Ỳ Ầ Ọ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC Ạ ƯỜ Ề NG THPT YÊN L C 2 TR Ố ể ờ ờ ề K THI KSCL L N 3 NĂM H C 20172018 Ị Đ THI MÔN Đ A LÍKH I 11 ề Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ . ồ Đ thi g m: 5 trang
Mã đ thiề 896
ọ
H , tên thí sinh:.....................................................................
ộ ậ ả ườ ậ ả ộ i lao đ ng Nh t B n ấ Câu 41: Năng xu t lao đ ng xã h i ự
ự ự ầ
ườ ườ ộ ộ giác, tinh th n trách nhi m cao. ệ ng xuyên làm vi c tăng ca và tăng c ng đ lao đ ng. ộ ở Nh t B n cao là do ng ệ ự ủ ấ ướ ạ c. A. làm vi c tích c c vì s hùng m nh c a đ t n ộ ộ ậ ạ B. luôn đ c l p suy nghĩ và sáng t o trong lao đ ng. ệ ệ C. làm vi c tích c c, t D. th
ể
ỏ ặ ề ệ
ệ ộ ẹ ỏ ặ ữ ậ ế ộ t v nhi ươ ự ng th c là? ệ ề ề t v đi u ki n khí h u và chăm sóc. ệ ẩ t, m, … và ch đ chăm sóc.
ượ ở ấ ứ ấ ồ ư c
ỏ ấ ậ ạ ư ưỡ ng ặ Câu 42: Cây công nghi p có đ c đi m sinh thái khác cây l ộ A. Biên đ sinh thái r ng, không có nhi u đòi h i đ c bi ệ ề ầ ộ B. Biên đ sinh thái h p, c n nh ng đòi h i đ c bi ồ C. Tr ng đ b t c đâu có dân c và đ t tr ng. ầ ớ D. Ph n l n là cây a khí h u l nh, khô, không đòi h i đ t giàu dinh d
ệ ướ ệ ủ ể ướ ữ ộ ng phát tri n công nghi p c a các n
c Đông Nam Á hi n nay là ạ Câu 43: M t trong nh ng h ể ồ ệ ố ớ ệ ệ
ề ể
ế ớ ướ c ngoài.
ể ả ng liên doanh, liên k t v i n ặ ướ ầ c.
ỏ A. Phát tri n các ngành công nghi p đòi h i ngu n v n l n, công ngh hi n đ i. ố Ư B. u tiên phát tri n các ngành truy n th ng. ườ C. Tăng c ọ D. Chú tr ng phát tri n s n xu t các m t hàng ph c v nhu c u trong n ậ ạ ư ề
ụ ụ ủ ư ượ ị ấ ề ự ừ ữ ạ
ư ượ ữ ượ ư ầ ớ c khai thác.
ả ả ng l n v vàng, kim c ả ừ ề ề ỏ ạ ố ệ ồ ỏ ộ
ế ố ầ ế ự ấ ủ ậ ả ưở ủ ự ế ể ấ Câu 44: Nh n xét đúng nh t v th c tr ng tài nguyên c a Châu Phi c khai thác. A. Khoáng s n phong phú, r ng nhi u nh ng ch a đ B. Khoáng s n và r ng là nh ng tài nguyên đang b khai thác m nh ươ ng, d u m , ph t phát nh ng ch a đ C. Tr l ớ . ừ D. Khoáng s n nhi u, đ ng c và r ng xích đ o di n tích r ng l n đ y đ nh t c a khí h u nh h ố ủ ng tr c ti p đ n s phát tri n và phân b c a
ướ ộ ẩ c và ánh sáng. c và ánh sáng.
ướ t đ , đ m không khí và ánh sáng. ệ ộ ộ ẩ t đ , đ m không khí, n ệ ộ ướ t đ , n c và ánh sáng. Câu 45: Các y u t sinh v t làậ A. nhi C. nhi
ậ ả ả ớ ấ ủ ố B. đ m không khí, n ệ ộ ộ ẩ D. nhi ứ ự ừ ắ t ố b c xu ng nam là Câu 46: B n đ o l n nh t c a Nh t B n theo th t ư
ư
ầ ị ể ặ ổ Câu 47: Đ a hình ph n lãnh th phía Tây c a Liên bang Nga không có đ c đi m ắ ằ ồ
ầ ồ ấ ố A. Hônsu, Hôcaiđô, Xicôc , Kiuxiu. B. Hônsu, Hôcaiđô, Kiuxiu, Xicôcư C. Kiuxiu, Hônsu, Hôcaiđô, Xicôc .ư D. Hôcaiđô, Hônsu, Xicôc , Kiuxiu. ủ ầ ng đ i cao xen đ i th p.
ươ ằ ồ
ồ ạ ộ ủ ế ồ A. Phía b c Đ ng b ng Tây Xi bia là đ m l y. ằ B. Đ ng b ng Đông Âu t ậ C. Đ i b ph n là đ ng b ng và vùng trũng. ị D. ch y u là đ a hình đ i núi cao.
ấ ề ậ ị Liên bang Nga là
ế Câu 48: Nh n đ nh đúng nh t v thành t u sau năm 2000 c a n n kinh t ầ ế ớ ề ằ ủ ề ệ c có n n công nghi p hàng đ u th gi i (G8).
ả
ượ ế ự ướ c ngoài. ủ ầ ổ ị Liên bang Nga đã v t qua kh ng, đang d n n đ nh và đi lên.
ộ ớ A. Liên bang Nga n m trong nhóm n ợ ướ B. thanh toán xong các kho n n n C. kinh t ự D. s phân hóa giàu nghèo trong xã h i ngày càng l n.
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 896
ườ ớ ờ ể Câu 49: Liên bang Nga có đ ươ ươ ớ ng l n là Ấ ộ ươ
ươ ắ ạ ạ ươ ế ng b bi n dài, ti p giáp v i hai đ i d ươ ươ ươ ạ ắ A. B c Băng D ng và Thái Bình D ng. C. Đ i Tây D ng và Thái Bình D ng.
ể ệ ậ ợ ể B. Thái Bình D ng và n Đ D ng. ươ D. B c Băng D ng và Đ i Tây D ng. ề i đ phát tri n n n nông nghi p nhi Đông Nam Á là
ạ ệ ự Câu 50: Đi u ki n t ẩ ệ ớ ở t đ i ặ i sông ngòi dày đ c.
ộ ề ậ ạ ộ
ớ
ị ủ ể ộ ồ ừ ự ủ ậ
nhiên thu n l ướ ệ ấ ồ A. khí h u nóng m, h đ t tr ng phong phú, m ng l ự ự ạ ớ B. ho t đ ng c a gió mùa v i m t mùa đông l nh th c s . ề C. vùng bi n r ng l n giàu ti m năng (tr Lào). ế ế ư D. đ a hình đ i núi chi m u th và có s phân hóa c a khí h u. ầ ớ ế ươ ự ệ c ướ MĩLatinh ph n l n thi u l ng th c trong khi tài nguyên nông nghi p phong phú
ầ ư ệ ọ ỉ c ch chú tr ng đ u t
ươ ự ng th c.
ớ
ự ệ ề phát tri nẻ cây l Câu 51: Các n ủ ế là do ch y u ướ vào các ngành công nghi p. A. nhà n ấ ẩ ồ ợ ơ ủ ấ ồ i h n tr ng cây l B. các ch đ t tr ng cây công nghi p xu t kh u có l ươ ự ủ ệ ự ợ ự ng th c ít phù h p v i đi u ki n t nhiên c a khu v c. C. cây l ươ ề ụ ng th c. nhi u thiên tai, khó D. chi
ữ ế ạ ạ ố ườ ụ ở ng xuyên và liên t c b i
Câu 52: Gi a hai kh i khí chí tuy n và xích đ o không t o nên frông th chúng đ uề
ạ ạ
ế ộ ế ộ ườ ườ
ế ộ A. l nh và có ch đ gió khác nhau. ộ ng xuyên có cùng m t ch đ gió. B. l nh và th ộ ng xuyên có cùng m t ch đ gió. C. nóng và th ế ộ D. nóng và có ch đ gió khác nhau.
