Mẫu câu đàm thoại tiếng Anh: Phần 1
lượt xem 5
download
Tài liệu "1800 câu đàm thoại tiếng Anh" phần 1 trình bày các mẫu câu thuộc các chủ đề sau: Chào hỏi; Lời cảm ơn; Lời xin lỗi; Lời giới thiệu; Yêu cầu giúp đỡ; Thời gian và ngày tháng; Thời tiết; Sở thích; Hỏi đường; Gọi điện thoại;... Mời các bạn cùng tham khảo để nắm nội dung chi tiết.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Mẫu câu đàm thoại tiếng Anh: Phần 1
- 1800 tera = EL
- Ban quyén® thudc Cong ty co phan sach MCBooks. ion Gone chuven } a nhuone xia Cone ty-¢ O phan Sacn VIC fA, Books | va oi - Huong Giang chu bién Moi y kién dong gép cua Quy doc gia xin gui ve: Ban Bién tap sach ngoai ngit The Windy - Céng ty cé phan sach MCBooks 26/245 Mai Dich - Cau Gidy - Ha Noi - DT: 04.37921466 Email: thewindy@mcbooks.vn Https://www.facebook.cum/thewindythewindy “Trong qua trinh hoc, néu dia CD cua cuén sdch bi héng hodc bi that lac thi ban cé thé truy cap vao trang web cua Cong ty, www.mcbooks.vn_dé tai lai dia”
- The Windy DAI LOI - HUONG GIANG (chi bién) CAU DAM THOdI TIENG ANH Hiéu dinh NHUNG DO - THU HUYEN (ej Ds /\U Ke|Ko), NHA XUAT BAN THOI DAI
- Sissi Sata iti Sa 1300 CAU DAM THOAI TIENG ANH oD sone stone sneeptenennetrotsreenss tas
- LOI NOI DAU Trong béi canh thé gidi ngay cang “phang”, trong cong cudc cong nghiép hoa, hién dai hoa dat nudc va trong nhu cau muu sinh hién nay, viéc cé thé svidung tiéng Anh trong giao tiép thudng nhdt, tiéng Anh trong cong viéc lai cang tré lénynghia hon bao gio hét. Théu hiéu dugc diéu dé, nhém bién soan chung toi tran trong xin gidi thiéu dén cdc ban > cuén “1800 cau dam thoai tiéng Anh” 3 Cuén sach duoc bién soan danh cho nhiing ngudi ban ron va chua co thdi gian hoc tiéng Anh nhiéu. Cac ndi dung trong sach khong cao sang, hoa mi, kho hiéu ma trai lai rat thuc té va gan gui voi doi song thudng nhdt. Cuén sach dudc chia thanh cdc don vi bai hoc va chia theo cdc chu dé, cdc tinh hudng thuong gap trong cudc séng. Cac nghién ctiu khoa hoc da chi ra rang viéc hoc mét ngon ng thong qua cac tinh hudng cu thé giup cho ngudi hoc tang cudng kha nang ghi nho, ap dung va qua do giup ho tu tin hon rat nhiéu trong giao tiép. Két hop voi cac noi dung rat thuc té trong sdch la dia CD véi phat am chudn tiéng Anh cua nguoi ban ngii, chung toi tin rang trinh dé tiéng Anh cua cdc ban sé cai thién r6 rét va cac ban hoan toan cé thé tu tin trong giao tiép vdi su né luc luyén tap theo cdc bai hoc cua chung toi. Loi cudi cung, chung toi mong muén dudc gui loi cam on chan thanh nhdt tdi Quy doc gid va chung toi cting mong muon duoc lang nghe nhiing y kién gop y chan thanh nhat cua cdc ban dé lan xudt ban sau cuén sach sé day du hon, y nghia hon. Xin chtic cdc ban sé luén tim dugc niém vui trong viéc hoc tiéng Anh! Nhom bién soan
- LESSONI: GREETINGS Bai hoc 1: Chao hdi RN Nn a a tre © COMMON STRUCTURES | CAC MAU CAU THONG DUNG | (SUTRACK 2 si How are you? Ban khoe khong? /hae a:r ju:/ [hao a(r) diu] I'm fine, thank you. And you? Toi khoe, cam on ban. Con /arm fatn Ozenk ju: znd ju:/ ban? [am phai-n, thanh kiu en diu] si Where are you going? Ban dinh di dau day? /wer a:r ju: ‘gourn/ [goe a(r) diu gau-inh?]
- > LESSON4 Si It’s very nice to talk to you. Rat vui duoc noi chuyén voi /tts ‘veri nats tu to:k tu ju:/ ban. [it-x ve-ri nai-x tu thoc-k tu diu] Si I've been looking forward to seeing Toi mong muon duoc gap them. ho. /arv bin ‘loki ‘fo:rword tu ‘si:1y 6om/ [ai-v bin hic-kinh pho-guot tu xinh-ing tham] i Please come to see us sometimes. Mot luc nao do, hay dén /pli:z kam tu si: As ‘sAmtarmz/ tham chung toi. [p-li(z) kam tu xi 6t xam-tham] Sill be glad to see your family. Toi sé rat vui khi gap duoc Please give my best regards to gia dinh ong. Vui long cho your family. toi gui loi tham dén gia dinh /ail bi gleed tu si: jur ‘feemoali pli:z giv ong. mai best ri'ga:rds tujor | feemali/ [ai(l) bi g-lat tu si do(r) pha-mi-li. p-lifz) gi(v) mai bet ri-gat tu dor) pPha-mi-li./
- Ry LESSON 1 i} DIALOGUES Ofapes : : Atogys.-. a 7: (Gitrack3 A: )How are you, Bill? ~~ /hav azr ju: bil/ [hao a-r diu, bi-l] Ban khée khong, Bill? } ’'m fine, thank you. And you? ~ /aum fain Ozenk ju: end ju:/ fam phai-n, thanh kiu. en diu] Téi khde, cam on ban. Con ban? Fine, too. Where are you going? /faim tu: wer a:r ju: ‘goorn/ [phai-n tu, goe a-r diu gau-inh?] T6i cing khée. Ban dinh di dau day? (B) ('m going to the post office. And you: ~ /aim ‘gouty tu 6a poust ‘d:fis end ju:/ [am gau-inh tu do’ pét-x Op-phit-x. en diu] Toi dinh dén buu dién. Con ban? :) ('m going to the department store. ~ /arm ‘goon tu 60 di pa:rtmont sto:r/ [am gau-ing tu do’ di-pat-mun x-to-r] T6i dinh dén cua hang bach héa. |} Are you in a hurry? /acty ju: ino ‘hs:ri/ [a-r diu in o ha-ri] _ Ban voilam a? - 4300 cau dam thoeai tieng Anh
- ger 1 A:) No, not really. /nov not ‘riali/ [nau, not ria-li] Khong, khéng véi lam dau. What have you been doing lately? /wat hav ju: bin ‘dur lertli/ [got he-v diu bin du-inh lay-to-li] Céng viéc cua ban gan day thé ndo? Oh, nothing much. I'm just taking one day at a time. /ov ‘naOin matf arm dzast ‘terkin wan der at 3: tarm/ [au, na-thinh mat-ch, am d6t-x théch-kinh goan day at o' thai] O, cling tam tam. Ngay nao biét ngay do. | That’s OK. Everybody else does, too. ~ /Ozets ov ker ‘evriba:di els daz tu:/ [dat-x au-kay, e-v-ri-bo-di eo-| do’, tu] Thé thi tot rdi. Moi ngudi khdc cling vay ma. A See you later. /si: ju: ‘lertar/ [xi diu lay-t Hen gap lai sau. See you later, too! /si: ju: ‘leitar tu:/ [xi diu lay-to tu] Hen gap lai sau. : 4300 cau ee thoai tieng Anh
- Hello, Jack. /ha' low dzeek/ [ho-lau, dzac] Chao Jack. Hello, John. /ha' los dgza:n/ [ho-lau, dzén] Chao John. How is everything with you? /has 1z ‘evriOm wid ju:/ [hao i-z e-v-ri-thing guyt diu] Moi viéc d6i véi ban nhu thé nao? Same as usual. /serm 9z ‘ju:3al/ [xém ét iu-diria] Nhu thuong Ié. How is your life? /has iz jor larf/ [hao i-z do lai-f] Cudc song cla ban ra sao? ) No complaints. |can manage. And how is your business? /now kom 'plemts at kon ‘meenidg. znd haw 1z jor ‘biznas / [ndu caém-po-lén-t-x, ai ken me-nit-x. en hao i-z do bi-zi-not-x] Khong co gi phai phan nan. TOi c6 thé xoay sé duc. Thé con viéc kinh doanh cua ban ra sao?
- It’s going on very well. /tts ‘gourn o:n ‘veri wel/ [it-x gdu-ing on ve-1 goeo] N6 van tién trién tot dep. Well, I'm afraid | have to go now. /wel arm afrerd ai hav tu gow nav/ [goeo, am o-pho-rét ai he-v tu gau nao] A, tdi e rang toi phai di bay gid. It’s very nice to talk to you. /tts ‘veri nats tu to:k tu ju:/ [it-x vé-ri nai-x tu thoc-k tu diu] Rat vui dudc noi chuyén vdi ban. See you again sometime. /si: Ju: 9:gern ‘sAmtaim/ [xi diu o-gén xdm-tham] Hen gap lai vao mot luc nao do. Hello, Jack. : 4300 cau dam thoai tiéng Anh
- ‘i DIALOGUES ! PAlogye ™ uv a (braces A; Good morning, Mr. Lee. /god ‘mo:min ‘mistor I1:/ [gut mo-ning, mit-x-to Li] Chao 6ng Lee. B: Good morning, Mr. Chen. 9 haven't seen you fora long time. /god ‘mo:rnin ‘mister chen ar hovnt si:n ju: fo:r 9 lon tarm/ [gut mo-ning, mit-x-to Chen, ai he-virn-t xin diu pho o loong tham] Chao 6ng Chen, da lau rdi t6i khéng gap 6ng. A: 9 have been travelliIng a lot this past ‘year. How's everybody in your familve /at hov bin ‘traevlin 9 Int Ors pest jrr. haus ‘evriba:di m jor ‘feemoli/ [ai he-v bin treo-vo-ling o lot dit-x pat-x dia. hao-x e-v-ri-bo-di in do phe-mo-li] Téi da di du lich nhiéu trong suét ndm qua. Moi ngudi trong gia dinh 6ng khde cht? B: They ‘ve all well, thank YOu. /Oeir 9:1 wel Ozenk ju:/ [day-a o goeo, thanh kiu] Ho déu khée, cam on.
- A: I've heen looking forward to seeing them. /atv bin ‘loki ‘fo:rwoard tu ‘si:1 dem/ [ai-v bin lic-king pho-guét-d tu xi-ing dam] Tdi mong muén dug gap ho. : Please come to see us sometimes. /pli:z kam tu si: As ‘samtarmz/ [p-li kam tu xi ot xam-tham] Mot Ic nao dé, hay dén tham chung tdi. : Of course. VM be gladto see your family. Please give my hest regards to your family. /av ko:rs ail bi gled tu si: jor’ feemoli. pliz: grv mai best rr ga:rds tu jor ‘feemoli/ [op-cot-s, ai-l bi g-lat tu xi do phe-mo-li, p-li-z gi-v mai bét-x-t ri-gat tu do pha-mo-li] Di nhién. Téi sé rat vui khi gap dugc gia dinh 6ng. Vui long cho tdi gtri loi tham dén gia dinh 6ng. » Yes, 9 certainly will Thank you. /jes ar ‘s3:rtnli wil Ozenk ju:/ [dét-x, ai xo-tun-li guyu, thanh kiu] Vang, chac chan tdi sé gtvi.Cam on.
- @ vocaBuLary ; TU VUNG | TRACK 6 | fine (adj) khée, tot /fatn/ ’department store (n) cia hang bach héa “(GE pa-Timene Storr Te er: in a hurry voi vang, héi ha /ina ‘ha3:ri/ lately (adv) sey a, eeee esa)... a same as usual nhu thuong |é /seIm az’ ju:zal/ life (n) cud séng "LOE iro tae. A Neg eA ARR lice ten on complaint (n) su phan nan /kam’' plernt/ A): ae nn Pe Re lem «BL ghar ee business (n) viéc buén ban, kinh doanh /' biznas/ "ril MIN Se inase ce oes, Co oa car ch Oa family (n) gia dinh / feemali/ well (adj) khée, manhgidi WEY ns ccasabecnteedieestars 1 ee.) - certainly (adv) chac chan /'s3:rtnli/ 4greeting (n) su chao hoi, Idi chao hoi ew “J gri:tin/
- Po LESSON2: EXPRESSING THANKS Bai hoc 2: Cam on aCOMMON STRUCTURES | C4CMAU CAU THONG DUNG} TRACK 7 Si Thank you very much. Cam on ban rat nhiéu. /Ozenk ju: ‘veri mat// [thanh kiu ve-ri mat-ch] s\ Thanks a lot. Cam on nhiéu. /Oznks 3: Int/ [thanh-x o lot] Si Oh, thanks a lot for all your help. O, cam on nhiéu vi su giup /ou Oenks 3: lot fo:r 9:1 jor help/ do& cua ban. [au, thanh-x o lot pho 6 do hép] si I'm very glad to be abletohelp you. 776i rat vui vi cé thé giup dé /arm ‘veri gled tu bi ‘erbl tu help ju:/ ban. [am ve-ri g-lat-d tu bi dy-b6 tu hép diu] SS You're welcome. Co gi dang ké dau. /ju:r ‘welkom/ [diu-a goeo-kam] “SOK, that’s no problem. Duoc chir, khong van dé gi. /ou'ke1 bets now ‘pra:blom/ [Gu-kdy, dat-x nau p-rop-liem] S It’s no trouble at all. It’s my pleasure. Khéng phién gi déu. Dé la /tts now ‘trabl ot 9:1 ts mar ‘plezar/ niém vui cua toi. [it-x ndu troc-b6 ét 6, it-x mai p-le-dzo]
- LESSON 2 I'm very glad you like it. Toi rat vui vi cdu thich no, /aim ‘veri gleed ju: lark 1t/ [am vé-ri g-lat diu lai-k it] Si Don’t mention it. Dau co gi. /doont ‘menjn it/ [don(t) men-sien it] “ You are very thoughtful. Cau that la chu dao. fui ax veri Oo:tf/ [diu a ve-ri thot-t-phé] Si It’s really nothing at all. That su khong co gi dau me /tts ‘ri:oli ‘naOry ot 9:1/ [it-x ria-li not-thing ét 6]
- o DIALOGUES 'o MMALo, fe)Cue zs: er... ey,/Tom, may | borrow your notebook? /ta:m met ar ‘ba:rou jor nootbok/ [Tom, may ai bo-rau do(r) nau-t-buc-k] Tom, téi cé thé muon cuén vé cua ban khéng? Of course, why not? ~ /av ka:rs wat not/ [6p-kot-x, goai not] Di nhién, tai sao khéng? } Could you bring it to me tomorrow? ~ /kod ie brip it tu mi ta mo:rou/ [khutdiu b-ring it tu mi to-mo-rau] Ngay mai ban cé thé dem né cho tdi dutgc khéng? | OK, that’s no problem. /ov ket dzts nov ‘problem/ [au-kay, dat-x nau p-rop- lum] Dugc chu, khéng van dé gi. y Sorry for the inconvenience. /'s:ri fa:r 69 Inkoan vi:nions/ [xo-ri pho do’ in-kon-vi-nién-x] Xin léi vi da lam phién. *) It’s no trouble at all. It’s my pleasure. : /its noo ‘trabl at 9:L1ts mat ‘plegar/ [it-x nau tréc-bé ét 6, it-x mai p-le-dzo] Khong phién gi dau. D6 la niém vui cua tdi. :J300 cau dam ioai tieng Anh (7)
- ‘@ DIALoGuES 5 HOI THOAI reac 9 ) It’s very nice of you to have invited me to your birthday party. /tts ‘veri nats ov ju: tu hov mn ‘vaitid mr tu jor ‘b3:r@der ‘pa:rti/ [it-x vé-ri nai-x op diu tu he-v in-vai-tit mi tu do bét-day pac-ty] Em that 1a tir té khi da mdi anh dén du tiéc sinh nhat ctia em. You're welcome. /jor ‘welkom/ [diu-a goeo-kom] Co gi dau. Here's a little birthday gift for you. /hirz 3: ‘ltl “b3:r6der gift fo:r ju:/ [hia-z o lit-t6 bot-day ghip pho diu] Day la m6n qua sinh nhat nhd dé tang em. It’s such a beautiful present. Thank you . * very much. /its satf oa ‘bju:tfl ‘preznt Oznk ju: veri mat// [it-x xat-ch o biu-ti -pho p-re-zirn--t, s thanh kiu ve-ri mat-ch] That la mot mon qua dep. Cam on anh rat nhiéu.
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
10000 câu đàm thoại tiếng anh giao tiếp cơ bản nhất: phần 1
104 p | 933 | 144
-
10000 câu đàm thoại giao tiếp tiếng anh cơ bản nhất: phần 1
99 p | 272 | 83
-
tiếng anh trong giao dịch thương mại: phần 1 - bùi phụng
87 p | 208 | 73
-
tiếng anh dành cho ngành du lịch: phần 2
66 p | 184 | 53
-
tiếng anh đàm thoại dành cho y tá: phần 1 - nguyễn thành yến
80 p | 151 | 23
-
Bài tập thực hành 25 kỹ năng đàm phán tiếng Anh trong giao dịch kinh doanh: Phần 2
120 p | 38 | 12
-
Chọn lọc 900 tình huống tiếng Anh thường gặp trong đàm phán thương mại và kinh doanh xuất nhập khẩu: Phần 2
90 p | 43 | 12
-
Tiếng Anh giao tiếp dành cho nhân viên ngành khách sạn: Phần 2 (Năm 2001)
194 p | 19 | 12
-
Du lịch và 900 mẫu câu đàm thoại trong ngành Du lịch: Phần 1
244 p | 41 | 9
-
20000 câu đàm thoại Anh - Việt: Phần 1
143 p | 46 | 9
-
Du lịch và 900 mẫu câu đàm thoại trong ngành Du lịch: Phần 2
165 p | 33 | 8
-
Mẫu câu tiếng Anh đàm thoại thực dụng: Phần 2 - Lê Huy Lâm & Phạm
78 p | 39 | 8
-
Mẫu câu tiếng Anh đàm thoại thực dụng: Phần 1 - Lê Huy Lâm & Phạm
55 p | 49 | 8
-
Tiếng Anh đàm thoại: Phần 1
60 p | 48 | 6
-
Mẫu câu đàm thoại tiếng Anh: Phần 2
201 p | 13 | 5
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn