intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG THCS CUNG CẤP SÁCH GIÁO KHOA, SÁCH BÀI TẬP, SÁCH THƯ VIỆN

Chia sẻ: Nguyen Nhi | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

303
lượt xem
33
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG THCS CUNG CẤP SÁCH GIÁO KHOA, SÁCH BÀI TẬP, SÁCH THƯ VIỆN (Kèm theo Quyết định số 229/QĐ-BGDĐT ngày 11 tháng 01 năm 2011 về việc phê duyệt các nội dung về cung cấp sách giáo khoa, sách bài tập, sách tham khảo cho các trường THCS bị ảnh hưởng lũ lụt của 6 tỉnh Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Phú Yên)

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG THCS CUNG CẤP SÁCH GIÁO KHOA, SÁCH BÀI TẬP, SÁCH THƯ VIỆN

  1. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG THCS CUNG CẤP SÁCH GIÁO KHOA, SÁCH B ÀI TẬP, SÁCH THƯ VIỆN (Kèm theo Quyết định số 229/QĐ-BGDĐT ngày 11 tháng 01 năm 2011 về việc phê duyệt các nội dung về cung cấp sách giáo khoa, sách bài tập, sách tham khảo cho các trường THCS bị ảnh hưởng lũ lụt của 6 tỉnh Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Phú Yên) 40% TỈNH NGHỆ AN Số SGK và SBT cho học sinh Sách STT Số điện thoại Trường THCS Địa chỉ thư viện Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 (tủ) Ng. Trường Tô. Hưng Trung, Hưng Nguyên 1 0383.821.055 64 60 85 44 1 1 Hưng Yên HưngYên, Hưng Nguyên 2 0383.768.012 46 46 50 48 1 1 Hưng Tây Hưng Tây, Hưng Nguyên 3 0383.852.474 60 80 48 44 1 1 Thị Trấn, Hưng Nguyên 4 Quang Trung 0383.821.448 52 60 52 40 1 1 H. Lĩnh HưngLĩnh, Hưng Nguyên 5 0383.820.512 48 48 48 40 1 1 Hưng Long Hưng Long, Hưng Nguyên 6 0383.820.546 36 48 48 36 1 1 Hưng Xuân, Hưng Nguyên 7 Xá Xuân lam 0383.820.541 34 60 48 34 1 1 Hưng Châu, Hưng Nguyên 8 Lam Thành 0383.760.109 34 10 44 30 1 1 Phúc Lợi Hưng Phúc, Hưng Nguyên 9 0383.760.105 22 16 49 30 1 1 Hưng Thịnh HưngThịnh, Hưng Nguyên 10 0383.849.331 16 24 38 34 1 1 Hưng Thông, Hưng Nguyên 11 Ng.T. Minh Khai 0383.821.491 16 24 25 18 1 1 Lê Hồng Phong Thị Trấn, Hưng Nguyên 12 0383.821.219 16 10 21 16 1 1 Phúc Cư­ờng Xã Nam C­ường, Nam Đàn 13 01687.153.237 104 95 84 110 1 1 Xã Nam Trung, Nam Đàn 14 Nam Trung 0984.464.381 80 62 76 81 1 1 Xã Nam kim, Nam Đàn 15 Nam Kim 0988.424.502 90 82 95 96 1 1 Khánh Sơn Xã Khánh