Ỳ Ầ Ọ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC Ạ ƯỜ Ề NG THPT YÊN L C 2 TR Ố ể ờ ờ ề K THI KSCL L N 3 NĂM H C 20172018 Ị Đ THI MÔN Đ A LÍKH I 11 ề Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ . ồ Đ thi g m: 5 trang
Mã đ thiề 570
ọ
ố ệ
H , tên thí sinh:..................................................................... ả Câu 41: Cho b ng s li u sau:
ấ ậ ả
Năm ệ Di n tích (nghìn ha) ấ ả ượ S n l ng (nghìn t n) ạ ở ả Tình hình s n xu t lúa g o 1975 1965 2719 3123 12235 12585 Nh t B n qua các năm 1988 2067 10128 1985 2318 11428 2000 1600 9600
ạ ở ậ ả ấ ậ Nh t B n qua các năm? ự ủ
ề không đúng v tình hình s n xu t lúa g o ng th c chính c a Nh t B n. ơ ả
ạ /ha
ự
ả Nh n xét nào sau đây ậ ả ươ ạ A. Lúa g o là cây l ệ ớ ạ ả ượ ậ B. S n l ng lúa g o gi m ch m h n so v i di n tích. ậ ả ấ ả ướ ạ ủ C. Năng su t lúa g o c a Nh t B n có xu h ng gi m. ậ ả ạ ủ ấ D. Năng su t lúa g o c a Nh t B n năm 2000 là 60 t Câu 42: D a vào s li u sau ế ớ ố ế ố ố ệ i năm 2012 là 7.021.000.000 ng ườ . Dân s Châu Phi chi m 14% dân s th gi ố ế ớ i. i V y dân s Châu Phi là:
S dân th gi ậ ố A. 982.940.000 D. 928.940.000
C. 289.940.000 ướ ế ị ả ộ c EU khác không ph i n p thu giá tr gia tăng” ế ặ ự ể ể
ự ự ị ự ự ề ố B. 892.940.000 ộ ủ Câu 43: “M t chi c ô tô c a Italia bán sang các n ệ ủ do nào? là bi u hi n c a m t t ư A. T do l u thông hàng hóa. ụ ư C. T do l u thông d ch v . B. T do di chuy n. ư D. T do l u thông ti n v n.
ầ ớ ế ươ ự ệ c ướ Mĩ Latinh ph n l n thi u l ng th c trong khi tài nguyên nông nghi p phong phú
ự
phát tri nể cây l ề ươ ệ ự ủ ự ng th c. nhiên c a khu v c.
ự ỉ ọ ệ
ề nhi u thiên tai, khó ớ ươ ợ ng th c ít phù h p v i đi u ki n t ướ ầ ư c ch chú tr ng đ u t ủ ấ ồ vào các ngành công nghi p. ẩ ợ ơ ệ ấ ươ ự ồ i h n tr ng cây l ng th c. Câu 44: Các n ủ ế là do ch y u ụ A. chi B. cây l C. nhà n D. các ch đ t tr ng cây công nghi p xu t kh u có l
ể ệ
ơ ả ủ Câu 45: Đ c đi m c b n c a vùng công nghi p là ệ ộ ố ặ ự ế ợ ữ ể ớ
ề ừ ệ ớ ớ
ừ ớ ộ ị ộ i rõ ràng.
ể ệ ệ ồ ộ ư ệ A. s k t h p gi a m t s xí nghi p công nghi p v i m t đi m dân c . ế ợ B. có nhi u ngành công nghi p k t h p v i nhau trong m t đô th có quy mô v a và l n. ớ vài ch c đ n vài trăm hecta v i ranh gi C. có quy mô t ệ ề D. có không gian r ng l n, g m nhi u đi m công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p. ự ả ố ị ủ đ n và ch ụ ế ớ ố ệ Câu 46: D a vào b ng s li u ố ế ế S khách du l ch qu c t
ỉ tiêu c a khách du l ch ố ị ở ộ ố ế ỉ ị S khách du l ch đ n Khu v cự ự ủ m t s khu v c c a châu Á năm 2014 ủ ệ ị t)ượ (nghìn l
Đông Á Đông Nam Á Tây Nam Á Ch tiêu c a khách du l ch (tri u USD) 219 931 70 578 94 255 125 966 97 262 93 016
ể ệ ố ố ế ế ị ị ể ấ ợ Bi u đ thích h p nh t th hi n s khách du l ch qu c t ủ đ n và chi tiêu c a khách du l ch ở ộ m t
ố s khu v c c a châu Á năm 2014 là ề ồ ộ ể ồ ự ủ ồ ể A. Bi u đ mi n. B. Bi u đ c t.
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 570
ồ ể ộ ể ườ ng).
ẻ ượ C. Bi u đ tròn. ộ ủ ộ ở ướ n c ta đ Câu 47: Đ ng Phong Nha – K Bàng
A. phong hóa lí h cọ C. phong hóa sinh h cọ ồ ế ợ D. Bi u đ k t h p (c t, đ ủ ế c hình thành ch y u do tác đ ng c a quá trình ọ ọ B. phong hóa lí h c và sinh h c D. phong hóa hóa h cọ
ướ ầ ậ c đ u tiên tham gia thành l p ASEAN là: Câu 48: 5 n
ệ
A. Thái Lan, Inđônêxia, Mianma, Philippin, Xingapo. t Nam. B. Thái Lan, Xingapo , Inđônêxia, Malaixia, Vi C. Thái Lan, Inđônêxia, Malaixia, Philippin, Xingapo. D. Thái Lan, Inđônêxia, Mianma, Brunây, Xingapo.
ạ ợ i l
i ích ể ổ .
ồ Ơ ệ ử ụ Câu 49: Vi c s d ng đ ng ủ ự ứ ạ ế ố
ủ
ứ ạ ể ệ ố rô mang l ạ ệ ữ ệ A. làm tăng r i ro khi th c hi n nh ng chuy n đ i ngo i t ủ ệ B. gây ph c t p thêm công tác k toán c a các doanh nghi p đa qu c gia. ị ườ ng chung châu Âu. C. Nâng cao s c c nh tranh c a th tr ướ c thành viên EU khó khăn. D. Vi c chuy n giao v n trong các n
ệ ủ ậ ả ề ề ậ không đúng v n n nông nghi p c a Nh t B n là Câu 50: Nh n xét ỉ ọ ỉ ả ế
ề .
ệ ệ ấ ướ ự ệ i 14% di n tích t nhiên.
ỉ ng thâm canh.
A. t tr ng trong GDP ch chi m kho ng 2%. ế ứ ế B. đóng vai trò th y u trong n n kinh t ế C. di n tích đ t nông nghi p ít, ch chi m d ướ ể D. phát tri n theo h ậ ề ặ ể ố Câu 51: Nh n xét không đúng v đ c đi m mi n Đông Trung Qu c là ả ỉ
ừ ắ ậ ậ ệ ớ t đ i gió mùa.
ể ừ b c xu ng nam khí h u chuy n t ớ ôn đ i gió mùa sang c n nhi ầ ấ ằ
ố ồ ư ậ ệ ề ể A. nghèo khoáng s n, ch có than đá là đáng k . ớ B. t ỡ ổ ộ C. có các đ ng b ng châu th r ng l n, đ t phù sa m u m . D. dân c t p trung đông đúc, nông nghi p trù phú.
ặ ủ ề ỳ
Hoa K là ể ụ ể ạ Câu 52: Đ c đi m chung c a n n kinh t ế ị ườ th tr ế ng đi n hình, d ch v phát tri n m nh
ị ề ể ư ớ ụ ạ
ả ề
ủ ể ng đi n hình ị ớ ạ ả ở ụ ế ấ ứ ế ị ườ th tr ệ , nh t là công nghi p và d ch v ự 3 khu v c kinh t
ồ ể ị ớ A. có qui mô l n, n n kinh t ấ B. d ch v phát tri n m nh, chuyên môn hóa s n xu t cao, s c mua c a dân c l n. C. có qui mô l n, tính chuyên môn hóa cao, n n kinh t ể D. phát tri n m nh c ể Câu 53: Cho bi u đ sau đây:
ộ ấ ề ể t bi u đ th hi n n i dung nào sau đây là đúng nh t v GDP phân theo thành ph n ầ kinh tế ồ ể ệ ạ Cho bi ủ ướ c a n ế c ta, giai đo n 2006 2014? ầ
ố ộ ưở ạ ế ủ ướ c a n ầ ng GDP phân theo thành ph n kinh t ạ c ta, giai đo n 2006 2014. ế ủ ướ c ta, giai đo n 2006 2014. c a n A. Quy mô GDP phân theo thành ph n kinh t B. T c đ tăng tr
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 570
ầ ạ
ị ị ể ơ ấ ế ủ ướ c a n ầ c ta, giai đo n 2006 2014. ạ ế ủ ướ c a n c ta, giai đo n 2006 2014.
