S GD & ĐT VĨNH PHÚC
Ầ
Ọ
Ở ƯỜ TR NG THPT YÊN LAC 2
Ề
Ọ
Ố
ờ
ề
KÌ THI KSCL L N 3 NĂM H C 2017 2018 Đ THI MÔN SINH H C, KH I 11 Th i gian làm bài: 50 phút; ồ Đ thi g m 04 trang
Mã đ thiề 132
ớ ả ứ ở ộ Ru t khoang? Câu 1: Ý nào không đúng v i c m ng ả ứ ở ộ ơ ể ề ượ toàn b c th ng
ộ ơ ể ạ ị i khi b kích thích A. C m ng C. Toàn b c th co l B. Tiêu phí nhi u năng l ngượ D. Tiêu phí ít năng l
ố ỗ ạ d ng ng
ứ ườ ng
ạ ạ ướ c kích thích c a môi tr ờ ướ ướ ướ ướ ủ ả ứ ế ế ế ế ể ạ ầ ớ ự ế ủ ệ ầ Câu 2: Ý nào không đúng v i s ti n hóa c a h th n kinh? ướ d ng chu i h ch ạ ạ ng d ng l i ả ượ ệ ế t ki m năng l ng ti ng trong ph n x ả ứ ng ph n ng chính xác và thích ng tr ề ả ượ ng ph n x nên c n nhi u th i gian đ ph n ng ng tăng l A. Ti n hóa theo h B. Ti n hóa theo h C. Ti n hóa theo h D. Ti n hóa theo h
ủ ả ể ề Câu 3: Ý nào không đúng v i đ c đi m c a ph n x không đi u ki n? ề ượ ườ ề ớ ặ ư c, đ c tr ng cho loài
ố ượ ế ể ề ữ ặ ng không h n ch A. Di truy n đ C. Có s l ệ ạ ủ ố B. Th ng do t y s ng đi u khi n ẩ D. Mang tính b m sinh và b n v ng ạ ể ề ặ ề Câu 4: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng v đ c đi m quá trình truy n tin qua xinap? ệ ầ ấ ắ ấ ọ ể ụ ể (1) Các ch t trung gian hóa h c (TGHH) g n vào th th màng sau làm xu t hi n xung th n kinh ề ế ồ r i lan truy n đi ti p ấ ắ ướ ế ỡ (2) Ca2+ làm cho các bóng ch a ch t TGHH g n vào màng tr ứ c, v ra và qua khe xinap đ n màng sau
ầ ầ ế ướ ế màng sau đ n màng tr c 2+ đi vào trong chùy xinap
ế ừ (3) Xung th n kinh lan truy n liên ti p t (4) Xung th n kinh lan truy n đ n làm Ca A. 4 C. 3 D. 1
ề ề B. 2 ớ ư ế ủ ố ớ Câu 5: Ý nào không đúng v i u th c a ng tiêu hóa so v i túi tiêu hóa? Ố ượ ậ ộ ươ ứ ứ ớ c phân hóa thành các b ph n khác nhau t ng ng v i các ch c năng khác A. ng tiêu hóa đ nhau ơ ọ ự ế ợ
ữ ượ c hòa loãng
ị ị ị
ờ ể ị ả ưở t khi tr i rét thì sinh tr ng?
ượ ưở ng và phát tri n b nh h ả ạ
ượ
ọ B. Có s k t h p gi a tiêu hóa c h c và hóa h c C. D ch tiêu hóa đ D. D ch tiêu hóa không b hòa loãng ệ ố ớ ộ Câu 6: Vì sao đ i v i đ ng v t h ng nhi ể ể ể ể ệ ộ ả ệ ộ ả ệ ộ ả ệ ộ ả ậ ằ ự ự ự ự ơ ể ơ ể ơ ể ả ơ ể ả ả t đ gi m làm cho s chuy n hóa trong c th , sinh s n gi m ề ể ố ng đ ch ng rét t đ gi m làm cho s chuy n hóa trong c th tăng, t o nhi u năng l ạ ụ ế t đ gi m làm cho s chuy n hóa trong c th gi m, làm h n ch tiêu th năng l ng ả t đ gi m làm cho s chuy n hóa trong c th gi m, sinh s n tăng
ượ ễ c âm tính di n ra trong quá trình sinh tinh trùng khi A. Vì nhi B. Vì nhi C. Vì nhi D. Vì nhi ề Câu 7: Đi u hòa ng
2 c n s tham gia tr c ti p c a NADPH
2
ồ ồ ộ ộ ồ ồ ả ộ A. n ng đ GnRH cao ộ C. n ng đ testôstêrôn trong máu gi m B. n ng đ testôstêrôn trong máu tăng cao D. n ng đ FSH và LH gi m ề ợ ở ự ậ ể ẩ th c v t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ự ế ể ơ ả ế ể ạ c thì APG không đ c chuy n thành AlPG ượ ự ế ủ
ậ ượ ạ c t o ra t ướ ầ ự ừ CO
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 132
ả Câu 8: Khi nói v quá trình quang h p ủ (1) S n ph m c a pha sáng tham gia tr c ti p vào giai đo n chuy n hóa AlPG thành glucôz ả (2) N u không x y ra quang phân li n ạ (3) Giai đo n tái sinh ch t nh n CO (4) Trong quang h p, Oợ A. 1 ấ 2 đ B. 4 C. 3 D. 2
ươ ợ ụ ủ ự ể ề ặ ả ầ ng án nào không ph i là đ c đi m c a s lan truy n xung th n kinh trên s i tr c có bao Câu 9: Ph miêlin? ề ố ng
ể ề ầ ỉ ộ ướ ng
ạ i các eo
ẫ ế ự ẫ ổ ề ủ ả ừ i m t đi m gi a s i tr c thì xung th n kinh ch lan truy n theo m t h ấ ố i “nh y cóc” t ượ ữ ợ ụ ỉ ả eo Ranvie này sang eo Ranvie khác A. D n truy n nhanh và ít tiêu t n năng l ộ ạ B. N u kích thích t C. S thay đ i tính th m c a màng ch x y ra t D. D n truy n theo l
ề ặ ớ ự ứ ể ổ Câu 10: Ý nào d ướ i đây ể ủ ề ặ ơ ể ệ ấ ớ gi a th tích c th và di n tích b m t c th khá l n
ỉ ệ ữ ẩ ế
ễ ạ ề hô h p
ướ ỉ ệ ữ ề ặ ơ ể ấ ơ ể ệ ớ gi a di n tích b m t c th và th tích c th (S/V) khá l n không đúng v đ c đi m c a da giun đ t thích ng v i s trao đ i khí? ơ ể A. T l B. Da luôn m giúp các khí d dàng khu ch tán qua ắ ố C. D i da có nhi u mao m ch, máu có s c t ể D. T l
ặ ể ủ
ộ
ộ ộ ưỡ ng b i ộ ơ ng b i và hình thành cây đ n b i
ộ
Câu 11: Đ c đi m c a bào t ộ ộ ộ ộ ễ ễ ễ ễ ắ ắ ắ ắ ưỡ ộ ơ ng b i và hình thành cây l ử là ể ơ A. mang b nhi m s c th đ n b i và hình thành cây l ể ưỡ B. mang b nhi m s c th l ể ơ ộ C. mang b nhi m s c th đ n b i và hình thành cây đ n b i ộ ể ưỡ ng b i D. mang b nhi m s c th l
ỗ ễ ủ ạ ộ nào?
ậ ự Câu 12: M i chu kì ho t đ ng c a tim di n ra theo tr t t A. Pha co tâm th t ấ Pha co tâm nhĩ Pha dãn chung B. Pha dãn chung Pha co tâm nhĩ Pha co tâm th tấ C. Pha co tâm nhĩ Pha co tâm th t ấ Pha dãn chung D. Pha dãn chung Pha co tâm th t ấ Pha co tâm nhĩ ư ế ự ong di n ra nh th nào? Câu 13: S tiêu hóa th c ăn ễ ở ạ ổ ứ d t ể ệ lên mi ng đ nhai kĩ l ượ ợ c
ỏ ở ậ vi sinh v t và c
ượ ậ ộ ế ế ỡ c tr n v i n c vi sinh v t c ng sinh phá v thành t bào và ti t ra
ườ ể ng, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? i bình th ở ế ạ ạ ớ ề ầ mao m ch l n h n huy t áp tĩnh m ch ạ ạ ơ ộ ệ ạ ậ
ồ ủ ự ể ạ ổ ị
ứ ạ A. Th c ăn đ i ế ể B. Ti t pepsin và HCl đ tiêu hóa prôtêin có ứ ụ ớ ướ ấ C. H p th b t n c trong th c ăn ớ ướ ọ ộ ượ ứ D. Th c ăn đ c b t và đ enzim tiêu hóa xenlulôzơ ở ườ ng Câu 14: Khi nói v tu n hoàn máu ế ơ ở (1) Huy t áp (2) Máu trong tĩnh m ch luôn nghèo oxi h n máu trong đ ng m ch ấ (3) Trong h m ch máu, v n t c máu trong mao m ch là ch m nh t (4) L c co tim, nh p tim và s đàn h i c a m ch đ u có th làm thay đ i huy t áp A. 2 ạ ề C. 1
ế D. 3 ậ ớ ự ủ ố ướ ứ ộ i đây ở ậ ố ự B. 4 không đúng v i s tiêu hóa th c ăn trong các b ph n c a ng tiêu hóa Câu 15: Ý nào d ng
Ở ộ Ở ộ ơ ọ ơ ọ ự ự Ở ạ Ở ệ ơ ọ ơ ọ ự ự ọ d dày có s tiêu hóa c h c và hóa h c ọ mi ng có s tiêu hóa c h c và hóa h c i?ườ A. C. ọ ru t già có s tiêu hóa c h c và hóa h c B. ọ D. ru t non có s tiêu hóa c h c và hóa h c
ộ ưở
ữ A. êtilen, axit abxixic ng là C. auxin, gibêrelin D. gibêrelin, êtilen
ự ậ Câu 16: Nh ng hoocmôn th c v t thu c nhóm kìm hãm sinh tr B. auxin, xitôkinin ề
ể ươ ả Câu 17: Ý nào không đúng khi nói v qu ? ạ ng ti n phát tán h t
ệ ả ơ
ả ả ả ả ưở ể
ng dày lên chuy n hóa thành ấ ở ự ậ ộ ạ ể ớ ả ầ th c v t, m t b n h c sinh đã làm thí nghi m theo đúng ướ ệ ầ ủ ọ ụ ụ ệ c vôi trong và các d ng c thí nghi m đ y đ .
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 132
ệ ề ệ ỉ A. Qu có th là ph ạ ề B. Qu không h t đ u là qu đ n tính ả ệ ạ C. Qu có vai trò b o v h t ụ ầ D. Qu do b u nh y sinh tr ề ể Câu 18: Đ tìm hi u v quá trình hô h p ạ ậ quy trình v i 50g h t đ u đang n y m m, n ị ậ Có bao nhiêu nh n đ nh sau đây đúng? ế (1) Thí nghi m này ch thành công khi ti n hành trong đi u ki n không có ánh sáng
ả ế ệ ầ ằ ạ ả ẫ ệ ế ằ ả ố ị ư ử ụ c vôi trong b ng dung d ch xút thì k t qu thí nghi m cũng gi ng nh s d ng ướ n
ạ ế ổ (2) N u thay h t đang n y m m b ng h t khô thì k t qu thí nghi m v n không thay đ i ướ ế (3) N u thay n c vôi trong ướ
ị ẩ ụ (4) N c vôi trong b v n đ c là do hình thành CaCO 3 C. 3 B. 4 A. 2 D. 1
ả ộ ạ ộ i hành đ ng ẽ ụ ầ ộ ụ ề ữ ẽ ầ ế ề ầ A. Quen nh nờ ỏ ụ ầ B. In v tế ọ C. H c ng m ề ộ ủ ườ ặ ạ Câu 19: N u th m t hòn đá nh bên c nh con rùa, rùa s r t đ u và chân vào mai. L p l ứ ọ ậ đó nhi u l n thì rùa s không r t đ u vào mai n a. Đây là m t ví d v hình th c h c t p ọ D. H c khôn ở ườ ng i bình th ng? Câu 20: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng khi nói v đ pH c a máu
ộ ạ ộ ả ề ộ
ủ ơ ể ậ ộ ả ả ẽ
ể ộ (1) Đ pH trung bình dao đ ng trong kho ng 5,0 – 6,0 ậ ộ (2) Ho t đ ng c a th n có vai trò trong đi u hòa đ pH ạ ộ (3) Khi c th v n đ ng m nh luôn làm tăng đ pH ồ (4) Gi m n ng đ CO A. 1 D. 4
B. 2 ơ ả ở ặ ộ Ứ
ướ ng
ớ ướ ướ ị ế ự ậ ề ộ ng đ ng ng bào ộ 2 trong máu s làm gi m đ pH C. 3 ể đ c đi m nào? ộ B. Có s v n đ ng vô h D. Có nhi u tác nhân kích thích ưở ộ ề ứ ộ ng? ng sau đây thu c v ng đ ng không sinh tr ổ ờ ở
ồ ng th c ng c a ch i cây bàng ứ ở ủ ữ
ọ ậ
Câu 21: ng đ ng khác c b n v i h A. Tác nhân kích thích không đ nh h ớ ự i s phân chia t C. Không liên quan t ệ ượ Câu 22: Có bao nhiêu hi n t ườ n vào bu i sáng (1) Hoa m i gi ở ổ (2) Khí kh ng đóng và m ủ ủ ệ ượ (3) Hi n t ạ ự (4) S đóng m c a lá cây trinh n khi có va ch m ạ i vào ban đêm (5) Lá cây h Đ u xòe ra vào ban ngày và khép l C. 1 A. 3 D. 2
ướ ng nào?
ễ ế ợ ứ ộ ớ
B. 4 Câu 23: S ti n hóa c a các hình th c tiêu hóa di n ra theo h ạ ộ ộ ộ ớ
ạ ạ Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào
ạ ạ ộ ạ ạ ộ ạ ộ ớ ộ ế ợ
ủ ự ế Tiêu hóa ngo i bào Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào A. Tiêu hóa n i bào Tiêu hóa ngo i bào Tiêu hóa n i bào ế ợ B. Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào Tiêu hóa n i bào ế ợ ớ C. Tiêu hóa ngo i bào Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào D. Tiêu hóa n i bào ặ ườ ng thoát h i n Câu 24: Con đ Tiêu hóa ngo i bào ề ặ ằ ở ổ
ỉ ỉ ể ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng m khí kh ng c đi u ch nh
ơ ướ c qua b m t lá (qua cutin) có đ c đi m là ề ượ ề ượ ề ề ằ ằ ở ở ổ ổ ỉ ỉ ỏ ỏ ượ ượ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng m khí kh ng ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng m khí kh ng
ậ ố ớ A. v n t c l n; không đ ậ ố B. v n t c nh ; không đ ậ ố C. v n t c nh ; đ ậ ố ớ D. v n t c l n; đ ự ể ướ ở ậ c thân là Câu 25: L c đóng vai trò chính trong quá trình v n chuy n n ế
ụ ướ c)
ử ướ ớ ữ ạ ẫ n
ự ữ ự ẩ ủ ễ ự ự ơ ướ A. L c liên k t gi a các phân t B. L c đ y c a r (do quá trình h p th n C. L c bám gi a các phân t ủ D. L c hút c a lá (do quá trình thoát h i n ụ ụ ộ ể ở ễ r ? Câu 26: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng v quá trình h p th th đ ng các ion khoáng ử ướ n c ấ c v i thành m ch d n c) ề ễ ướ ề ặ ổ ớ ấ ấ ướ c c và vào r theo dòng n (1) Các ion khoáng hòa tan trong n ề ặ ễ (2) Các ion khoáng hút bám trên b m t các keo đ t và trên b m t r trao đ i v i nhau khi có s ự ị ế ữ ễ ẩ ấ
ự ự ệ ệ ế
ấ ti p xúc gi a r và dung d ch đ t ộ ừ (3) Các ion khoáng th m th u theo s chênh l ch n ng đ t ộ ừ (4) Các ion khoáng khu ch tán theo s chênh l ch n ng đ t A. 2 ồ ồ C. 1 B. 3 ấ ế cao đ n th p ấ ế cao đ n th p D. 4
ế ậ
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 132
ưở Câu 27: Sinh tr ợ ườ ng và phát tri n c a đ ng v t không qua bi n thái là ầ ể ủ ộ ể ặ ấ ạ ố ớ ưở ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lí g n gi ng v i con tr ng thành A. tr
ớ ưở
ấ ạ ấ ạ ươ ự ớ ể ể ặ ặ ợ ợ ưở ng thành ư ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lí khác v i con tr ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o t v i con tr ng t ng thành, nh ng khác
4
+ và
cho cây? ự
2 thành nit
: N2 + O2 + H2O NO3
+ H+
3 ộ do và c ng sinh ệ ấ c th c hi n b i các vi khu n đ t ằ
ấ ạ ể ặ ợ ươ ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lí t ng t v i con tr ườ B. tr ườ C. tr ề v sinh lí ườ D. tr ể ề ồ ự ớ ấ ưở ạ ng thành ơ NH Câu 28: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng khi nói v ngu n chính cung c p hai d ng nit NO3 ơ ạ ệ ố ị ự ơ ơ ượ đ ở ơ ữ ơ ấ ượ ẩ ở ỗ ụ ạ i cho đ t sau m i v thu ho ch b ng phân bón
ấ ử ồ ồ ơ ơ d ng NO ẩ ự ệ c th c hi n b i các nhóm vi khu n t ồ ự ả i các ngu n nit h u c trong đ t đ ườ ả ạ i tr l do con ng ạ trong nham th ch do núi l a phun
(1) S phóng đi n trong c n giông đã oxi hóa N (2) Quá trình c đ nh nit (3) Quá trình phân gi (4) Ngu n nit (5) Ngu n nit A. 4 D. 2
ể C. 5 ơ ấ ng s c p? B. 3 không có sinh tr ủ ướ ề
ở ả ầ ầ
ầ
ỉ ưở ở ặ Câu 29: Đ c đi m nào c chi u dài c a cây A. Làm tăng kích th ộ ễ c cây M t lá m m và cây Hai lá m m B. Di n ra ỏ ủ ầ ạ ộ ễ C. Di n ra ho t đ ng c a t ng sinh b n (v ) ủ ạ ộ ễ D. Di n ra ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh ự ậ ể ể Câu 30: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng v đ c đi m c a hoocmôn th c v t? ở ộ ơ m t n i nh ng gây ph n ng ủ m t n i khác trong cây ể ạ ỗ ề ặ ả ứ ở ộ ơ c v n chuy n theo m ch g ư ỉ ượ ậ ữ ớ ồ ộ ấ ế ạ ơ ể
ậ ậ
2
ượ ạ (1) Đ c t o ra (2) Trong cây, hoocmôn ch đ ổ ấ (3) V i n ng đ r t th p gây ra nh ng bi n đ i m nh trong c th ở ộ ớ (4) Tính chuyên hóa cao h n so v i hoocmôn đ ng v t b c cao A. 1 C. 3 ủ ơ B. 4 ế D. 2 ợ không có trong pha sáng c a quang h p? Câu 31: Có bao nhiêu di n bi n sau đây ạ ả i phóng oxi
ổ ạ ệ ụ ự ế ừ ạ ườ ạ d ng bình th ng sang d ng kích thích)
ễ (1) Quá trình t o thành ATP, NADPH và gi (2) Quá trình kh COử cướ (3) Quá trình quang phân li n ủ (4) S bi n đ i tr ng thái c a di p l c (t B. 2 A. 3 C. 1
ự ậ ả ứ ủ ậ
D. 4 ắ ố ế ti p nh n ánh sáng trong ph n ng quang chu kì c a th c v t là ở ả ứ trung tâm ph n ng.
B. carôtenôit. D. phitôcrôm.
Câu 32: S c t ệ ụ A. di p l c a C. florigen. ấ ả t các bào quan
ầ ượ ở ể ể
ụ ạ ụ ạ ể ụ ạ ụ ạ B. l c l p, perôxixôm, ti th ể D. l c l p, lizôxôm, ti th
ở Câu 33: Hô h p sáng x y ra l n l ộ A. l c l p, b máy Gôngi, ti th C. l c l p, ribôxôm, ti th ượ ả strôgen đ c s n sinh ra Câu 34: ồ ứ Ơ ế A. tuy n giáp ế B. tuy n yên D. tinh hoàn
C. bu ng tr ng c? c đ d
2 trong n
ấ ở ướ ướ ượ i n cướ c O
2 trong n ợ
cướ
ướ ấ ổ c
ổ ổ ấ ạ ướ ớ ự ả ở ư ườ ẫ c tràn vào đ ng d n khí c n tr l u thông khí nên không hô h p đ c ổ ậ ộ Câu 35: Vì sao đ ng v t có ph i không hô h p ượ ấ A. Vì ph i không h p thu đ ả ượ B. Vì ph i không th i đ c CO C. Vì c u t o ph i không phù h p v i s hô h p trong n D. Vì n ề ư ủ ể ể ấ ượ ớ ự ậ 4 so v i th c v t C ự ậ 3? Câu 36: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng v u đi m c a th c v t C ợ ơ ướ ơ ơ c th p h n, thoát h i n c ít h n
ệ ậ ớ ng
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 132
ơ ộ ườ (1) C ng đ quang h p cao h n ấ ầ ướ (2) Nhu c u n ơ ấ (3) Năng su t cao h n ề ữ (4) Thích nghi v i nh ng đi u ki n khí h u bình th B. 3 A. 2 ườ C. 1 D. 4
ậ đ ng v t đa bào? Câu 37: Ý nào không ph i là sinh s n vô tính ở ộ ể
ả ụ ơ ể ớ phát sinh thành c th m i ể ụ ỡ ừ ơ ể
ơ ể ớ c th phát tri n thành c th m i ơ ể ẹ ẽ ả ồ ượ ơ ể ớ c hình thành trên c th m s tách ra thành c th m i ả ơ ể ớ ứ A. Tr ng không qua th tinh (trinh sinh) phát tri n thành c th m i ử B. Bào t C. M nh v n v t D. Ch i con sau khi đ
ứ ệ ở ỉ ự sâu b , h tu n hoàn h ch th c hi n ch c năng nào?
Ở Câu 38: ậ ưỡ
ưỡ ế ẩ
ể ể ậ ậ ẩ ể ả ng và các s n ph m bài ti ế t ọ ệ ầ ể ng A. V n chuy n dinh d ấ ậ B. Tham gia vào quá trình v n chuy n khí trong hô h p C. V n chuy n dinh d t ả D. V n chuy n các s n ph m bài ti
ủ ế ng là
ạ ể ể ể ắ ạ ạ ạ D. S c l p và b ch l p
Câu 39: Hai bào quan c a t ạ A. Ti th và b ch l p ệ ạ ủ ệ ụ bào làm nhi m v chuy n hóa năng l ắ ạ B. Ti th và s c l p ộ ượ ể ụ ạ C. Ti th và l c l p ạ ườ ồ ạ ả ạ i g m: I. Đ ng m ch; II. Tĩnh m ch; III. Mao m ch. Máu ch y trong
Câu 40: H m ch máu c a ng ề ệ ạ h m ch theo chi u: A. I III II B. I II III C. II III I D. III I II
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 132
Ế H T