Ầ
SỞ GD& ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ
Ễ
Ế NG THPT NGUY N VI T
TR
ọ
XUÂN
ề ồ (Đ thi g m 5 trang) ệ
Đ Ề KH O SÁT THPT QG L N 5 Ả Năm h c 2017 2018 ị Môn: Đ a lí 12 ờ Th i gian làm bài: 50 phút; ắ (40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ thi 10
3
ọ H , tên thí sinh :..................................................................... SBD: .............................
ạ ậ ợ ươ ủ ấ ả ấ i cho s n xu t nông
ư ớ ậ
ấ ị ằ c.
Câu 41: Vùng phía đông ven Đ i Tây D ng c a Hoa Kì r t thu n l nghi p nh có ượ ậ ộ ệ
ệ ờ ư A. l ng m a l n, m a quanh năm. ề ướ ặ C. m t đ sông dày đ c, nhi u n ể ả ủ ế ề ị ướ ệ ở ế ấ
B. đ t đai phì nhiêu, khí h u ôn hòa. ẳ D. đ a hình b ng ph ng, nhi u ô trũng. ạ i quy t tình tr ng th t nghi p
thành th n ệ c ta hi n nay
Câu 42: Bi n pháp ch y u đ gi là
ộ ố ế ể ẩ đ xu t kh u lao đ ng.
ợ ẩ ụ ở ị các đô th .
ạ ể ố ạ ự ượ i l c l ị c.
ộ ệ ả ướ ớ
ế ố ượ ộ ự ệ ầ ự ầ ầ ả ộ ng thành viên EU
ấ A. h p tác lao đ ng qu c t ạ ộ B. đ y m nh phát tri n các ho t đ ng công nghi p và d ch v ộ ng lao đ ng trên quy mô c n C. phân b l ệ D. xây d ng các nhà máy công nghi p quy mô l n. Câu 43: G n đây, có m t s ki n l n đ u tiên x y ra và tác đ ng đ n s l là
ủ
ậ ỏ ườ ồ ỉ ườ ườ
A. chính ph Belarut xin gia nh p EU. i dân B đã đ ng ý ra kh i EU. C. ng
B. ng D. ng ể
ỏ ỏ ộ ế ồ i dân Anh đã đ ng ý ra kh i EU. ồ i dân Pháp đã đ ng ý ra kh i EU. ộ ắ xã h i B c Trung B do
Câu 44: GTVT có vai trò quan tr ng trong phát tri n kinh t
ị
ế ườ ể ả
ớ ả ể ủ ế ằ ệ các c ng bi n c a Vi t Nam.
ắ ể ố ng n i các c ng bi n v i Lào. ở ng xuyên Á k t thúc ọ ườ ế ọ A. là đ a bàn trung chuy n hàng hóa B c Nam, Tây Đông. ề B. có nhi u tuy n đ C. n m trên đ D. có nhi u tuy n giao thông quan tr ng đi qua.
ớ ệ ậ c công nghi p m i (NICS) t p trung ch y u ề Câu 45: Các n
ắ
ướ ạ ươ A. châu Đ i D ng và Nam Á. C. châu Âu và Tây Nam Á.
ệ ở ể ơ ở
Câu 46: Các trung tâm công nghi p
ủ ế ở B. châu Phi và B c Mĩ. D. châu Á và Mĩ Latinh. ủ ế ự TDMNBB phát tri n ch y u d a trên c s ệ ố ượ ng đ i hoàn thi n. c phát tri n t
ế
ớ ả ị i.
ệ ấ ộ ơ ở ạ ầ ể ươ A. c s h t ng đang đ ố ề ế ượ ị c ti p giáp v i mi n Nam Trung Qu c. B. v trí chi n l ặ ị ậ ợ ệ C. giàu nguyên li u, khoáng s n ho c v trí đ a lý thu n l ả D. lao đ ng có kinh nghi m trong s n xu t.
ố ệ
ả Câu 47: Cho b ng s li u sau: ả ượ S n l ng cá khai thác c a Nh t B n qua các năm.
ậ ả ấ ơ ị ủ (Đ n v : nghìn t n)
Năm 1985 1990 1995 2000 2001 2003
ả ượ S n l ng 11411,4 10356,4 6788,0 4988,2 4712,8 4596,2
ổ ả ượ ề ự ủ ậ ả Nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i s n l ng cá khai thác c a Nh t B n qua các
năm t
ả
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 103
1985 – 2003? ả ượ ả ượ ả ượ ả ổ ị ụ ng cá khai thác tăng liên t c. ụ ng cá khai thác gi m liên t c. ng cá khai thác tăng, gi m không n đ nh. ậ ừ A. S n l B. S n l C. S n l
ả ượ ấ
D. S n l
ng cá năm 2003 là cao nh t. ị ứ
ạ ạ ạ ạ ườ ườ ườ i. ườ i. i. i.
ứ ế ị ộ ư ự t sông Gâm thu c l u v c sông
ị ệ Câu 48: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, Biên Hòa là đô th ố ừ 500 001 1 000 000 ng A. lo i 2 và có quy mô dân s t ố ừ 500 001 1 000 000 ng B. lo i 1 và có quy mô dân s t ố ừ 100 000 200 000 ng C. lo i 3 và có quy mô dân s t ố ừ 200 001 500 000 ng D. lo i 2 và có quy mô dân s t ệ Câu 49: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, hãy cho bi nào sau đây?
ồ
A. Sông Mê Công.
C. Sông Đ ng Nai.
D. Sông H ng.ồ
B. Sông Thái Bình. ố ớ ệ
ở ạ ộ ướ ng b n c ta là
ầ ớ ậ ướ ậ ả ườ i đ ậ ộ ặ i sông ngòi dày đ c. ự ổ A. ph n l n lãnh th là đ a hình đ i núi. C. khí h u và th i ti ế ố B. thi u v n và lao đ ng kĩ thu t cao. ạ D. m ng l
Câu 50: Tr ng i chính đ i v i vi c xây d ng và khai thác giao thông v n t ồ ng. ả ờ
ỏ i câu h i ị ờ ế ấ ườ t th t th ơ ồ Câu 51: Quan sát s đ sau và tr l
ơ ồ ặ ắ ả Ghi chú: 1 h i lí = 1852m Hình 1. S đ m t c t khái quát các vùng bi n Vi t Nam
ể ố ầ ạ ị Đ u tháng 5 năm 2014, Trung Qu c h đ t giàn khoan HD 981 t
ườ ậ
ệ ạ ặ ả ủ ả i v trí cách đ o ủ c ta) 119 h i lí. V y giàn khoan HD 981 c a Trung ể ướ
ề ế ề ơ ở ủ ng c s c a n ằ ậ và th m l c đ a.
ướ ằ ơ Lý S n (n m trên đ ộ ố ượ ạ ặ c ta? c h đ t trái phép n m trong b ph n nào c a vùng bi n n Qu c đ ụ ị B. Vùng ti p giáp lãnh h i. ả ế ặ A. Vùng đ c quy n kinh t ủ ộ C. Lãnh h i.ả D. N i th y. ế ự ố ệ ượ ạ ạ i hi n t
ề ậ ớ ể ể ả ừ ế ị i vùng bi n Vũng Áng (Hà ệ ượ ng
ng cá ch t hàng lo t t Câu 52: "S c Formusa đ c p t ả ả Tĩnh) sau đó lan ra vùng bi n Qu ng Bình, Qu ng Tr , Th a Thiên – Hu " ph n ánh hi n t gì?
ọ ướ ạ ươ ng n ể c ng t, bi n và đ i d ng.
ế ễ ế ướ c bi n nhi m axit gây ch t cá.
ậ ủ ư ế ể ầ
ậ ấ ở ĐBSH?
ấ ườ ễ A. Ô nhi m môi tr ầ B. Th ng t ng ozon. C. M a axit khi n n ổ D. Bi n đ i khí h u toàn c u. ề ị Câu 53: Nh n đ nh nào sau đây không đúng v tài nguyên đ t ị
ầ ủ ơ ệ
ặ ủ ư ợ ễ ạ ớ ề
ấ ấ ơ ồ ệ
ằ ệ ườ ố i, trong đó s dân nông thôn là 631
ị ủ
A. Đ t là tài nguyên có giá tr hàng đ u c a vùng ấ ề B. Do canh tác ch a h p lý nên nhi u n i đã xu t hi n b c màu. C. Đ t chua phèn, nhi m m n c a vùng ít h n nhi u so v i ĐBSCL. ệ D. Đ t nông nghi p chi m 70% di n tích đ ng b ng. ố Câu 54: Năm 2015, dân s Trung Qu c là 1371,9 tri u ng 074 nghìn ng ệ
ườ A. 54 tri u ng ố C. 46%.
D. 54%
ấ ướ c ta là ế ố ậ ỉ ệ i, v y t l ườ i. ệ Câu 55: Vùng có di n tích chè l n nh t n ả ắ
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 103
ắ dân thành th c a Trung Qu c năm 2015 là B. 45% ớ ộ A. Duyên h i Nam Trung B . C. Tây Nguyên. ̀ ề ộ B. Trung du va mi n núi B c B . ộ D. B c Trung B .
ủ ế ờ ớ Câu 56: Kim ng ch xu t kh u c a nu c ta ngày càng tăng, ch y u là nh :
ạ ố ầ ư ớ ẩ ủ nu c ngoài.
ả ẩ
ế ế ị ấ A. Thu hút v n đ u t ạ B. Đ y m nh khai thác tài nguyên khoáng s n. ệ ể C. Phát tri n công nghi p ch bi n. ờ ạ D. M r ng và đa d ng hoá th tru ng.
ồ ở ộ Câu 57: Cho bi u để
không chính xác? ả ổ ị
ệ ướ c
ữ ượ ng d u thô khai thác v t quá 3000 thùng/ngày.
ả ượ ầ ấ ỏ ầ ng d u thô khai thác nh nh t. ậ Nh n xét nào sau đây ầ ả ượ A. S n l ầ ả ượ B. S n l ướ ề C. Các n D. Iraq có s n l
ng d u thô khai thác tăng gi m không n đ nh. ự ng d u thô khai thác có s chênh l ch gi a các n c đ u có s n l ả ượ ứ ế ệ t các trung tâm công nghi p nào sau đây có ngành công
ệ
Câu 58: Căn c Atlat trang 21, cho bi ệ nghi p luy n kim màu? ộ
ồ ồ ồ ủ ầ ồ A. Hà N i, TP. H Chí Minh. C. Thái Nguyên, TP. H Chí Minh.
ổ
B. TP. H Chí Minh, Vũng Tàu. D. TP. H Chí Minh, Th D u M t. ợ n
c ta
Câu 59: Lý do ph i đ t v n đ khai thác t ng h p kinh t
ộ không ph i làả
ườ ợ
ề ạ ả ố ể ế ể ở ướ bi n ườ ộ i ế ổ ả t ng h p. i sinh s ng ph i có ho t đ ng kinh t ắ ượ ủ ạ ộ c.
ớ ng đ o r t nh y c m v i tác đ ng c a con ng ả ng bi n là không th chia c t đ ể ấ ạ
̀ ́ ́ ế ọ ươ ữ ể ng đ ng v th m nh gi a vùng kinh t ́ tr ng đi m phia Băc và vung kinh tê
̣ ̉ ả ặ ấ ả ấ ườ A. môi tr B. trên các đ o có ng ườ ể C. môi tr ế ạ ộ bi n r t đa d ng D. ho t đ ng kinh t ề ế ạ ồ ể Câu 60: Đi m t ́ trong điêm phia Nam là
ồ ả ộ ấ ượ ổ ờ ị ng cao.
B. L ch s khai thác lãnh th lâu đ i.
ầ ư ướ ấ n ớ c ngoài l n nh t.
A. Ngu n lao đ ng đông đ o, ch t l C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
ả ậ ả ủ ử D. Thu hút đ u t ứ ở châu Phi là
Câu 61: H u qu c a vi c khai thác khoáng s n quá m c
ủ ủ ố
ề ệ ẹ ườ ị ệ ệ ậ ị A. nhi u loài sinh v t b tuy t ch ng ị ừ C. di n tích r ng b thu h p.
ậ ấ B. m t không gian sinh s ng c a sinh v t D. môi tr ề ệ ở ộ ệ Đông Nam B , bi n
ng b tàn phá ể ế ụ ổ Câu 62: Đ ti p t c khai thác lãnh th theo chi u sâu trong công nghi p ầ ọ pháp quan tr ng đ u tiên là ể ườ ệ ầ ư ướ n ng thu hút v n đ u t ể ọ c ngoài.
A. phát tri n các ngành công nghi p tr ng đi m. ố B. tăng c
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 103
ầ ể
ệ ắ ầ ư C. đ u t ố ơ ở ứ D. đáp ng t ủ ỉ ượ t c s năng l ắ
Câu 63: T nh c a TD&MN B c B thu c vùng KTTĐ phía B c hi n nay là
ố ậ ệ ớ ệ phát tri n công nghi p khai thác d u khí. ng cho vùng. ộ ộ ả B. Qu ng Ninh ượ ể ồ
A. Yên Bái Ở
C. Phú Thọ ồ c cây có ngu n g c c n nhi
D. Thái Nguyên t đ i (chè) là do
Câu 64:
ố ậ
ư
Tây Nguyên có th tr ng đ ậ ấ ỏ ậ ộ ệ ộ ấ ố t đ xu ng th p.
ồ ẻ A. khí h u các cao nguyên trên 1000m mát m . ỡ B. đ t đ ba dan màu m , phân b t p trung. ệ C. khí h u chia làm hai mùa m a, khô rõ r t D. có m t mùa đông nhi ể Câu 65: Cho bi u đ sau:
ể
ướ ự c ta phân theo khu v c kinh t giai đo n 19902007.
ạ ự ạ ế giai đo n 19902007.
ể ệ ưở ướ ưở ộ ự ộ ng GDP n c ta phân theo khu v c kinh t ướ ng lao đ ng n ế c ta phân theo khu v c kinh t giai đo n 19902007 .
ướ ế ạ ế giai đo n 19902007. c ta phân theo khu v c kinh t
ớ ạ ố ẫ ự ư gia tăng dân s gi m nh ng quy mô dân s v n ngày càng l n là do
Câu 66:
ố ả ư ể ồ
ồ Bi u đ trên th hi n n i dung: ố ộ A. T c đ tăng tr ơ ấ B. C c u GDP n ố ộ C. T c đ tăng tr ộ ơ ấ D. C c u lao đ ng n ỉ ệ ở ướ n c ta t l ế ạ ứ ủ ậ
ế i dân còn h n ch . ỉ ệ gia tăng dân s luôn d ng.
ạ ố ơ ọ
ộ A. Công tác k ho ch hóa gia đình ch a tri n khai đ ng b . ườ B. Nh n th c c a ng ươ ố C. Dân s đông, t l ơ ấ ố ẻ D. Do c c u dân s tr , gia tăng c h c cao. ứ ệ ị ẩ ủ ấ ậ ộ t Nam trang 24, cán cân xu t nh p kh u c a Hà N i năm
Câu 67: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi 2007 là
ệ ệ ệ
B. 4518 tri u USD.
C. 19464 tri u USD.
D. 14946 tri u USD.
ệ ả Câu 68: Cho b ng s li u sau:
A. 10428 tri u USD. ố ệ ơ ấ ố
ệ ị ươ đ n Vi t Nam phân theo ph ệ ng ti n
ế
ố ế ế Quy mô và c c u s khách du l ch qu c t ạ đ n trong giai đo n 2000 – 2014 2000 2140,1 khách (1000 2014 7959,9
ạ Lo i hình ố ổ T ng s t)ượ l
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 103
ườ ườ ườ ủ ộ Đ ng hàng không (%) Đ ng th y (%) Đ ng b (%) 52,0 12,0 36,0 78,1 1,7 20,2
ơ ấ ố ế ủ và c c u c a nó phân theo t khách qu c t không đúng v s l
ệ ph ậ ng ti n đ n Vi t Nam trong giai đo n 2000 2014?
ề ố ượ ạ ấ ướ ả ng gi m nhanh.
ệ ầ ấ t Nam tăng 3,7 l n. ỉ ọ đ n Vi
ề ỉ ọ ng tăng nhanh v t tr ng.
ệ ườ ổ ườ ườ ủ ạ ỉ ọ ướ
ứ ế ị t Nam trang 28, hãy cho bi ng tăng nhanh. ả t vùng Duyên h i Nam Trung
ế ể Nh n xét nào sau đây ế ươ ế ủ A. Đ ng th y luôn chi m t tr ng th p nh t và có xu h ố ế ế ố B. T ng s khách qu c t ướ ộ C. Đ ng b có xu h D. Đ ng hàng không là ngành đóng vai trò ch đ o, t tr ng có xu h ệ ven bi n nào sau đây?
Câu 69: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi B ộ không có khu kinh t
A. Chu Lai. ộ ơ C. Nh n H i.
B. Chân MâyLăng Cô. D. Vân Phong.
t
ề ườ ướ ể ậ ụ ở Câu 70: Nguyên nhân chính gây ra ng p l ng. c bi n dâng.
B. tri u c
A. n
ĐBSH là ư C. m a lũ.
D. lũ quét.
ố s liêu sau:
Câu 71: Cho b ng ả ẩ
ổ ả ướ T ng s n ph m trong n ế ủ ướ c a n c ta năm 2000 và 2005
c phân theo khu v c kinh t ơ ị ự ỉ ồ (Đ n v : t đ ng)
ệ ệ Công nghi p và ụ Năm ị D ch v
2000 2005 Nông, lâm nghi p và ỷ ả thu s n 63 717 76 905 xây d ngự 96 913 157 808 113 036 158 276
ự ể ế ủ ể ớ ị Đ so sánh giá tr 3 khu v c kinh t c a nu c ta trong hai năm 2000 và 2005 thì bi u đ ồ
ể ờ ể ồ ộ ể ồ ợ thích h p nh t là ể ấ ồ
A. Bi u đ tròn
ồ B. Bi u đ đu ng ệ ị
C. Bi u đ c t ghép ế ỉ
ứ t Nam trang 45, hãy cho bi ề D. Bi u đ mi n ủ ướ t t nh nào sau đây c a n c ta
ế
cướ ớ A. Bình D ng.
B. Bình Đ nh.
C. Bình Thu n.ậ
D. Bình Ph
Câu 72: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ti p giáp v i Campuchia? ươ ứ
ị ế ỉ t Nam trang 30, hãy cho bi ố t t nh (thành ph ) nào sau đây có
i cao nh t Vùng kinh t tr ng đi m phía Nam?
ị ệ Câu 73: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ấ ầ GDP bình quân đ u ng ị
ồ ể ế ọ ươ B. Bình D ng. D. Đ ng Nai.
ứ ạ ủ ằ ầ ặ ọ
ườ A. Bà R a – Vũng Tàu. ồ C. TP. H Chí Minh. ấ ệ Câu 74: Bi n pháp quan tr ng hàng đ u nh m nâng cao s c c nh tranh c a m t hàng xu t ạ ướ kh u g o n ả ả ẩ
ụ ệ ế ả ấ ế ng s n ph m trong s n xu t và ng d ng công ngh tiên ti n trong ch ẩ c ta là ấ ể ạ ả A. gi m chi phí s n xu t đ h giá thành s n ph m. ứ ẩ ả ấ ượ B. nâng cao ch t l
bi n.ế
ế ng.
ữ ố ắ ả ị ườ ớ ầ ợ ng.
ầ ủ ế ị ườ ỉ
t Nam trang 20, hãy cho bi ị ả ị ủ ả ứ ị ả ủ ả ố ề ấ ạ ấ ổ
ổ ủ ắ ượ c nh ng bi n đ i c a yêu c u th tr C. n m b t đ ề ặ ả ấ D. s n xu t nhi u gi ng lúa đ c s n, phù h p v i yêu c u c a th tr ệ Câu 75: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t các t nh (thành ph ) nào sau đây có giá tr s n xu t th y s n trong t ng giá tr s n xu t nông – lâm th y s n đ u đ t trên 50%?
ả ậ ế
ậ ẵ ả
A. Qu ng Ngãi, Bình Thu n, Kiên Giang. C. Bà R aVũng Tàu, Đà N ng, Cà Mau.
ị ừ c coi là c ng qu c v
ủ
ệ ệ ế ớ ị ố ề ệ ệ ụ ế ớ i. i. ượ Câu 76: T lâu, Liên bang Nga đã đ ệ ủ ế ớ i. A. công nghi p d t c a th gi ủ ế ạ C. công nghi p ch t o máy c a th gi
B. B n Tre, Kiên Giang, Ninh Thu n. D. Bình Đ nh, Khánh Hòa, Qu ng Ngãi. ườ ế ớ ệ B. công nghi p luy n kim c a th gi i. ử ủ c a th gi D. công nghi p vũ tr , nguyên t
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 103
ệ ị ự t Nam trang 18, cho bi ế vi c hình thành các vùng chuyên t
ể ệ ằ ệ ộ ồ Tây Nguyên, Đông Nam B , Đ ng b ng sông C u Long th hi n xu h
Câu 77: D a vào Át lat Đ a lý Vi canh
ạ ộ ướ ng ả ng tình tr ng đ c canh.
ườ ạ ệ ườ ườ ấ ổ ả ự ng chuyên môn hoá s n xu t. ng s phân hoá lãnh th s n xu t.
ở A. tăng c ạ ẩ C. đ y m nh đa d ng hoá nông nghi p. ặ ử B. tăng c D. tăng c ủ ự ể ệ ố
ự ấ Câu 78: Ý nào sau đây không ph iả là đ c đi m c a s phân b ngành công nghi p ch bi n ế ế ươ l
ớ ụ ng tiêu th .
ố ố ầ ệ ồ ẩ ị ườ ả ể
B. Phân b ven các đô thi l n. D. Phân b g n ngu n nguyên li u.
ế ậ ứ ị t nh n xét nào không đúng v iớ
ố ộ ạ ự ng th c, th c ph m? ố ầ A. Phân b g n th tr ố ầ C. Phân b g n các c ng bi n. Câu 79: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ự s thay đ i GDP và t c đ tăng tr t Nam trang 17, hãy cho bi ng giai đo n 2000 2007?
ụ
ổ ố ộ ố ộ ụ ế ệ ưở ề ng và GDP đ u liên t c tăng. ng kinh t khá nhanh và tăng liên t c.
ố ộ
ướ c kinh t phát tri n? ưở A. T c đ tăng tr ưở B. T c đ tăng tr C. GDP tăng liên t c.ụ ưở D. GDP và t c đ tăng tr Câu 80: Qu c gia nào sau đây
ố ụ A. Th y Sĩ ng không tăng. ộ không thu c nhóm n ậ ả B. Nh t B n ế C. Trung Qu cố ể D. Hà Lan
Ế H T
ề
Trang 6/6 Mã đ thi 103