Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
Y BAN NHÂN DÂN T NH NINH BÌNH C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ninh Bình, ngày 27 tháng 12 năm 2019 S : ố 47/2019/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ơ Ậ Ầ Ế Ự Ấ Ộ Ỉ Ử BAN HÀNH Đ N GIÁ XÂY D NG CÔNG TRÌNH PH N NHÀ C A, V T KI N TRÚC Ị VÀ N I TH T TRÊN Đ A BÀN T NH NINH BÌNH
Ủ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH NINH BÌNH
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19/6/2015;
ứ ậ ự Căn c Lu t Xây d ng ngày 18/6/2014;
ứ ậ ấ Căn c Lu t Đ t đai ngày 29/11/2013;
ứ ậ ở Căn c Lu t Nhà ngày 25/11/2014;
ứ ủ ề ủ ả ị ị ầ ư i phí đ u t xây Căn c Ngh đ nh 68/2019/NĐCP ngày 14/8/2019 c a Chính ph v qu n lý ch d ng;ự
ứ ề ồ ủ ủ ố ị ườ ng, h ỗ ị ư ướ ợ ị ị Căn c Ngh đ nh s 47/2014/NĐCP ngày 15/5/2014 c a Chính ph quy đ nh v b i th tr , tái đ nh c khi nhà n c thu h i đ ồ ất;
ị ủ ề ự Theo đ ngh c a Giám ố ở đ c S Xây d ng.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ề ự ơ ộ ế ậ ầ ấ
ư ồ ỉ ị ử Đi u 1. Ban hành đ n giá xây d ng công trình Ph n nhà c a, v t ki n trúc và n i th t ế trên đ a bàn t nh Ninh Bình (đã bao g m thu VAT) nh sau:
ơ ự ử ế ầ ậ ấ ộ ị ỉ 1. Đ n giá xây d ng công trình Ph n nhà c a, v t ki n trúc và n i th t trên đ a bàn t nh Ninh Bình bao g m:ồ
ụ ụ ố ử ả ơ a) B ng đ n giá nhà c a: Có Ph l c s 01 kèm theo;
ụ ụ ố ế ả ậ ấ ơ ộ b) B ng đ n giá v t ki n trúc và n i th t: Có Ph l c s 02 kèm theo.
ơ ử ầ ậ ấ ộ ị ỉ ượ ề ả ị ế 2. Đ n giá xây d ng công trình Ph n nhà c a, v t ki n trúc và n i th t trên đ a bàn t nh Ninh ể ụ c áp d ng đ : Bình quy đ nh t ự ạ i Kho n 1 Đi u này đ
ấ ể ồ ế ộ ị ườ ỗ ợ ổ ứ ng, h tr cho các t ch c, ử ồ ấ ớ ậ a) Tính giá tr xây m i nhà c a, v t ki n trúc và n i th t đ b i th ướ c thu h i đ t. cá nhân khi Nhà n
ệ ơ ị ướ ệ ổ ự ặ ầ c khi th c hi n c ph n hóa ho c ị ứ b) Làm căn c xác đ nh giá tr doanh nghi p, c quan nhà n bán, khoán, cho thuê tài s n.ả
ả ủ ổ ứ ứ ầ ị ế ch c, cá nhân tham gia vào giao d ch c m c , th ị ủ ử ấ ả ả ị ị ố ị c) Làm căn c xác đ nh giá tr tài s n c a t ậ ch p, b o lãnh, x lý tài s n khi ly hôn và các giao d ch khác theo quy đ nh c a pháp lu t.
ướ ạ ố ớ ứ ệ ụ ể ế ị ệ c b đ i v i nhà đ n khi có quy đ nh c th tính l phí tr ướ ạ c b phí tr ẩ ề ấ d) Làm căn c tính l ố ớ đ i v i nhà do c p có th m quy n ban hành.
ề ể ế ị Đi u 2. Quy đ nh chuy n ti p
ạ ự ữ ệ ồ ị ng, h tr và tái đ nh c ; ự ỗ ợ ệ ư ng, h tr và tái đ nh c ho c đã phê duy t ự ả ồ ị ệ ự ồ ườ ươ ế ị ụ ề ỉ ệ ườ ư ướ ỗ ợ ng, h tr và tái đ nh c tr ệ ượ ng án đã đ ỗ ợ ườ ư ặ ị ế ị c ngày Quy t đ nh này có hi u l c thi hành thì ặ c phê duy t; không áp d ng ho c đi u ch nh theo Quy t đ nh ố ớ ụ Đ i v i nh ng d án, h ng m c đã th c hi n xong vi c b i th ữ ạ ụ nh ng d án, h ng m c đang chi tr b i th ươ ph ng án b i th ệ ự th c hi n theo ph này.
ề ệ ự Đi u 3. Hi u l c thi hành
ệ ự ế ị ể ừ ỏ ị Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày 07 tháng 01 năm 2020 và bãi b các quy đ nh sau:
ỏ ế ị ề ề ả ố ả ủ ả ỉ 1. Bãi b Kho n 1, Kho n 2 Đi u 1; Kho n 1 Đi u 4 Quy t đ nh s 02/2015/QĐUBND ngày 30/01/2015 c a UBND t nh Ninh Bình;
ỗ ợ ườ ộ ổ ầ “Tính giá tr nhà c a, v t ki n trúc và n i th t đ b i th ấ ể ồ ề ả ế ượ ế ị ướ ứ ạ i Nhà n ng, h tr cho các t ố i Kho n 1 Đi u 2 Quy t đ nh s c nêu t ỉ ỏ ị ậ ử 2. Bãi b ph n ồ ấ ” đ c thu h i đ t ch c, cá nhân kh ủ 02/2015/QĐUBND ngày 30/01/2015 c a UBND t nh Ninh Bình.
ề ệ ổ ứ ệ Đi u 4. Trách nhi m t ự ch c th c hi n
ủ ở ự ệ 1. Trách nhi m c a S Xây d ng
ệ ự ự ử ệ ơ ự ng d n th c hi n Đ n giá xây d ng công trình Ph n nhà c a, ế ướ ị ẫ ỉ ế ả ầ i quy t ổ ứ ư ệ ỉ ự ự ắ ơ ấ ng m c trong quá trình t ch c th c hi n Đ n giá xây d ng công trình nêu ở S Xây d ng có trách nhi m h ộ ậ v t ki n trúc và n i th t trên đ a bàn t nh Ninh Bình; tham m u, giúp UBND t nh gi ướ ữ nh ng khó khăn, v trên.
ỉ Ủ ự ở ậ ả ố ể i, Tài nguyên và Môi tr ể ụ ươ ạ ạ ố ườ , Giáo d c và Đào t o, Công th ế ỉ ệ ỉ ụ ụ ế ưở ng C c Thu t nh; Tr ự ưở ủ ị Ủ ố ng Ban Qu n lý các Khu công nghi p t nh; Giám đ c các Ban qu n ch c, cá nhân ế ị ệ ị 2. Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh; Giám đ c các S : Xây d ng, Tài chính, Giao thông ệ ị ng, Văn hóa và Th thao, Du l ch, Nông nghi p và Phát tri n V n t ướ ỉ c t nh; C c ng; Giám đ c Kho b c Nhà n nông thôn, Y t ố ả ả tr ệ ổ ứ lý d án chuyên ngành; Ch t ch y ban nhân dân các huy n, thành ph và các t ./. khác có liên quan ch u trách nhi m thi hành quy t đ nh này
Ủ Ị Ủ Ị Ủ TM. Y BAN NHÂN DÂN KT. CH T CH PHÓ CH T CH
ự
ộ ư
ể
ự ự
ể
ạ
ủ ị
ỉ
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 6; ộ B Tài chính; ộ B Xây d ng; ụ ả C c Ki m tra văn b n B T pháp; ườ ỉ ủ ng tr c T nh y; Th ỉ ườ ng tr c HĐND t nh; Th ố ộ ỉ Đoàn đ i bi u Qu c h i t nh; Ch t ch, các PCT UBND t nh;
ỉ
ệ
t Nam t nh;
ọ ễ ạ Nguy n Ng c Th ch
UBMTTQ Vi Website Chính ph ;ủ ư Sở T pháp; Công báo tỉnh Ninh Bình; ư L u: VT, VP3, VP4, VP5. Zh/
Ụ Ụ Ố PH L C S 01
Ơ Ử ủ Ủ ế ị ố Đ N GIÁ NHÀ C A (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 47/2019/QĐUBND ngày 27/12/2019 c a y ban nhân dân ỉ t nh Ninh Bình)
I. GIÁ NHÀ T MẠ
ơ ị ồ Đ n v : đ ng/m
2 xây d ngự
ế ấ STT K t c u nhà ố ớ ề ầ
ụ ơ Đ n giá (Áp d ng đ i v i nhà có chi u cao t ng > 2,5m)
ề ả ố N n móng: Không ph i gia c
Móng: Không
ng: Vách phên cót quây xung quanh, vách toóc xi ườ T ặ ườ ho c t ấ ng đ t
ứ ằ ộ ộ ố ồ ỗ Khung, c t: C t ch ng b ng tre, lu ng, n a, g 505.920 Ki u 1ể
ợ ơ ằ ạ ồ ứ ỗ Mái: L p r m, r , lá, cói; đòn tay, rui mè b ng tre, lu ng, ứ n a, g ; hình th c hai mái
ử ử ứ C a: C a phên cót, tre n a
ạ ỉ ề ấ ặ N n, sàn: Đ t ho c ch t x vôi
ả ố 874.678 Ki u 2ể Nền móng: Không ph i gia c
Móng: Không
ng: Vách phên cót quây xung quanh, vách toóc xi ườ T ặ ườ ho c t ấ ng đ t
ằ ộ ộ ồ ỗ ố Khung, c t: C t ch ng b ng tre, lu ng, g
ự ằ ứ ồ ấ Mái: l p ợ fiboroximăng, t m nh a; đòn tay, rui mè b ng ứ ỗ tre, lu ng, n a, g ; hình th c hai mái
ử ử ứ C a: C a phên cót, tre n a
ế ộ ữ ặ ạ ỉ ặ ắ ề ố ằ N n, sàn: Ch t x vôi ho c láng v a xi măng (N u c t ch ng b ng s t ho c bê tông thì tính thêm)
ề ả ố N n móng: Không ph i gia c
ữ ạ Móng: Xây g ch bi v a xi măng mác 50
#, 75#
ạ ườ ữ ng: Xây g ch bi v a xi măng mác 50
#, 75#; trát t
ngườ
#
T ữ v a xi măng mác 75 882.742 Ki u 3ể ợ ơ ạ ằ ồ ứ ỗ ọ Mái: L p r m, r , lá c ; đòn tay, rui mè b ng tre, lu ng, ứ n a, g ; hình th c hai mái
ử ử ứ C a: C a phên tre, n a
ạ ỉ ữ ề ặ N n, sàn: Ch t x vôi ho c láng v a xi măng
II. GIÁ NHÀ C P IVẤ
ị ồ ự ơ Đ n v : đ ng/m2 xây d ng
ế ấ STT K t c u nhà ụ ơ Đ n giá (Áp d ng ố ớ ề đ i v i nhà có chi u ầ ÷ cao t ng t 3,6m
ừ 3,9 m)
ề ả ố N n móng: Không ph i gia c
ữ ạ Móng: Xây g ch bi v a xi măng mác 50
#, 75#
ườ ườ ữ ằ ng: xây t ạ ng 2 bên b ng g ch bi v a xi măng T mác 50#, 75#
ườ ồ ợ Mái: L p tôn th ng, vì kèo, xà g thép Ki u 1ể ử ử ọ C a: C a khung thép b c tôn
ữ ề ỡ ạ N n, sàn: Bê tông g ch v láng v a xi măng
#
ữ ệ Hoàn thi n: Trát v a xi măng mác 75
Nhà 2 mái 1.576.555
Nhà bán mái 1.365.639
ề ố N n móng: Không gia c 1.948.733 Ki u 2ể
ữ ạ Móng: Xây g ch bi v a xi măng mác 50
#, 75#
ườ ạ T ữ ng: Xây g ch bi v a xi măng mác 50
#, 75#
ộ Khung, c t: không
ợ ằ ỏ ồ ỗ Mái: L p ngói đ ; vì kèo, xà g , đòn tay, rui mè b ng ồ tre, lu ng, g
ử ử ỗ C a: C a g nhóm 4,5
ữ ề ỡ ạ N n, sàn: Bê tông g ch v láng v a xi măng
#
ữ ệ Hoàn thi n: Trát v a xi măng mác 75
ề ố N n móng: Không gia c
ộ ữ Móng: Xây đá h c v a xi măng mác 50
#, 75#
ườ ạ T ữ ng: Xây g ch bi v a xi măng mác 50
#, 75#
ộ Khung, c t: Không 1.778.979 Ki u 3ể ườ ồ ằ ợ Mái: L p tôn th ng; vì kèo, xà g b ng thép
ử ử ỗ C a: C a g nhóm 4,5
ữ ề ỡ ạ N n, sàn: Bê tông g ch v láng v a xi măng
#
ữ ệ Hoàn thi n: Trát v a xi măng mác 75
ử ề ọ N n móng: X lý c c tre dài 2m ÷ 3m Ki u 4ể
ữ
#,
#
ằ ộ ạ Móng: Xây g ch tuynel (đá h c) v a xi măng mác 50 75#; gi ng móng BTCT mác 200
ạ ữ ng: Xây g ch bi v a xi măng mác 50
#, 75#; gi ng ằ
#
T ườ t ườ ng BTCT mác 200
ộ Khung c t: Không
ườ ồ ầ ng 22v/m2); xà g , c u ỏ ợ Mái: L p ngói đ (thông th ỗ ằ phong, li tô b ng g
ử ỗ ử ộ C a: C a g nhóm 4,5 không có khung h c
ề ạ N n, sàn: Lát g ch ceramic
ệ ữ
#; quét vôi, ve; ầ
Hoàn thi n: Trát v a xi măng mác 75 không có khu WC trong nhà; không có c u thang trong nhà
ạ Móng xây g ch tuynel 3.249.412
ộ ằ Móng xây b ng đá h c 3.137.445
ử ề ọ N n móng: X lý c c tre dài 2m ÷ 3m
ữ ạ ộ
#, 75#;
#
ằ Móng: Xây g ch tuynel (đá h c) v a mác 50 gi ng móng BTCT mác 200
ữ ạ
#, 75#; gi ng ằ
ng: Xây g ch tuynel v a mác 50 # T ườ t ườ ng BTCT mác 200
ộ Khung c t: Không
ườ ồ ầ ng 22v/m2); xà g , c u Ki u 5ể ỏ ợ Mái: L p ngói đ (thông th phong, li tô bằng gỗ
ử ỗ ử ộ C a: C a g nhóm 4,5 không có khung h c
ạ Nền, sàn: Lát g ch ceramic
ữ ệ
#; quét vôi, ve; có
ầ Hoàn thi n: Trát v a xi măng mác 75 khu WC trong nhà; không có c u thang trong nhà
ạ Móng xây g ch tuynel 3.761.460
ộ ằ Móng xây b ng đá h c 3.690.286
ộ ầ ể ả ổ Nhà m t t ng mái ch y (Ki u nhà c )
ộ ườ ề ng kính c t ạ ẻ ả ạ ứ
Ki u 6ể ể ỉ ỡ ế ạ ộ ≥ 20 cm), ti n b y, Nhà có 4 hàng c t (đ ổ ậ ề h u k , có tr m tr hoa văn; b c bàn, bê đ u có tr m ỗ ườ ằ ỡ ổ ng xây bao che tr hoa văn; giàn đ mái b ng g , t #, 75#; nhà có th tháo d ỗ ữ ạ ằ v a mác 50 b ng g ch ch 2 l ắ ự ơ ể di chuy n đ n n i khác l p d ng l i
ỗ Nhà g nhóm 3, 4, 5 3.860.008
ỗ Nhà g nhóm 1, 2 4.000.750
Ki u 7ể Nhà 1 t ngầ
ố ọ Nền móng: Gia c c c tre dài 2m ÷ 3m
ữ
#,
#
ằ ộ ạ Móng: Xây g ch tuynel (đá h c) v a xi măng mác 50 75#; gi ng móng BTCT mác 200
ạ
#, 75#;
ng: Xây g ch tuynel v a xi măng mác 50 ườ ườ T ằ gi ng t ữ # ng BTCT mác 200
ộ Khung c t: Không
#
ằ Mái: Mái b ng BTCT mác 200
ử ỗ ử ộ C a: C a g nhóm 4,5 không có khung h c
ạ Nền, sàn: Lát g ch ceramic
ệ ữ ồ ệ ỗ
#; quét vôi, ve; Hoàn thi n: Trát v a xi măng mác 75 ầ không có khu WC trong nhà; có bu ng c u thang: tay ị v n, song ti n g nhóm 4,5
ả ầ (Đã tính c tum c u thang lên mái)
ạ Móng xây g ch tuyne l 3.656.664
ộ ằ Móng xây b ng đá h c 3.607.731
ộ ầ Nhà kho m t t ng.
ố ọ ề N n móng gia c c c tre dài 2m ÷ 3m
#, 75#; có
#
ằ ữ ạ Móng xây g ch tuynel v a xi măng mác 50 gi ng móng BTCT mác 200
ạ
#, 75#;
ng xây g ch tuynel v a xi măng mác 50 ườ ườ T ằ gi ng t ữ # ng BTCT mác 200
Ki u 8ể ẩ ồ Vì kèo, xà g thép kh u đ ộ ≥ 9m
ử ỗ ộ C a g nhóm 4,5 không có khung h c
ề N n bê tông xi măng
ữ ệ Hoàn thi n: Trát v a xi măng mác 75
#; quét vôi, ve
ườ ầ ợ Mái l p tôn th ng d y 0,35 mm ÷ 0,47 mm 3.405.608
ặ ậ ệ ợ Mái l p Fibrôximăng, ho c v t li u khác 3.265.503
ộ ầ ể Ki u 9ể ờ Nhà m t t ng (ki u nhà th )
ố ọ Nền móng gia c c c tre dài 2m ÷ 3m
Móng băng BTCT mác 200#
ạ
#, 75#,
ng xây g ch tuynel v a xi măng mác 50 ườ ườ T ằ gi ng t ữ # ng BTCT mác 200
#
ộ Khung c t, vì kèo BTCT mác 200
ế ằ ỗ ợ Hoành rui b ng g , mái l p ngói mũi hài gi ng đáy
ử ằ C a b ng g ỗ, có khung h cộ
ề ạ ấ N n, sàn: Lát g ch đ t nung
ữ ơ
#, lăn s n; s n ơ
ả ỗ ộ Hoàn thi n: Trát v a xi măng mác 75 gi ệ g c t, vì kèo
ỗ G nhóm 1, 2 7.525.999
Gỗ nhóm 3, 4, 5 6.970.394
Ấ III. GIÁ NHÀ C P III
ị ồ ự ơ Đ n v : đ ng/m2 sàn xây d ng
ế ấ ụ ề STT K t c u nhà ừ ố ơ Đ n giá (áp d ng đ i ớ v i nhà có chi u cao ầ ÷ 3,9m) t ng t 3,6
ầ ượ ự c xây d ng cho nhà 2 ÷ 3
Nhà 1 t ng (Móng đ t ng)ầ
ố ọ Nền móng: Gia c c c tre 2m ÷ 3m
Móng băng BTCT mác 200#
ườ ữ ạ T ng: Xây g ch tuynel v a xi măng mác 50
#, 75#
ộ
# Khung c t BTCT mác 200
6.577.336 Ki u 1ể
#
ằ Mái: Mái b ng BTCT mác 200
ử ỗ ử ộ C a: C a g nhóm 2, có khung h c
ạ Nền, sàn: Lát g ch ceramic
ệ ữ ả ồ ệ ằ ỗ
#; b ma tít, lăn Hoàn thi n: Trát v a xi măng mác 75 ầ ơ s n; có khu WC khép kín; có bu ng c u thang: lan can, song ti n b ng g nhóm 2
ả ầ (Đã tính c tum c u thang lên mái)
ầ ượ ự 8.027.004 Ki u 2ể c xây d ng cho nhà 4 ÷ 5
Nhà 1 t ng (Móng đ t ng)ầ
ề ố ọ ướ c ố N n móng: Gia c c c bê tông c t thép, kích th ề c c ọ ≤ 200x200 mm, chi u dài c c ọ ≤ 20m
#
ọ Móng đài c c BTCT mác 200
ườ ữ ạ T ng: Xây g ch tuynel v a xi măng mác 50
#, 75#
ộ
# Khung c t BTCT mác 200
#
ằ Mái: Mái b ng BTCT mác 200
ử ỗ ử ộ C a: C a g nhóm 2, có khung h c
ề ạ N n, sàn: Lát g ch ceramic
ệ ữ ả ồ ằ
#; b matít, lăn Hoàn thi n: Trát v a xi măng mác 75 ầ ơ s n; có khu WC trong nhà; có bu ng c u thang: tay ỗ nhóm 2 ệ ị v n, song ti n b ng g
ả ầ (Đã tính c tum c u thang lên mái)
Nhà 2 ÷ 3 t ngầ
ố ọ Nền móng: Gia c c c tre 2m ÷ 3m
ạ ằ ữ ộ Móng: Xây đá h c (g ch tuynel) v a xi măng mác # 50#, 75#; gi ng móng BTCT mác 200
ạ
#, 75#;
ng: Xây g ch tuynel v a xi măng mác 50 ườ ườ T ằ gi ng t ữ # ng BTCT mác 200
ườ ộ Khung c t: Không, t ị ự ng ch u l c
#
ằ Mái: Mái b ng BTCT mác 200 Ki u 3ể
ử ỗ ử ộ C a: C a g nhóm 2, có khung h c
ạ Nền, sàn: Lát g ch ceramic
ệ ườ ng trát v a xi măng mác 75 ầ ầ ỗ
#; b ma ả ữ Hoàn thi n: T ơ tít, lăn s n; có khu WC khép kín các t ng; c u thang: ệ lan can, song ti n g nhóm 2
ầ (Đã tính c tuả m c u thang lên mái)
ạ Móng g ch tuynel 4.835.135
Móng đá h cộ 4.747.068
4.971.663 Ki u 4ể Nhà 2 ÷ 3 t ngầ
ố ọ ề N n móng gia c c c tre 2m ÷ 3m
Móng băng BTCT mác 200#
ạ
#, 75#;
ng: Xây g ch tuynel v a xi măng mác 50 ườ ườ T ằ gi ng t ữ # ng BTCT mác 200
ườ ộ Khung c t: Không, t ị ự ng ch u l c
#
ằ Mái b ng BTCT mác 200
ử ỗ ử ộ C a: C a g nhóm 2, có khung h c
ề ạ N n, sàn: Lát g ch ceramic
ệ ườ ng trát v a xi măng mác 75 ầ ầ ệ ằ
#; b ma ả ữ Hoàn thi n: T ơ tít, lăn s n; có khu WC khép kín các t ng; c u thang: ỗ lan can, song ti n b ng g nhóm 2
ả ầ (Đã tính c tum c u thang lên mái)
Nhà 2 ÷ 3 t ngầ
ố ọ ề N n móng: Gia c c c tre 2m ÷ 3m
Móng băng BTCT mác 200#
ườ ữ ạ T ng: Xây g ch tuynel v a mác 50
#, 75#
ộ ộ
# Khung c t: Khung c t BTCT mác 200
#
ằ Mái: Mái b ng BTCT mác 200 5.379.718 Ki u 5ể
ử ỗ ử ộ C a: C a g nhóm 2, có khung h c
ề ạ N n, sàn: Lát g ch ceramic
ệ ườ ng trát v a xi măng mác 75 ầ ầ
#; b ma ả ữ Hoàn thi n: T ơ tít, lăn s n; có khu WC khép kín các t ng; c u thang: ỗ ằng g nhóm 2 lan can, song ti n bệ
ả ầ (Đã tính c tum c u thang lên mái)
5.661.048 Ki u 6ể Nhà 4 ÷ 5 t ngầ
ố ọ Nền móng gia c c c tre 2m ÷ 3m
Móng băng BTCT mác 200#
ạ
#, 75#;
ng: Xây g ch tuynel v a xi măng mác 50 ườ ườ T ằ gi ng t ữ # ng BTCT mác 200
ộ
# Khung c t BTCT mác 200
Mái bằng BTCT mác 200#
ử ỗ ử ộ C a: C a g nhóm 2, có khung h c
ạ Nền, sàn: Lát g ch ceramic
ệ ườ ng trát v a xi măng mác 75 ầ ầ
#; b ma ả ữ Hoàn thi n: T ơ tít, lăn s n; có khu WC khép kín các t ng; c u thang: ằng g ỗ nhóm 2 lan can, song ti n bệ
ầ (Đã tính c tuả m c u thang lên mái)
Nhà 4 ÷ 5 t ngầ
ề ố ọ ướ c ố N n móng gia c c c bê tông c t thép, kích th ọ ≤ 20m ề c c ọ ≤ 200x200 mm, chi u dài c c
#
ọ Móng đài c c BTCT mác 200
ườ T ạ ng: Xây g ch tuynel v ữa xi măng mác 50#, 75#
ộ
# Khung c t BTCT mác 200
6.114.752 Ki u 7ể
#
ằ Mái b ng BTCT mác 200
ử ỗ ử ộ C a: C a g nhóm 2, có khung h c
ạ Nền, sàn: Lát g ch ceramic
ệ ườ ng trát v a xi măng mác 75 ầ ầ ệ ằ
#; b ma ả ữ Hoàn thi n: T ơ tít, lăn s n; có khu WC khép kín các t ng; c u thang: ỗ lan can, song ti n b ng g nhóm 2
ầ (Đã tính c tuả m c u thang lên mái)
Nhà 6 ÷ 7 t ngầ
ề ố ọ ướ c ố N n móng: Gia c c c bê tông c t thép, kích th ề c c ọ ≤ 300x300 mm, chi u dài c c ọ ≤ 20m
#
ọ Móng: Móng đài c c BTCT mác 200
ườ ữ ạ T ng: Xây g ch tuynel v a xi măng mác 50
#, 75#
ộ
# Khung c t BTCT mác 200
5.419.652 Ki u 8ể
#
ằ Mái: Mái b ng BTCT mác 200
ử ỗ ử ộ C a: C a g nhóm 2, có khung h c
ạ Nền, sàn: Lát g ch ceramic
ệ ườ ng trát v a xi măng mác 75 ầ ầ ệ ằ
#; b ma ả ữ Hoàn thi n: T ơ tít, lăn s n; có khu WC khép kín các t ng; c u thang: ỗ lan can, song ti n b ng g nhóm 2
ả ầ (Đã tính c tum c u thang lên mái)
IV. GIÁ NHÀ C P IIẤ
ị ồ ự ơ Đ n v : đ ng/m2 sàn xây d ng
ế ấ STT K t c u nhà 3,6
ụ ơ Đ n giá (áp d ng ề ố ớ đ i v i nhà có chi u ầ ừ ÷ cao t ng t 3,9m)
ự Nhà bi t thệ
ề ố ướ ọ c c c ố ọ ề N n móng: Gia c c c bê tông c t thép, kích th ≤ 300x300 mm, chi u dài c c ọ ≤ 20m
#
ọ Móng: Móng đài c c BTCT mác 200
ườ ữ ạ T ng: Xây g ch tuynel v a xi măng mác 50
#, 75#
ộ
# Khung c t BTCT mác 200
7.999.131 Ki u 1ể ằ Mái: Mái b ng BTCT mác 200
#; dán ngói
ử ỗ ử ộ C a: C a g nhóm 2, có khung h c
ề ạ N n, sàn: Lát g ch ceramic
ệ ườ ả ữa xi măng mác 75#; b ma ng trát v ầ ầ ệ ỗ Hoàn thi n: T ơ tít, lăn s n; có khu WC khép kín các t ng; c u thang: lan ằ can, song ti n b ng g nhóm 2
ả ầ (Đã tính c tum c u thang lên mái)
Ụ Ụ Ố PH L C S 02
Ộ Ấ Ậ Ế ủ Ủ ố Ơ Đ N GIÁ V T KI N TRÚC VÀ N I TH T ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 47/2019/QĐUBND ngày 27/12/2019 c a y ban nhân dân ỉ t nh Ninh Bình)
ộ ế ậ ơ STT ấ Tên v t ki n trúc và n i th t ĐVT Đ n giá
ế 1 X p đá khan m3 440.343
#
ạ 2 Xây đá khan trít m ch VXM75 " 582.063
#
ộ 3 Xây móng đá h c VXM75 " 958.973
#
ườ ạ 4 Xây t ng g ch tuynel VXM75 " 1.477.557
#
ườ ủ ạ 5 Xây t ng g ch th công VXM75 " 1.184.579
#
ườ ạ 6 Xây t ng g ch bi VXM75 " 944.508
#
ạ ỡ BT g ch v 75 " 7 709.529
#
ạ BT đá m t 100 " 967.371
#
ề ườ Bê tông n n, đ ng 200 " 8 1.204.878
#
ụ ộ ầ ố BT c t thép tr c t, xà d m đá 1x2 mác 200 " 9 7.193.015
10 Lát g chạ m2
#
ữ ạ Lát g ch lá nem có lót v a Xm mác 50 " 128.418
#
ữ ạ ỉ Lát g ch ch có lót v a Xm mác 50 " 126.052
#
ữ ạ Lát g ch ceramic có lót v a Xm mác 50 " 173.650
ữ ạ ấ
# Lát g ch đ t nung có lót v a Xm mác 50
" 134.282
#
ữ ạ Lát g ch hoa xi măng có lót v a Xm mác 50 " 154.273
ườ ạ ả 11 T ng xây g ch bi, tính bình quân c móng m3 3.233.623
ườ ủ ữ ạ 12 T ng xây g ch tuynel nghiêng th công, v a XM " 4.870.528 ả mác 75#, tính bình quân c móng
ổ ụ ữ ườ 13 T ng xây g ch ch th công b tr , v a XM mác " 4.705.156 ỉ ủ ả ạ 75#, tính bình quân c móng
ể ướ ườ ạ 14 B n c có đáy BTCT; t ắ ể ng, thành b xây g ch ể ượ c trát, láng tuynel, n p BTCT; trong, ngoài b đ v a XMữ
ắ B n ể ướ ướ ấ c d i đ t có n p dung tích ≤ 20m3 m3 2.272.472
ể ướ B n c trên mái dung tích ≤ 20m3 " 2.290.690
ướ ằ ạ ố ố c b ng ng bê tông, g ch cu n D ≥ 700 m sâu 1.153.685 ế 15 Gi ng n mm
ế 16 Gi ng UNICEF
ể ả Sâu ≤ 30 m, k c máy cái 3.171.000
ể ả Sâu 30 50m, k c máy " 3.969.000
ể ả Sâu 50 70m, k c máy " 5.575.000
ể ả Sâu 70 100m, k c máy " 6.310.000
ể ả Sâu trên 100m, k c máy " 7.100.000
ầ ờ 17 C u thang r i md
ầ ắ " C u thang s t góc V50x50V75x75 1.420.692
ầ ỗ ể ả ỗ ị " 3.349.489 C u thang g k c con song và tay v n g nhóm 1, 2
ỗ ể ả ỗ ị " 2.925.281 ầ C u thang g k c con song và tay v n g nhóm 3, 4, 5
ệ ố ướ ạ 18 H th ng n c sinh ho t trong nhà, cho nhà:
ị ồ ấ ổ ườ Nhà c p IV tính 1% t ng giá tr b i th ng nhà % 1
ị ồ ổ ườ Nhà cấp III, II tính 2% t ng giá tr b i th ng nhà % 2
ệ ố ệ ế ạ 19 H th ng đi n chi u sáng sinh ho t
ị ồ ạ ổ % 1 ườ Nhà c p nhà t m, IV: tính 1% t ng giá tr b i th ấ ng nhà
ị ồ ổ ổ % 2 ườ Nhà c p III, II đi n i tính 2% t ng giá tr b i th ấ ng nhà
ị ồ ổ % 3 ườ Nhà c p III, II đi chìm tính 3% t ng giá tr b i th ấ ng nhà
#
ấ 20 T m đan, sàn BTCT 200 m3 4.742.938
ệ ỗ 21 Sàn g công nghi p m2 348.150
ỗ Sàn g nhóm 3, 4 " 520.802
Sàn g limỗ " 839.449
ả ầ ỗ 22 Sàn g lim (c d m sàn) m2 2.012.332
ả ườ ầ 23 B ma tít lăn s ơn t ng, tr n m2 63.632
ơ ườ ầ Lăn s n t ng, tr n " 43.422
ườ ầ Quét vôi, ve t ng tr n " 13.664
ố ầ Làm tr n x p " 139.015
ầ Làm tr n cót ép " 101.372
ầ ấ ự ươ Làm tr n t m nh a khung x ắ ng s t " 139.015
ạ Ố ườ p t ng g ch men kính 20x20 v ữa 50#, 75# 24 m2 310.495
ấ 25 Ố ườ p t ự ng t m nh a m2 87.038
Ố ỗ ườ p g chân t ng " 304.914
26 Vách nhôm kính " 607.341
ả ế ấ ợ 27 L p mái fibroximang (c k t c u mái) m2 184.775
ợ ườ 28 L p mái tôn th ả ế ấ ng (c k t c u mái) m2 434.864
ả ế ấ ạ ợ L p mái tôn l nh (c k t c u mái) " 636.268
ợ 29 L p mái ngói hài trên bê tông " 1.206.190
ầ ằ 30 Lan can c u thang, hiên b ng Inox md 560.000
#
ườ 31 Trát t ữ ng v a 75 m2 63.941
ườ ể m3 2.248.677 c ượ ố 32 B ể ph t có đáy, t ạ ng và thành b xây g ch ể đ ể ằ ắ tuynel; n p b b ng BTCT; trong, ngoài b trát, láng v a XMữ
ể ổ ắ 33 Di chuy n c ng s t m2 231.403
ể ử ắ ế Di chuy n c a s t x p lá tôn " 231.403
ử ố Di chuyển c a cu n " 231.403
ể ử ủ ự Di chuy n c a kính th y l c " 157.313
ể ử Di chuy n c a thép hình " 231.403
34 Hàng rào thép
ộ 1,5m (10 m md 92.050 ộ Hàng rào dây thép gai c t bê tông cao đóng 3 c t, 5 hàng dây thép gai)
ạ ặ Hàng rào thép (lo i thép đ c) 25.000 kg thành ph mẩ
ạ ộ Hàng rào thép (Lo i thép h p) m2 370.000
ứ ộ ệ ắ 35 S t V50 dùng làm xà, s c t đi n 30.000 kg thành ph mẩ
ể ộ ộ ớ ệ 36 Di chuy n c t đi n (bê tông chân c t m i) c tộ
ộ " 5.813.370 C t H 8,5m
ộ " 4.453.477 C t H 7,5m
ộ " 3.331.201 C t H <=6,5m