Sơn, Nam Đàn 16 01689.221.578 74 80 76 88 1 1 Xã Nam Cát, Nam Đàn 17 Nam Cát 0949.905.363 23 26 32 34 1 1 Nam Th­ượng Xã Nam Thư­ợng, Nam Đàn 18 0988.220.443 8 8 8 8 1 1 Xã Nam Giang, Nam Đàn 19 Nam Giang 0973.904.757 16 16 18 14 1 1 Hưng Thái Nghĩa Xã Nam Thái, Nam Đàn 20 0982.921.040 16 18 19 22 1 1 Xã Xuân Lâm, Nam Đàn 21 Xuân Lâm 0982.238.789 22 24 32 38 1 1 Xã Xuân Hoà, Nam Đàn 22 Xuân Hoà 0914.559.169 12 12 12 12 1 1 Nam Lộc Xã Nam Lộc, Nam Đàn 23 0974.515.558 12 12 16 12 1 1 Xã Nam Tân, Nam Đàn 24 Nam Tân 0978.484.102 4 4 4 4 1 1 Xã Vân Diên, Nam Đàn 25 Vân Diên 0985.381.667 6 6 8 9 1 1 Thị Trấn Thị Trấn, Nam Đàn 26 0914.632.244 24 34 24 21 1 1 Nam Lĩnh Xã Nam Lĩnh, Nam Đàn 27 0914.633.895 6 7 8 8 1 1 Xã Hùng Tiến, Nam Đàn 28 Tân Dân 0986.459.670 8 7 6 7 1 1 Xã Nam Thanh, Nam Đàn 29 Nam Thanh 0918.013.424 4 8 5 6 1 1 Đặng Chánh Kỷ Xã Xuân Hoà, Nam Đàn 30 0944.542.890 28 28 28 24 1 1 Xã Kim Liên, Nam Đàn 31 Kim Liên 0383.825.129 4 6 8 4 1 1 Tiến Thiết Xã Nghi Tiến, Nghi Lộc 32 914449879 36 33 40 34 1 1 Nghi Công Nam, Nghi Lộc 33 Nghi Công 989459579 18 18 36 25 1 1 Nghi Vạn Xã Nghi Vạn, Nghi Lộc 34 916958258 18 18 22 22 1 1 Nghi Thuận Xã Nghi Thuận, Nghi Lộc 35 982414288 26 22 20 15 1 1 Nghi Văn Xã Nghi Văn, Nghi Lộc 36 1238496662 8 8 12 24 1 1 Xã Nghi Phong, Nghi Lộc 37 Nghi Phong 983355320 12 12 8 13 1 1
  2. Nghi Phương Xã Nghi Phương, Nghi Lộc 38 915127246 8 14 10 12 1 1 Xã Nghi Thái, Nghi Lộc 39 Nghi Thái 915234414 12 5 12 14 1 1 Nghi Mỹ Xã Nghi Mỹ, Nghi Lộc 40 983925016 6 14 6 18 1 1 Xã Nghi Trung, Nghi Lộc 41 Nghi Trung 984342939 10 10 10 12 1 1 TT Quán Hành, Nghi Lộc 42 Quán Hành 912583253 3 5 4 4 1 1 Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc 43 Nghi Xuân 949632539 8 8 10 14 1 1 1,150 1,188 1,305 1,219 43 TỈNH HÀ TĨNH 5 Huyện Hương Khê TP: Lê Ngọc Minh 0913029758 50% 27 22 22 23 Hương Lâm Xã Hương Lâm 5.1 1 1 23 18 21 21 Hương Trạch Xã Hương Trạch 5.2 1 1 9 8 11 15 Phúc Trạch Xã Phúc Trạch 5.3 1 1 17 20 21 22 Hương Đô Xã Hương Đô 5.4 1 1 17 20 20 24 Lộc Yên Xã Lộc Yên 5.5 1 1 10 10 13 12 Hương Trà Xã Hương Trà 5.6 1 1 6 8 11 13 Hương Xuân Xã Hương Xuân 5.7 1 1 7 6 8 6 Hương Vĩnh Xã Hương Vĩnh 5.8 1 1 7 7 7 9 5.9 Phú Gia Xã Phú Gia 1 1 10 11 13 13 Thị trấn Thị trấn Hương Khê 5.10 1 1 17 18 19 23 Gia Phố Xã Gia Phố 5.11 1 1 5 5 5 6 Hương Long Xã Hương Long 5.12 1 1 10 12 11 13 Hương Bình Xã Hương Bình 5.13 1 1 27 34 27 31 Hương Giang Xã Hương Giang 5.14 1 1 20 22 23 24 Hương Thủy Xã Hương Thủy 5.15 1 1 28 35 45 41 Hòa Hải Xã Hòa Hải 5.16 1 1 24 28 27 31 5.17 Hà Linh Xã Hà Linh 1 1 14 11 12 16 Phương Điền Xã Phương Điền 5.18 1 1 19 29 23 27 Phương Mỹ Xã Phương Mỹ 5.19 1 1 23 23 26 32 Phúc Đồng Xã Phúc Đồng 5.20 1 1 5 5 6 5 Chu Văn An Thị trấn Hương Khê 5.21 1 1 15 13 15 15 PT Dân tộc nội trú Thị trấn Hương Khê 5.22 1 1 0 0 0 0 6 Huyện Vũ Quang TP: Nguyễn Thái Hòa 0912657936 8 7 4 10 Hương Thọ Xã Hương Thọ 6.1 1 1 4 4 4 5 Phan Đình Phùng Thị trấn Vũ Quang 6.2 1 1 20 15 32 27 Liên Hương Xã Liên Hương 6.3 1 1 27 17 33 29 Bồng Lĩnh Xã Đức Bồng 6.4 1 1 7 5 4 10 Xã Đức Ân 6.5 Ân Giang 1 1 0 0 0 0 7 Huyện Hương Sơn 0913506252 TP: Đào Duy Sỹ 9 11 12 13 Sơn Phúc Xã Sơn Phúc 7.1 1 1 23 30 30 30 Thuỷ Mai Xã Sơn Thuỷ 7.2 1 1 9 11 9 9 Sơn Bằng Xã Sơn Bằng 7.3 1 1 8 8 8 9 Sơn Ninh Xã Sơn Ninh 7.4 1 1 10 13 15 16 Sơn Thịnh Xã Sơn Thịnh 7.5 1 1 35 33 36 28 Ng. KhắcViện Huyện Hương Sơn 7.6 1 1 38 40 41 43 Sơn Tiến Xã Sơn Tiến 7.7 1 1 28 31 33 29 Hồ T. Mậu Huyện Hương Sơn 7.8 1 1 33 34 37 38 Huyện Hương Sơn 7.9 Lê Bình 1 1 28 32 40 35 Xã Sơn Trà 7.10 Long Trà 1 1 Tổng cộng 627 656 724 753 37
  3. TỈNH QUẢNG BÌNH I. Phòng GD&ĐT Quảng Trạch Quảng Trường 28 31 31 32 1 THCS Quảng Trường 1 1 0 52,3512597 22 22 22 22 2 THCS Quảng Trung 0523.585.449 1 1 Quảng Trung,Quảng Trạch Quảng Hải­Q.Trạch 052 3513627 20 18 20 20 3 THCS Quảng Hải 1 1 18 18 18 18 4 Tr­êng THCS Q.Tiªn Long Trung Q.Tiªn-Q.Tr¹ch 0987359478 1 1 14 14 14 14 5 THCS Quảng Hoà 0253585285 1 1 Q.Hoà, Quảng Trạch 50 96 98 102 Quảng Thọ ­ Q.Trạch 6 THCS Quảng Thọ 0523512266 1 1 Xã Quảng Sơn­ Q.Trạch 0523585353 44 44 60 52 7 THCS Quảng Sơn 1 1 36 36 35 32 8 THCS Cảnh Hoá 0526507196 1 1 C.Hoá-QuảngTrạch­Q.Bình 18 17 18 19 9 THCS Q.Thuỷ 0523585443 1 1 Q.Thuỷ, Quảng Trạch 14 14 14 14 10 THCS Q.Minh 0523585312 1 1 Q. Minh-QTrạch 86 86 86 100 11 THCS Quảng Phúc 0523513367 1 1 Q. Phúc-QTrạch 50 50 50 50 12 THCS Quảng Xuân 0523513418 1 1 Quảng Xuân 42 58 58 36 13 THCS Q.Văn 0523585263 1 1 Q. Văn­QTrạch THCS Nguyễn Hàm Thị trấn Ba Đồn 42 82 50 85 14 Ninh 0523512173 1 1 32 32 34 34 15 THCS Phù Hoá 0523515225 1 1 Phù Hoá, Quảng Trạch 128 108 112 126 Thôn 4-Quảng Phú­Q.Trạch 16 THCS Quảng Phú 0523596017 1 1 102 102 100 98 Tú Loan- Quảng Hưng 17 THCS Quảng Hưng 523596266 1 1 32 32 34 34 Quảng Lộc, Quảng Trạch 18 THCS Quảng Lộc 523585203 1 1 0 0 0 0 II. Phòng GD&ĐT Tuyên Hóa 42 40 41 42 1 THCS Châu Hoá 1 1 Châu Hóa 32 54 49 44 2 THCS Thạch Hoá 1 1 Thạch Hóa 23 23 30 31 3 THCS Văn Hoá 1 1 Văn Hóa 16 20 21 29 4 THCS Cao Quảng 1 1 Cao Quảng 35 36 31 30 5 THCS Tiến Hoá 1 1 Tiến Hóa 28 27 39 39 6 THCS Phong Hoá 1 1 Phong Hóa 23 23 30 31 7 THCS Mai Hoá 1 1 Mai Hóa 20 18 18 11 8 THCS Thuận Hoá 1 1 Thuận Hóa 0 0 0 0 III. Phòng GD&ĐT Bố Trạch 24 24 24 24 1 THCS Sơn Trạch Sơn Trạch 1 1 17 17 17 17 2 THCS Phúc Trạch Phúc Trạch 1 1 15 15 15 15 3 THCS số 2 Hưng Trạch Hưng Trạch 1 1 14 14 14 14 4 THCS số 1 Hưng Trạch Hưng Trạch 1 1 14 14 14 14 5 THCS Cự Nẫm Cự Nẫm 1 1 12 12 12 12 6 THCS Bắc Trạch Bắc Trạch 1 1 10 10 10 10 7 THCS Liên Trạch Liên Trạch 1 1 20 19 28 28 8 THCS Lưu Trọng Lư Van Trạch 1 1 8 8 8 8 9 THCS Mỹ Trạch Mỹ Trạch 1 1 Tổng cộng 1,131 1,234 1,255 1,287 35 TỈNH QUẢNG NAM I. Huyện Nam Trà My 30% 1 THCS­BTCX Trà Dơn Trà Dơn 01278131031 23 21 23 21 1 1 2 THCS Trà Linh Trà Linh 01693711427 3 3 1 3 1 1 3 THCS-BTCX Trà Don Trà Don 0510 2477 757 12 14 17 14 1 1 4 PTCS Trà Cang Trà Cang 0510 2477 717 26 19 10 9 1 1 5 THCS-BTCX Trà Nam Trà Nam 0947047606 2 4 5 2 1 1 6 THCS-BTCX Trà Vân Trà Vân 0510 2246345 3 3 2 3 1 1 7 THCS-BTCX Trà Mai Trà Mai 05102477 707 6 8 9 6 1 1
  4. 8 PTCS Trà Leng Trà Leng 01697537408 3 3 5 4 1 1 9 THCS Trà Tập Trà Tập 0510 2477 747 4 3 4 5 1 1 10 PTCS Trà Vinh Trà Vinh 0510 2477787 4 4 2 5 1 1 0 0 0 0 II. Huyện Nam Giang Trường THCS LX 31 CàDy- TàBhing Cà-Dy 05103792611 30 39 30 27 1 1 32 Trường THCS LaDê Lade 21 21 24 21 1 1 33 Trường THCS ChàVal ChàVal 21 18 18 18 1 1 34 Trường THCS Thạnh Mỹ Thạnh Mỹ 05103840357 21 18 18 21 1 1 35 Trường THCS ĐắcPring­preắcPring Đ 21 24 24 21 1 1 0 0 0 0 III. Huyện Tây Giang 6 6 9 5 1 1 50 PTCS xã Avương Xã Avương 6 6 6 8 1 1 51 PTCS xã Dang Xã Dang THCS Nguyễn Văn Trỗi Xã Atiêng 52 18 21 15 21 1 1 THCS BTCX Nguyễn Xã Bhalêê 53 18 15 21 9 1 1 Bá Ngọc THCS BTCX Lý Tự Xã Axan 54 27 36 36 39 1 1 Trọng 275 286 279 262 20 TỈNH QUẢNG NGÃI 15 15 15 15 1 1 Bình Đông Bình Đông ­ Bình Sơn 1 902845377 18 18 18 18 1 1 Bình Hải Bình Hải ­ Bình Sơn 2 914583277 24 24 24 24 1 1 Bình Mỹ Bình Mỹ ­ Bình Sơn 3 905152647 24 24 24 24 1 1 Bình Minh - Bình Sơn 4 Bình Minh 1668670594 30 30 30 30 1 1 TT Châu Ổ Thị trấn Châu Ổ ­ Bình Sơn 5 974950664 30 30 30 30 1 1 Bình Chương Bình Chương ­ Bình Sơn 6 945559737 36 36 36 36 1 1 Bình Trung - Bình Sơn 7 Bình Trung 985750352 45 45 45 45 1 1 Bình Châu - Bình Sơn 8 Bình Châu 553626327 45 45 45 45 1 1 Bình Chánh - Bình Sơn 9 Bình Chánh 905230669 18 18 18 18 1 1 Hành Nhân - Nghĩa Hành 11 Hành Nhân 972373553 18 18 18 18 1 1 Hành Tín Đông Hành Tín Đông ­ Nghĩa Hành 12 977229405 Sơn Hạ Sơn Hạ ­ Sơn Hà 0919276726 26 26 26 26 1 1 13 Sơn Linh Sơn Linh ­ Sơn Hà 0949211582 17 17 17 17 1 1 14 Sơn Thượng Sơn Thượng ­ Sơn Hà 01235723254 17 17 17 17 1 1 15 Sơn Cao Sơn Cao ­ Sơn Hà 0919360259 17 17 17 17 1 1 16 Sơn Hải Sơn Hải ­ Sơn Hà 0914184237 14 14 14 14 1 1 17 Sơn Bao Sơn Bao ­ Sơn Hà 0945559931 14 14 14 14 1 1 18 Sơn Ba Sơn Ba ­ Sơn Hà 0947736467 11 11 11 11 1 1 19 Sơn Nham Sơn Nham ­ Sơn Hà 0914740007 8 8 8 8 1 1 20 Nước Nia Di Lăng ­ Sơn Hà 01693218806 8 8 8 8 1 1 21 Sơn Trung Sơn Trung ­ Sơn Hà 0984954418 8 8 8 8 1 1 22 TỔNG CỘNG 443 443 443 443 21 TỈNH PHÚ YÊN I PGD Thị xã Sông Cầu THCS Nguyễn Khuyến P.Xuân Đài 57.3876534 3 3 3 6 1 1 1 2 TH&THCS Lê Quý Đôn Xuân Phương 57.3690532 3 3 3 3 1 1
  5. 3 THCS Đinh Tiên Hoàng Xuân Thịnh 57.2213575 15 15 15 15 1 1 THCS Lý Thường Kiệt Xuân Cảnh 57.2213898 6 8 8 18 1 1 4 TH &THCS Lê Thánh 5 Xuân Thịnh 57.3725941 Tông 3 2 2 3 1 1 THCS Tô Vĩnh Diện Xuân Hải 573720684 3 5 2 3 1 1 6 7 TH&THCS Chu Văn An Xuân Thọ 2 57.6555015 8 8 7 6 1 1 THCS Triệu Thị Trinh Xuân Bình 57.3699229 2 1 2 2 1 1 8 PGD huyện Sông Hinh 0 0 0 0 II Thôn Vạn Giang – xã Sơn Giang 1 THCS Sơn Giang 57.35053338 12 14 12 9 1 1 III PGD huyện Tuy An 1 THCS Lê Thánh Tông 57.3865192 1 0 5 0 1 1 Xã An Dân 2 THCS Ngô Mây 57.375415 2 2 3 2 1 1 Xã An Ninh Đông 3 THCS Nguyễn Hoa 57.2216701 1 1 1 0 1 1 Xã An Lĩnh 4 THCS Võ Trứ 57.386562 0 1 0 1 1 1 Thị trấn Chí Thạnh 59 63 63 68 13
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
7=>1