intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2019 lần 2 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 012

Chia sẻ: Tỉ Phong | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

11
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Để giúp các bạn có thêm phần tự tin cho kì thi sắp tới và đạt kết quả cao. Mời các em học sinh và các thầy cô giáo tham khảo tham Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2019 lần 2 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 012 dưới đây.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2019 lần 2 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 012

  1. SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 2 NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG THPT Môn: TOÁN Lớp 12 LƯƠNG NGỌC QUYẾN Thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề) Họ tên học sinh: ………………….………………………………. Lớp: ........................ Phòng:…….............................................................................. SBD:....................... Mã đề: 012 x 1 1  Câu 1: Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn  ;2 bằng x 1 2    2 1 A.  . B.  . C. 1 . D. 0 . 3 9 Câu 2: Gọi z là số phức có môđun nhỏ nhất thỏa mãn z  i  1  z  i . Phần thực của z bằng 1 3 1 3 A.  . B. . C. . D. . 5 10 10 5 4 4 Câu 3: Gọi P là tích các nghiệm của phương trình log m x .log n x  14.log m x  12 log n x  4036  0 với m, n là các số nguyên dương khác 1. Khi P là một số nguyên, tìm tổng m  n để P nhận giá trị nhỏ nhất A. m  n  12 . B. m  n  20 . C. m  n  24 . D. m  n  48 . Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho điểm A4; 20; 2038 và điểm B 2; 6; 2000 . Tọa độ trung điểm M của đoạn thẳng AB là A. M  3;13; 2019  . B. M  6;26; 4036  . C. M  2;14;38  . D. M  3;13; 2019  . Câu 5: Phương trình 4 x1  16 có nghiệm là A. x  1. B. x  2. C. x  3. D. x  4. 1 x 2 dx Câu 6: Cho   x  2 2  a  b ln 2  c ln 3 với a , b , c là các số hữu tỷ. Giá trị của 3a  b  c bằng 0 A. 1. B. 2 . C. 2 . D. 5 . Câu 7: Người ta đổ một cái cống bằng cát, đá, xi măng và sắt thép như hình vẽ bên dưới. Thể tích nguyên vật liệu cần dùng là A. 0,4π. B. 0,32π. C. 0,34π. D. 0,16π. Câu 8: S là tập hợp tất cả các giá trị thực của m để phương trình 4  6.2  m  7m  0 có hai nghiệm x x 2 thực x1 , x2 sao cho x1  2 x2  0 . Tổng các phần tử trong S là A. 7. B. 1. C. 4. D. 5. Trang 1/6- Mã Đề 12
  2.  x yz  Câu 9: Cho các số thực x, y, z thỏa mãn log16  2 2 2   x  x  2   y  y  2   z  z  2  .  2 x  2 y  2z 1  x y Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của biểu thức F  bằng x y z 1 8 2 4 A. . B.  . C.  . D. . 3 3 3 3 4 2 Câu 10: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y  x  2mx đồng biến trên khoảng  3;  A. 4. B. 8. C. 9. D. 7. 2 2 Câu 11: Cho hai số phức z1 , z2 khác không thỏa mãn z1  z2  z1 z2 và z1  z 2  2 . Khẳng định nào sau đây đúng A. z1  z2  1 B. z1  1; z2  2 C. z1  z2  2 D. z1  2; z2  4 Câu 12: Thể tích của khối hình hộp chữ nhật có các cạnh lần lượt là a, 2a, 3a bằng A. a3 . B. 6a3 . C. 3a3 . D. 2a3 . Câu 13: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm trên  , biết rằng hàm số y  f '  x  có đồ thị như hình vẽ bên. 2  Số điểm cực tiểu của hàm số y  f 4  x là  A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. Câu 14: Cho log 2 7  a,log 2 5  b. Biểu diễn log 35 bằng ab ab a b A. . B. . C. . D. a  b . 