Ỳ Ầ Ọ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC Ạ ƯỜ Ề NG THPT YÊN L C 2 TR Ố ể ờ ờ ề K THI KSCL L N 3 NĂM H C 20172018 Ị Đ THI MÔN Đ A LÍKH I 11 ề Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ . ồ Đ thi g m: 5 trang
Mã đ thiề 357
ọ
ễ ạ ươ ọ ể c ng t, bi n đ i d ng là:
ừ ồ
ố ấ
H , tên thí sinh:..................................................................... ồ ướ Câu 41: Nguyên nhân không gây ô nhi m ngu n n ộ các đ ng ru ng ạ
ả ư ượ ử ồ ổ c x lý đ ra sông, h
ự ố ắ ả ướ ạ ố
ọ ừ A. Thu c tr sâu, phân hóa h c t ệ ấ ả B. Ch t th i công nghi p và ch t th i sinh ho t ch a đ ử ầ C. Các s c đ m tàu, r a tàu, tràn d u ồ ư ử D. N c th i qua x lí r i đ a xu ng sông r ch ộ ử ụ ậ ệ ẵ ồ ở ị ng lao đ ng d i dào và nguyên v t li u s n có đ a bàn nông ể ự ượ ố Câu 42: Trung Qu c đã s d ng l c l ệ thôn đ phát tri n các ngành công nghi p
ấ ả ấ ặ
ấ
ệ ứ ệ ệ ấ ả ặ
, c khí, d t may, s n xu t các m t hàng tiêu dùng khác. , c khí, d t may, hóa ch t, d t. ồ ố ể Câu 43: Cho bi u đ sau đây: ể ầ ấ ả A. d u khí, hóa ch t, s n xu t ô tô, xe máy. ệ ệ ử ơ B. đi n t ệ ử ơ ượ ng, đi n t C. năng l ự ậ ệ D. v t li u xây d ng, đ g m, s , d t may, s n xu t các m t hàng tiêu dùng khác. ồ Ể Ồ Ơ Ấ Ự Ế BI U Đ C C U GDP PHÂN THEO KHU V C KINH T HOA KÌ NĂM 1990 VÀ 2010
ạ ể ủ Nh n xét nào sau đây đúng v s chuy n d ch c c u GDP c a Hoa Kì giai đo n 19902010? ị ệ ệ ự ị ả ỉ ọ ỉ ọ ậ ả ề ự ư
ả ả ị ả ị
ệ ệ ệ ư ư ư ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ự ự ự ệ ệ ệ ị
ố ạ ạ
ơ ấ ỉ ọ A. Gi m t tr ng nông – lâm ng nghi p; gi m t tr ng công nghi p xây d ng và tăng t tr ng d ch v .ụ ỉ ọ ụ B. Gi m t tr ng nông – lâm ng nghi p; tăng t tr ng công nghi p xây d ng và d ch v . ỉ ọ ụ ỉ ọ C. Gi m t tr ng nông – lâm ng nghi p; tăng t tr ng công nghi p xây d ng; gi m t tr ng d ch v . ụ ỉ ọ ả D. Tăng t tr ng nông – lâm ng nghi p; gi m t tr ng công nghi p xây d ng và d ch v . Câu 44: B n công ngh tr c t c a cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i là ọ ệ ệ ệ ọ ệ , công ngh tin h c, công ngh sinh h c, công ngh thông tin.
ệ ệ ử ọ ệ ọ ệ ọ ệ ệ ụ ộ ủ ệ ệ ậ ệ ệ ậ ệ ọ ệ ượ ượ ượ ệ ệ ệ ệ ng, công ngh thông tin. ệ ng, công ngh thông tin. ệ ậ ệ ng, công ngh v t li u.
ấ ể ố ị Câu 45: Nhân t có ý nghĩa quan tr ng nh t đ hình thành các đi m d ch v du l ch là ị
ọ A. công ngh đi n t B. công ngh sinh h c, công ngh v t li u, công ngh năng l C. công ngh hóa h c, công ngh v t li u, công ngh năng l D. công ngh hóa h c, công ngh sinh h c, công ngh năng l ể ọ ầ ủ ơ ở ạ ầ ứ ị A. tài nguyên du l ch. ư ậ ủ C. m c thu nh p c a dân c . ụ ị ộ ề B. nhu c u c a xã h i v du l ch. ị D. c s h t ng du l ch.
ế ớ ấ ớ i là vì
ị ườ ả ủ Câu 46: Hi n nay giá nông s n c a EU th p h n so v i th tr ợ ậ ệ ụ ọ ỹ ả ả ơ ấ A. áp d ng khoa h c k thu t trong s n xu t. ng th gi B. EU tr giá cho hàng nông s n.
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 357
ả ạ ấ ả ở ộ ị ườ ụ ng tiêu th .
ườ ủ C. s n xu t đa d ng nông s n. i đây không ph iả c a môi tr ứ Câu 47: Ch c năng nào d ơ ể ủ ườ i.
ườ ủ i.
ồ
ườ ạ ứ ự ế ả ơ i t o ra.
ượ ẻ ộ ủ ộ D. m r ng th tr ị ướ ng đ a lí? ộ ế ự ế ị A. Là n i có vai trò quy t đ nh đ n s phát tri n c a xã h i loài ng ố B. Là không gian sinh s ng c a con ng ấ C. Là ngu n cung c p tài nguyên thiên nhiên. D. Là n i ch a đ ng các ph th i do con ng c ta đ ở ướ n Câu 48: Đ ng Phong Nha – K Bàng
A. phong hóa sinh h cọ C. phong hóa hóa h cọ ủ ế c hình thành ch y u do tác đ ng c a quá trình ọ ọ B. phong hóa lí h c và sinh h c D. phong hóa lí h cọ
ầ ớ ế ươ ự ệ c ướ Mĩ Latinh ph n l n thi u l ng th c trong khi tài nguyên nông nghi p phong phú
ệ ự ề ủ ự nhiên c a khu v c.
ự ỉ ọ ệ vào các ngành công nghi p.
ươ
ớ ợ ng th c ít phù h p v i đi u ki n t ầ ư c ch chú tr ng đ u t phát tri nể cây l ề ấ ệ ợ ơ ươ ự ồ i h n tr ng cây l ng th c. Câu 49: Các n ủ ế là do ch y u ươ A. cây l ướ B. nhà n ự ụ nhi u thiên tai, khó C. chi ng th c. ẩ D. các ch đ t tr ng cây công nghi p xu t kh u có l ự ố ị ủ đ n và ch ủ ấ ồ ố ệ ả Câu 50: D a vào b ng s li u ố ế ế S khách du l ch qu c t
ỉ tiêu c a khách du l ch ố ị ở ộ ố ế ỉ ị S khách du l ch đ n Khu v cự ự ủ m t s khu v c c a châu Á năm 2014 ủ ệ ị t)ượ (nghìn l
Ch tiêu c a khách du l ch (tri u USD) 219 931 70 578 94 255 125 966 97 262 93 016 Đông Á Đông Nam Á Tây Nam Á
ố ế ế ấ ợ ị ị ể ể ệ ố Bi u đ thích h p nh t th hi n s khách du l ch qu c t ủ đ n và chi tiêu c a khách du l ch ở ộ m t
ể ồ ể ộ ườ ể ố s khu v c c a châu Á năm 2014 là ề ồ ộ C. Bi u đ tròn. ồ ế ợ D. Bi u đ k t h p (c t, đ
ế ề ậ ự ồ ự ủ ồ ể B. Bi u đ c t. A. Bi u đ mi n. ệ ị t Nam trang 9, cho bi t nh n xét nào sau đây đúng v nhi ng). ệ ộ ượ ng t đ , l
ớ ỏ ư ượ ng m a nh . ư ng m a trung bình năm không l n.
ượ ớ
0C, t ng l ổ 0C, l ượ 0C, l ng m a trung bình năm l n. 0C, ch đ m a không có s phân hóa mùa.
Câu 51: D a vào Atlat Đ a lí Vi m a c a Sa Pa? ệ ộ ệ ộ ệ ộ ệ ộ ướ ướ ư ế ộ ư ự t đ trung bình năm trên 20 t đ trung bình năm trên 20 t đ trung bình năm d t đ trung bình năm d i 20 i 20 ư ủ A. Nhi B. Nhi C. Nhi D. Nhi
ậ ệ ủ ậ ả Câu 52: Nh n xét ề ề ề không đúng v n n nông nghi p c a Nh t B n là ế .
ế ả ỉ
ỉ ọ ệ ệ ế ấ ướ ự ệ i 14% di n tích t nhiên.
ỉ ng thâm canh. ứ ế A. đóng vai trò th y u trong n n kinh t B. t tr ng trong GDP ch chi m kho ng 2%. C. di n tích đ t nông nghi p ít, ch chi m d ướ ể D. phát tri n theo h
ướ ầ ậ c đ u tiên tham gia thành l p ASEAN là: Câu 53: 5 n
ệ
A. Thái Lan, Inđônêxia, Mianma, Philippin, Xingapo. B. Thái Lan, Xingapo , Inđônêxia, Malaixia, Vi t Nam. C. Thái Lan, Inđônêxia, Malaixia, Philippin, Xingapo. D. Thái Lan, Inđônêxia, Mianma, Brunây, Xingapo. ồ ể Câu 54: Cho bi u đ sau đây:
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 357
ấ ề ể ộ t bi u đ th hi n n i dung nào sau đây là đúng nh t v GDP phân theo thành ph n ầ kinh tế ồ ể ệ ạ Cho bi ủ ướ c a n ế c ta, giai đo n 2006 2014? ầ c ta, giai đo n 2006 2014.
ầ
ế ủ ướ c a n ế ủ ướ c a n ầ ầ ưở ơ ấ ị ạ c ta, giai đo n 2006 2014. ạ c ta, giai đo n 2006 2014. ạ c ta, giai đo n 2006 2014. ạ ế ủ ướ c a n ế ủ ướ c a n
A. Quy mô GDP phân theo thành ph n kinh t ị B. Giá tr GDP phân theo thành ph n kinh t ố ộ C. T c đ tăng tr ng GDP phân theo thành ph n kinh t ể D. Chuy n d ch c c u GDP phân theo thành ph n kinh t ủ ề ặ ỳ
Hoa K là ể ụ ể ạ Câu 55: Đ c đi m chung c a n n kinh t ế ị ườ th tr ế ng đi n hình, d ch v phát tri n m nh
ề ể ư ớ ụ ạ ị
ả ề
ủ ể ng đi n hình ị ớ ạ ả ở ụ ế ấ ứ ế ị ườ th tr ệ , nh t là công nghi p và d ch v ự 3 khu v c kinh t ể ị ớ A. có qui mô l n, n n kinh t ấ B. d ch v phát tri n m nh, chuyên môn hóa s n xu t cao, s c mua c a dân c l n. C. có qui mô l n, tính chuyên môn hóa cao, n n kinh t ể D. phát tri n m nh c
ườ ể ả ả i có? Câu 56: M c tiêu c a phát tri n b n v ng là đ m b o cho con ng ủ ố ề ữ ạ
ượ c nâng cao.
ậ ậ ầ ầ ườ ạ ố ng s ng lanh m nh. ụ ườ ng s ng an toàn, lành m nh. A. Môi tr ứ ổ ỏ ọ B. S c kh e và tu i th ngày càng cao. ấ ờ ố C. Đ i s ng v t ch t, tinh th n ngày càng đ ấ ờ ố D. Đ i s ng v t ch t, tinh th n ngày càng cao, môi tr
ệ ươ ể
Câu 57: Th ố ộ ế ng kinh t .
ạ ng m i th gi ưở ng th ạ ạ ở ề ố ng
ị ươ ạ
ổ ứ ệ ươ ạ ặ ổ ậ i hi n nay có đ c đi m n i b t là ưở ơ ố ộ ng m i cao h n t c đ tăng tr nhi u qu c gia. ế ớ ế ng m i toàn c u chi m ¾ GDP toàn th gi i. ẩ ự ấ do th ch c có vai trò l n nh t trong vi c thúc đ y t ng m i. ế ớ ươ A. t c đ tăng tr ị ườ B. hàng hóa đa d ng, th tr ầ C. giá tr th ớ D. EU là t
ự ị ả ặ ề ủ
Câu 58: Khu v c Đông Nam Á ch u nh h ọ
ụ ầ ộ ả t, đ ng đ t, sóng th n. ng n ng n c a các thiên tai nào sau đây? ố ng mu i. ng. ưở ạ ạ A. H n hán, hoang m c hóa nghiêm tr ng. ấ C. Bão, lũ l ươ ế B. Bão tuy t, băng giá, s ề ườ D. Cát bay, cát ch y, tri u c
ậ ả ộ ộ ộ ở i lao đ ng Nh t B n ấ Câu 59: Năng xu t lao đ ng xã h i ườ ườ ộ ng đ lao đ ng.
ạ Nh t B n cao là do ng ườ ộ ủ ấ ướ c.
ự ự ự ầ
ệ ộ ạ
ồ ướ ng đ ng v phát tri n nông nghi p gi a các n Câu 60: Đi m t ệ ớ t đ i.
ể ế ạ ế ạ ề ồ ề ồ ươ ự ữ ế ạ ế ạ c Đông Nam Á và Mĩ Latinh là ề ồ ề ớ ậ ả ệ ng xuyên làm vi c tăng ca và tăng c A. Th ệ ự B. Làm vi c tích c c vì s hùng m nh c a đ t n ệ C. Làm vi c tích c c, t giác, tinh th n trách nhi m cao. ộ ậ D. Luôn đ c l p suy nghĩ và sáng t o trong lao đ ng. ể ề ươ ự ng th c. A. th m nh v tr ng cây l ẩ C. th m nh v tr ng cây th c ph m.
ệ ệ B. th m nh v tr ng cây công nghi p nhi D. th m nh v chăn nuôi gia súc l n. ệ ả ổ ậ ề Câu 61: Các s n ph m n i b t v ngành công nghi p ch t o c a Nh t B n là ậ ả ầ ử ắ ế ạ ủ ệ B. Ô tô, xe g n máy, đ u máy xe l a. ể ể ắ ử ệ ắ ầ ẩ A. Tàu bi n, ô tô, máy nông nghi p. C. Tàu bi n, ô tô, xe g n máy. D. Xe g n máy, đ u máy xe l a, máy nông nghi p.
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 357
ệ ể
ơ ả ủ Câu 62: Đ c đi m c b n c a vùng công nghi p là ệ ộ ố ặ ự ế ợ ữ ể ớ
ề ừ ệ ớ ớ
ừ ớ ộ ộ ị i rõ ràng.
ụ ế ớ ể ệ ệ ộ ồ ư ệ A. s k t h p gi a m t s xí nghi p công nghi p v i m t đi m dân c . ế ợ B. có nhi u ngành công nghi p k t h p v i nhau trong m t đô th có quy mô v a và l n. ớ vài ch c đ n vài trăm hecta v i ranh gi C. có quy mô t ệ ề D. có không gian r ng l n, g m nhi u đi m công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p.
ậ ể ề ặ ố không đúng v đ c đi m mi n Đông Trung Qu c là Câu 63: Nh n xét ỉ ả
ừ ắ ậ ậ ệ ớ t đ i gió mùa.
ể ừ b c xu ng nam khí h u chuy n t ớ ôn đ i gió mùa sang c n nhi ầ ấ ằ
ệ ề ể A. nghèo khoáng s n, ch có than đá là đáng k . ớ B. t ỡ ổ ộ C. có các đ ng b ng châu th r ng l n, đ t phù sa m u m . D. dân c t p trung đông đúc, nông nghi p trù phú. ố ệ ố ồ ư ậ ả Câu 64: Cho b ng s li u sau: ấ ậ ả
Năm ệ Di n tích (nghìn ha) ấ ả ượ S n l ng (nghìn t n) ạ ở ả Tình hình s n xu t lúa g o 1975 1965 2719 3123 12235 12585 Nh t B n qua các năm 1988 2067 10128 1985 2318 11428 2000 1600 9600
ạ ở ậ ả ậ ề ả Nh t B n qua các năm? không đúng v tình hình s n xu t lúa g o
ả
ự ủ ơ ng th c chính c a Nh t B n.
ớ ệ ậ ả ướ ậ ả ả ng gi m. ấ Nh n xét nào sau đây ạ ậ ả ấ ạ ủ A. Năng su t lúa g o c a Nh t B n năm 2000 là 60 t /ha ả ượ ậ ạ B. S n l ng lúa g o gi m ch m h n so v i di n tích. ươ ạ C. Lúa g o là cây l ạ ủ D. Năng su t lúa g o c a Nh t B n có xu h ự
ố ấ Câu 65: D a vào s li u sau ế ớ ế ố ố ệ i năm 2012 là 7.021.000.000 ng ườ . Dân s Châu Phi chi m 14% dân s th gi ố ế ớ i. i V y dân s Châu Phi là:
C. 928.940.000 D. 892.940.000
ướ ạ ộ ủ ộ B. 982.940.000 i đây S dân th gi ố ậ A. 289.940.000 Câu 66: Khu v c nào d ắ không có ho t đ ng c a gió mùa trong m t năm? ắ ắ
B. B c Mĩ, B c Á. D. Nam Á, Đông Nam Á. ự A. Đông b c Ôxtrâylia. C. Đông Nam Á, Đông Phi. ả Câu 67: Cho b ng s li u: ẩ ủ ị ấ ậ ạ ố ố ệ Giá tr xu t, nh p kh u c a Trung Qu c, giai đo n 1985 2008 ị (Đ n v : t USD)
1985 1990 1995 2000 ơ 2005 ỉ 2008 Năm Xu tấ 27,4 62,1 148,8 249,2 762,0 1430,7 kh uẩ
Nh pậ 42,3 53,3 132,1 225,1 660,0 1132,6 kh uẩ
ạ ị ề ẩ ủ ấ ố giai đo n 1985 – 2008 ? ị ấ
Nh n xét nào sau đây đúng v giá tr xu t kh u, nh p kh u c a Trung Qu c, ậ ấ ẩ ẩ ơ ẩ ỉ ọ ị ẩ ả ậ
ậ ẩ
ẩ ẩ ấ ậ ấ ẩ ơ ậ ậ A. Giá tr xu t kh u tăng, giá tr nh p kh u gi m. ẩ ấ B. Năm 2008, t tr ng xu t kh u th p h n nh p kh u. ầ ầ C. Xu t kh u tăng 52,2 l n, nh p kh u tăng 26,8 l n. D. Nh p kh u tăng nhanh h n xu t kh u.
ấ ở ủ ể ạ vùng nào sau đây? Câu 68: Ngành chăn nuôi c a Liên bang Nga phát tri n m nh nh t ồ ằ
ồ ằ
ễ ằ ằ ồ ồ ắ
ậ ả ơ ấ ủ ế ặ ầ
ừ ệ
ổ ứ ữ ữ
ể ể ể ừ ừ ừ ủ ự ở ướ ướ ừ ệ ệ c, v a phát tri n các xí nghi p xây d ng c ngoài. A. phía nam Đ ng b ng Đông Âu và nam vùng Xi bia. B. phía tây Đ ng b ng Đông Âu và vùng Vi n Đông. C. vùng cao nguyên Trung Xi bia và Đ ng b ng Đông Âu. D. phía nam vùng Xi bia và phía b c Đ ng b ng Đông Âu. ư hai t ng c a Nh t B n là Câu 69: Đ c tr ng c c u kinh t ệ ề ạ ể ồ ệ A. v a phát tri n công nghi p truy n th ng, v a phát tri n công nghi p hi n đ i. ỏ ừ ệ ớ ch c nh , th công. B. v a phát tri n nh ng xí nghi p l n, v a duy trì nh ng t n C. v a phát tri n các xí nghi p trong n
ề
ể Trang 4/6 Mã đ thi 357
ừ ể ể ệ ệ ặ ẹ ừ D. v a phát tri n công nghi p nh , v a phát tri n công nghi p n ng.
ả ơ ả ậ ố Câu 70: Già hóa dân s gây ra h u qu c b n là ừ ộ ệ
ẻ ế ế ộ B. th a lao đ ng ớ D. chi phí chăm sóc tr em l n
ệ ớ ừ ố 2 kh i khí nào? Câu 71: D i h i t nhi ả ươ ạ t đ i hình thành t ng và xích đ o
ạ ử ầ ắ
ả ươ A. thi u vi c làm C. thi u lao đ ng ả ộ ụ ế A. Chí tuy n h i d ạ ử ầ B. Xích đ o n a c u B c và xích đ o n a c u Nam ế ụ ị ạ C. Chí tuy n l c đ a và xích đ o ế D. Chí tuy n h i d
i ích rô mang l
ệ ướ ế ụ ị . ng và chí tuy n l c đ a ạ ợ i l c thành viên EU khó khăn.
ổ ể ồ Ơ ố ự .
ế ệ ử ụ Câu 72: Vi c s d ng đ ng ể ủ ứ ạ ố
ứ ạ ủ
ủ ế ạ ắ ộ
ng ngày đêm dài ng n theo mùa và theo vĩ đ là do ng.
ụ ả ấ ể ự ệ ấ quay quanh tr c c a trái đ t.
ể
ế ủ ấ ộ
ả A. Vi c chuy n giao v n trong các n ạ ệ ữ ệ B. làm tăng r i ro khi th c hi n nh ng chuy n đ i ngo i t ủ ệ C. gây ph c t p thêm công tác k toán c a các doanh nghi p đa qu c gia. ị ườ D. Nâng cao s c c nh tranh c a th tr ng chung châu Âu. ệ ượ Câu 73: Nguyên nhân ch y u t o nên hi n t ươ ổ A. do tr c trái đ t nghiêng và không đ i ph ộ ụ ủ B. h qu chuy n đ ng t ấ ặ ờ ộ C. do trái đ t chuy n đ ng xung quanh m t tr i. ể ể D. do chuy n đ ng bi u ki n c a trái đ t. ổ ầ ớ Câu 74: Ph n l n lãnh th Châu Phi có c nh quan ạ ạ
ệ ớ ậ
ệ ớ
ừ ạ t đ i khô ệ ớ ậ ạ ệ ớ ẩ t đ i m và nhi t đ i khô A. Hoang m c, bán hoang m c, và xa van ạ B. Xích đ o, c n nhi t đ i khô và xa van ạ C. Hoang m c, bán hoang m c và c n nhi ừ D. R ng xích đ o, r ng nhi
ướ ộ ậ ư ề ớ ế c Mĩ la tinh giành đ c l p khá s m nh ng n n kinh t ể phát tri n ch m ậ không ặ Câu 75: M c dù các n ph i doả : ủ ủ ế ụ ả
nhiên khó khăn, tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn.
ờ ế
ộ ộ ậ ư ế ự ả ệ ự ộ ự ố ế xã h i đ c l p, t ự ủ ch . ể i phát tri n kinh t ng l
ế ị ướ ả ộ c EU khác không ph i n p thu giá tr gia tăng” ế ặ ự ể ể
ự ự ự ự ị ề ố B. T do di chuy n. ư D. T do l u thông ti n v n.
ở A. Các th l c b o th c a thiên chúa giáo ti p t c c n tr . ề B. Đi u ki n t C. Duy trì xã h i phong ki n trong th i gian dài. ượ ườ D. Ch a xây d ng đ c đ ộ ủ Câu 76: “M t chi c ô tô c a Italia bán sang các n ệ ủ do nào? là bi u hi n c a m t t ư A. T do l u thông hàng hóa. ụ ư C. T do l u thông d ch v . ổ ứ ế ơ ở ự
Câu 77: Các t ố ch c liên k t kinh t ồ ề ế khu v c hình thành trên c s , dân c ư.
ữ ụ ộ ợ i ích phát tri n.ể
ợ .
ng tiêu th s n ph m, có chung l ư ự ằ ộ ng đ ng v kinh t ề ị ồ ươ ng đ ng v đ a lý, văn hóa xã h i, chung m c tiêu, l ẩ ụ ả i ích ể ặ . ế ươ A. các qu c gia có nét t ố B. nh ng qu c gia có nét t ị ườ C. có chung th tr ộ D. n m trong m t khu v c, có đ c đi m xã h i nh nhau
ề ạ ố Câu 78: Đông Nam Á có truy n th ng văn hóa phong phú, đa d ng là do ố
ố ụ ị
ầ ế ề ữ ụ ị ữ
ớ ng l n. ớ ạ ươ ề ị ằ ơ ủ ề
ố A. có s dân đông, nhi u qu c gia. B. v trí c u n i gi a l c đ a Á – Âu và l c đ a Ôxtrâylia. C. n m ti p giáp gi a các đ i d D. n i giao thoa c a nhi u n n văn hóa l n. ị ế ệ ị t Nam trang 15, cho bi t các đô th nào sau đây có quy mô dân s ố trên
i? ả ồ
ự ườ ộ ộ ả Câu 79: D a vào Atlat Đ a lí Vi ệ 1 tri u ng A. Hà N i, H i Phòng, TP. H Chí Minh. ẵ B. Hà N i, Đà N ng, H i Phòng.
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 357
ả ơ
ẵ ồ ộ
ướ ể c Nga là ầ C. H i Phòng, C n Th , Hà N i. ả D. TP. H Chí Minh, Đà N ng, H i Phòng. Câu 80: M t đ c đi m c b n c a đ a hình n ắ
ộ ặ ở ở ề ấ ở ở ề ề ắ ơ ả ủ ị ề ấ phía đông, th p v phía tây. phía tây, th p v phía đông. ấ phía nam, th p v phía b c. ấ phía b c, th p v phía nam. A. Cao C. Cao B. Cao D. Cao
Ế H T