YOMEDIA
HUMULIN R - HUMULIN N - HUMULIN L - HUMULIN M3 (30/70) - HUMULIN 70/30 (Kỳ 1)
Chia sẻ: Thuoc Thuoc
| Ngày:
| Loại File: PDF
| Số trang:9
162
lượt xem
3
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Humulin R : dung dịch tiêm 40 UI/mL : hộp 1 lọ 10 mL - Bảng B.
dung dịch tiêm 100 UI/mL : hộp 5 cartridge 1,5 mL - Bảng B.
Humulin N : hỗn dịch tiêm 40 UI/mL : hộp 1 lọ 10 mL - Bảng B.
hỗn dịch tiêm 100 UI/mL : hộp 5 cartridge 1,5 mL - Bảng B.
Humulin L : hỗn dịch tiêm 40 UI/mL : hộp 1 lọ 10 mL - Bảng B.
Humulin M3 (30/70) : hỗn dịch tiêm 40 UI/mL : hộp 1 lọ 10 mL - Bảng B.
Humulin 70/30 : hỗn dịch tiêm 100 UI/mL...
AMBIENT/
Chủ đề:
Nội dung Text: HUMULIN R - HUMULIN N - HUMULIN L - HUMULIN M3 (30/70) - HUMULIN 70/30 (Kỳ 1)
- HUMULIN R - HUMULIN N - HUMULIN L - HUMULIN
M3 (30/70) - HUMULIN 70/30
(Kỳ 1)
ELI LILLY
Humulin R :
dung dịch tiêm 40 UI/mL : hộp 1 lọ 10 mL - Bảng B.
dung dịch tiêm 100 UI/mL : hộp 5 cartridge 1,5 mL - Bảng B.
Humulin N :
hỗn dịch tiêm 40 UI/mL : hộp 1 lọ 10 mL - Bảng B.
hỗn dịch tiêm 100 UI/mL : hộp 5 cartridge 1,5 mL - Bảng B.
Humulin L :
hỗn dịch tiêm 40 UI/mL : hộp 1 lọ 10 mL - Bảng B.
Humulin M3 (30/70) :
hỗn dịch tiêm 40 UI/mL : hộp 1 lọ 10 mL - Bảng B.
- Humulin 70/30 :
hỗn dịch tiêm 100 UI/mL : hộp 5 cartridge 1,5 mL - Bảng B.
THÀNH PHẦN
Humulin R
Dạng lọ 40 UI/mL
cho 1 mL
Human Insulin 40 UI
M-cresol chưng cất 2,5 mg
Glycerol 16 mg
Nước pha tiêm vđ 1 mL
Dạng cartridge 100 UI/mL
cho 1 mL
- Human Insulin 100 UI
M-cresol chưng cất 2,5 mg
Glycerol 16 mg
Nước pha tiêm vđ 1 mL
Humulin N
Dạng lọ 40 UI/mL
cho 1 mL
40
Human Insulin
UI
1,6
M-cresol chưng cất
mg
Glycerol
16
- mg
0,65
Phenol
mg
0,108
Protamine sulphate vđ để có tổng hàm lượng protamine base là
mg
3,78
Dibasic sodium phosphate
mg
40
2+
Oxide kẽm vđ để cho tổng hàm lượng Zn
mg
Nước pha tiêm vđ 1 mL
Dạng cartridge 100 UI/mL
cho 1 mL
- 100
Human Insulin
UI
1,6
M-cresol chưng cất
mg
16
Glycerol
mg
0,65
Phenol
mg
0,348
Protamine sulphate vđ để có tổng hàm lượng protamine base là
mg
3,78
Dibasic sodium phosphate
mg
40
Oxide kẽm vđ để cho tổng hàm lượng Zn2+ là
mg
- Nước pha tiêm vđ 1 mL
Humulin L
Dạng lọ 40 UI/mL
cho 1 mL
Human Insulin 40 UI
Sodium acetate 1,6 mg
Sodium chloride 7 mg
Oxide kẽm vđ để cho tổng hàm lượng Zn2+ là 0,084 mg
Methyl parahydroxybenzoate 1 mg
Dịch treo hạt Insulin vô khuẩn vđ để tạo tinh thể
Nước pha tiêm vđ 1 mL
- Humulin M3 (30/70)
Dạng lọ 40 UI/mL
cho 1 mL
Human Insulin 40 UI
1,6
M-cresol chưng cất
mg
Glycerol 16 mg
0,65
Phenol
mg
0,0756
Protamine sulphate vđ để có tổng hàm lượng protamine base
mg
3,78
Dibasic sodium phosphate
mg
- Oxide kẽm vđ để cho tổng hàm lượng Zn2+ là 40 mg
Nước pha tiêm vđ 1 mL
Humulin 70/30
Dạng cartridge 100 UI/mL
cho 1 mL
100
Human Insulin
UI
1,6
M-cresol chưng cất
mg
Glycerol 16 mg
0,65
Phenol
mg
- 0,244
Protamine sulphate (xấp xỉ)
mg
3,78
Dibasic sodium phosphate (heptahydrate)
mg
Oxide kẽm vđ để cho tổng hàm lượng Zn2+ là 40 mg
Nước pha tiêm vđ 1 mL
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
Đang xử lý...