
BÀI T P L N S 2 - Đ AẬ Ớ Ố Ề
Ph ng ánươ : ____
Sinh viên:
MSSV:
Ngày nh n:ậ11.12.2004
Ngày n p:ộ22.12.2004
Cho c c u ơ ấ cam c n đ y đáy b ngầ ẩ ằ v i các thông s sauớ ố
1. Quy lu t gia t c c a c n đ y cho nh đ ng ____ c a hình v sauậ ố ủ ầ ẩ ư ườ ủ ẽ
xa
ϕ
di
ϕ
ve
ϕ
2
1
di
ϕ
2
1
ve
ϕ
2
2
ϕ
d
sd
ϕ
b (quy luật hình sin)
a
c (quy luật hình cos)
d
0
2. Hành trình c n đ y c a camầ ẩ ủ
s
=mm
3. Góc áp l c c a c c u cam c n đ y đáy b ng ự ủ ơ ấ ầ ẩ ằ
0
10=
α
4. Các góc đ nh kỳ ị
di
ϕ
=
ve
ϕ
=
0
00 155 ÷=
xa
ϕ
Nhi m v :ệ ụ
1. L p đ th bi u di n các quy lu t chuy n đ ng c a c n: ậ ồ ị ể ễ ậ ể ộ ủ ầ
ϕ
dds /
và
)(
ϕ
s
2. Tìm tâm cam
3. Xác đ nh biên d ng camị ạ
Yêu c u:ầ
1. M t b n v Aộ ả ẽ 3 trong đó v : các quy lu t đ ng h c c a c n, xác đ nh tâm cam, xác đ nhẽ ậ ộ ọ ủ ầ ị ị
biên d ng cam (chú ý v đ m 1 v trí cam)ạ ẽ ậ ị
2. Báo cáo ph n tính toán trên gi y Aầ ấ 4 g m: trình t xác đ nh các đ th , tính t l xích cácồ ự ị ồ ị ỉ ệ
tr c; ph ng pháp xác đ nh tâm cam; cách v biên d ng camụ ươ ị ẽ ạ
Tài li u tham kh o:ệ ả
1. L i Kh c Li m, “ạ ắ ễ H ng d n Thi t k Môn h c Nguyên Lý Máyướ ẫ ế ế ọ ”, Tr ng Đào t o t iườ ạ ạ
ch c Tp. H Chí Minh xu t b n, năm 1984ứ ồ ấ ả
2. L i Kh c Li m, “ạ ắ ễ Giáo trình C h c máyơ ọ ”, Nhà xu t b n Đ i h c Qu c gia Tp. H Chíấ ả ạ ọ ố ồ
Minh

S LI U AỐ Ệ
PA Quy lu t gia t cậ ố
)(mms
)(0
vedi
ϕϕ
=
PA Quy lu t giaậ
t cố
)(mms
)(0
vedi
ϕϕ
=
1 a 4 30 41 a 6 60
2 b 4 30 42 b 6 60
3 c 4 30 43 c 6 55
4 d 4 30 44 d 6 55
5 a 5 30 45 a 5 55
6 b 5 30 46 b 5 55
7 c 5 35 47 c 5 55
8 d 5 35 48 d 5 55
9 a 6 35 49 a 4 50
10 b 6 35 50 b 4 50
11 c 6 35 51 c 4 50
12 d 6 35 52 d 4 50
13 a 7 40 53 a 5 50
14 b 7 40 54 b 5 50
15 c 7 40 55 c 5 45
16 d 7 40 56 d 5 45
17 a 8 40 57 a 6 45
18 b 8 40 58 b 6 45
19 c 8 45 59 c 6 45
20 d 8 45 60 d 6 45
21 a 9 45 61 a 7 40
22 b 9 45 62 b 7 40
23 c 9 45 63 c 7 40
24 d 9 45 64 d 7 40
25 a 10 50 65 a 8 40
26 b 10 50 66 b 8 40
27 c 10 50 67 c 8 35
28 d 10 50 68 d 8 35
29 a 9 50 69 a 9 35
30 b 9 50 70 b 9 35
31 c 9 55 71 c 9 35
32 d 9 55 72 d 9 35
33 a 8 55 73 a 10 30
34 b 8 55 74 b 10 30
35 c 8 55 75 c 10 30
36 d 8 55 76 d 10 30
37 a 7 60 77 a 9 30
38 b 7 60 78 b 9 30
39 c 7 60 79 c 9 60
40 d 7 60 80 d 9 60

BÀI T P L N S 2 - Đ BẬ Ớ Ố Ề
Ph ng ánươ : ____
Sinh viên:
MSSV:
Ngày nh n:ậ11.12.2004
Ngày n p:ộ22.12.2004
Cho c c u ơ ấ cam c n l c đáy con lănầ ắ v i các thông s sauớ ố
1. Quy lu t gia t c c a c n l c cho nh đ ng ____ c a hình v sauậ ố ủ ầ ắ ư ườ ủ ẽ
xa
ϕ
di
ϕ
ve
ϕ
2
1
di
ϕ
2
1
ve
ϕ
2
2
ϕ
ψ
d
d
ϕ
b
a
c
d
0
2. Góc l c c a c nắ ủ ầ
β
=
0
3. Chi u dài c a c nề ủ ầ
mml 300=
4. Góc áp l c cho phépự
0
max 40][ =
α
5. Các góc đ nh kỳ ị
di
ϕ
=
ve
ϕ
=
0
00 155 ÷=
xa
ϕ
Nhi m v :ệ ụ
1. L p đ th bi u di n các quy lu t chuy n đ ng c a c n: ậ ồ ị ể ễ ậ ể ộ ủ ầ
ϕψ
dd /
và
)(
ϕψ
2. Tìm tâm cam
3. Xác đ nh biên d ng cam lý thuy t, biên d ng cam th c tị ạ ế ạ ự ế
Yêu c u:ầ
1. M t b n v Aộ ả ẽ 3 trong đó v : các quy lu t đ ng h c c a c n, xác đ nh tâm cam, xác đ nhẽ ậ ộ ọ ủ ầ ị ị
biên d ng cam (chú ý v đ m 1 v trí cam)ạ ẽ ậ ị
2. Báo cáo ph n tính toán trên gi y Aầ ấ 4 g m: trình t xác đ nh các đ th , tính t l xích cácồ ự ị ồ ị ỉ ệ
tr c; ph ng pháp xác đ nh tâm cam; cách v biên d ng camụ ươ ị ẽ ạ
Tài li u tham kh o:ệ ả
1. L i Kh c Li m, “ạ ắ ễ H ng d n Thi t k Môn h c Nguyên Lý Máyướ ẫ ế ế ọ ”, Tr ng Đào t o t iườ ạ ạ
ch c Tp. H Chí Minh xu t b n, năm 1984ứ ồ ấ ả
2. L i Kh c Li m, “ạ ắ ễ Giáo trình C h c máyơ ọ ”, Nhà xu t b n Đ i h c Qu c gia Tp. H Chíấ ả ạ ọ ố ồ
Minh

S LI U BỐ Ệ
PA Quy lu t gia t cậ ố
)(
0
β
)(0
vedi
ϕϕ
=
PA Quy lu t giaậ
t cố
)(
0
β
)(0
vedi
ϕϕ
=
1 a 10 30 41 a 14 60
2 b 10 30 42 b 14 60
3 c 10 30 43 c 14 55
4 d 10 30 44 d 14 55
5 a 12 30 45 a 12 55
6 b 12 30 46 b 12 55
7 c 12 35 47 c 12 55
8 d 12 35 48 d 12 55
9 a 14 35 49 a 10 50
10 b 14 35 50 b 10 50
11 c 14 35 51 c 10 50
12 d 14 35 52 d 10 50
13 a 16 40 53 a 12 50
14 b 16 40 54 b 12 50
15 c 16 40 55 c 12 45
16 d 16 40 56 d 12 45
17 a 18 40 57 a 14 45
18 b 18 40 58 b 14 45
19 c 18 45 59 c 14 45
20 d 18 45 60 d 14 45
21 a 20 45 61 a 16 40
22 b 20 45 62 b 16 40
23 c 20 45 63 c 16 40
24 d 20 45 64 d 16 40
25 a 22 50 65 a 18 40
26 b 22 50 66 b 18 40
27 c 22 50 67 c 18 35
28 d 22 50 68 d 18 35
29 a 20 50 69 a 9 35
30 b 20 50 70 b 9 35
31 c 20 55 71 c 9 35
32 d 20 55 72 d 9 35
33 a 18 55 73 a 20 30
34 b 18 55 74 b 20 30
35 c 18 55 75 c 20 30
36 d 18 55 76 d 20 30
37 a 16 60 77 a 22 30
38 b 16 60 78 b 22 30
39 c 16 60 79 c 22 60
40 d 16 60 80 d 22 60