1 a 1 b 1 b Câu 15: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng  Oxy  có phương trình là A. x  0 . B. z  0 . C. x  y  0 . D. y  0 . Câu 16: Một mặt cầu có bán kính R 3 thì có diện tích bằng A. 8R 2 B. 4R 2 3 C. 4R 2 D. 12R 2 Câu 17: Hàm số y  f ( x) có bảng xét dấu đạo hàm được cho ở hình bên dưới. Hỏi hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. 3 Câu 18: Đồ thị hàm số y  x  3 x  2 cắt trục tung tại điểm có tọa độ là A.  0;2  . B.  2;0  . C.  0; 2  . D.  1;0  . Câu 19: Họ nguyên hàm của hàm số y  x 2019 là x 2020 x 2018 x 2018 A.  C. B.  C. C. 2019 x 2018  C . D.  C. 2020 2019 2018 Trang 2/6- Mã Đề 12
  3. Câu 20: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  e x ; y  0, x  0, x  2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng 2 2 2 2 2x x x 2x A. S   e dx . B. S   e dx . C. S    e dx . D. S    e dx . 0 0 0 0 Câu 21: Với k và n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k  n , mệnh đề nào dưới đây đúng k n! k ! n  k  ! n! k n! A. Cn  . B. Cnk  . k C. Cn  . D. Cn  .  n  k ! n! k! k ! n  k  ! Câu 22: Kí hiệu z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2  z  5  0 . Giá trị của z1  z2 bằng A. 3 . B. 10 . C. 2 5 . D. 5. Câu 23: Phương trình ln x  2ln  x  2  có bao nhiêu nghiệm A. 3. B. 0. C. 2. D. 1. Câu 24: Cho a , b là hai số thực dương và khác 1. Khẳng định nào sau đây đúng A. log(a.b)  log a  log b. B. log(a  b)  log a  log b. C. log(a  b)  log a.log b. D. log(a.b)  log a.log b. Câu 25: E  {1, 2,3, 4,5, 6, 7,8}. S là tập hợp các số có bốn chữ số phân biệt mà các chữ số thuộc E . Lấy ngẫu nhiên một số thuộc S . Tính xác suất để số lấy ra là một số chia hết cho 3 12 9 11 2 A. . B. . C. . D. . 35 35 35 35 Câu 26: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D ' có BC  a, BB '  a 3 . Góc giữa hai mặt phẳng  A ' B ' C  và  ABC ' D ' bằng A. 45°. B. 60°. C. 30°. D. 90°. Câu 27: Tổng diện tích các mặt của một hình lập phương bằng 96. Thể tích của khối lập phương đó là A. 84 B. 91 C. 48 D. 64 6 3 Câu 28: Cho hàm số f  x  liên tục trên  và  f  x  dx  40 , thì  f  2 x  dx bằng 0 0 A. 10. B. 30. C. 20. D. 5. Câu 29: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hai điểm A(  2; 4) và B(8; 4) . Tìm tọa độ điểm C trên trục Ox, có hoành độ dương sao cho tam giác ABC vuông tại C A. C(5;0) B. C(3; 0) C. C(1; 0) D. C(6; 0) Câu 30: Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây A. y   x  12  x  2  . B. y   x  12  2  x  . C. y   x  12  x  2 . D. y   x  1 x  2 2 . Câu 31: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1; 2;3 và B  3; 2;1 . Phương trình mặt cầu đường kính AB là 2 2 A.  x  1  y 2   z  1  4 . B. x 2  y 2  z 2  2 . 2 2 2 2 2 2 C.  x  2    y  2    z  2   4 . D.  x  2    y  2    z  2   2 . Trang 3/6- Mã Đề 12
  4. 2 3x Câu 32: Tích phân  e dx bằng 1 e6  e3 e3  6 3 A. 2 e  e .  B. e6  e3. C. 3 . D. 2 . 2 x1 1 Câu 33: Bất phương trình    27 có tập nghiệm là 3 A.  1,0  . B.  , 1 . C.  1,   . D.  ,2 . Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I. Biết SA = SC, SB = SD. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai A. SB  AD B. BD  SC C. AC  SD D. SI  ( ABCD ) Câu 35: Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng 2a, góc giữa đường sinh và đáy bằng 60°. Thể tích của khối nón đã cho là  a3  a3 2  a3  a3 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 3 Câu 36: Cho hàm số f  x   ax3  bx 2  cx  d có đồ thị  C  . Đồ thị hàm số y  f   x  được cho như hình vẽ bên dưới. Biết rằng đường thẳng d : y  x cắt  C  tạo thành hai phần hình phẳng có diện tích bằng nhau. Tổng a  b  c  d bằng 1 5 A. 0. B.  . C.  . D. 1. 3 3 Câu 37: Cho hàm số y  f x  có bảng biến thiên như sau Tập tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f x   m có ba nghiệm phân biệt là A. ; 2 . B. 2; 4 . C. 4;  . D. 2; 4 . Câu 38: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng  ;   x 1 A. y  . B. y  x3  1. C. y  x 2 . D. y  2 x  3. x 1 x 1 y z Câu 39: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :   đi qua điểm nào dưới đây 2 1 3 A.  2;1;3 . B.  3;1; 2 . C.  3; 2;3 . D.  3;1;3 . Trang 4/6- Mã Đề 12
  5. Câu 40: Một biển quảng cáo có dạng hình elip với bốn đỉnh A1 , A2 , B1 , B2 như hình vẽ bên. Biết chi phí sơn phần tô đậm là 200.000 đồng/ m2 và phần còn lại là 100.000 đồng/ m2 . Hỏi số tiền để sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây, biết A1 A2  10m , B1B2  8 m và tứ giác MNPQ là hình chữ nhật có MQ  4 m A. 12.204.000 đồng. B. 13.782.000 đồng. C. 10.213.000 đồng. D. 11.526.000 đồng. Câu 41: Cho hình chóp S.ABCD có SC  x(0  x  a 3) , các cạnh còn lại đều bằng a. Biết rằng thể tích a m khối chóp S.ABCD lớn nhất khi và chỉ khi x  , (m, n  N*) . Mệnh đề nào sau đây đúng n A. 4m  n 2  20 B. m  2n  10 C. 2m 2  3n  15 D. m 2  n  30 Câu 42: Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức z  2  i A. N . B. Q . C. P . D. M . Câu 43: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho ba mặt phẳng (P) : x  2y  z  1  0;(Q) : x  2y  z  8  0;(R) : x  2y  z  4  0 . Một đường thẳng d thay đổi cắt ba 144 mặt (P), (Q), (R) lần lượt tại A, B, C. Tìm giá trị nhỏ nhất của T  AB2  AC 2 A. 72 B. 24 C. 144 D. 36 Câu 44: Các số thực a và b thỏa mãn a  2  b  i  i  1  2i với i là đơn vị ảo. Tính a  b A. a  b  2 . B. a  b  0 . C. a  b  1 . D. a  b  1 . Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu  S  : x  y  z  6 x  4 y 12  0 . Mặt 2 2 2 phẳng nào sau đây cắt  S  theo một đường tròn có bán kính r  3 A. 4 x  3 y  z  4 26  0. B. x  y  z  3  0. C. 3 x  4 y  5 z 17  20 2  0. D. 2 x  2 y  z  12  0. Câu 46: Tìm tập xác định D của hàm số y  log  x  1 2 A. D  (;  1)  (1;  ). B. D  . C. D   ; 2    1;   . D. D  . Trang 5/6- Mã Đề 12
  6. Câu 47: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để tập hợp nghiệm của phương trình f  x  m   m  0 có nhiều hơn hai phần tử A. 5. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 48: Hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên được cho ở hình bên dưới. Hỏi hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây A.  0;   . B.  ; 1 . C.  0;1 . D.  1;0  . Câu 49: Trong không gian Oxyz, phương trình của mặt phẳng (P) đi qua điểm B(2;1; 3) đồng thời vuông góc với hai mặt phẳng (Q): x  y  3z  0 , (R): 2x  y  z  0 là A. 4x  5y  3z  22  0 B. 4x  5y  3z  12  0 C. 4x  5y  3z  22  0 D. 2x  y  3z  14  0 Câu 50: Cho un là cấp số cộng với công sai d . Biết u5  u4  2 . Giá trị của công sai d là A. d  1. B. d  2. C. d  1. D. d  2. ---------- HẾT ---------- Trang 6/6- Mã Đề 12
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2