YOMEDIA
ADSENSE
Quyết định 2798/2019/QĐ-UBND tỉnh Hà Giang
8
lượt xem 0
download
lượt xem 0
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Quyết định 2798/2019/QĐ-UBND ban hành về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của huyện Đồng Văn. Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Quyết định 2798/2019/QĐ-UBND tỉnh Hà Giang
- UY BAN NHÂN DÂN ̉ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TINH HA GIANG ̉ ̀ Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 2798/QĐUBND Hà Giang, ngày 27 tháng 12 năm 2019 QUYÊT Đ ́ ỊNH V/V PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2019 CỦA HUYỆN ĐỒNG VĂN UY BAN NHÂN DÂN T ̉ ỈNH HÀ GIANG Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013; Luật số 35/2018/QH14 ngày 20 tháng 11 năm 2018 của Quốc hội sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 luật có liên quan đến quy hoạch; Căn cứ Nghị định 43/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một điều của Luật Đất đai; Căn cứ Thông tư số 29/2014/TTBTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; Xét đề nghị của huyện Đồng Văn tại Tờ trình số 3200/TTrUBND ngày 26 tháng 12 năm 2019; Sở Tài nguyên & Môi trường tại Tờ trình số 446/TTrSTNMT ngày 26 tháng 12 năm 2019, QUYÊT Đ ́ ỊNH Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của huyện Đồng Văn với những chỉ tiêu chủ yếu như sau: 1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch: (Chi tiết Phụ biểu 1); 2. Kế hoạch thu hồi đất: (Chi tiết Phụ lục 2); 3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất: (Chi tiết Phụ lục 3); 4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng: (Chi tiết Phụ lục 4); Điều 2. Xác định trách nhiệm: 1. Uy ban nhân dân huy ̉ ện Đồng Văn Công bố công khai kế hoạch sử dụng đất theo đúng quy định của pháp luật về đất đai; Thực hiện thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, chuyển đổi mục đích sử dụng đất theo đúng kế hoạch sử dụng đất đã được duyệt; Tổ chức kiểm tra thường xuyên việc thực hiện kế hoạch sử dụng đất;
- Định kỳ báo cáo kêt qu ́ ả thực hiện về UBND tỉnh qua Sở Tài nguyên và Môi trường. 2. Sở Tài nguyên và Môi trường Tổ chức kiểm tra, giám sát việc thực hiện kế hoạch sử dụng đất của huyện Đồng Văn; Định kỳ tổng hợp báo cáo kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất về UBND tỉnh và Bộ Tài nguyên và Môi trường theo quy định. Điều 3. Chánh Văn phòng Đoàn ĐBQH, HĐND và UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan và Chủ tịch UBND huyện Đồng Văn chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. TM. UY BAN NHÂN DÂN ̉ Nơi nhận: KT. CHU TICH ̉ ̣ Như Điều 3; ̉ ̉ TTr. Tinh uy; PHO CHU TICH ́ ̉ ̣ ̉ TTr. HĐND tinh; Chủ tịch UBND tỉnh; ̉ PCT TTr UBND tinh ph ụ trách; ̉ UBMTTQ VN tinh Hà Giang; LĐ VP Đoàn ĐBQHHĐND và UBND tỉnh; Trung tâm Thông tin Công báo tỉnh; Lưu: VT, KTTH (đ/c HảiTN, Hồng, Hùng). Nguyên Minh Tiên ̃ ́ PHU LUC 1. ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ PHÂN BÔ DIÊN TICH CAC LOAI ĐÂT TRONG NĂM KÊ HOACH 2020 ́ ́ ́ ́ ̣ ́ ̣ ̉ (Kem theo Quyêt đinh sô: 2798/QĐUBND ngày 27 tháng 12 năm 2019 cua UBND t ̀ ́ ỉnh Hà Giang) Đơn vị tính: ha Chỉ tiêu sử Tổng TT Xã Xã Xã Xã STT Mã TT Phố Xã Phố Xã Ma Xã Vàn Xã Sảng dung ̣ diện tích Đồng Bang Di ện tích phân theo đ Sủng lũng ơn vị hành chính Lũng Sủng ̉ Là Lé Chải Tủng đât́ Văn Trái Thầu Cú Là Đât ́ 1 nông NNP 34.791,20 1.936,46 973,55 1.653,84 906,99 1.093,00 4.124,42 2.883,19 1.743,98 1.180,42 2.350,14 nghiêp ̣ Đất 1.1 trồng LUA 782,12 167,54 20,53 3,8 43,51 138,39 107,95 3,82 lúa Đất trông ̀ cây 1.2 HNK 15.012,27 734,91 276,65 956,42 457,45 314,87 1.651,95 1.335,37 796,68 496,39 1.277,52 hàng năm khác 1.3 Đất CLN 639,14 0,28 45,96 52,15 3,77 36,92 15,93 11,63 47,02 64,18 trồng
- cây lâu năm Đất rừng 1.4 RPH 16.332,50 1.002,94 593,7 530,4 343,08 614,17 2.213,51 1.295,96 871,43 562,26 952,4 phòng hộ Đất rừng 1.5 RSX 2.020,65 30,02 35,34 114,87 102,65 116,21 83,65 126,64 64,24 70,94 56,04 sản xuất Đất nuôi 1.6 trông ̀ NTS 3,98 0,77 0,82 0,48 1,33 thủy sản Đất nông 1.7 NKH 0,55 0,55 nghiệp khác Đất phi 2 PNN 1.539,67 257,19 53,79 92,42 76,04 56,67 114,87 106,6 61,05 84,3 58,85 nông nghiệp Đất 2.1 quốc CQP 21,62 8 3,82 8,38 1,42 phòng Đất an 2.2 CAN 2,03 2,03 ninh Đất khu 2.3 SKK công nghiệp Đất 2.4 khu chế SKT xuất Đất cụm 2.3 SKN công nghiệp Đất thương 2.4 TMD 39,68 31,94 0,26 0,2 0,01 0,77 1,04 mại, dịch vụ Đất cơ sở sản xuất 2.5 SKC 0,93 0,8 0,03 phi nông nghiệp Đất sử dụng cho 2.6 hoạt SKS 44,66 động khoáng sản 2.7 Đất DHT 558,29 80,02 26,75 37,43 10,77 13,46 52,24 34,31 23,26 29,15 29,44
- phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã Đất có di tích 2.8 lịch sử DDT 9,13 2 6,3 văn hóa Đất danh 2.9 lam DDL 0,05 thắng cảnh Đất bãi thải, xử 2.10 DRA 4,07 0,57 3,5 lý chất thải Đất ở tại 2.11 ONT 577,34 44,72 63,25 40,38 35,36 19,38 35,01 52,74 26,99 nông thôn Đất ở 2.12 tại đô ODT 107,89 90,92 16,97 thị Đất xây dựng 2.13 TSC 6,76 1,31 0,92 0,29 0,34 0,96 0,18 0,01 0,18 0,16 0,21 trụ sở cơ quan Đất xây dựng trụ sở 2.14 DTS 0,11 của tổ chức sự nghiệp Đất xây dựng 2.15 cơ sở DNG ngoại giao Đất cơ 2.15 sở tôn TON 0,98 0,98 giáo Đất làm nghĩa 2.16 NTD 22,52 6,35 0,83 0,6 0,71 1,07 0,47 0,8 0,46 1,36 trang, nghĩa địa, 2.17 Đất SKX 7,22 0,42 1 sản xuất vật liệu
- xây dựng Đất sinh 2.18 hoạt DSH 3,79 0,08 0,18 0,54 0,2 0,12 0,9 0,09 0,16 0,05 cộng đồng Đất khu vui chơi, 2.19 DKV 3,5 2 1,5 giải trí công cộng Đất cơ 2.20 sở tín TIN 4,98 0,14 0,02 4,82 ngưỡng Đất 2.21 sông, SON 101,94 28,02 4 7,11 0,5 14,82 31,26 suối Đất có mặt 2.22 nước MNC 22,19 2,6 1,73 1,28 0,65 1,93 0,72 1,71 0,63 0,8 chuyên dùng Đất phi nông 2.24 PNK nghiệp khác Đất chưa 3 CSD 8.840,34 570,91 103,59 915,55 507,36 241,44 7,96 401,97 331,87 371,84 475,36 sử dụng Đất đô 6 KDT 3.895,48 2.764,56 1.130,93 thị* ̉ ̣ ́ ́ ̣ ́ ́ ̣ PHÂN BÔ DIÊN TICH CAC LOAI ĐÂT TRONG NĂM KÊ HOACH 2020 (cac xa tiêp theo) ́ ̃ ́ Đơn vị tính: ha Chi tiêu ̉ Tổng Xã Tả Xã Tả Xã Lũng Xã Phố Xã Sà Xã Sính Xã Lũng Xã Thài Xã Hố STT sử dung ̣ Mã Diện tích phân theo đơn vị hành chính Phìn Quáng diện tích Phin ̀ Lủng Phìn Cáo Phin Lủng Táo đât́ Tủng Phìn Đât ́ 1 nông NNP 34.791,20 1.846,23 2.484,30 1.091,80 3.469,95 1.103,52 1.334,96 1.373,63 1.596,16 1.644,66 nghiệp Đất 1.1 LUA 782,12 6 3,23 186,25 31,21 69,89 trồng lúa Đất trồng 1.2 cây hàng HNK 15.012,27 586,71 959,23 729,27 1.459,62 575,66 330,83 618,34 823,19 631,2 năm khác 1.3 Đất CLN 639,14 26,23 59,11 61,75 31,98 49,97 67,35 11,97 23,41 29,53
- trồng cây lâu năm Đất rừng 1.4 RPH 16.332,50 1.058,35 1.138,93 241,78 1.615,17 440,57 886,6 624,29 540,9 806,06 phòng hộ Đất rừng 1.5 RSX 2.020,65 168,94 323,8 59 176,35 37,32 50,18 87,82 138,77 177,87 sản xuất Đất nuôi 1.6 trồng NTS 3,98 0,58 thủy sản Đất nông 1.7 NKH 0,55 nghiệp khác Đất phi 2 nông PNN 1.539,67 55,93 63,21 82,05 81,54 42,96 45,66 49,49 76,38 80,68 nghiệp Đất 2.1 quốc CQP 21,62 phòng Đất an 2.2 CAN 2,03 ninh Đất khu 2.3 công SKK nghiệp Đất khu 2.4 chế SKT xuất Đất cụm 2.3 SKN công nghiệp Đất thương 2.4 TMD 39,68 0,7 4,09 0,2 0,21 0,26 mại, dịch vụ Đất cơ sở sản 2.5 xuất phi SKC 0,93 0,1 nông nghiệp Đất sử dụng cho hoạt 2.6 SKS 44,66 44,66 động khoáng sản Đất phát triển hạ 2.7 DHT 558,29 28,83 35,29 24,01 31,2 18,49 16,66 22,85 30,52 13,61 tầng các cấp
- Đất có di tích 2.8 DDT 9,13 0,83 lịch sử văn hoá Đất danh 2.9 lam DDL 0,05 0,05 thắng cảnh Đất bãi thải, xử 2.10 DRA 4,07 lý chất thải Đất ở 2.11 tại nông ONT 577,34 23,6 19,84 49,51 41,61 19,84 22,59 23,37 39,34 19,81 thôn Đất ở 2.12 tại đô ODT 107,89 thị Đất xây dựng 2.13 TSC 6,76 0,14 0,34 0,14 0,23 0,16 0,24 0,51 0,26 0,18 trụ sở cơ quan Đất xây dựng trụ sở 2.14 DTS 0,11 0,11 của tổ chức sự nghiệp Đất xây dựng cơ 2.15 sở DNG ngoại giao Đất cơ 2.15 sở tôn TON 0,98 giáo Đất làm nghĩa 2.16 trang, NTD 22,52 1 1 1,75 1,37 1,62 1 1,13 1 nghĩa địa, Đất sản xuất vật 2.17 SKX 7,22 0,5 1,65 0,85 0,8 1,55 0,45 liệu xây dựng Đất sinh hoạt 2.18 DSH 3,79 0,12 0,23 0,17 0,18 0,7 0,07 cộng đồng Đất khu vui chơi, 2.19 DKV 3,5 giải trí công cộng 2.20 Đất cơ TIN 4,98 sở tín
- ngưỡng Đất 2.21 sông, SON 101,94 0,2 3,7 5,43 2,5 1,24 3,17 _ suối Đất có mặt 2.22 nước MNC 22,19 0,84 1 1,61 0,41 1,58 0,42 0,39 1,47 2,42 chuyên dùng Đất phi nông 2.24 PNK nghiệp khác Đất 3 chưa sử CSD 8.840,34 659,34 320,33 944,62 266,8 346,95 895,73 662,04 637,28 179,41 dụng Đất đô 6 KDT 3.895,48 thị* PHU LUC 2. ̣ ̣ ́ ̣ KÊ HOACH THU HÔI ĐÂT NĂM 2020 ̀ ́ ́ ̣ ̉ (Kem theo Quyêt đinh sô: 2798/QĐUBND ngày 27 tháng 12 năm 2019 cua UBND t ̀ ́ ỉnh Hà Giang) Đơn vị tính: ha Chi tiêu ̉ Tổng TT TT Xã Xã Xã Xã Xã Xã Xã Xã ̣ Mã diện Đồng Phố Sủng lũng Phố Ma Lũng Vàn Sủng Sảng STT sử dung đât́ tích Văn Bang Thầ Chả ̉ Trái Là Lé Cú Là Tủng u i
- Đât nông ́ 1 NNP 165,21 87,4 4,63 8,55 1,52 6,42 8,32 9,7 1,75 1,1 1,34 nghiêp ̣ Đất trồng 1.1 LUA 19,04 16,63 0,14 1,6 0,45 lúa Trong đó: Đât ́ chuyên LUC trồng lúa nước Đất trồng lúa nước LUK 19,04 16,63 0,14 1,6 0,45 ̀ ại con l Đất trông ̀ 1.2 cây hàng HNK 84,01 46,64 2,84 3,95 1,14 5,54 2,4 2,7 0,6 0,7 1 năm khác Đất trồng 1.3 cây lâu CLN 6,57 0,7 0,66 0,8 0,5 0,3 0,1 năm Đất rừng 1.4 RSX 55,59 23,43 1,13 3,8 0,38 0,74 3,82 6,25 1,05 0,4 0,34 sản xuất Đất phi 2 nông PNN 5,05 3,94 0,09 0,72 nghiệp Đất quốc 2.1 CQP phòng Đất an 2.2 CAN ninh Đất khu 2.3 công SKK nghiệp Đất khu 2.4 SKT chế xuất Đất cụm 2.5 công SKN nghiệp Đất thương 2.6 TMD 0,14 0,14 mại, dịch vụ 2.7 Đất phát DHT 2,37 2,02 0,09 triển hạ ̀ ấp tâng c
- quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã Đất ở tại 2.8 ONT 0,3 0,3 nông thôn Đất ở tại 2.9 ODT 0,05 0,05 đô thị Đất xây dựng trụ 2.10 TSC 2,06 1,63 0,42 sở cơ quan Đất sông, ngòi, 2.11 SON 0,122 0,1 kênh, rạch, suối ́ ̣ KÊ HOACH THU HÔI ĐÂT NĂM 2020 ̀ ́ (các xã tiếp theo) Đơn vị tính: ha Xã Tổng Xã Xã Xã Chi tiêu s ̉ ử Xã Xã Xã Xã Thài Xã Hố STT Mã diện Tả Tả Di ện tích phân theo đSính ơn v ị hành chính dung đât ̣ ́ Lũng Phố Sà Lũng Phìn Quáng tích Phin Lủn Lủn ̀ Phìn Cáo Phìn Táo Tủn Phìn g g g Đất nông 1 NNP 165,21 1,6 5,32 6,19 2,43 3,36 2,57 2,92 7,35 2,75 nghiệp 1.1 Đất trồng lúa LUA 19,04 0,23 ́ ất Trong đo: Đ chuyên trồng LUC lúa nước Đất trồng lúa LUK 19,04 0,23 nước còn lại Đất trồng cây 1.2 HNK 84,01 0,56 0,51 5,89 2,02 1,86 0,62 2,15 0,15 2,75 hàng năm khác Đất trồng cây 1.3 CLN 6,57 0,1 0,07 1,24 0,6 1,5 lâu năm Đất rừng sản 1.4 RSX 55,59 0,94 4,82 0,3 0,11 0,26 1,35 0,77 5,7 xuất
- Đất phi nông 2 PNN 5,05 0,02 0,27 nghiệp Đất quốc 2.1 CQP phòng 2.2 Đất an ninh CAN Đất khu công 2.3 SKK nghiệp Đất khu chế 2.4 SKT xuất Đất cụm công 2.5 SKN nghiệp Đất thương 2.6 TMD 0,14 mại, dịch vụ Đất phát triển hạ tầng cấp 2.7 quốc gia, cấp DHT 2,37 0,26 tỉnh, cấp huyện, cấp xã Đất ở tại nông 2.8 ONT 0,3 thôn Đất ở tại đô 2.9 ODT 0,05 thị Đất xây dựng 2.10 TSC 2,06 0,01 trụ sở cơ quan Đất sông, ngòi, 2.11 kênh, rạch, SON 0,122 0,02 suối PHU LUC 3. ̣ ̣ ̣ KÊ HOACH CHUY ́ ỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐÂT NĂM 2020 ́ ́ ̣ ̉ (Kem theo Quyêt đinh sô: 2798/QĐUBND ngày 27 tháng 12 năm 2019 cua UBND t ̀ ́ ỉnh Hà Giang) Đơn Chi tiêu ̉ Mã Tổng Diện tích phân theo đơn vị hành chínhDiện tích vị diện phân theo đơn vị hành chínhDiện tích phân theo tinh: ́ tích đơn vị hành chínhDiện tích phân theo đơn vị ha hành chínhDiện tích phân theo đơn vị hành STT chínhDiện tích phân theo đơn vị hành chínhDiện tích phân theo đơn vị hành chínhDiện tích phân theo đơn vị hành chínhDiện tích phân theo đơn vị hành chínhDiện tích phân theo đơn vị hành
- chính Xã TT Xã Xã Xã Xã TT Xã Xã Xã Sản Đồn Sủn lũng Ph Vàn Phố Ma Lũng Sủn g g g Thầ ố Chả Bang ̉ Lé Cú g Là Tủn Văn Trái u Là i g Đât nông ́ nghiệp chuyển 1 NNP/PNN 165,21 87,4 4,63 8,55 1,52 6,428,32 9,7 1,75 1,1 1,34 sang đất phi nông nghiệp Đất lúa 1.1 LUA/PNN 19,04 16,63 0,14 1,6 0,45 nước Trong ́ ất đo: Đ trồng lúa LUK/PNN 19,04 16,63 0,14 1,6 0,45 nước còn lại Đất trồng cây 1.2 HNK/PNN 84,01 46,64 2,84 3,95 1,14 5,54 2,4 2,7 0,6 0,7 1 hàng năm khác Đất 1.3 trồng cây CLN/PNN 6,57 0,7 0,66 0,8 0,5 0,3 0,1 lâu năm Đất rừng 1.4 RPH/PNN phòng hộ Đất rừng 1.5 RDD/PNN đặc dụng Đất rừng 1.6 RSX/PNN 55,59 23,43 1,13 3,8 0,38 0,743,82 6,25 1,05 0,4 0,34 sản xuất Chuyển đổi cơ cấu sử dung ̣ 2 đất trong nội bộ đất nông nghiệp 2.1 Đất rừng RSX/NKR(a) 10,8 9
- sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng Đất phi nông nghiệp không 3 phải là PKO/OTC 0,79 0,79 đất ở chuyển sang đất ở ́ ̣ KÊ HOACH CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐÂT NĂM 2020 ́ (cac xa tiêp theo) ́ ̃ ́ Đơn vị tinh: h ́ a Xã Tổng Xã Xã Xã Xã Xã Xã Xã Thài Xã Hố STT Chi tiêu ̉ Mã diện Tả Di Tả Sà Sính ện tích phân theo đ Lũng Phố ơn vLũng ị hành chính Phìn Quáng tích Phì Lủ n Phì L ủ n Phìn Cáo Táo Tủn Phìn n g n g g Đất nông nghiệp chuyển 1 NNP/PNN 165,21 1,6 5,32 6,19 2,43 3,36 2,57 2,92 7,35 2,75 sang đất phi nông nghiệp Đất lúa 1.1 LUA/PNN 19,04 0,23 nước Trong đo: ́ Đất trồng LUK/PNN 19,04 0,23 lúa nước còn lại Đất trồng 1.2 cây hàng HNK/PNN 84,01 0,56 0,51 5,89 2,02 1,86 0,62 2,15 0,15 2,75 năm khác 1.3 Đất trồng CLN/PNN 6,57 0,1 0,07 1,24 0,6 1,5
- cây lâu năm Đất rừng 1.4 RPH/PNN phòng hộ Đất rừng 1.5 RDD/PNN đặc dụng Đất rừng 1.6 RSX/PNN 55,59 0,94 4,82 0,3 0,11 0,26 1,35 0,77 5,7 sản xuất Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất 2 trong nội bộ đất nông nghiệp Đất rừng sản xuất chuyển sang đất 2.1 RSX/NKR(a) 10,8 1,8 nông nghiệp không phải là rừng Đất phi nông nghiệp không 3 phải là PKO/OTC 0,79 đất ở chuyển sang đất ở PHU LUC 4. ̣ ̣ ̣ KÊ HOACH Đ ́ ƯA ĐÂT CH ́ ƯA SỬ DỤNG VÀO SỬ DỤNG NĂM 2020 ́ ̣ ̉ (Kem theo Quyêt đinh sô: 2798/QĐUBND ngày 27 tháng 12 năm 2019 cua UBND t ̀ ́ ỉnh Hà Giang) Đơn vị tinh: h ́ a Chi tiêu s ̉ ử Tổng TT TT Xã Xã Xã Xã Xã Xã Xã Xã STT Mã Diện tích phân theo đơn vị hành chính dung đât ̣ ́ diện Đồn Phố Sủng lũng Phố Ma Lũng Vàn Sủn Sản
- g g Thầ Chả Bang ̉ Trái Là Lé Cú g Là Tủn tích Văn u i g Đất nông 1 NNP 165,21 87,4 4,63 8,55 1,52 6,42 8,32 9,7 1,75 1,1 1,34 nghiệp 1.1 Đất trồng lúa LUA 19,04 16,63 0,14 1,6 0,45 Trong đó: Đất chuyên trồng LUC lúa nước Đất trồng lúa LUK 19,04 16,63 0,14 1,6 0,45 nước còn lại Đất trồng cây 1.2 HNK 84,01 46,64 2,84 3,95 1,14 5,54 2,4 2,7 0,6 0,7 1 hàng năm khác Đất trồng cây 1.3 CLN 6,57 0,7 0,66 0,8 0,5 0,3 0,1 lâu năm Đất rừng sản 1.4 RSX 55,59 23,43 1,13 3,8 0,38 0,74 3,82 6,25 1,05 0,4 0,34 xuất Đất phi nông 2 PNN 5,05 3,94 0,09 0,72 nghiệp Đất quốc 2.1 CQP phòng 2.2 Đất an ninh CAN Đất khu công 2.3 SKK nghiệp Đất khu chế 2.4 SKT xuất Đất cụm công 2.5 SKN nghiệp Đất thương 2.6 TMD 0,14 0,14 mại, dịch vụ Đất phát triển hạ tầng cấp 2.7 DHT 2,37 2,02 0,09 quốc gia, các cấp Đất ở tại 2.8 ONT 0,3 0,3 nông thôn Đất ở tại đô 2.9 ODT 0,05 0,05 thị Đất xây dựng 2.10 TSC 2,06 1,63 0,42 trụ sở cơ quan
- 2.11 Đất sông, suối SON 0,122 0,1 ́ ̣ KÊ HOACH Đ ƯA ĐÂT CH ́ ƯA SỬ DỤNG ĐÂT NĂM 2020 ́ (cac xa tiêp theo) ́ ̃ ́ Đơn vị tinh: h ́ a Xã Tổng Xã Xã Xã Xã Xã Xã Xã Thài Xã Hố Chi tiêu s ̉ ử STT Mã diện Tả Tả Lũng Phố Sà Sính Lũng Phìn Quáng dung đât ̣ ́ Lủn Lủn tích Phin ̀ Phìn Cáo Phìn Táo Tủn Phìn g g g Đất nông 1 NNP 165,21 1,6 5,32 6,19 2,43 3,36 2,57 2,92 7,35 2,75 nghiệp 1.1 Đất trồng lúa LUA 19,04 0,23 ́ ất Trong đo: Đ chuyên trồng LUC lúa nước Đất trồng lúa LUK 19,04 0,23 nước còn lại Đất trồng cây 1.2 HNK 84,01 0,56 0,51 5,89 2,02 1,86 0,62 2,15 0,15 2,75 hàng năm khác Đất trồng cây 1.3 CLN 6,57 0,1 0,07 1,24 0,6 1,5 lâu năm Đất rừng sản 1.4 RSX 55,59 0,94 4,82 0,3 0,11 0,26 1,35 0,77 5,7 xuất Đất phi nông 2 PNN 5,05 0,02 0,27 nghiệp 2.1 Đất quốc phòng CQP 2.2 Đất an ninh CAN Đất khu công 2.3 SKK nghiệp Đất khu chế 2.4 SKT xuất Đất cụm công 2.5 SKN nghiệp Đất thương 2.6 TMD 0,14 mại, dịch vụ 2.7 Đất phát triển DHT 2,37 0,26 hạ tầng cấp
- quốc gia, các cấp Đất ở tại nông 2.8 ONT 0,3 thôn 2.9 Đất ở tại đô thị ODT 0,05 Đất xây dựng 2.10 TSC 2,06 0,01 trụ sở cơ quan 2.11 Đất sông, suối SON 0,122 0,02
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn