Đề tham kho
Toán cao cp C2 Trn Ngc Hi
1
ĐỀ THAM KHO 1
MÔN TOÁN CAO CP C2
Thi gian làm bài: 90 phút
(Không s dng tài liu)
-----oOo-----
Câu 1. Gii và bin lun h phương trình tuyến tính sau theo tham s thc m:
=+++
=++
=++
=++
.
;
;
;
mxxxx
xxx
xxx
x
x
x
x
4321
321
321
4321
26113
3683
2472
023
Câu 2. Cho ma trn
131 123
A
122; B 121
3113 2 1 3
⎛⎞⎛⎞
⎜⎟⎜⎟
=− =
⎜⎟⎜⎟
⎜⎟⎜⎟
⎝⎠⎝⎠
.
a) Kho sát tính kh nghch ca A và tìm ma trn nghch đảo ca A (nếu có).
b) Tìm các ma trn X, Y tha AXA = AB và AYA = BA.
Câu 3. Trong không gian R3 cho các véctơ:
u1 = (1, 2 ,3); u2 = (1, 3, 2); u3 = (2 , 5, 2);
a) Chng minh B = {u1 ; u2 ; u3} là mt cơ s ca R3 .
b) Tìm to độ ca véctơ u = (4 , 9, 1) theo cơ s B.
Câu 4. Cho ma trn
=
220
270
123
A.
a) Tìm các tr riêng và các cơ s, s chiu ca các không gian riêng ca A.
b) Chng minh A chéo hoá được. Tìm ma trn P sao cho P–1AP là ma trn
chéo và xác định ma trn chéo đó.
---------------------
Đề tham kho
Toán cao cp C2 Trn Ngc Hi
2
ĐỀ THAM KHO 2
MÔN TOÁN CAO CP C2
Thi gian làm bài: 90 phút
(Không s dng tài liu)
-----oOo-----
Câu 1. Gii và bin lun h phương trình tuyến tính sau theo tham s thc m :
12 3
12 3
12 3
xx x 2;
xmx 3x 4;
x2x(m1)x0.
++ =
++ =
++=
Câu 2. Cho các ma trn
=322
211
A
=01
21
B. Tìm tt c các
ma trn X tha AX = B.
Câu 3. Trong không gian véctơ R4 cho các vectơ:
u1= (1,1,0,1); u2= (1,2,0,1); u3= (1,0,1,1); u4 = (0,3,2,0).
a) Xét xem các véctơ u1; u2; u3; u4 độc lp tuyến tính hay không.
b) Tìm s chiu và mt cơ s ca không gian W sinh bi u1; u2; u3; u4.
Câu 4. Cho ma trn
=
300
012
021
A.
a) Tìm các tr riêng và các cơ s, s chiu ca các không gian riêng ca A.
b) Chng minh A chéo hoá được. Tìm ma trn P sao cho P–1AP là ma trn
chéo và xác định ma trn chéo đó.
---------------------
Đề tham kho
Toán cao cp C2 Trn Ngc Hi
3
ĐỀ THAM KHO 3
MÔN TOÁN CAO CP C2
Thi gian làm bài: 90 phút
(Không s dng tài liu)
-----oOo-----
Câu 1. Gii h phương trình tuyến tính sau :
12345
12345
12345
12345
2x 2x x x x 1
x2xxx2x1
4x 10x 5x 5x 7x 1
2x 14x 7x 7x 11x 1
+−+ =
+−+=
+−+ =
+−+ =
Câu 2. Cho A =
8454
6m556
32m2m3
m2 2m 2mm2
⎛⎞
⎜⎟
+
⎜⎟
⎜⎟
⎜⎟
++
⎝⎠
.
a) Tính định thc ca A.
b) Xác định tt c các tham s thc m sao cho ma trn A2 kh nghch.
Câu 3. Trong không gian véctơ R4 cho các vectơ:
u1= (1, 2, 3, 0); u2= (2, 1, 0, 1); u3= (1, 7, 9, 1)
a) Xét xem các véctơ u1; u2; u3 độc lp tuyến tính hay không.
b) Định tham s m để u = (0,5, 6, m) là mt t hp tuyến tính ca u1; u2; u3.
Câu 4. Cho ma trn A vi h s thc
7126
A
10 19 10
12 24 13
⎛⎞
⎜⎟
=−
⎜⎟
⎜⎟
⎝⎠
.
a) Tìm các tr riêng, cơ s và s chiu ca các không gian riêng ca A.
b) Chng minh A chéo hoá được và tìm ma trn P sao cho P–1AP là ma trn chéo
và xác định dng chéo đó.
---------------------