intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2023-2024 có đáp án - Trường Tiểu học Lê Văn Tám, Kon Tum

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:7

6
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Cùng tham gia thử sức với “Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2023-2024 có đáp án - Trường Tiểu học Lê Văn Tám, Kon Tum" để nâng cao tư duy, rèn luyện kĩ năng giải đề và củng cố kiến thức môn học nhằm chuẩn bị cho kì thi quan trọng sắp diễn ra. Chúc các em vượt qua kì thi học kì thật dễ dàng nhé!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2023-2024 có đáp án - Trường Tiểu học Lê Văn Tám, Kon Tum

  1. Ký bởi: TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ VĂN TÁM Thời gian ký: 25/06/2024 14:33:10 TRƯỜNG TH LÊ VĂN TÁM MA TRẬN VÀ ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II, MÔN TIẾNG ANH KHỐI LỚP 3 NĂM HỌC 2023 - 2024 Nhiệm vụ đánh giá/ Tổng số câu Kỹ Kiến thức cần đánh giá M1 M2 M3 Số điểm năng Tỉ lệ % Listen and tick. 2 1 1 0,5pt 0,25pt 0,25pt Listen and tick or cross. 2 2 16 0,5pt 0,5pt Nghe 4.0 pts Listen and number. 1 2 1 40% 0,25pt 0,5pt 0,25pt Listen and draw lines. 1 2 1 0,25pt 0,5pt 0,25pt Look and read. Put a tick ( ) 2 2 or cross (X) in the box. 8 câu 0,5pt 0,5pt Đọc 2.0 pts 1 2 1 20% Read and match. 0,25pt 0,5pt 0,25pt Look and unscramble the letters. 1 2 1 0,25pt 0,25pt 0,25pt Viết 8 câu Rearrange the words to make 1 2 1 2.0 pts full sentences. 0,25pt 0,5pt 0,25pt 20% Interview 1 2 0,25pt 0,5pt Point and say. 8 câu 2 1 Nói 2 pts 0,5pt 0,25pt 20% Let’s talk. 1 1 0,25pt 0,25pt 40 câu Số câu 14 19 7 Tổng % 35% 47,5% 17,5% 100% Số điểm 3,5 4,75 1,75 10 điểm Kon Tum, ngày 15 tháng 04 năm 2024 Duyệt của Chuyên môn GV ra đề Trần Thị Ngọc Huyền
  2. TRƯỜNG TH LÊ VĂN TÁM Thứ….....……ngày……..tháng 5 năm 2024 Lớp: .......... Họ và tên: ................................................ BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 3 Thời gian làm bài: 40 phút Skills Listening Reading Writing Speaking Total Marks Comments I. LISTENING (4 POINTS) Question 1. Listen and tick. There is one example. (1point) Example 0 A. B. 1 A. B. 2 A. B. 3 A. B. 4 A. B.
  3. Question 2. Listen and tick or cross .There is one example. (1point) Example: A. 1. 2. 3. 4. 0. Question 3. Listen and number. There is one example. (1 point) C D A B 0 Question 4. Listen and draw lines. There is one example. (1point) A B C D E 1 2 2 33 4 00 1 2
  4. II. READING (2 POINTS) Question 5. Look and read. Put a tick ( ) or cross (X) in the box. There is one example. (1 point) 0. There is a bed in my bedroom. 1. I have two planes. 2. I’d like some eggs, please. 3. Is he a doctor? Yes, he is. 4. She has a rabbit. Question 6. Read and match. There is one example. (1 point) 0. Is he a teacher? a. He ‘s fourteen. 1. What are you doing? b. No, he isn’t. 2. What would you like to eat? c. She ‘s a teacher 3. How old is he? d. I’d like some beans. 4. What ‘s her job? e. I’m drawing. Answer: 0-b, 1-......... , 2- ........ , 3- ....... , 4- ........
  5. III. WRITTING (2 POINTS) Question 7: Look and unscramble the letters. There is one example. (1 point) 0. Example : e/a/m/t  meat 1. e/w/n  ……………………… 2. b/r/o/e/d/o/m  ……………………… 3. r/s/a/b/i/b/t  ……………………… 4. t/i/e/k/s  ……………………… Question 8. Rearrange the words to make full sentences. There is one example. (1 point). 0. is/ She/ to/ listening/ music/. =>She is listening to music. 1. can /What /see /you/? => __________________________________ 2. He / is / a / flying/ kite/. => __________________________________ 3. have/ I/ parrots/ many/. => ___________________________________ 4. chairs/ The/ are/ kitchen/ in /the/. => ____________________________________ _______THE END_______
  6. IV. SPEAKING (2 POINTS) Question 1: Interview(0.75pt) 1. What’s your name? 2. What is your brother’s job? 3. How many cats do you have? Question 2: Point and say.(0.75pt) Flashcard 1 Flashcard 2 Teacher: What is she doing? - Student points to flashcard ……………………………………. Teacher: What would you like to drink? Student points to flashcard ………………………………………….. Teacher: Where are the chairs? Student points to flashcard ………………………………………….. Question 3: Let’s talk.(0.5pt) I’m ________ I have a kite. This is my friend. … + kite + plane + car + trains….. TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ VĂN TÁM
  7. ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TIẾNG ANH CUỐI KÌ II NĂM HỌC 2023 - 2024 Môn: Tiếng Anh -Lớp 3 LISTENING Question 1. Listen and tick. (1point) (Each correct answer is 0,25 point). Each correct answer is 0,25 point. 1 – B (M1) 2 – A (M2) 3 – B(M1) 4 – A(M3) Question 2. Listen and tick or cross.(1point) (Each correct answer is 0,25 point). 1 – (M1) 2 –  (M2) 3 –  (M1) 4 –  (M2) Question 3. Listen and number. (1point) (Each correct answer is 0,25 point). A- 3 (M2) B - 1 (M2) C– 4 (M1) D – 2 (M3) Question 4. Listen and draw lines. (1point) (Each correct answer is 0,25 point. 1 – D (M1) 2 – A (M2) 3 – B(M3) 4 - C(M2) READING Question 5. Look and read. Put a tick () or a cross () in the box. (1 point) Each correct answer is 0,25 point. 1 -  (M1) 2 – (M1) 3 -  (M2) 4 –  (M2) Question 6. Read and match. (1point). Each correct answer is 0,25 point. 1 - e . (M2) 2- d. (M3) 3- a. (M2) 4- c. (M3) WRITING: Question 7. Look and unscramble the letters. (1point) (Each correct answer is 0,25 point). 1. new(M1) 2. bedroom (M3) 3. rabbits (M3) 4. kites (M2) Question 8. Rearrange the words to make full sentences. (1point) (Each correct answer is 0,25 point) 1. What can you see?(M2) 2. He is flying a kite.(M3) 3. I have many parrots. (M2) 4. The chairs are in the kitchen.(M3)
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2