
Đ thi h c sinh gi i môn Hóa –l p 8ề ọ ỏ ớ
Th i gian làm bài :ờ90 phút (không k th i gian giao đ )ể ờ ề
Câu 1: (4 đi m)ể
Hoàn thành các ph ng trình ph n ng sau:ươ ả ứ
1. Fe2O3 + CO →
2. AgNO3 + Al → Al(NO3)3 + …
3. HCl + CaCO3 → CaCl2 + H2O + …
4. C4H10 + O2 → CO2 + H2O
5. NaOH + Fe2(SO4)3 → Fe(OH)3 + Na2SO4.
6. FeS2 + O2 → Fe2O3 + SO2
7. KOH + Al2(SO4)3 → K2SO4 + Al(OH)3
8. CH4 + O2 + H2O → CO2 + H2
Câu 2 : (5 đi m)ể
B ng các ph ng pháp hoá h c hãy nh n bi t 4 khí là Oằ ươ ọ ậ ế 2 , H2 , CO2 , CO đ ng trong 4ự
bình riêng bi t. Vi t ph ng trình ph n ng.ệ ế ươ ả ứ
Câu 3: (4 đi m)ể
B n bình có th tích và kh i l ng b ng nhau, m i bình đ ng 1 trong các khí sau: hiđro,ố ể ố ượ ằ ỗ ự
oxi, nit , cacbonic. ơHãy cho bi t :ế
a) S ph n t c a m i khí có trong bình có b ng nhau không? Gi i thích?ố ầ ử ủ ỗ ằ ả
b) S mol ch t có trong m i bình có b ng nhau không? Gi i thích?ố ấ ỗ ằ ả
c) Kh i l ng khí có trong các bình có b ng nhau không? N u không b ng nhau thì bìnhố ượ ằ ừ ằ
đ ng khí nào có kh i l ng l n nh t, nh nh t?ự ố ượ ớ ấ ỏ ấ
Bi t các khí trên đ u cùng nhi t đ và áp su t.ế ề ở ệ ộ ấ
Câu 4: (5 đi m)ể
Cho lu ng khí hiđro đi qua ng thu tinh ch a 20 g b t đ ng (II) oxit 400 ồ ố ỷ ứ ộ ồ ở 0C. Sau ph nả
ng thu đ c 16,8 g ch t r n.ứ ượ ấ ắ
a) Nêu hi n t ng ph n ng x y ra.ệ ượ ả ứ ả
b) Tính th tích khí hiđro tham gia ph n ng trên đktc.ể ả ứ ở
Câu 5: (2 đi m)ể
Th c hi n nung a gam KClOự ệ 3 và b gam KMnO4 đ thu khí ôxi. Sau khi ph n ng x y raể ả ứ ả
hoàn toàn thì th y kh i l ng các ch t còn l i sau ph n ng b ng nhau. ấ ố ượ ấ ạ ả ứ ằ
a. Tính t l ỷ ệ
b
a
.
b. Tính t l th tích khí ôxi t o thành c a hai ph n ng.ỷ ệ ể ạ ủ ả ứ

Đáp án đ thiề
Câu 1: (4 đi m)ể
Hoàn thành các ph ng trình ph n ng sau:ươ ả ứ
1. Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2
2. 3AgNO3 + Al → Al(NO3)3 + 3Ag
3. 2HCl + CaCO3 → CaCl2 + H2O + CO2
4. 2C4H10 + 13O2 → 8CO2 + 10H2O
5. 6NaOH + Fe2(SO4)3 → 2Fe(OH)3 + 3Na2SO4.
6. 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8 SO2
7. 6KOH + Al2(SO4)3 → 3K2SO4 + 2Al(OH)3
8. 2CH4 + O2 + 2H2O → 2CO2 + 6H2
(Hoàn thành m i ph ng trình cho 0,5 đi m)ỗ ươ ể
Câu 2: (5 đi m)ể
_ Dùng que đóm còn than h ng đ nh n bi t khí Oồ ể ậ ế 2 ( than h ng bùng cháy)ồ
C + O2 CO2 (2đ)
_ Khí không cháy là CO2 .
_ Khí cháy đ c là Hượ 2 và CO.
2 H2 + O2 2 H2O
2 CO + O2 2 CO2 (1,5đ)
_ Sau ph n ng cháy c a Hả ứ ủ 2 và CO, đ dung d ch Ca(OH)ổ ị 2 vào. Dung d ch nào t o k tị ạ ế
t a tr ng là COủ ắ 2 , ta nh n bi t đ c CO.ậ ế ượ
CO2 + Ca(OH)2 CaCO3 + H2O (1.5đ)
Câu 3: (5 đi m)ể
a) Các khí H2, O2, N2, CO2 có th tích b ng nhau cùng đi u ki n nhi t đ và áp su t nênể ằ ở ề ệ ệ ộ ấ
chúng có s ph n t b ng nhau. Vì th tích ch t khí không ph thu c vào kích th cố ầ ử ằ ể ấ ụ ộ ướ
phân t mà ch ph thu c và kho ng cách gi a các phân t . Nh v y, s phân t cóử ỉ ụ ộ ả ữ ử ư ậ ố ử
b ng nhau thì th tích c a chúng m i b ng nhau. (2,0đ)ằ ể ủ ớ ằ
b) S mol khí trong m i bình là b ng nhau, vì s ph n t nh nhau s có s mol ch tố ỗ ằ ố ầ ử ư ẽ ố ấ
b ng nhau. (1,0đ)ằ
c) Kh i l ng khí trong các bình không b ng nhau vì tuy có s mol b ng nhau, nh ngố ượ ằ ố ằ ư
kh i l ng mol khác nhau nên kh i l ng khác nhau.ố ượ ố ượ
Câu 4: (5 đi m)ể
PTP : CuO + HƯ2
→ C4000
Cu + H2O 0,5
N u ph n ng x y ra hoàn toàn, l ng Cu thu đ c ế ả ứ ả ượ ượ
g16
80
64.20 =
0,5
16,8 > 16 => CuO d .ư0,5
Hi n t ng P : Ch t r n d ng b t CuO có màu đen d n d n chuy n sang màu đệ ượ Ư ấ ắ ạ ộ ầ ầ ể ỏ 0,5

(ch a hoàn toàn).ư
Đ t x là s mol CuO P , ta có mặ ố Ư CR sau P Ư= mCu + mCuO còn dư
= mCu + (mCuO ban đ u ầ– mCuO PƯ)1.0
64x + (20-80x) =16,8 16x = 3,2 x= 0,2. 1.0
nH2 = nCuO= x= 0,2 mol. V y: VậH2= 0,2.22,4= 4,48 lít 1.0
Câu 5: (2 đi m)ể
2KClO3 → 2KCl + 3O2
5,122
a
→
)74,5(
5,122
a
+
4,22.
2
3a
0,25
2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2
158
b
→
197
158.2
b
+
87
158.2
b
+
4,22.
2
b
0,25
87
158.2
197
158.2
74,5
5,122
bba +=
0,50
78,1
5,74.158.2
)87197(5,122 ≈
+
=
b
a
0,50
4.4334,22.
2
:4,22.
2
3≈= b
aba
0,50
