Tr

ng Đ i h c Bách khoa tp. H Chí

ườ

ạ ọ

Minh B môn Toán ng d ng ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Đ i s tuy n tính

ạ ố

ế

Ch

ng 0

ươ

: S ph c ố ứ

• Gi ng viên Ts. Đ ng Văn Vinh (9/2007) ặ dangvvinh@hcmut.edu.vn

M c tiêu c a môn h c Toán 2

ọ ấ ế

ế ứ ơ ả ủ ạ ố ế ữ ế ứ ề ọ ắ

t gi ứ ả ị

riêng, đ a d ng toàn ư ạ

Môn h c cung c p các ki n th c c b n c a đ i s tuy n tính. Sinh viên sau khi k t thúc môn h c n m v ng các ki n th c n n t ng và bi i các bài toán c b n: tính đ nh th c, làm vi c v i ệ ớ ơ ả ế ả ng trình tuy n tính, không gian ma tr n, bài toán gi i h ph ế ậ ả ệ ươ , ánh x tuy n tính, tìm tr riêng véc t véct ơ ị ế ạ ơ ng v chính t c. ph ươ ề ắ

S ph c ố ứ

Ma tr nậ

Đ nh th c ứ ị

H ph ng trình tuy n tính ệ ươ ế

Không gian véc tơ

Không gian Euclide

Phép bi n đ i tuy n tính ổ ế ế

Tr riêng, véct riêng ị ơ

D ng toàn ph ng ạ ươ

Nhi m v c a sinh viên. ụ ủ ệ

ọ ầ ủ ắ ổ ọ ị c m ấ ố ổ

Đi h c đ y đ (v ng 20% trên t ng s bu i h c b thi!).

Làm t ấ ả t c các bài t p cho v nhà. ậ ề

Đ c bài m i tr c khi đ n l p. ớ ướ ọ ế ớ

Đánh giá, ki m tra. ể

Thi gi a h c kỳ: hình th c tr c nghi m (20%) ữ ọ ứ ệ ắ

Thi cu i kỳ: hình th c t ứ ự ậ lu n + đi n k t qu (80%) ề ế ả ố

ươ

ng, Nguy n Minh H ng. Đ i s tuy n ằ

ạ ố

ế

ệ ỗ

ng, Nguy n Minh H ng. Bài t p toán cao c p 2.

ươ

2. Ngô Thu L 3. Đ Công Khanh. Đ i s tuy n tính. NXB Đ i h c qu c gia ế

ạ ọ

ạ ố

4. Meyer C.D. Matrix analysis and applied linear algebra, SIAM, 2000.

5. Kuttler K. Introduction to linear algebra for mathematicians,

6 Usmani R. Applied linear algebra, Marcel Dekker, 1987.

7. Kaufman L. Computational Methods of Linear Algebra ,2005.

8. Muir T. Theory of determinants, Part I. Determinants in general

9. Golub G.H., van Loan C.F. Matrix computations. 3ed., JHU, 1996.

10. Nicholson W.K. Linear algebra with applications , PWS Boston, 1993. 11. Proskuriyakov I.V. Problems in Linear algebra.

12. www.tanbachkhoa.edu.vn

Tài li u tham kh o 1. Đ Công Khanh, Ngô Thu L tính. NXB Đ i h c qu c gia ạ ọ

N i dung ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

ạ 0.1 – D ng đ i s c a s ph c ạ ố ủ ố ứ

0.2 – D ng l ạ ượ ng giác c a s ph c ủ ố ứ

0.3 – D ng mũ c a s ph c ủ ố ứ ạ

0.4 – Nâng s ph c lên lũy th a ố ứ ừ

0.5 – Khai căn s ph c ố ứ

0.6 – Đ nh lý c b n c a Đ i s ơ ả ủ ạ ố ị

0.1 D ng đ i s c a s ph c ạ ố ủ ố ứ -------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

i m t s th c nào mà bình ph ng c a nó là ồ ạ ươ

Không t n t ộ ố ự m t s âm. Hay, không t n t i s th c ủ ồ ạ ố ự x sao cho x2 = -1. ộ ố

th k th 17, ng i ta đ nh nghĩa m t s o. Ở ế ỷ ứ ườ ộ ố ả ị

ộ ố ả ượ c ch n ọ

ự i đ –1. Bình ph ủ đ ký hi u m t s mà bình ph ộ ố ể ng c a m t s o là m t s âm. Ký t ộ ố ng c a nó b ng ủ ươ ệ ươ ằ

ố i c g i là Đ nh nghĩa s ị S ố i, đ ượ ọ đ n v o ơ ị ả , là m t s sao cho ộ ố

i2 = -1

Đ nh nghĩa s ph c

ị ả

ơ

ố ự a đ ph n o

i là đ n v o, khi đó c g i là ọ ượ ầ ả c a s ph c ủ ố ứ

ố ứ ị Cho a và b là hai s th c và ố ự c g i là s ph c. S th c z = a + bi đ ứ ố ọ ượ c g i là ố ự b đ ự và s th c ph n th c ượ ọ z.

0.1 D ng Đ i s c a s ph c ạ ố ủ ố ứ -----------------------------------------------------------------

Re(z).

Ph n th c c a s ph c Ph n o c a s ph c Im(z). ầ ầ ả ủ ố ứ z = a + bi đ ự ủ ố ứ z = a + bi đ ượ c ký hi u là ượ ệ c ký hi u là ệ

ậ ố ự ế ậ ở

T p s th c là t p h p con c a t p s ph c, b i vì n u cho ợ b = 0, thì a + bi = a + 0i = a là m t s ph c. ủ ậ ố ứ ộ ố ứ

ộ ố ự

c g i là

ạ s thu n o ố

ượ ọ

T t c các s có d ng 0 + bi, v i b là m t s th c khác ấ ả ầ ả . Ví d : ụ i, -2i, 3i là nh ng ữ không đ s thu n o. ố

ầ ả

d ng

z = a + bi đ

c g i là

ở ạ

ượ ọ

d ng đ i s ạ

ạ ố

S ph c ghi ứ ố ủ ố ứ z. c a s ph c

ạ ố ủ ố ứ 0.1 D ng Đ i s c a s ph c -----------------------------------------------------------------

ạ ố ủ ố ứ 0.1 D ng Đ i s c a s ph c -----------------------------------------------------------------

Đ nh nghĩa s b ng nhau ự ằ ị

c g i là b ng nhau n u chúng có ph n th c và ằ ố ứ ượ ọ ự ế ầ

ầ ả ươ ứ ng ng b ng nhau. ằ

Ví dụ

Cho z1 = 2 + 3i; z2 = m + 3i. Tìm t

t c các s th c

ấ ả

ố ự m đ ể z1 = z2.

Gi

iả

Hai s ph c đ ph n o t Nói cách khác, hai s ph c nhau khi và ch khi ỉ ố ứ z1 = a1 + ib1 và z2 = a2 +ib2 b ng ằ a1 = a2 và b1 = b2.

= (cid:236) 2 = (cid:219) + = (cid:219) (cid:219) (cid:237) 2 + = 2 3 i m 3 i m z 1 z 2 (cid:238) m = 3 3

Đ nh nghĩa phép c ng và phép tr c a hai s ph c.

ố ứ

ừ ủ

ố ứ

(a + bi) + (c + di) = (a + c) + (b + d) i (a + bi) - (c + di) = (a - c) + (b - d) i

ị Cho a + bi và c + di là hai s ph c, khi đó Phép c ng: Phép tr : ừ

Ví dụ

ầ ả ủ ố ứ

Tìm ph n th c và ph n o c a s ph c ự z = (3 + 5i) + (2 - 3i).

Gi

iả z = (3 + 5i) + (2 - 3i)

= (3+2) + (5i – 3i) = 5 + 2i.

ạ ố ủ ố ứ 0.1 D ng Đ i s c a s ph c -----------------------------------------------------------------

(cid:222) Re( ) 5; Im( ) 2. = z = z

Đ nh nghĩa phép nhân hai s ph c.

ố ứ

ố ứ

ị Cho z1 = a + bi và z2 = c + di là hai s ph c, khi đó

z1.z2 = (a + bi) (c + di) = (ac – bd) + ( ad + bc)i

Ví dụ

ạ ố ủ ố ứ

Tìm d ng đ i s c a s ph c ạ z = (2 + 5i).(3+ 2i)

Gi

iả z = (2 + 5i)(3 + 2i)

= 2.3 + 2.2i + 3.5i + 5i.2i

= 6 + 4i + 15i + 10 i2

= 6 + 19i + 10(-1) = -4 + 19i

V y d ng đ i s c a s ph c là:

z = -4 + 19i.

ạ ố ủ ố ứ

ậ ạ

ạ ố ủ ố ứ 0.1 D ng Đ i s c a s ph c -----------------------------------------------------------------

ạ ố ủ ố ứ 0.1 D ng Đ i s c a s ph c -----------------------------------------------------------------

C ng, tr , nhân hai s ph c:

ố ứ

Khi c ng (tr ) hai s ph c, ta c ng (tr ) ph n ố ứ

th c và ph n o t

ng ng.

ầ ả ươ ứ

ố ứ

ư

Nhân hai s ph c, ta th c hi n gi ng nh nhân hai ệ ự i2 = −1. bi u th c đ i s v i chú ý ứ ạ ố ớ

ượ ọ

c g i là s ph c liên h p c a s ợ ủ ố

ố ứ

ố ứ

Đ nh nghĩa s ph c liên h p ố ứ = - S ph c đ z a bi ph c ứ z = a + bi.

Ví dụ.

ủ ố

ứ z = (2 + 3i) (4 -

Tìm s ph c liên h p c a s ph c 2i).

Gi

iả . z = (2 + 3i) (4 - 2i) = 2.4 – 2.2i + 3i.4 – 3i.2i

=

ạ ố ủ ố ứ 0.1 D ng Đ i s c a s ph c -----------------------------------------------------------------

i 14 8 .

= 8 – 4i + 12i – 6i2 = 8 – 4i + 12i – 6(-1) = 14 + 8i. z V y s ph c liên h p là

ậ ố ứ

-

Tính ch t c a s ph c liên h p ợ ấ ủ ố ứ

w

z

ộ ố ự

2. là m t s th c.

ộ ố ự

3. khi và ch khi

z là m t s th c.

ộ ố ự

Cho z và w là hai s ph c; và là hai s ph c liên h p ố t ng ng. Khi đó: ươ ứ z+ z 1. là m t s th c. z z(cid:215) z= z + = + z w z w 4. (cid:215) = (cid:215) z w z w 5.

z= 6. z z= n ( )

z

n 7. v i m i s t

nhiên

n

ọ ố ự

ạ ố ủ ố ứ 0.1 D ng Đ i s c a s ph c -----------------------------------------------------------------

Phép chia hai s ph c.

ố ứ

=

+ +

z 1 z

a 1 a 2

ib 1 ib 2

2

ạ ố ủ ố ứ 0.1 D ng Đ i s c a s ph c -----------------------------------------------------------------

-

=

2

+ + - z 1 z ) ) a ( 1 a ( 2 ib a )( 2 1 a ib )( 2 2 ib 2 ib 2

+ -

= + i

2

+ + z 1 z a a 1 2 2 a 2 b b 1 2 2 b 2 b a 1 2 2 a 2 a b 2 1 2 b 2

và m u cho s ph c ố ử ố ứ ẫ

Mu n chia s ph c z liên h p c a m u. (Gi ố ứ 1 cho z2, ta nhân t z „ 0 s ) ả ử2 ợ ủ ẫ

ạ ố ủ ố ứ 0.1 D ng Đ i s c a s ph c -----------------------------------------------------------------

Ví d . ụ Th c hi n phép toán ệ ự

+ 23 i 5 i

-

Gi iả .

ử + ẫ =

2

- - + 23 i i 5 + i 5)(23( + 5)( i 5( i ) ) i và m u cho s Nhân t ố ẫ ph c liên h p c a m u là ợ ủ ứ 5 + i.

+ 15 i 2 =

++ i 3 25 i 10 + 1

+ 13 13 i = i Vi d ng Đ i s t ế ở ạ ạ ố

26 1 += 2 1 2

ạ ố ủ ố ứ 0.1 D ng Đ i s c a s ph c ------------------------------------------------------------------

ớ ố ứ

ườ ộ

ố ự ườ ể

ng s th c. Bi u th c ng s ph c ạ ừ ườ

L u ýư : So sánh v i s ph c. Trong tr ệ ố ứ cách khác, không th so sánh hai s ph c ể = a2 + ib2 nh trong tr ư ≥ z1 không có nghĩa trong tr ta đ nh nghĩa khái ni m so sánh m t cách khác. ng s ph c không có khái ni m so sánh. Nói m t ố ứ z1 = a1 + ib1 và z2 ứ z1 < z2 ho c ặ z2 ố ứ C ngo i tr chúng ộ ệ ị

0.2 D ng l ạ ượ ng giác c a s ph c ủ ố ứ

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

y tr c o ụ ả

• b M a b ( , ) ” = + z a bi

j r

tr c th c ự ụ

a o x

(cid:236) = j cos (cid:239)

2

2 mod( ) z

j (cid:237) : = + = r a b (cid:239) = j sin (cid:238) a r b r

ượ ng giác c a s ph c ủ ố ứ

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

ng c đ nh ố ự ươ đ ượ ị

2

2

+

z mod( )

|= = z |

a

b

0.2 D ng l ạ Đ nh nghĩa Môdun c a s ph c ủ ố ứ ị Môdun c a s ph c ủ ố ứ z = a + bi là m t ộ s th c d nghĩa nh sau: ư

Ví dụ Tìm môđun c a s ph c ủ ố ứ z = 3 - 4i.

2

2

Gi iả

2 =

2 3

+ = + - a b ( 4) 5. a = 3; b = -4. V y mod( z) = |z| = ậ

ng giác c a s ph c 0.2 D ng l ạ ượ ủ ố ứ

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Chú ý:

2

2

N u coi s ph c ố ứ z = a + bi là m t đi m có t a đ (a, b), thì ế ộ

+

=

|

z

= |

a

b

(

a

0)

b (

0)

ọ ộ 2 ể + 2 - -

t là kho ng cách ả ừ ể đi m (a, b) đ n g c t a đ . ế ố ọ ộ

2

Cho z = a + bi và w = c + di.

= | z w

|

+ 2 a c )

(

b d (

)

- - -

là kho ng cách gi a hai đi m ể (a, b) và (c,d). ữ ả

0.3 D ng mũ c a s ph c ủ ố ứ ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ví dụ

Tìm t ấ ả

|

z

= i 2 3 | 5

Gi

iả

t c các s ph c z th a ỏ ố ứ - +

- + | z = 2 3 | 5 i

đ

ng tròn tâm (2,-3) bán kính b ng 5.

ườ

= (cid:219) - - | z (2 3 ) | 5 i

0.2 D ng l ạ ượ ủ ố ứ ng giác c a s ph c

---------------------------------------------------------------------------- Đ nh nghĩa argument c a s ph c ủ ố ứ ị

j Góc đ là arg( )

c g i là argument c a s ph c c ký hi u ủ ố ứ z và đ ượ ệ

ượ ọ .j=z

L u ý.ư j Góc đ c gi i h n trong kho ng ượ ớ ạ ả

£ < j

0

p 2

- < £ j p p ho cặ

Công th c tìm argument c a s ph c. ủ ố ứ ứ

2

2

(cid:236) j cos (cid:239) a 2 a = = r (cid:239) + a b ho cặ (cid:237) tgj = b a (cid:239) j sin (cid:239) b 2 b = = r + (cid:238) a b

0.2 D ng l ạ ượ ng giác c a s ph c ủ ố ứ

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ví dụ

= + Tìm argument c a s ph c z 3 i . ủ ố ứ

Gi

j iả = = . Ta tìm góc th a: ỏ a 3; 1 b

= = j c os = p j = Suy ra

=

=

j sin =

6

3 2 1 2 a r b r

V y arg( ậ

3 + 3 1 1 + 3 1 p z) = 6

ng giác c a s ph c 0.2 D ng l ạ ượ ủ ố ứ

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

2

2

= +

+

>

z

a bi a ;

b

0

2

2

=

+

+

z

a

b

(

i

)

2

2

a + 2

b + 2

a

b

a

b

=

j

+

j

z

(cos

r

i sin )

+

j (cos

j sin )

= z r

i

D ng l ạ ượ ng giác c a s ph c ủ ố ứ

0.2 D ng l ạ ượ ng giác c a s ph c ủ ố ứ

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ví dụ

= - + 1 i 3. Tìm d ng l z ng giác c a s ph c ạ ượ ủ ố ứ

2

2

Gi iả

+

=

r Môđun:

= |

= |

z

a

b

2.

= - a 1; = b 3.

- - = = = = j sin = j c os = b r 3 2 3 + 3 1 Argument: a r 1 2 1 + 3 1

j = Suy ra

= - + 1

i

= 3 2(cos

i

sin

)

z ng giác:

p 2 3

p 2 + 3

p 2 3

D ng l ạ ượ

ng giác c a s ph c 0.2 D ng l ạ ượ ủ ố ứ

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

1

2

1

2

2

= j + = (cos j sin i ); z j (cos + j i sin ) z 1 r 1 r 2

S b ng nhau gi a hai s ph c ng giác ố ứ ở ạ ự ằ ữ ượ

d ng l = (cid:236)

2

1

= (cid:219) (cid:237) z z 1 r 1 = j j k (cid:238) r 2 + p 2 2

Phép nhân d ng l ng giác ở ạ ượ

2

2

2

= (cid:215) z j (cos( + ) j j sin( i )) z 1 r r 1 2 + j 1 + 1

ng giác: môđun nhân v i nhau ố ượ ớ

Nhân hai s ph c và argument c ng l d ng l ứ ở ạ ạ . i ộ

0.2 D ng l ạ ượ ng giác c a s ph c ủ ố ứ

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ví dụ

Tìm d ng l ạ ượ ng giác, môđun và argument c a s ph c ủ ố ứ

z

= + (1

i

)(1

i

3).

-

Gi iả

z

= + (1

i

)(1

i

3)

p

-

=

+

+

- -

z

c 2( os

p p in ) 2( os

c

is

p is in

)

4

4

3

p

p

3 p

(cid:215)

+

+

=

+

)

is

p in(

z

c 2 2[ os(

)]

3

4

3

p

4 p

- -

=

+

).

2 2( os

c

is

in

z ng giác:

- -

12

12

D ng l ạ ượ

ng giác c a s ph c 0.2 D ng l ạ ượ ủ ố ứ

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

1

2

1

2

2

= j + = (cos j sin i ); z j (cos + j i sin ) z 1 r 1 r 2

2

„ (cid:219) z 0 > 0. r 2

ng giác

1

2

1

2

d ng l j = - - + ) ượ j j sin( i ))

2

z 1 z Phép chia hai s ph c ố ứ ở ạ r j 1 (cos( r 2

d ng l ng giác: môđun chia cho nhau và ố ứ ở ạ ượ

Chia hai s ph c argument tr raừ .

0.2 D ng l ạ ượ ng giác c a s ph c ủ ố ứ

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ví dụ

Tìm d ng l ạ ượ

2

=

z

.

-

i + 3

- ng giác, môđun và argument c a s ph c ủ ố ứ 12 i

+

p sin

i

4(cos

)

Gi iả

=

=

z

-

i 2 2 3 + i 3

+

2(cos

i

sin

)

- 3 p 5 6

p

=

+

z

2[cos(

-

i

)

p - 3 p 5 6 p sin(

)]

-

p - 3

p 5 6

5 6

-

=

+

c 2( os

is

in

).

z ng giác:

- -

- 3 p 7 6

p 7 6

D ng l ạ ượ

0.3 D ng mũ c a s ph c ủ ố ứ ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

=

j

+

j ie

cos

j sin

i

= +

a bi

z

Đ nh lý Euler (1707-1783) ị

=

j

+

D ng đ i s c a s ph c z ạ ố ủ ố ứ ạ

z

r

(cos

j sin )

i

j i

ng giác c a s ph c ủ ố ứ ượ

=

z

re

D ng l ạ z D ng mũ c a s ph c z ủ ố ứ ạ

0.3 D ng mũ c a s ph c ủ ố ứ ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ví dụ

Tìm d ng mũ c a s ph c sau ủ ố ứ ạ

= -

z

+ 3

i

=

+

2(cos

ng giác:

z

i

D ng l ạ

ượ

p 5 6

p 5 sin ) 6

=

p 5 i 62 e

z

D ng mũ:

0.3 D ng mũ c a s ph c ủ ố ứ ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ví dụ

+

j i

2

=

j

Bi u di n các s ph c sau lên m t ph ng ph c ứ ố ứ ể ễ ặ ẳ

z

e

;

R

+

j 2(cos

j sin )

= z e

i

Môđun không thay đ i, suy ra t p h p các đi m là đ

ng tròn.

