intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Giáo trình trung văn 4 - Bài 32

Chia sẻ: Nguyen Uyen | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:19

81
lượt xem
17
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'giáo trình trung văn 4 - bài 32', khoa học xã hội, - ko xu dung - văn học nước ngoài phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Giáo trình trung văn 4 - Bài 32

  1. 你的钱包忘在这儿了。 Cô bỏ quên ví tiền ở đây này 01/03/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 32 1
  2. 句子 Mẫu câu  Anh gặp wako chưa? 你看见和子了吗? Anh vào đại sảnh tìm cô ấy đi. 你进大厅去找她吧。 Không còn vé máy bay trong ba ngày tới 三天以内的机票都没有了。 nữa. Cô nên đặt trước vé máy bay từ sớm. 您应该早点儿预订飞机票。 Tôi có việc gấp, cô giúp tôi với! 我有急事,您帮帮忙吧! Có một vé trả lại vào lúc 8h tối ngày 15 有一张十五号晚上八点的退 票。 Trên vé máy bay có ghi là mười bốn giờ 机票上写着十四点零五分起 năm phút cất cánh. 飞。 Cô ơi, cô bỏ quên ví tiền ở đây này. 小姐,你的钱包忘在这儿了。 01/03/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 32 2
  3.  会话 Đàm thoại 刘京:你看见和子了吗? 玛丽:没看见。你进大 厅去找她吧。 01/03/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 32 3
  4. 刘京:和子,买到票了没有?  和子:还没有呢。 刘京:快到南边六号窗口去买。 会 。。。 和子:买两张去上海的票。 话 售票员:要哪天的? 和子:明天的有没有? 售票员:卖完了。有后天的,要不要? 和子:要。我想把天道,买哪次好? Đàm 售票员:买十三次吧。要硬卧还是软卧? thoại 和子:硬卧 01/03/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 32 4
  5.  尼娜: 到北京的飞机票有吗? 售票员:三天以内的都没有了。你应该早点 儿预订。 会 尼娜: 我有急事,帮帮忙吧! 售票员:你等等,我再查查。真巧,有一张 话 十五号晚上八点的退票。 尼娜: 我要了。这是我的护照。请问,从 这 儿到北京要多长时间? 售票员:一个多小时。 Đàm 尼娜: 几点起飞? thoại 售票员:您看,机票上写着十四点零五分起 飞。 01/03/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 32 5
  6.  替换与扩展 Thay thế và mở rộng 01/03/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 32 6
  7.  替换与扩展 Thay thế và mở rộng 1 。 A :我的汉语鼠王在宿舍里了, 怎么办? B :现在马上回宿舍去拿,来得 及。 2 。大家讨论一下儿,哪个办法好。 01/03/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 32 7
  8.   生词  Từ mới Ví tiền, túi tiền 钱包 Phòng lớn, đại sảnh 大厅 Trong vòng 以内 Đặt trước 预订 Giúp , giúp đỡ 帮忙 Trả lại 退 (trợ từ động thái) 着 Cửa sổ 窗口 Bán 卖 Ban ngày 白天 Giường cứng 硬卧 Giường mềm 软卧 01/03/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 32 8
  9.   生词  Từ mới Hộ chiếu 护照 Quảng cáo 广告 Kiểm tra 检查 Đóng dấu thị thực 签证 Hành lý 行李 Treo 挂 Dừng, ngừng 停 Thư viện 图书馆 Lễ đường, hội trường 礼堂 Thảo luận 讨论 Biện pháp. cách 办法 01/03/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 32 9
  10.  语法  Ngữ pháp 1。动作的持续   Trạng thái tiếp diễn của hành động  Trợ từ động thái “ 着” đặt sau động từ biểu thị sự kéo dài (tiếp diễn) của hành động hoặc trạng thái nào đó. Hình thức phủ định là “ 没(有)。。。着”  窗户开着,门没开着。  衣柜里挂着很多衣服。   书上边没写着你的名字。   他没拿着东西。  Hình thức câu hỏi chính phản dùng “… 着…没有”  门开着没有?  你带着护照没有? 01/03/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 32 10
  11. 语法  Ngữ pháp  2。 “见 ”作结果补语 “ 见 ” làm bổ ngữ chỉ kết quả    “见 ” thường được đặt sau “ 看 ” hoặc “ 听 ” để làm bổ ngữ chỉ kết quả. “ 看见 ” có nghĩa là “ 看到 ”; “听见 ” có nghĩa là “ 听到 ” 01/03/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 32 11
  12. 练习  Bài tập   根据情况 , 趋向补语和下边的词语造句。 Dựa theo tình huống dùng bổ ngữ chỉ phương hường và các từ sau để đặt câu. 例:进 候机室(说话人在外边) 刚才他进候机室去了。  01/03/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 32 12
  13.  练习  Bài tập  用动词加“着”填空 Dùng động từ thêm“ 着” điền vào ô trống 01/03/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 32 13
  14.  练习  Bài tập  看图说话(用上动词加“着”) Xem tranh và thuật lại. 01/03/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 32 14
  15.  练习  Bài tập  用“从。。。到。。。”回答问题 Dùng “ 从。。。到。。。” trả lời câu hỏi 01/03/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 32 15
  16.  练习  Bài tập  完成对话 Hoàn thành đối thoại 01/03/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 32 16
  17.  练习  Bài tập  根据下面的火车时刻表买票 Căn cứ vào lịch tàu hỏa dưới đây để mua vé 火车时刻表 Lịch tàu hỏa ( 1 )去天津可以买当天的票。 ( 2 )取斯案的卧铺票要提前三天预订。 01/03/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 32 17
  18. 练习  Bài tập  Bài tập ngữ âm 语音练习  ( 1 )常用音节练习 Luyện tập các âm tiết thường dùng 01/03/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 32 18
  19.  练习  Bài tập Bài tập ngữ âm  语音练习 ( 2 )朗读会话 Đọc to bài đàm thoại 01/03/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 32 19
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2