S GD & ĐT VĨNH PHÚC
Ầ
Ọ
Ở ƯỜ TR NG THPT YÊN LAC 2
Ề
Ọ
Ố
ờ
ề
KÌ THI KSCL L N 3 NĂM H C 2017 2018 Đ THI MÔN SINH H C, KH I 11 Th i gian làm bài: 50 phút; ồ Đ thi g m 04 trang
Mã đ thiề 357
ộ Ru t khoang? Câu 1: Ý nào không đúng v i c m ng ị ớ ả ứ ở i khi b kích thích
ả ứ ở ạ ngượ ề ượ ng ộ ơ ể toàn b c th ộ ơ ể A. Toàn b c th co l C. Tiêu phí ít năng l
B. Tiêu phí nhi u năng l D. C m ng ặ ể ề ặ
c qua b m t lá (qua cutin) có đ c đi m là ề ỉ c đi u ch nh
ượ ỉ ằ ở ổ
ở ổ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng m khí kh ng
ỏ ượ ề ỉ ỉ ằ ở ổ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng m khí kh ng ằ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng m khí kh ng ơ ướ ườ ng thoát h i n Câu 2: Con đ ậ ố ượ ỏ A. v n t c nh ; không đ ề ậ ố ớ B. v n t c l n; đ ượ ậ ố ớ C. v n t c l n; không đ ề ậ ố D. v n t c nh ; đ
ả ả ở ộ ậ đ ng v t đa bào? Câu 3: Ý nào không ph i là sinh s n vô tính ể
ụ ỡ ừ ơ ể ụ ơ ể ớ phát sinh thành c th m i ể
ượ ả ồ ơ ể ớ c th phát tri n thành c th m i ơ ể ẹ ẽ ơ ể ớ c hình thành trên c th m s tách ra thành c th m i
ở ượ ả Câu 4: ứ ồ D. bu ng tr ng c s n sinh ra ế B. tuy n yên
ạ ộ ơ ể ớ ứ A. Tr ng không qua th tinh (trinh sinh) phát tri n thành c th m i ử B. Bào t C. M nh v n v t D. Ch i con sau khi đ Ơ strôgen đ ế A. tuy n giáp ỗ ủ ễ nào? Câu 5: M i chu kì ho t đ ng c a tim di n ra theo tr t t
ộ c đ c? d
2 trong n
ấ ở ướ ướ ượ ậ i n Câu 6: Vì sao đ ng v t có ph i không hô h p cướ
ở ư ấ ượ c tràn vào đ ng d n khí c n tr l u thông khí nên không hô h p đ c
ướ ấ ổ c
ổ ướ ấ ạ ổ ấ ả ớ ự 2 trong n ợ c O C. tinh hoàn ậ ự A. Pha co tâm nhĩ Pha co tâm th t ấ Pha dãn chung B. Pha dãn chung Pha co tâm th t ấ Pha co tâm nhĩ C. Pha dãn chung Pha co tâm nhĩ Pha co tâm th tấ D. Pha co tâm th t ấ Pha co tâm nhĩ Pha dãn chung ổ ả ượ c CO A. Vì ph i không th i đ ẫ ườ B. Vì n C. Vì c u t o ph i không phù h p v i s hô h p trong n ượ D. Vì ph i không h p thu đ
cướ ể ươ ợ ụ ủ ự ề ặ ả ầ ng án nào không ph i là đ c đi m c a s lan truy n xung th n kinh trên s i tr c có bao Câu 7: Ph miêlin? ừ ề
ả i “nh y cóc” t ể ề ầ ộ ỉ ộ ướ ố eo Ranvie này sang eo Ranvie khác i m t đi m gi a s i tr c thì xung th n kinh ch lan truy n theo m t h ng
ữ ợ ụ ượ ố
ẫ ế ẫ ự ủ ấ i các eo
ể ng, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? A. D n truy n theo l ạ B. N u kích thích t C. D n truy n nhanh và ít tiêu t n năng l ng ỉ ả D. S thay đ i tính th m c a màng ch x y ra t i bình th ở ế ớ ạ ạ ế ề ổ ề ầ Câu 8: Khi nói v tu n hoàn máu ở mao m ch l n h n huy t áp ạ ườ tĩnh m ch ạ ạ ơ ộ ậ ệ ạ
ồ ủ ể ạ ổ ị ự
ở ườ ng ơ (1) Huy t áp (2) Máu trong tĩnh m ch luôn nghèo oxi h n máu trong đ ng m ch ấ (3) Trong h m ch máu, v n t c máu trong mao m ch là ch m nh t (4) L c co tim, nh p tim và s đàn h i c a m ch đ u có th làm thay đ i huy t áp A. 2 ạ ề C. 1 ế D. 3
ấ ả t các bào quan
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 357
ụ ạ ụ ạ ể ụ ạ ụ ạ ể ậ ố ự B. 4 ầ ượ ở Câu 9: Hô h p sáng x y ra l n l ể ộ A. l c l p, b máy Gôngi, ti th C. l c l p, lizôxôm, ti th ể B. l c l p, ribôxôm, ti th D. l c l p, perôxixôm, ti th
ư ế ễ ứ ở ạ ổ d t
ong di n ra nh th nào? ở ậ ỏ vi sinh v t và c
ể ạ
ượ ậ ộ ỡ ế ế c tr n v i n c vi sinh v t c ng sinh phá v thành t bào và ti t ra
ớ ự ứ ổ ấ không đúng v đ c đi m c a da giun đ t thích ng v i s trao đ i khí? ự Câu 10: S tiêu hóa th c ăn ế ể t pepsin và HCl đ tiêu hóa prôtêin có A. Ti ệ ượ ợ ứ lên mi ng đ nhai kĩ l B. Th c ăn đ c i ứ ụ ớ ướ ấ c trong th c ăn C. H p th b t n ớ ướ ọ ộ ượ ứ D. Th c ăn đ c b t và đ enzim tiêu hóa xenlulôzơ ướ i đây Câu 11: Ý nào d ệ ề ặ ơ ể ớ ề ặ gi a di n tích b m t c th và th tích c th (S/V) khá l n
ủ ơ ể ấ ề hô h p
ệ ể ớ gi a th tích c th và di n tích b m t c th khá l n
ễ ế ể ể ỉ ệ ữ A. T l ắ ố ạ ướ B. D i da có nhi u mao m ch, máu có s c t ề ặ ơ ể ơ ể ỉ ệ ữ C. T l ẩ D. Da luôn m giúp các khí d dàng khu ch tán qua
ề
ưở ể ng dày lên chuy n hóa thành
ả ơ ệ ả ả ả ả ươ ể ạ ng ti n phát tán h t ả Câu 12: Ý nào không đúng khi nói v qu ? ụ ầ A. Qu do b u nh y sinh tr ệ ạ ả B. Qu có vai trò b o v h t ạ ề C. Qu không h t đ u là qu đ n tính D. Qu có th là ph
ưở ị ả ệ ể ờ ng và phát tri n b nh h t khi tr i rét thì sinh tr ng?
ưở ả
ượ ế ng
ượ ạ
ố ớ ộ Câu 13: Vì sao đ i v i đ ng v t h ng nhi ể ể ể ể ơ ể ơ ể ả ơ ể ơ ể ả ệ ộ ả ệ ộ ả ệ ộ ả ệ ộ ả ậ ằ ự ự ự ự ả ạ ề ả t đ gi m làm cho s chuy n hóa trong c th , sinh s n gi m ụ t đ gi m làm cho s chuy n hóa trong c th gi m, làm h n ch tiêu th năng l ể ố t đ gi m làm cho s chuy n hóa trong c th tăng, t o nhi u năng l ng đ ch ng rét t đ gi m làm cho s chuy n hóa trong c th gi m, sinh s n tăng A. Vì nhi B. Vì nhi C. Vì nhi D. Vì nhi
ủ ế ng là
ể ệ ạ ể ể ắ ạ ạ Câu 14: Hai bào quan c a t ụ ạ A. Ti th và l c l p ụ bào làm nhi m v chuy n hóa năng l ạ B. Ti th và b ch l p ể ượ ắ ạ C. Ti th và s c l p ạ D. S c l p và b ch l p
ủ ệ ầ
ượ ả
ứ ủ ườ c kích thích c a môi tr ng
ạ ướ ạ ố
ướ d ng chu i h ch ạ ượ ướ ướ ướ ướ ế ế ế ế ả ứ ể ầ ờ ớ ự ế Câu 15: Ý nào không đúng v i s ti n hóa c a h th n kinh? ệ ế t ki m năng l ng trong ph n x ng ti ả ứ ng ph n ng chính xác và thích ng tr ạ ạ ng d ng l ả ng tăng l ỗ ạ d ng ng i ề ng ph n x nên c n nhi u th i gian đ ph n ng
ộ ưở
A. Ti n hóa theo h B. Ti n hóa theo h C. Ti n hóa theo h D. Ti n hóa theo h ữ A. êtilen, axit abxixic D. auxin, xitôkinin ự ậ Câu 16: Nh ng hoocmôn th c v t thu c nhóm kìm hãm sinh tr B. auxin, gibêrelin
ệ ng là C. gibêrelin, êtilen ứ ở ỉ ự sâu b , h tu n hoàn h ch th c hi n ch c năng nào?
Ở Câu 17: ậ ậ ưỡ ưỡ ế ẩ ng ng và các s n ph m bài ti
ả ể ế ể ậ ả t ọ ệ ầ ể A. V n chuy n dinh d ể t B. V n chuy n dinh d ấ ậ C. Tham gia vào quá trình v n chuy n khí trong hô h p ẩ D. V n chuy n các s n ph m bài ti
ế ủ ố ớ ư ớ Câu 18: Ý nào không đúng v i u th c a ng tiêu hóa so v i túi tiêu hóa? ượ c hòa loãng
ị ị
ự ế ợ ơ ọ
Ố ộ ươ ứ ứ ớ ữ ượ c phân hóa thành các b ph n khác nhau t ng ng v i các ch c năng khác A. D ch tiêu hóa đ ị B. D ch tiêu hóa không b hòa loãng ọ C. Có s k t h p gi a tiêu hóa c h c và hóa h c ậ D. ng tiêu hóa đ
ự ế ủ ứ ng nào? nhau Câu 19: S ti n hóa c a các hình th c tiêu hóa di n ra theo h
ễ ế ợ ướ ạ ạ ớ Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào
ộ ạ
ộ ớ
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 357
ộ ạ ạ ạ ộ ạ ộ ộ ộ ộ ạ ớ A. Tiêu hóa ngo i bào B. Tiêu hóa n i bào C. Tiêu hóa n i bào D. Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào Tiêu hóa ngo i bào Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào Tiêu hóa n i bào ế ợ ộ ề ứ ệ ượ Tiêu hóa n i bào Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào ớ ế ợ Tiêu hóa ngo i bào ế ợ Tiêu hóa ngo i bào ưở ộ ng sau đây thu c v ng đ ng không sinh tr ng? Câu 20: Có bao nhiêu hi n t
ổ ờ ở
ồ ng th c ng c a ch i cây bàng ứ ở ủ ữ
ọ ậ
ườ n vào bu i sáng (1) Hoa m i gi ở ổ (2) Khí kh ng đóng và m ủ ủ ệ ượ (3) Hi n t ạ ự (4) S đóng m c a lá cây trinh n khi có va ch m ạ i vào ban đêm (5) Lá cây h Đ u xòe ra vào ban ngày và khép l C. 2 A. 4 ề ộ ủ ườ i bình th ng? D. 1 ở ườ ng Câu 21: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng khi nói v đ pH c a máu
ộ ạ ộ ả ề ộ
ủ ơ ể ậ ộ ẽ ả ả
B. 3 ể ộ (1) Đ pH trung bình dao đ ng trong kho ng 5,0 – 6,0 ậ ộ (2) Ho t đ ng c a th n có vai trò trong đi u hòa đ pH ạ ộ (3) Khi c th v n đ ng m nh luôn làm tăng đ pH ồ (4) Gi m n ng đ CO A. 4 ộ 2 trong máu s làm gi m đ pH C. 3 D. 2 B. 1 ể ụ ụ ộ ở ễ r ? Câu 22: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng v quá trình h p th th đ ng các ion khoáng ề ễ ướ ề ặ ổ ớ ấ ấ ướ c (1) Các ion khoáng hòa tan trong n c và vào r theo dòng n ề ặ ễ (2) Các ion khoáng hút bám trên b m t các keo đ t và trên b m t r trao đ i v i nhau khi có s ự ị ế ữ ễ ẩ ấ
ự ự ệ ệ ế
ấ ti p xúc gi a r và dung d ch đ t ộ ừ (3) Các ion khoáng th m th u theo s chênh l ch n ng đ t ộ ừ (4) Các ion khoáng khu ch tán theo s chênh l ch n ng đ t A. 3 ồ ồ C. 2 B. 1 ấ ế cao đ n th p ấ ế cao đ n th p D. 4
ề ượ ễ Câu 23: Đi u hòa ng ả
ồ ồ ộ ộ ồ ồ ả A. n ng đ FSH và LH gi m C. n ng đ testôstêrôn trong máu tăng cao
ể ướ ở ự c âm tính di n ra trong quá trình sinh tinh trùng khi ộ B. n ng đ GnRH cao ộ D. n ng đ testôstêrôn trong máu gi m thân là c Câu 24: L c đóng vai trò chính trong quá trình v n chuy n n ậ c)
ủ ế ơ ướ c
ụ ướ c)
ữ ự ự ữ ự ẩ ủ ễ ự ử ướ ớ ạ ẫ ử ướ n ấ c v i thành m ch d n n
ủ ặ
ộ ơ ộ ng b i và hình thành cây đ n b i
ộ ộ
Câu 25: Đ c đi m c a bào t ộ ộ ộ ộ ễ ễ ễ ễ ắ ắ ắ ắ ộ ơ ưỡ ng b i và hình thành cây l A. L c hút c a lá (do quá trình thoát h i n B. L c liên k t gi a các phân t C. L c đ y c a r (do quá trình h p th n D. L c bám gi a các phân t ử ể là ể ưỡ A. mang b nhi m s c th l ể ơ ộ B. mang b nhi m s c th đ n b i và hình thành cây đ n b i ộ ể ơ ng b i C. mang b nhi m s c th đ n b i và hình thành cây l ộ ưỡ ể ưỡ ng b i D. mang b nhi m s c th l
ướ ớ ự ủ ố ứ ậ ộ i đây ở không đúng v i s tiêu hóa th c ăn trong các b ph n c a ng tiêu hóa Câu 26: Ý nào d ng ơ ọ ự
Ở ệ Ở ộ ơ ọ ự Ở ộ Ở ạ ơ ọ ơ ọ ự ự ọ mi ng có s tiêu hóa c h c và hóa h c ru t non có s tiêu hóa c h c và hóa h c ọ ru t già có s tiêu hóa c h c và hóa h c ọ d dày có s tiêu hóa c h c và hóa h c i?ườ A. C.
ể B. ọ D. ơ ấ ng s c p? không có ề ướ sinh tr ủ
ầ ầ ở ả
ầ
ấ ở ự ậ ộ ạ ỉ th c v t, m t b n h c sinh đã làm thí nghi m theo đúng ướ ệ ầ ủ ọ ụ ể ớ ụ ệ ả ầ c vôi trong và các d ng c thí nghi m đ y đ .
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 357
ệ ệ ỉ ề ả ế ệ ả ầ ằ ẫ ệ ế ằ ả ố ị ư ử ụ c vôi trong b ng dung d ch xút thì k t qu thí nghi m cũng gi ng nh s d ng ướ ưở ở ặ Câu 27: Đ c đi m nào c chi u dài c a cây A. Làm tăng kích th ộ ễ c cây M t lá m m và cây Hai lá m m B. Di n ra ủ ầ ạ ộ ễ ỏ C. Di n ra ho t đ ng c a t ng sinh b n (v ) ủ ạ ộ ễ D. Di n ra ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh ề ể Câu 28: Đ tìm hi u v quá trình hô h p ạ ậ quy trình v i 50g h t đ u đang n y m m, n ị ậ Có bao nhiêu nh n đ nh sau đây đúng? ế (1) Thí nghi m này ch thành công khi ti n hành trong đi u ki n không có ánh sáng ạ ế ổ ạ (2) N u thay h t đang n y m m b ng h t khô thì k t qu thí nghi m v n không thay đ i ướ ế (3) N u thay n c vôi trong n
ướ
2
ị ẩ ụ (4) N c vôi trong b v n đ c là do hình thành CaCO 3 B. 3 C. 4 A. 1 ế ủ Câu 29: Có bao nhiêu di n bi n sau đây D. 2 ợ không có trong pha sáng c a quang h p? ạ ả i phóng oxi
ổ ạ ệ ụ ự ế ừ ạ ườ ạ d ng bình th ng sang d ng kích thích)
ễ (1) Quá trình t o thành ATP, NADPH và gi (2) Quá trình kh COử cướ (3) Quá trình quang phân li n ủ (4) S bi n đ i tr ng thái c a di p l c (t B. 2 A. 3 C. 1
ự ậ ả ứ ủ ậ
D. 4 ắ ố ế ti p nh n ánh sáng trong ph n ng quang chu kì c a th c v t là ở ả ứ trung tâm ph n ng.
4
+ và
cho cây? ự
2 thành nit
: N2 + O2 + H2O NO3
+ H+
3 ộ do và c ng sinh ệ ấ c th c hi n b i các vi khu n đ t ằ
Câu 30: S c t ệ ụ A. di p l c a C. phitôcrôm. B. florigen. D. carôtenôit. ồ ề ể ấ ạ ơ NH Câu 31: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng khi nói v ngu n chính cung c p hai d ng nit NO3 ơ ạ ệ ố ị ự ơ ơ ượ đ ở ơ ữ ơ ấ ượ ẩ ở ỗ ụ ạ i cho đ t sau m i v thu ho ch b ng phân bón
ấ ử ồ ồ ơ ơ d ng NO ẩ ự ệ c th c hi n b i các nhóm vi khu n t ự ồ ả h u c trong đ t đ i các ngu n nit ườ ả ạ i tr l do con ng ạ trong nham th ch do núi l a phun
(1) S phóng đi n trong c n giông đã oxi hóa N (2) Quá trình c đ nh nit (3) Quá trình phân gi (4) Ngu n nit (5) Ngu n nit A. 4 C. 2 B. 3 D. 5
ế ậ
ng và phát tri n c a đ ng v t không qua bi n thái là ầ ng thành
ố ớ ưở
ấ ạ ấ ạ ấ ạ ươ ể ủ ộ ể ặ ể ặ ể ặ ự ớ ưở ưở ng thành ư ớ ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lí g n gi ng v i con tr ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lí khác v i con tr ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o t v i con tr ng t ng thành, nh ng khác
ấ ạ ể ặ ợ ươ ự ớ ưở ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lí t ng t v i con tr ng thành ưở Câu 32: Sinh tr ợ ườ A. tr ợ ườ B. tr ợ ườ C. tr ề v sinh lí ườ D. tr
ả ộ ạ ộ i hành đ ng ẽ ụ ầ ộ ụ ề ữ ẽ
ế ề ầ A. In v tế ặ ạ Câu 33: N u th m t hòn đá nh bên c nh con rùa, rùa s r t đ u và chân vào mai. L p l ứ ọ ậ đó nhi u l n thì rùa s không r t đ u vào mai n a. Đây là m t ví d v hình th c h c t p D. Quen nh nờ ỏ ụ ầ ọ B. H c ng m ọ C. H c khôn ể ề ư ủ ể ớ ự ậ 4 so v i th c v t C ự ậ 3? ầ Câu 34: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng v u đi m c a th c v t C ợ ơ ướ ơ ơ c th p h n, thoát h i n c ít h n
ệ ậ ớ ng
ộ ơ ườ (1) C ng đ quang h p cao h n ấ ầ ướ (2) Nhu c u n ơ ấ (3) Năng su t cao h n ề ữ (4) Thích nghi v i nh ng đi u ki n khí h u bình th B. 3 A. 2 D. 4
ủ ể ệ ả ườ C. 1 ạ
Câu 35: Ý nào không đúng v i đ c đi m c a ph n x không đi u ki n? ể ủ ố ạ ề ố ượ ng không h n ch
ề ượ ng do t y s ng đi u khi n ặ ẩ ế ề ữ ớ ặ ề ư c, đ c tr ng cho loài
ớ ướ ở ặ ộ ng đ ng
ơ ả ướ ớ ự ng
ự ậ ề ị ế ướ bào ng ườ A. Th C. Di truy n đ ộ Ứ Câu 36: ng đ ng khác c b n v i h ộ A. Có s v n đ ng vô h C. Có nhi u tác nhân kích thích
ệ ạ ủ B. Có s l D. Mang tính b m sinh và b n v ng ể đ c đi m nào? B. Không liên quan t i s phân chia t D. Tác nhân kích thích không đ nh h ạ ạ ạ ườ ồ ả ộ i g m: I. Đ ng m ch; II. Tĩnh m ch; III. Mao m ch. Máu ch y trong
Câu 37: H m ch máu c a ng ề ệ ạ h m ch theo chi u: A. I III II B. II III I ể C. I II III ể D. III I II ự ậ Câu 38: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng v đ c đi m c a hoocmôn th c v t? ở ộ ơ m t n i nh ng gây ph n ng ủ m t n i khác trong cây ể ạ ỗ ề ặ ả ứ ở ộ ơ c v n chuy n theo m ch g ư ỉ ượ ậ ữ ơ ể ớ ồ ộ ấ ế ạ
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 357
ậ ậ ơ ượ ạ (1) Đ c t o ra (2) Trong cây, hoocmôn ch đ ổ ấ (3) V i n ng đ r t th p gây ra nh ng bi n đ i m nh trong c th ở ộ ớ đ ng v t b c cao (4) Tính chuyên hóa cao h n so v i hoocmôn
2 c n s tham gia tr c ti p c a NADPH
2
A. 4 B. 1 C. 3 D. 2 ể ẩ ợ ở ự ậ th c v t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ự ế ể ơ ả ế ể ạ c thì APG không đ c chuy n thành AlPG ượ ự ế ủ
ậ ượ ạ c t o ra t ướ ầ ự ừ CO
ề Câu 39: Khi nói v quá trình quang h p ủ (1) S n ph m c a pha sáng tham gia tr c ti p vào giai đo n chuy n hóa AlPG thành glucôz ả (2) N u không x y ra quang phân li n ạ (3) Giai đo n tái sinh ch t nh n CO (4) Trong quang h p, Oợ A. 1 C. 4 D. 3 ấ 2 đ B. 2 ể ề ặ ề Câu 40: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng v đ c đi m quá trình truy n tin qua xinap? ắ ể ụ ể ệ ầ ấ ấ ọ (1) Các ch t trung gian hóa h c (TGHH) g n vào th th màng sau làm xu t hi n xung th n kinh ế ề ồ r i lan truy n đi ti p ấ ắ ướ ế ỡ (2) Ca2+ làm cho các bóng ch a ch t TGHH g n vào màng tr ứ c, v ra và qua khe xinap đ n màng sau
ầ ầ ế ướ ế màng sau đ n màng tr c 2+ đi vào trong chùy xinap
ế ừ (3) Xung th n kinh lan truy n liên ti p t (4) Xung th n kinh lan truy n đ n làm Ca A. 4 ề ề B. 2 C. 1 D. 3
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 357
Ế H T