NHÓM WORD & BIÊN SON TOÁN NĂM HỌC:2022-2023
TÀI LIU ÔN THI THPT QUC GIA Trang 1
ĐỀ THI TH TN THPT- S SƠN LA
NĂM HỌC 2022-2023
Môn: TOÁN LP 12
Thi gian: 90 phút (Không k thời gian phát đề)
TRAO ĐỔI & CHIA S
KIN THC
Câu 1. [MĐ1] Trong không gian
,Oxyz
đường thẳng
24
: 1 3
3
xt
d y t
zt
=+
=
=−
có một vectơ chỉ phương là
A.
( )
12; 1;3u=−
. B.
( )
44;3;1u=
. C.
( )
22;1;3u=
. D.
( )
34; 3; 1u=
.
Câu 2. [MĐ1] Cho cấp số cộng
12
4; 1uu= =
. Giá trị của
3
u
bằng
A.
2
. B.
7
. C.
1
. D.
3
.
Câu 3. [MĐ1] Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
( ) ( ) ( )
1; 2;3 , 1;2;5 , 0;0;1 .A B C
Tọa độ trọng
tâm của tam giác
ABC
A.
( )
0;0;3
. B.
( )
1;0;3
. C.
( )
0;0;1
. D.
( )
0;0;9
.
Câu 4. [MĐ2] Nguyên hàm của hàm số
( )
5x
fx=
A.
1
5
1
x
C
x
+
+
+
. B.
5 .ln5
xC+
. C.
1
5xC
++
. D.
5
ln 5
x
C+
.
Câu 5. [MĐ1] Cho hàm số
( )
=y f x
có đồ thị là đường cong như hình vẽ dưới đây:
Số điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho là
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 6. [MĐ1] Đường thẳng
1=x
là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sau đây?
A.
1
1
=+
x
yx
. B.
21
1
=
x
yx
. C.
1
3
=
x
yx
. D.
21
1
+
=+
x
yx
.
Câu 7. [MĐ1] Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 2;1A
( )
3;2;3B
. Vectơ
AB
có tọa độ là
A.
( )
2;4;2
. B.
( )
2; 4; 2−−−
. C.
( )
1;0;2
. D.
( )
2; 4;2
.
Câu 8. [MĐ2] Tập xác định của hàm số
( )
2
2=−yx
A.
( )
;2−
. B. . C.
( )
2; +
. D.
\2
.
Câu 9. [MĐ1] Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm
( )
3;0;0 ,A
NĂM HỌC:2022-2023 NHÓM WORD & BIÊN SON TOÁN THPT
Trang 2 TÀI LIU ÔN THI THPT QUC GIA
( ) ( )
0;1;0 , 0;0; 2BC
A.
1
3 1 2
x y z
+ + =
. B.
0
3 1 2
x y z
+ + =
. C.
3 2 1x y z+ =
. D.
1
3 1 2
x y z
+ + =
.
Câu 10. [MĐ1] Cho khi chóp diện tích đáy bằng
2
2a
, th tích bng
3
4a
. Chiu cao ca khi chóp
đã cho bằng
A.
2a
. B.
a
. C.
4a
. D.
6a
.
Câu 11. [MĐ1] Cho
0, ,a m n
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
m n m n
a a a +
+=
B.
m
mn
n
aa
a
+
=
. C.
.
m n m n
a a a +
=
. D.
( )
n
m m n
aa
+
=
.
Câu 12. [MĐ1] Cho hai s phc
143zi=−
273zi=+
. Tìm s phc
12
z z z=−
.
A.
36zi=+
B.
36zi= +
. C.
36zi=
. D.
11z=
Câu 13. [MĐ1] Số phức
z
có phần thực bằng
2
và phần ảo bằng
5
A.
25zi= +
. B.
52zi= +
. C.
52zi=−
. D.
25zi=−
.
Câu 14. [MĐ1] Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
tam giác
ABC
vuông cân tại
B
,
2, 5AB AA
==
(tham khảo hình vẽ sau)
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
10
. B.
20
. C.
20
3
. D.
10
3
.
Câu 15. [MĐ1] Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
( )
2;3; 1a=−
( )
1;1;5b=−
. Tính tích
hướng
.ab
.
A.
9
. B.
4
. C.
4
. D.
9
.
Câu 16. [MĐ1] Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
0;+
. B.
( )
;3−
. C.
( )
2;0
. D.
( )
1; +
.
Câu 17. [MĐ1] Din tích ca mt cu có bán kính
3R=
bng
B'
A'
A
C
B
C'
NHÓM WORD & BIÊN SON TOÁN NĂM HỌC:2022-2023
TÀI LIU ÔN THI THPT QUC GIA Trang 3
A.
3
. B.
9
. C.
12
. D.
36
.
Câu 18. [MĐ1] Cho hàm s
( )
y f x=
liên tục trên đoạn
1;3
và có đồ th như hình vẽ dưới đây
Giá tr ln nht ca hàm s
( )
y f x=
trên đoạn
1;3
bng
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 19. [MĐ1] Trong mt phng tọa độ
Oxy
, s phức nào điểm biu diễn điểm
M
trong hình v
dưới đây.
