S GD & ĐT VĨNH PHÚC
Ầ
Ọ
Ở ƯỜ TR NG THPT YÊN LAC 2
Ề
Ọ
Ố
ờ
ề
KÌ THI KSCL L N 3 NĂM H C 2017 2018 Đ THI MÔN SINH H C, KH I 11 Th i gian làm bài: 50 phút; ồ Đ thi g m 04 trang
Mã đ thiề 570
ể ướ ở ự ậ c thân là Câu 1: L c đóng vai trò chính trong quá trình v n chuy n n ữ
ế ủ
ử ướ c n ơ ướ ụ ướ c) c)
ự ự ự ẩ ủ ễ ự ử ướ ớ ữ ạ ẫ n ấ c v i thành m ch d n A. L c liên k t gi a các phân t B. L c hút c a lá (do quá trình thoát h i n C. L c đ y c a r (do quá trình h p th n D. L c bám gi a các phân t
ướ ớ ự ủ ố ứ ậ ộ i đây ở không đúng v i s tiêu hóa th c ăn trong các b ph n c a ng tiêu hóa Câu 2: Ý nào d ng ơ ọ ự
Ở ộ Ở ệ ơ ọ ự ơ ọ ơ ọ ự ự Ở ộ Ở ạ ru t non có s tiêu hóa c h c và hóa h c ọ mi ng có s tiêu hóa c h c và hóa h c ọ ru t già có s tiêu hóa c h c và hóa h c ọ d dày có s tiêu hóa c h c và hóa h c i?ườ A. C.
ể ủ ả ề Câu 3: Ý nào không đúng v i đ c đi m c a ph n x không đi u ki n? ố ượ ườ ề
ớ ặ ế ạ ng không h n ch ặ ư ề ượ
A. Có s l C. Di truy n đ ể ề ộ ạ ấ ở ự ậ ả ầ ớ ướ ọ B. D. ệ ạ ể ủ ố B. Th ng do t y s ng đi u khi n ề ữ ẩ D. Mang tính b m sinh và b n v ng ệ ầ ủ ọ ụ ụ ệ th c v t, m t b n h c sinh đã làm thí nghi m theo đúng quy c vôi trong và các d ng c thí nghi m đ y đ . c, đ c tr ng cho loài ể Câu 4: Đ tìm hi u v quá trình hô h p ạ ậ trình v i 50g h t đ u đang n y m m, n ậ ị ỉ ệ ệ ề ả ế ệ ả ầ ằ ẫ ệ ế ằ ả ố ị ư ử ụ c vôi trong b ng dung d ch xút thì k t qu thí nghi m cũng gi ng nh s d ng ướ n
Có bao nhiêu nh n đ nh sau đây đúng? ế (1) Thí nghi m này ch thành công khi ti n hành trong đi u ki n không có ánh sáng ế ổ ạ ạ (2) N u thay h t đang n y m m b ng h t khô thì k t qu thí nghi m v n không thay đ i ướ ế (3) N u thay n c vôi trong ướ
ị ẩ ụ (4) N c vôi trong b v n đ c là do hình thành CaCO 3 B. 2 C. 1 A. 3 ể ề ộ ủ ườ D. 4 ở ườ ng i bình th ng? Câu 5: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng khi nói v đ pH c a máu
ộ ạ ộ ả ề ộ
ủ ơ ể ậ ộ ẽ ả ả
ộ (1) Đ pH trung bình dao đ ng trong kho ng 5,0 – 6,0 ậ ộ (2) Ho t đ ng c a th n có vai trò trong đi u hòa đ pH ạ ộ (3) Khi c th v n đ ng m nh luôn làm tăng đ pH ồ (4) Gi m n ng đ CO A. 1 ộ 2 trong máu s làm gi m đ pH C. 3 B. 4 D. 2
ượ ễ c âm tính di n ra trong quá trình sinh tinh trùng khi ề Câu 6: Đi u hòa ng ả
ồ ồ ả ộ ộ ồ ồ ộ A. n ng đ GnRH cao ộ C. n ng đ testôstêrôn trong máu gi m B. n ng đ FSH và LH gi m D. n ng đ testôstêrôn trong máu tăng cao
ng trong ph n x
ố ỗ ạ d ng ng
ườ ng
ạ ạ ướ c kích thích c a môi tr ờ ướ ướ ướ ướ ủ ả ứ ế ế ế ế ể ạ ầ ủ ệ ầ ớ ự ế Câu 7: Ý nào không đúng v i s ti n hóa c a h th n kinh? ả ệ ượ ế t ki m năng l ng ti ướ d ng chu i h ch ạ ạ ng d ng l i ả ứ ứ ng ph n ng chính xác và thích ng tr ề ả ượ ng ph n x nên c n nhi u th i gian đ ph n ng ng tăng l
A. Ti n hóa theo h B. Ti n hóa theo h C. Ti n hóa theo h D. Ti n hóa theo h ươ ợ ụ ủ ự ể ề ặ ả ầ ng án nào không ph i là đ c đi m c a s lan truy n xung th n kinh trên s i tr c có bao Câu 8: Ph miêlin? ố ề ng
ể ề ầ ỉ ộ ướ ng
ạ i các eo
ẫ ế ự ẫ ổ ề ủ ả ừ i m t đi m gi a s i tr c thì xung th n kinh ch lan truy n theo m t h ấ ố i “nh y cóc” t ượ ữ ợ ụ ỉ ả eo Ranvie này sang eo Ranvie khác
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 570
ượ ả Ơ ở A. D n truy n nhanh và ít tiêu t n năng l ộ ạ B. N u kích thích t C. S thay đ i tính th m c a màng ch x y ra t D. D n truy n theo l strôgen đ c s n sinh ra Câu 9:
ứ ồ ế A. tuy n yên B. tinh hoàn D. bu ng tr ng
2 trong n
ộ ế C. tuy n giáp ấ ở ướ ướ ượ i n c đ c? d
ấ ượ ở ư ng d n khí c n tr l u thông khí nên không hô h p đ c c tràn vào đ
ấ ổ ướ c
ổ ướ ấ ạ ổ ấ ả ớ ự 2 trong n ợ c O cướ
ổ ậ Câu 10: Vì sao đ ng v t có ph i không hô h p cướ ả ượ c CO A. Vì ph i không th i đ ẫ ườ B. Vì n C. Vì c u t o ph i không phù h p v i s hô h p trong n ượ D. Vì ph i không h p thu đ ể ự ậ ể Câu 11: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng v đ c đi m c a hoocmôn th c v t? ở ộ ơ m t n i nh ng gây ph n ng ủ m t n i khác trong cây ể ạ ỗ ề ặ ả ứ ở ộ ơ c v n chuy n theo m ch g ư ỉ ượ ậ ữ ớ ồ ộ ấ ế ạ ơ ể
ậ ậ
ượ ạ (1) Đ c t o ra (2) Trong cây, hoocmôn ch đ ổ ấ (3) V i n ng đ r t th p gây ra nh ng bi n đ i m nh trong c th ở ộ ớ đ ng v t b c cao (4) Tính chuyên hóa cao h n so v i hoocmôn A. 1 D. 2
C. 3 ư ế ự ong di n ra nh th nào? Câu 12: S tiêu hóa th c ăn ơ B. 4 ở ạ ổ ứ ễ d t ể ệ lên mi ng đ nhai kĩ l ượ ợ c
ỏ ở ậ vi sinh v t và c
ậ ộ ượ ỡ ế ế c tr n v i n c vi sinh v t c ng sinh phá v thành t bào và ti t ra
ườ ể ng, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? i bình th ở ế ạ ạ ớ ề ầ mao m ch l n h n huy t áp tĩnh m ch ạ ạ ơ ộ ệ ạ ậ
ồ ủ ự ổ ị ạ ể
ạ ứ A. Th c ăn đ i ế ể B. Ti t pepsin và HCl đ tiêu hóa prôtêin có ụ ớ ướ ấ ứ c trong th c ăn C. H p th b t n ớ ướ ọ ộ ượ ứ c b t và đ D. Th c ăn đ enzim tiêu hóa xenlulôzơ ở ườ Câu 13: Khi nói v tu n hoàn máu ng ế ơ ở (1) Huy t áp (2) Máu trong tĩnh m ch luôn nghèo oxi h n máu trong đ ng m ch ấ (3) Trong h m ch máu, v n t c máu trong mao m ch là ch m nh t (4) L c co tim, nh p tim và s đàn h i c a m ch đ u có th làm thay đ i huy t áp A. 2 ậ ố ự B. 4 ế D. 3
ưở ị ả ệ ể ờ ạ ề C. 1 t khi tr i rét thì sinh tr ng và phát tri n b nh h ng?
ưở ả ạ ượ
ượ
ố ớ ộ Câu 14: Vì sao đ i v i đ ng v t h ng nhi ể ể ể ể ơ ể ơ ể ơ ể ả ơ ể ả ệ ộ ả ệ ộ ả ệ ộ ả ệ ộ ả ậ ằ ự ự ự ự ả t đ gi m làm cho s chuy n hóa trong c th , sinh s n gi m ể ố ề ng đ ch ng rét t đ gi m làm cho s chuy n hóa trong c th tăng, t o nhi u năng l ạ ụ ế t đ gi m làm cho s chuy n hóa trong c th gi m, làm h n ch tiêu th năng l ng ả t đ gi m làm cho s chuy n hóa trong c th gi m, sinh s n tăng A. Vì nhi B. Vì nhi C. Vì nhi D. Vì nhi
ề
ưở ể ng dày lên chuy n hóa thành
ả ơ ệ ả ả ả ả ươ ể ạ ng ti n phát tán h t ả Câu 15: Ý nào không đúng khi nói v qu ? ụ ầ A. Qu do b u nh y sinh tr ệ ạ ả B. Qu có vai trò b o v h t ạ ề C. Qu không h t đ u là qu đ n tính D. Qu có th là ph
ế ng và phát tri n c a đ ng v t không qua bi n thái là
ưở
ớ ố ng thành ưở ng thành
ể ủ ộ ể ặ ể ặ ể ặ ấ ạ ấ ạ ấ ạ ươ ầ ự ớ ư ậ ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lí khác v i con tr ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lí g n gi ng v i con tr ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o t v i con tr ng t ớ ưở ng thành, nh ng khác
4
+ và
cho cây? ự
2 thành nit
: N2 + O2 + H2O NO3
+ H+
3 ộ do và c ng sinh ệ ấ c th c hi n b i các vi khu n đ t ằ
ợ ấ ạ ể ặ ươ ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lí t ng t v i con tr ưở Câu 16: Sinh tr ợ ườ A. tr ợ ườ B. tr ợ ườ C. tr ề v sinh lí ườ D. tr ể ề ồ ự ớ ấ ưở ạ ng thành ơ NH Câu 17: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng khi nói v ngu n chính cung c p hai d ng nit NO3 ơ ạ ệ ố ị ự ơ ơ ượ đ ở ơ ữ ơ ấ ượ ẩ ở ỗ ụ ạ i cho đ t sau m i v thu ho ch b ng phân bón
ấ ử ồ ồ ơ ơ d ng NO ẩ ự ệ c th c hi n b i các nhóm vi khu n t ả ồ ự h u c trong đ t đ i các ngu n nit ườ ả ạ i tr l do con ng ạ trong nham th ch do núi l a phun
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 570
(1) S phóng đi n trong c n giông đã oxi hóa N (2) Quá trình c đ nh nit (3) Quá trình phân gi (4) Ngu n nit (5) Ngu n nit A. 4 C. 5 B. 3 D. 2
ả ộ ạ ộ i hành đ ng ẽ ụ ầ ộ ụ ề ữ ẽ ầ ọ ặ ạ Câu 18: N u th m t hòn đá nh bên c nh con rùa, rùa s r t đ u và chân vào mai. L p l ứ ọ ậ đó nhi u l n thì rùa s không r t đ u vào mai n a. Đây là m t ví d v hình th c h c t p ọ D. H c khôn ế ề ầ A. Quen nh nờ C. H c ng m
ế ủ ố ớ ỏ ụ ầ B. In v tế ớ ư Câu 19: Ý nào không đúng v i u th c a ng tiêu hóa so v i túi tiêu hóa? Ố ượ ậ ộ ươ ứ ứ ớ c phân hóa thành các b ph n khác nhau t ng ng v i các ch c năng khác A. ng tiêu hóa đ nhau ị
ơ ọ ự ế ợ ượ c hòa loãng ữ
ị
ứ ệ ở ỉ ự sâu b , h tu n hoàn h ch th c hi n ch c năng nào?
Ở Câu 20: ậ ưỡ
ưỡ ế ẩ
ể ể ậ ậ ẩ ể ả ng và các s n ph m bài ti ế t
B. D ch tiêu hóa đ ọ C. Có s k t h p gi a tiêu hóa c h c và hóa h c ị D. D ch tiêu hóa không b hòa loãng ọ ệ ầ ể ng A. V n chuy n dinh d ấ ậ B. Tham gia vào quá trình v n chuy n khí trong hô h p C. V n chuy n dinh d t ả D. V n chuy n các s n ph m bài ti ứ ự ế ủ ng nào? Câu 21: S ti n hóa c a các hình th c tiêu hóa di n ra theo h
ễ ế ợ ướ ạ ớ ạ Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào
ộ ạ
ớ ộ
ộ ạ ạ ạ ộ ộ ộ ộ ạ ộ ạ ớ Tiêu hóa n i bào Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào ớ ế ợ Tiêu hóa ngo i bào ế ợ Tiêu hóa ngo i bào
A. Tiêu hóa ngo i bào B. Tiêu hóa n i bào C. Tiêu hóa n i bào D. Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào ạ ộ ủ ễ ỗ nào?
Tiêu hóa ngo i bào Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào Tiêu hóa n i bào ế ợ ậ ự Câu 22: M i chu kì ho t đ ng c a tim di n ra theo tr t t A. Pha co tâm nhĩ Pha co tâm th t ấ Pha dãn chung B. Pha dãn chung Pha co tâm th t ấ Pha co tâm nhĩ C. Pha dãn chung Pha co tâm nhĩ Pha co tâm th tấ D. Pha co tâm th t ấ Pha co tâm nhĩ Pha dãn chung
ớ ự ứ ổ ấ không đúng v đ c đi m c a da giun đ t thích ng v i s trao đ i khí? Câu 23: Ý nào d ướ i đây ệ ề ặ ơ ể ớ ề ặ gi a di n tích b m t c th và th tích c th (S/V) khá l n
ủ ơ ể ấ ề hô h p
ệ ể ớ gi a th tích c th và di n tích b m t c th khá l n
ễ ế ể ể ỉ ệ ữ A. T l ắ ố ạ ướ B. D i da có nhi u mao m ch, máu có s c t ỉ ệ ữ ề ặ ơ ể ơ ể C. T l ẩ D. Da luôn m giúp các khí d dàng khu ch tán qua
ớ ả ứ ở ộ Ru t khoang? Câu 24: Ý nào không đúng v i c m ng ượ ề ộ ơ ể ả ứ ở ng toàn b c th
ị ạ ộ ơ ể i khi b kích thích A. C m ng C. Toàn b c th co l
ặ ườ ng thoát h i n Câu 25: Con đ ở ề ặ ằ ổ
ỉ ỉ B. Tiêu phí nhi u năng l ngượ D. Tiêu phí ít năng l ể ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng m khí kh ng c đi u ch nh
ỏ ỏ ượ ượ ằ ằ ở ở ổ ổ ậ ố ớ A. v n t c l n; không đ ậ ố B. v n t c nh ; không đ ậ ố C. v n t c nh ; đ ậ ố ớ D. v n t c l n; đ ộ ề ứ ộ ưở ng? ỉ ỉ ng sau đây thu c v ng đ ng không sinh tr ổ ờ ở
ồ ng th c ng c a ch i cây bàng ứ ở ủ ữ
ọ ậ
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 570
ơ ướ c qua b m t lá (qua cutin) có đ c đi m là ề ượ ề ượ ề ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng m khí kh ng ệ ề c đi u ch nh b ng vi c đóng m khí kh ng ệ ượ Câu 26: Có bao nhiêu hi n t ườ n vào bu i sáng (1) Hoa m i gi ở ổ (2) Khí kh ng đóng và m ủ ủ ệ ượ (3) Hi n t ạ ự (4) S đóng m c a lá cây trinh n khi có va ch m ạ i vào ban đêm (5) Lá cây h Đ u xòe ra vào ban ngày và khép l C. 2 A. 4 D. 1 B. 3 ể ề ặ ề Câu 27: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng v đ c đi m quá trình truy n tin qua xinap? ắ ể ụ ể ệ ầ ấ ấ ọ (1) Các ch t trung gian hóa h c (TGHH) g n vào th th màng sau làm xu t hi n xung th n kinh ề ế ồ r i lan truy n đi ti p
ấ ắ ướ ế ỡ (2) Ca2+ làm cho các bóng ch a ch t TGHH g n vào màng tr ứ c, v ra và qua khe xinap đ n màng sau
ầ ầ ế ướ ế màng sau đ n màng tr c 2+ đi vào trong chùy xinap
ế ừ (3) Xung th n kinh lan truy n liên ti p t (4) Xung th n kinh lan truy n đ n làm Ca A. 4 D. 3
ể C. 1 ơ ấ ng s c p? ề ề B. 2 không có sinh tr ủ ướ ề
ở ả ầ ầ
ầ
ỉ ặ ưở ở Câu 28: Đ c đi m nào A. Làm tăng kích th c chi u dài c a cây ộ ễ B. Di n ra c cây M t lá m m và cây Hai lá m m ủ ầ ạ ộ ễ ỏ C. Di n ra ho t đ ng c a t ng sinh b n (v ) ủ ạ ộ ễ D. Di n ra ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh
ặ ể ủ
ộ
ộ
ộ ưỡ ng b i và hình thành cây l ơ
ễ ễ ễ ễ Câu 29: Đ c đi m c a bào t ộ ộ ộ ộ ộ ng b i và hình thành cây đ n b i
2
ử là ể ơ ộ A. mang b nhi m s c th đ n b i và hình thành cây l ng b i ể ưỡ ộ ưỡ ng b i B. mang b nhi m s c th l ộ ể ơ C. mang b nhi m s c th đ n b i và hình thành cây đ n b i ể ưỡ D. mang b nhi m s c th l ế ủ ợ ộ Câu 30: Có bao nhiêu di n bi n sau đây ơ không có trong pha sáng c a quang h p? ạ ả i phóng oxi
ổ ạ ệ ụ ự ế ừ ạ ườ ạ d ng bình th ng sang d ng kích thích)
ắ ắ ắ ắ ễ (1) Quá trình t o thành ATP, NADPH và gi (2) Quá trình kh COử cướ (3) Quá trình quang phân li n ủ (4) S bi n đ i tr ng thái c a di p l c (t B. 2 A. 3 C. 1
ự ậ ả ứ ủ ậ
D. 4 ắ ố ế ti p nh n ánh sáng trong ph n ng quang chu kì c a th c v t là ở ả ứ trung tâm ph n ng.
B. florigen. D. carôtenôit. Câu 31: S c t ệ ụ A. di p l c a C. phitôcrôm.
ả ấ các bào quan t
ầ ượ ở ể ể
ụ ạ ụ ạ ụ ạ ụ ạ ể
Ứ ớ ướ ở ặ ộ ng đ ng
Câu 33: ng đ ng khác c b n v i h ộ ơ ả ướ ề
ớ ự ế ướ ng i s phân chia t bào ng Câu 32: Hô h p sáng x y ra l n l A. l c l p, perôxixôm, ti th ể C. l c l p, ribôxôm, ti th ộ ự ậ A. Có s v n đ ng vô h C. Không liên quan t ộ B. l c l p, b máy Gôngi, ti th D. l c l p, lizôxôm, ti th ể đ c đi m nào? B. Có nhi u tác nhân kích thích ị D. Tác nhân kích thích không đ nh h ụ ụ ộ ể ở ễ r ? Câu 34: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng v quá trình h p th th đ ng các ion khoáng ề ễ ướ ề ặ ổ ớ ấ ấ ướ c c và vào r theo dòng n (1) Các ion khoáng hòa tan trong n ề ặ ễ (2) Các ion khoáng hút bám trên b m t các keo đ t và trên b m t r trao đ i v i nhau khi có s ự ị ế ữ ễ ẩ ấ
ự ự ệ ệ ế
ấ ti p xúc gi a r và dung d ch đ t ộ ừ (3) Các ion khoáng th m th u theo s chênh l ch n ng đ t ộ ừ (4) Các ion khoáng khu ch tán theo s chênh l ch n ng đ t A. 3 ồ ồ C. 2 ấ ế cao đ n th p ấ ế cao đ n th p D. 1 B. 4 ể ề ư ủ ể ớ ự ậ 4 so v i th c v t C ự ậ 3? Câu 35: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng v u đi m c a th c v t C ợ ơ ướ ơ ơ c th p h n, thoát h i n c ít h n
ệ ậ ớ ng
ơ ộ ườ (1) C ng đ quang h p cao h n ấ ầ ướ (2) Nhu c u n ơ ấ (3) Năng su t cao h n ề ữ (4) Thích nghi v i nh ng đi u ki n khí h u bình th B. 3 A. 2 D. 4
ườ C. 1 ậ đ ng v t đa bào? Câu 36: Ý nào không ph i là sinh s n vô tính ở ộ ể
ả ụ ơ ể ớ phát sinh thành c th m i ể ụ ỡ ừ ơ ể
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 570
ơ ể ớ c th phát tri n thành c th m i ơ ể ẹ ẽ ả ồ ượ ơ ể ớ c hình thành trên c th m s tách ra thành c th m i ả ơ ể ớ ứ A. Tr ng không qua th tinh (trinh sinh) phát tri n thành c th m i ử B. Bào t C. M nh v n v t D. Ch i con sau khi đ ề ợ ở ự ậ ể th c v t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? Câu 37: Khi nói v quá trình quang h p
2 c n s tham gia tr c ti p c a NADPH
2
ẩ ự ế ể ơ ả ế ể ạ c thì APG không đ c chuy n thành AlPG ượ ự ế ủ
ậ ượ ạ c t o ra t ướ ầ ự ừ CO
ủ (1) S n ph m c a pha sáng tham gia tr c ti p vào giai đo n chuy n hóa AlPG thành glucôz ả (2) N u không x y ra quang phân li n ạ (3) Giai đo n tái sinh ch t nh n CO (4) Trong quang h p, Oợ A. 1 D. 3
ườ ồ ả ạ ạ ộ C. 4 ạ ệ ạ ủ i g m: I. Đ ng m ch; II. Tĩnh m ch; III. Mao m ch. Máu ch y trong
ấ 2 đ B. 2 Câu 38: H m ch máu c a ng ề ệ ạ h m ch theo chi u: A. I III II D. III I II
C. I II III ưở ộ
B. II III I ự ậ Câu 39: Nh ng hoocmôn th c v t thu c nhóm kìm hãm sinh tr B. auxin, gibêrelin D. auxin, xitôkinin
ủ ế
ể ể ể ắ ạ ạ ng là C. gibêrelin, êtilen ể ệ ượ ụ ng là bào làm nhi m v chuy n hóa năng l ạ ạ ụ ạ C. Ti th và b ch l p B. Ti th và l c l p ữ A. êtilen, axit abxixic Câu 40: Hai bào quan c a t ắ ạ A. Ti th và s c l p ạ D. S c l p và b ch l p
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 570
Ế H T