Mẫu tờ khai này được sử dụng để khai thay đổi mục đích sử dụng hàng hóa đã xuất khẩu, nhập khẩu và đã được xử lý không thu thuế, thuộc đối tượng không chịu thuế, miễn thuế hoặc xét miễn thuế theo quy định của pháp luật Việt Nam. Tờ khai này bao gồm các phần chính sau: Phần A dành cho người khai, Phần B dành cho cơ quan hải quan. <br />
<br />
Phần A yêu cầu người nộp thuế cung cấp thông tin chi tiết về tên, mã số thuế, tờ khai hải quan liên quan, và các thông tin về hàng hóa đã khai trước đó như tên hàng, quy cách, phẩm chất, mã số hàng hóa, xuất xứ, lượng hàng, đơn vị tính, đơn giá, trị giá, tỷ giá tính thuế, thuế suất và số tiền thuế (bao gồm thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng). Người khai cũng cần nêu rõ mục đích sử dụng đã khai trước đó và thông tin về việc đã được miễn thuế theo quyết định nào (nếu có).<br />
<br />
Phần quan trọng nhất của tờ khai là phần khai báo nội dung thay đổi. Người nộp thuế phải điền đầy đủ thông tin về những thay đổi so với tờ khai gốc, bao gồm tên hàng, quy cách, phẩm chất, tính chất, mục đích sử dụng mới, mã số hàng hóa, xuất xứ, lượng hàng, đơn vị tính, đơn giá, trị giá, tỷ giá tính thuế, thuế suất mới (nếu có thay đổi), và số tiền thuế phải nộp hoặc chênh lệch so với tờ khai cũ. Các loại thuế được đề cập bao gồm thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng.<br />
<br />
Cuối cùng, người khai cần nêu rõ cơ sở và lý do của việc khai thay đổi, ký tên và đóng dấu xác nhận. Phần B dành cho cơ quan hải quan để ghi nhận thời gian tiếp nhận hồ sơ, kết quả kiểm tra nội dung khai thay đổi, và các ý kiến nhận xét khác. Mẫu tờ khai này cần được điền chính xác và đầy đủ để đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế và hải quan của Việt Nam.