TÀI KHOẢN LOẠI 1-2
LOẠI 1 LOẠI 2
TÀI SẢN NGẮN HẠN TÀI SẢN DÀI HẠN
SỐ HIỆU TÊN TÀI KHOẢN SỐ HIỆU TÊN TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN
111 Tiền Mặt 211 Tài sản cố định hữu
hình
112 Tiền Gửi Ngân Hàng 212 Tài sản cố định thuê tài
chíh
113 Tiền đangchuyển 213 Tài sản cố định vô hình
121 Đầu tư chưng 214 Hao mòn tài sản cố
khoán ngắn hạn định
128 Đầu tư ngắn hạn 217 Bất động sản đầu tư
khác
129 Dự phòng giảm giá 221 Đầu tư vào công ty con
đầu tư ngắn hạn
131 Phải thu của khách 222 Vốn góp liên doanh
hàng
133 Thuế GTGT được 223 ĐẦu tư vào công ty liên
khấu trừ kết
136 Phải thu nội bộ 228 Đầu tư dài hạn khác
138 Phải thu khác 229 Dự phòng giảm giá
đầu tư dài hạn
139 Dự phòng phải thu 241 Xây dựng cơ bản dở
khó đòi dang
141 Tạm ứng 242 Chi phí trả trước dài
hạn
142 Chi phí trả trước 243 Tài sản thuế thu nhập
ngắn hạn hoãn lại
144 Cầm cố, ký quỹ, ký 244 Ký quỹ, ký cược dài
cước ngắn hạn hạn
151 Hàng mua đang trên
đường đi
152 Nguyên liệu, vật liệu
153 Công cụ, dụng cụ
154 Chi phí sản xuất,
kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm
156 Hàng hóa
157 Hàng gửi đi bán
158 Hang hóa kho bảo
thuế
159 Dự phòng giảm giá
hàng tồn kho
161 Chi sự nghiệp
TÀI KHOẢN LOẠI 3-4
LOẠI 3 LOẠI 4
NỢ PHẢI TRẢ VỐN CHỦ SỞ HỮU
SỐ HIỆU TÊN TÀI KHOẢN SỐ HIỆU TÊN TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN TÀI
KHOẢN
311 Vay ngắn hạn 411 Nguồn vốn kinh doanh
315 Nợ dài hạn đến hạn 412 Chênh lệch đánh giá
trả lại tài sản
331 Phải trả cho người 413 Chênh lệch tỷ giá hối
bán đoái
333 Thuế và các khoản 414 Quỹ đầu tư phát triển
phải nộp nhà nước
334 Phải trả người lao 415 Quỹ dự phòng tài chính
động
335 Chi phí phải trả 419 Các quỹ khác thuộc
vốn chủ sở hữu
336 Phải trả nội bộ 421 Lợi nhuận chưa phân
phối
337 Thanh toán theo tiến 431 Quỹ khen thưởng phúc
độ kế hoạch hợp lợi
đồng xây dựng
338 Phải trả, phải nộp 441 Nguồn vốn xây dựng
khác cơ bản
341 Vay dài hạn 461 Nguồn kinh phí sự
nghiệp
342 Nợ dài hạn 466 Nguồn kinh phí để
hình thành TSCĐ
343 Trái phiếu phát hành
344 Nhận ký quỹ, ký
cược dài hạn
347 Thuế thu nhập hoãn
lại phải trả
351 Quỹ dự phòng trợ
cấp mất việc làm
352 Dự phòng phải trả
TÀI KHOẢN LOẠI 5-7
LOẠI 5 LOẠI 7
DOANH THU THU NHẬP KHÁC
S Ố HI ỆU TÊN TÀI KHOẢN SỐ HIỆU TÊN TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN TÀI
KHOẢN
511 Doanh thu bán hàng 711 Thu nhập khác
và cung cấp dịch vụ
512 Doanh thu bán hàng
nội bộ
515 Doanh thu hoạt động
tài chính
521 Chiết khấu thương
mạ i
532 Giảm giá hàng bán
TÀI KHOẢN LOẠI 6-8
LOẠI 6 LOẠI 8
CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH CHI PHÍ KHÁC
S Ố HI ỆU TÊN TÀI KHOẢN SỐ HIỆU TÊN TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN TÀI
KHOẢN
611 Mua hàng 811 Chi phí khác
621 Chi phí nguyên liệu, 821 Chi phí thuế thu nhập
vật liệu trực tiếp doanh nghiệp
622 Chi phí nhân công
trực tiếp
623 Chi phí sử dụng máy
thi công
627 Chi phí sản xuất
chung
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
641 Chi phí bán hàng
642 Chi phí quản lý
doanh nghiệp
̣
* Loai 9
911 Xác định kết quả kinh doanh