Ở
Ề Ầ
Ế
ƯỜ
S GD&DT VĨNH PHÚC Ễ NG THPT NGUY N VI T XUÂN
TR
ọ
ề ồ (Đ thi g m có 5 trang ) ờ
ể ờ Ả Đ KH O SÁT THPTQG L N 5 Năm h c 2017 2018 ị Môn: Đ a lí 12 Th i gian làm bài: 50 phút ề (không k th i gian giao đ )
ọ H , tên thí sinh :.....................................................................SBD ........................
Mã đ thiề 102
ấ ả ộ Duyên h i Nam Trung B là
Câu 41: V n đ c p bách trong s phát tri n ngh cá
ề ấ ợ ự ớ ả
ể ở ề ủ ả i th y s n. ủ ả ể ồ ợ ng th y s n.
ệ ắ
ệ ẳ ế ệ ả ừ ạ ể ả ể ờ cho đánh b t xa b . ườ ng ven bi n. ệ A. khai thác h p lí đi đôi v i b o v ngu n l ữ ượ B. gi m vi c khai thác đ duy trì tr l ờ ầ ư C. ng ng h n vi c khai thác ven b , đ u t D. h n ch vi c nuôi tr ng đ b o v môi tr
ệ ọ ạ ủ ả ướ c ng t hi n nay ở
ặ
ư ệ ượ ử A. Di n tích m t n C. L ậ B. Xâm nh p m n sâu. ạ ạ ộ D. Bão ho t đ ng m nh.
ị ồ ệ ủ ế Câu 42: Nguyên nhân ch y u nào sau đây làm cho ho t đông nuôi th y s n n ề ặ ĐB sông C u Long g p nhi u khó khăn? ả ặ ướ c gi m. ng m a ngày càng ít. ướ
ứ ề ậ ủ ể ể i dân cao.
ị ị ườ ơ ở ạ ầ ầ ớ
A. m c thu nh p c a ng C. có tài nguyên du l ch r t phong phú.
ứ
B. c s h t ng ngành du l ch phát tri n. ủ D. nhu c u du l ch c a ng ậ
ị ế i dân l n. ề ặ t nh n xét nào sau đây đúng v đ c t Nam trang 13, hãy cho bi
ự ị ấ ng vòng cung.
ệ ắ ế ư ộ ấ ướ ế ớ ồ ằ ồ ướ c ta.
ườ ằ ắ ấ ơ ng S n B c.
ỉ ướ ắ ị
ấ ứ ộ ậ ệ
Câu 45: Vùng có m c đ t p trung công nghi p cao nh t c n
ử ằ ồ
ắ ồ ằ ồ
A. Đ ng b ng Sông C u Long C. Đông Nam Bộ
ệ Câu 43: N c ta có đi u ki n phát tri n ngành du l ch do ườ ấ ị Câu 44: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ ắ ề ể nhiên mi n Tây B c và B c Trung B ? đi m t ủ ế A. Đ a hình đ i núi th p chi m u th , ch y u là h ổ B. Có đ ng b ng châu th sông r ng l n nh t n C. Đ nh núi cao nh t là Pu Xai Lai Leng n m trên dãy Tr D. H ng chính trong c u trúc đ a hình là tây b c đông nam. ấ ả ướ c là ộ B. B c Trung B ụ ậ D. Đ ng b ng Sông H ng và ph c n ế ứ t Nam trang 17, hãy cho bi t trung tâm kinh t nào sau đây có
ế ơ ấ ỉ ọ ệ ế ị ụ
Câu 46: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ệ ngành công nghi p và xây d ng chi m t tr ng cao nh t trong c c u kinh t
ả
A. H i Phòng
ấ C. Biên Hoà ệ ố ườ i năm 2005 là
ớ ố ố ỏ ế ườ ế D. Hà N iộ ố ế ớ i. Dân s th gi ế ớ i?
B. Nha Trang ố Câu 47: Cho dân s Trung Qu c năm 2005 là 1.303,7 tri u ng ệ 6.477 tri u ng A. 20,0% .
ọ ả ỉ ọ C. 20,1%. ạ i. H i dân s Trung Qu c chi m t tr ng bao nhiêu so v i th gi D. 24,5%. ự ủ ướ ng th c c a n c ta là:
B. 20, 4% . ấ ủ Câu 48: Ý nghĩa quan tr ng nh t c a vi c đ y m nh s n xu t l
ứ ệ ẩ ồ
ệ ạ ả
ự ố ng th c cho s dân trên 90 tri u ng i
ườ ự ệ
ấ ươ ẩ ấ ấ A. Cung c p th c ăn cho chăn nuôi và ngu n hàng cho xu t kh u ơ ở ể ẩ B. C s đ đa d ng hoá s n ph m nông nghi p. ả ả C. Đ m b o an ninh l ấ D. Cung c p nguyên li u cho công nghi p ch bi n l ướ ự ng th c th c ph m ể ể ể ầ ọ
ẩ Câu 49: N c ta c n ph i phát tri n các ngành công nghi p tr ng đi m là đ ả ệ ế ể
ế ệ ậ ệ ế ế ươ ệ ẩ i quy t công ăn vi c làm, nâng cao thu nh p cho ng cao, thúc đ y ngành khác phát tri n. i dân.
ạ ấ c v n, công ngh c a n
ệ ủ ướ ạ ẩ ườ ẩ ặ c ngoài, t o m t hàng xu t kh u. ng s n ph m, h giá thành và nâng cao s c c nh tranh.
ươ ệ ả ế ạ A. khai thác các th m nh, hi u qu kinh t ả B. gi ậ ụ C. t n d ng đ D. nâng cao ch t l ơ ở ứ ạ ế ổ ứ ả ể ự ế ch c liên k t kinh t ượ ố ấ ượ ọ Câu 50: C s quan tr ng đ hình thành các t
ề
theo khu v c là: Trang 1/6 Mã đ thi 102
ữ ự ướ c.
ố
ồ ử ng đ ng v đ a lí, văn hóa, l ch s .
ầ ủ ươ ế
A. S phân hóa giàu nghèo gi a các nhóm n B. vai trò c a các công ty xuyên qu c gia. ị C. có nét t ả D. gi
ế ế ớ ấ ữ ầ hàng đ u th gi i là
Câu 51: M t trong nh ng thành công giúp EU tr thành trung tâm kinh t ạ
ề ị ề i quy t các v n đ mang tính toàn c u. ở ả
ư ả do l u thông.
ị
ắ ớ ặ ủ ự ể i đ c đi m sông ngòi c a khu v c này là
ộ ẩ ả ợ ấ A. tr c p cho hàng nông s n, h giá thành s n ph m. ạ ậ ượ ả ự ị ườ ộ ng chung, đ m b o t c m t th tr B. t o l p đ ư ắ ặ ẩ ậ ế ạ C. h n ch nh p kh u các m t hàng nh than, s t. ủ ủ ầ ủ D. không tuân th đ y đ các quy đ nh c a WTO. ủ ị ng c a đ a hình vùng núi Tây B c t c phân hóa theo mùa
– Đông
ắ
ố ế ế ị ệ ươ ệ ế đ n Vi t Nam phân theo ph ng ti n đ n
Ả ưở Câu 52: nh h ế ộ ướ A. Ch đ n ướ ị ng sông là Tây B. Quy đ nh h ệ ố ặ C. H th ng sông ngòi dày đ c ướ ị ng sông là Tây B c Đông Nam D. Quy đ nh h ố ệ ả Câu 53: Cho b ng s li u sau: ơ ấ ố Quy mô và c c u s khách du l ch qu c t ạ trong giai đo n 2000 – 2014 ạ Lo i hình ố T ng s khách (nghìn 2000 2140,1 2014 7959,9
ổ t)ượ l
ườ ườ ườ ủ ộ Đ ng hàng không (%) Đ ng th y (%) Đ ng b (%) 52,0 12,0 36,0
78,1 1,7 20,2 ơ ấ ủ ố ế và c c u c a nó phân theo ph ươ ng t khách qu c t Nh n xét nào sau đây không đúng v s l
ệ
ầ ệ ạ đ n Vi t Nam tăng 3,7 l n.
ả ấ ỉ ọ ng tăng nhanh v t tr ng. ế ề ỉ ọ ấ ng gi m nhanh.
ướ ủ ạ ậ ế ti n đ n Vi ổ ườ ườ ườ ướ ỉ ọ ng tăng nhanh.
ể ệ ả Câu 54: Các đ o, qu n đ o n ề ố ượ ệ t Nam trong giai đo n 2000 2014? ố ế ế ố A. T ng s khách qu c t ướ ộ B. Đ ng b có xu h ủ C. Đ ng th y luôn chi m t tr ng th p nh t và có xu h D. Đ ng hàng không là ngành đóng vai trò ch đ o, t tr ng có xu h không th hi n vai trò nào sau đây?
ệ ố
ể ề ẩ ẳ ị ồ ợ ệ ủ ụ ị i bi n đ o và th m l c đ a, kh ng đ nh ch
ể
ứ ể ướ ề ơ ở ể ố quy n qu c gia trên bi n. ệ ố ạ ươ ể
ơ ở ể c ta ti n ra bi n, đ i d ố ng ả ồ ườ ự
ế n qu c gia, khu b o t n thiên nhiên ệ ứ ế ậ t Nam trang 21, cho bi t nh n xét nào sau đây không đúng về
ị c ta?
ệ ủ ả ướ ị ả
c qua các năm luôn tăng ạ ứ ộ ậ ệ ấ ướ c.
ơ ấ ỉ ọ ướ ệ ả c có t tr ng gi m trong c c u công nghi p
ả ướ ầ c ta ệ ấ ề ả A. H th ng ti n tiêu b o v đ t li n ả B. Là c s đ khai thác có hi u qu các ngu n l ề C. H th ng căn c đ n D. Là c s đ xây d ng các v Câu 55: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ngành công nghi p ệ n ướ ấ A. Giá tr s n xu t công nghi p c a c n ộ B. Đông Nam B là vùng có m c đ t p trung công nghi p vào lo i cao nh t n ự C. Khu v c Nhà n ỉ ọ ế ế D. Tăng t tr ng ngành công nghi p ch bi n ứ ệ ệ ữ ế ể ị ị t Nam trang 9, hãy cho bi t nh ng đ a đi m nào sau đây có ch ế
ệ ạ ơ
ớ ẵ
ố ồ ầ ầ
Câu 56: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ạ ộ ư đ m a vào mùa h ? ủ ồ A. Đi n Biên Ph , Đ ng H i, L ng S n. ơ B. Cà Mau, C n Th , Đà N ng. ơ C. Cà Mau, C n Th , Thành ph H Chí Minh.
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 102
ệ ạ
ủ D. Đi n Biên Ph , Đà N ng, Đà L t. ủ ừ ẵ ở ộ ị ả ữ ầ Tây Nguyên b gi m sút nhanh trong nh ng năm g n đây, nguyên nhân
ạ ậ ậ ư ớ i nh p c l n.
Câu 57: Đ che ph r ng ủ ế ch y u là do ? ậ A. T p quán canh tác l c h u. ừ ạ C. N n phá r ng gia tăng.
ố ườ B. S ng ư ạ D. N n du canh du c .
ồ ủ ồ ồ ắ ớ
Câu 58: T nh nào c a đ ng Đ ng b ng sông H ng
ộ không giáp v i Trung du và mi n núi B c B ?
ả ắ ỉ A. Vĩnh Phúc. ằ B. Thái Bình
C. H i Phòng
ề D. B c Ninh.
B. Phả Lại, Phú Mỹ, Trà Nóc. D. Bà R aị , Phả Lại, Uông Bí.
Câu 59: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 22, hãy cho biết các nhà máy nhiệt điện nào sau đây có công suất trên 1000MW? A. Phả Lại, Phú Mỹ, Cà Mau. C. Hòa Bình, Phả Lại, Phú Mỹ. ố
ề ế ạ ế ọ ủ ể ể ắ tr ng đi m phía B c và vùng kinh t ế
ể
ấ ớ ộ ạ ng cao.
ế ạ ể ế ấ ậ ơ ở ậ ế và c s v t ch t kĩ thu t còn h n ch . v i ớ s l ấ ượ ố ượ ng l n, ch t l ấ m nh nh t, trình đ ộ phát tri n kinh t cao nh t.
ề ị ờ
ố ộ
Câu 60: Đi m gi ng nhau v th m nh c a vùng kinh t ọ tr ng đi m phía Nam là có ơ ở h ạ t ng ầ A. c s ồ B. ngu n lao đ ng ự C. ti m l c kinh t ử D. l ch s khai thác lâu đ i. Câu 61: Qu c gia nào sau đây
không thu c nhóm NICs?
B. Hàn Qu cố
D. Đài Loan
ở ụ ị Đông Nam Á l c đ a có h
ắ
ắ ắ ắ
C. Braxin ướ ng B. Tây B c Đông Nam và B c Nam. D. Tây B c Đông Nam.
A. In đô nê xia Câu 62: Các dãy núi A. Đông – Tây. C. B c Nam. ả
ố ệ
Câu 63: Cho b ng s li u:
ộ ố ự ủ ủ ố ị ị S khách du l ch và chi tiêu c a khách du l ch c a m t s khu v c năm 2005.
ố ị ủ ị ế S khách du l ch đ n Chi tiêu c a khách du l ch STT Khu v cự ượ ườ i) t ng
1 2 3
Đông Á Đông Nam Á Tây Nam Á ố ệ ự ả ộ ượ ị ở ệ (tri u USD) 70594 18356 18419 ế bình quân chi tiêu m t l t, t khách du l ch Đông
(nghìn l 67230 38468 41394 D a vào b ng s li u trên, em hãy cho bi ự Nam Á so v i các khu v c khác
ầ ấ ằ ơ ớ ơ A. Cao h n Đông Á ầ ơ C. Cao h n Tây Nam Á 10,7 l n
B. G n b ng 1/2 Đông Á D. Th p h n Tây Nam Á.
ủ ả ượ c coi là i ngoài c a lãnh h i đ
ườ ườ
Câu 64: Ranh gi ườ ườ
ấ ề ể ớ ớ i qu c gia trên đ t li n. i qu c gia trên bi n.
A. đ C. đ
B. đ D. đ
ị ố ố ể ỉ ọ ự ệ t Nam trang 30, ba vùng kinh t tr ng đi m có t tr ng khu v c I (nông
ệ ố t
ư ề
ề
ắ ạ ạ ệ ượ ự ố ế i hi n t
ớ ờ ể ng b bi n. ơ ở ng c s . Câu 65: Theo Atlat Đ a lí Vi ứ ự ừ lâm ng nghi p) năm 2007 theo th t ắ A. Mi n Trung, phía Nam, phía B c. ắ ề C. phía Nam, mi n Trung,phía B c. ề ậ ớ ể ể ả ừ ị ế i vùng bi n Vũng Áng (Hà ệ ượ ng
ng biên gi ng biên gi ế ọ ấ ầ ượ t là cao xu ng th p l n l ề ắ B. phía B c, phía Nam, mi n Trung. D. mi n Trung, phía B c,phía Nam. Câu 66: "S c Formusa đ c p t ng cá ch t hàng lo t t ả ả Tĩnh) sau đó lan ra vùng bi n Qu ng Bình, Qu ng Tr , Th a Thiên – Hu " ph n ánh hi n t gì?
ế ư ầ ể ế ễ c bi n nhi m axit gây ch t cá. ậ ổ A. Bi n đ i khí h u toàn c u. ế ướ B. M a axit khi n n
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 102
ướ ạ ươ ọ ng n ể c ng t, bi n và đ i d ng.
ủ ườ ễ C. Ô nhi m môi tr ầ D. Th ng t ng ozon.
ồ ứ ở ộ ọ ấ ể c trong các h ch a Đông Nam B là
ự ữ
ả ả ư ủ ng l u c a các sông.
ở ộ
ặ ấ ướ Câu 67: Bi n pháp quan tr ng nh t đ tránh m t n ể ặ A. B o b nghiêm ng t các khu d tr sinh quy n. B. b o v v n r ng trên vùng th ườ C. xây d ng và m r ng các v ể D. Ph c h i và phát tri n nhanh r ng ng p m n.
ượ ố n qu gia. ừ ị ậ ệ ố ộ t Nam, hãy cho bi ế ườ t đ ng qu c l 1A không đi qua
ệ ệ ệ ố ừ ự ụ ồ ự Câu 68: D a vào trang 23 Atlat Đ a lí Vi thành ph nào sau đây?
ệ t Trì.
B. Thanh Hoá.
ơ ầ C. C n Th .
D. Vi
ố ệ
Câu 69: Cho B ng s li u:
ả ượ ủ ả ủ ử ồ ằ ố A. Biên Hoà. ả S n l ng th y s n c a Đ ng b ng sông C u Long qua các năm
ơ ị ấ (Đ n v : Nghìn t n)
Phân ngành Đánh b tắ Nuôi tr ngồ 1995 552,2 270,0
2000 803,9 365,1 ồ 2004 848,8 773,3 ố 2014 1002,0 2100,0 ố 2005 834,0 1002,8 (Ngu n niên giám th ng kê năm 2015 , NXB Th ng kê, 2016)
ể ử ằ ồ ồ Đ so sánh s n l ủ ả ủ ng khai thác và nuôi tr ng th y s n c a Đ ng b ng sông C u Long
ả ượ ể ồ giai đo n 19952014 bi u đ nào sau đây thích h p nh t?
ạ ể ồ ể ấ ể ồ ng.
A. Bi u đ mi n.
ồ ộ B. Bi u đ c t ghép. ệ ứ ị ợ ồ ộ C. Bi u đ c t ch ng. ế ế ướ t Nam trang 17, hãy cho bi t khu kinh t ồ ườ ể D. Bi u đ đ ể ven bi n nào d i đây
ề Câu 70: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi không thu c ộ vùng Duyên h iả Nam Trung B ?ộ
ộ
A. Chu Lai.
ơ B. Nh n H i.
C. Nghi S nơ
D. Dung Qu t.ấ
ể ồ
Ộ Ố ƯỞ Ủ Ạ ơ ị
Câu 71: Cho bi u đ sau: T C Đ TĂNG TR
NG GDP C A MĨ LA TINH GIAI ĐO N 1985 – 2010 (Đ n v : %)
ồ ậ ể ủ ự ề ố ộ ướ c Mĩ La tinh?
ố ộ
ổ ưở ng GDP cao nh t.
ấ
ố ộ ố ộ ầ ụ ưở D a vào bi u đ , nh n xét nào đúng v t c đ tăng GDP c a các n ị A. T c đ tăng GDP không n đ nh. ấ ố ộ B. Năm 1995, t c đ tăng tr ữ C. T c đ tăng GDP nh ng năm g n đây th p. D. T c đ tăng tr
ự ở ị khu v c Tây Nam Á là
Câu 72: Nguyên nhân sâu xa gây nên tình tr ng m t n đ nh
ấ ổ ỏ ầ ị
ệ ủ ề ồ ạ i dân theo đ o H i cao. ỉ ệ ườ ng ng GDP liên t c tăng. ạ ọ ị ồ ị A. v trí đ a chính tr quan tr ng và ngu n d u m phong phú. ế ự ự B. s can thi p c a các th l c bên ngoài. ồ ạ i nhi u tôn giáo và t l C. t n t
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 102
ự ư
ộ ắ ộ D. s phân hóa giàu nghèo rõ r t trong dân c và s xung đ t s c t c. ồ ệ ự ỉ ứ ệ ị ệ t Nam trang 19, t nh có di n tích tr ng cây công nghi p lâu năm
ệ Câu 73: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ớ l n nh t là
ắ c.ướ ắ B. Đ c L c.
D. Bình Ph
ề
C. Lâm Đ ng.ồ ậ ả
không đúng v thiên nhiên Nh t B n là
ấ A. Gia Lai. ậ Câu 74: Nh n xét ằ ư ự
ấ ử
ề ắ ậ ư ộ ớ t.
ể ầ ậ ậ ạ
A. N m trong khu v c khí h u gió mùa, ít m a. B. Có nhi u thiên tai nh : đ ng đ t, núi l a, sóng th n, bão. ệ C. Phía b c có khí h u ôn đ i, phía nam có khí h u c n nhi ặ D. Vùng bi n Nh t B n có các dòng bi n nóng và l nh g p nhau.
ậ ậ ả ớ ủ ệ ẩ ả ẩ ấ ướ c ta trong giai
ủ ả ưỡ ấ ẩ
ứ ả ồ
ư ượ ả ự c đ m b o ẩ ư ượ ể ệ ể ấ Câu 75: Khó khăn l n nh t trong vi c xu t kh u các s n ph m chăn nuôi c a n ệ ạ đo n hi n nay là ị ng c a s n ph m còn th p A. giá tr dinh d ẩ ả B. giá thành s n ph m còn cao C. ngu n th c ăn cho chăn nuôi ch a đ ị D. công tác ki m d ch, v sinh an toàn th c ph m ch a đ
ứ c chú ý đúng m c ế ậ t nh n xét nào sau đây t Nam trang 15, hãy cho bi không đúng ố ạ
ố ậ ộ ệ c ta giai đo n 1960 2007? ồ ằ ấ
ị ướ ố
ư ư ề ớ ỉ
ị ướ ậ ố ị ứ Câu 76: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ư ướ ề v dân s và phân b dân c n ố ồ A. Vùng có m t đ dân s cao nh t là Đ ng b ng sông H ng. ơ ố c ta tăng nhanh h n s dân nông thôn. B. S dân thành th n ắ C. Các t nh mi n núi Tây Nguyên, Tây B c có dân c th a th t. ơ ố c ta tăng ch m h n s dân nông thôn. D. S dân thành th n
Câu 77: Cho bi u để
ồ
ồ ộ ể
ộ
c ta phân theo ngành kinh t c ta phân theo ngành kinh t năm 2005 và 2014. năm 2005 và 2014.
ế ế năm 2005 và 2014.
ự ộ
ậ ế năm 2005 và 2014. ả ề c ta tăng lên khá nhanh, đi u đó ph n ánh
ể ệ Bi u đ trên th hi n n i dung nào sau đây? ủ ướ ơ ấ ử ụ A. Quy mô và c c u s d ng lao đ ng c a n ướ ộ ự ơ ấ ử ị ể B. S chuy n d ch c c u s dung lao đ ng n ầ ơ ấ ử ụ ướ c ta phân theo thành ph n kinh t C. C c u s d ng n ế ướ ố ượ c ta theo các khu v c kinh t ng lao đ ng n D. S l ẩ ủ ướ Câu 78: Kim ng ch nh p kh u c a n ể ủ ả ạ ự ụ ồ ấ ầ ư ứ ầ ấ
A. s ph c h i và phát tri n c a s n xu t, nhu c u tiêu dùng cũng nh đáp ng yêu c u xu t
ế ể ủ ứ ả ầ ẩ ướ c.
ậ ế ậ c phát tri n ch m, s n ph m làm ra không đáp ng đ nhu c u trong n ề c có n n kinh t
ướ ướ ướ ch m phát tri n. i dân ngày càng cao và c a nhu c u tiêu dùng trong n c đang tăng lên.
kh u.ẩ trong n B. kinh t ệ t Nam là n C. Vi ườ ờ ố D. đ i s ng ng ự Ở ể ầ ơ ủ ệ ỉ ệ ấ ị khu v c thành th , t l th t nghi p cao h n nông thôn vì :
Câu 79:
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 102
ư ế ớ ị thành th khác v i nông thôn.
ơ
ị ấ thành th th p h n. ộ ơ
ệ ổ ị ạ ộ ặ A. Đ c tr ng ho t đ ng kinh t ở ộ ấ ượ ng lao đ ng B. Ch t l ồ ơ ị C. Thành th đông dân h n nên lao đ ng cũng d i dào h n. D. Dân nông thôn đ xô ra thành th tìm vi c làm.
ơ ấ ơ ấ ự ể ộ ị không đúng v i ớ c c u và s chuy n d ch c c u lao đ ng trong
ớ
Câu 80: Đ c đặ ể i m nào sau đây ướ ế ở n các ngành kinh t ộ ỉ ọ ộ ỉ ọ
ự ự ấ
ỉ ọ ỉ ọ ớ ự ự ả c ta? ấ A. T tr ng lao đ ng trong khu v c III l n nh t. B. T tr ng lao đ ng trong khu v c I l n nh t. ộ C. Tăng t tr ng lao đ ng trong khu v c II, III. ộ D. Gi m t tr ng lao đ ng trong khu v c I.