intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi Toán lớp 12 năm 2022-2023 (Lần 2) -Trường THPT Ngô Sĩ Liên, Bắc Giang

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:7

13
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Để đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới, các bạn học sinh có thể sử dụng tài liệu “Đề thi Toán lớp 12 năm 2022-2023 (Lần 2) -Trường THPT Ngô Sĩ Liên, Bắc Giang” sau đây làm tư liệu tham khảo giúp rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải đề thi, nâng cao kiến thức cho bản thân để tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức. Mời các bạn cùng tham khảo đề thi.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi Toán lớp 12 năm 2022-2023 (Lần 2) -Trường THPT Ngô Sĩ Liên, Bắc Giang

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC GIANG ĐỀ THI THÁNG LẦN 2 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2022 - 2023 –––––––––––– MÔN: Toán 12 (Đề thi có 07 trang) Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Họ và tên: ............................................................ Số báo danh: ............. Mã đề 101 Câu 1. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị như hình bên? x 1 x 1 x x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2 x  1 2x 1 2 x  1 2x 1 Câu 2. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên ¡ và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào sau đây đúng? A. max f  x   3 . B. max f  x    . C. max f  x   1 . D. max f  x   3 .  1;1  1;   1;1  1;   Câu 3. Giá trị của tham số m để hàm số y  x3  mx 2   m 2  m  1 x đạt cực đại tại x  1 là 1 3 A. m  1. B. m  0 . C. m  2 . D. m  3 . Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình log  x  2   1 là A.  ;8 . B.  2;    . C.  2;8  . D.  8;    . Câu 5. Số nghiệm thực của phương trình 3log 3  x  1  log 1  x  5   3 là 3 3 A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 4 2 Câu 6. Cho  f ( x)dx  10 . Tính I   f (2 x)dx. 0 0 A. I  6 B. I  4 C. I  36 D. I  5 Câu 7. Cho khối trụ có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  5 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 30 . B. 15 . C. 5 . D. 45 . Câu 8. Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? Mã đề 101 Trang 1/7
  2. A.  3;    . B. 1;3  . C.  2;    . D.   ; 2  . Câu 9. Cho hình nón có bán kính đáy r  2 và độ dài đường sinh l  5 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng 20 10 A. B. 20 . C. . D. 10 . 3 3 Câu 10. Hàm số y  ax3  bx 2  cx  d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 . B. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 . C. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 . D. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .   Câu 11. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f  x   x  2 e trên đoạn  1; 2 bằng: 2 2x A. 2e 2 B. 2e 2 C. 2e 4 D. e2 Câu 12. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ;   ? x 1 x 1 A. y  . B. y  x3  3x . C. . D. y  x3  3x . x2 x3 Câu 13. Cho hình chóp S. ABCD . Gọi I , J , K , H lần lượt là trung điểm của các cạnh SA, SA, SC, SD Tính thể tích khối chóp S. ABCD biết thể tích của khối chóp S.IJKH là 2 . S I H K J A D C B A. 8 . B. 16 . C. 4 . D. 2 . Câu 14. Cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tam giác vuông cân có cạnh huyền bằng a 6 . Tính thể tích V của khối nón đó.  a3 6  a3 6  a3 6  a3 6 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 4 6 2 Câu 15. Số hạng thứ 11 của cấp số cộng có số hạng đầu bằng 3 và công sai d  2 là A. 19 . B. 17 . C. 23 . D. 21 . Câu 16. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f  x   x  8 x  16 x  9 trên đoạn 1;3 3 2 13 A. max f  x   6 . B. max f  x   . C. max f  x   5 . D. max f  x   0 x1;3 x1;3 27 x1;3 x1;3 Câu 17. Cho khối chóp có diện tích đáy B  3 và chiều cao h  2 . Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 3 . B. 12 . C. 6 . D. 2 . Câu 18. Cho hàm số y   x  2 x có đồ thị như hình bên. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để 4 2 phương trình  x 4  2 x 2  m có bốn nghiệm thực phân biệt. Mã đề 101 Trang 2/7
  3. y 1 -1 1 0 x A. m  0 B. 0  m  1 C. 0  m  1 D. m  1 1 Câu 19. Cho sô thực a dương. Rút gọn biểu thức P  a . a ta được biểu thức nào sau đây? 4 1 1 9 3 A. a 2 . B. a 4 . C. a 4 . D. a 4 . Câu 20. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại A. x  3 . B. x  1 . C. x  2 . D. x  2 . Câu 21. Phương trình 2sin x  3  0 có tập nghiệm là     2  A.   k 2 , k   . B.   k 2 ,  k 2 , k   .  3  3 3   5     C.   k 2 ,  k 2 , k   . D.   k 2 , k   . 6 6   6  Câu 22. Cho f  x  , g  x  là các hàm số xác định và liên tục trên . Mệnh đề nào sau đây sai? A.  f   x dx  f  x   c . B.   f  x   g  x dx   f  x dx   g  x dx .   C.  kf  x dx  k  f  x dx với mọi k  . D.   f  x   g  x  dx   f  x dx   g  x dx .   Câu 23. Cho a  0, a  1 , biểu thức D  log a3 a có giá trị bằng bao nhiêu? 1 1 A.  . B. 3 . C. 3 . D. . 3 3 1 Câu 24. Cho  ( x  1)e2 x dx  a  be2 , với a; b  , a, b là các phân số tối giản. Tổng a  b bằng 0 1 A. 3 . B. . C. 1 . D. 5 . 2 Câu 25. Tập nghiệm của phương trình log 2 1  x   2 là A. x  4 . B. x  3 . C. x  3 . D. x  5 . Câu 26. Biết log 6 2  a , log 6 5  b . Khi đó I  log3 5 tính theo a và b bằng b b b b A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 1 a 1 a a 1 a Câu 27. Số giao điểm của đường cong y  x  x  1 và đường thẳng y  x  1 là 3 2 2 A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 1 x Câu 28. Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  có phương trình lần lượt x  2 là Mã đề 101 Trang 3/7
  4. 1 A. x  2; y  1 . B. x  2; y  . C. x  1; y  2 . D. x  2; y  1 . 2 Câu 29. Một người gửi tiết kiệm vào một ngân hàng với lãi suất 6,1% / năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó thu được (cả số tiền gửi ban đầu và lãi) gấp đôi số tiền gửi ban đầu, giả định trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra? A. 11 năm B. 12 năm C. 13 năm D. 10 năm Câu 30. Giá trị cực đại của hàm số y  x  x  1 là 4 2 3 3 A.  . B. 1 . C. 0 . D. . 4 4 Câu 31. Tìm tập xác định của hàm số y   x 2  1 3 A. \ 1 . B. 1;   . C.  ; 1 . D.  ; 1  1;   . Câu 32. Cho hình chóp S . ABC có SA vuông góc với mặt phẳng  ABC  , SA  2a . Tam giác ABC vuông cân tại B và AB  a ( minh họa như hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABC  bằng A. 900 . B. 600 . C. 300 . D. 450 . Câu 33. Khối đa diện đều loại 3;5 là khối A. Tứ diện đều. B. Lập phương. C. Hai mươi mặt đều. D. Tám mặt đều. Câu 34. Cho hàm số f  x  liên tục trên . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  f  x  , y  0, x  1, x  2 (như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 2 1 2 A. S   f  x  dx   f  x  dx . B. S    f  x  dx+  f  x  dx . 1 1 1 1 1 2 1 2 C. S    f  x  dx   f  x  dx . D. S   f  x  dx + f  x  dx . 1 1 1 1 Câu 35. Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 21 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai số có tổng là một số chẵn bằng 221 1 10 11 A. . B. . C. . D. . 441 2 21 21 Mã đề 101 Trang 4/7
  5. Câu 36. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , hai mặt phẳng  SAB  và  SAD  cùng vuông góc với mặt phẳng  ABCD  ; góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABCD  bằng 60 . Tính theo a thể tích khối chóp S. ABCD . a3 6 a3 6 A. . B. 3a 3 . C. 3 2a 3 . D. . 3 9 Câu 37. Đạo hàm của hàm số y  e12x là e12 x A. y   B. y  2e12 x C. y  2e12 x D. y  e12x 2 Câu 38. Cho hình lập phương ABCD. ABCD cạnh a ( tham khảo hình vẽ bên). Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và BC  bằng B C A D B' C' A' D' a 3 a 2 A. . B. . C. a 3 . D. a 2 . 3 2  x  1 . x 2  3x Câu 39. Số giá trị nguyên của m thuộc  10;10 để đồ thị hàm số y 2 có đúng ba x   m  1 x  m  2 đường tiệm cận là A. 20 . B. 18 . C. 17 . D. 19 . Câu 40. Cho f  x  là hàm số đa thức bậc bốn và hàm số y  f   x  có đồ thị là đường cong như hình dưới đây. cos 2 x Hàm số g  x   f  sin x  1  có bao nhiêu điểm cực trị thuộc khoảng  0; 2  ? 4 A. 3 . B. 2 . C. 5 . D. 4 . Mã đề 101 Trang 5/7
  6. Câu 41. Xét khối tứ diện ABCD có cạnh AD  x , các cạnh còn lại có cạnh bằng 4 3 . Tìm x để thể tích khối tứ diện ABCD lớn nhất là A. 2 3 . B. 6 2 . C. 3 2 . D. 2 6 . Câu 42. Một hoa văn hình tròn tâm O , ngoại tiếp tam giác đều ABC có cạnh AB  4 3cm . Đường cong qua ba điểm: A, B, C là một phần của parabol. Diện tích phần gạch chéo bằng A. 37,54cm2 . B. 9,83cm2 . C. 27,71cm2 . D. 36,75cm2 . 1 Câu 43. Gọi S là tập tất cả các số nguyên m để hàm số y   x3  mx 2   5m  6  x  m 2 nghịch biến 3 trên . Tổng các phần tử của S bằng A. 20 . B. 10 . C. 18 . D. 15 . 3 3 Câu 44. Cho hình ( H ) giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x , cung tròn có phương trình y  4  x2 9 (với 0  x  2) và trục hoành (phần tô đậm trong hình vẽ). Biết thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay ( H ) quanh trục hoành là  a c a c V   3    , trong đó a, b, c, d  * và , là các phân số tối giản. Tính  b d b d P  a bcd . A. P  40 . B. P  46 . C. P  16 . D. P  14 . Câu 45. Cho hàm số y  g  x  thỏa mãn 2 g  x   6 g  x   7 g  x   3   2 x  3 1  x . Tìm giá trị lớn 3 2 nhất của biểu thức P  2 g  x   x A. 0 . B. 1 . C. 4 . D. 6 . Câu 46. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f  x 2  2 x  2   3m  1 có nghiệm thuộc khoảng  0;1 là Mã đề 101 Trang 6/7
  7.  1  A.   ;1 B. é ù. ê ú 0;1 ë û C.  0; 4 . D.  1;0 .  3  x 4  x3  x 2  2 Câu 47. Cho bất phương trình ln  x 4  4 x 2  2  m  0 . Có bao nhiêu số nguyên dương x  3x  m 3 2 m để bất phương trình nghiệm đúng với x   0;3 . A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 0 . Câu 48. Cho hàm số f  x  liên tục trên có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương nhỏ hơn 10 của tham số m để phương trình f  2 x  2 x   f  2m  2 m  có 2 nghiệm phân biệt? A. 6 . B. 7 . C. 9 . D. 4 . Câu 49. Cho hàm số y  f ( x) . Đồ thị hàm số y  f ( x) như hình vẽ bên dưới và f  2   f  2   0 . Hàm số g  x    f  x   đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? 2   A.  4; 3 . B.  2; 4  . C.  0; 2  . D.  3;1 . 1 1 Câu 50. Biết  xf ( x)dx  5 và f 1  1 . Tính I   f ( x)dx. 0 0 A. I  4 B. I  4 C. I  6 D. I  6 ------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 7/7
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0