q

)

q

, ... ,

X

s ĐLNN X có tham ả ử

2

n

'

'

ch a ư bi t.ế ( X W= X , 1 ẫ

q=

(

)

q

, ...,

X

X X , 1

2

n

*Bài toán:Gi s ố là d a vào m u ng u ự nhiên q c ố

q

q=

q

c Ướ ngượ l ta đ a ra th ng ư kê ẫ đ ể ướ ngượ l ng pháp c ướ ươ

0

(

)

c c l Ướ ượ ng đi m: ch ỉ ể

q q , 1

2

ng kho ng:ch ra m t ả ỉ đ ể ướ ngượ l ộ

< < q q

)

( P q

= - a 1

1

2

*Có hai ph ng: l ượ+) ra +) c l Ướ ượ kho ngả

- ch a ứ q sao cho ( 1 a c l ng ộ ậ ủ ướ ượ

là đ tin c y c a )

c ọ ướ

ng: Các tiêu chu n l a ch n hàm ẩ ự l ượ

ng không c l Ướ ượ

+) ch chệ

+) c l Ướ ượ ng hi u qu ệ ả

q

ng v ng ữ c l Ướ ượ ng không +) c l Ướ ượ

ng không ch ch c l ướ ượ

)

) E G q

„ ọ ( ệ ( i, c l ượ ạ

E G q= Ng n uế ệ . ng ch ch

a) ch chệ Th ng kê G g i là ố c aủ c a X ủ n uế thì G là c l ướ ượ

q

ng không ch ch là ng ệ c l ướ ượ

) =

(

( E G

0

q

- - ằ ( ) q E G E c l Ý nghĩa: Ướ ượ có sai s trung bình b ng 0 ố ) = - = q q Vì:

ộ ị ủ ể ệ ấ ớ

= m

ng sai đi u ch nh c a m u ng u nhiên ủ ủ ệ ề

'2

2

ẫ ng sai t ng ươ c l ướ ượ ươ ủ ổ

Chú ý:M t giá tr c a G có th l ch r t l n so v iớ M t s k t ộ ố ế quả:+) Trung bình c a m u ng u nhiên là c ướ ẫ ) ể( = q ng không ch ch c a trung bình t ng th l ổ ủ ượ E X +) Ph ẫ ỉ ng không ch ch c a ph là ệ th .ể s=

)

( E S

Vì:

Ví dụ: Đ cao trung bình c a cây g đ ỗ ượ ủ ộ c cho b i ở

Chi u cao (m)

ng ỉ

- Hãy ch ra c l ướ ượ đi m cho chi u cao trung ề bình c a cây. ủ

ng - Hãy ch ra c l ướ ượ đi m cho đ t n mát c a ủ ộ ả các chi u cao cây so v i ớ chi u cao trung bình ề

)

8, 75

6,25 – 6,75 6,75 – 7,25 7,25 – 7,75 7,75 – 8,25 8,25 – 8,75 8,75 – 9,25 9,25 – 9,75 9,75 – 10,25

S ố cây 2 5 7 9 10 15 7 5

£ £ ng X -Hãy ch ra c l ướ ượ ỉ ớ( = đi m cho p v i p P 7, 75 ể

2

Chi u cao (m)

S câyố

in u

i

in u

i

in

ix

iu

-4 -3 -2 -1 0 1 2 3

6,5 7,0 7,5 8 8,5 9,0 9,5 10,0

6,25 – 6,75 6,75 – 7,25 7,25 – 7,75 7,75 – 8,25 8,25 – 8,75 8,75 – 9,25 9,25 – 9,75 9,75 – 10,25

-8 -15 -14 -9 0 15 14 15 -2

32 45 28 9 0 15 28 45 202

2 5 7 9 10 15 7 5 60

2

;X

S

8,5

x i

=

=

=

(

)

8,5 ;

h

0,5

u i

x 0

-

0,5

ệ ổ

k

Ta l p b ng tính ả cho Th c hi n phép đ i ự bi nế Ta có

=

= -

=

-

0, 03

= X

= hu

= 8,5 0,5.0, 03 8, 485

u

n u i i

+ x 0

2 60

1 n

= 1

i

k

2

(cid:222) - (cid:229)

2

2

2

2

2

=

=

(

)

(

)

(

)

Ø ø Ø ø - - - » »

(

)

u

0,5

0, 03

0,84

0,92

S

h

2 n u i i

1 n

202 60

= 1

i

2

n

'2

2

=

(cid:229) Œ œ Œ œ º ß º ß

(

)

S

S

0,92

»

n

1

-

c c l ng là ượ ướ ượ

c ng là c l ộ ả ượ ướ ượ

*

- Chi u cao trung bình đ ề 8,55m - Đ t n mát đ 0,9m - Trong s 60 quan sát đã cho có 9+10=19 quan sát cho chi u cao cây thu c kho ng [7,75;8,75]. V y c l ộ ng đi m cho p là: ậ ướ ượ ả ể

p =

0,32

19 60

»

ng hi u ệ

: Th ng kê G c a m u đ ị ố ủ

ả ủ ấ

c l b) Ướ ượ quảĐ nh nghĩa c l ướ ượ có ph ươ khác đ ượ c g i là ẫ ượ ọ q ng hi u qu c a tham s c a X n u nó ế ố ủ ng sai nh nh t so v i m i th ng kê ố ọ ớ c xây d ng trên cùng m u đó ẫ ỏ ự

˛

(

)2

X N ms ;

m=

)

thì trung bình m uẫ X ( E X ng hi u qu c a kỳ ả ủ ệ

K t quế ả: N u ế c l là ướ ượ v ngọ

X

ng c l Ướ ượ

m

ẫ c l ướ ượ ng v ng ữ

c) v ngữ- Trung bình m u là c a tham s ố ủ

ng v ng c a ầ c l ướ ượ ủ ữ

M t vài k t lu n c a ph ng pháp ng - T n su t m u f là ấ xác su t p c a X ế ộ ẫ ủ ậ ủ ươ c l ướ ượ

ệ ả

ng không ch ch, hi u qu và X ệ m t thì có th dùng ư ế ể

đi mể c l +) là ướ ượ X v ng,do đó n u ch a bi ế ữ ng c l đ ể ướ ượ

+) f là c l ướ ượ ng không ch ch,hi u qu ả ệ ệ

2s

và v ng nên n u ch a bi t p thì dùng f ng ư ữ ế ế c l ướ ượ

ng sai có th dùng 2S ươ ể

t ph ng +) N u ch a bi ế ư ế ho c đ c l ể ướ ượ '2S ặ

ể ỏ ế

ượ c kh ả

ng kho ng tin c y khi ả ậ

: *Nh n xét c đi m ng đi m có nh c l ậ ượ ể Ướ ượ là khi kích th c m u nh thì k t qu tìm ả ướ ẫ c có sai s l n và không đánh giá đ đ ượ ố ớ năng m c sai l m là bao nhiêu. Vì v y ta ầ ắ c l th ng dùng ướ ượ m u nh . ỏ ườ ẫ