intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm Tra HK1 Tiếng Anh 6 - Trường THCS Long Vĩnh

Chia sẻ: Trần Ngọc Sang | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:12

277
lượt xem
51
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm đánh giá lại thực lực học tập của các em học sinh trước khi tham dự kỳ kiểm tra học kỳ. Mời các em và giáo viên tham khảo 3 đề kiểm Tra học kỳ 1 Tiếng Anh 6 của Trường THCS Long Vĩnh sẽ giúp bạn định hướng kiến thức ôn tập và rèn luyện kỹ năng, tư duy làm bài kiểm tra đạt điểm cao.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm Tra HK1 Tiếng Anh 6 - Trường THCS Long Vĩnh

  1. Long Vinh Primary School Marks (Điểm) Name :________________________ Class : 3____ THE FIRST TERM TEST Subject: English Time allowed: 40 minutes  I/ Viết nghĩa của từ: (3 marks) Book:…………………………. Desk:…………………………. Chair:…………………………. Ruler:…………………………. Pencil:………………………… Eraser:………………………… II/ Sắp xếp lại: (3 marks) 1. is / What / ? / this __________________________________ 2. this / ? / a / pen / Is __________________________________ 3. to / the / Point / teacher __________________________________ 4. Touch / your / desk __________________________________ III/ Trả lời các câu hỏi sau: (2 marks)
  2. What is this? What is this? It is________________ It is_________________ IV/ Khoanh tròn đáp án đúng a, b, c hoặc d : (2 marks) 1. What______is this? a. color b. colors c. curler d. cooler 2. Is it_____ruler ? a. an b. a c. the d. and 3. It is_______ a. oranges b. yellows c. pink d. purpled 4. How are_______? a. you b. your c. he d. she
  3. ANSWER ( đáp án) : I/ Viết nghĩa của từ: (3 marks) Book: quyển sách Desk: cái bàn Chair: cái ghế (tựa) Ruler: cây thước kẻ Pencil: cây bút chì Eraser: cục gôm ( cục tẩy) II/ Sắp xếp lại: (3 marks) 5. is / What / ? / this What is this ? 6. this / ? / a / pen / Is Is this a pen ? 7. to / the / Point / teacher Point to the teacher 8. Touch / your / desk Touch your desk III/ Trả lời các câu hỏi sau: (2 marks) What is this? What is this? It is a pen It is a bag IV/ Khoanh tròn đáp án đúng a, b, c hoặc d : (2 marks) 1. What______is this? a color b. colors c. curler d. cooler 2. Is it_____ruler ? a. an b a c. the d. and 3. It is_______ a. oranges b. yellows c pink d. purpled 4. How are_______? a. she b. your c. he d . you
  4. Long Vinh Primary School Marks (Điểm) Name : _________________________ Class : 4_____ THE FIRST TERM TEST Subject: English Time allowed: 40 minutes  I. Viết nghĩa của từ (3 marks): Snowy:________________ Doll:__________________ Flower:________________ Robot:________________ Sunny:________________ Car:__________________ II. Hoàn thành những câu sau đây (3 marks) : How old are you? Iam____________________ How many flowers are there? There are_________________.
  5. How is the weather ? It is ___________ II. Khoanh tròn đáp án đúng a, b, c hoặc d ( 2 marks) : 1. What ____it? a. is b. are c. this d. a 2. Is it______yo-yo? a. an b. a little c. the d. square 3. I don’t ______. a. your b. know c. to d. be 4. Can you_______a ball? a. hit b. play with c. catches d. throws III. Sắp xếp lại bài đàm thoại sau theo đúng trật tự từ 1 đến 6 (2 marks): ___Happy birthday, Jenny! ___I’m seven years old. ___Thank you. ___How old are you? ___Wow! A robot! Thank you! ___This is for you.
  6. ANSWER (đáp án) : I. Viết nghĩa của từ (3 marks): Snowy: có tuyết_ Doll:__con búp bê Flower:__bông hoa Robot:__người máy Sunny:_có nắng Car:_xe hơi II. Hoàn thành những câu sau đây (3 marks) : How old are you? I am three years old. How many flowers are there? There are two flowers. How is the weather ? It is snowy.
  7. II. Khoanh tròn đáp án đúng a, b, c hoặc d ( 2 marks) : 1. What ____it? a is b. are c. this d. a 2. Is it______yo-yo? a. an a little c. the d. square b 3. I don’t ______. a. your b know c. to d. be 4. Can you_______a ball? a hit b. play with c. catches d. throws III. Sắp xếp lại bài đàm thoại sau theo đúng trật tự từ 1 đến 6 (2 marks): _1__Happy birthday, Jenny! _3__I’m seven years old. _5__Thank you. _2__How old are you? _6__Wow! A robot! Thank you! _4__This is for you.
  8. Long Vinh Primary School Marks (Điểm) Name : _______________________ Class : 5_____ THE FIRST TERM TEST Subject: English Time allowed: 40 minutes  I. Viết nghĩa của từ (3 marks): Map :__________________ Fan :__________________ Cap :__________________ Tired :________________ Hot :__________________ Sick:__________________ II. Khoanh tròn đáp án đúng a, b, c hoặc d ( 2 marks) : 1. What____the matter? a. is b. are c. this d. a 2. Who is ______? a. his b. he c. hi d. a cook 3. Are you______? a. yet b. know c. ok d. be 4. What are _____? a. those b. there c. it d. this II. Hoàn thành những câu sau đây (3 marks) : Are these spiders? ___________________.
  9. What is this? It is______________. What are these ? They are______________. III. Sắp xếp lại (2 marks): 1. is / that / a / ? / What’s / It /. / door ___________________________________________ 2. this / Is / ? / a / cassette ___________________________________________ 3. are / They / trees ___________________________________________ 4. cap / map / the / and / the / are / lap / my / on ___________________________________________
  10. ANSWER ( đáp án): I. Viết nghĩa của từ (3 marks): Map :_bản đồ_________ Fan :__máy quạt___ Cap :__mũ lưỡi trai____ Tired :__mệt_____________ Hot :__nóng__________ Sick:_bị bệnh___________ II. Khoanh tròn đáp án đúng a, b, c hoặc d ( 2 marks) : 1. What____the matter? a is b. are c. this d. a 2. Who is ______? a. his he c. hi d. a cook b 3. Are you______? a. yet b. know ok c d. be 4. What are _____? those b. there c. it d. this a II. Hoàn thành những câu sau đây (3 marks) : Are these spiders? Yes, they are.
  11. What is that? It is a window. What are these ? They are cats_. III. Sắp xếp lại (2 marks): 5. is / that / a / ? / What’s / It / door What’s this? It is a door 6. this / Is / ? / a / cassette Is this a cassette? 7. are / They / trees They are trees 8. cap / map / the / and / the / are / lap / my / on The cap and the map are on my lap
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2