Hướng dẫn học Tiếng Anh cho người làm công ty nước ngoài: Phần 1
lượt xem 145
download
Tài liệu Tiếng Anh cho người làm công ty nước ngoài giới thiệu tới người đọc các từ vựng, câu nói thường gặp trong quán trình làm việc tại các công ty nước ngoài, các câu nói này được phân loại theo chủ đề nhằm đáp ứng nhu cầu học và tìm hiểu của người học. Mời các bạn cùng tham khảo phần 1 Tài liệu.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Hướng dẫn học Tiếng Anh cho người làm công ty nước ngoài: Phần 1
- Tusach . i i AMMNfbi . hinnr ful iUi vYptm u a m c oWi U Tl lI tE NM bf * AA IMN U nUIMv^ N U IMM f V^ ^Un I i EC P r \ v/ ly l N TIENG ANH n q iifa lam U >Jlm i I & * < k “ '»»* * r f ngoai English for reign Company
- TIENG ANH c h o n g iid i lam cd n g ty nifdc ngoai
- ( jlON'C (Jl'ANC N(.(K HUYI^^ S3Ch TIENG ANHNGHIEPVg TIENG ANH CHONGUOILAMCONGTYNI/ClCNGOAI English for Foreign Company N H A X U A T B A N G1AO T H O N G V A N T A I
- L o 'i n o i d a u rong cuoc son g hoi nliap ngay nay, eiing vai chink T such mu cifa, co hoi ticp xuc, trao doi ciia ban doc vai ngudi nifdc ngoai ngay cang nhicu; hinh thi'fc giao ticp co the la vi con g vide, xd giao hoac du lich. Ilo sack T ie n g A n li N g h ie p Vu " sc Ian lifqt giai thicu den ban doc cdc tit vitng, can noi tliiiang gap dtfoc phdn locii thco chii dc nhdm dap itng nhu can hoc, doc ciici tifng d oc gia. Cudn T ie n g A n li C lio N gu'oi L a m C o n g Ty Nud'c N g o d i" dc cap den cdc chii d c: * Ngi7 phdp can ban * Thu xd giao Gio'i thicu con g ty N oi dung duac trinh bay dudi clang cdc can, ti( xac tlu/c, can thict cho tifng chii dc. Day sc Id mot bo sdeh hrtu ich, thict tlu/c giiip ban tU tin. viTng vcing khi thani nhdp tlu/c tc cu n g nhu khi giao dich vdi ddi tdc. Clnic cdc ban thdnh cong! T ac g id
- (mimic i, TIT N G 0 (Slf DUNG TRONG VAN BAN) T H l/C K N G D U N G T R O N G VAN PHONG
- ® d( 1: Phan tich Fax 1. (Headings) 2. (Inside address) (trong dia chi) 3. (Greeting/Salutation) chao hoi Dear Sirs Thi/a ngai Gentlemen Thifa cac ngai Madams, Ladies Thtfa quy ba Dear Sir or Madam Thtia quy ong ba 4. (Body) (phan than) 5. (Ending/Closing) (phan ket) Yours affectionately; Yours; Your loving son; Love; Affectionately 'yours. Than ai; Than men; Con trai yen dau; Thuong men. Yours respectfully; Yours obediently. Tran trong; Tran trong kinli clido. Yours sincerely; Yours friend; Yours; Sincerely Kinli tint, Than men. Yours truly; Very truly yours; Yours respectfully; Sincerely yours. Kinh tint; Kinli chao; Tran trong kinli chao. 8
- 6 . (Signature) (Chur ky) 7. (Subject) (Tieu de) (Enclosure) (Dinh kern) (Postscript) (Reference Number) (Tai but) N o . 5 M i d d l e Sch ool So 5 Middle School 2 3 G u a n g y u a n Road 23 duang Qudng Tdy G uangzhou, Guangdong Qudng Chau, Qudng Dong P. R. C h i n a Cong hda Nhdn dan Trung Hoa May 10. 2 0 0 1 Ngay 10 tliang 5 nani 2001 Mr. J o h n S m i t h Ong John Smith 3 8 2 Hast, 6 0 S t root 382 duang 60 khu Dong N ow York, N Y 10053 new york, N Y 10053 II. S. A U. S. A Dear Mr. S m ith , Thu'a ong Smith, E n d in g (P h a n ket) Signature (Chtf k y ) E n clo su re / Post script (D inh k e m /t a i b u t ) 9
- N o . 5 M i d d l e Sch o ol, So 5 Middle School 2 3 G u a n g y u a n R oad 23 duang Qudng Tdy Guangzhou, Guangdong Qudng Chau, Qudng Dong P. R. China Cong hda Nhan dan Trung Ha M a y 10 , 2 0 0 1 Ngay 10 thang 5 nam 2001 Mr. John Sm ith Ong John Smith 3 8 2 E ast 6 0 Street 382 duang 60 khu Dong N ew York, N Y 10053 New York, NY 10053 II. S. A U. S. A Doar Mr. S m ith , Thu'a ong Smith Ending (Phan ket) Signature (Chu ky) Enclosure/ Post script (Dinh kem/tai but) 10
- N o. 5 M i d d l e Sch o ol, So 5 Middle School 2 3 G u a n g y u a n R oad 23 duang Qudng Tdy Guangzhou, Guangdong Qudng Chau, Qudng Dong P. R. C h i n a (£fT Cong lioa Nhan dan Trung Hoa M a y 10 , 2 0 0 1 Ngay 10 thang 5 nam 2001 M r . J oh n S m i t h , Ong John Smith 3 8 2 E a st 60 Street, 382 duang 60 kliu Dong N ew York, N Y 10053, New York, NY 10053 U. S. A U. S. A Dear M r. Sm ith, TliUa ong Smith Ending Signature Enclosure/Postscript 11
- Bruce ( ’ hen , Director Giam doe Bruce Chen Room D 4 / F Plibng D4 /F B aih u i P la za Khu thu'ang mat Baihu 1 1 0 Z h o n g s h a n Road 110 Duang Zhongslian G u a n g z h o u , (i u a n g d o n g Qudng Chau, Qudng Dong 1’ . R China Cong hda Nhan dan Trung Hoa M r . B r ia n D a v i s Ong Brian Davis F la t A 12/1' Tcing A 12IF P a r a m o u n t ( ’ ourt Paramount Court 2 0 K e n n e d y Road 20 duang Kennedy 1l o n g k o n g Hong Kong 12
- (To bia) 1. (Nhan hieu) 2. 3. □ □ Dinh kem CO □ khong □ Thu mat CO khong □ Cau hoi am co (trong - ngay) khong Q □ Ban sao CO khong □ Thu khan CO khong [Company Name] (Ten cong ty) [Street Address] {Dia chi (dudng)l [City, State/Province : {Thanh pho, Bang/tinh Zip/Postal Codel Ma vung, ma thu tin) Fax Cover Sheet To bia fax Time Date 11:00 AM January 15, 2002 Gid Ngay 11:00 15 thang 1 nam 2002 Phone To [Their phone number 1 [Namesl DT Den {So dien thoai) (Ten) Fax [Company Namel [Their fax number 1 {Ten cong ty! 13
- From Fax [Names] (So fax) TCr Phone (Ten) [Their phone number] [Company Name] DT (Ten cong ty I (So dien thoai) TCI Fax (Ten) [Their fax number] [Company Name] Fax (So Fax) (Ten cong ty) Re [Subject] Hoi am (Tieu de) Cc [Names] Ban sao (Ten) Number of pages including cover sheet [Type number of pages here] So trang - luon bia (So trang giay] Message Noi dung thtf. [Type your message here] (Nhap noi dung thii a day) May 6, 2002 Ngay 6 thang 5 nam 2002 from time to time Ngay qua ngay, thinh thoang 14
- Xai 2: Thif nghiep vu thiftfng m ai (jg z ir G e n tle m e n , W e a r e d e s ir o u s of e x p a n d in g o u r b u s in e s s in y o u r c o u n t r y a n d s h a ll b e m u c h a p p r e c ia te d if y o u w ill g iv e us a list o f s o m e r e lia b le b u s in e s s h o u s e s in T o k y o w h o a re in te r e s te d in th e im p o r ta tio n of h o u s e h o ld a p p lia n c e . W e a re o n e of th e m o s t re p u ta b le h o u s e h o ld a p p lia n c e e x p o r t e r s in C h in a , w h o h a s b e e n e n g a g e d in th is lin e of b u s in e s s s in c e 1 9 83 . T h e r e fo r e , w e a re c o n f id e n t o f g iv in g o u t c u s t o m e r s th e fu lle s t sa tisfa ctio n . T o ju s t if y o u r c o n f id e n c e in a d d r e s s in g y o u , w e re fe r y o u to th e fo llo w in g : T h e B a n k of C h in a , H e a d O ffice , B e ijin g Y o u r c o u r t e s y w ill b e a p p r e c ia t e d , a n d w e e a r n e s t l y a w a it y o u r re p ly. Y o u r s fa ith fu lly , G u a n g z h o u H o n g y u a n T r a d in g C o ., Ltd. 15
- Kinli tluta ong, Chiing toi muon mo rong hoqt dong kinli doanli a nitac ong va rat biet on neu ong cung cap cho cluing toi danli sack cdc nha kink doanli dang tin cay a Tokyo co quail tarn den tarn quail trong cua cdc thict hi gia dung. Cluing toi la mot trong cdc nha xuat khan hcing thict hi gia dung clanli tieng tqi Trung Qudc - da kinli doanli mat kctng nay tit ncim 1983. Vi vay, cluing toi rat tit tin khi cung cap cho khdeh lidng sit hai Idug illicit. Dc mink clu'tng cho nieni tin cua cluing toi vai dug, xin lien lie: Ngdn hang Trung Uoa, tru so cliinli BCic Kink. Cluing toi sc rat cam kick sit quan tam ciici ong, va mong sam nhan ditac koi cun. Kink tint, Cong ty TNII1I Tlutong mqi H ong Vicn, Qudng Clici u. Tu’ vitng • desirous : mong muon, lio'c ao • list : danh sach • expand mo long • reliable : dang tin appliance : do gia dung 16
- • importation sU nhap khau • exporter danh tieng • reputable co danh tieng tot • confident tii tin • satisfaction man nguyen, hai long • await cho doi V£n dung tif vtfng 1. d e s ir o u s adj: mong muon, Udc ao desirous of M o s t p e o p le a re d e s iro u s of p e a c e a n d h a p p in e s s . Moi nguai dcu mong muon lwa binh va hank phitc. 2. list n. : danh sach I c a n ’t fin d m y n a m e on th e list. Toi kliong the tim thay ten trong danh sach. 3. e x p a n d v. : md rong W e p la n to e x p a n d o u r b u s in e s s in A s ia - P a c ific re g io n . Chung toi co kc hoach ma rong kinli doanli a vung Chau A Thai Binh Duong. H e r fa c e e x p a n d e d in a s m ile o f h a p p in e s s . Khuon mat co ay tifoi citoi rang ra. 4. c o n fid e n t adj. : tu' tin confident o f I fe e l c o n f id e n t th a t I’ ll w in th e first p rize . Toi cam thay tin rdng toi sc thdng gidi illicit. 17
- W e a re c o n f id e n t o f s u c c e s s . Cluing toi tin sc chien tlidng. 5. satisfaction /?.: man nguyen T o m y g r e a t e s t s a t is f a c t io n , m y p r o p o s a l h a s b e e n a d o p te d b y th e c h a irm a n . Toi rat man nguyen, kicn nghi eiia toi da di(qc ong chii tick chap tliuan. M y s u c c e s s w ill be a g re a t s a tis fa c tio n to m y p a re n ts . Cha me toi sc rat hai long vai thank tiCu ma toi dqt duqc. 6. aw ait v. \ chd dqi T h e y a re a w a itin g y o u r in s tru c tio n s . Ho dang cho chi dan eiia anli. |Mau 2 7 D e a r S irs , W e h a v e le a r n e d fr o m th e C h a m b e r o f C o m m e r c e of N e w Y o r k th a t y o u a re a le a d in g im p o r te r of h o u s e h o ld e le c tric a p p lia n c e s , a n d at p r e s e n t y o u a re in th e m a r k e t f o r r e f r ig e r a t o r s . W e , t h e r e f o r e , ta k e t h e lib e r ty to w r it e y o u w ith th e e a rn e s t d e s ire of h a v in g th e o p p o rtu n ity to e n te r into b u s i n e s s re la tio n w ith yo u . W e a re a n e n te r p r is e m a n u f a c tu r in g v a r io u s r e f r i g e r a to r s a n d h a v e r e c e n t ly p r o d u c e d a n e w m o d e l o f r e f r i g e r a to r e n title d “ M e i Di 2 2 3 ” w h o s e q u a lity a s w e ll a s f u n c t i o n s h a s b e e n p r o v e d by a s c r u p u lo u s test, a n d th e d e s ig n s a n d 18
- c o lo r s h a v e b e e n c le a r ly e x p la in e d in o u r illu s t r a t e d c a t a lo g e n c lo s e d . C o n s id e r in g th e i m p r o v e m e n t s it o ffe r s , w e b e lie v e y o u w ill fin d o u r “ M e i Di 2 2 3 ” a v e r y g o o d s e lle r in y o u r m a r k e t. If y o u h a v e in t e r e s t in d e a lin g w ith u s in “ M e i Di 2 2 3 ” o r o th e r ty p e s of th e g o o d s s h o w n in o u r c a ta lo g , p le a s e in f o r m u s o f y o u r r e q u ir e m e n t s t o g e t h e r w ith y o u r b a n k e r ’s n a m e a n d a d d re s s . F o r o u r c r e d it s t a n d in g , p le a s e re fe r to th e fo llo w in g b a n k : T h e C o m m u n i c a t i o n B a n k o f C h in a , G u a n g z h o u B ra n c h . Y o u r im m e d ia t e re p ly w o u ld be g re a tly a p p r e c ia te d . Y o u r faith fu lly, Tluta ngai, P hon g tliitong mqi Nciv York cho chung toi biet ong la m ot nha nhap khdu thict bi dien gia dung, va hien tqi ong dang kink doanli mat hang til lank. Vi vqy, cluing toi giti tint den ong vai nieni m ong nidi co ditqc co hoi quail lie lam an vdi ong. Chung toi la nha sail xuat tu lanh da dang va gdn day dang gidi thicu mot mau tu lanh nidi mang ten “M ei Di 2 2 3 ” vdi chat litqng cung nhu elide ndng dci ditac cluing tlntc qua cdc cuoc kiem tra khdt klie, kieu dang vd m au sdc ditqc m ink hoa ro trong cuon catalo dinh Item. Vdi cdc itu diem do, cluing toi tin rdng on g sc thay “M ei Di 2 2 3 ” la m ot son pliam (hap dan) ban cliay tren tlii tritang. N eu on g quail tain den “M ei Di 2 2 3 ” hoqc cdc mat hang khde trong catalo, 19
- xin bcio cho toi biet nhu can ci/a ong vdi ten vci dia clii ngan hang eiia ong. Dc biet thong tin tdi khoan cua cluing toi, xin lien lie ngan hang sau day: N gan lidng Nlidn dan T rung H oa, ch i nlianli Qudng Clidu. Cluing toi sc rat hcin lian/i lieu di/oc ong hoi dm sam. Kinli tin/, Tu" vufng • learn : hoc • leading : dan dau • electric : dien tuf • at present : vao luc nay • refrigerator tu lanh • be in the market for sth : dang co tren thi tn/ong • desire : mong muon • opportunity : co hoi • various : khac nhau • enter into : gia nhap vao • scrupulous : de dat • inform thong bao • together with : cung vdi 20
- Van dung t€f vtfng 1. le a r n v . : hoc I’m v e r y g la d to le a rn th a t yo u h a v e b e e n p ro m o te d . Toi mitng khi tlmy vide hoc eiia anli tien bo. 2. e le c tr ic adj.: d i e n tiif H o w m u c h is th is e le c tric fa n ? Cai quat dien ncty gia bao nhieu? 3. at p r e s e n t: vao luc nay I d o n ’t n e e d a n y m o re at p re s e n t. Toi khong can gi them vao liic nay. 4. d e s ir e /?.: mong muon I h a v e n o d e s ire fo r m o n e y . Toi khong ham tien. H e w o r k s h a rd fro m a d e s ire to b e c o m e rich. Anh ciy chain lam vdi hy vong tra lien giau co. 5. o p p o r tu n ity n . : co hoi o p p o r t u n i t y for s t h /o f d o in g s th /to do sth: co hoi cho viec gi/ lam viec gi I h a v e o p p o r t u n it y to g o a b ro a d fo r fu r t h e r s tu d y . Toi co co hoi di du hoc a nitoc ngoai. 6. e n te r into: gia nhap vao W e a r e l o o k i n g f o r w a r d to e n t e r i n g in to b u s i n e s s re la tio n w ith y o u . Cluing toi mong muon thict lap nidi lam an vdi ong. 21
- 7. sc r u p u lo u s adj.: de dSt, kin dao I a m n o t s c r u p u lo u s in m y b u s in e s s d e a lin g s Toi khong dc dat trong cdc phi vu lam an. 8. in form v .: thong bao in fo rm sb (of sth ) / (that...) : thong bao cho ai biet viec gi K e e p m e in fo rm e d of th e la te st d e v e lo p m e n t s . Hay thong bao cho toi biet sit tricn khai mai nhdt. 9. to g e th e r with: cung vdi A n e x p e r t, to g e t h e r w ith s o m e a s s is t a n t s , w a s s e n t to h e lp in th is w o rk . Mot chuyen gia va mot vdi tro ly ditqc giti toi de ho tro cho cong viec nay. D e a r S irs, Y o u r n a m e w a s r e f e r r e d to us a s a n im p o r t a n t t r a d e r e f e r e n c e b y th e J V C c o m p a n y , w h ic h is s e e k in g c a p a b l e d e a le r s in o u r a rea. It is re p o rte d th a t th e y a re o n e of th e f a m o u s e le c t r o n ic p r o d u c ts m a n u f a c t u r e r s h a v in g d o n e a g r e a t d e a l o f b u s i n e s s w ith y o u fo r m a n y y e a rs. W e s h a ll b e m u c h o b lig e d o f y o u w ill g iv e u s s u c h i n fo r m a tio n as y o u r a c tu a l re la tio n s w ith th e m , a n d y o u r c a n d id o p in io n on th e ir b u s in e s s p ro s p e c ts in th e fu tu re . 22
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Các phương pháp học tiếng Anh hiệu quả
14 p | 3816 | 2063
-
Hướng dẫn học Tiếng Anh cho người làm công ty nước ngoài: Phần 2
83 p | 266 | 136
-
Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu
11 p | 404 | 102
-
Tiếng Anh cho người đi làm
3 p | 382 | 80
-
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 3
15 p | 263 | 62
-
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 1
15 p | 164 | 56
-
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 4
15 p | 137 | 47
-
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 2
15 p | 144 | 47
-
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 6
15 p | 133 | 42
-
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 5
15 p | 114 | 41
-
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 7
15 p | 118 | 40
-
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 10
15 p | 110 | 38
-
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 9
15 p | 112 | 38
-
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 8
15 p | 126 | 38
-
Phương pháp học tiếng Anh cho người mất gốc: Phần 1
52 p | 39 | 12
-
Phương pháp học tiếng Anh cho người mất gốc: Phần 2
64 p | 16 | 11
-
Phương pháp tự học tiếng Anh cho mọi người khi du lịch: Phần 1
91 p | 21 | 11
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn