Khoanh tròn vào đáp án đúng ( 2,5 điểm)
1. Sit down, .............. A. you B. please C. I D. my
2. ................. is she ? – She is Kate A. Who B. How C. What D. Hi
Nội dung Text: Giáo án lets go 1A - WEEK 35 The second examination
Giáo án lets go 1A -
WEEK 35
The second examination
Trường TH Hải Ninh ĐỀ THI
HỌC KỲ II
MÔN:
TIẾNG ANH
Họ và tên:
......................................................................................
.... Lớp: 3
(Đề lẽ )
I.Gạch chân vào từ thừa ( 1,5 điểm )
1. Y O Q U R
2. C H A E I R
3. N A G M E
4. T H I S E
5. C R A Y G O N
6. D E I S K
II. Khoanh tròn vào đáp án đúng ( 2,5 điểm)
1. Sit down, ..............
A. you B. please C. I D. my
2. ................. is she ? – She is Kate
A. Who B. How C. What D. Hi
3. Look ............. the picture.
A. hello B. hi C. at D.
you
4. She is my ...................................
A. grandfather B. father C. mother D.
brother
5. Put your hand .............
A. for B. to C. up
D. down
6. Write ............... name, please.
A. your B. he C. me D.
you
7. ..................... your book, please.
A. Stand up B. Sit down C. Open D.
See
8. Nice ........... meet you, Andy.
A. is B. am C. it D.
to
9. Kate is my ................. , too.
A. she B. he C. you D.
friend
10. Count the ........................
A. girls B. girl C. boyes D. boy
III Hãy miêu tả hình dáng của những người trong
tranh. ( 2 điểm ).
1. .............................. 2. ............................ 3.
............................. 4. .......................
IV. Sắp xếp các từ theo trật tự đúng. ( 2 điểm )
1. nice / you / It’s / meet / to.
...............................................................................
.....
2. my /is / this / sister.
...............................................................................
.....
3. a / don’t / mess / make.
...............................................................................
.....
4. hand / put / down / your.
...............................................................................
.....
V. Điền từ thích hợp vào chổ trống ( 1 điểm )
1. Who ........... she ?