A.
23zi= +
. B.
23zi=−
. C.
32zi=−
. D.
32zi= +
.
Câu 20. [MĐ1] Hàm s nào sau đây đồng biến trên khong
( )
0; +
A.
0,2
logyx=
. B.
0,5
logyx=
. C.
1
3
logyx=
. D.
2
logyx=
.
Câu 21. [MĐ2]
10
tấm thẻ được đánh số từ
1
đến
10
. Chọn ngẫu nhiên ra
6
tấm thẻ. Tính xác suất để
3
tấm thẻ mang số lẻ,
3
tấm thẻ mang số chẵn trong đó
1
tấm thẻ mang số chia hết cho
10
.
A.
2
7
. B.
10
21
. C.
11
21
. D.
5
7
.
Câu 22. [MĐ2] Nếu
( )
2
0
2 3sin d 1f x x x
−=


thì
( )
2
0
df x x
bng
A.
1
2
. B.
1
. C.
2
. D.
3
2
.
Câu 23. [MĐ2] Cho hàm số
( )
y f x
=
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới đây:
NĂM HỌC:2022-2023 NHÓM WORD & BIÊN SON TOÁN THPT
Trang 4 TÀI LIU ÔN THI THPT QUC GIA
Hàm số
( )
y f x=
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
1; +
. B.
( )
;1
. C.
( )
1;1
. D.
( )
1;4
.
Câu 24. [MĐ2] Trong không gian
Oxyz
, tìm tất cả các giá trị
m
để phương trình
2 2 2 2 4 2 2 0x y z x y z m+ + + + + =
là phương trình mặt cầu.
A.
4m
. B.
22m
. C.
22m
. D.
4m
.
Câu 25. [MĐ2] Tp nghim ca bất phương trình
1
9 3 2 0
xx+
+
A.
( )
1;2
. B.
( )
3
0;log 2
.
C.
( ) ( )
3
;0 log 2; +
. D.
( ) ( )
;1 2; +
.
Câu 26. [MĐ2] Tính th tích
V
ca phn vt th gii hn bi hai mt phng
1x=
4x=
, biết rng khi
ct vt th bi mt phng vuông góc vi trc
Ox
tại điểm có hoành độ
x
( )
14x
thì được thiết
din là mt hình ch nhật có đội hai cnh là
x
4x
.
A.
81
4
V
=
. B.
22 3
5
V
=
. C.
81
4
V=
. D.
22 3
5
V=
.
Câu 27. [MĐ2] Cho hình lăng trụ tam giác đều
.ABC A B C
cạnh đáy bằng
a
, cnh bên
3
2
AA a
=
(tham
kho hình v ới đây)
Góc gia hai mt phng
( )
A BC
( )
ABC
bng
A.
30
. B.
60
. C.
45
. D.
75
.
Câu 28. [MĐ2] Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
5;5m−
để hàm s
32
32y x x mx m= + +
hai điểm cc tr
NHÓM WORD & BIÊN SON TOÁN NĂM HỌC:2022-2023
TÀI LIU ÔN THI THPT QUC GIA Trang 5
A.
4
. B.
7
. C.
5
. D.
6
.
Câu 29. [MĐ1] Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như sau:
Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là
A.
3x=
. B.
1x=
. C.
3y=
. D.
1y=
.
Câu 30. [MĐ2] Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1;1;1A
mặt phẳng
( )
: 2 2 2 0P x y z + + =
. Mặt
phẳng song song với
( )
P
và cách điểm
A
một khoảng bằng
1
có phương trình là
A.
2 2 0x y z + =
. B.
2 2 1 0x y z + + =
. C.
2 2 0x y z+ =
. D.
2 2 4 0x y z + =
.
Câu 31. [MĐ2] Cho số phức
z a bi=+
( )
,ab
thỏa mãn
( )
1 2 3 2i z z i+ + = +
. Tính
P a b=+
.
A.
1P=
. B.
1
2
P=−
. C.
1
2
P=
. D.
1P=−
.
Câu 32. [MĐ1] Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th là đường cong trong hình v dưới đây:
S nghim của phương trình
( )
3 7 0fx+=
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Câu 33. [MĐ2] Với
,ab
là các số thực dương và
1a
. Khi đó
log ( )
aab
bằng
A.
11
log
22 ab
+
. B.
2 2logab+
. C.
2 logab+
. D.
1log
2ab+
.
Câu 34. [MĐ2] Mt t
4
bn nam
6
bn n. S cách chn
3
bạn tham gia đội tình nguyn gm
1
bn nam
2
bn n
A.
120
. B.
19
. C.
60
. D.
34
.
Câu 35. [MĐ2] Họ nguyên hàm của hàm số
( )
3
1
fx x
=
A.
4
4
yC
x
=+
. B.
2
2
yC
x
=+
. C.
4
1
4
yC
x
=+
. D.
2
1
2
yC
x
=+
.