Đề kiểm tra môn tiếng Anh lớp 3 năm 2016-2017 - Tan Dong Primary school
lượt xem 4
download
Đề thi được biên soạn bởi Tan Dong Primary school, đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho giáo viên và học sinh nhằm đánh giá năng lực và có các phương pháp ôn luyện hiệu quả để có điểm số cao trong các kì thi.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề kiểm tra môn tiếng Anh lớp 3 năm 2016-2017 - Tan Dong Primary school
- Tan Dong Primary school FINAL TEST Name:…………………… Subject : English Class: 3 ……. Duration : 35 minutes School year: 20162017 Marks: Remark Listenin ….. g ….. Reading ….. Writing ….. Speaking LISTENING: Part 1: Question 1 3 :Listen and fill in the blanks: (0,75) Miu: It's cold! Chit: Yes, but it's (1)_________________________Let's go for a walk. Chit: Wait a minute Miu: Come on, evrybody! Let's go to the (2) _____________________! Orther mice: No! We're busy! Chit: They're busy. Miu: What are they doing? Chit: Mimi is (3)________________________ TV, Nini is listening to music and Jack is playing the piano. Part 2: Question 47: Listen and tick True or False: (1m)
- Part 3: Question 8 11: Listen and circle the correct words: (0,75 m) 1. Hoa's mother: Where are you, Hoa? Hoa: I'm in my room. Hoa's mother: What are you doing? Hoa: I'm reading / cooking. 2. Nam's mother: Where are you, Nam? Nam: I'm in the living room. Nam's mother: What are you doing? Nam: I'm washing / watching TV. 3. Mai's mother: Where are you, Mai? Mai: I'm in the kitchen. Mai's mother: What are you doing? Mai: I'm cooking / swimming. Part 4: Question 9 12: Listen and number: (1m)
- READING: Part 1: Question 1 5: Look and read. Put a tick ( ) or a cross (X) in the box. There are two examples. (1,25 m) This is a doll This is a dog 1. This is a robot 2. This is a plane 3. This is a kite
- 4. This is a sofa 5. This is a bed Part 2. Question 6 10: Read and choose one word from the box. Write the correct word next to numbers 6 10. There is one example. (1,25m) A computer I am in a house or in a (6)________________________. I am on a table or a desk. A person sits on a (7) _______________________in front of me. All the (8) _________________ of the alphabet are on me. (9) ____________________ can learn with me and they like playing (10) ________________________ on me. What am I? I am a computer. children Children games house school
- chair letters WRITING: Part 1. Question 11 14: Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. (1m) Example: c h a i r 1. _ _ _ _ 2 . _ _ _ _ 3. _ _ _ _ _ 4. _ _ _ _ _ _ Part 2. Question 15 16: Order the words: (0.5m) Example: years / I'm / nine / old. => I'm nine years old. 1. =>____________________________? . 2 => ___________________________.
- SPEAKING: (2,5 ms) Part 1: Getting to know each other. Part 2: Talking about a familiar object. Part 3: Describing the picture. Good luck! GRADE 3 FINAL TEST ANSWER KEYS Part 1: Question 1 3: Listen and fill in the blanks: (0,75) Miu: It's cold! Chit: Yes, but it's (1) sunny. Let's go for a walk. Chit: Wait a minute Miu: Come on, evrybody! Let's go to the (2) park! Orther mice: No! We're busy! Chit: They're busy. Miu: What are they doing?
- Chit: Mimi is (3) watching TV, Nini is listening to music and Jack is playing the piano. Part 2: Question 4 7: Listen and tick True or False: (1m) Part 3: Question 8 11: Listen and circle the correct words: (0,75 m) 1. Hoa's mother: Where are you, Hoa? Hoa: I'm in my room. Hoa's mother: What are you doing? Hoa: I'm reading. 2. Nam's mother: Where are you, Nam? Nam: I'm in the living room. Nam's mother: What are you doing? Nam: I'm watching TV. 3. Mai's mother: Where are you, Mai? Mai: I'm in the kitchen. Mai's mother: What are you doing? Mai: I'm cooking. Part 4: Question 9 12: Listen and number: (1m)
- READING: Part 1: Question 1 5: Look and read. Put a tick ( ) or a cross (X) in the box. There are two examples. (1,25 m) 1. 2. 3. X 4. 5. X Part 2. Question 6 10: Read and choose one word from the box. Write the correct word next to numbers 1 5. There is one example. (1,25) 1. school 2. chair 3. letters 4. children 5. games WRITING: Part 1. Question 11 14: Look at the pictures. Look at the letters. Write the words.(1m) 1. coat 2. gate 3. fence 4. rabbit Part 2. Question 15 16: Order the words: (0.5m) 1. What are you doing? 2. I'm cleaning the floor. SPEAKING: (2,5 ms) Part 1: Getting to know each other. Part 2: Talking about a familiar object. Part 3: Describing the picture.
- The end!
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 3 - Trường Tiểu học số 2 Sơn Đông
6 p | 1874 | 359
-
20 Đề kiểm tra môn Tiếng Anh - Reading
20 p | 550 | 139
-
Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 9 - Lần 2
3 p | 891 | 75
-
Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 9 năm 2015-2016 - Trường THCS Tích Sơn
5 p | 420 | 73
-
Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 10 - Trường THPT Trần Cao Vân (Mã đề 132)
4 p | 316 | 55
-
Đề kiểm tra môn Tiếng Anh khối lớp 10 - THPT Bắc Trà My
4 p | 245 | 18
-
Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 8
3 p | 117 | 17
-
Đề kiểm tra môn Tiếng Anh 12
18 p | 197 | 16
-
Đề kiểm tra môn Tiếng Anh (Trắc nghiệm)
17 p | 328 | 15
-
Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 8 - Trường TH&THCS Ngôi Sao Hà Nội
6 p | 168 | 8
-
Đề kiểm tra môn Tiếng Anh năm 2014
17 p | 141 | 6
-
Đề kiểm tra 1 tiết học kỳ II năm học 2016-2017 môn Tiếng Anh 12 - Trường THPT Ba Chúc
7 p | 98 | 5
-
Đề kiểm tra môn: Tiếng Anh 7 - Học kỳ 1
3 p | 115 | 5
-
Đề kiểm tra môn Anh Văn năm 2014
6 p | 263 | 5
-
Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 10
6 p | 33 | 4
-
Đề kiểm tra môn tiếng Anh lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Sông Lô - Mã đề 01
3 p | 96 | 3
-
Đề kiểm tra môn tiếng Anh lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Sông Lô - Mã đề 03
3 p | 72 | 2
-
Đề kiểm tra môn tiếng Anh lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Sông Lô - Mã đề 02
3 p | 91 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn