Ỳ Ầ Ọ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC Ạ ƯỜ Ề NG THPT YÊN L C 2 TR Ố ể ờ ờ ề
K THI KSCL L N 3 NĂM H C 20172018 Ị Đ THI MÔN Đ A LÍKH I 11 ề Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ . ồ Đ thi g m: 5 trang
Mã đ thiề 132
ọ
H , tên thí sinh:.....................................................................
ố ệ ả Câu 41: Cho b ng s li u sau: ấ ậ ả Nh t B n qua các năm
Năm ệ Di n tích (nghìn ha) ấ ả ượ S n l ng (nghìn t n) ạ ở ả Tình hình s n xu t lúa g o 1975 1965 2719 3123 12235 12585 1985 2318 11428 1988 2067 10128 2000 1600 9600
ạ ở ậ ả ậ ề ả Nh t B n qua các năm? không đúng v tình hình s n xu t lúa g o
ả
ự ủ ơ ng th c chính c a Nh t B n.
ớ ệ ậ ả ướ ậ ả ấ ả ng gi m. ấ Nh n xét nào sau đây ạ ậ ả ấ ạ ủ /ha A. Năng su t lúa g o c a Nh t B n năm 2000 là 60 t ả ượ ậ ạ B. S n l ng lúa g o gi m ch m h n so v i di n tích. ươ ạ C. Lúa g o là cây l ạ ủ D. Năng su t lúa g o c a Nh t B n có xu h
ủ ườ ị ng đ a lí? ứ Câu 42: Ch c năng nào d ườ i đây ủ không ph iả c a môi tr i.
ơ ể ủ ộ ướ ố ế ị ườ i.
ấ ồ
ườ ạ ế ả ơ i t o ra. A. Là không gian sinh s ng c a con ng ế ự B. Là n i có vai trò quy t đ nh đ n s phát tri n c a xã h i loài ng C. Là ngu n cung c p tài nguyên thiên nhiên. D. Là n i ch a đ ng các ph th i do con ng
ứ ự ồ ể Câu 43: Cho bi u đ sau đây: Ể Ồ Ơ Ấ Ự Ế BI U Đ C C U GDP PHÂN THEO KHU V C KINH T HOA KÌ NĂM 1990 VÀ 2010
ị ể ơ ấ ủ ạ Nh n xét nào sau đây đúng v s chuy n d ch c c u GDP c a Hoa Kì giai đo n 19902010? ị
ả ị
ậ ả ả ả ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ề ự ư ư ư ự ự ự ệ ệ ệ ệ ệ ệ ị
ỉ ọ ỉ ọ ư ự ệ ệ ị
ả ỉ ọ ụ ỉ ọ A. Gi m t tr ng nông – lâm ng nghi p; tăng t tr ng công nghi p xây d ng; gi m t tr ng d ch v . ụ ỉ ọ B. Gi m t tr ng nông – lâm ng nghi p; tăng t tr ng công nghi p xây d ng và d ch v . ỉ ọ ỉ ọ ả C. Gi m t tr ng nông – lâm ng nghi p; gi m t tr ng công nghi p xây d ng và tăng t tr ng d ch v .ụ ụ ả D. Tăng t tr ng nông – lâm ng nghi p; gi m t tr ng công nghi p xây d ng và d ch v . Câu 44: Cho b ng s li u: ẩ ủ ị ấ ậ ạ ố ố ệ Giá tr xu t, nh p kh u c a Trung Qu c, giai đo n 1985 2008 ị ỉ (Đ n v : t USD)
Năm 1985 1990 1995 2000 2008 ơ 2005
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 132
ấ ậ ẩ Xu t kh u ẩ Nh p kh u 762,0 660,0
ậ ấ ậ 27,4 42,3 ề 62,1 53,3 ị 148,8 132,1 ẩ 249,2 225,1 ủ ẩ Nh n xét nào sau đây đúng v giá tr xu t kh u, nh p kh u c a Trung Qu c, 1430,7 1132,6 ạ ố giai đo n 1985 – 2008? ị ấ
ẩ ỉ ọ ị ẩ ả ậ ậ ấ ẩ
ấ
ẩ ẩ ậ ấ ầ ậ ẩ ầ ẩ A. Giá tr xu t kh u tăng, giá tr nh p kh u gi m. ơ ấ B. Năm 2008, t tr ng xu t kh u th p h n nh p kh u. ẩ ơ C. Nh p kh u tăng nhanh h n xu t kh u. D. Xu t kh u tăng 52,2 l n, nh p kh u tăng 26,8 l n.
ộ ộ ở ậ ả ộ i lao đ ng Nh t B n ấ Câu 45: Năng xu t lao đ ng xã h i ườ Nh t B n cao là do ng ườ ộ ườ ộ ng đ lao đ ng.
ầ
ự ự ự ủ ấ ướ
ạ ạ ộ
ồ ậ ả ệ A. Th ng xuyên làm vi c tăng ca và tăng c ệ ệ giác, tinh th n trách nhi m cao. B. Làm vi c tích c c, t ệ ự C. Làm vi c tích c c vì s hùng m nh c a đ t n c. ộ ậ D. Luôn đ c l p suy nghĩ và sáng t o trong lao đ ng. ể Câu 46: Cho bi u đ sau đây:
ộ ấ ề ể t bi u đ th hi n n i dung nào sau đây là đúng nh t v GDP phân theo thành ph n ầ kinh tế ồ ể ệ ạ Cho bi ủ ướ c a n ế c ta, giai đo n 2006 2014? ầ c ta, giai đo n 2006 2014.
ầ
ế ủ ướ c a n ế ủ ướ c a n ầ ầ ưở ơ ấ ị ạ c ta, giai đo n 2006 2014. ạ c ta, giai đo n 2006 2014. ạ c ta, giai đo n 2006 2014. ạ ế ủ ướ c a n ế ủ ướ c a n
ế ớ ấ ớ i là vì
ệ ụ ọ ỹ ả
ả ấ ạ ả ụ ng tiêu th . A. Quy mô GDP phân theo thành ph n kinh t ị B. Giá tr GDP phân theo thành ph n kinh t ố ộ ng GDP phân theo thành ph n kinh t C. T c đ tăng tr ể D. Chuy n d ch c c u GDP phân theo thành ph n kinh t ị ườ ả ủ ng th gi Câu 47: Hi n nay giá nông s n c a EU th p h n so v i th tr ợ ậ B. EU tr giá cho hàng nông s n. ị ườ ở ộ ả D. m r ng th tr ơ ấ A. áp d ng khoa h c k thu t trong s n xu t. C. s n xu t đa d ng nông s n.
Câu 48: Các t ữ ơ ở ế khu v c hình thành trên c s ộ ồ ự ề ị ươ ụ ợ i ích phát tri n.ể
ợ
ằ
ẩ ể ề ự ươ ế ố ồ ng tiêu th s n ph m, có chung l ộ ư , dân c ng đ ng v kinh t ư. ế ổ ứ ch c liên k t kinh t ố A. nh ng qu c gia có nét t ng đ ng v đ a lý, văn hóa xã h i, chung m c tiêu, l ụ ả ị ườ i ích B. có chung th tr . ặ ộ C. n m trong m t khu v c, có đ c đi m xã h i nh nhau . D. các qu c gia có nét t
ộ ẻ ượ ủ ộ c ta đ ở ướ n Câu 49: Đ ng Phong Nha – K Bàng
A. phong hóa sinh h cọ C. phong hóa hóa h cọ ậ ề ố ể Câu 50: Nh n xét ủ ế c hình thành ch y u do tác đ ng c a quá trình ọ ọ B. phong hóa lí h c và sinh h c D. phong hóa lí h cọ không đúng v đ c đi m mi n Đông Trung Qu c là ấ ằ ầ ớ
ồ ư ậ ệ ề ặ ỡ ổ ộ A. có các đ ng b ng châu th r ng l n, đ t phù sa m u m . B. dân c t p trung đông đúc, nông nghi p trù phú.
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 132
ừ ắ ể ừ ậ ố ậ ệ ớ b c xu ng nam khí h u chuy n t ôn đ i gió mùa sang c n nhi t đ i gió mùa.
ả ỉ ớ C. t ể D. nghèo khoáng s n, ch có than đá là đáng k .
ặ ế ơ ấ ậ ả ủ ầ
hai t ng c a Nh t B n là ể ệ ệ ạ
ừ ể ệ
ư Câu 51: Đ c tr ng c c u kinh t ệ ệ ệ ặ ệ ừ ể c, v a phát tri n các xí nghi p xây d ng c ngoài.
ự ở ướ ủ ể ể ể ể ừ ừ ừ ừ ổ ứ ữ ừ ữ n ỏ ch c nh , th công. ề ồ A. v a phát tri n công nghi p truy n th ng, v a phát tri n công nghi p hi n đ i. ẹ ừ B. v a phát tri n công nghi p nh , v a phát tri n công nghi p n ng. ướ C. v a phát tri n các xí nghi p trong n ệ ớ D. v a phát tri n nh ng xí nghi p l n, v a duy trì nh ng t
ặ ể ệ
ệ ể ệ ồ
ừ ớ
ơ ả ủ Câu 52: Đ c đi m c b n c a vùng công nghi p là ớ ộ ụ ế ộ ố ệ ớ
ừ ề ệ ớ ớ ị ệ ề A. có không gian r ng l n, g m nhi u đi m công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p. ớ i rõ ràng. vài ch c đ n vài trăm hecta v i ranh gi B. có quy mô t ộ ư ể ệ ữ ự ế ợ C. s k t h p gi a m t s xí nghi p công nghi p v i m t đi m dân c . ộ ế ợ D. có nhi u ngành công nghi p k t h p v i nhau trong m t đô th có quy mô v a và l n.
ậ ệ ủ ậ ả Câu 53: Nh n xét ề ề ề không đúng v n n nông nghi p c a Nh t B n là ế .
ế ả ỉ
ỉ ọ ệ ệ ế ấ ướ ự ệ i 14% di n tích t nhiên.
ỉ ng thâm canh. ứ ế A. đóng vai trò th y u trong n n kinh t B. t tr ng trong GDP ch chi m kho ng 2%. C. di n tích đ t nông nghi p ít, ch chi m d ướ ể D. phát tri n theo h
ướ ầ ậ c đ u tiên tham gia thành l p ASEAN là: Câu 54: 5 n
ệ
A. Thái Lan, Inđônêxia, Mianma, Philippin, Xingapo. B. Thái Lan, Xingapo, Inđônêxia, Malaixia, Vi t Nam. C. Thái Lan, Inđônêxia, Malaixia, Philippin, Xingapo. D. Thái Lan, Inđônêxia, Mianma, Brunây, Xingapo.
ồ ộ ử ụ ậ ệ ẵ ở ị ng lao đ ng d i dào và nguyên v t li u s n có đ a bàn nông
ả ệ ặ , c khí, d t may, s n xu t các m t hàng tiêu dùng khác.
ự ự ượ ố Câu 55: Trung Qu c đã s d ng l c l ệ thôn đ phát tri n các ngành công nghi p ấ ứ ệ ồ ố ả ấ ặ
ấ
ượ ệ ệ ấ , c khí, d t may, hóa ch t, d t. ng, đi n t
ệ ế ị ị t Nam trang 15, cho bi t các đô th nào sau đây có quy mô dân s ố trên
i? ể ể ệ ử ơ A. đi n t ậ ệ B. v t li u xây d ng, đ g m, s , d t may, s n xu t các m t hàng tiêu dùng khác. ấ ả ầ C. d u khí, hóa ch t, s n xu t ô tô, xe máy. ệ ử ơ D. năng l ự ườ ộ ả ẵ ả ồ ồ Câu 56: D a vào Atlat Đ a lí Vi ệ 1 tri u ng A. Hà N i, H i Phòng, TP. H Chí Minh. B. TP. H Chí Minh, Đà N ng, H i Phòng.
ẵ ộ ả ơ ộ ả C. Hà N i, Đà N ng, H i Phòng. ầ D. H i Phòng, C n Th , Hà N i.
ể ặ ế Hoa K là Câu 57: Đ c đi m chung c a n n kinh t ỳ ấ ạ ả ở ế ủ ề ự 3 khu v c kinh t
ề ớ ệ , nh t là công nghi p và d ch v ế ị ườ th tr
ị ụ ể ng đi n hình ủ ư ớ ứ ụ ạ ả ị
ể ề ụ ể ể ạ ng đi n hình, d ch v phát tri n m nh ế ị ườ th tr ể A. phát tri n m nh c B. có qui mô l n, tính chuyên môn hóa cao, n n kinh t ấ C. d ch v phát tri n m nh, chuyên môn hóa s n xu t cao, s c mua c a dân c l n. ị ớ D. có qui mô l n, n n kinh t
ố ọ ệ ệ Câu 58: B n công ngh tr c t c a cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i là
ệ ệ ệ ệ ậ ệ ượ ượ ạ ng, công ngh thông tin. ng, công ngh v t li u.
ệ ọ
ạ ệ ậ ệ ệ ọ ệ ệ ậ ệ ệ , công ngh tin h c, công ngh sinh h c, công ngh thông tin. ệ ượ ệ ng, công ngh thông tin. ệ ụ ộ ủ ọ ệ A. công ngh sinh h c, công ngh v t li u, công ngh năng l ệ ọ B. công ngh hóa h c, công ngh sinh h c, công ngh năng l ệ ệ ử ọ C. công ngh đi n t ọ ệ D. công ngh hóa h c, công ngh v t li u, công ngh năng l
ự ị ả ặ ề ủ
Câu 59: Khu v c Đông Nam Á ch u nh h ọ
ụ ầ ộ ả t, đ ng đ t, sóng th n. ng n ng n c a các thiên tai nào sau đây? ố ng mu i. ng. ưở ạ ạ A. H n hán, hoang m c hóa nghiêm tr ng. ấ C. Bão, lũ l ươ ế B. Bão tuy t, băng giá, s ề ườ D. Cát bay, cát ch y, tri u c
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 132
ố ấ ể ể ọ ị ị có ý nghĩa quan tr ng nh t đ hình thành các đi m d ch v du l ch là Câu 60: Nhân t
ứ ị ị A. tài nguyên du l ch. ư ậ ủ C. m c thu nh p c a dân c .
ụ ị ơ ở ạ ầ B. c s h t ng du l ch. ộ ề ầ ủ D. nhu c u c a xã h i v du l ch. ắ ộ ng ngày đêm dài ng n theo mùa và theo vĩ đ là do
ả ệ ủ ế ạ ự ấ
ụ ể ấ ổ
ể
ế ủ ấ ể ấ ộ
ệ ượ Câu 61: Nguyên nhân ch y u t o nên hi n t ộ ụ ủ A. h qu chuy n đ ng t quay quanh tr c c a trái đ t. ươ B. do tr c trái đ t nghiêng và không đ i ph ng. ặ ờ ộ C. do trái đ t chuy n đ ng xung quanh m t tr i. ể D. do chuy n đ ng bi u ki n c a trái đ t. ướ ạ ộ ự ủ ộ i đây không có ho t đ ng c a gió mùa trong m t năm? ắ ắ ắ
Câu 62: Khu v c nào d A. B c Mĩ, B c Á. C. Nam Á, Đông Nam Á. ả ế ạ ủ ậ ả ẩ B. Đông b c Ôxtrâylia. D. Đông Nam Á, Đông Phi. ệ Câu 63: Các s n ph m n i b t v ngành công nghi p ch t o c a Nh t B n là ổ ậ ề ắ ể
ắ ệ
ể ệ
ắ ầ
ự
Câu 64: D a vào s li u sau ế ớ ố ế ố A. Tàu bi n, ô tô, xe g n máy. ử ầ B. Xe g n máy, đ u máy xe l a, máy nông nghi p. C. Tàu bi n, ô tô, máy nông nghi p. ử D. Ô tô, xe g n máy, đ u máy xe l a. ố ệ i năm 2012 là 7.021.000.000 ng ườ . Dân s Châu Phi chi m 14% dân s th gi ố ế ớ i. i V y dân s Châu Phi là:
S dân th gi ố ậ A. 289.940.000 B. 982.940.000 D. 892.940.000
ễ C. 928.940.000 ọ ạ ươ ể c ng t, bi n đ i d ng là:
ồ ố ọ ừ ồ ướ Câu 65: Nguyên nhân không gây ô nhi m ngu n n ộ các đ ng ru ng
ạ ố
ướ ấ ấ ả ư ượ ử ồ ổ c x lý đ ra sông, h
ả A. Thu c tr sâu, phân hóa h c t ử ầ B. Các s c đ m tàu, r a tàu, tràn d u ồ ư ử C. N c th i qua x lí r i đ a xu ng sông r ch ạ ệ D. Ch t th i công nghi p và ch t th i sinh ho t ch a đ ổ Câu 66: Ph n l n lãnh th Châu Phi có c nh quan ệ ớ ậ t đ i khô
ệ ớ ừ t đ i khô
ạ ậ ạ ạ ệ ớ ẩ t đ i m và nhi t đ i khô và xa van ừ ự ố ắ ả ả ầ ớ ạ A. Hoang m c, bán hoang m c và c n nhi ạ B. Hoang m c, bán hoang m c, và xa van ừ C. R ng xích đ o, r ng nhi ệ ớ ạ D. Xích đ o, c n nhi
ề ữ ụ ủ ể ả ả ườ i có? Câu 67: M c tiêu c a phát tri n b n v ng là đ m b o cho con ng ọ
ỏ ườ ạ ố
ượ c nâng cao.
ấ ấ ậ ậ ầ ầ ườ ạ ố ng s ng lanh m nh. ổ ứ A. S c kh e và tu i th ngày càng cao. B. Môi tr ng s ng an toàn, lành m nh. ờ ố C. Đ i s ng v t ch t, tinh th n ngày càng đ ờ ố D. Đ i s ng v t ch t, tinh th n ngày càng cao, môi tr
ệ ươ ể
Câu 68: Th ố ộ ế ng kinh t .
ạ ng m i th gi ưở ng th ạ ạ ở ề ố ng
ị ươ ạ
ổ ứ ệ ươ ạ ặ ổ ậ i hi n nay có đ c đi m n i b t là ưở ơ ố ộ ng m i cao h n t c đ tăng tr nhi u qu c gia. ế ớ ế ng m i toàn c u chi m ¾ GDP toàn th gi i. ẩ ự ấ do th ch c có vai trò l n nh t trong vi c thúc đ y t ng m i. ế ớ ươ A. t c đ tăng tr ị ườ B. hàng hóa đa d ng, th tr ầ C. giá tr th ớ D. EU là t
ấ ở ủ ể ạ vùng nào sau đây? Câu 69: Ngành chăn nuôi c a Liên bang Nga phát tri n m nh nh t ồ ằ
ồ ằ
ễ ằ ằ ồ ồ ắ
A. phía nam Đ ng b ng Đông Âu và nam vùng Xi bia. B. phía tây Đ ng b ng Đông Âu và vùng Vi n Đông. C. vùng cao nguyên Trung Xi bia và Đ ng b ng Đông Âu. D. phía nam vùng Xi bia và phía b c Đ ng b ng Đông Âu. ậ ệ ự ế ị ề t Nam trang 9, cho bi t nh n xét nào sau đây đúng v nhi ệ ộ ượ ng t đ , l ư ủ Câu 70: D a vào Atlat Đ a lí Vi m a c a Sa Pa?
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 132
ớ ỏ ư ượ ng m a nh . ư ng m a trung bình năm không l n.
ượ ớ
0C, t ng l ổ 0C, l ượ 0C, l ng m a trung bình năm l n. 0C, ch đ m a không có s phân hóa mùa. ả ơ ả
ệ ộ ệ ộ ệ ộ ệ ộ ướ ướ ư ế ộ ư ự t đ trung bình năm trên 20 t đ trung bình năm trên 20 t đ trung bình năm d t đ trung bình năm d i 20 i 20 A. Nhi B. Nhi C. Nhi D. Nhi
ậ ố Câu 71: Già hóa dân s gây ra h u qu c b n là ừ ộ ệ
ẻ ế ế ộ B. th a lao đ ng ớ D. chi phí chăm sóc tr em l n
ệ ớ ừ ố 2 kh i khí nào? Câu 72: D i h i t
nhi ả ươ ả ươ
t đ i hình thành t ạ ng và xích đ o ế ụ ị . ng và chí tuy n l c đ a ạ ử ầ ắ
A. thi u vi c làm C. thi u lao đ ng ả ộ ụ ế A. Chí tuy n h i d ế B. Chí tuy n h i d ạ ử ầ C. Xích đ o n a c u B c và xích đ o n a c u Nam ạ ế ụ ị D. Chí tuy n l c đ a và xích đ o
rô mang l i ích
ệ ướ ạ ợ i l c thành viên EU khó khăn.
ồ Ơ ố ự ể ổ .
ệ ử ụ Câu 73: Vi c s d ng đ ng ể ủ ứ ạ ế ố
ứ ạ ủ A. Vi c chuy n giao v n trong các n ạ ệ ữ ệ B. làm tăng r i ro khi th c hi n nh ng chuy n đ i ngo i t ệ ủ C. gây ph c t p thêm công tác k toán c a các doanh nghi p đa qu c gia. ị ườ ng chung châu Âu. D. Nâng cao s c c nh tranh c a th tr
ệ ự ầ ớ ế ươ ng th c trong khi tài nguyên nông nghi p phong phú c ướ Mĩ Latinh ph n l n thi u l
ự
ự ớ
phát tri nể cây l ề ệ ươ ệ ự ấ ươ ự ng th c.
ầ ư ệ ỉ c ch chú tr ng đ u t ng th c. ự ủ nhiên c a khu v c. ồ ợ ơ ẩ i h n tr ng cây l vào các ngành công nghi p.
Câu 74: Các n ủ ế là do ch y u ề ụ nhi u thiên tai, khó A. chi ợ ươ B. cây l ng th c ít phù h p v i đi u ki n t ủ ấ ồ C. các ch đ t tr ng cây công nghi p xu t kh u có l ướ D. nhà n ự ả ố ị ủ đ n và ch ọ ố ệ Câu 75: D a vào b ng s li u ố ế ế S khách du l ch qu c t
ỉ tiêu c a khách du l ch ố ị ở ộ ố ế ỉ ị S khách du l ch đ n Khu v cự ự ủ m t s khu v c c a châu Á năm 2014 ủ ệ ị t)ượ (nghìn l
Ch tiêu c a khách du l ch (tri u USD) 219 931 70 578 94 255 125 966 97 262 93 016 Đông Á Đông Nam Á Tây Nam Á
ể ệ ố ố ế ế ể ấ ợ ị ị Bi u đ thích h p nh t th hi n s khách du l ch qu c t ủ đ n và chi tiêu c a khách du l ch ở ộ m t
ườ ộ
ồ ự ủ ể ể ồ ồ ộ ể ể ề B. Bi u đ mi n. D. Bi u đ c t.
ướ ộ ậ ư ề ớ ế c Mĩ la tinh giành đ c l p khá s m nh ng n n kinh t ể phát tri n ch m ậ không ố s khu v c c a châu Á năm 2014 là ồ ế ợ A. Bi u đ k t h p (c t, đ ng). ồ C. Bi u đ tròn. ặ Câu 76: M c dù các n ph i doả : ủ ủ ế ụ ả
nhiên khó khăn, tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn.
ờ ế
ố ư ế ự ả ệ ự ộ ự ộ ộ ậ ng l ể i phát tri n kinh t ế xã h i đ c l p, t ự ủ ch .
ướ ế ị ả ộ c EU khác không ph i n p thu giá tr gia tăng” ế ặ ự ể ể
ự ự ự ự ị ề ố
ồ ng đ ng v phát tri n nông nghi p gi a các n Câu 78: Đi m t ệ ớ t đ i.
ữ ế ạ ế ạ ể ế ạ ế ạ ề ồ ề ồ ươ ự c Đông Nam Á và Mĩ Latinh là ề ồ ề ớ ở A. Các th l c b o th c a thiên chúa giáo ti p t c c n tr . ề B. Đi u ki n t C. Duy trì xã h i phong ki n trong th i gian dài. ượ ườ c đ D. Ch a xây d ng đ ộ ủ Câu 77: “M t chi c ô tô c a Italia bán sang các n ệ ủ do nào? là bi u hi n c a m t t ư A. T do l u thông hàng hóa. ụ ư C. T do l u thông d ch v . ể ề ươ ự ng th c. A. th m nh v tr ng cây l ẩ C. th m nh v tr ng cây th c ph m. B. T do di chuy n. ư D. T do l u thông ti n v n. ệ ướ ệ B. th m nh v tr ng cây công nghi p nhi D. th m nh v chăn nuôi gia súc l n.
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 132
ể ướ c Nga là Câu 79: M t đ c đi m c b n c a đ a hình n ề
ề ề ắ ề ấ ắ ộ ặ ơ ả ủ ị ấ ở A. Cao phía tây, th p v phía đông. ấ ở phía nam, th p v phía b c. C. Cao ấ ở B. Cao phía đông, th p v phía tây. ở phía b c, th p v phía nam. D. Cao
ề ạ ố Câu 80: Đông Nam Á có truy n th ng văn hóa phong phú, đa d ng là do ố ề
ớ ng l n.
ế ầ
ụ ị ớ ằ ị ơ ề ố A. có s dân đông, nhi u qu c gia. ạ ươ ữ B. n m ti p giáp gi a các đ i d ữ ụ ị ố C. v trí c u n i gi a l c đ a Á – Âu và l c đ a Ôxtrâylia. ề ủ D. n i giao thoa c a nhi u n n văn hóa l n.
Ế H T