Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
Ậ B GIAO THÔNG V N T IẢ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ộ Hà N i, ngày 04 tháng 6 năm 2019 S : ố 1076/QĐBGTVT
Ế Ị QUY T Đ NH
Ệ Ụ Ậ Ơ Ụ Ủ Ệ Ệ Ủ Ớ Ự Ộ Ổ Ẩ Ự Ẩ Ầ Ổ Ả Ậ PHÊ DUY T DANH M C VÀ C QUAN CH TRÌ TH C HI N NHI M V C P NH T, Ậ B SUNG, XÂY D NG M I TIÊU CHU N, QUY CHU N C A B GIAO THÔNG V N T I NĂM 2019, B SUNG L N 1
Ộ ƯỞ Ộ Ậ B TR Ả NG B GIAO THÔNG V N T I
ẩ ỹ ậ ố ứ ậ ẩ Căn c Lu t Tiêu chu n và Quy chu n k thu t s 68/2006/QH11 ngày 29/06/2006;
ị ứ ủ ế ị t thi hành ị ộ ố ề ủ ủ ậ ố ậ ố ị ẩ ỹ ộ ố ề ủ ẩ ủ ử ổ ị ị ủ ổ ố ị Căn c Ngh đ nh s 127/2007/NĐCP ngày 01/8/2007 c a Chính ph quy đ nh chi ti m t s đi u c a Lu t Tiêu chu n và Quy chu n k thu t, Ngh đ nh s 78/2018/NĐCP ngày 16/5/2018 c a Chính ph s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh s 127/2007/NĐCP;
ứ ủ ứ ị ị ố ơ ấ ổ ứ ủ ủ ậ ả ề ộ ệ ị Căn c Ngh đ nh s 12/2017/NĐCP ngày 10/02/2017 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m ạ ụ v , quy n h n và c c u t ch c c a B Giao thông v n t i;
ủ ộ ọ ệ ướ ng ư ố s 21/2007/TTBKHCN ngày 28/9/2007 c a B Khoa h c và Công ngh h ẩ ẩ ỹ ự ậ ố ị ứ Căn c Thông t ẫ d n xây d ng, th m đ nh và ban hành quy chu n k thu t qu c gia;
ế ị ủ ố ộ ệ ệ ổ ứ ộ ồ ớ ụ ẩ ủ ậ ả ị ẩ ậ ả ề ệ i v vi c thành Căn c Quy t đ nh s 800/QĐBGTVT ngày 09/5/2019 c a B Giao thông v n t ậ ọ ơ ể ậ l p H i đ ng xác đ nh nhi m v và tuy n ch n c quan ch trì nhi m v c p nh t, b sung, xây ầ ộ ự d ng m i tiêu chu n, quy chu n c a B Giao thông v n t ủ ụ ậ ổ i năm 2019, b sung l n 1;
ả ứ ọ ơ ệ ọ ụ ẩ ủ ộ ồ ớ ể ộ ự ậ ụ ậ ủ ệ ổ ậ ả i năm 2019, b ị Căn c Biên b n h p H i đ ng xác đ nh nhi m v và tuy n ch n c quan ch trì nhi m v c p ẩ ổ nh t, b sung, xây d ng m i tiêu chu n, quy chu n c a B Giao thông v n t ầ sung l n 1;
ả ệ ẩ ủ ự ậ ổ ớ ơ ị ổ ụ ậ ổ ộ ệ ầ i năm 2019, b sung l n 1 c a các đ n v : T ng c c Đ ng b Vi ệ ả ọ ụ ậ ả t Nam, Vi n Khoa h c và Công ngh Giao thông v n t ệ ắ ề ẩ ộ ề ấ Xét căn b n đ xu t nhi m v c p nh t, b sung, xây d ng m i tiêu chu n, quy chu n c a B ườ ụ ủ ậ ả Giao thông v n t t Nam, C c ệ ả ổ Hàng không Vi i, T ng công ty B o đ m ả an toàn hàng h i Mi n B c;
ị ủ ụ ưở ề ụ Theo đ ngh c a V tr ệ ọ ng V Khoa h c Công ngh ,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ệ ụ ậ ụ ủ ệ ơ
ệ ủ ẩ ẩ ộ ổ ổ i năm 2019, b ậ Đi u 1.ề ự Phê duy t danh m c và c quan ch trì th c hi n nhi m v c p nh t, b sung, xây ậ ả ự ế ớ ự d ng m i tiêu chu n, quy chu n và d ki n kinh phí c a B Giao thông v n t ầ sung l n 1.
ự ệ ệ V Khoa h c Công ngh có trách nhi m thông báo và tri n khai th c hi n vi c phê ẩ ủ ự ẩ ệ ề ươ ệ ể ớ ng, d toán nhi m v c p nh t, b sung, xây d ng m i tiêu chu n, quy chu n c a ộ ậ ầ Đi u 2.ề ụ ọ ự duy t đ c ậ ả B Giao thông v n t ệ ệ ổ ụ ậ ổ i năm 2019, b sung l n 1.
ộ ụ ưở ụ ệ Chánh Văn phòng B , V tr ủ ng các V : Khoa h c Công ngh , Tài chính và Th ệ ơ ị ị ọ ế ị Đi u 3.ề ưở tr ng các đ n v liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
Ộ ƯỞ NG Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG
ể
ệ
ổ
ể
ổ ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3; ộ ưở ng (đ báo cáo); B tr ụ ụ ổ T ng c c ĐB VN, C c KHVN, Vi n KHCN GTVT, T ng công ty BĐATHH MB; ộ C ng thông tin B GTVT (đ th/b); L u VT, KHCN;
ọ ễ Nguy n Ng c Đông
DANH M CỤ
Ẩ Ệ Ậ Ự NHI M V C P NH T, B SUNG, XÂY D NG M I TIÊU CHU N, QUY CHU N NĂM Ộ Ệ Ẩ Ệ Ự Ụ Ậ Ổ Ổ Ầ Ụ ƯỜ Ớ NG B VI T NAM TH C HI N Ổ 2019, B SUNG L N 1 DO T NG C C Đ ố ế ị ủ ộ (kèm theo Quy t đ nh s : 1076/QĐBGTVT ngày 04 tháng 6 năm 2019 c a B GTVT)
ệ ự ế Kinh phí d ki n (tri u VNĐ) ụ STT Tên nhi m vệ Mã số Th iờ gian (tháng) Hình th cứ phát hành Kinh phí ự ế d ki n (tri uệ VNĐ)Kinh ự ế phí d ki n (tri uệ VNĐ)Ghi chú
T ngổ c ngộ Năm 2019 Năm 2020
ẩ Trong đó: ố QC1911 QCVN 12 50 0 50 1 NSNN 50 tri uệ ậ ỹ Quy chu n k thu t ề ế ị qu c gia v thi t b ờ giám sát th i gian và ự ọ ườ ng h c th c quãng đ ngườ hành lái xe trên đ
Trong đó: ẩ 2 QC1912 QCVN 12 70 70 0
ố ỏ ể ậ ỹ Quy chu n k thu t ế ị ề qu c gia v thi t b mô ạ ph ng đ đào t o lái xe NSNN 70 tri uệ
ổ T ng kinh phí 120 Trong đó: 0
NSNN T ngổ kinh phíTổ
120 tri uệ
ng kinh phíTổ ng kinh phí120
DANH M CỤ
Ệ Ụ Ậ Ớ Ẩ Ậ Ổ Ụ Ệ Ệ Ổ Ầ ố ế ị Ự ủ ộ Ẩ Ự NHI M V C P NH T, B SUNG, XÂY D NG M I TIÊU CHU N, QUY CHU N NĂM 2019, B SUNG L N 1 DO C C HÀNG KHÔNG VI T NAM TH C HI N (kèm theo Quy t đ nh s : 1076/QĐBGTVT ngày 04 tháng 6 năm 2019 c a B GTVT)
ệ ự ế Kinh phí d ki n (tri u VNĐ) ụ STT Tên nhi m vệ Mã số Th iờ gian (tháng) Hình th cứ phát hành Kinh phí ự ế d ki n (tri uệ VNĐ)Kinh ự ế phí d ki n (tri uệ VNĐ)Ghi chú
T ngổ c ngộ Năm 2019 Năm 2020
Trong đó: ẩ ế ế t k sân 1 TC1928 TCCS 14 120 0 120 Tiêu chu n thi ự bay tr c thăng NSNN 120 tri uệ
Trong đó:
NSNN 120 tri uệ ổ T ng kinh phí 0 120
T ngổ kinh phíTổ ng kinh phíTổ ng kinh phí120
DANH M CỤ
Ệ Ớ Ổ Ẩ Ụ Ậ Ổ Ẩ Ệ Ọ Ệ Ậ Ầ ế ị Ự ộ ủ ố Ự NHI M V C P NH T, B SUNG, XÂY D NG M I TIÊU CHU N, QUY CHU N NĂM Ệ 2019, B SUNG L N 1 DO VI N KHOA H C VÀ CÔNG NGH GTVT TH C HI N (kèm theo Quy t đ nh s : 1076/QĐBGTVT ngày 04 tháng 6 năm 2019 c a B GTVT)
ụ STT Tên nhi m vệ Mã số Hình Th iờ Kinh phí d ki n ự ế Kinh phí
ệ (tri u VNĐ)
gian (tháng) th cứ phát hành ự ế d ki n (tri uệ VNĐ)Kinh ự ế phí d ki n (tri uệ VNĐ)Ghi chú
Tổng c ngộ Năm 2019 Năm 2020
Trong đó: ỹ 1 TC1927 TCCS 12 150 0 150
NSNN 150 tri uệ
ố ả ẩ Tiêu chu n gia c , b o ướ ố ằ ệ i v mái d c b ng l ậ ị đ a k thu t trong xây ự d ng công trình giao thông Tiêu chu n ẩ ế ế t k , thi công và thi ệ nghi m thu.
Trong đó:
NSNN 150 tri uệ Tổng kinh phí 0 150
Tổng kinh phíTổ ng kinh phíTổ ng kinh phí150
DANH M CỤ
Ệ Ậ Ụ Ậ Ổ Ẩ Ẩ Ổ Ớ Ả Ổ Ả Ả Ầ Ề Ự Ệ ế ị ủ ố ộ Ự NHI M V C P NH T, B SUNG, XÂY D NG M I TIÊU CHU N, QUY CHU N NĂM Ắ 2019, B SUNG L N 1 DO T NG CÔNG TY B O Đ M AN TOÀN HÀNG H I MI N B C TH C HI N (kèm theo Quy t đ nh s : 1076/QĐBGTVT ngày 04 tháng 6 năm 2019 c a B GTVT)
ế
ệ ự ế Kinh phí d ki n (tri u VNĐ) ụ STT Tên nhi m vệ Mã số Kinh phí dự ệ ki n (tri u VNĐ)Kinh phí ệ ự ế d ki n (tri u VNĐ)Ghi chú Thời gian (tháng) Hình th cứ phát hành
Tổng c ngộ Năm 2019 Năm 2020
TC1929 TCVN 8 80 80 0 Trong đó: ế ế t k NSNN: 0 VNĐ ả ồ ệ ử 1 H i đ đi n t ẩ Tiêu chu n thi và phân m nhả
ỹ Qu KHCN
ổ
ủ c a T ng công ty BĐATHHM: 80 tri uệ
Trong đó:
NSNN: 0 VNĐ
2 TC1930 TCVN 8 80 80 0 ỹ
ả ồ ệ ử H i đ đi n t ẩ ướ ng Tiêu chu n h ả ấ ẫ ả d n s n xu t, b o trì và phân ph iố
Qu KHCN ổ ủ c a T ng công ty BĐATHHM: 80 tri uệ
Trong đó:
NSNN: 0 VNĐ ề
3 TC1931 TCVN 8 80 80 0 ỹ ẩ Tiêu chu n v danh ụ m c đèn bi n và tín ệ ươ hi u s ể ng mù
Qu KHCN ổ ủ c a T ng công ty BĐATHHM: 80 tri uệ
Trong đó:
NSNN: 0 VNĐ ố TC1932 TCVN 15 95 95 0 4 ỹ
ả ồ ệ ử H i đ đi n t ẩ Tiêu chu n thông s ỹ ậ ề ả k thu t v s n ề ặ ị ẩ ph m b m t đ a hình đáy bi nể
Qu KHCN ổ ủ c a T ng công ty BĐATHHM: 95 tri uệ
Trong đó:
NSNN: 0 VNĐ
TC1933 TCVN 18 211 211 0 5 ỹ ủ ạ
ả ồ ệ ử H i đ đi n t ẩ ấ Tiêu chu n c u trúc ữ ệ d li u th y đ c không gian
Qu KHCN ổ ủ c a T ng công ty BĐATHHM: 211 tri uệ
Trong đó:
NSNN: 0 VNĐ ổ T ng kinh phí 546 0 ỹ
Qu KHCN ổ ủ c a T ng công ty BĐATHH MB: 546 tri uệ T ngổ kinh phíTổ ng kinh phíTổ ng kinh phí546