PH NG PHÁP

ƯƠ Ứ

NGHIÊN C U KINH DOANH & CÁCH VI T LU N ÁN T T NGHI P Ố Ậ Ệ Ế

CH ƯƠ NG 13: QUY T Đ NH C Ỡ Ế Ị

• Quy t đ nh c m u

ng c m u khi nghiên c u t

tr ng

ứ ỷ ọ

M UẪ

ỡ ẫ ỡ ẫ

ế ị c l Ướ ượ m uẫ • Sai s

ỷ ọ

c l ng t ố ướ ượ Sai s = p ố

p

p

)

P: =

ộ ệ S p

• Đ l ch chu n S ẩ pq = n

tr ng c a t ng th : ể ủ ổ ± Z. SP 1( - n

CH ƯƠ NG 13: QUY T Đ NH C Ỡ Ế Ị

• Quy t đ nh c m u

ng c m u khi nghiên c u t

tr ng

ứ ỷ ọ

M UẪ

ỡ ẫ ỡ ẫ

ỡ ẫ 2 Z

n =

ế ị c l Ướ ượ m uẫ • Công th c tính c m u: pq 2

E

tr ng m u

ứ ỷ ọ

ỡ ẫ

– Xác đ nh c m u khi nghiên c t – Quy t đ nh c m u trên c s phán quy t ế ỡ ẫ

ị ế ị

ở ở

CH NG 14: TH C HI N ĐI U Ệ Ề ƯƠ

ể ẽ ự

ư

iả ờ i lên b ng câu h i ỏ

Ự TRA • Đ c đi m c a vi c th c hi n đi u tra ệ ủ • Ai s th c hi n đi u tra? ề • Hu n luy n cho ph ng v n viên ấ ng c n ph ng v n ỏ

ệ – Liên l c v i đ i t ạ ớ ố ượ – Đ a ra câu h i ỏ – Làm rõ thêm câu tr l – Ghi chép các tr l ả ả ờ – K t thúc cu c ph ng v n ỏ ộ

ế

CH NG 14: TH C HI N ĐI U ƯƠ Ệ Ề

• Nh ng nguyên tác c a ph ng v n

Ự TRA

– Nguyên t c c b n: ắ

ế

ự ự

ế

t ế ả

i bi

ườ

ế ắ ả

ế

i khác.

ơ ả • Có s liêm chính & trung th c ự • Có s kiên trì và chi n thu t ậ • Chú ý đ n s chính xác và chi ti ự • Có s thích thú th t s nh ng ph i khách quan ư ậ ự ự • Là m t ng t l ng nghe ộ • Bi m m và b o m t t gi ậ ữ ồ • Tôn tr bng quy n c a ng ề ọ

ườ

ng cu c ph ng v n đ

c giao theo

ượ

NG 14: TH C HI N ĐI U CH Ệ Ề ƯƠ

ỉ ẫ

đúng ti n đ

c m i cu c ph ng v n mình th c

ế ỏ

ộ ấ

ỗ ự ượ

t b ng câu h i đ

c giao m t cách k ỹ ộ

ỏ ượ

ấ ả

ọ ả

i m i b ng câu h i đã hoàn thành ỏ ạ ỉ ả

• Theo đúng ch d n • H t s c n l c đ gi ế ứ ể ữ • Ki m soát đ ọ ể hi nệ • Hoàn t ngưỡ l • Ki m tra l ể • So sánh b ng câu h i hoàn thành so v i ch tiêu ỏ • Đ a ra câu h i v i đ i di n nhà nghiên c u ỏ ớ ạ

ư

Ự TRA – Nguyên t c th c hành: ự ắ • Hoàn t t s l ộ ấ ố ượ k ho ch. ạ ế

NG 14: TH C HI N ĐI U CH Ề Ệ ƯƠ

Ự TRA • Qu n lý vi c đi u tra

ả ể

ề – Tri n khai công vi c cho các đi u tra viên ệ – Giám sát công vi c c a các đi u tra viên ệ ủ

ề ề

ể ể

ng công vi c ệ

• Ki m soát n l c làm vi c ệ ỗ ự • Ki m soát ch t l • Giám sát vi c th c hi n đúng theo qui trình ch n

ấ ượ ự

m uẫ

i ườ

• Giám sát vi c ph ng v n đúng ng • Giám sát s trung th c c a đi u tra viên

ệ ự

CH NG 15: BIÊN T P VÀ MÃ ƯƠ

Ữ Ệ

ổ li uệ

Ậ HÓA D LI U • T ng quan v các giai đo n phân tích d ữ

ữ ệ

ườ

ng i văn phòng

• Biên t p d li u ậ – Hình th c:ứ • Biên t p s b theo hi n tr ơ ộ ậ • Biên t p t p trung t ậ ậ

CH NG 15: BIÊN T P VÀ MÃ ƯƠ

Ậ HÓA D LI U Ữ Ệ

• Biên t p d li u ậ

ữ ệ

ữ ệ

t”

– N i dung: ậ ậ ậ ậ

ộ • Biên t p cho phù h p ợ • Biên t p cho hoàn t t ấ • Biên t p cho vi c mã hóa d li u ệ • Biên t p cho lo i tr l i “không bi ạ ả ờ

ế

CH NG 15: BIÊN T P VÀ MÃ ƯƠ

Ậ HÓA D LI U Ữ Ệ

ữ ệ – T ch c mã hóa d li u

• Mã hóa d li u ứ

ữ ệ

ổ • M u tin (fields) • M c tin (records) • T p tin (files)

ẫ ụ ậ

ữ ệ

– Nguyên t c mã hóa d li u – Mã hóa các tr l

ả ờ

i đ/v câu h i l a ch n c ố ỏ ự

đ nhị

– Mã hoá các tr l – Mã hoá l

i các tr l

i đ i v i câu h i m ả ờ ố ớ i ả ờ

ƯƠ Ề

Ơ Ả Ố

NG 16: C B N V PHÂN CH TÍCH S LI U VÀ TH NG KÊ MÔ Ố Ệ TẢ

ấ ủ

• Tính ch t c a phân tích mô t • B ng phân tích (Tabulation) • B ng phân tích chéo (Cross-

ả ả

Tabulation) ể

ổ ữ ệ

• Chuy n đ i d li u • Cách trình bày d li u • Phân tích và gi

ữ ệ i thích d li u

ữ ệ