SỞ GD & ĐT BẮC NINH<br />
TRƯỜNG THPT YÊNPHONG SỐ 1<br />
<br />
ĐỀ THI KIỂM TRA MÔN TOÁN 10<br />
Thời gian làm bài: 90 phút;<br />
(50 câu trắc nghiệm)<br />
<br />
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)<br />
<br />
Mã đề thi<br />
132<br />
<br />
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp .............................<br />
<br />
Câu 1: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , đường thẳng y 2 x 3 có một véc tơ pháp tuyến n là<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. n 2; 1 .<br />
B. n 2;1 .<br />
C. n 1; 2 .<br />
D. n 2; 1 .<br />
Câu 2: Cho cos <br />
A.<br />
<br />
2 6<br />
.<br />
25<br />
<br />
4<br />
biết sin 0 . Tính sin 2<br />
5<br />
6<br />
2 6<br />
B.<br />
.<br />
C.<br />
.<br />
5<br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 3: Phương trình x 2 5<br />
A. 1 .<br />
<br />
<br />
<br />
D.<br />
<br />
4 6<br />
.<br />
5<br />
<br />
x 2 0 có số nghiệm là<br />
<br />
B. 2 .<br />
<br />
D. 3 .<br />
<br />
C. 0 .<br />
<br />
Câu 4: Tập xác định D của hàm số y x 2 4 x 5<br />
A. D ; 5 1; .<br />
B. D 5;1 .<br />
C. D 5;1 .<br />
Câu 5: Cho sin <br />
<br />
D. D ; 5 1; .<br />
1<br />
<br />
với . Khi đó 3cos bằng<br />
2<br />
3<br />
B. 2 .<br />
C. 2 2 .<br />
<br />
A. 2 2 .<br />
D. 2 .<br />
Câu 6: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai đường thẳng d1 : 3x y 0 và d2 : 2 x 4 y 1 0 . Góc<br />
giữa d1 và d 2 bằng<br />
A. 1350 .<br />
<br />
B. 600 .<br />
<br />
C. 900 .<br />
<br />
D. 450 .<br />
<br />
Câu 7: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , đường tròn x2 y 2 2 x 2 y 2 0 có tâm I và bán kính R thì<br />
A. I 1;1 , R 2 .<br />
B. I 2; 2 , R 2 .<br />
C. I 1; 1 , R 4 .<br />
D. I 1; 1 , R 2 .<br />
2sin 3cos <br />
4sin 5cos <br />
9<br />
B. .<br />
7<br />
<br />
Câu 8: Cho tan 3 . Tính A <br />
A. <br />
<br />
7<br />
.<br />
9<br />
<br />
C.<br />
<br />
7<br />
.<br />
9<br />
<br />
D.<br />
<br />
9<br />
.<br />
7<br />
<br />
x2 2 x 3 0<br />
<br />
Câu 9: Tập hợp các nghiệm nguyên của hệ bất phương trình 2<br />
là<br />
<br />
x 9 0<br />
<br />
B. 3;3 .<br />
<br />
A. 3; 2; 1 .<br />
<br />
C. 3; 1 3 .<br />
<br />
D. 3; 2; 1;3 .<br />
<br />
Câu 10: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , đường thẳng đi qua hai điểm A 1; 2 , B 2; 1 có phương trình<br />
B. x y 3 0 .<br />
<br />
A. x y 1 0 .<br />
<br />
C. x y 3 0 .<br />
<br />
D. x y 3 0 .<br />
<br />
2 x 2 3x 1 x 1 có tập nghiệm là<br />
B. 0;1 .<br />
C. 1 .<br />
<br />
Câu 11: Phương trình<br />
A. 0;1 .<br />
<br />
D. 1 .<br />
<br />
Câu 12: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai điểm A 1;1 , B 3;3 đường tròn đường kính AB có<br />
phương trình là<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
A. x 1 y 2 5 .<br />
B. x 1 y 2 20 .<br />
C. x 1 y 2 2 5 .<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
D. x 1 y 2 5 .<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
Trang 1/4 - Mã đề thi 132<br />
<br />
Câu 13: Số nghiệm của phương trình x 2 x 3 x 2 x 2 0<br />
2<br />
<br />
B. 3 .<br />
<br />
A. 1 .<br />
<br />
Câu 14: Biểu thức 4sin3 3sin bằng<br />
A. sin 3 .<br />
B. cos 3 .<br />
<br />
C. 4 .<br />
<br />
D. 2 .<br />
<br />
C. sin 3 .<br />
<br />
D. cos3 .<br />
<br />
Câu 15: Tam thức f x 2mx 2mx 1 nhận giá trị âm với mọi x khi và chỉ khi<br />
2<br />
<br />
A. 2 m 0 .<br />
<br />
B. 2 m 0 .<br />
<br />
C. m 2 hoặc m 0 . D. m 2 hoặc m 0 .<br />
<br />
Câu 16: Tập nghiệm của phương trình x x 1 x 1 là<br />
2<br />
<br />
B. 0;1 .<br />
<br />
A. 0 .<br />
<br />
C. .<br />
<br />
D. 0;1 .<br />
<br />
2sin 2 sin 4<br />
bằng<br />
2sin 2 sin 4<br />
A. tan2 .<br />
B. tan 2 .<br />
C. tan2 2 .<br />
D. cot 2 .<br />
Câu 18: Trong mặt phẳng Oxy , số các đường tròn tâm thuộc đường thẳng : x 2 y 6 0 và tiếp xúc<br />
với hai trục toạ độ là<br />
A. 0 .<br />
B. 1 .<br />
C. 2 .<br />
D. 3 .<br />
<br />
Câu 17: Rút gọn biểu thức<br />
<br />
Câu 19: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , một tiếp tuyến kẻ từ điểm M 2; 2 đến đường tròn<br />
<br />
x 2 y 3<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
16 có phương trình là<br />
<br />
A. 3x 2 y 6 0 .<br />
<br />
B. 3x 4 y 2 0 .<br />
<br />
C. 4x y 10 0 .<br />
<br />
D. x y 1 0 .<br />
<br />
3x 2 2 x<br />
<br />
3 x 2 2 x<br />
<br />
Câu 20: Tập nghiệm S của phương trình<br />
là<br />
2x 1<br />
2x 1<br />
2<br />
1 2<br />
1 2<br />
A. S 0; .<br />
B. S ; .<br />
C. ; .<br />
3<br />
2 3<br />
2 3<br />
<br />
1 2<br />
D. ; .<br />
2 3<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 21: Biểu thức 4cos .sin bằng<br />
6<br />
<br />
3<br />
<br />
2<br />
2<br />
A. 3 4sin .<br />
B. 4 3sin .<br />
C. 3 4sin 2 .<br />
<br />
D. sin 2 .<br />
<br />
Câu 22: Cho cos 2 m . Hãy tính theo m giá trị của biểu thức A 2sin 2 4cos2 <br />
A. A 3 m .<br />
B. A 4 2m .<br />
C. A 4 m .<br />
D. A 3 m .<br />
Câu 23: Phương trình m 1 x 2 x 3m 4 0 có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi<br />
4<br />
<br />
B. m ; .<br />
3<br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
A. m 1; .<br />
3<br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
3<br />
<br />
C. m ; 1 ; .<br />
D. m ; 1 ; .<br />
3<br />
<br />
4<br />
<br />
Câu 24: Trong mặt phẳng Oxy , tìm trên đường thẳng : x y 2 0 điểm M sao cho khoảng cách từ<br />
gốc toạ độ đến M là nhỏ nhất<br />
A. M 1; 1 .<br />
B. M 2; 2 .<br />
C. M 1;1 .<br />
D. M 1;1 .<br />
<br />
Câu 25: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho elip E :<br />
bất kỳ trên E thì chu vi tam giác MF1F2 bằng<br />
A. 36 .<br />
C. 9 .<br />
<br />
x2 y 2<br />
<br />
1 , có hai tiêu điểm F1 , F2 . Với điểm M<br />
25 9<br />
<br />
B. 18 .<br />
D. Thay đổi phụ thuộc vào vị trí điểm M .<br />
<br />
Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình x2 x 2 2 x 2 x 1 0<br />
A. .<br />
B. .<br />
C. 0;1 .<br />
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình<br />
<br />
D. 0;1 .<br />
<br />
x 3x 0<br />
Trang 2/4 - Mã đề thi 132<br />
<br />
1<br />
<br />
A. ; .<br />
9<br />
<br />
<br />
1<br />
<br />
B. 0 ; .<br />
9<br />
<br />
<br />
Câu 28: Tìm tham số m để phương trình<br />
A. m <br />
<br />
9<br />
.<br />
4<br />
<br />
1<br />
<br />
C. 0 ; .<br />
3<br />
<br />
<br />
1<br />
D. 0; .<br />
9<br />
<br />
x 2 3x m<br />
0 có nghiệm<br />
x 2 1<br />
<br />
B. m 2 .<br />
<br />
C. m 2 .<br />
<br />
D. m <br />
<br />
9<br />
.<br />
4<br />
<br />
7<br />
<br />
11<br />
<br />
15<br />
<br />
19<br />
<br />
Câu 29: Biểu thức tan <br />
cot <br />
tan <br />
cot <br />
bằng<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
4<br />
A. 4cot .<br />
B.<br />
.<br />
C.<br />
.<br />
D. tan cot .<br />
sin 2<br />
sin 2<br />
<br />
Câu 30: Tìm tham số m để phương trình x 2 4 x 3 x 2 m có bốn nghiệm phân biệt<br />
A. <br />
<br />
25<br />
m 4 .<br />
4<br />
<br />
B. <br />
<br />
25<br />
m 4 .<br />
4<br />
<br />
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình<br />
A. 4; 1 .<br />
<br />
C. m <br />
<br />
25<br />
.<br />
4<br />
<br />
D. <br />
<br />
25<br />
m 4 .<br />
4<br />
<br />
x2 2 x 8<br />
0<br />
x 1<br />
<br />
B. 4; 1 1;2 .<br />
<br />
C. 2; 1 1;1 .<br />
<br />
D. 1; 2 .<br />
<br />
Câu 32: Cho tam giác ABC biết sin A sin B sin C cos A cos B khi đó tam giác ABC<br />
A. Cân .<br />
B. Đều.<br />
C. Vuông cân.<br />
D. Vuông .<br />
Câu 33: Tìm tham số m để phương trình x 2 x x m 0 chỉ có một nghiệm<br />
A. m 1 .<br />
<br />
B. m 1 .<br />
<br />
C. 0 m 1 .<br />
<br />
D. m 0 .<br />
<br />
Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy , cho bốn điểm A 2;1 , B 1;2 , C 1;0 , D 0;1 . Phương trình đường tròn<br />
đi qua bốn điểm A, B, C, D là<br />
A. x2 y 2 2 x 2 y 1 0 .<br />
C. x2 y 2 2 x 2 y 0 .<br />
<br />
B. x2 y 2 2 x 2 y 1 0 .<br />
D. x2 y 2 2 x 2 y 1 0 .<br />
<br />
Câu 35: Số các nghiệm nguyên thuộc tập 3;3 của bất phương trình<br />
A. 3 .<br />
<br />
B. 6 .<br />
<br />
6 x x2<br />
0 là<br />
x 1 x 2 x 2 <br />
<br />
C. 5 .<br />
<br />
D. 4 .<br />
<br />
2 <br />
3 <br />
11 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 36: Với . Biểu thức A cos cos cos <br />
cos <br />
... cos <br />
<br />
6<br />
6 <br />
6 <br />
6 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. A 0 .<br />
B. A 12 .<br />
C. 10 .<br />
D. A 12 .<br />
<br />
x2 y 2<br />
<br />
1 với a b 0<br />
a 2 b2<br />
và cho hai đường tròn x 2 y 2 1 , x 2 y 2 4 . Biết rằng mỗi một đường tròn chỉ có đúng hai điểm<br />
chung với elíp. Viết phương trình chính tắc của elip đó<br />
x2 y 2<br />
x2 y 2<br />
x2 y 2<br />
x2 y 2<br />
<br />
1.<br />
<br />
1 .<br />
<br />
1 .<br />
<br />
1 .<br />
A.<br />
B.<br />
C.<br />
D.<br />
2 1<br />
4 1<br />
8<br />
1<br />
4<br />
2<br />
Câu 38: Cho A, B, C là ba góc trong tam giác không vuông . Hãy chọn khẳng định sai<br />
A. tan A tan B tan C tan A.tan B.tan C .<br />
B. cot A cot B cot C cot A.cot B.cot C .<br />
A<br />
B<br />
C<br />
A<br />
B<br />
C<br />
C. cos A cos B cos C 1 4sin sin sin . D. sin A sin B sin C 4cos cos cos<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 37: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho elip có phương trình dạng chính tắc<br />
<br />
Câu 39: Số nghiệm nguyên của bất phương trình<br />
A. 2 .<br />
B. 4 .<br />
<br />
x2 8x 12 x 4<br />
C. 3 .<br />
<br />
D. 5 .<br />
Trang 3/4 - Mã đề thi 132<br />
<br />
Câu 40: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , tính diện tích S của hình chữ nhật biết một đỉnh A 1; 2 và<br />
phương trình của hai cạnh là d1 : x y 1 0 và d2 : x y 5 0<br />
B. 24 .<br />
C. 12 2 .<br />
D. 6 2 .<br />
Câu 41: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai đường thẳng d1 : 3x 4 y 1 0 , d2 : x 3 0 . Phương trình<br />
đường phân giác của góc nhọn giữa hai đường đó là<br />
A. x 2 y 7 0 .<br />
B. x 2 y 7 0 .<br />
C. 2 x y 4 0 .<br />
D. 2 x y 4 0 .<br />
A. 12 .<br />
<br />
Câu 42: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức sin 6 cos6 <br />
A. M 4m 0 .<br />
B. M 4m 2 .<br />
C. M 4m 4 .<br />
D. M 4m 1 .<br />
Câu 43: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho đường tròn C : x 3 y 2 25 . Tìm điểm A trên<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
đường thẳng y 3 để qua A kẻ được hai tiếp tuyến với C và hai tiếp tuyến này vuông góc với nhau.<br />
A. A 2;3 , A 8;3 .<br />
Câu 44: Rút gọn biểu thức<br />
A. 2cos a .<br />
<br />
B. A 2;3 , A 8; 3 . C. A 2;3 , A 8;3 .<br />
<br />
D. A 2;3 , A 8;3 .<br />
<br />
1 cos a cos 2a cos3a<br />
bằng<br />
2cos2 a cos a 1<br />
B. cos a .<br />
C. 2 cos a .<br />
<br />
D. 2sin a .<br />
<br />
Câu 45: Tìm tham số m để phương trình 2 x2 6 x m 2 x 1 có hai nghiệm phân biệt<br />
A. m 3 .<br />
B. 3 m 2 .<br />
C. m 2 .<br />
D. 3 m 2 .<br />
Câu 46: Cho<br />
<br />
f x a 2 b3 <br />
A. 3 .<br />
<br />
f x x 2 2 x 1 . Với a, b là hai số thực không âm . Phương trình<br />
a 6 b9 3 2 3<br />
a b có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm<br />
64<br />
16<br />
B. 2 .<br />
C. 1 .<br />
<br />
D. 4 .<br />
<br />
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị m nguyên âm để bất phương trình m 2 x2 12 x x2 6 x 5 10 có<br />
nghiệm<br />
A. 11 .<br />
B. 13 .<br />
C. 14 .<br />
D. 12 .<br />
2<br />
x<br />
x<br />
Câu 48: Với m thì phương trình<br />
2<br />
m có thể có số nghiệm nhiều nhất là<br />
2<br />
3<br />
2 x 5x 3 2 x x 3<br />
A. 1 .<br />
B. 0 .<br />
C. 4 .<br />
D. 2 .<br />
Câu 49: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , đường thẳng tiếp xúc với đường tròn C : x 2 y 2 2 và tạo<br />
với hai trục toạ độ một tam giác có diện tích nhỏ nhất. Khi đó 1 phương trình của là<br />
A. 2x y 2 .<br />
B. x y 2 .<br />
C. x y 4 .<br />
D. x 2 y 2 .<br />
Câu 50: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho tam giác ABC biết đỉnh A 2;3 , hai điểm I 6;6 , J 4;5 <br />
lần lượt là tâm đường tròn ngoại tiếp và nội tiếp . Khi đó B, C thuộc đường tròn<br />
A. x 9 y 10 2 5 .<br />
<br />
B. x 9 y 10 50 .<br />
<br />
C. x 9 y 10 25 .<br />
<br />
D. x 9 y 10 50 .<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
-----------------------------------------------<br />
<br />
----------- HẾT ----------<br />
<br />
Trang 4/4 - Mã đề thi 132<br />
<br />