ậ ợ

ườ

˛

0.3 D ng mũ c a s ph c ủ ố ứ ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ví dụ

+

a

=

Bi u di n các s ph c sau lên m t ph ng ph c ứ ố ứ ể ễ ặ ẳ

e

z

i 3 ;

a R

+

(cos3

sin3)

= a z e

i

Argument không thay đ i, suy ra t p h p các đi m là n a đ

ng th ng n m trong góc ph n t

ậ ợ th 2.

ầ ư ứ

ườ

˛

ố ứ

ừ 0.4 Nâng s ph c lên lũy th a ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Đ nh nghĩa phép nâng s ph c lên lũy th a b c n ố ứ ừ ậ ị

2

2

= + z a bi

2 + )

3

3

3

2

3

+ - z = (cid:215) = z z + a bi a bi )( = ) ( ( a b (2 ab i )

2 a bi 3

= = + + + = z + a bi ( ) a a bi 3 ( ) ( bi ) ...

n

n

n

n

1

n

2

2

n

0 C a n

1 C a n

2 n

n C bi ( n

- - = = + z + a bi ( ) + bi C a ) ( ( bi ) + + ... )

nz

= + A iB

ố ứ

Ví dụ. Cho z = 2 + i. Tính z5.

5

5

=

+

=

z

2(

i

)

4

=

+

+

++

+

=

50 C 2 5

41 C 2 5

+ 232 Ci i 2 5

323 C i 2 5

4 iC 2 5

55 iC 5

=

+

+

+

+

ừ 0.3 Nâng s ph c lên lũy th a ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

32

.16.5 i

)1.(8.10

.(4.10

i

1.2.5)

=+ i

-=

38 +

i41

- -

ố ứ

ừ 0.3 Nâng s ph c lên lũy th a --------------------------------------------------------------

5

4

Lũy th a b c n c a s ph c ủ ố ứ i: ừ ậ

i =(cid:215)=(cid:215)= i 1 i i i

6

2

i =1 i

(cid:215)= -= - i (cid:215)= 4 i i )1(1 1

7

-=i 2 1

3

2

8

4

4

2

-= - i (cid:215)= 4 i (cid:215)= (13 i i ) i i -=(cid:215)= i i )1( -=(cid:215) i i

=(cid:215)= i (cid:215)= 4 i i 111 -= = - (cid:215) i (cid:215)= 2 i i 1)1()1(

Lũy th a b c n c a ừ ậ ủ i

nhiên, khi đó ả ử n là s t ố ự in = ir, v i ớ r là ph n d c a ầ ư ủ n

Gi s chia cho 4.

0.3 D ng mũ c a s ph c ủ ố ứ ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

=z

1987 i

Ví dụ

= (cid:215)

+

1987 4 496 3

1987

z i=

+

Tính

=

=

= -

4496 3 i

3 i

i

(cid:215)

ố ứ

Ví dụ

Cho z = 1 + i.

a) Tìm z3; b) Tìm z100.

= +

= +

+

+

3 ) a z

3 (1 ) i

3 i

= +

ừ 0.3 Nâng s ph c lên lũy th a ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

2 1 3 3i i 1 3 3 i

i

z

= - +

2 2

i

z

) Tính töông töï raát phöùc taïp. Ta söû duïng caùch khaùc

b

- -

ố ứ

=

j sin )

j (cos

= + z a bi

i

r

= (cid:215) =

+

j 2(cos2

j sin2 )

2 z

z z r

i

2

=

+

j 3(cos3

j sin3 )

3 z

(cid:215) = z z r

i

ừ 0.3 Nâng s ph c lên lũy th a ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ +

1

=

+

(cos

n z

n z

(cid:215) = n z r

j n

j sin ) n

i

-

n

Công th c De Moivre Cho r > 0, cho n là s t

j

+

n sin )]

r

i

r [ (cos

n

j sin

i

n

)

ố ự j + nhiên. Khi đó = j (cos

ố ứ

Ví dụ. S d ng công th c de Moivre’s, tính:

ử ụ

200

ừ 0.3 Nâng s ph c lên lũy th a ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

a) (1 + i)25

b)

1(

i+

)3

-

c)

20

+

3( 12

(

17 i ) )2 i

Gi

iả .

ng giác

ế

ượ

d ng l p

ướ . Vi a) B c 1 =+=

t 1 + i ở ạ p +

1

i

sin

)

2

(cos

z

i

4

4

B c 2

ử ụ p

ứ 25

25

=

+

+

)2(

(cos

(cos

2[

sin

)]

i

z

)

i

4

p 25 4

ướ . S d ng công th c de Moivre’s: p p 25 = 25 4 p

sin p

25

=

+

z

212

2

(cos

i

sin

)

B c 3

ướ . Đ n gi n ả

4 ơ

4

4

-

Đ nh nghĩa căn b c n c a s ph c ủ ố ứ ậ

ố ứ w, sao cho wn = z,

trong đó n là s t

nhiên.

Căn b c n c a s ph c z là s ph c ủ ố ứ ố ự

ố ứ 0.4 Khai căn s ph c ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

= + = j + z a bi r (cos i

n

n

n

k

j sin ) + j + p k = j + = = + z r (cos j sin ) i r (cos z j sin i )

v i ớ k = 0, 1, 2, …, n – 1.

Căn b c n c a s ph c z

có đúng n nghi m phân bi

ủ ố ứ

ệ . t

p 2 k n 2 n

ố ứ 0.4 Khai căn s ph c ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

ể ể

Ví d . ụ Tìm căn b c n c a các s ph c sau. Bi u di n các ậ nghi m lên trên m t ph ng ph c. ố ứ ứ ệ ặ

3 8

8 16 i i+ 1

c) b) ủ ẳ 4 3 + i a)

6

+ i

d) 5 12i+ 1 2i+ e) f) - 1 3 i

Gi i câu a) ả

= + 8 8(cos 0 i sin 0) b) Vi t s ph c d ng l ng giác: ế ố ứ ở ạ ượ

S d ng công th c: ử ụ ứ

3

k

p k + = = + 8(cos 0 i sin 0) 2(cos z i sin )

+ p 0 2 k 3

+ 0 2 3 k = 0,1, 2.

ố ứ 0.4 Khai căn s ph c ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ Gi i câu b) ả

p

+ 3 + = i 2(cos i b) Vi t s ph c d ng l ng giác: ế ố ứ ở ạ ượ

6 p sin ) 6

S d ng công th c: ử ụ ứ

4

4

k

p p + p + 2 k p k 2 p 6 6 + = = + 2(cos i z 2(cos i sin )

6 p sin ) 6 4

1 z•

0 z•

2 z•

3 z•

4 =k 0,1, 2,3.

0.5 Đ nh lý c b n c a Đ i s ơ ả ủ ị ạ ố

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

ứ ọ

Nhà bác h c ng ch ng minh r ng m i đa th c có ít nh t m t nghi m. ứ i Đ c Carl Friedrich Gauss (1777-1855) ộ ườ ọ ứ ệ ấ ằ

ệ ộ

S nghi m c a m t đa th c ứ ủ ố Đa th c ứ P(z) b c n có đúng n nghi m k c nghi m b i. ể ả ệ ệ ậ ộ

ơ ả ủ ạ ố ị

0.5 Đ nh lý c b n c a Đ i s ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

t đ ơ ả ệ

c s nghi m c a ủ ng trình mà không ch cách tìm các nghi m đó nh th ư ế ế ượ ố ệ ạ ố ỉ

Đ nh lý c b n c a Đ i s cho bi ị ủ ph ươ nào.

ứ v i h s th c ớ ệ ố ự , chúng ta có m t h qu r t quan ộ ệ ả ấ

N u đa th c tr ng sau đây ế ọ

ộ ứ P(z) v i ớ h s ệ ố

H quệ ả N u ế a + bi là m t nghi m ph c c a đa th c th cự , thì a – bi cũng là m t nghi m ph c. ứ ủ ệ ệ ộ ứ

0.5 Đ nh lý c b n c a Đ i s ơ ả ủ ị ạ ố

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ví dụ

ử ụ

ệ ố ự nh n ậ z1 = 3i và z2 = 2+i

(s d ng h qu c a đ nh lý c b n) ơ ả ệ ả ủ ị 1) Tìm đa th c ứ b c 3ậ v i ớ h s th c làm nghi m.ệ

ệ ố ự nh n ậ z1 = 3i và z2 = 2+i

2) Tìm đa th c ứ b c 4ậ v i ớ h s th c làm nghi m.ệ

1) Không t n t i đa th c th a yêu c u bài toán. ồ ạ ứ ầ ỏ

)(

)

( )( z z z z z z z z 1 2

)( 1

=

- - - - 2) Đa th c c n tìm là: ứ ầ = ( ) P z

2 + (2 ))(

(2 ))

i z

i

( ) P z

( z

+ 3 )( i z

=

+

- - - -

9)(

4

5)

( ) P z

2 ( z

2 z

3 )( i z + z

-

0.5 Đ nh lý c b n c a Đ i s ơ ả ủ ị ạ ố

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ví dụ

3

2

+

+

ử ụ ệ ả ủ ị

zP )(

14

36

4

z

z

z

- - ơ ả = 4 z 45 t c các nghi m c a ấ ả ệ

(s d ng h qu c a đ nh lý c b n) Tìm t bi ủ t ế 2 + i là m t nghi m. ộ ệ

iả . B i vì đa th c v i h s th c và 2 + i là m t nghi m, ộ ệ

(z – (2 + i))(z - (2 – i)) = Gi ứ ớ ệ ố ự ở theo h qu ta có 2 –i là m t nghi m. ộ ệ ả ể

ệ P(z) có th phân tích thành = z2 – 4z + 5

d ng ể ở ạ

P(z) có th ghi P(z) = (z2 – 4z + 5)(z2 + 9)

z2 + 9 có hai nghi m 3i và –3i. V y ta tìm đ c c 4 ệ ậ ượ ả

nghi m c a ủ P(z) là 2 + i, 2 – i, 3i, -3i. ệ

0.5 Đ nh lý c b n c a Đ i s ơ ả ủ ị ạ ố

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ví dụ

0

9 z

i+ =

p

Gi i ph ng trình sau trong C. ả ươ

(cid:219) = -

9 cos

sin

9z

i= -

9z

i

(cid:219) = z

i

p + 2

2

p

p

- -

+

+

k

p 2 k

2

2

p 2 +

- -

cos

sin

i

= z k

9

9

0,1,...,8.

k =

(cid:222)

0.5 Đ nh lý c b n c a Đ i s ơ ả ủ ị ạ ố

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ví dụ. Gi ả

i

0

z 2

ng trình sau trong C. ươ = a)

2

b)

z 4 z z

z

0

2

+

c) d) i các ph -+ 15 =++ z 01 + z =+ 2 02 + -+ = 2 1 i

bz

=+ c

0

Gi i ph iả . Gi ả ươ

az 2 -

ac

ng trình =D B c 1 ướ . Tính

D=

- B c 2 ướ . Tìm

b

2,1

1

2

- -

b 4 2 4 ac + D b 2 a

= = ướ . B c 3 ; z 2 z 1

=D + D b 2 a

ế ậ

K t lu n ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

+= a

1. D ng Đ i s c a s ph c ạ ố ủ ố ứ z bi

2. D ng L ạ ượ

n

n

= + ng giác c a s ph c ủ ố ứ j j z i ) (cos sin r

n )]

3. Nâng lên lũy th aừ = + j j = j + j [ r (cos z i sin r (cos n i sin n )

n

n

j + j + p k p k ậ n = + = = + 4. Căn b c n c a s ph c ủ ố ứ j j i (cos ) sin r z z r (cos i sin )

=

k ,...,3,2,1

n

k

.1

2 n 2 n -