YOMEDIA
ADSENSE
Mẫu Bảng tính tiền lương trên Excel 2019
87
lượt xem 9
download
lượt xem 9
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Mẫu Bảng tính tiền lương trên Excel 20199 mới nhất theo Thông tư 200 và 133 gồm bảng tính lương và các khoản trích theo lương BHXH, thuế TNCN chi tiết. Mời các bạn cùng tham khảo. Để xem thêm nhiều Biểu mẫu về Lương khác, mời các bạn ghé xem tại Bộ tài liệu Hướng dẫn Đào tạo nội bộ Doanh nghiệp.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Mẫu Bảng tính tiền lương trên Excel 2019
- DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ KHỐI GIÁN TIẾP Mã Bậc Phần thu nhập tính Phần thu nhập tính Thuế suất TT Tên đơn vị đơn vị thuế thuế/năm (tr. đ) thuế/tháng (Tr. đ) (%) 1 TC Tổ chứcHành chính 1 Đến 60 Đến 5 5 2 KH Kế hoạchKinh doanh 2 Trên 60 đến 120 Trên 5 đến 10 10 3 KT Kỹ thuật 3 Trên 120 đến 216 Trên 10 đến 18 15 4 TK Tài chínhKế toán 4 Trên 216 đến 384 Trên 18 đến 32 20 5 VT Vật tư 5 Trên 384 đến 624 Trên 32 đến 52 25 6 CD Cơ điện 6 Trên 624 đến 960 Trên 52 đến 80 30 7 Trên 960 Trên 80 35
- TN chịu thuế Thuế TN 1 (đ) Thuế TN 2 Min/tháng 0 0 5% 5,000,000 250,000 10% 10,000,000 750,000 15% 18,000,000 1,950,000 20% 32,000,000 4,750,000 25% 52,000,000 9,750,000 30% 80,000,000 18,150,000 35%
- DANH SÁCH CBNV CÔNG TY HS LƯƠNG HỆ SỐ TIỀN ĐIỆN TT MaDV TTNV MNV HỌ TÊN CHỨC DANH ĐƠN VỊ CB LƯƠNG CD THOẠI (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) 1 TC 001 TC001 Nông Tiến AAAAANhân viên Tổ chứcHành chính 2.46 3.50 2 TC 002 TC002 Mai Văn Sinh Nhân viên Tổ chứcHành chính 3.23 3.50 3 TC 003 TC003 Đặng Thị Tuyết Giang Nhân viên Tổ chứcHành chính 2.26 3.50 4 TC 004 TC004 Lê Văn Hiền Trưởng phòng Tổ chứcHành chính 2.50 5.00 5 TC 005 TC005 Đỗ Anh Thy Nhân viên Tổ chứcHành chính 1.78 3.50 6 TC 006 TC006 Lương Trung Kiên Nhân viên Tổ chứcHành chính 1.78 3.50 7 TC 007 TC007 Huỳnh Thị Mến Nhân viên Tổ chứcHành chính 2.34 1.80 8 TC 008 TC008 Trương Thị Ut Nhân viên Tổ chứcHành chính 2.25 1.80 9 TC 009 TC009 Nguyễn Kim Xuân Nhân viên Tổ chứcHành chính 2.34 1.80 10 TC 010 TC010 Ngyễn Bá Tuệ Phó phòng Tổ chứcHành chính 3.23 1.80 11 TC 011 TC011 Nguyễn Phú Cường Nhân viên Tổ chứcHành chính 2.25 1.80 12 TC 012 TC012 Ngô Thị Thạnh Nhân viên Tổ chứcHành chính 2.25 1.80 13 TC 013 TC013 Đinh Công Hùng Giám đốc Tổ chứcHành chính 6.03 7.00 14 TC 014 TC014 Trần Dũng Hưng PGĐ Kỹ thuật Tổ chứcHành chính 4.60 6.50 15 TC 015 TC015 Lê Thành Công PGĐ TCLĐ Tổ chứcHành chính 5.60 6.50 16 TC 016 TC016 Nguyễn Thị Đành Nhân viên Tổ chứcHành chính 2.42 1.00 17 TC 017 TC017 Nguyễn Trung Độ Tài xế Tổ chứcHành chính 3.07 2.50 18 TC 018 TC018 Hoàng Thị Ngọc Yến Nhân viên Tổ chứcHành chính 2.98 3.00 19 TC 019 TC019 Đỗ Thị Huỳnh Anh Nhân viên Tổ chứcHành chính 3.28 1.00 20 TC 020 TC020 Võ Thị Danh Vệ sinh Tổ chứcHành chính 2.67 1.00 21 TC 021 TC021 Nguyễn Văn Hiển Tài xế Tổ chứcHành chính 3.07 2.50 22 TC 022 TC022 Nguyễn Thị Bé Vệ sinh Tổ chứcHành chính 1.81 1.00 23 TC 023 TC023 Đào Lý Hồng Nhân viên Tổ chứcHành chính 1.94 1.00 24 TC 024 TC024 Nguyễn Thế Bảo Tài xế Tổ chứcHành chính 3.07 2.50 25 TC 025 TC025 Lê Di Bình Tài xế Tổ chứcHành chính 2.92 2.50
- 26 TC 026 TC026 Vương Văn Chiểu Bác sĩ Tổ chứcHành chính 3.62 5.00 27 TC 027 TC027 Dương Văn Quan Nhân viên Tổ chứcHành chính 2.42 3.00 28 KH 028 KH028 Phạm Tấn Dũng Trưởng phòng Kế hoạchKinh doanh 3.82 5.00 29 KH 029 KH029 Trần Thị Tươi Nhân viên Kế hoạchKinh doanh 2.42 3.00 30 KH 030 KH030 Phạm Minh Tân Tổ trưởng Kế hoạchKinh doanh 2.42 3.50 31 KH 031 KH031 Nguyễn Thị Kim Thảo Nhân viên Kế hoạchKinh doanh 1.70 3.00 32 KH 032 KH032 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nhân viên Kế hoạchKinh doanh 2.02 3.00 33 KH 033 KH033 Trần Thị Kim Anh Nhân viên Kế hoạchKinh doanh 2.02 3.00 34 KH 034 KH034 Nguyễn Tăng Huy Nhân viên Kế hoạchKinh doanh 1.78 3.00 35 KH 035 KH035 Phạm Minh Dũng Tổ trưởng XNK Kế hoạchKinh doanh 2.02 3.50 36 KH 036 KH036 Phan Thị Lan Anh Nhân viên Kế hoạchKinh doanh 1.58 3.00 37 KH 037 KH037 Nguyễn Vũ Thanh Giang Nhân viên Kế hoạchKinh doanh 1.78 3.00 38 KH 038 KH038 Nguyễn Hồng Mẫn Phó phòng Kế hoạchKinh doanh 2.50 4.20 39 KH 039 KH039 Võ Thị Như Ngọc Nhân viên Kế hoạchKinh doanh 1.78 3.00 40 KH 040 KH040 Hoàng Sơn Nhân viên Kế hoạchKinh doanh 1.78 3.00 41 VT 041 VT041 Trần Đắc Tào Trưởng phòng Vật tư 3.82 5.00 42 VT 042 VT042 Lê Thị Xuân Thọ Nhân viên Vật tư 3.48 2.70 43 VT 043 VT043 Lê Tuấn Kiệt Nhân viên Vật tư 2.84 2.70 44 VT 044 VT044 Nguyễn Hồng Xan Nhân viên Vật tư 2.81 2.70 45 VT 045 VT045 Nguyễn Văn Châu Tổ trưởng Vật tư 3.28 1.60 46 VT 046 VT046 Chế Thị Diệu Thanh Thủ kho Vật tư 2.18 2.70 47 VT 047 VT047 Lê Thị Thuý Phượng Thủ kho Vật tư 2.30 2.70 48 VT 048 VT048 Huỳnh Thị Thu Trang Thủ kho Vật tư 2.26 2.70 49 VT 049 VT049 Ôn Văn Nghĩa Nhân viên Vật tư 2.56 1.60 50 VT 050 VT050 Trần Văn Cứng Tổ trưởng HCTN Vật tư 2.42 2.70 51 VT 051 VT051 Quang Thị Ngọc Minh Nhân viên Vật tư 2.98 2.70 52 VT 052 VT052 Nguyễn Hữu Trí Nhân viên Vật tư 2.14 1.60 53 VT 053 VT053 Lê Huỳnh Khánh Nhân viên Vật tư 1.40 2.70 54 VT 054 VT054 Hoàng Công Viên Nhân viên Vật tư 1.58 2.70 55 VT 055 VT055 Nguyễn Huy Cường Nhân viên Vật tư 1.40 2.70 56 VT 056 VT056 Trần Đắc Vậ n Nhân viên Vật tư 1.47 1.60
- 57 VT 057 VT057 Phan Đức Hiền Nhân viên Vật tư 1.47 1.60 58 VT 058 VT058 Nguyễn Quốc Hùng Cấp phát Vật tư 1.47 2.70 59 VT 059 VT059 Trần Đăng Sĩ Cấp phát Vật tư 1.47 2.70 60 VT 060 VT060 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nhân viên Vật tư 1.58 2.70 61 VT 061 VT061 Đặng Thị Kim Dung Nhân viên Vật tư 1.58 2.70 62 VT 062 VT062 Phạm Đức Trợ lý Giám đốc Vật tư 3.82 5.00 63 TK 063 TK063 Nguyễn Đức Cương Trưởng phòng Tài chínhKế toán 2.50 5.00 64 TK 064 TK064 Hà Thị Tuyết Nhân viên Tài chínhKế toán 2.68 3.00 65 TK 065 TK065 Lư Tuý Liên Tổ trưởng Tài chínhKế toán 2.68 3.50 66 TK 066 TK066 Võ Thái Nhân viên Tài chínhKế toán 2.26 3.50 67 TK 067 TK067 Đỗ Bạch Đào Nhân viên Tài chínhKế toán 2.26 3.50 68 TK 068 TK068 Đặng Phước Phương Nhân viên Tài chínhKế toán 1.82 3.50 69 TK 069 TK069 Lê Minh Yến Nhân viên Tài chínhKế toán 1.70 3.50 70 TK 070 TK070 Phạm Hoàng Dũng Nhân viên Tài chínhKế toán 2.02 3.50 71 KT 071 KT071 Nguyễn Thị Nhật Trưởng phòng Kỹ thuật 3.82 5.00 72 KT 072 KT072 Ngô Văn Duyên Nhân viên Kỹ thuật 3.69 3.50 73 KT 073 KT073 Nguyễn Thị Vân Nhân viên Kỹ thuật 2.55 3.00 74 KT 074 KT074 Dương Hồng Hoà Kỹ sư Kỹ thuật 1.78 3.50 75 CD 075 CD075 Đào Quốc Lập Cơ khí Cơ điện 3.45 2.30 76 CD 076 CD076 Lại Văn Sang Tổ trưởng Cơ điện 3.45 2.30 77 CD 077 CD077 Huỳnh Đinh Chi Cơ khí Cơ điện 3.45 2.30 78 CD 078 CD078 Trần Văn Cư Thợ mộc Cơ điện 3.28 2.30 79 CD 079 CD079 Huỳnh Thúc Nam Thợ hàn Cơ điện 3.45 2.30 80 CD 080 CD080 Phạm Hồng Quang Trưởng ngành Cơ điện 3.82 4.20 81 CD 081 CD081 Lâm Văn Sang Tổ trưởng Cơ điện 3.45 2.30 82 CD 082 CD082 Lương Văn Vinh Thợ điện Cơ điện 3.45 2.30 83 CD 083 CD083 Lê Văn Đang Thợ điện Cơ điện 3.45 2.30 84 CD 084 CD084 Nguyễn Văn Khoa Thợ máy Cơ điện 3.45 2.30 85 CD 085 CD085 Nguyễn Ảnh Thanh Tòng Thợ điện Cơ điện 2.84 2.30 86 CD 086 CD086 Nguyễ Thị Thanh Dung Thợ điện Cơ điện 2.18 2.30 87 CD 087 CD087 Vỗ Văn Công Thợ máy Cơ điện 2.84 2.30
- 88 CD 088 CD088 Vũ Hồng Khanh Tổ trưởng Cơ điện 2.84 2.30 89 CD 089 CD089 Trần Hoài Anh Thợ điện Cơ điện 1.92 2.30 90 CD 090 CD090 Nguyễn Công Lý Thợ điện Cơ điện 2.33 2.30 91 CD 091 CD091 Lý tấn Phúc Thợ điện Cơ điện 1.92 2.30 92 CD 092 CD092 Vũ Duy Hiển Thợ hàn Cơ điện 1.92 2.30 93 CD 093 CD093 Nguyễn Cao Nguyên Thợ điện Cơ điện 1.92 2.30 94 CD 094 CD094 Nguyễn Mạnh Cương Thợ điện Cơ điện 1.92 2.30 95 CD 095 CD095 Kiến Văn Út Thợ Cơ khí Cơ điện 3.45 2.30
- CÔNG TY TIỀN TRUY GIẢM TRỪ TRÌNH ĐỘ CM, NGÀNH ĐÀO NGÀY ĐIỆN SỐ NGÀY LOẠI PHẠT NỮ ĐỊA CHỈ XĂNG XE LĨNH GC KT TẠO SINH THOẠI CMND VÀO LV HĐLĐ (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) 5,600,000 5,600,000 5,600,000 7,200,000 5,600,000 5,600,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000 7,200,000 7,200,000 7,200,000 4,000,000 5,600,000 5,600,000 4,000,000 4,000,000 5,600,000 4,000,000 4,000,000 5,600,000 5,600,000
- 7,200,000 5,600,000 7,200,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 7,200,000 5,600,000 5,600,000 7,200,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 4,000,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 4,000,000 5,600,000 5,600,000 4,000,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 4,000,000
- 4,000,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 7,200,000 7,200,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 7,200,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 7,200,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000
- 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000 5,600,000
- NGÀY LÝ DO GHI CHÚ NGHỈ LV NGHỈ (25) (26) (27)
- CÔNG TY K1 BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG ……../2010 Khối: GIÁN TIẾP NGÀY TRONG THÁNG Mã TT TT MaNV Họ & tên Chức danh ĐV NV 1 2 3 4 5 6 N7 8 9 10 11 12 13 N14 15 16 17 18 19 20 N21 22 23 24 25 26 1 TC 001 TC001 Nông Tiến AAAAA Nhân viên Công X X C C X X X X X X X X X X X X X X X X X O X T.Ca 2 3 4 2 TC 002 TC002 Mai Văn Sinh Nhân viên Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca 3 TC 003 TC003 Đặng Thị Tuyết Giang Nhân viên Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca 4 TC 004 TC004 Lê Văn Hiền Trưởng phòngCông X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca 5 TC 005 TC005 Đỗ Anh Thy Nhân viên Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4 6 TC 006 TC006 Lương Trung Kiên Nhân viên Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca 7 TC 007 TC007 Huỳnh Thị Mến Nhân viên Công X X X X 4 X X X R X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 8 TC 008 TC008 Trương Thị Ut Nhân viên Công X 4 X X X X X X X X X X X X X X 6 X X X X 4 X T.Ca 9 TC 009 TC009 Nguyễn Kim Xuân Nhân viên Công X X X R X X X X X 3 X X X X P X X X X X X X 5 T.Ca 4 4 4 4 4 4 4 10 TC 010 TC010 Ngyễn Bá Tuệ Phó phòng Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca 11 TC 011 TC011 Nguyễn Phú Cường Nhân viên Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca 12 TC 012 TC012 Ngô Thị Thạnh Nhân viên Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca 13 TC 013 TC013 Đinh Công Hùng Giám đốc Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4 14 TC 014 TC014 Trần Dũng Hưng PGĐ Kỹ thuậtCông X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca 15 TC 015 TC015 Lê Thành Công PGĐ TCLĐ Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca 16 TC 016 TC016 Nguyễn Thị Đành Nhân viên Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4
- T.Ca 17 TC 017 TC017 Nguyễn Trung Độ Tài xế Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca 18 TC 018 TC018 Hoàng Thị Ngọc Yến Nhân viên Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4 19 TC 019 TC019 Đỗ Thị Huỳnh Anh Nhân viên Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca 20 TC 020 TC020 Võ Thị Danh Vệ sinh Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca 21 TC 021 TC021 Nguyễn Văn Hiển Tài xế Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca 22 TC 022 TC022 Nguyễn Thị Bé Vệ sinh Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca 23 TC 023 TC023 Đào Lý Hồng Nhân viên Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4 24 TC 024 TC024 Nguyễn Thế Bảo Tài xế Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca 25 TC 025 TC025 Lê Di Bình Tài xế Công X X X R X X X X X 3 X X X X P X X X X X X X 5 T.Ca 4 4 4 4 4 4 4 26 TC 026 TC026 Vương Văn Chiểu Bác sĩ Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca 27 TC 027 TC027 Dương Văn Quan Nhân viên Công X X C C X X X X X X X X X X X X X X X X X O X T.Ca 2 3 4 28 KH 028 KH028 Phạm Tấn Dũng Trưởng phòngCông X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca 29 KH 029 KH029 Trần Thị Tươi Nhân viên Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca 30 KH 030 KH030 Phạm Minh Tân Tổ trưởng Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca 31 KH 031 KH031 Nguyễn Thị Kim Thảo Nhân viên Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4 32 KH 032 KH032 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nhân viên Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca 33 KH 033 KH033 Trần Thị Kim Anh Nhân viên Công X X C C X X X X X X X X X X X X X X X X X O X T.Ca 2 3 4 34 KH 034 KH034 Nguyễn Tăng Huy Nhân viên Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca 35 KH 035 KH035 Phạm Minh Dũng Tổ trưởng XNK Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4
- T.Ca 36 KH 036 KH036 Phan Thị Lan Anh Nhân viên Công X X C C X X X X X X X X X X X X X X X X X O X T.Ca 2 3 4 37 KH 037 KH037 Nguyễn Vũ Thanh Giang Nhân viên Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca 38 KH 038 KH038 Nguyễn Hồng Mẫn Phó phòng Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca 39 KH 039 KH039 Võ Thị Như Ngọc Nhân viên Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca 40 KH 040 KH040 Hoàng Sơn Nhân viên Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4 41 VT 041 VT041 Trần Đắc Tào Trưởng phòngCông X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca 42 VT 042 VT042 Lê Thị Xuân Thọ Nhân viên Công X X X X 4 X X X R X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 43 VT 043 VT043 Lê Tuấn Kiệt Nhân viên Công X 4 X X X X X X X X X X X X X X 6 X X X X 4 X T.Ca 44 VT 044 VT044 Nguyễn Hồng Xan Nhân viên Công X X X R X X X X X 3 X X X X P X X X X X X X 5 T.Ca 4 4 4 4 4 4 4 45 VT 045 VT045 Nguyễn Văn Châu Tổ trưởng Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca 46 VT 046 VT046 Chế Thị Diệu Thanh Thủ kho Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca 47 VT 047 VT047 Lê Thị Thuý Phượng Thủ kho Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca 48 VT 048 VT048 Huỳnh Thị Thu Trang Thủ kho Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4 49 VT 049 VT049 Ôn Văn Nghĩa Nhân viên Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca 50 VT 050 VT050 Trần Văn Cứng Tổ trưởng HCTN Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca 51 VT 051 VT051 Quang Thị Ngọc Minh Nhân viên Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca 52 VT 052 VT052 Nguyễn Hữu Trí Nhân viên Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca 53 VT 053 VT053 Lê Huỳnh Khánh Nhân viên Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4 54 VT 054 VT054 Hoàng Công Viên Nhân viên Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X
- T.Ca 55 VT 055 VT055 Nguyễn Huy Cường Nhân viên Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca 56 VT 056 VT056 Trần Đắc Vận Nhân viên Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca 57 VT 057 VT057 Phan Đức Hiền Nhân viên Công X X C C X X X X X X X X X X X X X X X X X O X T.Ca 2 3 4 58 VT 058 VT058 Nguyễn Quốc Hùng Cấp phát Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca 59 VT 059 VT059 Trần Đăng Sĩ Cấp phát Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca 60 VT 060 VT060 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nhân viên Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca 61 VT 061 VT061 Đặng Thị Kim Dung Nhân viên Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4 62 VT 062 VT062 Phạm Đức Trợ lý Giám đCông ốc X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca 63 TK 063 TK063 Nguyễn Đức Cương Trưởng phòngCông X X X X 4 X X X R X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 64 TK 064 TK064 Hà Thị Tuyết Nhân viên Công X 4 X X X X X X X X X X X X X X 6 X X X X 4 X T.Ca 65 TK 065 TK065 Lư Tuý Liên Tổ trưởng Công X X X R X X X X X 3 X X X X P X X X X X X X 5 T.Ca 4 4 4 4 4 4 4 66 TK 066 TK066 Võ Thái Nhân viên Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca 67 TK 067 TK067 Đỗ Bạch Đào Nhân viên Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca 68 TK 068 TK068 Đặng Phước Phương Nhân viên Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca 69 TK 069 TK069 Lê Minh Yến Nhân viên Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4 70 TK 070 TK070 Phạm Hoàng Dũng Nhân viên Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca 71 KT 071 KT071 Nguyễn Thị Nhật Trưởng phòngCông X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca 72 KT 072 KT072 Ngô Văn Duyên Nhân viên Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca 73 KT 073 KT073 Nguyễn Thị Vân Nhân viên Công X X C C X X X X X X X X X X X X X X X X X O X
- T.Ca 2 3 4 74 KT 074 KT074 Dương Hồng Hoà Kỹ sư Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca 75 CD 075 CD075 Đào Quốc Lập Cơ khí Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca 76 CD 076 CD076 Lại Văn Sang Tổ trưởng Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca 77 CD 077 CD077 Huỳnh Đinh Chi Cơ khí Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4 78 CD 078 CD078 Trần Văn Cư Thợ mộc Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca 79 CD 079 CD079 Huỳnh Thúc Nam Thợ hàn Công X X X X 4 X X X R X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 80 CD 080 CD080 Phạm Hồng Quang Trưởng ngànhCông X 4 X X X X X X X X X X X X X X 6 X X X X 4 X T.Ca 81 CD 081 CD081 Lâm Văn Sang Tổ trưởng Công X X X R X X X X X 3 X X X X P X X X X X X X 5 T.Ca 4 4 4 4 4 4 4 82 CD 082 CD082 Lương Văn Vinh Thợ điện Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca 83 CD 083 CD083 Lê Văn Đang Thợ điện Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca 84 CD 084 CD084 Nguyễn Văn Khoa Thợ máy Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca 85 CD 085 CD085 Nguyễn Ảnh Thanh Tòng Thợ điện Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4 86 CD 086 CD086 Nguyễ Thị Thanh Dung Thợ điện Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca 87 CD 087 CD087 Vỗ Văn Công Thợ máy Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca 88 CD 088 CD088 Vũ Hồng Khanh Tổ trưởng Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca 89 CD 089 CD089 Trần Hoài Anh Thợ điện Công X X X 6 X X X X X X X P P X X X X X X X X X X T.Ca 90 CD 090 CD090 Nguyễn Công Lý Thợ điện Công X X X X X X 6 X X X X X X X X X X X X X X X X T.Ca 4 4 4 2 4 91 CD 091 CD091 Lý tấn Phúc Thợ điện Công X X R X X X X X X X X X X X X X X X X X P X X T.Ca 92 CD 092 CD092 Vũ Duy Hiển Thợ hàn Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2
- T.Ca 93 CD 093 CD093 Nguyễn Cao Nguyên Thợ điện Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca 94 CD 094 CD094 Nguyễn Mạnh Cương Thợ điện Công X K X X X X X X X R X X 4 X X P X X X X X X 2 T.Ca 95 CD 095 CD095 Kiến Văn Út Thợ Cơ khí Công 5 X X X X X X X P X X X X X X X O X X X X X 4 T.Ca KÝ HIỆU : Đi làm trọn ngày : X Đi công tác : C Nghỉ việc riêng có phép : R Nghỉ ốm : O Nghỉ l Nghỉ không phép : K Nghỉ phép năm : P Nghỉ chế độ có lương: Đ Nghỉ tai nạn LĐ : T ngày công làm việc không trọn ngày : GHI BẰNG SỐ GIỜ làm việc
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn