Kinh nghiệm tổ chức mô hình Thẻ điểm cân bằng (BSC) nhằm đánh giá thành quả hoạt động cho các trường đại học công lập trong điều kiện kinh tế số hiện nay
lượt xem 2
download
Bài viết này giới thiệu mục tiêu tổ chức và triển khai BSC cho các trường đại học công lập, đặc biệt trong điều kiện kinh tế số hiện nay, để cải thiện khả năng quản lý và đánh giá hoạt động. Kết quả dự kiến sẽ giúp các trường đại học nâng cao chất lượng giáo dục, tối ưu hóa nguồn lực và đáp ứng tốt hơn các yêu cầu của nền kinh tế số.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Kinh nghiệm tổ chức mô hình Thẻ điểm cân bằng (BSC) nhằm đánh giá thành quả hoạt động cho các trường đại học công lập trong điều kiện kinh tế số hiện nay
- 16. Kinh nghiệm tổ chức mô hình Thẻ điểm cân bằng (BSC) nhằm đánh giá thành quả hoạt động cho các trường đại học công lập trong điều kiện kinh tế số hiện nay Organizing Experiences of the Balanced Scorecard (BSC) Model to Evaluate Performance for Public Universities in the Current Digital Economy Context NCS. ThS. Trần Hoàng Tâm* *Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh Tóm tắt Trong bối cảnh nền kinh tế số đang phát triển mạnh mẽ, các trường đại học công lập đối mặt với nhiều thách thức và yêu cầu mới về hiệu quả hoạt động và chất lượng giáo dục. Để đáp ứng những yêu cầu này, việc áp dụng các công cụ và mô hình đánh giá hiệu quả hoạt động trở nên thiết yếu. Một trong những công cụ hữu ích là mô hình Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC), vốn đã được áp dụng rộng rãi trong quản lý doanh nghiệp. BSC là một phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động toàn diện, không chỉ tập trung vào các chỉ tiêu tài chính mà còn xem xét các yếu tố phi tài chính như khách hàng, quy trình nội bộ, và học tập phát triển. Đối với các trường đại học công lập, BSC có thể được điều chỉnh để phù hợp với môi trường giáo dục, bao gồm: Đánh giá sự hài lòng của sinh viên, phụ huynh và các bên liên quan với các dịch vụ giáo dục và chất lượng giảng dạy; Xem xét hiệu quả của các quy trình giảng dạy, nghiên cứu, quản lý và hỗ trợ học tập. Điều này bao gồm việc đánh giá các hệ thống thông tin và công nghệ được sử dụng trong quản lý và đào tạo. Đánh giá sự phát triển chuyên môn của giảng viên, nghiên cứu khoa học, và khả năng của tổ chức trong việc áp dụng các công nghệ mới trong giảng dạy và quản lý; Xem xét hiệu quả tài chính, bao gồm việc quản lý ngân sách, nguồn thu từ học phí và các khoản tài trợ. Bài viết này giới thiệu mục tiêu tổ chức và triển khai BSC cho các trường đại học công lập, đặc biệt trong điều kiện kinh tế số hiện nay, để cải thiện khả năng quản lý và đánh giá hoạt động. Kết quả dự kiến sẽ giúp các trường đại học nâng cao chất lượng giáo dục, tối ưu hóa nguồn lực và đáp ứng tốt hơn các yêu cầu của nền kinh tế số. Từ khóa: thẻ điểm cân bằng, thành quả hoạt động, đại học công lập, kinh tế số. Abstract In the context of the rapidly growing digital economy, public universities face numerous challenges and new demands regarding operational efficiency and educational quality. To meet these demands, the application of tools and models to evaluate performance becomes essential. One such useful tool is the Balanced Scorecard (BSC), which has been widely applied in corporate management. The BSC is a comprehensive performance evaluation 1
- method that not only focuses on financial indicators but also considers non-financial factors such as customers, internal processes, and learning and development. For public universities, the BSC model can be adapted to fit the educational environment, including: Evaluating student, parent, and stakeholder satisfaction with educational services and teaching quality; Assessing the effectiveness of teaching, research, management, and support processes, which includes evaluating the information systems and technologies used in management and training; Evaluating the professional development of faculty, scientific research, and the institution's ability to apply new technologies in teaching and management; Considering financial efficiency, including budget management, revenue from tuition fees, and grants. This article introduces the objectives of organizing and implementing the BSC model for public universities, especially in the current digital economy, to improve management and performance evaluation capabilities. The expected results will help universities enhance educational quality, optimize resources, and better meet the demands of the digital economy. Keywords: balanced scorecard, performance, public Universities, digital economy. JEL Classifications: M20, M21, M29. Với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế số và các công nghệ mới, các trường đại học công lập trên toàn cầu đang phải đối mặt với áp lực ngày càng lớn để nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng giáo dục. BSC đã được chứng minh là một công cụ hữu hiệu trong quản lý hiệu suất và có thể được áp dụng để cải thiện việc đánh giá thành quả hoạt động của các cơ sở giáo dục. Các yếu tố của BSC trong môi trường giáo dục đại học công lập trong điều kiện kinh tế số Trong bối cảnh kinh tế số, BSC khi áp dụng vào môi trường giáo dục đại học công lập sẽ cần điều chỉnh để phản ánh các yếu tố đặc thù của công nghệ và số hóa. Dưới đây là 4 khía cạnh chính của BSC, cùng các yếu tố cần xem xét trong điều kiện kinh tế số. Tài chính (Financial perspective) Trong giáo dục đại học công lập, mục tiêu tài chính thường không nhấn mạnh vào lợi nhuận mà là tính hiệu quả và bền vững tài chính, đa dạng hóa nguồn tài trợ qua các kênh số. Ví dụ như học phí trực tuyến, tài trợ từ các tổ chức quốc tế qua nền tảng số. Đảm bảo chi phí cho các nền tảng và hệ thống công nghệ số mang lại hiệu quả, đồng thời phù hợp với ngân sách công lập. Đầu tư vào hạ tầng công nghệ và đổi mới phương pháp giảng dạy số hóa, đảm bảo các quyết định tài chính phù hợp với mục tiêu số hóa của trường. 2
- Khách hàng (Customer/Student perspective) Sinh viên được coi là khách hàng chính trong môi trường giáo dục đại học, cải thiện trải nghiệm sinh viên thông qua các nền tảng học tập trực tuyến, giao tiếp hiệu quả và hỗ trợ trực tuyến; sử dụng dữ liệu và phân tích để tạo ra lộ trình học tập cá nhân hóa dựa trên nhu cầu và tiềm năng của từng sinh viên; và đo lường sự hài lòng của sinh viên qua các nền tảng đánh giá số hoặc khảo sát trực tuyến. Quy trình nội bộ (Internal process perspective) Tập trung vào hiệu quả của các quy trình bên trong, đặc biệt là các quy trình liên quan đến giảng dạy và quản lý cụ thể: tối ưu hóa quy trình hành chính và quản lý bằng cách áp dụng các hệ thống quản lý học tập (LMS), hệ thống quản lý tài chính và nhân sự số; tích hợp các công cụ công nghệ vào giảng dạy và nghiên cứu, như hệ thống hỗ trợ học tập thông minh, phương pháp giảng dạy kết hợp (Blended learning) và tài liệu học tập trực tuyến. Sử dụng các nền tảng giao tiếp và làm việc trực tuyến để cải thiện sự phối hợp giữa các khoa, phòng ban. Học tập và phát triển (Learning and growth perspective) Khía cạnh này tập trung vào việc phát triển năng lực giảng viên, sinh viên và hạ tầng kỹ thuật, đó là đào tạo giảng viên về các kỹ năng sử dụng công nghệ số trong giảng dạy và nghiên cứu. Cập nhật các chương trình giảng dạy với nội dung liên quan đến kinh tế số, khoa học dữ liệu và các công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo, blockchain. Đầu tư vào mạng lưới và công nghệ hỗ trợ học tập, đảm bảo cơ sở hạ tầng kỹ thuật số đủ mạnh để đáp ứng yêu cầu giảng dạy và nghiên cứu trong thời đại số, nhằm đảm bảo rằng tất cả các yếu tố của BSC đều được liên kết với chiến lược chuyển đổi số của trường; xây dựng các chính sách bảo vệ thông tin cá nhân và quyền riêng tư trong bối cảnh quản lý dữ liệu số của sinh viên và giảng viên. Sự tích hợp của các yếu tố này vào BSC, sẽ giúp đại học công lập thích nghi và phát triển trong điều kiện kinh tế số, đồng thời duy trì và nâng cao chất lượng giáo dục. Các giai đoạn phát triển của BSC trong việc đánh giá thành quả hoạt động của các trường đại học công lập trên thế giới trong điều kiện kinh tế số BSC đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trong việc áp dụng vào các trường đại học công lập trên thế giới, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế số. Các giai đoạn này có thể được chia thành các bước chính sau: Giai đoạn khởi đầu (1990 - 2000) Trong giai đoạn đầu, BSC được phát triển như một công cụ để đánh giá hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp và dần dần được các trường đại học công lập trên thế giới nghiên 3
- cứu và áp dụng thử nghiệm. Tại thời điểm này, BSC chủ yếu được sử dụng để đo lường các khía cạnh tài chính, phi tài chính như: khách hàng (sinh viên, phụ huynh, nhà tuyển dụng); quy trình nội bộ (quản lý hoạt động giảng dạy, nghiên cứu); học tập và phát triển (phát triển nguồn nhân lực, cải tiến liên tục). Giai đoạn mở rộng (2000 - 2010) Trong giai đoạn này, BSC được mở rộng từ doanh nghiệp sang lĩnh vực công, bao gồm các trường đại học. Các chỉ số đánh giá không chỉ tập trung vào yếu tố tài chính, mà còn nhấn mạnh hơn vào chất lượng giảng dạy, nghiên cứu và ảnh hưởng xã hội của trường. Bên cạnh đó, một số quốc gia bắt đầu nghiên cứu mô hình này như một công cụ chiến lược quản lý trong giáo dục đại học. Mở rộng chỉ số phi tài chính: tập trung vào sự hài lòng của sinh viên, chất lượng giảng dạy và hiệu quả hoạt động nghiên cứu. Tăng cường tính linh hoạt: các trường đại học công lập điều chỉnh BSC để phù hợp với mục tiêu chiến lược và bối cảnh văn hóa, kinh tế của từng quốc gia. Giai đoạn thích ứng với kinh tế số (2010 - 2024) Với sự phát triển của kinh tế số, BSC đã phải thích ứng để đánh giá thành quả hoạt động của các trường đại học công lập trong bối cảnh chuyển đổi số. Các trường đại học bắt đầu sử dụng công nghệ số và dữ liệu lớn để đo lường hiệu quả hoạt động, không chỉ ở các chỉ số truyền thống mà còn qua các yếu tố liên quan đến kỹ thuật số. Sử dụng công nghệ thông tin: các trường sử dụng hệ thống dữ liệu lớn và phần mềm quản lý để tích hợp BSC vào các quy trình đánh giá hoạt động. Thước đo về đổi mới công nghệ và chuyển đổi số: BSC đã được mở rộng để bao gồm các chỉ số về chuyển đổi số, khả năng ứng dụng công nghệ vào giảng dạy và nghiên cứu, sự tương tác của sinh viên trên các nền tảng số và mức độ số hóa các quy trình học thuật. Chỉ số định hướng tương lai: các trường đại học công lập tập trung vào việc chuẩn bị cho sinh viên các kỹ năng liên quan đến nền kinh tế số và khả năng thích ứng với những thay đổi công nghệ liên tục. Giai đoạn hiện tại từ năm 2024 trở đi Các trường đại học công lập hiện nay đang tiếp tục đổi mới và áp dụng BSC trong bối cảnh chuyển đổi số. BSC được điều chỉnh để phản ánh các xu hướng hiện đại, như trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu lớn và các nền tảng học tập trực tuyến. Sự phát triển của các công nghệ mới và nhu cầu thay đổi nhanh chóng trong giáo dục đại học, yêu cầu các trường đại học phải liên tục cập nhật và cải tiến BSC. Các trường đại học đang tập trung vào việc cải thiện quy trình đánh giá, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động , đáp ứng nhu cầu của sinh viên và các bên liên quan một cách linh hoạt hơn. 4
- BSC đã trải qua một quá trình phát triển đáng kể trong việc đánh giá thành quả hoạt động của các trường đại học công lập trên toàn thế giới, từ việc áp dụng cơ bản đến việc tinh chỉnh và mở rộng để bao gồm các yếu tố kỹ thuật số. BSC đã chứng minh được giá trị của nó, trong việc cải thiện quản lý và đánh giá hiệu suất của các cơ sở giáo dục trong bối cảnh thay đổi liên tục của nền kinh tế số. Kinh nghiệm tổ chức BSC tại các trường đại học công lập ở Mỹ trong điều kiện kinh tế số Tích hợp công nghệ số vào BSC Nhiều trường đại học ở Mỹ đã tích hợp hệ thống ERP (Enterprise resource planning) và công nghệ phân tích dữ liệu lớn vào BSC để cải thiện khả năng thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu. Điều này giúp theo dõi và đánh giá hiệu suất trong thời gian thực. Họ sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để theo dõi các chỉ tiêu BSC, từ sự hài lòng của sinh viên đến hiệu quả tài chính, giúp tạo ra các báo cáo chi tiết và chính xác hơn. Đánh giá hiệu quả giảng dạy và học tập Tại đây, các trường đại học thường sử dụng khảo sát và dữ liệu từ hệ thống quản lý học tập (LMS) để đánh giá sự hài lòng của sinh viên và các bên liên quan. Điều này cung cấp thông tin quan trọng về chất lượng giảng dạy và dịch vụ hỗ trợ. Việc đánh giá kết quả học tập và phát triển của sinh viên được tích hợp vào BSC để đảm bảo rằng, chương trình đào tạo đáp ứng nhu cầu của thị trường và chuẩn bị tốt cho sinh viên. Cải thiện quy trình nội bộ Các nhà quản lý của các trường đại học áp dụng BSC để theo dõi và cải thiện các quy trình nội bộ như quản lý tuyển sinh, quản lý tài chính và quy trình nghiên cứu. Việc này thường được hỗ trợ bởi các hệ thống công nghệ thông tin hiện đại. Như vậy, các chỉ tiêu BSC liên quan đến quy trình nội bộ sẽ giúp đánh giá hiệu quả của các hoạt động hành chính và các quy trình hỗ trợ học tập. Phát triển và đào tạo Họ đầu tư vào việc phát triển kỹ năng của giảng viên và nhân viên thông qua các chương trình đào tạo liên tục, giúp họ cập nhật kiến thức và công nghệ mới, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy và quản lý và BSC được sử dụng để theo dõi sự phát triển của giảng viên và nhân viên, giúp xác định các nhu cầu đào tạo và cơ hội cải tiến. Quản lý tài chính và ngân sách Các trường đại học áp dụng BSC để giám sát các chỉ tiêu tài chính, như ngân sách, thu học phí và các khoản tài trợ, điều này giúp cải thiện quản lý tài chính và tối ưu hóa nguồn lực. Việc đánh giá các khoản đầu tư vào cơ sở hạ tầng và công nghệ giúp đảm bảo rằng, các nguồn lực được sử dụng hiệu quả và tạo ra giá trị cao nhất cho trường. 5
- Chẳng hạn: Đại học Harvard sử dụng BSC để theo dõi các chỉ tiêu liên quan đến sự hài lòng của sinh viên, hiệu quả tài chính và chất lượng nghiên cứu. Họ cũng áp dụng công nghệ số để thu thập và phân tích dữ liệu, giúp cải thiện quy trình quyết định và quản lý ; Đại học Michigan áp dụng BSC để quản lý và cải tiến các quy trình nội bộ, bao gồm tuyển sinh và quản lý tài chính. Họ sử dụng hệ thống ERP và công cụ phân tích dữ liệu để theo dõi hiệu suất và đảm bảo rằng, các mục tiêu chiến lược được thực hiện hiệu quả; Đại học California, Berkeley, đã tích hợp BSC vào chiến lược quản lý của mình để cải thiện chất lượng giảng dạy, quản lý tài chính và phát triển cơ sở hạ tầng. Họ cũng chú trọng đến việc đào tạo giảng viên và nhân viên để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số. Có thể nói, tổ chức BSC trong các trường đại học công lập ở Mỹ hiện nay giúp các cơ sở giáo dục quản lý hiệu quả hoạt động, cải thiện chất lượng giảng dạy và tối ưu hóa tài chính trong bối cảnh kinh tế số. Việc áp dụng công nghệ số và các công cụ phân tích dữ liệu nâng cao giúp các trường theo dõi và đánh giá các chỉ tiêu một cách chính xác và kịp thời, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược hiệu quả hơn. Kinh nghiệm tổ chức BSC tại các trường đại học công lập ở châu Âu trong điều kiện kinh tế số Tổ chức BSC trong các trường đại học công lập ở châu Âu hiện nay đã được điều chỉnh và cải thiện để phù hợp với bối cảnh kinh tế số. Việc tích hợp công nghệ số, sử dụng dữ liệu lớn và cải thiện quy trình nội bộ đã giúp các trường đại học quản lý hiệu quả hoạt động, nâng cao chất lượng giáo dục và tối ưu hóa tài chính. Kinh nghiệm từ các trường đại học ở châu Âu cho thấy, BSC là một công cụ mạnh mẽ trong việc cải thiện quản lý và đánh giá hiệu suất trong môi trường giáo dục hiện đại. Hiện nay, các trường đại học ở châu Âu ngày càng tích hợp hệ thống quản lý dữ liệu và phân tích dữ liệu lớn vào BSC, để theo dõi và phân tích các chỉ tiêu hiệu suất một cách chính xác và kịp thời. Các công cụ phân tích dữ liệu giúp cải thiện việc đo lường và báo cáo hiệu quả hoạt động, việc áp dụng công nghệ đám mây và trí tuệ nhân tạo (AI) giúp các trường quản lý dữ liệu và thông tin dễ dàng hơn. Từ đó, hỗ trợ việc ra quyết định dựa trên các phân tích chính xác hơn. Họ thường chú trọng đến việc đánh giá sự hài lòng của sinh viên, phụ huynh và các nhà tuyển dụng. Họ sử dụng khảo sát và phản hồi để điều chỉnh chương trình đào tạo và dịch vụ hỗ trợ, từ đó cải thiện chất lượng giảng dạy và nghiên cứu. BSC được sử dụng để theo dõi, cải thiện chất lượng giảng dạy và nghiên cứu thông qua các chỉ tiêu liên quan đến hiệu quả học tập, kết quả nghiên cứu và sự công nhận quốc tế. 6
- Nhiều trường đại học ở châu Âu áp dụng BSC để tối ưu hóa các quy trình nội bộ như quản lý tuyển sinh, quản lý tài chính và tổ chức nghiên cứu. Họ sử dụng các công cụ công nghệ để cải thiện hiệu quả và giảm thiểu chi phí; việc tích hợp hệ thống ERP giúp cải thiện việc quản lý tài chính, nhân sự và các hoạt động hành chính khác, từ đó nâng cao hiệu quả quy trình nội bộ. Chú trọng đến việc phát triển kỹ năng và đào tạo giảng viên, nhân viên để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số. Họ sử dụng BSC để theo dõi sự phát triển và đào tạo liên tục. Đánh giá khả năng học tập và đổi mới của tổ chức cũng được tích hợp vào BSC, giúp các trường đại học duy trì sự cạnh tranh và cải tiến liên tục. Song song đó, các trường đại học sử dụng BSC để giám sát các chỉ tiêu tài chính, như ngân sách, thu học phí, và các khoản tài trợ. Việc này giúp cải thiện việc quản lý tài chính và tối ưu hóa nguồn lực và đánh giá các khoản đầu tư vào cơ sở hạ tầng và công nghệ giúp đảm bảo rằng, các nguồn lực được sử dụng hiệu quả và tạo ra giá trị cao nhất. Cụ thể: Đại học Cambridge (Vương quốc Anh) áp dụng BSC để theo dõi và cải thiện chất lượng giảng dạy và nghiên cứu, đồng thời quản lý tài chính và các quy trình nội bộ. Họ tích hợp công nghệ số để cải thiện việc đánh giá hiệu suất và báo cáo; Đại học Heidelberg (Đức) đã triển khai BSC để cải thiện quy trình quản lý nghiên cứu và đào tạo, đồng thời theo dõi sự hài lòng của sinh viên và các bên liên quan. Họ sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để hỗ trợ quyết định quản lý; Đại học Lund (Thụy Điển) sử dụng BSC để theo dõi các chỉ tiêu liên quan đến hiệu quả tài chính, chất lượng giảng dạy và sự phát triển của giảng viên. Họ cũng chú trọng đến việc cải thiện các quy trình hành chính và hỗ trợ học tập. Từ những thực tế trên chúng ta thấy, tổ chức BSC trong các trường đại học công lập ở châu Âu hiện nay đã được điều chỉnh và cải thiện để phù hợp với bối cảnh kinh tế số. Việc tích hợp công nghệ số, sử dụng dữ liệu lớn và cải thiện quy trình nội bộ đã giúp các trường đại học quản lý hiệu quả hoạt động, nâng cao chất lượng giáo dục và tối ưu hóa tài chính. Kinh nghiệm từ các trường đại học ở châu Âu cho thấy, BSC là một công cụ mạnh mẽ trong việc cải thiện quản lý và đánh giá hiệu suất trong môi trường giáo dục hiện đại. Kinh nghiệm tổ chức BSC tại các trường đại học công lập ở châu Á trong điều kiện kinh tế số Tổ chức BSC nhằm đánh giá thành quả hoạt động cho các trường đại học công lập trong điều kiện kinh tế số tại các nước châu Á hiện nay đã thể hiện sự chuyển mình mạnh mẽ và đa dạng hóa trong cách tiếp cận và triển khai. Nhiều trường đại học ở châu Á đã tích hợp công nghệ thông tin để quản lý dữ liệu và theo dõi các chỉ tiêu BSC. Sử dụng các hệ thống ERP và nền tảng phân tích dữ liệu giúp nâng cao khả năng thu thập, phân tích thông tin về hiệu suất và áp dụng các hệ thống quản lý 7
- học tập để theo dõi sự tiến bộ của sinh viên, đánh giá chất lượng giảng dạy và cải thiện trải nghiệm học tập. Các trường đại học chú trọng đến việc đánh giá sự hài lòng của sinh viên, phụ huynh và nhà tuyển dụng. Họ sử dụng khảo sát, phản hồi để cải thiện chất lượng giảng dạy và nghiên cứu, đồng thời điều chỉnh chương trình đào tạo để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động. Áp dụng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và các hệ thống kiểm định để cải thiện chất lượng giáo dục và nghiên cứu, từ đó nâng cao uy tín và vị thế quốc tế; áp dụng BSC để cải tiến các quy trình nội bộ như quản lý tuyển sinh, tài chính và hành chính. Họ sử dụng các công cụ công nghệ để giảm thiểu chi phí và cải thiện hiệu quả. Việc quản lý tài chính và ngân sách được nâng cao thông qua việc theo dõi các chỉ tiêu tài chính và đánh giá hiệu quả đầu tư vào cơ sở hạ tầng và công nghệ, chú trọng đến việc đào tạo và phát triển kỹ năng của giảng viên và nhân viên, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy và quản lý. Họ sử dụng BSC để theo dõi sự phát triển và kết quả đào tạo. Đánh giá khả năng học tập và đổi mới của tổ chức cũng là một phần quan trọng của BSC, giúp các trường đại học duy trì sự cạnh tranh và cải tiến liên tục. Các trường đại học ở châu Á sử dụng BSC, theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược và điều chỉnh kế hoạch để đáp ứng các thách thức và cơ hội mới trong nền kinh tế số. Họ cũng chú trọng đến việc đổi mới và cải tiến chiến lược để duy trì vị thế cạnh tranh. Điển hình gồm: Đại học Quốc gia Singapore (NUS) áp dụng BSC để cải thiện quản lý và đánh giá các chỉ tiêu hiệu suất. Trường sử dụng công nghệ thông tin để theo dõi sự hài lòng của sinh viên, chất lượng giảng dạy và các chỉ tiêu tài chính. Họ cũng tích hợp các hệ thống quản lý học tập để nâng cao chất lượng giáo dục; Đại học Tsinghua (Trung Quốc) sử dụng BSC để theo dõi hiệu quả nghiên cứu và giảng dạy, đồng thời quản lý tài chính và quy trình nội bộ. Họ áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu, hệ thống ERP để cải thiện việc quản lý và đánh giá hiệu suất; Đại học Seoul (Hàn Quốc) áp dụng BSC để cải thiện chất lượng giảng dạy và nghiên cứu, đồng thời tối ưu hóa quy trình hành chính và tài chính. Họ cũng chú trọng đến việc phát triển kỹ năng của giảng viên và nhân viên thông qua các chương trình đào tạo liên tục. Việc tổ chức BSC tại các trường đại học công lập ở châu Á hiện nay cho thấy , một xu hướng rõ ràng trong việc tích hợp công nghệ số và cải thiện quản lý hiệu suất. Các trường đại học đã áp dụng BSC để tối ưu hóa quy trình, nâng cao chất lượng giảng dạy và quản lý tài chính hiệu quả hơn trong bối cảnh nền kinh tế số. Kinh nghiệm từ các quốc gia châu Á cung cấp những bài học quan trọng về cách thức áp dụng BSC, để cải thiện hoạt động và duy trì sự cạnh tranh trong môi trường giáo dục hiện đại. 8
- Thực trạng tổ chức BSC tại các trường đại học công lập ở Việt Nam trong điều kiện kinh tế số hiện nay Một số trường đại học công lập ở Việt Nam đã bắt đầu áp dụng BSC như một phần của các dự án thí điểm, nhằm cải thiện quản lý và đánh giá hiệu suất. Tuy nhiên, việc áp dụng BSC vẫn còn khá hạn chế, chủ yếu tập trung vào các khía cạnh tài chính và học tập. Một số trường đại học đã tích hợp công nghệ thông tin vào BSC để theo dõi các chỉ tiêu hiệu suất. Các hệ thống quản lý dữ liệu và nền tảng học tập trực tuyến đang được triển khai để hỗ trợ việc thu thập và phân tích dữ liệu, cũng như đánh giá chất lượng giảng dạy và nghiên cứu, bao gồm các chỉ tiêu như sự hài lòng của sinh viên, kết quả nghiên cứu, và các chỉ số về chất lượng đào tạo. Tuy nhiên, việc đánh giá còn thiếu sự đồng bộ và chưa hoàn toàn được tích hợp vào hệ thống quản lý. Đồng thời, BSC được sử dụng để theo dõi các chỉ tiêu tài chính như ngân sách, thu học phí và các khoản tài trợ. Một số trường đã áp dụng các công cụ tài chính để cải thiện quản lý tài chính và tối ưu hóa nguồn lực. Tuy nhiên, hiện nay ở Việt Nam, việc thiếu kinh nghiệm và đào tạo trong việc áp dụng BSC là một thách thức lớn. Nhiều trường đại học chưa có đội ngũ nhân lực được đào tạo bài bản về việc triển khai và quản lý BSC. Mặc dù, một số trường đã tích hợp công nghệ, hạ tầng công nghệ thông tin tại nhiều cơ sở giáo dục vẫn còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng thu thập và phân tích dữ liệu hiệu quả. Việc áp dụng BSC còn thiếu sự đồng bộ và tinh chỉnh trong các chỉ tiêu đánh giá, dẫn đến khó khăn trong việc điều chỉnh chiến lược và theo dõi tiến độ. Nhưng Việt Nam, có rất nhiều cơ hội cải thiện bằng cách tăng cường đào tạo, phát triển kỹ năng cho giảng viên và nhân viên về BSC. Đào tạo bài bản và hỗ trợ chuyên môn sẽ giúp nâng cao hiệu quả triển khai. Đồng thời, tận dụng các công nghệ tiên tiến và nền tảng số để cải thiện quản lý và đánh giá hiệu suất. Việc áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo, có thể giúp nâng cao chất lượng phân tích và ra quyết định. Tinh gọn, cũng như điều chỉnh quy trình và chính sách quản lý để phù hợp với BSC sẽ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động. Các trường đại học có thể học hỏi từ các mô hình thành công quốc tế và áp dụng các phương pháp phù hợp với điều kiện địa phương. Từ thực trạng trên cho thấy, tổ chức BSC tại các trường đại học công lập ở Việt Nam đang trong giai đoạn khởi đầu và thí điểm với một số nỗ lực tích cực trong việc cải thiện quản lý và đánh giá hiệu suất. Tuy nhiên, còn nhiều thách thức cần được giải quyết, bao gồm việc thiếu kinh nghiệm, hạ tầng công nghệ hạn chế và sự cần thiết phải đồng bộ hóa các chỉ tiêu đánh giá. Để nâng cao hiệu quả của BSC, các trường đại học cần tập trung vào việc đào tạo nhân lực, cải thiện công nghệ và tinh chỉnh quy trình quản lý để phù hợp với bối cảnh kinh tế số hiện nay. 9
- Bài học kinh nghiệm từ việc tổ chức BSC nhằm đánh giá thành quả hoạt động cho các trường đại học công lập trong điều kiện kinh tế số hiện nay cho Việt Nam Tích hợp công nghệ số vào BSC. Trong điều kiện kinh tế số, việc ứng dụng công nghệ vào các quá trình quản lý và đánh giá hiệu suất trở thành điều cần thiết. Các trường đại học ở các quốc gia tiên tiến đã thành công khi: sử dụng hệ thống quản lý thông tin (MIS) để thu thập và phân tích dữ liệu hiệu suất theo thời gian thực; áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để đưa ra dự báo và cải tiến chiến lược dựa trên kết quả BSC. Đặc biệt, Việt Nam cần chú trọng xây dựng hạ tầng công nghệ và đào tạo đội ngũ nhân lực có khả năng ứng dụng công nghệ vào quy trình quản lý và đánh giá. Các quốc gia như Mỹ và châu Âu đã cho thấy rằng, việc triển khai BSC cần sự linh hoạt để phù hợp với môi trường giáo dục và chiến lược của từng trường đại học. Điều này đòi hỏi, tùy biến các chỉ tiêu BSC phù hợp với đặc thù của từng trường đại học. Từ đó, tạo ra bộ chỉ số đánh giá hiệu quả và thực tế hơn. Đồng bộ hóa quy trình đánh giá giữa các bộ phận và khoa khác nhau trong trường. Vì vậy, chúng ta cần thiết lập hệ thống tiêu chí đánh giá chung nhưng cũng cho phép điều chỉnh linh hoạt theo đặc điểm của từng trường. Một bài học quan trọng từ các nước tiên tiến là vai trò của lãnh đạo trong việc triển khai BSC. Sự cam kết và lãnh đạo mạnh mẽ của ban giám hiệu, các nhà quản lý trường học là yếu tố then chốt để BSC được thực thi hiệu quả. Việc thúc đẩy văn hóa minh bạch và trách nhiệm trong tổ chức giúp tạo ra một môi trường mà mọi thành viên đều hướng đến mục tiêu chung, cũng như cần chú trọng vào việc đào tạo lãnh đạo và xây dựng văn hóa tổ chức hướng tới hiệu quả. Các trường đại học công lập ở các nước phát triển luôn chú trọng đến yếu tố con người khi triển khai BSC, họ đầu tư vào đào tạo đội ngũ nhân sự về cách sử dụng và quản lý hệ thống BSC, khuyến khích sự tham gia và góp ý từ giảng viên, cán bộ và sinh viên vào quá trình đánh giá. Vì vậy, cần tăng cường chương trình đào tạo và tạo điều kiện để tất cả các bộ phận trong trường có thể hiểu và áp dụng BSC hiệu quả. Một trong những bài học lớn là việc không chỉ tập trung vào chỉ số tài chính mà còn cần đánh giá toàn diện các yếu tố khác, như chất lượng giảng dạy và học tập. Điều này đặc biệt quan trọng để đánh giá thành quả của trường đại học, sự hài lòng của sinh viên và nhân viên. Các trường đại học tiên tiến luôn có cơ chế thu thập ý kiến phản hồi và cải thiện dựa trên BSC. Với Việt Nam, việc xây dựng các tiêu chí đánh giá cần tập trung vào những yếu tố phi tài chính để cải thiện chất lượng toàn diện. 10
- Các quốc gia tiên tiến đã thành công trong việc kết nối mục tiêu chiến lược dài hạn của nhà trường với các hoạt động hàng ngày của giảng viên, nhân viên và sinh viên. Điều này đảm bảo rằng, mọi người đều hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong việc đạt được các mục tiêu chiến lược thông qua BSC. Ở Việt Nam, các trường cần đảm bảo rằng, các mục tiêu BSC được phổ biến và hiểu rõ ở mọi cấp độ trong tổ chức. Kết luận Việc áp dụng BSC tại các trường đại học công lập ở Việt Nam có thể mang lại nhiều lợi ích trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy, tối ưu hóa quy trình nội bộ và cải thiện quản lý tài chính. Bài học từ các quốc gia khác cho thấy việc tích hợp công nghệ số, chú trọng đến sự hài lòng của sinh viên, cải tiến quy trình nội bộ và phát triển nguồn nhân lực là những yếu tố quan trọng để thành công trong việc triển khai BSC. Việt Nam có thể áp dụng các bài học này để cải thiện hiệu quả hoạt động của các trường đại học công lập trong bối cảnh nền kinh tế số hiện nay. Tuy nhiên, để thành công, các trường đại học cần giải quyết các thách thức hiện tại và tận dụng các cơ hội để cải thiện hiệu quả hoạt động trong bối cảnh nền kinh tế số. Tài liệu tham khảo Kaplan, R.S., & Norton, D.P. (1996). The Balanced Scorecard: Translating Strategy into Action. Harvard Business Review Press. Kaplan, R.S., & Norton, D.P. (2001). The Strategy-Focused Organization: How Balanced Scorecard Companies Thrive in the New Business Environment. Harvard Business Review Press. Savić, M., & Jovanović, D. (2018). "The Balanced Scorecard Application in Higher Education Institutions". Journal of Applied Accounting Research, 19(4), 494-512. Chen, C.-W., & Liu, W.-H. (2013). "The Impact of the Balanced Scorecard on Organizational Performance: Evidence from Universities in Taiwan". International Journal of Educational Management, 27(5), 499-512. World Bank. (2018). Higher Education in Developing Countries: Peril and Promise. World Bank. OECD. (2020). Education at a Glance 2020: OECD Indicators. OECD Publishing. Lê, T.T., & Nguyễn, T.T. (2020). Áp dụng BSC tại các trường đại học công lập ở Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, 261(2), 72-85. Nguyễn, V.T. (2022). Quản lý chất lượng giáo dục đại học thông qua BSC. Tạp chí Quản lý và Kinh tế, 34(1), 48-58. 11
- Lê, T.T., & Nguyễn, T.T. (2020). Áp dụng BSC tại các trường đại học công lập ở Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, 261(2), 72-85. Nguyễn, V.T. (2022). Quản lý chất lượng giáo dục đại học thông qua BSC. Tạp chí Quản lý và Kinh tế, 34(1), 48-58. Harvard Business Review. Website của HBR cung cấp nhiều bài viết và tài liệu liên quan đến BSC và các ứng dụng của nó trong các tổ chức. Google Scholar. Google Scholar là một công cụ hữu ích để tìm kiếm các bài báo và nghiên cứu khoa học liên quan đến BSC và giáo dục đại học. 12
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Tài liệu: Môi giới bất động sản, mô hình và giải pháp
9 p | 1180 | 725
-
Môi giới bất động sản - Mô hình và giải pháp
9 p | 667 | 299
-
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TÀI CHÍNH TIỀN TỆ_CHƯƠNG II
8 p | 704 | 297
-
Giám sát ngân hàng:kinh nghiệm của một số nền kinh tế chuyển đổi và hàm ý đối với việt nam
7 p | 504 | 130
-
KINH NGHIỆM XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN KIỂM TOÁN NỘI BỘ TẠI MÔT SỐ NƯỚC OECD
9 p | 294 | 119
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn