Hướng dẫn giải bài tập Vật lí 10 Nâng cao: Phần 2
lượt xem 261
download
Mời các bạn tham khảo Tài liệu Bài tập Vật lí 10 Nâng cao: Phần 2 sau đây để biết được cách giải những bài tập về động học chất điểm; động lực học chất điểm; tĩnh học vật rắn; các định luật bảo toàn; cơ học chất lưu; chất khí; chất rắn và chất lỏng; sự chuyển thể; cơ sở của nhiệt động lực học. Từ đó, nâng cao kiến thức về Vật lí.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Hướng dẫn giải bài tập Vật lí 10 Nâng cao: Phần 2
- Phan hai mJCR^G M^A!^ GlAl VA DAP s6 DONG HOC CHnt DI€M 1.1. Sit dung edng thfic tfto v t o td'e trung binh : y ^ ^2 - ^1 ^ Ax * t2 - tj At a) Ax = 2,3 m ; At = 1,0 s ; v = 2,3 m/s. b) Ax = 57,5 - 9,2 = 48,3 m ; At = 3 s ; v = 16,1 m/s. e) A X = 57,5 m ; At = 5,0 s ; Vji, = 11,5 m/s. 1.2. Chgn true Ox trung vdi dutog chay va cd gd'c la dilm xudt phat cua ngudi Vi chuyin ddng theo mdt chilu ndn dd ddi trung vdd qutog dutog chay cua ngudd dd. a) Qutog dutog chay trong 4 min ddu la : 51 = 5.(4.60) = 1200 m Qutog dutog chay trong 3 min sau la : 52 = 4.(3.60) = 720 m Qutog dutog ngudd dd chay duge la : S = Sl + S2 = 1200 + 720 = 1920 m =1,920 km b) Vi chuyin ddng chi theo mdt chilu ndn trong ca thcd gian chay vdn tic trung bito btog tdc dd trung bito va bdng : s 1920 , ^^ , ^'^'=1=7:60=^'^^'"/^ Chd y : Khdng ldy trung binh hai vto tdc vi thod gian chay khac toau. 90
- 1.3. Chgn true Ox trtog vdd ehilu dgc cua bl boi, gd'c O la dilm xudt phat. a) Ax = 50 m ; At = 40 s ; Vji, = — = 1,25 m/s ; As = 50 m ; tde dd trung bito = -;— = -TTT = 1,25 m/s. At 40 b) Ax = - 50 m ; At = 42 s ; Vtb = = - 1,19 m/s ; As = 50 m ; tdc dd trung bito = -r— = -rr- =1,19 m/s. ^ At 42 c) Ax = 0, Vtb = 0 ; As = 50 + 50 = 100 m ; 100 At = 40 + 42 = 82 s ; td'e dd trung bito = —— « 1,22 m/s. 82 1.4. 1,5 2,0 2,5 3,0 3,5 4,0 t(h) Hinh 1.1 G Theo dd thi, hai xe dudi kip toau sau 3 h 30 min, tai vi tri each Ha Ndi 210 km. Chii y : Cd thi giai bang tfto todn tou sau : Xe thfi hai dtog lai d vi tri.each Ha Ndi la 70.1,5 = 105 km. Khi xe nay bat ddu chang tilp theo thi xe thfi todt d vi tri each Ha Ndi 60.2 =120 km. Phuong trinh chuyin ddng cua hai xe kl tfi lue dd la : 91
- Xl = 120 + 60t X2 = 105 + 70t Xe thfi hai dudi kip xe thfi nhdt khi Xi = X2. Tfi hai phuong tnnh trdn ta tim dugc t = 1 h 30 min va x = Xi = X2 = 210 km. Vdy thod dilm dudi kip toau kl tfi lfic xudt phat tai Ha Ndi la 2 h + 1 h 30 min = 3 h 30 min, vi tri lfic dudi kip toau each Ha Ndi la 210 km. 1.5. a) Phuang trito chuyin ddng cua ngudd di bd va cua ngfidi di xe dap Ito lugt la: Xl = 20 + 5t (1) X9 = lOt (2) b) Tfi dd thi ta thdy hai ngudd gap toau sau t = 4 h va tai vi tri x = 40 km. e) Giai hai phuong trinh (1) va (2), ta dugc kd't qua t = 4 h va x = 40 km,' dung tou cau b. 1.6. a) Cach giai tuong ttt bai tap 1.4. Dd thi cho trdn Hito 1.2G, dilm gd'c 0 tuong tog vdd luc 6 h. b) Nhin trdn dd thi ta thdy d td va tau gap nhau khi t = 2 h 50 min ; x = 120 km; tfic la chung gap nhau luc 8 h 50 min, cdch Thato phd Hd Chf Minh 120 km, c) Xl = 30 + 45t X2 = 60t trong dd t la thdi gian kl tfi lue d td bat ddu chay. X (km) 92
- 1.7. a) Chgn true Ox cd gdc tai Ha Ndi, chilu hutog vl phfa Hai Phdng. Phuong trmh chuyin ddng cua hai xe la : Xe di tfi Hai Phdng : Xi = 105 - 60t (1) Xe di tfi Ha Ndi: X2 = 75t (2) b) Hai xe gap nhau khi Xi = X2. Giai (1) va (2), ta tim dugc t = 0,777 h « 46,2 min ; x = 58,33 km. e) Hgc sito tu ve dd thi. 1« 1.0. a. =- ^^2 -—^i) i - = (20 - 25) = - 2,5 ^ ^ m/s, 2 (chuyen , . . dgng ,, cham u^ dan). ^-- ^ 1.9. a) Tuong tu bai tap trdn, ta tfnh dugc : a^j^ = = 4 m/s^ (chuyin ddng nhanh ddn). / b) Khdng. Gia tdc tinh dugc la gia tdc trung binh. Nd'u gia tdc dd la khdng ddi thi chuyin ddng la biln ddi diu. Khi dd trung binh cua hai vto td'e nay dtung bang vto td'e trung bito trong khoang thdi gian dd. Tuy nhidn, ta khdng ed co sd dl ndi chuyin ddng cua chdt dilm la biln ddi diu. 1.10. a) Chgn true Ox trung vdd dutog di cua dlectron. Dung cdng thfic lidn hd gifla vdn td'e, dd ddd va gia tdc trong chuyin ddng thing biln ddi diu : V- VQ = 2a(x - Xg) = 2as Thay sd, ta cd : (5.10V - (3.10V = 2a.(2.10~^) Tfi dd suy ra gia td'e a » 6*25.10 m/s b) Cd thi dfing cdng thfic v = Vg + at dl tfto thod gian t. Ta ed : ^ v - v g ^ 5.10^-3.10^ ~ a " 6,25.10^^ t«8.10~% Chii y : Ta todn thd'y, tuy gia tde rdt Ito toung hat chi todn gia tdc nay trong mdt thod gian rdt tod (ed phdn ti giay). Gid tri nay la gia tri diln hito cfia gia tdc cac hat tfch didn trong cdc may gia td'e hidti nay. 1.11. a) Chgn true toa dd trung vdd dutog di, gdc toa do trung vdi vi tri cua ato cato sat giao thdng, gd'c thod gian la luc ato xudt phdt. Khi dd d td da 93
- d vi trf each ato cato sat 30 m. Phuong trinh chuyin ddng cua d td va eua ato cato sat ldn lugt la : Xl = 30 + 30t (1) 3t^ x,= ^ (2) Khi ato cato sat dudi kip thi Xi = X2. Ta cd : 30 + 301 = — , hay la 2 l,5t^-30t-30 = 0 (3) Giai phuong trinh nay, ta dugc ti = 20,95 s vd t2 = - 0,95 s. Vdy, sau 21 s anh cato sat dudi kip d td. b) Thay t = 21 s vao cdng thfic (1) hoac (2), ta tim dugc qutog dudng; di dugc. Kit qua la : s = 661 m. Chii. y : Cd thi giai bang ve dd thi. '^'y2 1 c2 1.12. a) Tuong tu bai tdp 1.10, ta ed : a = = 3,6 m/s . 2.70 1 2 , bidt s, a, Vg, ta tfnh duge t. b) Dung edng thfie x - Xg = s = "Vgt +—at Kit qua la : t = 3,3 s. 1.13. a) Phuang trinh chuyin ddng cua hai xe la Xe thfi todt: Xl = 40 + Vit = 40 + 40t - (1) Xe thfi h a i : X2 = V2t (2) Lue dudi kip toau thi x"i = X2 = 200 km. Cdng thfic (1) cho t = 4 h. Cdng thfie (2) eho 200 = V2.4. Tfi dd V2 = 50 km/h. 94
- b) Dd thi (xem Hinh 1.3G) X (km) 250-- 200-- 100-- 6t(h) 1.14. Dung edng thfic v = Vg + at. 2 a) Ta cd a = 3 m/s ; t = 2,5 s ; Vg = 5,2 m/s. Thay vao cdng thfic trdn, ta dugc : V = 12,7 m/s b) Thay a = - 3 m/s ; t = 2,5 s ; Vg = 5,2 m/s vao edng thfie tren, ta dugc : V = -2,3 m/s 1.15. Phuang trinh chuyin ddng cua chdt dilm la : X = -6t + 4t^ a) Thay t = 2 s vao cdng thfic trdn, ta dugc : X = - 6.2 + 4.2^ = 4 cm b) Vdn tdc V = - 6 + 8t. Thay t = 3 s vao cdng thfie nay, ta dugc : v= 18 cm/s 1.16. a) V = 3.10^ + 8.10^^t = 5,4.10^ 10. Tfi dd suy rat = 3.10 '"s. b) Cd thi dung mdt trong hai cdng thfie sau 1 2 X = vot + 2 ^* (1) 95
- VJ x = ^ (2) 2a Thay sd vao cac cdng thfie trdn : (1) cho X = 3.10^t + 4.10^V ; vdi t = 3.10"^° s. (2) cho X= L_[(5,4.105)2 - (3.10^)2]. 2.8.10^^ Kit qua la : x = 1,26.10"'* m. Quang dutog tuy nhd nhung rd't Ito so vdd kfch thudc nguydn tu (10 m). ^ 2 1.17. a) Thdi gian nhd nhdt khi gia tdc can Ito nhdt, bang - 5 m/s . Ta ed : ^ ^ v - v g ^ 0-100^^^^ a -5 b) Quang dutog chay tren dutog bang cung la nhd nha't. Ta cd : s = 100.20 + - .(-5).20^ = 1000 m = 1 km 2 Nhu vay khdng thi ha eanh vdd dutog bang dai 0,8 km dugc. 1.18*. a) Chgn true Ox cd phuong thing dtog, hutog ldn trdn. Gd'c toadg d mat ddt. Phuang trinh chuyen ddng cua qua bdng la : X = Vgt - 4,9t^ Luc t = 1,5 s thi X = 4 m. Thay cae gid tri dd vao edng thfic trdn, ta cd : 4 = vo.l,5-4,9.1,5^ Tfi dd suy ra : Vg = 10,0 m/s. b) Ta ed V = Vg + (-9,8).t = 10,0 - 9,8.1,5 = -4,7 m/s. Dd la vto tdc eua qua bdng khi ban nay bat duge. Ddu trfi cd nghia la qua bdng dang roi xud'ng. 1.19. a) Ta cd V = Vg - gt = Vg - 9,8t. Thod dilm ti lue vdn tdc qua bdng bang 2,5 m/s la : v-4 2,5-4 '^ = ^ 9 j = ^ 9 : 8 - = ^'^^^ ^ Thod dilm t2 luc van tdc dat gia tri -2,5 m/s (khi di xudng) btog : 96
- Khotog thdd gian gifla hai thod dilm dd la : t = t2 - tl = 0,663 - 0,153 = 0,510 s b) Dd cao lfic dd btog toa dd cfia qua bdng : v^ - Vn 2 5^ - 4^ x-x„ = x = ^ ^ = ^ - ^ = 0,497m 1.20*. Chgn true Ox ed phuong thing dtog hutog xudng dudd, gdc O tai vi tri tha vdt. Ggi n la sd giay vat rod xudng din ddt. Toa dd cua vat sau n gidy la : 1 2 1 2 Toa dd eua vdt sau ( n - l ) giay la : ^n-l = 2^1-1 =\s(n-if Trong gidy cudi cung (tfic la tfi luc (n - 1) giay dd'n luc n giay), vat rod duge 34,3 m, ta cd : /„ = 34,3 = x„ - x„_i hay la: /„= 34,3 = |.9,8[n2 - (n - 1)^] = 4,9.(2n - 1) 34 3 Tfi dd tacd: 2n-1 = ^ = 7, hayn = 4. vay thdi gian rod la 4 s. 1.21. Chgn true toa dd Ox cd gd'c tai vi tri tha hdn da va chilu hutog xudng dudd. Phuong trito chuyin ddng cua hdn da va cua hdn bi thep Ito lugt la : xi = ^gt^ = 4,9t2 (1) X2 = V o t + | g t ^ = 1 5 t + 4,9t^ ' (2) Khi hdn da rod din ddt, Xi = 8 m, thdd gian rod la ti btog : .• = j i = 1,277 s 7-BTVL 10(NC)->^ 97
- Khi hdn bi thep rod xud'ng din ddt, X2 = 8 m, thdi gian red t2 dugc tfnh theo edng thfic (2), tfic la : 8 = 15t2 + 4,9t^, hay la 4,9t^ + 15t2 - 8 = 0 (3) Giai (3), ta dfige hai gid tri eua t2, ta chi ldy gia tri dfiong cua t2 btog : t2 = 0,463 s Hai vdt rod cdch toau khotog thdi gian la : At = tl - t2 = 1,277 - 0,463 = 0,814 s 1.22*. Ggi h la dd sdu cua hang, ti la thdd gian hdn da red dto day, t2 la thdd gian tid'ng vgng tfi ddy hang ldn dd'n midng hang. Ta cd : h = Va^.t2 = 340t2 (1) h = - g t f = - . 1 0 t f =5tf (2) 2 ^ 2 5t Tfidd to=—I ••2 ^ 340 Thdd gian tfi luc tha hdn dd din lfic nghe thdy tidng vgng bang :, t = t i + t 2 = 13,66 s Thay t2 vao bilu thfic vfia toto duge, ta cd : 5t2 ^ 340 hay la 5tJ + 340 tl - 13,66.340 = 0 (3) Giai phuong trito (3), ta duge hai gia tri cua tj, trong dd cd mdt gia tri am. Ta chi ldy gid tri duong ti = 11,66 s. Nhu vay thdd gian tieng vgng di tii ddy hang din midng hang la : t2 = t - tl = 13,66 - 11,66 = 2 s 98 l^BTVL 10(NC)*
- Dd sdu cua hang la : h = 340.t2 = 340.2 = 680 m 1.23*. Chgn true toa dd cd phuong thing dtog, gdc O trfing vdd vi tri eua hdn bi lfic t = 0. . a) Sau 1 s, hdn bi rod dugc mdt ddan Si = /i = :j.l0.1^ = 5 m. Sau 2 s, hdn bi rod duge mdt doan dutog la : / 2 = | . 10.(2)^ =4.5 = 20 m Nhu vay trong giay thfi hai, hdn bi rod thdm dfige mdt doan la : S2 = / 2 - / i = 2 0 - 5 = 15m Ta vilt lai tou sau : 52 = / 2 - / i = 5(2^-1^) = 15 m Dd chinh la dd ddd eua hdn bi trong giay thfi 2. Sau 3 giay, hdn bi rod duge mdt doan dutog la : /3=|.10.(3)2=5.(3)V Nhu vay trong giay thfi 3, hdn bi da red dugc thdm mdt doan dutog la : 53 = /3-/2 = 5[3^-2^] = 25m S3 Cfing la dd ddd cua hdn bi trong giay thfi 3. Ta tito duge dd ddd cua hdn bi trong giay thfi n : Sn = ^„ - ^n-1 = 5[n2 - (n - if] = 5(2n - 1 ) m b) Ta cd: 52 - S l = 5[(2.2 - 1 ) - ( 2 . 1 - 1 ) ] = 2.5 = 10 m 53 - S2 = 5[(2.3 - 1) - (2.2 - 1)] = 2.5 = 10 m Sn - s„_i = 5 { ( 2 n - l ) - [2(n - 1 ) - 1 ] } = 2.5 = 10 m v a y hidu cac dd ddd sau 1 s lidn tilp b t o g 10 m, b t o g hai ldn dd ddd sau gidy thfi todt. Ghi chii : Cd t h i dp dung cdng thfic d bai 7 SGK la A/ = ax , trong dd ld'y 2 A/ = Sn - Sn_i ; a = 10 m/s ; x = 1 s. 99
- 1.24. Khoang cdch AB la : s = vt = 100.(2.3 600 + 20.60) = 840 000 m = 840 km Khi trd vl thdi gian bay la t' = 2 h 30 min, Ito hon 10 min do cd gid can. Ggi vdn tde gid la VQ , ta cd : S = (v-VG).t' 840 000 = (100 - VG).(2.3 600 + 30.60) Tfi dd tfto dugc VQ : VQ = 6,66 m/s 1.25. Thdi gian bed nguge ddng la : 1000 1000 t, = 1 (1,2-0,5) 0,7 Thdd gian boi xudi ddng la : 1000 1000 t-,= (1,2 + 0,5) 1,7 Thdd gian bod ea di va vl la 1000 1000 + to = 0,7 • 1,7 = 2 016,8 s = 33,6 min t = t,^i"^2 Nd'u sdng ydn lang thi thdd gian bod di va vl la : t' = ^ ^ = 1666,67 s = 27,78 min 1,2 1.26. a) Hutog bay thoa mto cdng thfic tdng hgp cac vecto vdn tdc nhfi sau : V = Vj + v^ trong dd v cd hutog Tdy, la ydn tde tdng hgp ; v. la vdn tdc cfia may bay theo hfitog cto xdc dinh (gia tri cua Vj btog 200 km/h) ; V2la vdn tdc ^""-^^ cua gid theo hutog Nam. " " - ^. So dd vdn td'e tou hito ve 1.4G. Hinh 1.4G 100
- Dd dtog thd'y gdc a Idch khdi hutog Tdy cfia vdn tde Vi (tfic la hutog Tdy - Bdc) dugc tfto bdng : '2 _ 50 sma = = 0,25 ; a = 14,48° 200 b)Taed: v^ = vJ - v^ = 200^ - 50^ V = 193,65 km/h 1.27. a) So dd vto tdc cua gigt mua ddi vdd xe eho trdn Hinh 1.5G. Theo so d6, ta cd : sin 60°P-lL = —^•, V2 trong dd Vi la vto tdc cua xe, btog 50 km/h ; V2 la vto tde cfia gigt mua ddi vdi d td. Hinh 1.5G Tfi dd tfnh duge V2 = 57,73 km/h. V, 'I b)VB = =_ 28,87 km/h. tan 60° 1.28. Chgn hd true toa dd gto vdd mat ddt cd true Ox theo hutog Tay - Ddng, true Oy theo hutog Nam - Bae. Vecto vto tdc cua xe A cd cac toa dd la v^o = (-40 ; O) ; vecto vto td'e cua xe B cd cac toa dd la VgQ = (O ; 60). Vto tdc VgA cua xe B dd'i'vdd xe A dugc tfnh theo cdng thfic cdng vto tdc tou sau : VBA = VBO + VQA Tacd: VQA = - V A O = ( 4 0 ; 0) Vay, vto tdc VgA cd cae toa dd sau : VBA=(40;60) Dl dtog tfto duge dd Ito cua VgA va phucmg, chilu cua nd. Kit qua la: VBA = 72,11 km/h, hutog Ddng - Bac lam mdt gdc 56,3°so vdd hutog Ddng! 101
- 1.29. Khotog each 20cm + 40cm 40 cm + 60 cm 60 cm + 80 cm 80cm+100em (tii... din...) 2 2 ^2 -'^l 0,412 m/s^ 0,396 m/s^ 0,384 m/s^ 0,389 m/s^ , a = —^ 2s Nhu vay, trong pham vi sai sd ed htog mm/s , ta cd thi coi gia tdc cua chuyin ddng la khdng ddi va btog gid tri trung bito cfia cac gia tdc la 0,395 ml% 1.30. Cdch tfto tuong tu bai tdp 1.29. Kit qua tou sau : Khotog cdch 20em + 40cm + 60cm + 80em + 100 cm + 120 cm + (tfi... din...) 40 cm 60 cm 80 em 100 em 120 cm 140 cm 2 2 9,84 9,82 9,82 9,82 9,65 9,83 ^2 - ^1 ^ 2s m/s^ mii m/s^ mii m/s mii Trung bito eua gia td'e g la 9,79 m/s Cd thi coi rod tu do theo quy luat cua chuyin ddng bid'n ddi (Jiu (gia tdc khdng ddi). 1.31. E dfing. Gia tdc cd gid tri am btog - 2 mii, vto tdc ban ddu cd gia tri duong btog 10 m/s. Gia td'e va vdn td'e ban ddu ngugc ddu, ehdt dilm chuyin ddng chtoi dto diu theo chilu cua vto td'e, tfic la ehilu duong cfia true Ox. Vto tdc giam ddn dd Ito cho dd'n khi btog khdng, cdn gia ,^ ty tdc ludn ludn btog - 2 m/s , ehdt dilm tdng dto vdn tde theo chilu am cua true Ox. 1.32. a) Sai. D6 thi vto tdc cfia chuyin ddng thing diu la mdt dutog thing song song vdd true thdi gian. b) Dung. Trong khotog thdd gian tfi 0 s - ti «, ca hai xe diu cd vdn tdc duong va gia tde dm, trdi ddu toau, do dd chuyin ddng la chdm dto diu. e) Sai. d) Dung. Hai dutog bilu diln song song vdd toau, hd sd gdc btog toau ndn gia tdc cua hai xe la tou toau. 102
- e) Sai. Hai xe dudi kip toau lfic t = ^OA ^OB 1.33. B dung. Ta cd v^ = 2as = 2.0,5.100 = 100 (mlsf, tii dd v = 10 m/s. 1.34. D dtog. Ta cd - v^ = 2a's', hay -100 (mlsf = 2a'.50. Tfi dd suy ra a' = -1 mii 1.35. a) Vdn tdc tfic thdd tai B duge tfto gto dfing theo cdng thfic : Xp - X A 21-1,5 ' » = 1 ^ = 0 : 8 3 0 - = 24.375 cm/s Tfto tuong tu cho cac vi tri khac, ta cd kit qua sau : Thdi dilm (s) 0,4 0,8 1,2 1,6 2,0 Vitri B C D E G Vdn tdc (cm/s) 24,375 20,625 16,875 13,125 9,375 Vdn tdc giam ddn, chuyin ddng la cham ddn. b) Gia td'e trung binh trong khotog thdd gian t = 0,4 s dd'n t = 0,8 s, tfic la tfi vi tri B din vi tri C, dugc tfnh theo cdng thfic sau : Vc - Vg _ 20,6 - 24,4 ai = = -9,5cm/s^ tc ~ tg 0,8 - 0,4 Tfto tuong tu cho cac khotog-khac, ta cd duge kd't qua sau Khotog each BC CD DE EG 2 - 9,375 - 9,375 - 9,375 - 9,375 a (cm/s ) Gia tdc trung bito la khdng ddi, do dd chuyin ddng la chdm dto diu. 1.36. Dfing cdng thfie tfnh vdn tde tfic thdd. Vf du, tfto vdn tde tai vi tri B : ^C ~ ^ A 0,035 - 0 VB = = 0,875 m/s tc-tA 0,04-0 Tuong tu ta cd : Vc = 0,625 m/s ; Vp = 0,375 m/s. 103
- 1.37. a) Hito 1.6G. b ) f = ^ = -M^.0,75s-l ' 2n 2.3,14 T = l = 1,33 s. f e) V = r© = 5.4,7 = 23,5 cm/s. 1.38. Tdc dd gdc : Hinh 1.6G ( 0 = 5 vdng/giay = 5.27i rad/s = IOTI rad/s. Td'e dd dai: v = r© = 0,4.10.71 = 4n m/s = 12,56 m/s. Gia tdc : a = Tti = 0,4.(107t)^ « 394,4 m/s^, hutog vao tdm dutog trdn. 1.39. a = — = — = 12 mii r 3 1.40. a) v^ = ar = 7gr = 7.9,8.5 = 343 (mlsf, tfi dd v = 18,5 m/s. b) ro = - = 3,7 rad/s = ^f-.dO vdng/phfit = 35,4 vdng/phut. r 271 1.41. v = Vo,15.3,5.10^^^ = 7,25.10^ m/s. 1.42. a) Trong indt ngay ddm (86400 s), mdt dilm d xfeh dao ve mdt vdrtg theo chu vi cua Trdi Ddt. Tdc dd dai eua nd bdng ; \3. _ 27tRp _ 271.6400.10^ Vxd = m/s = 465,2 m/s = 1674,7 km/h ^D 86400 Tai vi dd 45°, ban kfnh dutog vi tuyin la : R^^o =RD.eos45° Tdc do dai cua mdt dilm d vi do 45° btog : 2TtR o 27iRr,.eos45° V = ^ = 86400 '329m/s=1184JbWh 104
- b) Ta todn thdy, trong chuyin ddng quay cua Trai Ddt xung quanh true eua nd, tdc dd dai cd gia tri Ito todt d xfeh dao. Ngudd ta lgi dung dilu nay dl phdng cdc eon tau vu tru. Vi If do dd ndn Guy-an nam gto xfeh dao dugc chgn lam noi dat bd phdng tdn Ifia vu tru eua Trung tain Nghidn cto Vu tru chdu Au. c) Hutog phdng cdc con tau la hutog Ddng vi Trdi Ddt quay theo chilu tfi Tdy sang Ddng. Nhu thi Igd dung dugc tdc dd quay cfia Trdi Ddt. 1.43. - Cdch 1 : Tinh theo bang sd lidu. + Ldy gid tri Ito cdn cua t = 0,2 s. n o 2 - 2 2'> + Tfnh gdn dung vdn tdc tfic thdi v = ^ .' ' ^ = 0,40 m/s. - Cdch 2 : Tihh theo dd thi. + Trdn dfitog cong, ldy dilm M tog vdd t = 0,2 s. + Tai M, ve tilp tuyd'n vdd dutog cong, cdt true t tai t = 0,08 s. + Ta todn thdy la tog vdi s = 30 cm thi t « 0,78 s. + Tito gto dfing vdn tdc tfic thdd v = / ~ j^ = 0,43 m/s. (0,78 — 0,08) Trong hai each tfto kd't qua cd sai khdc toau. Trong pham vi sai sd, ed thi chdp todn dugc. 1.44. - Tfi dd thi, ta cd todn x l t : + Cd ba dfitog bilu didn tog vdd ba chuyin ddng khac nhau cua bgt khf trong d'ng. + 6ng cd dd ngljidng Ito thi dutog bilu diln ddc hon, chtog td vto tdc ' cua bgt khf Ito hon. + Vto tde chi ddng biln vdd dd nghidng chfi khdng ti Id thuto vdd dd nghidng. + Tfi day cd thi tfnh vto td'e eu thi cfia mdi chuyin ddng. 105
- &uMiig.Il DONG LUC HOC CHAT DICMi .1. Xem m t o 2.IG. ////////////////////////M Trgng lue P dugc phto tfch thato hai thato phto f^ va f^^ Ito lugt can btog vdd cac J20« K lue etog eua day ABva day AC. Theo hito ve, ta cd : mg TAC = ^ ~ 56,6 N or>0 ''"*-'" „ Hinh2.1G TAB = mgtan30° « 28,3 N 2.2. C dung. 2.3. Khi xe dang chay nhanh ma dtog ddt ngdt, ngudd ngdi trdn xe se bi xd vl phfa trudc (do qudn tfto), cd thi bi lao khdi ghi hoac bi chto thuong do va cham mato vao cdc bd phdn cfia xe d phfa trudc chd ngdi eua mito. Ddy an toto cd tae dung gifi cho ngudd khdi xd vl phfa trudc khi xe dtog ddt ngdt. 2.4. Do cd quan tfto, mdy bay khdng thi tfic thdd dat tdd ydn tdc du Ito dl cdt cdto. Nd phai tang tdc dto trdn dutog btog mdd cdt canh dugc. Khi ha canh, nd dang cd vdn td'e Ito ndn phai ham dto trdn dutog btog mdd dtog lai duge. 2.5. Luc do bua tac dung truyin qua dinh tdd tdm vto. Vi tdin vto mdng va toe c6 khdi lugng tod ndn lue nay gdy cho vto mdt gia tdc dtog kl etog chilu vdi chuyin ddng cua dmh. Vi vdy ma khd ddng dugc dinh vao van. Nhung nd'u ta dp vao bdn kia tdm vto mdt vdt khac (tiiutog la mdt tdm g6 ntog hoac mdt vidn gach...), tiii tdm vaff cfing vdd vdt nay hgp thanh mdt hd co khdi Ifigng Ito. Khi ta ddng dinh, hd nay cd gia tdc rdt tod (cd till coi gdn nhil dtog ydn) ndn ta dd ddng dugc dinh ngdp vao vto. (Hay lidn hd vdi cdu tiiato ngfl dto gian : Dao sdc khdng btog chdc kd). 2.6. D dung. 10#
- 2.7. Gia tdc cfia bdng trong thdd gian va cham : Vo P Vt a= '^i^^ At Chilu xudng true x (Hito 2.2G) : Hinh 2.2G F = ma = 0,2.800 = 160 N -^o ^ T7 0,8-0,4 2.8. a) Fl = mai = m. = m.0,5 0,0 F2 = ma2 = m. — - — = m.0,1 ^ = 5 b) Av = ajAt = 0,1.1,1 = 0,11 m/s. 2.9. Fi 81 A VA F2 32 B VB Hinh 2.3G Chgn ehilu chuyin ddng ban ddu eua vdt lam ehilu duong cua Ox. Luc FJ lam cho vdn tdc cua vdt giam, chtog td Fi nguge ehilu chuyin ddng. Gia td'e cua vdt trong giai doan ddu : VR-VA 5-8 --^—A.- = _5_ cm/s'' ,2 t. 0,6 Khi vat tdd B, lue gifl hutog nhu cu va ttog dd Ito ldn gdp ddi, ndn gia tde cua vdt etog tang gdp ddi: 2 a2 = 2ai = -10 em/s van td'e cua vat sau 2,2 s : V = VB + a2t2 = 5 + (-10).2,2 = - I 7 cm/s Ddu am chtog td vat da ddi ehilu chuyin ddng. (C6 ihi khai thac thdm : Vdt ddi ehilu chuyin ddng vao lfic nao, d ddu ?). F 2.10. F = miai =>mi = (1) 107
- F = m2a2 ^> m2 = — (2) a2 F = (mi + m2)a, suy ra : mi + m2 (3) Tfi (1), (2), (3) t a c d : 1 1 + a2 = ^ 1 ^ = ^ : 1 = 2,67 m/s2 ai+a2 8 + 4 F 9 9 2.11. a ± -^ = ^ = 3 mii m 3 at^ S = Vgt + — 3t^ Thay sd : 10 = 2t + -—— Giai ra, ta duge : t = 2 s (loai nghidm dm). ^2 2.12. a) Thay sd vao edng thfic : s = Vgt + — , tfnh ra a = 2 m/s Thay a vao cdng thfic : Fi^ - F^. = ma, tfto ra Fj^ = 1,5 N. b) Sau 4 s ddu, vdt dat tdi vto td'e,: V = Vg + at = 10 m/s Khi lite keo thdi tdc dung, luc can gdy cho vdt gia tdc : - -0.5 , ,2 " = " 0 3 " " -^'^' Sau thdi gian t' vdt se dtog lai: v' = v + a't' = 0 Thay sd, ta dugc t' = 10 s. 2.13. Theo dito If ham sd edsui (Hinh 2.4G): Y^^ = Ff + F | - 2F1F2 cos 150° Tfi dd tfnh dfige : F12 « 6,8 N. a = ^ = 3,4m/s^ m at^- « ^2,45m s=— ,r Hinh 2.4G 108
- 2.14. Xem Hinh 2.5G. V (m/s) 154- 100 200 300 400 t (s) Hinti 2.5G 2.15. Luc etog cua ddy khi dd la 50 N. Day khdng dfit. 2.16. 9,78 mii ; 4,36 mii. 2.17. 3,5.10^^ N. 2.18. Ggi khdi Ificmg mdi qua cdu lfic ddu la m^ va m j ; luc sau la mj va m2. Khotog cdch gifla tdm cfia ehung lfic ddu la R, luc sau la R'. Khi ban kfto mdi qua cdu giam di 2 Ito, thi tfch cfia nd giam 8 Ito, do dd khdi lugng etog giam 8 ldn : mi - - ^ \ ^2 = ~ ^ ' Ngoai ra, theo ddu bai thi Luc hdp dto gifla hai qua cdu luc ddu la : F = G tnim2 ^ R mi m2 Luc hdp dto gifla chung lfic sau la p.^oi^hEi = G 8 8 _ R = 1 G ^ ^ = : ^ . Vdy B dung 16 R^ 16 2.19*. Luc hdp dto giam 9 Ito, tfic la khoang each tfi vdt din tam Trdi Ddt ttog ldn 3 Ito. Luc ddu, vdt each tam Trai Ddt mdt doan R, thi sau dd, nd cdch tdm Trdi Ddt 3R, tfic la d dd cao 2R so vdi mat ddt. Vdy B dung (xem mto2.6G). Hinh 2.6G 109
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
hướng dẫn giải bài tập vật lí 10 (tái bản lần thứ hai): phần 1
89 p | 750 | 85
-
hướng dẫn giải bài tập vật lí 11 (chương trình nâng cao - tái bản lần thứ hai): phần 1
101 p | 418 | 78
-
hướng dẫn giải bài tập vật lí 10 (chương trình nâng cao - tái bản lần thứ hai): phần 1
89 p | 207 | 40
-
Tổng quan kiến thức cơ bản và hướng dẫn giải bài tập Vật lý 12 (chương trình nâng cao): Phần 2
137 p | 213 | 38
-
Tổng quan kiến thức cơ bản và hướng dẫn giải bài tập Vật lý 12 (chương trình nâng cao): Phần 1
94 p | 190 | 38
-
hướng dẫn giải bài tập tự luận và trắc nghiệm vật lý 11 - Điện học và điện từ học: phần 1
109 p | 217 | 37
-
hướng dẫn giải bài tập vật lí 11 (chương trình nâng cao - tái bản lần thứ hai): phần 2
125 p | 134 | 32
-
hướng dẫn giải bài tập vật lí 10 (chương trình nâng cao - tái bản lần thứ hai): phần 2
107 p | 151 | 26
-
Sổ tay hướng dẫn giải bài tập trắc nghiệm Vật lí 12 (Cơ học - Điện xoay chiều): Phần 2
207 p | 153 | 14
-
Sổ tay hướng dẫn giải bài tập trắc nghiệm Vật lý cơ học - Điện xoay chiều: Phần 1
192 p | 141 | 13
-
Sổ tay hướng dẫn giải bài tập trắc nghiệm Vật lí 12 (Cơ học - Điện xoay chiều): Phần 1
160 p | 115 | 11
-
Sổ tay hướng dẫn giải bài tập trắc nghiệm Vật lý cơ học - Điện xoay chiều: Phần 2
175 p | 144 | 10
-
Hướng dẫn giải bài C5,C6 trang 17 SGK Vật lý 6
5 p | 147 | 8
-
Hướng dẫn giải bài C1,C2 trang 72 SGK Vật lý 7
5 p | 160 | 7
-
Hướng dẫn giải bài C1,C2 trang 53 SGK Vật lý 7
4 p | 139 | 7
-
Hướng dẫn giải bài tập C1,C2,C3,C4,C5,C6 C7,C8,C9,C10,C11,C12 trang 80,81,82 SGK Lý 8
6 p | 126 | 2
-
Hướng dẫn giải bài tập tự luận và trắc nghiệm Vật lí 11 - Quang học - 2
55 p | 7 | 2
-
Hướng dẫn giải bài tập bài Hội vật SGK Tiếng Việt 3
4 p | 89 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn