C NGỘ

HÕA

H IỘ

CHỦ

NGHĨA

VI TỆ

NAM

Đ cộ

l pậ

Tự

do

H nhạ

phúc

ĐÁP

ÁN

ĐỀ

THI

T TỐ

NGHI PỆ

CAO

Đ NGẲ

NGHỀ

KHÓA

II

(2008

­2011)

NGH :Ề

CÔNG

NGHỆ

Ô

MÔN

THI:

THUY TẾ

CHUYÊN

MÔN

NGHỀ

đề

thi:

DA

OTO­LT18

Câu

N iộ dung

Đi mể

I.

Ph nầ

b tắ

bu cộ

(không

tăng

áp).

3

1.

3.

Tr cụ

khu uỷ

Piston

2.

Tay

4.

biên

Xi

Xupáp

lanh

5.

n pạ

C aử

7. n pạ

6.

Vòi

C aử

phun

8.

xả

Xupáp

10.

xả

9.

Các

te

đ ngộ

đồ

nguyên

xăng

4

vi cệ

kỳ

*

đ ngộ

Nguyên

làm

xăng

M tộ

4

k ,ỳ

chu

1

xi

trình

lanh

làm

vi cệ

4

c aủ

đ ngộ

kỳ

tr iả

(hút,

qua

ép

4

n ,ổ

x )ả

hành

t ngươ

ngứ

trình

v iớ

d chị

vòng

chuy nể

c aủ

quay

piston

hay

tr cụ

2

khu u:ỷ

hút:

­

Kỳ

Mở

hút

+

+

Supap

Supap

x :ả

chuy n:ể

Đ

óng

Từ

+

Piston

ĐCT

d chị

quay: →

Đ

CD

Từ

+

Tr cụ

0

khu uỷ

0

÷180

vào

Không

khí

xy

s chạ

đ cượ

lanh

hút

qua

bu ngồ

supáp

n pạ

đ tố

do

áp

nhỏ

su tấ

h nơ

Kỳ

áp

su tấ

ép

không

khí.

+

­

Supáp

hút:

Đ

Đ

óng óng

+

+

Supáp

x :ả

Piston ĐCT

d chị

+

chuy n:ể

Từ

Tr cụ

ĐCD

khu uỷ

quay:

H nỗ

Từ

180

0

h pợ

÷

đ tố

0

360

đ cượ

­

nén

iạ l

Kỳ

trong

bu ngồ

nổ

đ t.ố

0,6

0,6

0,6

0,6

Khi

piston

g nầ

đ nế

đi mể

ch tế

trên

cách

đi mể

ch tế

trên

m tộ

kho ngả

t ngươ

ngứ

v iớ

m tộ

góc

quay

s

(góc

phun

s m)ớ

c aủ

tr cụ

khu uỷ

thì

vòi

phun

phun

nhiên

li u,ệ

x yả

ra

cháy

trong

xilanh.

+

Supáp

hút:

Đ

óng

+

Supáp

x :ả

Đ

óng

+

Piston

d chị

chuy n:ể

Từ

ĐCT

Đ

CD

+

Tr cụ

khu uỷ

quay:

Từ

0

360

÷

0

540

­

Kỳ

xả

0,6

1

+

Piston:

ĐCD

Đ

CT

+

Tr cụ

khu u:ỷ

0

540

÷

0

720

+

Supáp

hút:

Đ

óng

+

Supáp

x :ả

Mở

S nả

ph mẩ

cháy

đ cượ

xả

ra

ngoài

qua

supáp

xả

không.

(theo

hình

v ).ẽ

2

đồ

*

nguyên lý:

4

1.

tr cướ

Khoang

1,0

(A);

màng

đ ngộ

:

5

6

7

1 0

9

v iớ

Lò 4.

đ ngườ

8

2. thông

ngố xo;

Piston

Ố n g

n p;ạ

3.

trợ

2

7.

(van

Piston l c;ự

th ô n g

6. không khoang C aử 5.

khí);

C aử

nhỏ A,B;

thông

(B) Bàn

Khoang

v iớ đ y;ẩ

8.

sau đ p;ạ T y

khí

màng 10.

tr i;ờ

9.

1,0

­

Khi

ch aư

đ pạ

phanh:

Ty

đ yẩ

(9)

bị

xo

h iồ

vị

bàn

đ pạ

giữ

vị

trí

ban

đ uầ

van

không

khí

(6)

áp

sát

c aử

thông

(5)

không

khí

bị

ch nặ

i.ạ l

Trong

khi

đó

van

không

khí

(6)

c aử

thông

(5)

tách

r iờ

nhau

khoang

A

thông

v iớ

khoang

B

cả

hai

khoang

(A;

B)

đ uề

áp

su tấ

không

đ iổ

đó

áp

su tấ

chân

không

trong

h ngọ

hút

c aủ

đ ngộ

không

độ

chênh

l chệ

áp

su tấ

gi aữ

hai

phía

c aủ

pittông

trợ

l cự

(4)

bộ

ngườ c

hoá

ch aư

làm

vi c.ệ

­

Khi

đ pạ

phanh:

Khi

tác

d ngụ

l cự

vào

bàn

đ pạ

(8)

ty

đ yẩ

(9)

sẽ

tác

d ngụ

lên

đế

van

không

khí

(6)

(6)→

d chị

chuy nể

sang

trái

van

(6)

áp

sát

đóng

c aử

thông

(5)

c aử

van

không

khí

(6)

mở

không

khí

từ

ngoài

bộ

l cọ

khí

khoang

B.

V y:ậ

khoang

A

áp

su tấ

chân

không,

khoang

B

áp

su tấ

khí

tr iờ

độ

chênh

l chệ

áp

su tấ

gi aữ

hai

phía

c aủ

pittông

trợ

l cự

(4)

pittông

trợ

l cự

d chị

chuy nể

sang

phía

khoang

A.

Ngoài

ra,

ty

đ yẩ

(9)

m tộ

đ uầ

liên

k tế

v iớ

pittông

trợ

l cự

cũng

di

chuy nể

sang

trái

đ yẩ

vào

pittông

(4)

th cự

hi nệ

quá

trình

phanh.

­

Khi

nhả

phanh:

Khi

nhả

phanh

ng iườ

lái

thôi

tác

d ngụ

l cự

lên

bàn

đ pạ

phanh

(8)

xo

h iồ

vị

bàn

đ pạ

kéo

ty

đ yẩ

(9)

d chị

chuy nể

về

vị

trí

ban

đ uầ

đế

van

không

khí

(6)

d chị

chuy nể

theo:

đế

van

(6)

ép

sát

đóng

c aử

van

không

khí

(7)

mở

c aử

van

chân

không

(5)

Pittông

trợ

l cự

van

đi uề

khi nể

iạ l

trở

về

tr ngạ

thái

ban

đ u.ầ

nguyên

ho tạ

đ ng.ộ

2

:ả t

Hệ

th ngố

đi uề

khi nể

qu tạ

làm

mát

đ ngộ

l pắ

đ tặ

trên

xe

TOYOTA

dùng

công

tắ t

nhi tệ

lo iạ

th ngườ

đóng.

C uấ

t oạ

c aủ

m chạ

đi nệ

bao

g m:ồ

accu,

các

c uầ

chì,

công

tắ t

máy,

le

chính,

le

đi uề

khi nể

qu tạ

mát,

qu tạ

gió,

công

tắ t

nhi tệ

độ

n cướ

2

lo iạ

th ngườ

đóng

(chỉ

mở

khi

nhi tệ

n cướ

làm

mát

l nớ

h nơ

o

84

C).

đồ Sơ

m chạ

đi n:ệ

Khóa

đi nệ

1,0

Nguyên

B

C

A

7.5 A

IG

B

chí nh

le

mát

qu tạ

le

M

qu tạ

làm

mát là m

1,0

Khi

nhi tệ

độ

n cướ

làm

mát

d iướ

0

84

C:

Khi

b tậ

khóa

đi nệ

(IG/SW)

dòng

đi nệ

từ

ắ (+) cquy

khóa

đi nệ

c uầ

chì

7,5A

cu nộ

dây

c aủ

le

qu tạ

làm

mát

công

t cắ

nhi tệ

độ

n cướ

mass

(­)

cắ

quy.

Dòng

đi nệ

ch yạ

qua

cu nộ

dây

le

qu tạ

làm

mát

mở

ti pế

đi mể

c aủ

le,

ng tắ

dòng

đi nệ

cung

c pấ

đ nế

qu t.ạ

Đ ngồ

th iờ

dòng

đi nệ

cũng

đ nế

cung

c pấ

cho

cu nộ

dây

c aủ

le

chính

như

sau:

ắ (+) cquy

khóa

đi nệ

c uầ

chì

7,5A

cu nộ

dây

le

chính

chân

B

mass

)

ắ cquy.

Dòng

đi nệ

qua

cu nộ

dây

le

hút

ti pế

đi mể

sang

vị

trí

C.

Khi

đ ngộ

làm

vi cệ

nhi tệ

độ

d iướ

o

84

C,

do

công

t cắ

nhi tệ

độ

n cướ

v nẫ

đóng

nên

qu tạ

làm

mát

đ ngộ

ch aư

làm

vi c.ệ

Khi

nhi tệ

n cướ

làm

mát

đ ngộ

v tượ

quá

0

84

C:

Công

t cắ

nhi tệ

độ

n cướ

m ,ở

ng tắ

dòng

qua

cu nộ

dây

c aủ

le

qu tạ

làm

mát,

ti pế

đi mể

c aủ

le

đóng

n iố

d ngươ

cho

làm

qu tạ

quay.

Dòng

đi nệ

đi

như

sau:

(+)

ắ cquy

c uầ

chì

chân

C

c aủ

le

ti pế

đi mể

chân

A

c aủ

le

c uầ

chì

ti pế

đi mể

c aủ

le

qu tạ

làm

mát

qu tạ

làm

mát

mass

)

cắ

quy.

C ngộ

I

7

II.

Ph nầ

tự

ch n,ọ

do

tr ngườ

biên

so nạ

1

2

C ngộ

II

3

T ngổ

c ngộ

(I+II)

10

………………………….………………

,

Ngày

……………………..………

……………….……

tháng

năm

2011