YOMEDIA
ADSENSE
Quyết định số 795/2019/QĐ-UBND tỉnh Thái Bình
11
lượt xem 2
download
lượt xem 2
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Quyết định số 795/2019/QĐ-UBND về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình. Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Quyết định số 795/2019/QĐ-UBND tỉnh Thái Bình
- ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH THÁI BÌNH Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 795/QĐUBND Thái Bình, ngày 26 tháng 03 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2019 CỦA HUYỆN TIỀN HẢI, TỈNH THÁI BÌNH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013; Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐCP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Đất đai; Nghị định số 01/2017/NĐCP ngày 06/01/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai; Căn cứ Thông tư số 29/2014/TTBTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; Căn cứ Nghị quyết số 26/2018/NQHĐND ngày 11/12/2018 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình phê duyệt danh mục dự án cần thu hồi đất để phát triển kinh tế xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2019; Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Tiền Hải tại Tờ trình số 31/TTrUBND ngày 31/01/2019 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 120/TTrSTNMT ngày 12/3/2019 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Tiền Hải với các chỉ tiêu chủ yếu như sau: 1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch Thị Tổng diện trấn Xã Xã Xã Xã STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Đông Đông Đông Đông tích Tiền Hải Trà Long Quý Hải
- (4) = (5)+... (1) (2) (3) (5) (6) (7) (8) (9) +(39) TỔNG DIỆN TÍCH TỰ 23.130,31 158,29 574,70 497,08 737,81 528,16 NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 15.353,23 15,56 354,33 316,05 546,29 341,97 1.1 Đất trồng lúa LUA 9.709,74 4,60 170,91 249,96 306,97 290,01 Trong đó: Đất chuyên trồng LUC 9.709,77 4,60 170,91 249,96 306,97 290,01 lúa nước 1.2 Đất trồng cây HNK HNK 359,56 1,16 3,46 1,28 6,36 2,26 13 Đất trồng cây lâu năm CLN 1.058,41 1,61 19,57 33,47 34,40 19,97 1.4 Đất rừng phòng hộ RPH 510,55 30,16 1.5 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 3.586,09 3,19 159,46 30,27 166,61 27,31 1.6 Đất nông nghiệp khác NKH 122,52 0,93 1,07 1,79 2,42 2 Đất phi nông nghiệp PNN 7.721,86 139,34 220,31 176,85 191,18 184,53 2.1 Đất quốc phòng CQP 106,11 0,40 0,01 0,02 1,22 2.2 Đất an ninh CAN 7,27 0,58 2.3 Đất khu công nghiệp SKK 374,54 2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 73,24 2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 47,47 2,20 1,39 0,13 0,60 Đất cơ sở sản xuất phi nông 2.6 SKC 123,73 13,19 14,54 nghiệp Đất sử dụng cho HĐ khoáng 2.7 SKS 11,66 sản 2.8 Đất phát triển hạ tầng DHT 3.997,75 45,28 100,76 76,08 129,52 69,96 Đất có di tích lịch sử văn 2.9 DDT 9,23 1,57 0,21 hóa 2.10 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 47,44 7,03 1,15 1,27 1,16 2.11 Đất ở tại nông thôn ONT 1.917,33 31,18 48,73 52,72 51,14 2.12 Đất ở tại đô thị ODT 53,46 53,46 2.13 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 26,46 5,40 0,25 0,42 0,33 0,56 Đất xây dựng trụ sở của tổ 2.14 DTS 3,10 0,04 0,05 chức sự nghiệp 2.15 Đất cơ sở tôn giáo TON 75,81 0,35 0,09 1,44 1,07 0,69 Đất làm nghĩa trang, nghĩa 2.16 NTD 200,66 1,92 5,72 4,11 3,56 7,80 địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng 2.17 Đất sản xuất vật liệu xây SKX 40,30 4,45
- dựng, làm đồ gốm 2.18 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH 19,60 2,53 0,15 0,47 0,54 0,21 Đất khu vui chơi, giải trí 2.19 DKV 1,42 công cộng 2.20 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 46,30 0,44 0,52 1,60 1,47 2,15 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, 2.21 SON 570,91 66,96 41,12 34,30 suối Đất có mặt nước chuyên 2.22 MNC 66,89 0,27 0,60 0,53 dùng 2.23 Đất phi nông nghiệp khác PNK 2,15 3 Đất chưa sử dụng CSD 55,22 3,39 0,06 4,18 0,34 1,66 4 Đất đô thị KDT 158,29 158,29 Đơn vị tính: ha Xã Tổng Xã Vũ Xã Tây Xã Xã Xã STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Phân theo đơn vị hành chính diện tích Lăng Đông Lươn Tây Đông Đông Xuyên Ninh Trung Hoàng g (4) = (5) (1) (2) (3) (10) (11) (12) (13) (14) (15) +...+ (39) TỔNG DIỆN TÍCH 23.130,31602,34487,38640,65508,64434,58 777,26 TỰ NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 15.353,23378,08344,60397,41365,95303,18 528,09 1.1 Đất trồng lúa LUA 9.709,74325,95257,87327,51290,13221,20 362,10 Trong đó: Đất chuyên 325,9 257,8 327,5 290,1 221,2 LUC 9.709,77 362,10 trồng lúa nước 5 7 1 3 0 1.2 Đất trồng cây HNK HNK 359,56 1,01 20,22 9,13 7,11 6,56 14,76 13 Đất trồng cây lâu năm CLN 1.058,41 12,08 39,46 25,08 37,28 38,85 41,89 1.4 Đất rừng phòng hộ RPH 515,55 23,97 1.5 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 3.586,09 29,45 26,54 34,21 28,43 32,61 83,53 1.6 Đất nông nghiệp khác NKH 122,52 9,59 0,51 1,48 3,00 3,96 1,84 2 Đất phi nông nghiệp PNN 7.721,86223,87141,43241,50142,57129,77 248,97 2.1 Đất quốc phòng CQP 106,11 1,00 0,01 22,76 54,74 2.2 Đất an ninh CAN 7,27 2.3 Đất khu công nghiệp SKK 374,54 2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 73,24 20,58
- Đất thương mại, dịch 2.5 TMD 47,47 0,04 0,26 7,20 1,13 0,74 vụ Đất cơ sở sản xuất phi 2.6 SKC 123,73 8,69 0,02 5,43 0,59 nông nghiệp Đất sử dụng cho HĐ 2.7 SKS 11,66 1,05 khoáng sản 2.8 Đất phát triển hạ tầng DHT 3.997,75102,41 84,81110,07 84,39 75,59 124,32 Đất có di tích lịch sử 2.9 DDT 9,23 0,07 0,60 0,10 văn hóa Đất bãi thải, xử lý chất 2.10 DRA 47,44 1,14 1,10 0,21 0,33 thải 2.11 Đất ở tại nông thôn ONT 1.917,33 41,76 48,93 52,21 50,60 45,32 58,44 2.12 Đất ở tại đô thị ODT 53,46 Đất xây dựng trụ sở cơ 2.13 TSC 26,46 0,64 0,46 0,40 0,16 0,32 0,24 quan Đất xây dựng trụ sở 2.14 DTS 3,10 của tổ chức sự nghiệp 2.15 Đất cơ sở tôn giáo TON 75,81 0,31 0,33 1,10 0,80 0,65 2,59 Đất làm nghĩa trang, 2.16 nghĩa địa, nhà tang lễ, NTD 200,66 8,80 4,25 11,90 3,51 6,00 6,34 nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu 2.17 SKX 40,30 25,25 xây dựng, làm đồ gốm Đất sinh hoạt cộng 2.18 DSH 19,60 1,03 0,80 0,51 0,76 0,12 0,08 đồng Đất khu vui chơi, giải 2.19 DKV 1,42 trí công cộng 2.20 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 46,30 0,50 1,76 1,55 1,15 1,01 1,10 Đất sông, ngòi, kênh, 2.21 SON 570,91 31,53 10,51 rạch, suối Đất có mặt nước 2.22 MNC 66,89 0,02 0,03 chuyên dùng Đất phi nông nghiệp 2.23 PNK 2,15 khác 3 Đất chưa sử dụng CSD 55,22 0,39 1,35 1,74 0,12 1,63 0,20 4 Đất đô thị KDT 158,29 Đơn vị tính: ha
- Xã Xã Xã Xã Xã Tổng Xã An STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Đông Tây Đông Tây Đông diện tích Ninh Minh An Phong Sơn Cơ (4) = (5) (1) (2) (3) (16) (17) (18) (19) (20) (21) +...+ (39) TỔNG DIỆN TÍCH 23.130,31892,34375,94604,27607,53404,48 810,93 TỰ NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 15.353,23596,65252,19440,31363,90203,50 527,46 1.1 Đất trồng lúa LUA 9.709,74259,90207,79383,04274,82171,00 443,09 Trong đó: Đất chuyên 259,9 207,7 383,0 274,8 171,0 LUC 9.709,77 443,09 trồng lúa nước 0 9 4 2 0 1.2 Đất trồng cây HNK HNK 359,56 15,61 1,71 2,39 40,96 10,85 13 Đất trồng cây lâu năm CLN 1.058,41 60,28 4,76 24,57 23,01 8,63 25,63 1.4 Đất rừng phòng hộ RPH 515,55 2,59 1.5 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 3.586,09255,97 37,93 29,05 24,38 13,02 24,16 1.6 Đất nông nghiệp khác NKH 122,52 0,94 1,26 0,73 34,58 2 Đất phi nông nghiệp PNN 7.721,86295,69123,61162,48238,25199,86 282,97 2.1 Đất quốc phòng CQP 106,11 6,20 0,01 0,58 0,01 0,10 2.2 Đất an ninh CAN 7,27 2,00 2.3 Đất khu công nghiệp SKK 374,54 69,47 111,20 2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 73,24 7,46 35,00 Đất thương mại, dịch 2.5 TMD 47,47 4,24 0,60 0,04 11,08 6,89 vụ Đất cơ sở sản xuất phi 2.6 SKC 123,73 0,75 5,08 0,01 0,92 30,62 10,53 nông nghiệp Đất sử dụng cho HĐ 2.7 SKS 11,66 0,21 0,83 8,26 khoáng sản 2.8 Đất phát triển hạ tầng DHT 3.997,75195,69 62,74101,43116,24 61,87 137,53 Đất có di tích lịch sử 2.9 DDT 9,23 0,34 văn hóa Đất bãi thải, xử lý chất 2.10 DRA 47,44 1,48 1,04 2,60 0,98 1,00 2,37 thải 2.11 Đất ở tại nông thôn ONT 1.917,33 72,56 35,42 45,78 64,15 30,81 59,05 2.12 Đất ở tại đô thị ODT 53,46 Đất xây dựng trụ sở cơ 2.13 TSC 26,46 2,47 4,41 0,30 0,53 0,25 0,75 quan 2.14 Đất xây dựng trụ sở của DTS 3,10
