intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

ĐỀ THI KẾT THÚC HOC PHẦN K37 MÔN GIẢI TÍCH ĐỀ Mã thi 209

Chia sẻ: Phung Tuyet | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:3

104
lượt xem
5
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TPHCM KHOA TOÁN THỐNG KÊ ĐỀ THI KẾT THÚC HOC PHẦN K37 MÔN GIẢI TÍCH ĐỀ Mã thi 209 Thờii gian làm bài: 75 phút Mã thi 132

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: ĐỀ THI KẾT THÚC HOC PHẦN K37 MÔN GIẢI TÍCH ĐỀ Mã thi 209

  1. TRƯ NG I H C KINH T TPHCM THI K T THÚC HOC PH N K37 KHOA TOÁN TH NG KÊ MÔN: GI I TÍCH Th i gian làm bài: 75 phút Mã thi 209 H và tên :...................................................................... Ngày sinh :..............................MSSV :.......................... CH KÝ GT1 CH KÝ GT2 L p :..................................... STT : ………................... THÍ SINH CH N ÁP ÁN ÚNG R I ÁNH D U CHÉO (X) VÀO B NG TR L I : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 I M A B C D PH N TR C NGHI M Câu 1: Xét nhu c u v m t lo i hàng trên th trư ng v i hàm c u QD = 60 – P . N u P = 40 thì A. N u giá tăng 2%, kh i lư ng c u gi m 1% B. N u giá tăng 1%, kh i lư ng c u gi m 1% C. N u giá tăng 1%, kh i lư ng c u gi m 2% D. N u giá tăng 2%, kh i lư ng c u gi m 3% 1 x 2 sin Câu 2: t L = lim x thì x →0 sin x A. L = 0 B. L = 2 C. L = 1 D. C ba câu trên u sai y Câu 3: Gi s y = f(x) là nghi m c a phương trình vi phân y′ + = sin x th a i u ki n f ( π) = 1 . Khi ó x π f   có giá tr là 2 2 2 π 2 A. − 1 B. + 1 C. D. π π 2 π x Câu 4: Xét phương trình vi phân y′′ − 4y′ + 4y = 2 (3x − 1) . Nghi m riêng c a phương trình này có d ng là A. u(x) = 2x.(ax + b) B. u(x) = x.2x. (ax + b) C. u(x) = x2.2x. (ax + b) D. C ba câu trên u sai. x +1 tdt Câu 5: Cho các hàm s f(x) = ∫1 2 t − 2t + 2 và g(x) = ln(x + 1). Khi ó: f (x) f (x) A. lim =0 B. lim = +∞ x →+∞ g(x) x →+∞ g(x) f (x) C. lim không t n t i. D. C ba câu trên u sai x →+∞ g(x) Câu 6: Ch n m nh úng 1 2 dx A. ∫ −∞ x.e x dx phân kỳ B. ∫ (x − 1) 0 2 phân kỳ Trang 1/3 - Mã thi 209
  2. +∞ 1 ln x dx C. ∫x 1 (ln x + 1)3 dx h i t D. ∫ −1 x h it Câu 7: Cho hàm s f(x) = 2|x – 1| + (x – 1)2. Khi ó A. f’(0) = −4 B. f’(0) = 2 C. f’(0) = −2 D. f’(0) = 4 Câu 8: Trong khai tri n Maclaurin n c p 3 c a hàm s f(x) = x.cos2x, h s c a x3 là 1 2 A. − B. −2 C. D. 0 2 3 Câu 9: Hàm s f(x) = |x| – sin|x| A. Không liên t c t i 0. B. Có o hàm t i 0. C. Không có gi i h n t i 0. D. Không kh vi t i 0. ∂f ∂f Câu 10: Hàm f(x,y) nào sau ây th a phương trình x + y = 0 ∂x ∂y A. f(x,y) = ln(x.y) B. f(x,y) = x 2 + y2 x y C. f(x,y) = + D. C ba câu trên u sai y x f (x) Câu 11: Cho hàm s f(x) xác nh trên » sao cho lim = L ∈ » và f(0) = 0. t x →0 x (i) f(x) có o hàm t i 0 (ii) L = 0 (iii) lim f (x) = 0 x →0 Phát bi u nào sau ây là sai A. (i) B. (iii) C. (i) và (iii) D. (ii) Câu 12: Ch n m nh úng 2 / / x  1  A.  ∫ cos2 ( t + 1)  = cos2 ( x + 1) B.  ∫ tg(t − 1) dt  = tg(x − 1) 1  x    x / e  C.  ∫ ln t dt  = xe x − ln x D. C ba câu trên u sai x    Câu 13: Cho hàm f(x,y) = x.y và hàm g(x,y) = x3 + y3 − 2 . Ch n phát bi u úng A. Hàm ph Lagrange L(x,y, λ) = f(x,y) + λg(x,y) có 3 i m d ng B. Hàm ph Lagrange L(x,y, λ) = f(x,y) + λg(x,y) có 2 i m d ng C. f(x,y) không t c c ti u trong i u ki n g(x,y) = 0 D. f(x,y) không t c c i trong i u ki n g(x,y) = 0. Câu 14: Ký hi u n! = 1 × 2 × 3 ×…× n v i n = 1, 2, 3, … t L = lim  x.ln100 (x)  thì     x → 0+ A. L = ∞ B. L = 100! C. L = 0 D. C ba câu trên u sai -- PH N T LU N Bài 1: Cho hàm l i ích i v i hai lo i s n ph m là U(x, y) = ln 3x + ln 3y trong ó x là lư ng hàng th nh t, y là lư ng hàng th hai. Dùng phương pháp Lagrange, tìm x và y U l n nh t v i ràng bu c 2x + 3y = 120 Trang 2/3 - Mã thi 209
  3. Bài 2: Cho phương trình vi phân y′′ + 3y′ = 2xe mx (1) a) Gi i (1) khi m = −4 b) Tìm m nghi m t ng quát c a (1) có gi i h n h u h n khi x ti n n +∞ . --------------------------------------------- Trang 3/3 - Mã thi 209
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2