ậ ậ ả
ể ồ ề ộ ố ệ Câu 53: Nh n xét ữ không đúng v nông nghi p c a Nh t B n là ầ ượ c chuy n sang tr ng lúa.
ế ạ ng pháp tiên ti n b ng hình th c trang tr i.
ổ ế ố
ươ ầ ằ ố ữ ể ươ ợ A. nh ng năm g n đây m t s di n tích tr ng cây khác đ ứ B. chăn nuôi theo ph C. chè, thu c lá, d u t m là nh ng cây tr ng ph bi n. D. chăn nuôi t ự
ế ố Câu 54: D a vào s li u sau: ế ớ ố ườ . Dân s Châu Phi chi m 14% dân s th gi ố ế ớ i. i ệ ủ ồ ằ ồ ậ ng đ i phát tri n, các v t nuôi chính là bò, l n, gà. ố ệ i năm 2012 là 7.021.000.000 ng V y dân s Châu Phi là:
D. 289.940.000 S dân th gi ậ ố A. 892.940.000 B. 982.940.000
ộ ố ướ ướ c Đông Nam Á? Câu 55: Nh n xét nào đúng v i xu h
ớ ệ ệ C. 928.940.000 ủ ng thay đ i c c u GDP c a m t s n ỉ ọ ỉ ọ ổ ơ ấ ệ ệ ị ị
ị ụ
ậ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ả ả ả ả ệ ỉ ọ ụ ệ
ể ậ ố Câu 56: Nh n xét ị không đúng v đ c đi m v trí và lãnh th Trung Qu c là ừ
ổ đông sang tây. ả
ạ ể ớ ng biên gi
ứ ủ ế ứ i. ụ A. Gi m t tr ng nông nghi p tăng t tr ng công nghi p và d ch v . ụ B. Gi m t tr ng công nghi p tăng t tr ng nông nghi p và d ch v . ệ ỉ ọ C. Gi m t tr ng d ch v tăng t tr ng nông nghi p và công nghi p. ệ ị D. Gi m t tr ng nông nghi p và d ch v tăng t tr ng công nghi p. ề ặ ố ừ ắ ổ ả ộ b c xu ng nam, t A. Lãnh th tr i r ng t ớ ườ ờ ể ng b bi n dài kho ng 9000 km. B. Phía đông giáp bi n v i đ ướ c ch y u qua núi cao và hoang m c. i giáp 14 n C. Có đ ế ớ ớ ổ ộ D. Có di n tích lãnh th r ng l n và đ ng th ba th gi
ố ủ ế ớ ơ ị c trên th gi i năm 2004 (Đ n v : %)
ướ ự c, khu v c
ạ ườ ệ ố ệ ả Câu 57: Cho b ng s li u: ộ ố ướ ỉ ọ T tr ng GDP và dân s c a EU và m t s n GDP Các n 31,0 EU 28,5 Hoa Kì ậ ả 11,3 Nh t B n Trung Qu cố 4,0 ộ n ĐẤ 1,7 ướ 23,5 Các n c còn l i Dân số 7,1 4,6 2,0 20,3 17,0 49,0
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 896
ể ể ệ ỉ ọ ộ ố ướ ố ủ ế ớ ể Đ th hi n t tr ng GDP, dân s c a EU và m t s n c trên th gi ợ ồ i, dùng bi u đ nào thích h p nh tấ ể ồ ồ ề ể ể ồ ể ồ ộ D. bi u đ tròn. ồ ộ B. bi u đ c t ch ng.
ệ ệ Câu 58: Cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i đ
C. bi u đ mi n. ạ ượ ữ ố ờ ế ỷ ế ỷ ọ ế ỷ ế ỷ ế ỷ ế ỷ ầ ầ ố ữ ế c ti n hành vào th i gian ầ ế ỷ B. Gi a th k XIX, đ u th k XX. ầ ế ỷ . D. Cu i th k XX, đ u th k XXI
ạ t là lo i tài nguyên:
A. bi u đ c t ghép. ạ ộ . A. Cu i th k XIX, đ u th k XX C. Gi a th k XX, đ u th k XXI . ệ Câu 59: Tài nguyên không th hao ki ợ ế ượ ụ ị
ể ử ụ ệ ả ữ c khai thác s d ng h p lý thì không nh ng không b hao h t mà còn giàu thêm. ươ ố t vì kh năng tái sinh t
ơ ạ ế ử ụ ng đ i nhanh. ạ ả t s d ng đúng thì ch t l
ế ả ử ụ ủ ng càng gi m và có h i cho con ng ườ ể ả ạ ườ i. ệ t và suy gi m i không th làm cho chúng c n ki A. N u đ B. Không có nguy c c n ki ấ ượ C. N u không bi D. Kh năng khai thác và s d ng c a con ng
ố ượ ể ậ ấ ỏ ng v n chuy n hàng hóa nh nh t? c.ượ đ Câu 60: Vì sao ngành hàng không có kh i l ỉ ậ ơ ộ ấ ỏ c ch t l ng.
ướ ầ ư ớ ả ọ l n. ấ . i th p B. Không c đ ng, chi phí đ u t ậ ả i cao, tr ng t D. C c phí v n t
ự ể ộ Câu 61: Trái đ t cùng lúc th c hi n hai chuy n đ ng chính là ặ ộ
ự ự ể ể ộ ộ
ể ượ A. Ch v n chuy n đ ế ố ộ ậ C. T c đ ch m, thi u an toàn. ệ ặ ờ ụ ụ ặ ờ ấ ộ ộ ộ ộ ể quay quanh tr c và chuy n đ ng xung quanh m t trăng. quay quanh tr c và chuy n đ ng xung quanh m t tr i. ể ặ ặ ờ ỏ ộ ể A. chuy n đ ng xung quanh m t tr i và chuy n đ ng xung quanh m t trăng. ể B. chuy n đ ng t ể C. chuy n đ ng t ể D. chuy n đ ng xung quanh m t tr i và chuy n đ ng xung quanh h a tinh.
ử ụ ậ ệ ẵ ộ ồ ở ị ng lao đ ng d i dào và nguyên v t li u s n có đ a bàn nông ể ồ ố ả ấ ặ
ự ượ ố Câu 62: Trung Qu c đã s d ng l c l ệ thôn đ phát tri n các ngành công nghi p ứ ệ ự ấ ặ , c khí, d t may, s n xu t các m t hàng tiêu dùng khác.
ả ấ
ượ ệ ệ ấ , c khí, d t may, hóa ch t, d t. ng, đi n t ể ậ ệ A. v t li u xây d ng, đ g m, s , d t may, s n xu t các m t hàng tiêu dùng khác. ệ ệ ử ơ B. đi n t ấ ả ầ C. d u khí, hóa ch t, s n xu t ô tô, xe máy. ệ ử ơ D. năng l
ả c a Nh t B n là Câu 63: Các s n ph m n i b t trong ngành công nghi p đi n t ậ ả ố ẫ
ệ ử ủ ề ế ị ệ ử t b đi n t .
ố
ả ả ả ả ẩ ọ ọ ọ ọ ố ậ ệ ố ẩ ẩ ẩ ẩ ụ dân d ng.
ự ế ế ị ể t Nam trang 30, cho bi t các khu kinh t ven bi n và khu kinh t ế ử c a ắ ể ệ ổ ậ ấ ậ ệ ạ A. s n ph m tin h c, vi m ch và ch t bán d n, v t li u truy n thông, rô b t. ế ề B. s n ph m tin h c, vô tuy n truy n hình, rô b t, thi ế ề ề C. s n ph m tin h c, vô tuy n truy n hình, v t li u truy n thông, rô b t. ệ ử ề ế D. s n ph m tin h c, vô tuy n truy n hình, rô b t, đi n t ệ Câu 64: D a vào Atlat đ a lí Vi ế ọ ộ kh u nào thu c vùng kinh t tr ng đi m phía B c? ấ ồ
ồ ẩ A. Lào Cai, Chu Lai, Dung Qu t, Vân Đ n. ồ C. Móng Cái, Vân Đ n, Chân Mây Lăng Cô. ả ồ B. Móng Cái, Vân Đ n, Đình Vũ Cát H i. ạ D. Móng Cái, H Long, Vân Đ n.
ứ ủ Câu 65: Thành viên th 150 c a WTO là ệ t Nam A. Liên bang Nga D. Vi
ủ ế B. Campuchia ệ ứ C. Trung Qu cố ấ Câu 66: Nguyên nhân ch y u gây hi u ng nhà kính là ch t khí:
A. CH4 tăng trong khí quy nể C. CO2 tăng trong khí quy nể B. NO2 tăng trong khí quy nể D. CFC tăng trong khí quy nể
ồ
Câu 67: Cho bi u để
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 896
không chính xác? ữ ướ c
ệ ấ ỏ
ng d u thô khai thác nh nh t. ầ ượ t quá 3000 thùng/ngày.
ự ầ ng d u thô khai thác có s chênh l ch gi a các n ả ượ c đ u có s n l ả ượ ầ ớ ầ ả ượ ng d u thô khai thác v ấ ng d u thô khai thác l n nh t.
ậ Nh n xét nào sau đây ả ượ A. S n l B. Iraq có s n l ướ ề C. Các n D. Hoa Kì có s n l ậ ề ự ố ậ ủ ự ữ ề ề nhiên gi a mi n Đông và mi n Tây Trung không chính xác v s đ i l p c a t Câu 68: Nh n xét Qu c làố ả ề
ư ề
ư ằ
ề ề ề ề ậ ụ ị ủ ế ượ ậ ủ ế ề ồ ồ ủ ề ề ớ ả ng ngu n c a các sông l n ch y v phía đông.
ả ạ ố c ngoài vào Mĩ la tinh gi m m nh trong th i k 1985 2004 là do A. Mi n Đông giàu khoáng s n còn mi n Tây thì nghèo. B. Mi n Tây khí h u l c đ a, ít m a còn mi n Đông khí h u gió mùa, m a nhi u. C. Mi n Đông ch y u là đ ng b ng còn mi n Tây ch y u là núi và cao nguyên. D. Mi n Tây là th ồ Câu 69: Ngu n v n đ u t ị ờ ỳ ổ .
ế ộ ắ ộ ế . ầ ư ừ ướ t n ầ ư ợ . không phù h p A. Chính sách thu hút đ u t ề ả . suy thoái C. Thiên tai x y ra nhi u, kinh t ị B. Tình hình chính tr không n đ nh D. Chi n tranh, xung đ t s c t c, tôn giáo
ủ ể
ư ố Câu 70: Đây không ph iả là m c đích chính c a EU trong quá trình phát tri n: ề i và ti n v n.
ộ ụ ạ ố , lu t pháp, n i v , an ninh, đ i ngo i.
ự ử ợ ự ậ ị ư ụ ườ A. T do l u thông con ng ề ề ậ ư ấ B. X lí các v n đ v nh p c ế ế ề C. H p tác, liên k t v kinh t ụ D. T do l u thông hàng hóa và d ch v .
ướ ể ể ứ ể ố ế ớ i thành 2 nhóm n c phát tri n và đang phát tri n là
Câu 71: Căn c đ chia các qu c gia trên th gi ự d a vào: ặ
ể ộ . nhiên và dân c , xã h i ế
ể ộ ể ể ặ ặ ể ể ư ộ . xã h i ế. ộ nhiên và trình đ phát tri n kinh t ộ . ộ nhiên và trình đ phát tri n xã h i
ủ ể ể ệ ự A. Đ c đi m t B. Trình đ phát tri n kinh t ự C. Đ c đi m t ự D. Đ c đi m t ả Câu 72: Cho b ng s li u sau: ố ượ Kh i l ố ệ ậ ng v n chuy n và luân chuy n hàng hóa c a Vi
ố ượ ể ậ ạ t Nam giai đo n 20002015 ố ượ ể Kh i l ng v n chuy n ng luân chuy n Kh i l ệ ấ (nghìn t n)ấ (tri u t n.km) Năm
ộ ườ
ộ ườ Đ ng b 144571,8 298051,3 Toàn ngành 55629,7 100728,3 Đ ng b 7969 17688,3 2000 2005 Toàn ngành 223823 460146,3
2010
587014,2 877.628,4 217761,1 230.050,4 36179 51.514,9 800886 1.146.895,7 2015
ụ ổ ố ( T ng c c th ng kê 2017 http://www.gso.gov.vn)
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 896
ậ ả ườ i đ ng b ộ ở ướ n c ta? ậ
ơ ng b tăng ch m h n so v i toàn ngành.
ậ ể ủ ớ ườ ố ộ ộ ưở ơ ườ ng luân chuy n c a ngành đ ng b có t c đ tăng tr ng ể ấ ề ậ Nh n xét nào sau đây đúng nh t v tình hình phát tri n ngành v n t ể A. Kh i l ng luân chuy n. B. Kh i l C. Kh i l ủ ể ố ượ ng v n chuy n tăng nhanh h n kh i l ộ ể ủ ng luân chuy n c a ngành đ ố ượ ể ậ ng v n chuy n và kh i l nhanh h n t c đ tăng c a toàn ngành. ố ượ ơ ấ ỉ ọ ế ậ ộ ố ượ ng b chi m t tr ng cao trong c c u kh i l ể ng v n chuy n và kh i l ng luân D. Ngành đ ể ủ
ế ớ ở ủ ế c nào? ố ượ ố ượ ố ượ ơ ố ộ ườ chuy n c a toàn ngành GTVT. Câu 73: Bùng n dân s hi n nay trên th gi
ả ướ ướ ố ệ ướ c NICs . ể c phát tri n. ướ nhóm n ể . c đang phát tri n ể . ể c phát tri n và đang phát tri n ổ A. Nhóm các n ướ C. Nhóm n i ch y u đang x y ra B. Nhóm n D. Nhóm n
ế ị ệ ứ t các sông theo th t ứ ự ừ ắ t ố b c xu ng ở ắ ề Câu 74: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nam mi n Tây B c và B c Trung B là ả t Nam trang 13, hãy cho bi ộ
ả ắ A. sông Mã, sông C , sông Gianh. B. sông Mã, sông Gianh, sông C .ả C. sông Gianh, sông Mã, sông C .ả D. sông Gianh, sông C , sông Mã.
ữ Ả ưở ế ế ả ng nào ệ không đúng nh ng nh h ườ ế ướ ạ ệ ư ẩ nh ng không chú ệ ọ tr ng đ n bi n pháp b o v môi tr ủ ưở ng c a vi c khai thác, ch bi n khoáng s n và ể ở các n ng ủ ế ể ị ườ ng b ô nhi m. ệ ế ặ ệ c đang phát tri n: ấ ễ , đ c bi ả Câu 75: nh h khai thác tài nguyên nônglâm nghi p đ n môi tr ế ế ồ ệ ả ừ ở qui mô l n vì m c đích kinh t ệ ế ệ ạ ư ạ ườ ấ ủ t là khai thác l y c i nh ng không ả ng, suy gi m đa d ng sinh ả A. Khai thác và ch bi n khoáng s n là ngu n ch y u đ xu t kh u thu ngo i t ườ ng nên môi tr ụ ớ B. Vi c khai thác r ng ồ ọ ấ ố ế có k ho ch làm cho di n tích đ t tr ng đ i tr c tăng, suy thoai môi tr h c.ọ ả ủ ế ẩ ấ ướ và các n c đã ọ ế ể ườ ả C. Khai thác và ch bi n khoáng s n là ngu n ch y u đ xu t kh u thu ngo i t ị ng không b ô nhi m. ồ ng nên môi tr ố ừ ườ ấ ề ấ ấ ả ng r y, l y đ t canh tác, chăn ế ế ệ ấ r t chú tr ng đ n bi n pháp b o v môi tr ệ ẩ ệ ươ D. N n nông nghi p qu ng canh, năng su t th p, đ t r ng làm n ậ ả ấ ạ ệ ễ ẫ ấ ệ ớ t đ i).
ủ ự ạ ả ạ th gia súc,... thúc đ y quá trình hoang m c hoá (nh t là vùng khí h u nhi Câu 76: Nguyên nhân chính c a s suy gi m đa d ng sinh h c là do ấ ệ ộ t đ Trái Đ t tăng.
ị ứ ủ ổ ế B. khí h u bi n đ i nhanh. ổ t không n đ nh. i.
ọ ậ ờ ế ườ D. th i ti ề ế ớ ệ ở A. nhi C. khai thác thiên nhiên quá m c c a con ng ự khu v c có nhi u thành công trên th gi i và hi n nay tr thành ch c liên k t kinh t
ộ ổ ứ Câu 77: M t t ế m t trung tâm kinh t i là
ố
ệ ộ ị ườ ệ ướ ạ ự ế ế ộ ế ớ ầ hàng đ u th gi A. Liên minh châu Âu (EU). B. Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á (ASEAN). C. Th tr D. Hi p ỹ ng chung Nam M (MERCOSUR). ỹ do B c M (NAFTA). c th ả ng m i t ố ệ ắ ươ Câu 78: Cho b ng s li u: ướ ủ ả ượ S n l ị
ế ớ c Đông Nam Á và th gi i ng cao su c a các n ơ ệ ấ (Đ n v : tri u t n) 1995 4,9 6,3 Năm Đông Nam Á ế ớ i Th gi 1985 3,4 4,2 2013 9,0 12,0
ủ ướ ế ớ ạ ng cao su c a các n c Đông Nam Á và th gi ể i giai đo n 1985 – 2013 bi u
ộ ườ Đ th hi n s n l ấ ồ đ nào thích h p nh t? ng. ng).
ể ể
ể ố ủ ộ ố ồ ế ợ B. Bi u đ k t h p (c t, đ ề ồ D. Bi u đ mi n. ế ớ i là Câu 79: Đ ng l c phát tri n dân s c a m t qu c gia và toàn th gi nhiên.
ỉ ấ ỉ ấ ể ể ệ ả ượ ợ ồ ườ ể A. Bi u đ đ ồ ộ ể C. Bi u đ c t. ự ộ ỉ ấ A. t su t sinh. ơ ọ ỉ ấ C. t su t gia tăng c h c ố ự B. t su t gia tăng dân s t ố D. t su t gia tăng dân s .
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 896
ể ồ Câu 80: Cho bi u đ sau:
ể ề ệ ồ ể ệ ướ c ta năm 1985, 1995 và 2005? ệ ơ ấ ướ c ta năm 1985, 1995, 2005.
ị ả
ệ c ta năm 1985, 1995, 2005.
ướ ệ ng di n tích chè, cà phê, cao su n ướ ệ c ta năm 1985, 1995, 2005. ướ c ta năm 1985, 1995, 2005. ộ Bi u đ th hi n n i dung nào v di n tích chè, cà phê, cao su n A. C c u di n tích chè, cà phê, cao su n ấ B. Giá tr s n xu t di n tích chè, cà phê, cao su n ưở ố ộ C. T c đ tăng tr ơ ấ D. Quy mô, c c u di n tích chè, cà phê, cao su n
Ế H T