YOMEDIA
ADSENSE
Quyết định 2793/2019/QĐ-UBND tỉnh Hà Giang
14
lượt xem 1
download
lượt xem 1
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Quyết định 2793/2019/QĐ-UBND ban hành về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của huyện Hoàng Su Phì. Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Quyết định 2793/2019/QĐ-UBND tỉnh Hà Giang
- ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH HÀ GIANG Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 2793/QĐUBND Hà Giang, ngày 27 tháng 12 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH V/V PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2020 CỦA HUYỆN HOÀNG SU PHÌ ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ GIANG Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013; Luật số 35/2018/QH14 ngày 20 tháng 11 năm 2018 của Quốc hội sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 luật có liên quan đến quy hoạch; Căn cứ Nghị định 43/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một điều của Luật Đất đai; Căn cứ Thông tư số 29/2014/TTBTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; Xét đề nghị của UBND huyện Hoàng Su Phì tại Tờ trình số 209/TTrUBND ngày 25 tháng 12 năm 2019; Sở Tài nguyên & Môi trường tại Tờ trình số 445/TTrSTNMT ngày 26 tháng 12 năm 2019, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của huyện Hoàng Su Phì với những chỉ tiêu chủ yếu như sau: 1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch: (Chi tiết Phụ biểu 1); 2. Kế hoạch thu hồi đất: (Chi tiết Phụ lục 2); 3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất: (Chi tiết Phụ lục 3); 4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng: (Chi tiết Phụ lục 4); Điều 2. Xác định trách nhiệm 1. Ủy ban nhân dân huyện Hoàng Su Phì Công bố công khai kế hoạch sử dụng đất theo đúng quy định của pháp luật về đất đai; Thực hiện thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, chuyển đổi mục đích sử dụng đất theo đúng kế hoạch sử dụng đất đã được duyệt;
- Tổ chức kiểm tra thường xuyên việc thực hiện kế hoạch sử dụng đất; Định kỳ báo cáo kết quả thực hiện về UBND tỉnh qua Sở Tài nguyên và Môi trường. 2. Sở Tài nguyên và Môi trường Tổ chức kiểm tra, giám sát việc thực hiện kế hoạch sử dụng đất của huyện Hoàng Su Phì; Định kỳ tổng hợp báo cáo kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất về UBND tỉnh và Bộ Tài nguyên và Môi trường theo quy định. Điều 3. Chánh Văn phòng Đoàn ĐBQH, HĐND và UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan và Chủ tịch UBND huyện Hoàng Su Phì chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. TM. ỦY BAN NHÂN DÂN Nơi nhận: KT. CHỦ TỊCH Như Điều 3; TTr. Tỉnh ủy; PHÓ CHỦ TỊCH TTr. HĐND tỉnh; Chủ tịch UBND tỉnh; PCT TTr UBND tỉnh phụ trách; UBMTTQ VN tỉnh Hà Giang; LĐ VP Đoàn ĐBQHHĐND và UBND tỉnh; Trung tâm Thông tin Công báo tỉnh; Lưu: VT, KTTH (đ/c HảiTN, Hồng, Hùng). Nguyễn Minh Tiến PHỤ LỤC 1. PHÂN BỔ DIỆN TÍCH CÁC LOẠI ĐẤT TRONG NĂM KẾ HOẠCH 2020 (Kèm theo Quyết định số: 2793/QĐUBND ngày 27 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Hà Giang) Đơn vị tính: ha Chỉ Thị Số tiêu sử Tổng trấn Xã Bản Xã Xã Thèn Xã Pố Xã Bản Xã Túng Xã Xã Đản Xã Tụ Xã Tân Xã Nàng Mã Chiến TT dụng diện tích Vinh Máy Thàng Chu Lồ Phùng Sán Ván Nhân Tiến Đôn đất Tín Phìn Phố Quang
- (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) Tổng diện tích 63.238,06 486,693.083,92 2.248,112.081,30 2.759,92 1.630,46 4.923,512.987,75 1.722,15 2.499,56 1.789,27 1.330,16 đất tự nhiên Đất 1 nông NNP 54.365,11 383,242.617,38 1.972,081.889,59 2.220,95 1.326,82 4.173,402.187,47 1.559,95 1.757,54 1.426,22 1.126,01 nghiệp Đất 1.1 trồng LUA 3.550,00 11,42 130,00 79,97 100,00 128,38 177,48 155,92 165,38 111,88 126,80 147,14 110,00 lúa Tr. đó: Đất trồng LUC 296,46 0,12 5,00 5,00 36,00 27,39 50,00 lúa nước Đất trồng cây 1.2 HNK 9.599,08 77,40 635,42 489,26 247,29 476,09 403,97 481,65 440,12 332,36 348,63 380,39 263,24 hàng năm khác Đất trồng 1.3 CLN 4.377,92 21,93 121,97 46,34 105,25 83,68 58,59 276,48 141,53 48,23 50,05 168,02 46,52 cây lâu năm Đất rừng 1.4 RPH 16.919,76 41,481.107,69 555,111.074,77 620,07 459,34 685,83 787,32 470,68 51,75 77,71 251,69 phòng hộ Đất rừng 1.5 RDD 1.384,25 2,37 1.381,69 0,19 đặc dụng Đất rừng 1.6 RSX 18.529,64 230,72 619,93 801,40 362,28 912,73 227,44 1.191,83 653,12 596,61 1.180,31 652,96 454,56 sản xuất Đất nuôi 1.7 trồng NTS 4,46 0,29 thủy sản Đất phi 2 PNN 2.391,41 99,23 96,22 54,17 61,49 109,30 85,84 142,93 128,89 78,19 185,02 104,10 48,18 nông nghiệp Đất 2.1 quốc CQP 21,13 3,69 10,20 0,70 3,38 3,16 phòng Đất an 2.2 CAN 1,00 1,00 ninh Đất thương 2.3 TMD 2,98 0,45 mại, dịch vụ 2.4 Đất cơ SKC 7,05 1,78 0,02 0,11 0,44 0,25 sở sản xuất phi nông
- nghiệp Đất phát 2.5 triển DHT 1.249,88 47,66 38,86 22,08 32,44 62,62 58,60 54,78 83,49 47,42 140,80 51,79 22,39 hạ tầng Đất di tích 2.6 DDT 6,28 5,21 0,51 0,04 0,03 0,05 lịch sử văn hóa Đất bãi thải, 2.7 xử lý DRA 1,05 0,96 chất thải Đất ở tại 2.8 ONT 604,35 24,33 19,48 17,49 26,81 17,39 33,64 26,71 20,54 35,74 26,57 14,49 nông thôn Đất ở 2.9 ODT 25,29 25,29 đô thị Đất xây dựng 2.10 TSC 10,70 2,37 0,43 0,22 0,03 0,49 0,35 0,44 0,30 0,29 0,19 0,30 0,37 trụ sở c ơ quan Đất nghĩa 2.11 trang, NTD 1,99 1,11 0,01 0,14 0,20 0,14 0,01 nghĩa địa Đất sản xuất 2.12 vật SKX 0,30 0,30 liệu xây dựng Đất sinh 2.13 hoạt DSH 8,42 0,83 0,17 0,19 0,12 0,55 0,04 0,37 0,33 0,24 0,55 0,58 0,31 cộng đồng Đất cơ sở tín 2.14 TIN 0,20 0,07 0,03 ngưỡn g Đất 2.15 sông, SON 450,79 9,48 21,71 11,48 11,41 15,23 9,23 53,59 17,92 9,70 3,56 24,42 10,37 suối Đất chưa 3 CSD 6.481,54 4,22 370,33 221,86 130,22 429,68 217,80 607,18 671,39 84,01 557,00 258,95 155,97 sử dụng Phân bổ diện tích các loại đất trong năm kế hoạch 2020 (Các xã tiếp theo) Đơn vị tính: ha
- Chỉ Xã Xã Tả Xã Số tiêu sử Tổng Xã Pờ Xã Sán Xã Bản Ngàm Xã Bản Xã Nậm Xã Bản Xã Hồ Xã Nam Xã Nậm Xã Nậm Mã Sử Thông TT dụng diện tích Ly Ngài Xả Hồ Luốc Đăng Nhùng Dịch Péo Thầu Sơ n Tỵ Khòa Choóng Nguyên đất Vài Tổng diện tích 63.238,06 2.162,23 1.441,59 2.690,95 1.162,80 1.726,77 2.305,43 1.865,72 1.190,99 5.095,64 3.274,95 4.529,54 4.055,39 4.193,27 đất tự nhiên Đất 1 nông NNP 54.365,11 2.054,34 1.126,99 2.217,86 795,05 1.445,18 2.088,55 1.643,08 1.105,76 4.547,25 2.884,33 4.293,46 3.702,76 3.819,86 nghiệp Đất 1.1 trồng LUA 3.550,00 118,55 97,30 158,22 92,83 124,77 86,95 78,38 80,39 143,52 235,80 313,54 284,90 290,50 lúa Tr. đó: Đất chuyên LUC 296,46 40,00 34,38 6,63 20,50 21,00 17,92 12,52 20,00 trồng lúa nước Đất trồng cây 1.2 HNK 9.599,08 368,61 224,65 380,37 150,93 305,06 269,11 347,56 219,98 745,70 520,60 611,91 265,40 613,41 hàng năm khác Đất trồng 1.3 CLN 4.377,92 58,69 48,53 94,65 32,79 53,78 89,54 286,86 61,41 290,74 252,43 890,08 652,85 396,99 cây lâu năm Đất rừng 1.4 RPH 16.919,76 1.020,54 365,15 693,38 613,96 1.308,58 79,95 351,53 2.488,22 804,90 1.234,76 610,65 1.164,70 phòng hộ Đất rừng 1.5 RDD 1.384,25 đặc dụng Đất rừng 1.6 RSX 18.529,64 487,96 391,36 891,24 518,46 347,62 334,38 850,34 392,38 879,07 1.066,55 1.243,17 1.888,96 1.354,26 sản xuất Đất nuôi 1.7 trồng NTS 4,46 0,04 0,07 4,06 thủy sản Đất phi 2 PNN 2.391,41 82,75 63,72 78,32 85,51 70,64 66,51 104,48 49,17 108,15 84,37 149,28 133,27 121,70 nông nghiệp Đất 2.1 quốc CQP 21,13 phòng Đất an 2.2 CAN 1,00 ninh Đất thương 2.3 TMD 2,98 0,10 0,25 2,18 mại, dịch vụ Đất cơ sở sản 2.4 SKC 7,05 0,25 0,03 0,03 3,59 0,04 0,18 0,33 xuất phi NN Đất phát 2.5 DHT 1.249,88 49,75 37,41 34,09 45,14 37,12 32,80 55,23 26,87 47,82 28,84 91,10 55,50 45,28 triển hạ tầng 2.6 Đất di DDT 6,28 0,44
- tích lịch sử văn hóa Đất bãi thải, 2.7 xử lý DRA 1,05 0,09 chất thải Đất ở tại 2.8 ONT 604,35 15,60 20,05 29,48 22,04 23,00 20,50 35,46 14,62 22,08 26,79 32,11 34,67 44,78 nông thôn Đất ở 2.9 ODT 25,29 đô thị Đất xây 2.10 dựng TSC 10,70 0,95 0,16 0,35 0,35 0,08 0,24 0,39 0,20 0,50 0,39 0,34 0,85 0,12 trụ sở cơ quan Đất nghĩa 2.11 trang, NTD 1,99 0,09 0,01 0,02 0,04 0,07 0,15 nghĩa địa Đất sản xuất 2.12 vật SKX 0,30 liệu xây dựng Đất sinh 2.13 hoạt DSH 8,42 0,19 0,68 0,28 0,36 0,24 0,12 0,22 0,20 0,72 0,23 0,22 0,57 0,11 cộng đồng Đất cơ 2.14 sở tín TIN 0,20 0,10 ngưỡng Đất 2.15 sông, SON 450,79 16,26 5,08 14,02 17,62 10,20 12,81 13,04 7,24 33,38 27,93 24,64 39,08 31,41 suối Đất chưa 3 CSD 6.481,54 25,14 250,88 394,76 282,24 210,95 150,37 118,16 36,07 440,24 306,25 86,80 219,37 251,71 sử dụng PHỤ LỤC 2. KẾ HOẠCH THU HỒI ĐẤT NĂM 2020 (Kèm theo Quyết định số: 2793/QĐUBND ngày 27 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Hà Giang) Đơn vị tính: ha Chỉ tiêu Tổng Thị Xã Xã Xã Xã Xã Xã Xã Xã Xã Xã Xã Số sử Mã diện trấn Bản Thàng Thèn Diện tích phân theo đ Pố Bản Túng Đả ị hành chính ơn vChiế Tụ Tân Nàng TT dụng tích Vinh Máy Tín Chu Lồ Phùng Sán n Phố n Nhân Tiế Đôn Quang Phìn Ván n đ ất (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16)
- Đất nông 1 NNP 135,07 0,96 0,87 0,13 24,76 0,76 29,250,23 9,60 0,13 nghiệ p Đất 1.1 trồng LUA 23,15 0,02 3,00 0,03 5,000,12 3,13 lúa Đất trồng cây 1.2 HNK 35,44 0,12 0,23 0,08 6,10 0,30 7,750,07 2,33 0,04 hàng năm khác Đất trồng 1.3 CLN 33,94 0,20 6,35 0,20 6,35 2,50 0,09 cây lâu năm Đất rừng 1.4 RPH 4,05 0,30 1,80 1,90 phòng hộ Đất rừng 1.5 RSX 38,49 0,64 0,34 0,03 7,51 0,23 8,260,04 1,64 sản xuất Đất nuôi 1.6 trồng NTS 0,01 thủy sản Đất phi 2 nông PNN 29,02 0,04 1,00 5,00 5,00 3,85 nghiệ p Đất ở tại 2.1 ONT 1,05 0,20 nông thôn Đất sinh 2.2 hoạt DSH 0,06 cộng đồng
- Đất sông, ngòi, 2.3 SON 27,91 0,04 1,00 5,00 5,00 3,65 kênh, rạch, suối Kế hoạch thu hồi đất năm 2020 (các xã tiếp theo) Đơn vị tính: ha Chỉ Xã Xã Xã Xã tiêu Tổng Pờ Xã Xã Ngà Xã Xã Tả Nậ Xã Xã Xã Xã Xã Nậ Số sử Mã diện Ly Sán Bản m Bản Sử m Bả Hồ Na Nậ Thông m TT dụng tích Ngà Xả Luố Đăng Nhùn Choón Dịc n Thầ m m Nguyê Khò Hồ c g g Péo u Sơn Tỵ n đ ất i Vài h a
- (18 (24 (1) (2) (3) (4) (17) (19) (20) (21) (22) (23) (25) (26) (27) (28) (29) ) ) Đất nông NN 135,0 0,1 4,2 34,2 1 0,48 0,21 6,67 1,06 0,237,22 0,961,56 1,74 9,65 nghiệ P 7 0 8 3 p Đất LU 0,0 0,0 1.1 trồng 23,150,06 0,02 2,17 0,23 0,053,60 0,150,14 4,03 0,10 1,20 A 3 7 lúa Đất trồng cây HN 0,0 1,1 1.2 35,440,04 0,03 1,65 0,50 0,111,91 0,270,65 9,98 0,27 1,88 hàng K 4 0 năm khác Đất trồng 1,0 10,5 1.3 cây CLN 33,94 0,10 1,00 0,030,11 0,240,44 1,17 3,60 4 2 lâu năm Đất rừng 1.4 RPH 4,05 0,05 phòng hộ Đất rừng 0,0 2,0 1.5 RSX 38,490,39 0,06 1,86 0,33 0,051,59 0,250,32 9,70 0,20 2,97 sản 3 7 xuất Đất nuôi 1.6 trồng NTS 0,01 0,01 thủy sản Đất phi PN 0,6 2 nông 29,02 1,45 0,80 6,12 0,030,03 2,61 0,10 2,40 N 0 nghiệ p Đất ở tại ON 0,1 2.1 1,05 0,15 0,02 0,010,01 0,55 nông T 0 thôn 2.2Đất DSH 0,06 0,06 sinh
- hoạt cộng đồng Đất sông, ngòi, 0,5 2.3 SON 27,91 1,30 0,80 6,09 0,010,01 2,00 0,10 2,40 kênh, 0 rạch, suối PHỤ LỤC 3. KẾ HOẠCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2020 (Kèm theo Quyết định số: 2793/QĐUBND ngày 27 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Hà Giang) Đơn vị tính: ha Chỉ Thị Xã Xã Tổng trấn Bả Xã Thè Xã Xã Xã Xã Xã Xã Xã Xã Số tiêu sử Bản Tún Mã diện Vinh n DiThàn ện tích phân theo đ n Pố ơn vChiế Đả Tụ Tân Nàn ị hành chính TT dụng tích Quan Má g Tín Chu Lồ Phùn g n n Nhâ Tiế g đ ất g Sán Phố Ván n n Đôn g y Phìn (13 (15 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (14) (16) ) ) Đất nông nghiệp chuyể NNP/PN 135,0 0,1 0,2 1 n sang 0,960,87 24,76 0,7629,25 9,60 0,13 N 7 3 3 đất phi nông nghiệp Đất LUA/PN 0,0 0,1 1.1 trồng 23,15 3,00 0,03 5,00 3,13 N 2 2 lúa Đất trồng cây HNK/PN 0,0 0,0 1.2 35,44 0,120,23 6,10 0,30 7,75 2,33 0,04 hàng N 8 7 năm khác
- Đất trồng 1.3 CLN/PNN 33,94 0,20 6,35 0,20 6,35 2,50 0,09 cây lâu năm Đất rừng 1.4 RPH/PNN 4,05 0,30 1,80 1,90 phòng hộ Đất rừng 0,0 0,0 1.5 RSX/PNN 38,49 0,640,34 7,51 0,23 8,26 1,64 sản 3 4 xuất Đất nuôi 1.6 trồng NTS/PNN 0,01 thủy sản 2 Chuyể n đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp Đất phi nông nghiệp không PKO/OC 3 0,04 0,04 phải là T đất ở chuyể n sang đất ở Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất năm 2020 (các xã tiếp theo) Đơn vị tính: ha
- Chỉ Xã Tổn Xã Xã Xã Ngà Xã Xã Tả Xã Xã Xã Xã Xã Xã Số tiêu Pờ Nậ Xã Nậ g Sán Bản m Bản Sử Bả Hồ Na Thông T sử Mã Ly m Nâm m diện Xả Luố Đăn Nhùn Choón n Thầ m Nguyê T dụng Ngà Dịc Tỵ Khò tích i Hồ c g g g Péo u Sơn n đ ất h a Vài (1 (17 (18 (23 (24 (26 (2) (3) (4) (19) (20) (21) (22) (25) (27) (28) (29) ) ) ) ) ) ) Đất nông nghiệ p chuyể NNP/PN 135,0 0,4 0,1 7,2 4,2 1,5 34,2 1 n sang 0,21 6,67 1,06 0,23 0,96 1,74 9,65 N 7 8 0 2 8 6 3 đất phi nông nghiệ p Đất LUA/PN 0,0 0,0 3,6 0,0 0,1 1.1trồng 23,15 0,02 2,17 0,23 0,05 0,15 4,03 0,10 1,20 N 6 3 0 7 4 lúa Đất HNK/PN 0,0 0,0 1,9 1,1 0,6 trồng N 4 4 1 0 5 cây 1.2 35,44 0,03 1,65 0,50 0,11 0,27 9,98 0,27 1,88 hàng năm khác Đất trồng CLN/PN 0,1 1,0 0,4 10,5 1.3 33,94 0,10 1,00 0,03 0,24 1,17 3,60 cây lâu N 1 4 4 2 năm Đất rừng RPH/PN 1.4 4,05 0,05 phòng N hộ Đất rừng RSX/PN 0,3 0,0 1,5 2,0 0,3 1.5 38,49 0,06 1,86 0,33 0,05 0,25 9,70 0,20 2,97 sản N 9 3 9 7 2 xuất 1.6Đất nuôi NTS/PN 0,0 trồng 0,01 N 1 thủy sản
- Chuy ển đổi cơ cấu sử dụng 2 đất trong nội bộ đất nông nghiệ p Đất phi nông nghiệ p không PKO/O 3 0,04 phải CT là đất ở chuyể n sang đất ở PHỤ LỤC 4. KẾ HOẠCH ĐƯA ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG VÀO SỬ DỤNG NĂM 2020 (Kèm theo Quyết định số: 2793/QĐUBND ngày 27 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Hà Giang) Đơn vị tính: ha Chỉ Thị tiêu Tổng ấn Xã Xã Xã Xã Xã tr Xã Xã Xã Xã Xã Xã Số sử Mã diện Vin Bản Thàn Thèn Pố Bản Tún Chiế Đản Tụ Tân Nàng TT dụng tích h Máy g Tín Chu Lồ Phùn g n Ván Nhân Tiế Đôn đ ất Qua Phìn g Sán Phố n ng
- (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) Đất nông 2.981, 250, 225, 168, 122, 185, 1 NNP 45,0 153,0 150,0 55,0 219,2 93,0110,0 nghiệ 2 0 0 0 0 0 p Đất 1.1 trồng LUA lúa Đất trồng cây HN 1.2 hàng K năm khác Đất trồng 1.3 cây CLN lâu năm Đất rừng 1.180, 180, 140, 1.4 RPH 100,0 60,0 100,0 100,0 80,0 10,0 8,0 50,0 phòng 0 0 0 hộ Đất rừng 1.5 RDD đặc dụng Đất rừng 1.801, 108, 175, 1.6 RSX 45,0 70,0 53,0 85,0 50,0 55,0 119,2 42,0 85,0 60,0 sản 2 0 0 xuất Đất phi 2 nông PNN 45,23 0,43 1,0 11,0 0,10 18,0 0,03 1,30 nghiệ p Đất phát 2.1 triển DHT 44,81 1,0 11,0 0,10 18,0 0,03 1,30 hạ tầng 2.2Đất ở ONT tại nông
- thôn Đất ở 2.3 tại đô ODT 0,43 0,43 thị Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng năm 2020 (các xã tiếp theo) Đơn vị tính: ha Chỉ Xã Xã Xã tiêu Tổng Pờ Xã Xã Ngà Xã Xã Tả Nậ Xã Xã Xã Xã Xã Xã Số sử Mã diện Ly Sán Bản m Bản Sử m Bả Hồ Na Nậ Thông Nậm TT dụng tích Ngà Xả Luố Đăng Nhùn Choón Dịc n Thầ m m Nguyê Khò Hồ c g g Péo u Sơn Tỵ n a đ ất i Vài h
- (18 (24 (1) (2) (3) (4) (17) (19) (20) (21) (22) (23) (25) (26) (27) (28) (29) ) ) Đất nông NN 2.981, 79, 15, 115, 210, 170, 1 36,0 64,0 65,0 117,070,0 85,0 180,0 nghiệ P 2 0 0 0 0 0 p Đất LU 1.1 trồng A lúa Đất trồng cây HN 1.2 hàng K năm khác Đất trồng 1.3 cây CLN lâu năm Đất rừng 1.180, 22, 1.4 RPH 36,0 15,00 62,0 70,0 85,0 12,0 50,0 phòng 0 0 hộ Đất rừng RD 1.5 đặc D dụng Đất rừng 1.801, 57, 15, 125, 120, 1.6 RSX 64,0 50,0 55,070,0 45,085,0 168,0 sản 2 0 0 0 0 xuất Đất phi PN 2 nông 45,230,01 3,21 0,21 0,16 2,0 0,220,12 7,05 0,40 N nghiệ p Đất phát DH 2.1 triển 44,810,01 3,21 0,21 0,16 2,0 0,220,12 7,05 0,40 T hạ tầng 2.2Đất ở ON tại T
- nông thôn Đất ở OD 2.3 tại đô 0,43 T thị
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn