Th t c hành chính th lý t i UBND qu n, huy n
----------------------------------------------------------------------------
LĨNH V C XÂY D NG- ĐÔ TH
TH TC 19
Th m đ nh thi t k c s b n v thi công theo phân c p c a ế ế ơ
UBND Thành ph
THM QUYN:
Gi i quy t ế
H SƠ HÀNH CHÍNH:
1. T trình th m đ nh thi t k c s và b n v thi công; ế ế ơ
2. H s thi t k c s b n v thi công ơ ế ế ơ (g m các văn b n, tài li u:
2.1.Quy t đ nh phê duy t nhi m v l p d án đ u t ; 2.2.Quy t đ nh giao k ho chế ư ế ế
v n c a c p th m quy n; 2.3.Gi y t v quy n s d ng đ t; 2.4.Biên b n
nghi m thu h s thi t k c s (theo m u); 2.5.Gi y ch ng nh n đăng kinh ơ ế ế ơ
doanh c a t ch c t v n thi t k c s - b n sao; 2.6.Ch ng ch hành ngh c a các ư ế ế ơ
nhân tham gia t v n thi t k c s ; 2.7. Quy t đ nh giao nhi m v khoan (n uư ế ế ơ ế ế
c công trình khoan), o cáo kh o sát đ a ch t, H p đ ng kinh t v khoan ế
kh o sát, biên b n nghi m thu h s khoan, kh o sát (theo m u); 2.8.Tho thu n quy ơ
ho ch ch gi i đ ng đ , tho thu n ch gi i xây d ng, tho thu n quy ho ch ườ
ngành, tho thu n quy ho ch t ng m t b ng ph ng án ki n trúc c a UBND ươ ế
huy n, tho thu n phòng ch ng cháy n , v sinh môi tr ng, an toàn đê đi u, c p ườ
thoát n c, đi n chi u sangướ ế ). 02 b (01 b chính, 01 b phô + 02 b chính
b n v thi t k c s ) ế ế ơ
THI GIAN GII QUYT:
15 ngày làm vi c, k t khi nh n đ h s h p l ơ
L PHÍ:
Chi ti t t i Thông t s 109/2000/TT-BTC ngày 13/11/2000 c a B Tài chínhế ư
CƠ S PHÁP LÝ:
1. Lu t Xây d ng;
2. Ngh đ nh s 16/2005/NĐ-CP ngày 07/02/2005 c a Chính ph ;
3. Ngh đ nh s 112/NĐ-CP ngày 29/9/2006 c a Chính ph ;
4. Thông t s 02/2007/TT-BXD ngày 14/02/2007 c a B Xây d ng; ư
5. Thông tư s 109/2001/TT-BXD ngày 08/11/2001 c a B Xây d ng;
6. Quy t đ nh s 214/2006/QĐ-UBND ngày 06/12/2006 c a UBND Tp.Hàế
N i.
Th t c hành chính th lý t i UBND qu n, huy n
----------------------------------------------------------------------------
LĨNH V C XÂY D NG- ĐÔ TH
TH TC 20
C p gi y phép xây d ng
THM QUYN:
Gi i quy t ế
H SƠ HÀNH CHÍNH:
1. Đ n đ ngh c p phép xây d ng (c a ch đ u tơ - xác nh n c a UBNDư
c p xã);
2. H s ơ (g m các gi y t , tài li u: 2.1.Gi y t v quy n s d ng đ t; 2.2.B n
cam k t th c hi n khi y d ng c a ch đ u tế ư; 2.3.H s thi t k -2 b ; 2.4.B n ơ ế ế
v m t b ng hi n tr ng, nh ch p công trình cũ; 2.5.Gi i pháp gia c , ch ng đ khi
tháo d công trình c i t o công trình, cam k t ch u trách nhi m n u gây thi t ế ế
h i cho công trình xung quanh).
THI GIAN GII QUYT:
15 ngày, k t ngày nh n đ h s h p l đ i v i các công trình c a t ơ ư
nhân
20 ngày, k t ngày nh n đ h s h p l đ i v i các công trình không ơ
ph i c a t nhân ư
L PHÍ:
Chi ti t t i Thông t sế ư 03/2001/TT-BTC c a B Tài chính; Quy t đ nh ế
s 40/2004/QĐ-UB c a UBND thành ph N i v vi c thu phí xây d ng
công trình trên đ a bàn thành ph Hà N i
CƠ S PHÁP LÝ:
Th t c hành chính th lý t i UBND qu n, huy n
----------------------------------------------------------------------------
LĨNH V C XÂY D NG- ĐÔ TH
1. Lu t Xây d ng;
2. Ngh đ nh s 16/2005/NĐ-CP ngày 07/02/2005 c a Chính ph ;
3. Ngh đ nh s 112/2006/NĐ-CP ngày 29/9/2006 c a Chính ph ;
4. Thông t s 03/2001/TT-BTC ngày 11/01/2001/TT-BTC c a B Tàiư
chính;
5. Quy t đ nh s 79/2007/QĐ-UB ngày 11/7/2007c a UBND Tp. Hà N i;ế
6. Quy t đ nh s 40/2004/QĐ-UBND c a UBND thành ph Hà N i. ế
TH TC 21
Th m đ nh thi t k k thu t ế ế - T ng d toán đ i v i các d án đ u t ư
xây d ng c b n ơ
THM QUYN:
Gi i quy t ế
H SƠ HÀNH CHÍNH
1. T trình th m đ nh thi t k k thu t- t ng d toán đ i v i các d án ế ế
đ u t xây d ng c b n ư ơ ;
2. H s th m đ nh thi t k k thu t- t ng d toán đ i v i các d án đ u ơ ế ế
t xây d ng c b nư ơ (g m các văn b n, tài li u: 2.1.Quy t đ nh phê duy t nhi m v ế
l p báo cáo kinh t k thu t; 2.2.Gi y t v quy n s d ng đ t; 2.3.H s b n v thi t ế ơ ế
k b n v thi công đ c ch đ u t ch p thu n tr c khi ch đ nh th u ho c trúng th uế ượ ư ướ
g m- thuy t minh; 2.4.Quy t đ nh ch đ nh đ n v t v n thi t k b n v thi công (n u ế ế ơ ư ế ế ế
chi phí thi t k l n h n 100 tri u đ ng), H p đ ng v t v n thi t k b n v thi côngế ế ơ ư ế ế
(theo m u), Biên b n nghi m thu h s thi t k b n v thi công (theo m u); 2.5.Quy t ơ ế ế ế
đ nh giao nhi m v khoan (n u các công trình khoan), báo cáo kh o sát đ a ch t, H p ế
đ ng kinh t v khoan kh o sát, biên b n nghi m thu h s khoan, kh o sát (theo m u), ế ơ
h s t cách pháp nhân c a đ n v , t ch c khoan kh o sát (gi y đăng ký kinh doanh c a ơ ư ơ
t ch c khoan, kh o sát, ch ng ch hành ngh c a ng i ch trì, các nhân tham gia t ườ
ch c khoan, kh o sát); 2.6.Tho thu n quy ho ch ch gi i đ ng đ , tho thu n ch gi i ườ
xây d ng, tho thu n quy ho ch ngành, tho thu n quy ho ch t ng m t b ng ph ng ươ
án ki n trúc c a UBND c p huy n, tho thu n phòng ch ng cháy n , v sinh môi tr ng,ế ườ
an toàn đê đi u, c p thoát n c, đi n chi u sáng). ướ ế S l ng: 02 b n chính ượ .
THI GIAN GII QUYT:
15 ngày làm vi c, k t khi nh n đ h s h p l ơ
Th t c hành chính th lý t i UBND qu n, huy n
----------------------------------------------------------------------------
LĨNH V C XÂY D NG- ĐÔ TH
L PHÍ:
Theo Thông t s 109/2000/TT-BTC ngày 13/11/2000 c a B Tài chínhư
CƠ S PHÁP LÝ:
1. Lu t Xây d ng;
2. Ngh đ nh s 16/2005/NĐ-CP ngày 07/02/2005 c a Chính ph ;
3. Ngh đ nh s 112/2006/NĐ-CP ngày 29/9/2006 c a Chính ph ;
4. Thông t s 02/2007/TT-BXD ngày 14/02/2007 c a B xây d ng; ư
5. Thông tư s 109/2001/TT-BXD ngày 08/11/2001 c a B Xây d ng;
6. Quy t đ nh s 214/2006/QĐ-UBND ngày 06/12/2006 c a UBND Tp.Hàế
N i.