intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Dạy nghe nói Hán ngữ: Phần 2

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:169

3
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu "Nhập môn nghe nói Hán ngữ" được xác định nội dung dạy học dựa trên cơ sở tham khảo cuốn "Đại cương dạy Hán ngữ cho lưu học sinh nước ngoài". Giáo trình cung cấp câu mẫu, từ ngữ mới, bài đọc, bài tập nghe hiểu, bài tập khẩu ngữ. Giáo trình cũng giải thích đơn giản cho kết cấu ngữ pháp điển hình, từ trọng điểm xuất hiện trong bài đọc và có dịch sang tiếng Việt cùng ví dụ.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Dạy nghe nói Hán ngữ: Phần 2

  1. Jiòoshỉ lĩbian yỏu shénme? * /L ì * s t i a t t t Ầ? BÀI 9 BÊN TRONG PHÒNG HỌC CÓ NHỮNG GÌ? Câu mẫu Nĩ ZÒI ná ge ]iàoshì shàng kè ? 1. ÍỶ- Ậ - 't- -t- ìặ . ? Bạn học ở phòng học nào? Jiaoshi lĩbian you shénme ? 2. t í ỉ S .Ì Í %+ Ằ -Í ? Trong phòng học có những gì? JIùoshì lĩbian yỏu èrshí bò yĩzi hé èrshí /hãng zhuõ/i . 3. 4 £ ỉ S-ìầ % — + 4e &—+ ĩK o Trong phòng học có 20 cái ghế và 20 cái bàn. Nĩmcn /hỏngchòng kcii kõngtiáo 'Tia 4. i ị 4n ơ ? -ặ Các bạn có thường xuyên mở điêu hòa không? wỏ chỏngchóng zai nor /uo iớn. 5. & t t IM-tíLo Tôi thường nấu cơm ở đằng kia. 1. H Ì l ịiò o s h ì giáo thát phòng học 2. J L (i£ .) lĩ(bian) lý (biên) trong 3 .1 ^ 0 qiớnmian tiềndiện phía trước, trước mặt
  2. 4. h ò u m ia n hậu diện ( lì. ì phíasau 5 .* kuời khối ( um. (lượng từ) ci,tấ , ám hòn. 6. h ẽ ib á n hắc bản (n. ) bảng đen 7 .1 * q iâ n g tường (n. ) tường 8. J i ( i 4 ) s h à n g ( b ia n ) thượng (biên) ( n. ỉ bên trên, trên 9. zh ã n g trương í 111 ' 11. (lượng từ) cái 1 0 . J è ,a d ìtú địa đổ ( n. ) bản đố 11. s h ìịiè thễ giới
  3. Jiủoshi i vóu d. - ■ 1. n - ầ ffi ^ ÍI'Á? ỉúngiion Ẵm bòngõngshỉ xuéxiòo lònguỏn Jiủoshi de qiónmian yòu yí kuởi heibàn. 2. ni. M Hír® ír - ík „ J làoshì iĩbian èrshí bỗ yĩzi ® ii - I- ÍE t t ĩ J làoshì hòumian yì zhãng Zhõngguó dìtú nỄ ì í — I/K ^1*1 chútóng iĩbian yì tới bingxiang Ĩ3ỈfỀ ® ìằ — u frK ít fángjiãn lĩbian yì zhãng zhuozi á iẽ ị f f lìà — M ~F Nĩmen chởngchòng koi kongtióo rnav 3. A ;M 1 ##• 2 $Ẽ! WỊ? Bu chòng kai. B: ^ tJ Fo
  4. fte ÍS qu tờnguỏn * Í&ÍÈ shuõ Hànyũ Ì* um xiẻ Hởnzì duờnliởn shẽntĩ Ỉ8 *s I w de fángjian ỏ hẻn xiáo. dờnshì hẽn anịìng.yẽ hèn gan)ìng. 4. % IS B /J’>. í11ÌẾ 8 'iiỉíh ife 8 F j$ Hànyũ hẽn nán wõ xĩhuan xuéxí Hànyủ ■ ■£} um ■> ■ > ỈX S 8 j« s píngguõ hèn guì hẽn hãochĩ É k íẵ n 8 ụaí jiàoshì bú dà hẽn ãnịìng BÀI ĐỌC 1 Nĩ zài nỗ ge ịiàoshì shàng kè? # Ạ % ^ * £ -h i& ? Wỗ zỏi sãn líng wú J iàoshì shangkè. 305 _t J làoshì lĩbian yõu shénme? Jlàoshì qiánmianyỏu yí kuàihẻibân . hòumian de qiáng shang yõi 3,1513: -ntr® t - & é® . #1 iề
  5. & t® E í£ : £ iầ # Ý* ề t ì ? t ẫ l õ : # — + -te —+ ?fc E i£ : 4 Í .Í S .ii # Ề iS ”-S|? ^ iõ : í . 3Ei£: ít-ín ’$■'!■ tì ỀiMl ” 5,? ^ iĩ :T ' -$ t ì . ■ &in t t ii^ : z BÀI ĐỌC 2 ^ i l : tì tì tì® ? l l l $ : & -ti 405. t ì ” ì? t '■ • o l \ / nĩ ! . rn::V| :-■ !ínq hù ' ẹ ỉ i l : â. tì. t ì tì® — 406. L U $ :tì® tì® * .’•%? : ■$. ® tì® 4R 'J 'í tìẴ 4R t ì t ì * tì- tìtì■ ■ lU Ạ itì® tì® £ tì tìẰ tìtì? tì® £ tì t ì t ì . * t ì * * ;ỷ tì. ME9 «41« a s a is ^ tìít?
  6. Nĩ de fángjian li yỏu diònnáo ma? L U ?:4f-tf 4-1'
  7. dingxicinq ! yóu hỗn (Juo chi de, he de. ■ ệ t 'i ÍẰ * ÍI -dngiian li yỏu Mỏ Lì 0 £]£$>) Bài tập nghe hiểu /ĩ XR ^ B , ^ /r ttl Pff iij ítt Mo Nghe ghi âm, viết ra thanh mẫu mà bạn nghe được. _ \ \ 1. _ ió n m ia n 2. òumian 3. ì ỉè 4 ._u õ _i 5. _ õ n _ ìn g 6. i õ __Ù 7. ĩng iãng 8. _ õ _ õ 9. là n _ì 10. ú áng IVÍ n , ttỉ p/f ĨO Ể i') A ị^ Ê^ 0 iíỊỊ o Nghe ghi âm, viết ra vận mầu và thanh điệu mà bạn nghe được. 1. f _ i _ 2. d sh 3. _ j _ 4. d _ n _ 5. X _ y _ j _ 6. yì zh zhuõzi 7. yì c lóu 8. yì t diònshì 9. yì b _ yízi 10. yí k _ heibãn Nghe ghi âm, viết ra âm tiết. 1 ._________ 2 ._________ 3. 4. 5. 6.
  8. ra, m ĩk * , m itì Vĩ.m m Ể w lĩ o tì Nghe ghi âm, chọn ra âm tiết mà bạn nghe được. A B ( )1. zhòoshì j iàoshì ( )2. yào yỗu ( )3. shíịiãn shìịiè ( )4. ãnjìng gõnjìng ( )5. bĩngxiãng bĩnguân ( )6. nâr nâ £ , 'oií , & s IE t t w @ K- o Nghe câu, chọn ra tranh ảnh chỉnh xác. ( )2. A. ( )3. A. ( )4. A. ( )5. A. A , ìẳ ì í m: mT ỹỊi fi] = Ịềmt Gí ỉ-, i Ì4 » IE mÔÍJ ra JS fij Nối: Nghe câu sau, chọn lời đáp lại chính xác cho mồi một câu.
  9. 1. A. Wõ ZỜI chúíớng zuò fàn. 2. B. Bù chóng wónr. 3. c. Fớngjiãn li yỗu zhuõzi hé yĩzi. 4. D. Yỗu yí kuòi hẽibán. 5. E. 305 ịiàoshì. - f c .w * tì§ ,ìẵ íiiE f iiw g tto N g h e đ ố i th o ại, c h ọ n ra tran h a n h c h ín h xác. ( ( )2. A ( )3. A. A , ì â ỉ i ĨESI e ^ S I o Nghe đổi thoại, chọn ra đáp án chính xác. shiịiè dì tú Mẽiguó dì tú Zhòngguó dì tú . nõng 'huò/ yi bỏ yizi 1 t . I ( )3. A. B. « r ? C .H È ® • • Húi' shuõ Hùnyủ ( )4. A. B. w * * c . * s s 23 « Ễ S iâ W < tíí.?
  10. Tỏ bù xĩhuan xué Hànyủ. ( ) 5 .A . Í É * 3Ế ? x é . Hởnyú bú tài nán. B. Ỉ X S * ± I * . lã xĩhuon xué Hányú. c. ifẾ ã ỉ k «ì§. Nghe ghi âm, hoàn thành bài tập sau. Dòwèi hé Mòike zai 1. ± Ĩ I m # _____________ o Màikè hẽ Dàwèi de fángjiãn Li xĩshõuịiãn hé chúíáng. 3. À U M JỂ'ẼÌ] s _________ ỉfc f - ĩ " l ÍP Xìshòu]iãn li yỗu Chútáng li yỗu 5. M __________________ o Dàwèi de fángjiãn li yõu hé Dàwèi de fángjiãn 7. M á k _ _ ________ Bài tập khẩu ngữ Đọc thuộc từ, đoán ngừ sau. nà ge Jiàoshì nỏ ge fángjiõn nâ céng lóu nâ guó rén t m-Ê. 'h J§?fặ] m m m * 1 À mẽi ge ịiàoshì mẽi ge tángj lãn méi céng lóu mẽi ge guójia % 1" êf|H] § tuấ t qiỏnbian hòubian lĩbian wởibian HUiâ £ h ià
  11. — Ếỉ 't i ® M r í ít lĩM L ir . u -d; kỏnqit/io I.ù /hang /huo/ pq f ĩ ỉ* fô 5 fr :v: m A\ 'j'K ^ T' ■ 1 ' rq 1 1 t * A * iil?l A ÍE tặ l' I- Í*í m s , m ì ấ T B M - S ] T , ; ì M ì i n ì § ìfêlo D ọ c rò rà n g c â u sau, c h ú ý n g ừ khí n g ừ điệu. . 1 1•: . 10: . ' Ilig ki' 1. íf c tf .9 - t lír £ ± ÌS? 2. m ỉ. S i i í ĩ ÍI-Á? 3. it> t ì §|ỉ Ì" ểr|Hj? 4. ĨU
  12. 0 , ÌR* , # Ã Ế * m ÌR * ọ Đ ọ c th u ộ c bài đ ọ c , p h â n vai b iêu d iễ n bài đ ọc. 3 Ĩ Xt ừ BB #'J " I 1 ^ Ổ c 3 ỉ í ì S o r P h ó n g theo câu m ẫu , h oàn thành đ ố i thoại. kãi kongtiáo kũi chuanghu < ĩf *]: Nĩ chãnqcháng kai kongtiởo ma. A: # n^? Bù chỏng kãi. wỏ chángcháng kỗi chuanghu. B :^ t w. n ĩf zuò fàn qù tànguán chỉ fàn 1 « ts . £ ì$.m n ts £ shuo Yĩngyũ shuõ Hànyú 2. ịft m & Kìẽ xiẽ Hànzì shuõ Hànyủ 3. M ?X7- ift íXiễ wánr diànnăo kàn diònshì 4. Ị jí J í í ,S È 9 kan diànshì shàng wỏng 5. m 'U.M ± ra A , ử Y tm 3J: ra À'- m , # m Ế £ / r T ỹij * tig o Bài tậ p h ợ p tác: 2 n g ư ờ i t h à n h m ộ t n h ó m , p h â n v a i h o à n t h à n h đ o ạ n hội thoại sau. 1. A : Nĩ zdi nỗ ge jiàoshì shàng kè? B : ______________________________________ , A : Jiàoshì li yỏu zhuõzi hé yĩzi ma? B: ______________________________________ , A : Jiàoshì li yỗu duõshao zhuõzi? Duõshao yĩzi? B: ______________________________________ , A : Jiàoshì li yõu dìtú ma?
  13. B: _______________________________________. A : Jiàoshì li yỏu kõngtiáo ma? B: _______________________________________. A : Nĩmen chángcháng kãi kõngtiáo ma? B: ______________________________________ , 2. A : Nĩ zhù nâ ge fángjiãn? B: ______________________________________ , A : Nĩ de fángjiãn zẽnmeyàng? B: ___________________ ___________________ , A : Nĩ de fángjiãn li yõu shénme jiãjù? B: ______________________________________ , A : Nĩ de fángjiãn li yỗu diànnâo / diànshì / xĩyĩjĩ / bĩngxiãng ma? B: _______________________________________. "b
  14. Qù shangdiờn zẽnme zỗu? n + ì* Ế # IS * Ẵ 1 Ê ? BÀI 10 ĐÉN CỬA HÀNG ĐI N H Ư TH É NÀO? k\ m Câu mẫu \ Qĩng wèn. xuéxiào fùjìn yỗu shangdiàn ma? Xin hỏi, gần trường học có cửa hàng không? Li zhèr yuỗn ma? Cách đây có xa không? Qù shõngdiàn zẻnme zõu? n 3. * i ,£.& Ằ? Đến cửa hàng đi như thẽ nào? Cóng zhèr wỏng qián zõu yìbỏi mĩ. shãngdiàn jiù zài shìchárg de pỏngbiãn. à'} Từ đây đi về phía trước lOOmét, cửa hàng ở ngay cạnh chợ. Bẽiịĩng shì Zhõngguó de shỏudũ. ZÒI bẽiíõng. 5 A . l t Ẵt f f l . Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc, ở phía bắc. 1. Iùrén lộ nhân khách qua đường lù lộ đường
  15. 2. m it fù|ìn phụ cận gần,lân cận 3. "$) /ề s h o n g d iò n thương điếm lì.' của hàng, hiệu buôn 4. £ lí ly ( ỊM » vp. cách 5. yuăn viễn i :nlj. > xa it jìn cận ( j gần 6. A zỗu tầu i V. 1 đi 7. /Ầ cóng tùng VỊ ). từ ĩ*' 00 w áng vảng ( |)|V|). ) đi về 9. s bâi bách ( 11111)1. ) trăm 10. *. mĩ mẻ ( mu. ) mét 11. it jlù tựu (;nlv. ) thì, lién 12. ir lậ sh ìchá n g thị trường ( 11. ) chợ 13. p ớ n g b iở n bàng biên ( 11. ) bên cạnh, sát, gân A i4 z u õ b ia n tả biên ( II. ) bên trái A iẳ y ò u b ia n hữu biên ( 11. ) bên phải 14. A dà đại ( đẹp 16. ±; ý shẽnghuó sinh hoạt (11. \ . í cuộc sống 17. A - í* ía n g b ià n phương tiện ..li, > tiện,tiện l 18. aAỈỂ tú shũ g uâ n đồ thư quán Ị t i . ì thư viện 19. íM T ít tĩy ùguỏr 1 thể dục quán ■n. ) cung thể thao tĩyù thể dục : 11. ' thề dục 20. ÍM Í yínhớ ng ngân hàng ( 1. 1 1 ngân hàng 21. £ỈÊ b ĩn g u ỏ n tẳn quán ( 11. ) nhà khách, khách sạn 22. ch ã o sh i siêu thị
  16. 26. chéngshỉ thành thị th à n h p h ố 27. Í*|S shỗudũ thủ đô th ủ đ ô 28. bẻiídng bắc phương p h ư ơ n g bắc 29. & iầ dõngbian đông biên p h ía đ ô n g ll}i£ nónbian nam biên p h ía n am ẽ) i í xĩbian tây biên p h ía tâ y 4biầ bẽibian bắc biên p h ía bắc M i 1. Bẽijĩng Bắc Kinh B ắc K inh 2. ± ỈẬ Shànghâi Thượng Hải T hư ợng H ả i 3. /-■>H Guángzhõu Quảng Cháu Q u ả n g C h âu 4. Chéngdũ Thành Đô T hành Đ ô Bài tập mở rộng \ i Xuéxiòo fù|ìn yỗu shangdiàn ma'.' 1. ^ B B nạ? lĩbian yínhởng M ii pángbiãn shũdiàn g iả lĩbian M ii fùjin PÁìS
  17. 2. * 'ầ .k v.:guỏn mnguỏn ífc W tt chdoshì vivuỏn M r|ĩ rjhuoshì zởi binguũn de hòubian. 3. ísm 4 Mĩẵ M / n à . yínháng shudiàn zuỗbian ÍT # 1® yĩyuàn tĩyùgnán qiánbian É R m ìằ Mâ Lì Shănbèn pángbiõn ^H R liiẠ shãngdiàn shìcháng yòubian Còng ihèí wCnạ zilór> zõu yìbăi 'nì. 4. iẢ iiJL m lu T —w * . È dong XI béi m db vvomen qù chooshì mái dianr dongxi b a 5. m i i a® »B. # + i* tm is tk iẼ ?
  18. shudiàn mài shú 4íJS K í túshuguân kàn shũ m m s- - í 1 tĩyùguàn duànlidn shẽntĩ m% ÍH Ệ tànguăn chi fòn ìẩ iỀ IẾ ® shãngdiờn mỏi dõngxi % k í«ỉ shìchàng mài cài ĩfi%ủ * % Shànghâi wớnr 5 > Ịt ị i g ±'ÌỆ ĨJĨJL ìf — BÀI ĐỌC 1 Qĩngwèn. xuéxiào fùjìn yõu shãngdiàn mo? vỏu. m ỉ: t . L ỉhèr vudn ma? Ễ ẵ À : % iầUL iẳ. ơ ? ^ Bfi yuỏn. hẽn jìn. m õ: - riẳ , #. i í . Qu shãngdiờn zẻnmo zôưi Cóng -hèr vỏng qián ,'ỖII yìbâi mi. shangdiàn ịiù 7 Ờ ^hichàngđe ’ i 0)[ị][ị]: iầult & nír .* A" S ^' fl rJ pởngbiãn. ỷ ỉấ o M Zài shỉchỏng de zuõbian ma? ề- (K Ẳ i i ’Jị? l Zù :SiiiChăng de /oubian. m i: Ạ t*l
  19. ^ ^ _ B À IĐ Ọ C 2 3 ,1 : i ì ^ & Ằ#? L L l$ : ‘tỈL -ÍR o 3 ,1 : 7 ĩ í t jgufin. ?nrt*guẽr., yínriởng, bĩnquúr L iJ $ : i i i # @4$ í t , 4 M í> • ;’-‘ng; : iõu her: íóngbbin. . £E # 4í /1» # 3 , ầ .# *p ÍH >ịrf£o ^ 1 : a * í í Ạ '«|ỉ JL? LU$: Ạ * * * *> ÍM t Ố\J t fâj, 3 ,1 : ề - "fl|Wl? LU$: 43 ĩfĩ‘ Ạ s -íí à £ rfr È £ £ ) l && p&o IU $ : Ẳ S+iS
  20. BÀI ĐỌC 3 Zhõngguó dà iTìù? ^ ij: tffl *.'■%? Hên dà. Zhõnqgi;r yóu hẽn duõ chéngshi. LU$: ÍR k . . tffl $ m 2 iẰỶo Ni ; ào nã • chhngshi? OM: *p ì£ ' f t & $ .1 ? ? Wố rtiĩdàoBèiiĩnq Shànghài, Guàng;ĩhõu ‘Ọ Chéngdũ s ọe chèigd LLl$: £»i£ jb7fO .h/áK ò 'JH ‘ Ậ1 U 9 0 Bèi|ingzai ’ã i. m i: Ạ "W;L? 7$ Bẻijíng shiZhõngguó rỉ ;shóỉjdũ, 2Ò\ bẻ'lãng. a JỶ I ± l$ : Ẵ Ỳ®
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2