Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Quang Trung & Thanh Miện III (Lần 1)
lượt xem 5
download
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023-2024 có đáp án (Lần 1) được biên soạn bởi Trường THPT Quang Trung & Thanh Miện III. Mời các bạn cùng tham khảo đề thi để nắm chi tiết các bài tập, đồng thời làm tư liệu tham khảo trong quá trình giảng dạy, củng cố, nâng cao kiến thức cho học sinh. Mời các bạn cùng tham khảo đề thi.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Quang Trung & Thanh Miện III (Lần 1)
- TRƯỜNG THPT ĐỀ THI THỬ TNTHPT LẦN I NĂM HỌC 2023 - 2024 QUANG TRUNG & THANH MIỆN III Môn: Toán – Khối 12 Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi có 06 trang, 50 câu) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 101 b Câu 1. Cho log 700 490= a + với a, b, c là các số nguyên. Tính tổng T = a − b + c . c + log 7 A. T = 1 . B. T = 3 . C. T = 7 . D. T = 2 . Câu 2. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số y = mx 3 + mx 2 + m ( m − 1) x + 2 đồng biến trên . 4 4 4 4 A. m = 0 hoặc m ≥ . B. m ≤ . C. m ≥ . D. m ≤ và m ≠ 0 . 3 3 3 3 Câu 3. Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) =− x 4 + 12 x 2 + 1 trên đoạn [ −1; 2] bằng: A. 37 . B. 1 . C. 12 . D. 33 . Câu 4. Cho hàm số bậc ba y = f ( x ) có đồ thị là đường cong trong hình. Phương trình f ( x ) = m có tối đa bao nhiêu nghiệm với m là tham số thực? A. 6 B. 7 C. 8 D. 5 Câu 5. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông tâm O cạnh bằng a và SA ⊥ ( ABCD ) . Tính khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng ( SAD ) . 2 A. a 2 . B. a . C. a . D. 2a . 2 Câu 6. Nghiệm của phương trình log 3 ( 5 x ) = 3 là 9 27 A. x = 8 . B. x = . C. x = 9 . D. x = . 5 5 Câu 7. Tập xác định của hàm số y = 3x là A. \ {0} . B. . C. ( 0; +∞ ) . D. [ 0; +∞ ) . Câu 8. Họ nghiệm của phương trình 4cos x − 1 =0 là π π A. + kπ ; k ∈ . B. {k 2π ; k ∈ } . C. {kπ ; k ∈ } . D. + kπ ; k ∈ . 3 2 Câu 9. Cho hình chóp ABCD có AB vuông góc với ( BCD ) và tam giác BCD là tam giác đều. Biết AB = a ; BC = 2a với a > 0 .Tính khoảng cách giữa AC và BD. a 5 a 3 A. 2a . B. a 2 . . C. D. . 2 2 Câu 10. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng ( ABCD) , SA = a 2 (tham khảo hình vẽ). Mã đề 101 Trang 1/6
- Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( ABCD) bằng: A. 30° . B. 75° . C. 60° . D. 45° . 3 2 Câu 11. Cho hàm số y = ax + bx + cx + d có đồ thị là đường cong trong hình bên. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là y 3 2 −1 O 1 x −1 A. ( −1; 2 ) B. ( 0;3) . C. ( 2; −1) . D. ( 3; 0 ) . Câu 12. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh 2a , SA = SB= SC = SD = a 5 . Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng ( SCD ) . a 5 a 3 A. . B. a . C. a 3 . D. . 2 2 Câu 13. Cho hình chóp S.ABCD có bảy cạnh bằng 1 và cạnh bên SC = x . Tìm x để thể tích khối chóp S.ABCD là lớn nhất. 1 6 A. . B. 2 6 . C. . D. 6 . 2 2 Câu 14. Một cấp số nhân có= u1 2,= u2 6 . Công bội của cấp số nhân đó là: A. 3 . B. 8 . C. −3 . D. 12 . Câu 15. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là 3a và chiều cao 5a. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 2 A. 2a 3 . B. 5a 3 . C. 15a 3 . D. a 3 . Câu 16. Cho khối chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = a , AD = a 2 , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và mặt phẳng ( SBC ) tạo với đáy một góc 60o . Tính thể tích V của khối chóp S . ABCD . a3 6 3a 3 A. V = B. V = C. V = a 3 D. V = 3a 3 3 3 a 2 Câu 17. Cho hình chóp đều S . ABCD có cạnh đáy bằng a 2 và đường cao SH bằng . Tính góc 2 giữa mặt bên ( SDC ) và mặt đáy. A. 90o . B. 30o . C. 60o . D. 45o . 2 Câu 18. Hàm số y = 3x −x có đạo hàm là x2 − x 2 2 2 A. (2 x − 1).3 .ln 3 . B. 3x − x.ln 3 . C. ( x 2 − x).3x − x −1 . D. (2 x − 1).3x −x . Mã đề 101 Trang 2/6
- Câu 19. Cho khối chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy và khoảng cách 2a từ C đến mặt phẳng ( SBD ) bằng . Tính thể tích V của khối chóp S . ABCD . 3 a3 2a 3 3a 3 3 A. V = a . B. V = . C. V = . D. V = . 2 3 9 (x − 6x + 9) 2 −2 Câu 20. Tập xác định của hàm số y = là A. D = ( −∞ ;3) . B. D = ( 3; + ∞ ) . C. D = \ {3} . D. D = ( −∞ ; + ∞ ) . Câu 21. Cho hàm số y = f ( x ) có đạo hàm là f ' ( x ) = x 2 ( 2 x − 1) (1 − x ) . Số điểm cực trị của hàm số đã 4 cho là A. 2 B. 3 . C. 1 . D. 0 . Câu 22. Một tổ có 7 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh từ tổ đó để giữ hai chức vụ tổ trưởng và tổ phó ? A. 2 B. 7 2 C. A72 D. C72 2x +1 Câu 23. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là đường thẳng có phương trình: 3x + 5 −1 2 1 −5 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . 2 3 2 3 Câu 24. Số cách xếp 5 bạn học sinh thành một hàng ngang là A. 25 B. 720 C. 10 D. 120 Câu 25. Nghiệm của phương trình 32 x− 4 = 9 là A. x = −1 . B. x = 1 . C. x = 2 . D. x = 3 . Câu 26. Cho hàm số y = f ( x ) có đạo hàm liên tục trên . Biết hàm số y = f ' ( x ) có đồ thị như hình vẽ 2 3 g ( x ) f x2 − bên dưới. Tìm số điểm cực trị của hàm số = ( ) 3 x . y 1 O 1 2 x A. 3 . B. 5 . C. 6 . D. 4 . Câu 27. Cho hình chóp tứ giác S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 3 , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA = a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S . ABCD 2a 3 2a 3 2a 3 A. V = 2a 3 B. V = C. V = D. V = 4 6 3 Câu 28. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như hình bên. Số cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 . Mã đề 101 Trang 3/6
- Câu 29. Có bao nhiêu cặp số nguyên ( x; y ) thỏa mãn ( ) ( ) ( ) log 3 x 2 + y 2 + y + log 6 x 2 + y 2 ≤ log 3 y + log 6 2 x 2 + 2 y 2 + 8 y ? A. 4 B. 6. C. 3 D. 5. Câu 30. Cho khối chóp S . ABC có chiều cao bằng 2 , đáy ABC có diện tích bằng 6 . Thể tích khối chóp S . ABC bằng A. 4 . B. 12 . C. 3 . D. 8 . Câu 31. Cho khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h . Thể tích V của khối chóp đã cho được tính theo công thức nào dưới đây? 4 1 A. V = Bh . B. V = 6 Bh . C. V = Bh . D. V = Bh . 3 3 Câu 32. Một hộp chứa 4 viên bi trắng, 5 viên bi đỏ và 6 viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên từ hộp ra 4 viên bi. Xác suất để 4 viên bi được chọn lấy ra có đủ ba màu là 1 48 40 48 A. B. C. D. 15 91 7 9 Câu 33. Cho a là số thực dương khác 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y ? x log a x x A. log a = B. log = a log a ( x − y ) y log a y y x x C. log = a log a x − log a y D. log = a log a x + log a y y y Câu 34. Giá trị của m để hàm số y = ( m + 1) x 4 − 2mx 2 + 2m + m 4 đạt cực đại tại x = 2 là 3 4 4 A. m = − . B. m = . C. m = − . D. ∅ . 4 3 3 Câu 35. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho được tính theo công thức nào dưới đây? 1 4 A. V = Bh . B. V = 6 Bh . C. V = Bh . D. V = Bh . 3 3 Câu 36. Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là 2,3,5 bằng A. 10. B. 126. C. 12. D. 30. Câu 37. Cho hàm số f x ax bx c a, b, c R có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của phương 4 2 trình 2 f x 1 0 là A. 4. B. 0. C. 3. D. 2. x 1 Câu 38. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y 2 là: x 3x 2 A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 39. Tìm tập xác định của hàm = số y log 2020 ( x − 1) . 3 A. [1; +∞ ) . B. (1; +∞ ) . C. ( −1; +∞ ) . D. ( −∞; −1) . Câu 40. Cho cấp số cộng (un ) có số hạng đầu u1 = 1 , công sai d = 2 . Giá trị của u3 là: A. −3 . B. 2 . C. 4 . D. 5 x+m Câu 41. Cho hàm số y = ( m là tham số thực) thoả mãn min y + max y = 3 . Mệnh đề nào dưới đây x +1 [1;2] [1;2] đúng? Mã đề 101 Trang 4/6
- 11 11 11 A. m = B. 0 < m ≤ 1 C. 1 < m < D. m > 5 5 5 Câu 42. Cho khối lăng trụ đứng ABC. A′B′C ′ có đáy ABC là tam giác cân với AB = AC = a, = 120° . Mặt phẳng ( AB′C ′) tạo với đáy một góc 45° . Tính thể tích V của khối lăng trụ BAC ABC. A′B′C ′ . a3 3a 3 a3 3 9a 3 A. V = B. V = C. V = D. V = 8 4 8 8 Câu 43. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm ( ) của tham số m để phương trình m + m 2 + 2m + 2 + 1 f 2 ( x ) + f 4 ( x ) + 1 = 1 có 6 nghiệm phân biệt. A. 4 . B. 5 . C. 8 . D. 3 . 3 2 Câu 44. Cho hàm số y = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình vẽ bên. Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục hoành là y 3 1 −2 1 −1 O 2 x −1 A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 . y log 2 ( 4 − x 2 ) + ( 2x − 3) . −3 Câu 45. Tìm tập xác định D của hàm số = 3 3 3 3 3 A. D = −2; 2 ∪ 2 ; 2 . B. D = ( −2; 2 ) . C. D = −2; ∪ ; 2 . D. D = ; 2 . 2 2 2 Câu 46. Cho hàm số y = f ( x ) xác định trên và có đồ thị hàm số y = f ′ ( x ) là đường cong như hình vẽ. Mã đề 101 Trang 5/6
- Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số f ( x ) nghịch biến trên khoảng ( −1;0 ) . B. Hàm số f ( x ) đồng biến trên khoảng ( −1;1) C. Hàm số f ( x ) đồng biến trên ( −∞; +∞ ) . D. Hàm số f ( x ) đồng biến trên khoảng ( −∞; −1) . Câu 47. Cho phương trình log 2 (2 x −= 1) 2 2 log 2 ( x − 2). Số nghiệm thực của phương trình là: A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 48. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? 1 A. ( −1;1) . B. ( −1; +∞ ) . C. −∞; . D. ( −∞; −1) . 2 Câu 49. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 2; +∞ ) . B. ( −∞;1) . C. ( 0; 2 ) . D. (1;3) Câu 50. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên , hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu như sau x a b c f ' x 0 0 0 trong đó a, b, c là các số nguyên cho trước. Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số y g x f x 3 3 x 2 3 x m đồng biến trên khoảng 1; 2 ? A. c − b − 1 . B. c − b − 2 . C. c − b + 1 . D. c − b . ------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6
- TRƯỜNG THPT ĐỀ THI THỬ TNTHPT LẦN I NĂM HỌC 2023 – 2024 QUANG TRUNG & THANH MIỆN III Môn: Toán – Khối 12 Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi có 06 trang, 50 câu) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 102 Câu 1. Cho hàm số y = f ( x ) có đạo hàm là f ' ( x ) = x 2 ( 2 x − 1) (1 − x ) . Số điểm cực trị của hàm số đã 4 cho là A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 Câu 2. Cho hàm số y = f ( x ) có đạo hàm liên tục trên . Biết hàm số y = f ' ( x ) có đồ thị như hình vẽ 2 3 g ( x ) f x2 − bên dưới. Tìm số điểm cực trị của hàm số = ( ) 3 x . y 1 O 1 2 x A. 5 . B. 3 . C. 6 . D. 4 . Câu 3. Có bao nhiêu cặp số nguyên ( x; y ) thỏa mãn ( ) ( ) ( log 3 x 2 + y 2 + y + log 6 x 2 + y 2 ≤ log 3 y + log 6 2 x 2 + 2 y 2 + 8 y ? ) A. 4 B. 5. C. 3 D. 6. Câu 4. Giá trị của m để hàm số y = ( m + 1) x − 2mx + 2m + m đạt cực đại tại x = 2 là 4 2 4 4 3 4 A. ∅ . B. m = − . C. m = − . D. m = . 3 4 3 2x +1 Câu 5. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là đường thẳng có phương trình: 3x + 5 −1 2 1 −5 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . 2 3 2 3 a 2 Câu 6. Cho hình chóp đều S . ABCD có cạnh đáy bằng a 2 và đường cao SH bằng . Tính góc 2 giữa mặt bên ( SDC ) và mặt đáy. A. 30o . B. 45o . C. 90o . D. 60o . Câu 7. Họ nghiệm của phương trình 4cos x − 1 =0 là π π A. {k 2π ; k ∈ } . B. + kπ ; k ∈ . C. + kπ ; k ∈ . D. {kπ ; k ∈ } . 2 3 Câu 8. Cho hàm số f x ax bx c a, b, c R có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của phương 4 2 trình 2 f x 1 0 là Mã đề 102 Trang 1/6
- A. 0. B. 3. C. 4. D. 2. y log 2 ( 4 − x ) + ( 2x − 3) −3 Câu 9. Tìm tập xác định D của hàm số = 2 . 3 3 3 3 3 A. D = −2; 2 ∪ 2 ; 2 . B. D = ( −2; 2 ) . C. D = −2; ∪ ; 2 . D. D = ; 2 . 2 2 2 Câu 10. Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) =− x 4 + 12 x 2 + 1 trên đoạn [ −1; 2] bằng: A. 1 . B. 37 . C. 12 . D. 33 . 3 2 Câu 11. Cho hàm số y = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình vẽ bên. Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục hoành là y 3 1 −2 1 −1 O 2 x −1 A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 . 2 x− 4 Câu 12. Nghiệm của phương trình 3 = 9 là A. x = 1 . B. x = 2 . C. x = 3 . D. x = −1 . Câu 13. Cho hình chóp S.ABCD có bảy cạnh bằng 1 và cạnh bên SC = x . Tìm x để thể tích khối chóp S.ABCD là lớn nhất. 6 1 A. 6 . B. . C. 2 6 . D. . 2 2 Câu 14. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như hình bên. Số cực trị của hàm số đã cho là A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 . Câu 15. Cho khối chóp S . ABC có chiều cao bằng 2 , đáy ABC có diện tích bằng 6 . Thể tích khối chóp S . ABC bằng A. 12 . B. 3 . C. 4 . D. 8 . Câu 16. Cho hàm số bậc ba y = f ( x ) có đồ thị là đường cong trong hình. Mã đề 102 Trang 2/6
- Phương trình f ( x ) = m có tối đa bao nhiêu nghiệm với m là tham số thực? A. 5 B. 8 C. 7 D. 6 Câu 17. Cho a là số thực dương khác 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y ? x x A. log = a log a x + log a y B. log = a log a x − log a y y y x log a x x C. log a = D. log = a log a ( x − y ) y log a y y Câu 18. Một cấp số nhân có = u1 2,= u2 6 . Công bội của cấp số nhân đó là: A. 12 . B. 8 . C. 3 . D. −3 . Câu 19. Cho hình chóp tứ giác S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 3 , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA = a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S . ABCD 2a 3 2a 3 2a 3 A. V = B. V = 2a 3 C. V = D. V = 4 6 3 Câu 20. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh 2a , SA = SB = SC = SD = a 5 . Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng ( SCD ) . a 3 a 5 A. . B. a . C. a 3 . D. . 2 2 Câu 21. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho được tính theo công thức nào dưới đây? 1 4 A. V = Bh . B. V = Bh . C. V = Bh . D. V = 6 Bh . 3 3 x 1 Câu 22. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y 2 là: x 3x 2 A. 3 B. 0 C. 2 D. 1 Câu 23. Nghiệm của phương trình log 3 ( 5 x ) = 3 là 27 9 A. x = . B. x = 9 . C. x = . D. x = 8 . 5 5 Câu 24. Cho hàm số y = f ( x ) xác định trên và có đồ thị hàm số y = f ′ ( x ) là đường cong như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số f ( x ) đồng biến trên khoảng ( −1;1) B. Hàm số f ( x ) nghịch biến trên khoảng ( −1;0 ) . C. Hàm số f ( x ) đồng biến trên ( −∞; +∞ ) . D. Hàm số f ( x ) đồng biến trên khoảng ( −∞; −1) . b Câu 25. Cho log 700 490= a + với a, b, c là các số nguyên. Tính tổng T = a − b + c . c + log 7 Mã đề 102 Trang 3/6
- A. T = 3 . B. T = 2 . C. T = 1 . D. T = 7 . Câu 26. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm ( ) của tham số m để phương trình m + m 2 + 2m + 2 + 1 f 2 ( x ) + f 4 ( x ) + 1 = 1 có 6 nghiệm phân biệt. A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 8 . Câu 27. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? 1 A. ( −1; +∞ ) . B. ( −1;1) . C. ( −∞; −1) . D. −∞; . 2 Câu 28. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên , hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu như sau x a b c f ' x 0 0 0 trong đó a, b, c là các số nguyên cho trước. Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số y g x f x 3 3 x 2 3 x m đồng biến trên khoảng 1; 2 ? A. c − b − 2 . B. c − b − 1 . C. c − b + 1 . D. c − b . Câu 29. Cho khối lăng trụ đứng ABC. A′B′C ′ có đáy ABC là tam giác cân với AB = AC = a, = 120° . Mặt phẳng ( AB′C ′) tạo với đáy một góc 45° . Tính thể tích V của khối lăng trụ BAC ABC. A′B′C ′ . a3 3a 3 a3 3 9a 3 A. V = B. V = C. V = D. V = 8 4 8 8 Câu 30. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau Mã đề 102 Trang 4/6
- Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 2; +∞ ) . B. ( 0; 2 ) . C. ( −∞;1) . D. (1;3) Câu 31. Một tổ có 7 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh từ tổ đó để giữ hai chức vụ tổ trưởng và tổ phó ? A. C72 B. 7 2 C. 2 D. A72 Câu 32. Tập xác định của hàm số y = 3x là A. \ {0} . B. [ 0; +∞ ) . C. . D. ( 0; +∞ ) . Câu 33. Cho khối chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy và khoảng cách 2a từ C đến mặt phẳng ( SBD ) bằng . Tính thể tích V của khối chóp S . ABCD . 3 3a 3 2a 3 a3 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = a 3 . 9 3 2 x+m Câu 34. Cho hàm số y = ( m là tham số thực) thoả mãn min y + max y = 3 . Mệnh đề nào dưới đây x +1 [1;2] [1;2] đúng? 11 11 11 A. m > B. 1 < m < C. m = D. 0 < m ≤ 1 5 5 5 Câu 35. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng ( ABCD) , SA = a 2 (tham khảo hình vẽ). Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( ABCD) bằng: A. 75° . B. 60° . C. 30° . D. 45° . Câu 36. Tìm tập xác định của hàm = số y log 2020 ( x3 − 1) . A. [1; +∞ ) . B. ( −∞; −1) . C. (1; +∞ ) . D. ( −1; +∞ ) . Câu 37. Một hộp chứa 4 viên bi trắng, 5 viên bi đỏ và 6 viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên từ hộp ra 4 viên bi. Xác suất để 4 viên bi được chọn lấy ra có đủ ba màu là 48 48 40 1 A. B. C. D. 91 9 7 15 Câu 38. Số cách xếp 5 bạn học sinh thành một hàng ngang là A. 120 B. 720 C. 10 D. 25 Câu 39. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông tâm O cạnh bằng a và SA ⊥ ( ABCD ) . Tính khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng ( SAD ) . 2 A. a 2 . B. a . C. 2a . D. a . 2 Câu 40. Cho phương trình log 2 (2 x −= 1) 2 2 log 2 ( x − 2). Số nghiệm thực của phương trình là: A. 1. B. 3. C. 0. D. 2. Mã đề 102 Trang 5/6
- Câu 41. Cho cấp số cộng (un ) có số hạng đầu u1 = 1 , công sai d = 2 . Giá trị của u3 là: A. 5 B. −3 . C. 4 . D. 2 . Câu 42. Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là 2,3,5 bằng A. 126. B. 10. C. 30. D. 12. Câu 43. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số y = mx3 + mx 2 + m ( m − 1) x + 2 đồng biến trên . 4 4 A. m ≤ và m ≠ 0 . B. m ≤ . 3 3 4 4 C. m ≥ . D. m = 0 hoặc m ≥ . 3 3 Câu 44. Cho khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h . Thể tích V của khối chóp đã cho được tính theo công thức nào dưới đây? 1 4 A. V = Bh . B. V = Bh . C. V = 6 Bh . D. V = Bh . 3 3 2 Câu 45. Hàm số y = 3x −x có đạo hàm là 2 2 2 x2 − x A. 3 .ln 3 . B. ( x 2 − x).3x − x −1 . C. (2 x − 1).3x −x . D. (2 x − 1).3x − x.ln 3 . Câu 46. Cho khối chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = a , AD = a 2 , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và mặt phẳng ( SBC ) tạo với đáy một góc 60o . Tính thể tích V của khối chóp S . ABCD . 3a 3 3 a3 6 A. V = B. V = 3a C. V = D. V = a 3 3 3 3 2 Câu 47. Cho hàm số y = ax + bx + cx + d có đồ thị là đường cong trong hình bên. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là y 3 2 −1 O 1 x −1 A. ( 0;3) . B. ( −1; 2 ) C. ( 2; −1) . D. ( 3; 0 ) . Câu 48. Cho hình chóp ABCD có AB vuông góc với ( BCD ) và tam giác BCD là tam giác đều. Biết AB = a ; BC = 2a với a > 0 .Tính khoảng cách giữa AC và BD. a 5 a 3 A. a 2 . B. 2a . . D. C.. 2 2 Câu 49. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là 3a 2 và chiều cao 5a. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 2a 3 . B. a 3 . C. 15a 3 . D. 5a 3 . (x − 6x + 9) 2 −2 Câu 50. Tập xác định của hàm số y = là A. D = \ {3} . B. D = ( −∞ ;3) . C. D = ( 3; + ∞ ) . D. D = ( −∞ ; + ∞ ) . ------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 6/6
- Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 000 A A A A C D D A B A A C A C C C C B B D C A D A D C D D 101 C C D C B D B D D D C C C A C A D A C C C C B D D B A A 102 C A A B B B B C C D D C B B C B B C B C A D A A D B D D 103 B D B A B D B D C D A D D A C D D C D C D A C C C B A D 104 B B C A C C C B B A B B A A B A C D B D C C A B D B B D 105 D A D A B C D D A C D C D C C B C C A B A C C A D A B D 106 C A A B D D B C D B B A D B B C D B B B D D D D B C C C
- 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C A A A B A A B A B A B A B C D C A D B B A A A D B C C D D A A B D A C A B C B A C C D C B D C B C D C A A B C A C C A D C C D C A D C C C A A D A B C A D C C D D B B D D B B A A A D C C A C A D B A A B C B D D C B A D B A D C D B A B B D C D B D B A B B A C D A C C C D C B B A B B C D D A B B B B D B A B
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2024 có đáp án - Sở GD&ĐT Sơn La (Lần 2)
7 p | 5 | 2
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023-2024 - Trường THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa (Lần 2)
6 p | 9 | 2
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Hóa học năm 2024 - Trường THPT Võ Thị Sáu, Phú Yên
6 p | 9 | 2
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Dương Quảng Hàm, Hưng Yên
14 p | 7 | 1
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Kim Liên, Nghệ An (Lần 4)
18 p | 4 | 1
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2024 có đáp án - Trường THPT Chuyên Đại học Vinh (Lần 2)
22 p | 9 | 1
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Chuyên Hạ Long (Lần 3)
6 p | 12 | 1
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2024 có đáp án - Trường THPT A Nghĩa Hưng, Nam Định (Lần 2)
7 p | 9 | 1
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Ngô Thì Nhậm, Ninh Bình (Lần 1)
26 p | 6 | 1
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Nam Cao, Hà Nam (Lần 1)
14 p | 3 | 1
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023-2024 có đáp án - Sở GD&ĐT Đắk Lắk (Lần 2)
34 p | 6 | 1
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Tĩnh Gia 2, Thanh Hóa
20 p | 4 | 1
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2024 có đáp án - Trường THPT Tháp Mười, Đồng Tháp
8 p | 3 | 1
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Vật lý năm 2024 - Cụm Liên trường THPT tỉnh Quảng Nam (Lần 2)
4 p | 3 | 1
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Sinh học năm 2024 - Cụm Liên trường THPT tỉnh Quảng Nam (Lần 2)
6 p | 4 | 1
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Lịch sử năm 2024 - Cụm Liên trường THPT tỉnh Quảng Nam (Lần 2)
5 p | 6 | 1
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn GDCD năm 2024 - Cụm Liên trường THPT tỉnh Quảng Nam (Lần 2)
6 p | 6 | 1
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Địa lí năm 2024 - Cụm Liên trường THPT tỉnh Quảng Nam (Lần 2)
4 p | 9 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn