YOMEDIA
ADSENSE
Quyết định số 2190/2019/QĐ-UBND tỉnh Bến Tre
11
lượt xem 2
download
lượt xem 2
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Quyết định số 2190/2019/QĐ-UBND về việc công bố danh mục 60 thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Bến Tre. Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Quyết định số 2190/2019/QĐ-UBND tỉnh Bến Tre
- ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH BẾN TRE Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 2190/QĐUBND Bến Tre, ngày 04 tháng 10 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC 60 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG LĨNH VỰC THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ TỈNH BẾN TRE CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐCP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 92/2017/NĐCP ngày 07 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính; Căn cứ Thông tư số 02/2017/TTVPCP ngày 31 tháng 10 năm 2017 của Văn phòng Chính phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính; Căn cứ Quyết định số 1258/QĐBKHĐT ngày 27 tháng 8 năm 2019 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư về Công bố danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Kế hoạch và Đầu tư; Xét đề nghị của Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Tờ trình số 2195/TTrSKHĐT ngày 27 tháng 9 năm 2019, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục 60 thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư (có danh mục kèm theo). Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký và bãi bỏ Quyết định số 688/QĐUBND ngày 12 tháng 4 năm 2019 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc trình công bố Danh mục 60 thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bến Tre. Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành./. CHỦ TỊCH Nơi nhận:
- Như Điều 3; Bộ Kế hoạch và Đầu tư; Cục Kiểm soát TTHC Văn phòng Chính phủ; Chủ tịch, các PCT.UBND tỉnh; Các PCVP.UBND tỉnh; Sở Kế hoạch và Đầu tư (kèm hồ sơ); Cao Văn Trọng Phòng KSTT (kèm hồ sơ), TCĐT, TTPVHCC; Cổng TTĐT tỉnh; Lưu: VT. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ (Ban hành kèm theo Quyết định số 2190/QĐUBND ngày 04 tháng 10 năm 2019 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre) PHẦN I. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư Tên VBQPPL quy Số hồ sơ STT Tên thủ tục hành chính định nội dung sửa TTHC đổi, bổ sung Lĩnh v BKHBTR ập và hoạt động của doanh nghiệp 1 ực: Thành lĐăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân 271833 BKHBTR Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành 2 271834 viên BKHBTR Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành 3 271835 viên trở lên BKHBTR 4 Đăng ký thành lập công ty cổ phần Thông tư số 271884 47/2019/TTBTC BKHBTR ngày 05/8/2019 quy 5 Đăng ký thành lập công ty hợp danh 271885 định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của và sử dụng phí cung BKHBTR doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, 6 cấp thông tin doanh 271886 công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp nghiệp, lệ phí đăng danh) ký doanh nghiệp Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh BKHBTR 7 nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ 271887 phần, công ty hợp danh) BKHBTR 8 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh 271888 BKHBTR Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp 9 271889 luật của công ty TNHH, công ty cổ phần
- Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, thay đổi tỷ lệ BKHBTR 10 vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ 271890 phần, công ty hợp danh) BKHBTR Đăng ký thay đổi thành viên công ty TNHH hai 11 271891 thành viên trở lên Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty TNHH BKHBTR một thành viên đối với trường hợp chủ sở hữu 12 271892 công ty chuyển nhượng toàn bộ vốn điều lệ cho một cá nhân hoặc một tổ chức Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty TNHH BKHBTR một thành viên theo quyết định của cơ quan có 13 271893 thẩm quyền về sắp xếp, đổi mới doanh nghiệp nhà nước BKHBTR Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty TNHH 14 271894 một thành viên do thừa kế Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên do có nhiều hơn một cá nhân BKHBTR hoặc nhiều hơn một tổ chức được thừa kế 15 271895 phần vốn của chủ sở hữu, công ty đăng ký chuyển đổi sang loại hình công ty TNHH hai thành viên trở lên Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty TNHH BKHBTR 16 một thành viên do tặng cho toàn bộ phần vốn 271896 góp Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên do chuyển nhượng, tặng cho BKHBTR 17 một phần vốn điều lệ cho tổ chức hoặc cá 271897 nhân khác hoặc công ty huy động thêm vốn góp từ cá nhân hoặc tổ chức khác Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân BKHBTR 18 trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, 271898 chủ doanh nghiệp chết, mất tích Đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng BKHBTR ký kinh doanh trong Giấy phép đầu tư, Giấy 19 271899 chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương khác BKH Thông báo bổ sung, thay đổi ngành, nghề kinh 20 BTR doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty 271900 TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) BKHBTR Thông báo thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh 21 271901 nghiệp tư nhân 22 BKHBTR Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng 271902 lập công ty cổ phần
- Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư BKHBTR 23 nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm 271903 yết BKHBTR 24 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế 271904 Thông báo thay đổi thông tin người quản lý BKHBTR doanh nghiệp, thông tin người đại diện theo ủy 25 271905 quyền (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) BKH Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp (đối 26 BTR với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công 271906 ty cổ phần, công ty hợp danh) Thông báo sử dụng, thay đổi, hủy mẫu con BKHBTR 27 dấu (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty 271907 TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại BKHBTR diện trong nước (đối với doanh nghiệp tư 28 271908 nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở BKHBTR nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, 29 271909 công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp hoạt động theo BKHBTR 30 Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư 271910 hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương) Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện thay thế cho nội dung đăng ký hoạt động trong Giấy chứng BKHBTR 31 nhận đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đăng ký 271911 hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động Thông báo lập địa điểm kinh doanh (đối với BKHBTR 32 doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty 271912 cổ phần, công ty hợp danh) Thông báo lập địa điểm kinh doanh (đối với BKHBTR doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu 33 271913 tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương) 34 BKHBTR Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động 271914 của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm
- kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh BKHBTR 35 nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy 271915 chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương) Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký địa điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp hoạt động BKHBTR 36 theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu 271916 tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương) Thông báo cập nhật thông tin cổ đông là cá BKHBTR nhân nước ngoài, người đại diện theo ủy 37 271918 quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài (đối với công ty cổ phần) BKHBTR 38 Thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân 271919 BKHBTR Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành 39 271920 viên từ việc chia doanh nghiệp BKHBTR Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành 40 271921 viên trở lên từ việc chia doanh nghiệp BKHBTR Đăng ký thành lập công ty cổ phần từ việc chia 41 271922 doanh nghiệp BKHBTR Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành 42 271923 viên từ việc tách doanh nghiệp BKHBTR Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành 43 271924 viên trở lên từ việc tách doanh nghiệp BKHBTR Đăng ký thành lập công ty cổ phần từ việc tách 44 271925 doanh nghiệp BKHBTR Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty 45 271926 TNHH, công ty cổ phần và công ty hợp danh) BKHBTR Sáp nhập doanh nghiệp (đối với công ty 46 271927 TNHH, công ty cổ phần và công ty hợp danh) BKHBTR Chuyển đổi công ty TNHH thành công ty cổ 47 271928 phần BKHBTR Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty 48 271929 TNHH một thành viên BKHBTR Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty 49 271930 TNHH hai thành viên trở lên 50 BKHBTRChuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công
- 271931 ty TNHH BKHBTR Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh 51 271937 nghiệp Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và BKHBTR 52 đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký 271938 doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế BKHBTR Cập nhật bổ sung thông tin đăng ký doanh 53 271940 nghiệp Thông báo chào bán cổ phần riêng lẻ của công BKHBTR 54 ty cổ phần không phải là công ty cổ phần đại 271917 chúng BKHBTR 55 Thông báo tạm ngừng kinh doanh 271932 BKHBTR Thông báo về việc tiếp tục kinh doanh trước 56 271933 thời hạn đã thông báo BKHBTR 57 Giải thể doanh nghiệp 271934 Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu BKHBTR 58 hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp 271935 hoặc theo quyết định của Tòa án BKHBTR Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại 59 271936 diện, địa điểm kinh doanh BKHBTR 60 Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp 271939
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn