intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Phần mềm tra cứu cơ khí

Chia sẻ: Nguyễn Ngọc Anh | Ngày: | Loại File: XLS | Số trang:158

250
lượt xem
48
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

 Sẽ thật tiện lợi cho việc tìm kiếm các loại ổ lăn SKF trong thiết kế và sữa chữa cơ khí với sự hỗ trợ của phần mềm này.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Phần mềm tra cứu cơ khí

  1. PHẦN MỀM TRA CỨU CƠ KHÍ Chọn chức năng cần tra                                                                                                                     Edit and Design by: Minhnc TTĐT & QLSX ­ COMA                                                                                                                     125 D Minh Khai Hà Nội                                                                                                                     Phiên bản 1.2 ngày 15/11/2006                                                   
  2. U CƠ KHÍ y: Minhnc TTĐT & QLSX ­ COMA Hà Nội ày 15/11/2006                                                                      ...
  3. Doi don vi HỆ THỐNG QUY ĐỔI ĐƠN VỊ I. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO CHIỀU DÀI : V. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO VẬN TỐC Giá trị nhập : Giá trị xuất : Giá trị nhập : 2 m = 0.002 km 1 II. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO KHỐI LƯỢNG : VI. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO THỜI GIAN Giá trị nhập : Giá trị xuất : Giá trị nhập : 1 Kg = 35 Ounces 1 III. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO LỰC : VII. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO CƯỜNG Đ Giá trị nhập : Giá trị xuất : Giá trị nhập : 1 N = 0.0001125 Tons 1 IV. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO ÁP SUẤT : Giá trị nhập : Giá trị xuất : 1 Atm = 101.325 Kpa
  4. ỔI ĐƠN VỊ V. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO VẬN TỐC : Giá trị nhập : Giá trị xuất : m/s = 2.24 miles/h VI. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO THỜI GIAN : Giá trị nhập : Giá trị xuất : Năm = 31557600 Giây VII. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO CƯỜNG ĐỘ: Giá trị nhập : Giá trị xuất : Mpa = 1 Mpa `
  5. Lực cắt và phản Sơ đồ Số liệu nhập vào Mômen uốn(T.m) Độ võng(cm) lực(T) 1 2 3 4 5 DẦM CONSOLE P P(T) = 30 RA= 0.00 MA= 0.00 fA = x L(m) = 5 RB= 30.00 MB= -150.00 A B L x(m) = 2.5 Qx= -30.00 Mx= -75.00 M b(cm)= 20 h(cm)= 40 Q E(kG/cm2)= 2.65E+05 J(cm4)= 106666.6667 P P(T.m) = 1.5 RA= 0.00 MA= 0.00 fA = L(m) = 2 RB= 3.00 MB= -3.00 A B L x(m) = 1.2 Qx= -1.80 Mx= -1.08 QB= M b(cm)= 20 -3.00 h(cm)= 35 Q P (T)= 1.5 x E(kG/cm2)= 2.65E+05 J(cm4)= 71458.33333 P P(T.m) = 1.5 RA= 0.00 MA= 0.00 fA= L(m) = 4 RB= 3.00 MB= -4.00 A B L x(m) = 5 Qx= -4.69 Mx= -7.81 M b(cm)= 20 QB= -3.00 h(cm)= 40 Q Px(T)= 1.875 E(kG/cm2)= 2.65E+05 J(cm4)= 106666.6667 DẦM TRÊN HAI GỐI TỰA P(T) = 8 RA= 14.40 MA= 0.00 fmax= P RB= MB= A B L(m) = 3.6 14.40 0.00 (Tại x=L/2) L x(m) = 1.8 Qx= -4.00 Mx= 7.20 b(cm)= 20 QA= 4.00 Mmax= 7.20 M QB= h(cm)= 40 -4.00 Tại x=3.15 Q E(kG/cm2)= 2.65E+05 J(cm4)= 106666.6667 P(T) = 12 RA= 18.90 MA= 0.00 fmax= P A B L(m) = 6.3 RB= 18.90 MB= 0.00 Tại x= a b L M Q
  6. P A B a b Qx= Mx= L x(m) = 1.8 6.00 10.80 a(m) = 3.15 QA= 6.00 Mmax= 18.90 M b(m)= 3.15 QB= -6.00 Tại x=3.15 b(cm)= 20 Q h(cm)= 40 E(kG/cm2)= 2.65E+05 J(cm4)= 106666.6667 P(T) = 1.5 RA= 1.50 MA= 0.00 fmax= P P A B L(m) = 6 RB= 1.50 MB= 0.00 a b a x(m) = 3 Qx= 0.00 Mx= 3.00 L a(m) = 2 QA= 1.50 Mmax= 3.00 M b(m)= 2 QB= -1.50 Tại x = 2 và x = 4 b(cm)= 20 Q h(cm)= 40 E(kG/cm2)= 2.65E+05 J(cm4)= 106666.6667 P P(T.m) = 1.2 RA= 3.78 MA= 0.00 fmax= A B L(m) = 6.3 RB= 3.78 MB= 0.00 x(m) = 0.6 Qx= 3.06 Mx= 2.05 L b(cm)= 20 QA= 3.78 Mmax= 5.95 M h(cm)= 20 QB= -3.78 Tại x=3.15 Q E(kG/cm2)= 2.65E+05 J(cm4)= 13333.33333 P P(T.m) = 1.5 RA= 0.50 MA= 0.00 fmax= A B L(m) = 6 RB= 2.50 MB= 0.00 Tại x= a b Qx= Mx= L x(m) = 2 0.50 1.00 a(m) = 4 QA= 0.50 Mmax= 2.08 QB= Tại x = M b(m)= 2 -2.50 4.33 b(cm)= 20 Q h(cm)= 40 E(kG/cm2)= 2.65E+05 J(cm4)= 106666.6667 P P(T.m) = 1.5 RA= 2.25 MA= 0.00 fmax= A B L(m) = 6 RB= 2.25 MB= 0.00 L x(m) = 3 Qx= 0.00 Mx= 4.50 b(cm)= 20 QA= 2.25 Mmax= 4.50 M h(cm)= 40 QB= -2.25 Tại x=3 Q E(kG/cm2)= 2.65E+05 J(cm4)= 106666.6667 DẦM TRÊN HAI GỐI TỰA CÓ 2 CONSOLE ĐỐI XỨNG x P(T) = 4 RA= 4.00 MA= -8.00 fmin= P P A B L(m) = 6 RB= 4.00 MB= -8.00 Tại x =3 a L a M Q
  7. x P P A B a L a x(m) = 5 Qx= 0.00 Mx= -8.00 a(m) = 2 QA= -4.00 Mmax= -8.00 M QB= -4.00 Tại 0
  8. L(m) = 6 RB= 0.90 MB= 0 A B a b a x(m) = 1.5 M(x=a) = 0.98 L a(m) = 1.5 QA= 1.78 M(x=a+b)= 1.35 M b(m) = 3 QB= -0.90 b(cm)= 20 h(cm)= 40 Q E(kG/cm2)= 2.65E+05 J(cm4)= 106666.6667
  9. Độ võng(cm) 5 44.22 15.84 45.28 0.28 (Tại x=L/2) 2.21 3.15
  10. 0.41 696.62 17.88 3.28 57.31 -1.27 Tại x =3
  11. 1.98 Tại x=4 -0.02 37.17 Tại x = 3.47 2.74 Tại x = 3.33
  12. Tra thông số thép hình L H Expanted metal L H(mm) B(mm) t1(mm) L Thép tròn U T þÿ 50 50 8 Hollow Bar Z L 50 8 50 8 50
  13. 1 Khối Diện t2(mm) lượng(kg/m) tích(cm2) 8 1.76 -
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2