- tổ chức sự nghiệp 2.15 Đất cơ sở tôn giáo TON 75,81 2,29 2,03 1,02 1,44 2,58 Đất làm nghĩa trang, 2.16 nghĩa địa, nhà tang lễ, NTD 200,66 4,88 4,57 8,95 5,35 5,98 10,16 nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu 2.17 SKX 40,30 0,06 0,12 xây dựng, làm đồ gốm Đất sinh hoạt cộng 2.18 DSH 19,60 0,45 1,10 0,64 0,89 0,05 1,56 đồng Đất khu vui chơi, giải 2.19 DKV 1,42 trí công cộng 2.20 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 46,30 1,36 1,32 2,45 2,54 0,76 2,99 Đất sông, ngòi, kênh, 2.21 SON 570,91 rạch, suối Đất có mặt nước 2.22 MNC 66,89 1,88 0,30 0,29 chuyên dùng Đất phi nông nghiệp 2.23 PNK 2,15 khác 3 Đất chưa sử dụng CSD 55,22 0,14 1,48 5,38 1,12 0,50 4 Đất đô thị KDT 158,29 Đơn vị tính: ha Tổng Xã Xã Xã Xã Xã Xã STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Tây Phân theo đ Đông Ph ươơnn vịTây hành chính Tây Nam diện tích Giang Lâm g Công Phong Tiến Cường (4) = (5) (1) (2) (3) (22) (23) (24) (25) (26) (27) +...+ (39) TỔNG DIỆN TÍCH 23.130,31485,14587,33 454,65474,77537,62 381,73 TỰ NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 15.353,23143,23292,45 321,25317,26351,76 219,43 1.1 Đất trồng lúa LUA 9.709,74127,33220,80 287,59273,78288,15 64,88 Trong đó: Đất chuyên 127,3 220,8 273,7 288,1 LUC 9.709,77 287,59 64,88 trồng lúa nước 3 0 8 5 1.2 Đất trồng cây HNK HNK 359,56 1,71 1,41 1,81 7,23 6,94 12,62 13 Đất trồng cây lâu năm CLN 1.058,41 8,47 16,84 16,87 8,58 23,21 13,14 1.4 Đất rừng phòng hộ RPH 515,55 Đất nuôi trồng thủy 1.5 NTS 3.586,09 6,34 48,84 14,98 23,82 31,11 121,37 sản
- 1.6 Đất nông nghiệp khác NKH 122,52 4,56 3,85 2,35 7,42 2 Đất phi nông nghiệp PNN 7.721,86339,06291,71 133,31157,05185,82 161,81 2.1 Đất quốc phòng CQP 106,11 1,07 5,66 0,15 1,70 5,79 2.2 Đất an ninh CAN 7,27 2,11 2.3 Đất khu công nghiệp SKK 374,54 74,96118,91 2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 73,24 Đất thương mại, dịch 2.5 TMD 47,47 0,19 1,63 0,01 0,63 2,41 1,56 vụ Đất cơ sở sản xuất phi 2.6 SKC 123,73 10,72 5,43 3,18 5,40 0,42 nông nghiệp Đất sử dụng cho HĐ 2.7 SKS 11,66 0,31 1,42 khoáng sản 2.8 Đất phát triển hạ tầng DHT 3.997,75100,88119,71 76,36 98,01129,85 118,35 Đất có di tích lịch sử 2.9 DDT 9,23 0,05 2,28 văn hóa Đất bãi thải, xử lý chất 2.10 DRA 47,44 6,84 3,44 0,21 0,07 1,19 0,94 thải 2.11 Đất ở tại nông thôn ONT 1.917,33 88,23 53,36 50,08 51,32 41,85 25,38 2.12 Đất ở tại đô thị ODT 53,46 Đất xây dựng trụ sở cơ 2.13 TSC 26,46 0,51 0,23 0,22 0,66 0,31 0,43 quan Đất xây dựng trụ sở 2.14 DTS 3,10 của tổ chức sự nghiệp 2.15 Đất cơ sở tôn giáo TON 75,81 0,51 0,51 0,96 0,49 1,10 0,74 Đất làm nghĩa trang, 2.16 nghĩa địa, nhà tang lễ, NTD 200,66 11,52 6,63 3,50 3,65 6,58 4,53 nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu 2.17 SKX 40,30 4,77 1,65 1,68 xây dựng, làm đồ gốm Đất sinh hoạt cộng 2.18 DSH 19,60 0,62 1,13 0,84 0,56 0,21 0,27 đồng Đất khu vui chơi, giải 2.19 DKV 1,42 0,91 trí công cộng 2.20 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 46,30 1,35 1,78 0,51 0,78 1,26 0,32 Đất sông, ngòi, kênh, 2.21 SON 570,91 rạch, suối Đất có mặt nước 2.22 MNC 66,89 0,44 1,14 chuyên dùng
- Đất phi nông nghiệp 2.23 PNK 2,15 1,19 khác 3 Đất chưa sử dụng CSD 55,22 2,85 3,17 0,09 0,46 0,04 0,49 4 Đất đô thị KDT 158,29 Đơn vị tính: ha Xã Tổng Vân Xã Xã Xã Xã Xã STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã diện tích Trườn Nam Nam Bắc Nam Nam Thắng Chính Hải Thịnh Hà g
- (4) = (5) (1) (2) (3) (28) (29) (30) (31) (32) (33) +...+ (39) TỔNG DIỆN TÍCH 23.130,31 621,98598,08638,13679,33887,41 604,60 TỰ NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 15.353,23 420,11363,16483,68491,81629,53 418,34 1.1 Đất trồng lúa LUA 9.709,74 377,52263,07391,24415,36133,50 347,98 Trong đó: Đất chuyên 263,0 391,2 415,3 133,5 LUC 9.709,77 377,52 347,98 trồng lúa nước 7 4 6 0 1.2 Đất trồng cây HNK HNK 359,56 7,95 9,30 11,17 1,68 21,63 0,27 13 Đất trồng cây lâu năm CLN 1.058,41 21,45 17,10 43,46 48,40 45,73 33,21 1.4 Đất rừng phòng hộ RPH 515,55 80,00 1.5 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 3.586,09 13,19 56,60 37,81 26,37348,13 35,34 1.6 Đất nông nghiệp khác NKH 122,52 17,09 0,54 1,54 2 Đất phi nông nghiệp PNN 7.721,86 200,86234,89154,43187,02256,09 186,26 2.1 Đất quốc phòng CQP 106,11 0,01 0,07 1,06 2.2 Đất an ninh CAN 7,27 2.3 Đất khu công nghiệp SKK 374,54 2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 73,24 0,50 9,70 Đất thương mại, dịch 2.5 TMD 47,47 0,55 0,14 0,02 vụ Đất cơ sở sản xuất phi 2.6 SKC 123,73 1,60 5,20 0,28 nông nghiệp Đất sử dụng cho HĐ 2.7 SKS 11,66 khoáng sản 2.8 Đất phát triển hạ tầng DHT 3.997,75 125,65120,03 95,38110,90133,45 102,06 Đất có di tích lịch sử 2.9 DDT 9,23 0,18 0,29 văn hóa Đất bãi thải, xử lý chất 2.10 DRA 47,44 0,34 1,27 0,24 1,28 1,01 0,88 thải 2.11 Đất ở tại nông thôn ONT 1.917,33 64,10 97,58 46,47 62,86 51,76 71,32 2.12 Đất ở tại đô thị ODT 53,46 Đất xây dựng trụ sở cơ 2.13 TSC 26,46 1,58 0,48 0,43 0,34 0,44 0,42 quan Đất xây dựng trụ sở 2.14 DTS 3,10 0,07 0,02 của tổ chức sự nghiệp 2.15 Đất cơ sở tôn giáo TON 75,81 4,55 5,46 3,99 7,71 2,65 1,97
- Đất làm nghĩa trang, 2.16 nghĩa địa, nhà tang lễ, NTD 200,66 4,21 8,19 6,83 3,38 3,25 7,28 nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu 2.17 SKX 40,30 0,51 xây dựng, làm đồ gốm Đất sinh hoạt cộng 2.18 DSH 19,60 0,40 0,55 0,22 0,39 0,46 0,33 đồng Đất khu vui chơi, giải 2.19 DKV 1,42 0,51 trí công cộng 2.20 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 46,30 0,74 3,37 1,22 0,30 0,70 1,01 Đất sông, ngòi, kênh, 2.21 SON 570,91 rạch, suối Đất có mặt nước 2.22 MNC 66,89 54,93 chuyên dùng Đất phi nông nghiệp 2.23 PNK 2,15 0,06 khác 3 Đất chưa sử dụng CSD 55,22 1,01 0,03 0,02 0,50 1,79 4 Đất đô thị KDT 158,29 Đơn vị tính: ha Tổng Xã Xã Xã Xã Xã Xã Nam STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã diện tích Nam Nam Nam Nam Nam Phú Thanh Trung Hồng Hưng Hải
- (4) = (5) (1) (2) (3) (34) (35) (36) (37) (38) (39) +...+ (39) TỔNG DIỆN TÍCH 23.130,31372,16786,56867,061.271,0790,40 2.449,98 TỰ NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 15.353,23247,19540,95573,83 980,76538,60 1.744,36 1.1 Đất trồng lúa LUA 9.709,74142,84386,99425,02 344,14422,51 250,18 Trong đó: Đất chuyên 142,8 386,9 425,0 422,5 LUC 9.709,77 344,14 250,21 trồng lúa nước 4 9 2 1 1.2 Đất trồng cây HNK HNK 359,56 31,64 30,23 20,73 6,01 43,23 0,83 13 Đất trồng cây lâu năm CLN 1.058,41 55,25 83,20 57,79 35,52 47,39 32,26 1.4 Đất rừng phòng hộ RPH 515,55 240,49 133,34 Đất nuôi trồng thủy 1.5 NTS 3.586,09 17,08 34,45 66,55 348,13 25,18 1.324,68 sản 1.6 Đất nông nghiệp khác NKH 122,52 0,38 6,08 3,74 6,47 0,29 4,73 2 Đất phi nông nghiệp PNN 7.721,86124,41243,68281,26 287,00249,83 704,20 2.1 Đất quốc phòng CQP 106,11 0,11 0,07 0,05 4,27 2.2 Đất an ninh CAN 7,27 0,30 2,28 2.3 Đất khu công nghiệp SKK 374,54 2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 73,24 Đất thương mại, dịch 2.5 TMD 47,47 0,27 2,50 0,57 0,45 vụ Đất cơ sở sản xuất 2.6 SKC 123,73 1,15 phi nông nghiệp Đất sử dụng cho HĐ 2.7 SKS 11,66 khoáng sản 2.8 Đất phát triển hạ tầng DHT 3.997,75 54,71122,40112,11 179,39113,99 405,83 Đất có di tích lịch sử 2.9 DDT 9,23 1,07 0,71 0,39 1,37 văn hóa Đất bãi thải, xử lý 2.10 DRA 47,44 1,66 1,43 1,00 0,71 0,82 1,25 chất thải 2.11 Đất ở tại nông thôn ONT 1.917,33 53,64103,16100,31 47,88 77,97 41,26 2.12 Đất ở tại đô thị ODT 53,46 Đất xây dựng trụ sở 2.13 TSC 26,46 0,80 0,38 0,28 0,26 0,22 0,44 cơ quan Đất xây dựng trụ sở 2.14 DTS 3,10 0,03 2,89 của tổ chức sự nghiệp 2.15 Đất cơ sở tôn giáo TON 75,81 4,65 8,24 5,34 1,19 4,53 0,23
- Đất làm nghĩa trang, 2.16 nghĩa địa, nhà tang lễ, NTD 200,66 6,05 5,03 6,75 3,71 3,42 2,35 nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu 2.17 SKX 40,30 1,81 xây dựng, làm đồ gốm Đất sinh hoạt cộng 2.18 DSH 19,60 0,32 0,29 0,29 0,12 0,31 0,40 đồng Đất khu vui chơi, giải 2.19 DKV 1,42 trí công cộng 2.20 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 46,30 1,52 0,65 2,13 1,69 1,54 0,76 Đất sông, ngòi, kênh, 2.21 SON 570,91 44,35 51,82 48,20 242,12 rạch, suối Đất có mặt nước 2.22 MNC 66,89 6,46 chuyên dùng Đất phi nông nghiệp 2.23 PNK 2,15 0,90 khác 3 Đất chưa sử dụng CSD 55,22 0,56 1,93 11,97 3,24 1,97 1,42 4 Đất đô thị KDT 158,29 2. Kế hoạch thu hồi đất Chỉ tiêu sử dụng Tổng diện TT Di Xã Xã ơXã ện tích phân theo đ Xã n vị hành STT Mã Tiền Đông chính Đông Đông Đông đ ất tích Hả i Hả i Trà Long Quý (4) = (5) +...+ (1) (2) (3) (5) (6) (7) (8) (9) (39) 1 Đất nông nghiệp NNP 487,92 10,28 13,28 3,46 7,81 4,61 1.1 Đất trồng lúa LUA 383,74 1,51 13,28 3,46 7,61 4,45 Trong đó: Đất chuyên LUC 383,71 1,51 13,28 3,46 7,61 4,45 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng 1.2 HNK 19,26 0,77 0,20 0,16 năm khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 65,48 3,00 Đất nuôi trồng thủy 1.4 NTS 18,82 5,00 sản 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 0,62 2 Đất phi nông nghiệp PNN 14,40 2,10 0,52 0,65 Đất phát triển hạ 2.1 DHT 9,69 0,52 0,65 tầng
