intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Giáo trình về Trung văn 2 - Bài 11

Chia sẻ: Nguyen Uyen | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:19

213
lượt xem
24
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên, sinh viên cao đẳng, đại học chuyên ngành ngoại ngữ tiếng hoa - Giáo trình, bài giảng do các thầy cô trường đại học Tôn Đức Thắng biên soạn, giúp sinh viên củng cố và nâng cao kiến thức chuyên ngành của mình.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Giáo trình về Trung văn 2 - Bài 11

  1. Tôi muốn mua quýt 03/01/11 Trung Văn 2 - 002002 - Bài 11 1 30/12/2010 002002 Trung Văn 2
  2. 1 。句子 Mẫu câu Ông cần gì? 您要什么? Táo bao nhiêu tiền 1 cân (1/2kg)? 平果多少钱一斤? Hai đồng năm hào 1 cân 两块五一斤 Ông cần bao nhiêu? 您要多少? Ông cần thứ gì khác nữa không? 你还要别的吗? Không cần nữa. 不要了。 Tôi muốn mua quýt. 我要买橘子 Ông nấm thử. 您尝尝 03/01/11 Trung Văn 2 - 002002 - Bài 11 2
  3. 2 .会话 (Đàm thoại) 售货员:您要什么? 大卫: 我要平果。多少钱一斤? 售货员:两块五毛 大卫: 那种呢? 售货员:一块三 大卫: 要这种吧 售货员:要多少? 大卫: 两斤 售货员:还要别的吗? 大卫: 不要了 . 03/01/11 Trung Văn 2 - 002002 - Bài 11 3
  4. 售货员:你要买什么? 玛丽: 我要买橘子。一斤 多少钱? 售货员:两块八 玛丽: 太贵了 玛丽: 那种好不好? 售货员:那种便宜 . 售货员: 您尝尝 玛丽: 好,我要四个 售货员: 这是一斤半, 三块七毛五分。 还买别的吗? 玛丽: 不要了 03/01/11 Trung Văn 2 - 002002 - Bài 11 4
  5. 3 。替换与扩展 替 1 。 您要什么? 我要苹果。 换 03/01/11 Trung Văn 2 - 002002 - Bài 11 5
  6. 3 。替换与扩展 替 换 你 尝 尝 03/01/11 Trung Văn 2 - 002002 - Bài 11 6
  7. 3 。替换与扩展 替 换 03/01/11 Trung Văn 2 - 002002 - Bài 11 7
  8. 3 。替换与扩展 扩展 1 。我常去百货大楼买东西。那儿的东西 很多,也很便宜。 2 。 A :你要喝什么? B :有雪碧吗? A :有。 B :要两瓶吧。 03/01/11 Trung Văn 2 - 002002 - Bài 11 8
  9. 4 。生词 1 .要 yào cần, muốn, phải 2 .苹果 píngguǒ quả táo 3 .钱 qián tiền 4 .斤 jīn cân(đv trọng lượng) 5 .块(元) kuài ( yuán ) đồng (đv tiền tệ) 6 .毛(角) máo ( jiǎo ) hào (đv tiền tệ) 7 .还 hái còn, vẫn 8 .别的 biéde khác, cái khác 9 .橘子 júzǐ quýt 10 . 尝 chang ́ nếm 03/01/11 Trung Văn 2 - 002002 - Bài 11 9
  10. 4 。生词 11 .售货员 shòuhuòyuán người bán hàng 12 .种 zhòng loại, thứ 13. 贵 guì mắc 14 .便宜 piányi rẻ 15 .分 fēn xu(đv tiền tệ nhỏ nhất của TQ) 16 .录音 lùyīn uống 17 .喝 hē ghi âm, thu băng 18 .多 duō nhiều, hơn, lắm 19 .瓶 píng chai, lọ, bình 03/01/11 Trung Văn 2 - 002002 - Bài 11 10
  11. 5. 语法 1. Trợ từ ngữ khí “ 了” Trợ từ ngữ khí “ 了” đôi khi biểu thị tình trạng đã có sự thay đổi. (1) 这个月我不忙了.(以前很忙) (2) 现在他又工作了.(以前没有工作) 03/01/11 Trung Văn 2 - 002002 - Bài 11 11
  12. 5. 语 法 2. Động từ lặp lại: Trong tiếng Trung Quốc , có một số động từ có thể lập lại. Động từ lập lại biểu thị thời gian xảy ra động tác ngắn ngủi hoặc nhẹ nhàng, thoải mái; cũng có khi thể hiện ý làm thử, thử nghiệm. Hình thức lập của của động từ một (đơn) âm tiết là: “AA”. Vd: “ 看 看” , “ 听听” , “ 尝尝” . Hình thức lặp lại của động từ 2 âm tiết là “ABAB”. Vd: “ 休息休息” , “ 介绍介绍” 03/01/11 Trung Văn 2 - 002002 - Bài 11 12
  13. 6.练习 用汉语读出下列钱数 1 Dung tiêng Trung Quôc để đoc cac số tiên sau đây.   ̀ ́ ́ ̣ ́ ̀ 2.30元 8.20元 6.54元 10.05元 57.04元 100元 1.32元 9.06元 142.92 42.52元 元 03/01/11 Trung Văn 2 - 002002 - Bài 11 13
  14. 6.练习 用动词的重叠式造句 2 Dung hinh thức lăp lai cua đông từ ̀ ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ để đăt câu.   ̣ 例:问问问老师,明天上课吗? 03/01/11 Trung Văn 2 - 002002 - Bài 11 14
  15. 6.练习 给所给的词选择造当的位置 3 Đăt cac từ cho săn vao vị trí thich ̣ ́ ̃ ̀ ́ hợp trong câu. (1)我姐姐不去A书店B.(了) (2)他明天下来A上课B.(了) (3)您还A要B吗?(别的) (4)这是两A斤B,还A买B吗? (来,别的) 03/01/11 Trung Văn 2 - 002002 - Bài 11 15
  16. 6.练习 完成对话 4 Hoan thanh đôi thoai ̀ ̀ ́ ̣ (1)A: ? B:一瓶可乐三块五毛钱。 (2)A:您买什么?  B: 。 A:您要多少? B: 。一进句子多少钱? A: 。还要别的吗? B: 。 03/01/11 Trung Văn 2 - 002002 - Bài 11 16
  17. 6.练习 听述 5 Nghe và thuât lai ̣ ̣ 我要买汉语书,不知道去哪儿 买。今天我问王兰,她说,新华 书店有,那儿的汉语书很多。明 天下午我去看看。 03/01/11 Trung Văn 2 - 002002 - Bài 11 17
  18. 6.练习 语音练习 6 Bài tập ngữ âm (1)读下列词语:弟二声+弟三声 Đọc các từ ngữ sau đây: Thanh 2 + thanh 3 03/01/11 Trung Văn 2 - 002002 - Bài 11 18
  19. 6.练习 语音练习 6 Bài tập ngữ âm (2)常用音节练习 Luyện tập các âm tiết thường dùng zhi zhīdào 知道 you 朋友 03/01/11 Trung Văn 2 - 002002 - Bài 11 19
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2