
BÀI T PẬ
CH NG 3 : L M PHÁT – TH T NGHI PƯƠ Ạ Ấ Ệ
BÀI 1: Trên lãnh th 1 qu c gia chi phí s n xu t 3 lo i s n ph m : bánh quy, nh aổ ố ả ấ ạ ả ẩ ự
đ ng và khoai tây. Giá c (p) và s n l ng (q) c a chúng đ c cho trong b ng sau :ườ ả ả ượ ủ ượ ả
S NẢ
PH MẨ
1994 1995 1996
p q p q p q
Bánh
quy 1 200 1.5 300 2.5 250
Nh aự
đ ngườ 10 1.000 12 1.200 12.5 1.300
Khoai
tây 1 200 2 300 2 400
Ch n năm 1994 làm năm g cọ ố
a.Tính ch s giá tiêu dùng (CPI) cho năm 1995 và năm 1996 d a trên hai m t tiêuỉ ố ự ặ
dùng ?
b. Tính ch s đi u ch nh l m phát theo GDP ?ỉ ố ề ỉ ạ
c.Tính t l l m phát năm 1995 và 1996 ?ỷ ệ ạ
GI IẢ
a. Tính ch s giá tiêu dùng (CPI) cho năm 1995 và năm 1996 d a trên hai m t tiêuỉ ố ự ặ
dùng ?
* Năm 1995:
K t lu n: giá hàng hoá tiêu dùng năm 1995 tăng h n năm g c là 175%ế ậ ơ ố
T ng t , ch s giá tiêu dùng năm 1996 là:ươ ự ỉ ố
K t lu n: giá hàng hoá tiêu dùng năm 1996 tăng h n năm g c là 225%ế ậ ơ ố
b. Tính ch s đi u ch nh l m phát theo GDP?ỉ ố ề ỉ ạ
* Năm 1995:
225100
400
400500
100
)2001()2001(
)2002()2005.2(
1996
=×
+
=×
×+×
×+×
=
CPI
175100
400
400300
100
)2001()2001(
)2002()2005.1(
100
)()(
)()(
100
0000
00
00
0
1995
=×
+
=×
×+×
×+×
=
×
+++
+++
=×
×
×
=
∑
∑
KKBB
K
t
KB
t
B
t
PPqP
qPqP
qp
qp
CPI
∑
∑
×
×
=
t
tt
def
qp
qp
GDP
0
1995

6.122100
12600
15450
100
30012000300
60014400450
100
)3001()120010()3001(
)3002()120012()3005.1(
=×=×
++
++
=
×
×+×+×
×+×+×
=
K t lu n: ch s đi u ch nh l m phát năm 1995 là 122.6%ế ậ ỉ ố ề ỉ ạ
* Năm 1996:
K t lu n: ch s đi u ch nh l m phát năm 1996 là 129.5%ế ậ ỉ ố ề ỉ ạ
c. T l l m phát năm 1995 và năm 1996:ỷ ệ ạ
* Năm 1995:
Vì năm 1994 là năm g c nên: CPIố1994 = 100% hay (CPI1994 = 1)
K t lu n: ế ậ t l l m phát năm 1995 so v i năm 1994 là 75%.ỷ ệ ạ ớ
* Năm 1996:
6.28100
75.1
75.125.2
=×
−
=
K t lu n: ế ậ t l l m phát năm 1996 so v i năm 1995 là 28.6%.ỷ ệ ạ ớ
BÀI 2: Trên lãnh th 1 qu c gia ch s n xu t 3 lo i s n ph m : táo, cam và thép. Giáổ ố ỉ ả ấ ạ ả ẩ
c (p) và s n l ng (q) c a chúng đ c cho trong b ng sau :ả ả ượ ủ ượ ả
S N PH MẢ Ẩ 2000 2001 2002
p q p q p q
Táo 10 2 12 3 10 2
Cam 20 5 25 4 30 6
Thép 100 10 100 12 120 15
5.129100
13650
17675
100
400130002500
80016250625
100
)4001()130010()2501(
)4002()13005.12()2505.2(
1996
=×=×
++
++
=
×
×+×+×
×+×+×
=
def
GDP
100100
1994
19941995
1
1
×
−
=×
−
=
−
−
CPI
CPICPI
CPI
CPICPI
I
t
tt
75100
1
175.1
1995
=×
−
=I
100
1995
19951996
1996
×
−
=
CPI
CPICPI
I

Ch n năm 2000 làm năm g cọ ố
a. Tính ch s giá tiêu dùng (CPI) cho năm 2001 và năm 2002 d a trên hai m tỉ ố ự ặ
hàng táo và cam ?
b. Tính ch s đi u ch nh l m phát theo GDP ?ỉ ố ề ỉ ạ
c. Tính t l l m phát năm 2001 và 2002 ?ỷ ệ ạ
GI IẢ
a. Tính ch s giá tiêu dùng (CPI) cho năm 2001 và năm 2002 d a trên hai m tỉ ố ự ặ
hàng táo và cam ?
100
00
0
×
×
×
=
∑
∑
qp
qP
CPI
t
* Năm 2001:
K t lu n: giá hàng hoá tiêu dùng năm 2001 tăng h n năm g c là 124.2%ế ậ ơ ố
* Năm 2002:
K t lu n: giá hàng hoá tiêu dùng năm 2002 tăng h n năm g c là 141.7%ế ậ ơ ố
b. Tính ch s đi u ch nh l m phát theo GDP năm 2001 và 2002 ?ỉ ố ề ỉ ạ
100
0
×
×
×
=
∑
∑
t
tt
def
qp
qP
GDP
* Năm 2001:
K t lu n: ch s đi u ch nh l m phát năm 2001 là 101.98%ế ậ ỉ ố ề ỉ ạ
* Năm 2002:
K t lu n: ch s đi u ch nh l m phát năm 2002 là 121.95%ế ậ ỉ ố ề ỉ ạ
( ) ( )
( ) ( )
2.124100
120
149
100
520210
525212
2001
=×=×
×+×
×+×
=
CPI
( ) ( )
( ) ( )
7.141100
120
170
100
520210
530210
2002
=×=×
×+×
×+×
=
CPI
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
98.101100
12008030
120010036
100
12100420310
12100425312
2001
=×
++
++
=×
×+×+×
×+×+×
=
def
GDP
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
95.121100
150012020
180018020
100
15100620210
15120630210
2002
=×
++
++
=×
×+×+×
×+×+×
=
def
GDP

c. Tính t l l m phát năm 2001 và 2002 ?ỷ ệ ạ
1
1
−
−
−
=t
tt
CPI
CPICPI
I
1
12001
2001
−
−
−
=t
t
CPI
CPICPI
I
( Vì năm 2000 là năm g c nên CPIố2000 = 100% hay CPI2000=1)
* Năm 2001:
K t lu n: ế ậ t l l mỷ ệ ạ
phát năm 2001 so v iớ
năm 1995 là 0.242%.
* Năm 2002:
2001
20012002
2002
CPI
CPICPI
I
−
=
14.0
242.1
242.1417.1
2002
=
−
=
I
K t lu n:ế ậ t l l m phát năm 2002 so v i năm 1995 là 0.14%.ỷ ệ ạ ớ
BÀI 3: Cho bi t t s giá tiêu dùng (CPI) c a Vi t Nam, Pháp và ý đ c cho trongế ỷ ố ủ ệ ượ
b ng d i đây.ả ướ
a. Tính t l l m phát (theo tháng ho t theo năm) các qu c gia trên ?ỷ ệ ạ ặ ở ố
b. So sánh xu th l m phát gi a Pháp và ý trong th p niên 1980 ?ế ạ ữ ậ
Vi t NamệPháp Ý
Tháng CPI %LP Năm CPI %LP Năm CPI %LP
1 684.9 1980 65.6 1980 47.3
2 710.9 1981 73.4 1981 55.8
3 724.4 1982 79.7 1982 65.0
4 742.5 1983 83.4 1983 74.6
5 761.8 1984 87.5 1984 82.6
6 777.8 1985 92.8 1985 90.2
7 805.8 1986 96.0 1986 95.5
8 851.8 1987 100 1987 100
242.0
1
1242.1
2001
=
−
=
I

9 891.8 1988 104.9 1988 105
10 948.9 1989 113.1 1989 111.6
11 1022.9 - - - -
12 1112.9 - - - -
GI IẢ
a. Vi t Nam ệ
Ap d ng công th c ch s giá tiêu dùng ( t l l m phát) ta có:ụ ứ ỉ ố ỷ ệ ạ
1
1
%
−
−
−
=
t
tt
CPI
CPICPI
LP
Tháng 1 = 100%, do không có năm g cố
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
a.2. Pháp
%6.3100
9.684
9.6849.710
%100%
1
12
=×
−
=×
−
=CPI
CPICPI
LP
%2100
9.710
9.7104.724
%100%
2
23
=×
−
=×
−
=CPI
CPICPI
LP
%2100
4.724
4.7245.742
%100%
3
34
=×
−
=×
−
=
CPI
CPICPI
LP
%3100
5.742
5.7428.761
%100%
4
45
=×
−
=×
−
=CPI
CPICPI
LP
%2100
8.761
8.7618.777
%100%
5
56
=×
−
=×
−
=CPI
CPICPI
LP
%4100
8.777
8.7778.805
%100%
61
67
=×
−
=×
−
=CPI
CPICPI
LP
%6100
8.805
8.8058.851
%100%
7
78
=×
−
=×
−
=CPI
CPICPI
LP
%5100
8.851
8.8518.891
%100%
8
89
=×
−
=×
−
=CPI
CPICPI
LP
%6100
8.891
8.8919.948
%100%
9
910
=×
−
=×
−
=CPI
CPICPI
LP
%8100
8.948
8.9489.1022
%100%
10
1011
=×
−
=×
−
=CPI
CPICPI
LP
%9100
9.1022
9.10229.1112
%100%
11
1112
=×
−
=×
−
=CPI
CPICPI
LP