Đ S 34
Câu 1: Cho bi u th c
a) Rút g n A.
b) Tính A khi
c) Tìm a đ
Câu 2: a) Vi t ph ng trình đ ng th ng (d) đi qua 2 đi m A (1 ; -1) và B (5 ; 7)ế ươ ườ
a) Cho (d’): y = -3x + 2m – 9. Tìm m đ (d’) c t (d) t i m t đi m trên tr c tung.
b) Khi m = 3 hãy v (d) và (d’) trên cùng m t ph ng t a đ .
Câu 3: Cho ph ng trình: xươ 2 - mx - 7m +2 = 0
a) Tìm m đ ph ng trình có 2 nghi m phân bi t trái d u. ươ
b) Tìm m đ ph ng trình có 2 nghi m x ươ 1, x2 th a mãn 3x1 + 2x2 = 0
c) Tìm h th c liên h gi a t ng và tích các nghi m không ph thu c m.
Câu 4: Cho ABC () AB = 8cm, AC = 6cm, BC = 10cm. G i M, E, F l n l t trung ượ
đi m c a BC, AB, AC. D ng đ ng cao AH. ườ
a) CM: A, E, M, H, F cùng thu c m t đ ng tròn. ườ
b) Tính t s di n tích c a MFA BAC.
c) Tính th tích c a hình đ c sinh ra khi cho ượ ABM quay tr n 1 vòng quanh BM.
d) Tính di n tích toàn ph n c a hình đ c sinh ra khi cho ượ ABM quay tr n 1 vòng
quanh AB.
Đ S 35
Câu 1: Cho bi u th c
a) Rút g n r i tính giá tr c a A khi
b) Gi i h PT:
Câu 2: a) Tìm các giá tr c a m đ PT : x 2 2(m + 2)x + m + 1 = 0 2 nghi m x1, x2 th a
mãn: x1(1 – 2x2) + x2 (1 – 2x1) = m2.
b) Tìm m đ ph ng trình sau có 2 nghi m bé h n 2: x ươ ơ 2 – 2(m +1)x + 2m +1 = 0
Câu 3: M t ng i đi xe máy t A đ n B cách nhau 120km v i v n t c d đ nh ban đ u. Sau ườ ế
khi đi đ c quãng đ ng AB, ng i đó tăng v n t c thêm 10 km/h trên quãng đ ng còn l i.ượ ườ ườ ườ
Tìm v n t c ban đ u và th i gian đi h t quãng đ ng AB, bi t r ng ng i đó đ n B s m h n ế ườ ế ườ ế ơ
d đ nh là 24 phút.
Câu 4: Cho (O;R) đ ng kính AB. M t cát tuy n MN quay xung quanh trung đi m H c aườ ế
OB.
a) CMR: Trung đi m I c a MN ch y trên m t đ ng tròn c đ nh khi MN di đ ng. ườ
b) V AA MN, BI c t AA t i D. Ch ng minh DMBN là hình bình hành.
c) Ch ng minh D là tr c tâm c a AMN.
d) Bi t AN = R và AM.AN = 3Rế2. Tính di n tích toàn ph n c a hình tròn ngoài AMN.