intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Giáo trình về Trung văn 3 - Bài 26

Chia sẻ: Nguyen Uyen | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:12

112
lượt xem
11
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên, sinh viên cao đẳng, đại học chuyên ngành ngoại ngữ tiếng hoa - Giáo trình, bài giảng do các thầy cô trường đại học Tôn Đức Thắng biên soạn, giúp sinh viên củng cố và nâng cao kiến thức chuyên ngành của mình.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Giáo trình về Trung văn 3 - Bài 26

  1. 第 23 课 索款 指导 索款信函是指卖方在原定期限内未 收到货款时,提醒或 催促买方付 款的催告信。有时,买方因故无法 及时付款,提出延期付款,卖方根 据情况予以同意或予以拒绝,也要 通过信函来处理。 01/03/11 002092  索款 1
  2. • 索款信语气应委碗,表现出宽宏 大度,体谅他人难处。这样才有 利于达到索款的目的,又不至于 损害双方的关系。 002092  索款 01/03/11 2
  3. • 对于屡催不付,有意逃避付款的个别客户,要措辞强硬 ,语气坚决。 • 索款信函要写清以下司点: • 所催款项的合同号,货物名称,所欠金额。 • 原定(合同中)付款期限 • 过期时间 • 敦促付款 002092  索款 01/03/11 3
  4. 词语 suǒkuǎn tiền bồi thường • 索款 cuīcù thúc giục • 催促 yánqī kéo dài thời hạn • 延期 jùjué từ chối • 拒绝 kuānhóng dàdù thái • 宽宏大度 độ bao la rộng lượng 01/03/11 002092  索款 4
  5. tǐliàng lượng thứ • 体谅 nánchu khó khăn • 难处 lǚ cuī bù fù thúc giục nhiều • 屡催不付 lần không trả táo bì trốn tránh • 逃避 • 10 强硬 qiángyìng cứng rắn 002092  索款 01/03/11 5
  6. 常 用语例解 • 合同规定的付款期为 3 月 20 日前,迄 今已逾 期一个多月,尚未收到贵方货款。 • 此句明确列出合同规定的付款日期和过期的时 间,用事实说明催款的理由,常用于催款信中 ,用来说明对方迟付货款的事实。 • 除此句以外,还有一些说法。 002092  索款 01/03/11 6
  7. • 例如: • 0001 合同金额为 996 美元的海鲜罐头,付款期为 3 月 1 日,迄今已逾期十数天,尚未收到贵方货款。 • 0002 号合同 997 美元的速冻螃蟹,规定在供货后下一 个月的第一天,付清前一个月的货款,今天已是 3 月 10 号,尚未收到 2 月分货款。 002092  索款 01/03/11 7
  8. • 为维护合同的严肃性,望贵方尽快 付清货款。 • 此句常用作催款信函的结尾,以敦 促对方付款。除此种说法外,还有 一些说法。 002092  索款 01/03/11 8
  9. • 例如 : – 请贵方在严守合同,按时付款问题上保持信誉。 – 请务必在月底前寄来支票,以尽快结清账目。 • 鉴于 你信中谈及的特殊情况,同意延期付款 (分期付款)。我们完全相信, 5 月 31 号前 定会收到贵方全部欠款支票。 002092  索款 01/03/11 9
  10. • “ 我们完全相信 5 月 31 日前 --------” 句的 真正含义是要求对方 5 月 31 日前一定要寄 来全部欠款支票。“我们相信 -------” 是向 对方提出要求的委婉表达方式。 002092  索款 01/03/11 10
  11. • 此句适用于卖方答应买方延期付款要求的信 中。表示同意延期付款及同意 延期付款的 条件。除此钟表达方式以外,还可以说: – 同意延期付款,但在付清欠款前,恕不能接受 贵方新的订单。 – 同意延期付款,但在付清欠款前, 0002 号合 同暂停供货。 002092  索款 01/03/11 11
  12. • 我们能理解贵方的愿望,但遗憾的是 ---------- • 此句适用于拒绝对方延期付款的请求信中,用来说明拒绝 的理由。 • 例如: • 我们理解贵方的要求,但遗憾的是我们对生产厂家已有许 诺在先,一定要在 4 月 5 日前向厂家付款。 • 我们理解贵方的困难,但遗憾的是,我们已奖这笔资金列 入下月投资计划。 002092  索款 01/03/11 12
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2