ướ ể c Nga là Câu 54: M t đ c đi m c b n c a đ a hình n ề
ề ấ ấ ề ề ắ C. Giá tr GDP phân theo thành ph n kinh t D. Chuy n d ch c c u GDP phân theo thành ph n kinh t ơ ả ủ ị ộ ặ ắ ấ ở phía nam, th p v phía b c. A. Cao ấ ở phía đông, th p v phía tây. C. Cao
ở phía tây, th p v phía đông. B. Cao ở D. Cao phía b c, th p v phía nam. ườ ủ i đây không ph iả c a môi tr ứ Câu 55: Ch c năng nào d ơ ướ ế ị ể ủ ế ự ườ i.
ồ
ườ ố
ủ ế ả ườ ạ ứ ự ơ i t o ra.
ị ng đ a lí? ộ A. Là n i có vai trò quy t đ nh đ n s phát tri n c a xã h i loài ng ấ B. Là ngu n cung c p tài nguyên thiên nhiên. C. Là không gian sinh s ng c a con ng i. D. Là n i ch a đ ng các ph th i do con ng ị ệ ế ị t Nam trang 15, cho bi t các đô th nào sau đây có quy mô dân s ố trên
i? ồ ả
ự ườ ộ ộ
ả ả ơ
ẵ ồ ộ
Câu 56: D a vào Atlat Đ a lí Vi ệ 1 tri u ng A. Hà N i, H i Phòng, TP. H Chí Minh. ẵ B. Hà N i, Đà N ng, H i Phòng. ầ C. H i Phòng, C n Th , Hà N i. ả D. TP. H Chí Minh, Đà N ng, H i Phòng. ồ ướ ng đ ng v phát tri n nông nghi p gi a các n Câu 57: Đi m t ươ c Đông Nam Á và Mĩ Latinh là ề ồ ữ ế ạ ự ẩ ệ B. th m nh v tr ng cây th c ph m. ể ự ng th c. ệ ể ế ạ ế ạ ề ồ ề ồ ệ ớ ế ạ ề ớ t đ i. D. th m nh v chăn nuôi gia súc l n.
ề ươ A. th m nh v tr ng cây l C. th m nh v tr ng cây công nghi p nhi ộ ộ ở ậ ả ườ ậ ả ộ i lao đ ng Nh t B n ấ Câu 58: Năng xu t lao đ ng xã h i ự
ự ự ầ
ườ ườ ộ ộ giác, tinh th n trách nhi m cao. ệ ng xuyên làm vi c tăng ca và tăng c ng đ lao đ ng. Nh t B n cao là do ng ạ ự ủ ấ ướ ệ A. Làm vi c tích c c vì s hùng m nh c a đ t n c. ộ ộ ậ ạ B. Luôn đ c l p suy nghĩ và sáng t o trong lao đ ng. ệ ệ C. Làm vi c tích c c, t D. Th
ệ ả ổ ậ ề Câu 59: Các s n ph m n i b t v ngành công nghi p ch t o c a Nh t B n là ậ ả ầ ử ắ ế ạ ủ ệ B. Ô tô, xe g n máy, đ u máy xe l a. ể ể ắ ử ệ ắ ầ ẩ A. Tàu bi n, ô tô, máy nông nghi p. C. Tàu bi n, ô tô, xe g n máy. D. Xe g n máy, đ u máy xe l a, máy nông nghi p.
ướ ạ ộ ủ ộ i đây Câu 60: Khu v c nào d ắ không có ho t đ ng c a gió mùa trong m t năm? ắ ắ
B. B c Mĩ, B c Á. D. Nam Á, Đông Nam Á.
ự A. Đông b c Ôxtrâylia. C. Đông Nam Á, Đông Phi. ố ấ ể ọ ị Câu 61: Nhân t có ý nghĩa quan tr ng nh t đ hình thành các đi m d ch v du l ch là ị
ể ầ ủ ơ ở ạ ầ ứ ị A. tài nguyên du l ch. ư ậ ủ C. m c thu nh p c a dân c . ị ụ ộ ề B. nhu c u c a xã h i v du l ch. ị D. c s h t ng du l ch. ả ổ Câu 62: Ph n l n lãnh th Châu Phi có c nh quan
ừ ạ t đ i khô
ạ ệ ớ ẩ t đ i m và nhi ậ ạ ệ ớ ệ ớ t đ i khô
ệ ớ ậ ầ ớ ạ A. Hoang m c, bán hoang m c, và xa van ừ B. R ng xích đ o, r ng nhi ạ C. Hoang m c, bán hoang m c và c n nhi ạ D. Xích đ o, c n nhi t đ i khô và xa van
ấ ơ ớ ng th gi
ả ế ớ ọ ỹ
ả ấ ạ i là vì ậ ả ả ủ ị ườ Câu 63: Hi n nay giá nông s n c a EU th p h n so v i th tr ả ụ ụ ng tiêu th . ệ ợ A. EU tr giá cho hàng nông s n. ị ườ ở ộ C. m r ng th tr ấ B. áp d ng khoa h c k thu t trong s n xu t. D. s n xu t đa d ng nông s n.
ng là:
ễ ả ồ
ấ ố ồ ướ Câu 64: Nguyên nhân không gây ô nhi m ngu n n ạ ệ ộ ồ các đ ng ru ng
ả ừ ự ố ắ ả ướ ạ ố ạ ươ ể ọ c ng t, bi n đ i d ấ ổ ư ượ ử A. Ch t th i công nghi p và ch t th i sinh ho t ch a đ c x lý đ ra sông, h ọ ừ B. Thu c tr sâu, phân hóa h c t ử ầ C. Các s c đ m tàu, r a tàu, tràn d u ồ ư ử D. N c th i qua x lí r i đ a xu ng sông r ch
ơ ấ ủ ế ặ hai t ng c a Nh t B n là
ư Câu 65: Đ c tr ng c c u kinh t ệ ậ ả ể ừ ệ ể ặ ầ ẹ ừ A. v a phát tri n công nghi p nh , v a phát tri n công nghi p n ng.
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 570
ự ở ướ ướ ừ ể ệ c ngoài.
ừ ệ
ể ể ể ừ ừ ừ ổ ứ ữ ữ ủ ệ n B. v a phát tri n các xí nghi p trong n c, v a phát tri n các xí nghi p xây d ng ệ ề ạ ể ồ ệ C. v a phát tri n công nghi p truy n th ng, v a phát tri n công nghi p hi n đ i. ỏ ừ ệ ớ ch c nh , th công. D. v a phát tri n nh ng xí nghi p l n, v a duy trì nh ng t
ử ụ ậ ệ ẵ ộ ồ ở ị ng lao đ ng d i dào và nguyên v t li u s n có đ a bàn nông
ượ ệ ấ
ự ượ ố Câu 66: Trung Qu c đã s d ng l c l ệ ể thôn đ phát tri n các ngành công nghi p ệ ử ơ , c khí, d t may, hóa ch t, d t. ng, đi n t ồ ố ự ệ ứ ệ ả ấ ặ
ấ ả ấ ặ , c khí, d t may, s n xu t các m t hàng tiêu dùng khác. ể A. năng l ậ ệ B. v t li u xây d ng, đ g m, s , d t may, s n xu t các m t hàng tiêu dùng khác. ấ ả ầ C. d u khí, hóa ch t, s n xu t ô tô, xe máy. ệ ệ ử ơ D. đi n t
ấ ở ủ ể ạ vùng nào sau đây? Câu 67: Ngành chăn nuôi c a Liên bang Nga phát tri n m nh nh t ễ
ồ ồ ằ ằ
ằ ằ ồ ồ ắ A. phía tây Đ ng b ng Đông Âu và vùng Vi n Đông. B. phía nam Đ ng b ng Đông Âu và nam vùng Xi bia. C. vùng cao nguyên Trung Xi bia và Đ ng b ng Đông Âu. D. phía nam vùng Xi bia và phía b c Đ ng b ng Đông Âu.
ố ệ ệ Câu 68: B n công ngh tr c t c a cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i là ượ ạ ệ ng, công ngh thông tin.
ệ ọ ọ ệ ệ , công ngh tin h c, công ngh sinh h c, công ngh thông tin.
ạ ệ ậ ệ ệ ệ ọ ệ ậ ệ ệ ậ ệ ệ ượ ượ ệ ệ ng, công ngh v t li u. ng, công ngh thông tin.
ệ ụ ộ ủ ọ ệ A. công ngh hóa h c, công ngh v t li u, công ngh năng l ọ ệ ệ ử B. công ngh đi n t ọ ệ C. công ngh hóa h c, công ngh sinh h c, công ngh năng l ọ ệ D. công ngh sinh h c, công ngh v t li u, công ngh năng l ậ ả ơ ả ố Câu 69: Già hóa dân s gây ra h u qu c b n là ộ ệ ừ
ẻ ế ế ộ B. th a lao đ ng ớ D. chi phí chăm sóc tr em l n
ố ừ ệ ớ 2 kh i khí nào? Câu 70: D i h i t ạ nhi ả ươ t đ i hình thành t ng và xích đ o
ắ ạ ử ầ
ả ươ ế ụ ị . ng và chí tuy n l c đ a
ệ ể
Câu 71: Th ố ộ ế ng kinh t .
A. thi u vi c làm C. thi u lao đ ng ả ộ ụ ế A. Chí tuy n h i d ạ ử ầ B. Xích đ o n a c u B c và xích đ o n a c u Nam ạ ế ụ ị C. Chí tuy n l c đ a và xích đ o ế D. Chí tuy n h i d ạ ươ ng m i th gi ưở ng th ạ ạ ở ề ng
ố ệ ươ ạ ng m i.
ị ươ ạ ặ ổ ậ i hi n nay có đ c đi m n i b t là ưở ơ ố ộ ng m i cao h n t c đ tăng tr nhi u qu c gia. ẩ ự ấ ch c có vai trò l n nh t trong vi c thúc đ y t do th ế ớ ế i. ng m i toàn c u chi m ¾ GDP toàn th gi ế ớ ươ A. t c đ tăng tr ị ườ B. hàng hóa đa d ng, th tr ớ ổ ứ C. EU là t ầ D. giá tr th
ề ữ ụ ủ ể ả ả ườ i có? Câu 72: M c tiêu c a phát tri n b n v ng là đ m b o cho con ng ọ
ỏ ườ ạ ố
ượ c nâng cao.
ậ ậ ấ ấ ầ ầ ườ ạ ố ng s ng lanh m nh. ổ ứ A. S c kh e và tu i th ngày càng cao. ng s ng an toàn, lành m nh. B. Môi tr ờ ố C. Đ i s ng v t ch t, tinh th n ngày càng đ ờ ố D. Đ i s ng v t ch t, tinh th n ngày càng cao, môi tr
ưở ặ Câu 73: Khu v c Đông Nam Á ch u nh h ụ ộ ng n ng n c a các thiên tai nào sau đây? ầ t, đ ng đ t, sóng th n.
ả ọ ị ả ố ng mu i. ng. ự ươ ế A. Bão tuy t, băng giá, s ề ườ C. Cát bay, cát ch y, tri u c ề ủ ấ B. Bão, lũ l ạ ạ D. H n hán, hoang m c hóa nghiêm tr ng.
ướ ộ ậ ư ề ớ ế c Mĩ la tinh giành đ c l p khá s m nh ng n n kinh t ể phát tri n ch m ậ không ặ Câu 74: M c dù các n ph i doả : ủ ủ ế ụ ả
nhiên khó khăn, tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn.
ế ờ
ế ự ả ệ ự ộ ự ư ố ộ ộ ậ ể i phát tri n kinh t ng l ế xã h i đ c l p, t ự ủ ch . ở A. Các th l c b o th c a thiên chúa giáo ti p t c c n tr . ề B. Đi u ki n t C. Duy trì xã h i phong ki n trong th i gian dài. ượ ườ c đ D. Ch a xây d ng đ
ể Câu 75: Cho bi u đ sau đây: ồ Ể Ồ Ơ Ấ Ự Ế BI U Đ C C U GDP PHÂN THEO KHU V C KINH T HOA KÌ NĂM 1990 VÀ 2010
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 570
ậ ủ ạ ị ị
ơ ấ ỉ ọ ỉ ọ ề ự ư ư ỉ ọ ỉ ọ ể ệ ệ ự ự ệ ệ ả ả Nh n xét nào sau đây đúng v s chuy n d ch c c u GDP c a Hoa Kì giai đo n 19902010? ụ A. Gi m t tr ng nông – lâm ng nghi p; tăng t tr ng công nghi p xây d ng và d ch v . ỉ ọ ả B. Gi m t tr ng nông – lâm ng nghi p; gi m t tr ng công nghi p xây d ng và tăng t tr ng ụ ị d ch v . ỉ ọ ỉ ọ ư ự ệ ệ ả ả ị ỉ ọ C. Gi m t tr ng nông – lâm ng nghi p; tăng t tr ng công nghi p xây d ng; gi m t tr ng d ch v .ụ ệ ư ỉ ọ ỉ ọ ự ệ ị
ủ ế ạ ụ ả D. Tăng t tr ng nông – lâm ng nghi p; gi m t tr ng công nghi p xây d ng và d ch v . ộ ắ
ụ ấ
ể
ự ệ ấ ả
ể ộ ệ ượ ng ngày đêm dài ng n theo mùa và theo vĩ đ là do Câu 76: Nguyên nhân ch y u t o nên hi n t ươ ổ A. do tr c trái đ t nghiêng và không đ i ph ng. ặ ờ ộ ấ B. do trái đ t chuy n đ ng xung quanh m t tr i. ụ ủ ộ C. h qu chuy n đ ng t quay quanh tr c c a trái đ t. ấ ế ủ ể ể D. do chuy n đ ng bi u ki n c a trái đ t.
ề ạ ố Câu 77: Đông Nam Á có truy n th ng văn hóa phong phú, đa d ng là do ố
ố ụ ị
ầ ế ề ữ ụ ị ữ
ớ ng l n. ớ ạ ươ ề ị ằ ơ ủ ề
ề ố A. có s dân đông, nhi u qu c gia. B. v trí c u n i gi a l c đ a Á – Âu và l c đ a Ôxtrâylia. C. n m ti p giáp gi a các đ i d D. n i giao thoa c a nhi u n n văn hóa l n. ị ự ệ ế ậ t nh n xét nào sau đây đúng v nhi ệ ộ ượ ng t đ , l t Nam trang 9, cho bi
ớ
ớ
0C, l ượ 0C, t ng l ượ ổ 0C, l ượ ng m a trung bình năm l n. 0C, ch đ m a không có s phân hóa mùa.
Câu 78: D a vào Atlat Đ a lí Vi m a c a Sa Pa? ệ ộ ệ ộ ệ ộ ệ ộ ướ ướ ư ng m a trung bình năm không l n. ỏ ư ng m a nh . ư ế ộ ư ự t đ trung bình năm trên 20 t đ trung bình năm trên 20 t đ trung bình năm d t đ trung bình năm d i 20 i 20
ổ ứ ế ơ ở ự
ư ủ A. Nhi B. Nhi C. Nhi D. Nhi Câu 79: Các t ố ch c liên k t kinh t ồ ề ế khu v c hình thành trên c s , dân c ư.
ụ ữ ộ ợ i ích phát tri n.ể
ợ .
ng tiêu th s n ph m, có chung l ư ự ằ ộ ng đ ng v kinh t ề ị ồ ươ ng đ ng v đ a lý, văn hóa xã h i, chung m c tiêu, l ẩ ụ ả i ích ể ặ . ế ươ A. các qu c gia có nét t ố B. nh ng qu c gia có nét t ị ườ C. có chung th tr ộ D. n m trong m t khu v c, có đ c đi m xã h i nh nhau ả Câu 80: Cho b ng s li u: ẩ ủ ị ấ ậ ạ ố ố ệ Giá tr xu t, nh p kh u c a Trung Qu c, giai đo n 1985 2008 ị ơ (Đ n v : t USD)
1985 1990 1995 2000 2005 ỉ 2008 Năm Xu tấ 27,4 62,1 148,8 249,2 762,0 1430,7 kh uẩ
Nh pậ 42,3 53,3 132,1 225,1 660,0 1132,6 kh uẩ
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 570
ủ ề ẩ ậ ấ ẩ ậ ị Nh n xét nào sau đây đúng v giá tr xu t kh u, nh p kh u c a Trung Qu c, ạ ố giai đo n 1985 – 2008? ị ấ
ẩ ỉ ọ ẩ ơ ị ẩ ả ậ ậ ấ
ẩ ậ
ẩ ẩ ấ ậ ấ ẩ ơ A. Giá tr xu t kh u tăng, giá tr nh p kh u gi m. ẩ ấ B. Năm 2008, t tr ng xu t kh u th p h n nh p kh u. ầ ầ C. Xu t kh u tăng 52,2 l n, nh p kh u tăng 26,8 l n. D. Nh p kh u tăng nhanh h n xu t kh u.
Ế H T