- 2.2 Đất ở tại nông thôn ONT 1,04 Đất xây dựng trụ sở 2.3 TSC 0,20 0,20 cơ quan Đơn vị tính: ha Tổng diện Xã Xã Xã Xã Xã Xã STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Vũ Đông Tây Tây Đông Đông tích Lăng Xuyên Lương Ninh Trung Hoàng (4) = (5) (1) (2) (3) (10) (11) (12) (13) (14) (15) +...+ (39) 1 Đất nông nghiệp NNP 487,92 1,65 5,90 10,41 3,65 1,88 7,85 1.1 Đất trồng lúa LUA 383,74 1,58 5,90 9,06 2,65 1,84 7,83 Trong đó: Đất chuyên LUC 383,71 1,58 5,90 9,06 2,65 1,84 7,83 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng năm 1.2 HNK 19,26 0,07 1,35 1,00 0,01 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 65,48 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 18,82 0,03 0,02 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 0,62 2 Đất phi nông nghiệp PNN 14,40 0,02 2.1 Đất phát triển hạ tầng DHT 9,69 0,02 2.2 Đất ở tại nông thôn ONT 1,04 Đất xây dựng trụ sở cơ 2.3 TSC 0,20 quan Đơn vị tính: ha Tổng diện Xã Xã Xã Xã ơn v Diện tích phân theo đ Xã ị hành Xã STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Đông Tây Đông An Tây Đông tích chính Minh An Phong Ninh Sơn Cơ (4) = (5)+... (1) (2) (3) (16) (17) (18) (19) (20) (21) +(39) 1 Đất nông nghiệp NNP 487,9211,40 11,29 2,0538,40 53,78 16,16 1.1 Đất trồng lúa LUA 383,7410,18 11,29 1,9238,12 52,67 16,16 Trong đó: Đất chuyên 10,1 38,1 LUC 383,71 11,29 1,92 52,67 16,16 trồng lúa nước 8 2 Đất trồng cây hàng năm 1.2 HNK 19,26 0,81 0,13 0,28 0,27 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 65,48 0,14
- 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 18,82 0,27 0,84 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 0,62 2 Đất phi nông nghiệp PNN 14,40 0,52 0,56 0,01 4,73 2.1 Đất phát triển hạ tầng DHT 9,69 0,44 4,73 2.2 Đất ở tại nông thôn ONT 1,04 0,08 Đất xây dựng trụ sở cơ 2.3 TSC 0,20 quan Đơn vị tính: ha Tổng diện Xã Xã Xã Xã ơn v Diện tích phân theo đ Xã Xã ị hành STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Tây Đông Phươchính ng Tây Tây Nam tích Giang Lâm Công Phong Tiên Cường (4) = (5)+... (1) (2) (3) (22) (23) (24) (25) (26) (27) +(39) 1 Đất nông nghiệp NNP 487,92 68,6629,48 1,15 19,90 6,18 6,44 1.1 Đất trồng lúa LUA 383,74 57,1729,31 1,07 9,30 5,21 6,20 Trong đó: Đất chuyên 29,3 LUC 383,71 57,17 1,07 9,30 5,21 6,20 trồng lúa nước 1 Đất trồng cây hàng năm 1.2 HNK 19,26 0,30 0,05 0,60 0,94 0,19 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 65,48 10,34 10,00 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 18,82 0,23 0,12 0,08 0,03 0,05 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 0,62 0,62 2 Đất phi nông nghiệp PNN 14,40 3,24 0,14 0,11 2.1 Đất phát triển hạ tầng DHT 9,69 3,08 0,14 0,11 2.2 Đất ở tại nông thôn ONT 1,04 0,16 Đất xây dựng trụ sở cơ 2.3 TSC 0,20 quan Đơn vị tính: ha Xã Tổng Xã Vân Xã Xã ơn v Diện tích phân theo đ Xã Xã ị hành STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Nam chínhBắc Nam Nam diện tích Trường Thắn Nam Chính Hải Thịnh Hà g (4) = (5) (1) (2) (3) (28) (29) (30) (31) (32) (33) +...+ (39) 1 Đất nông nghiệp NNP 487,92 3,83 53,68 3,14 5,50 6,96 3,06
- 1.1 Đất trồng lúa LUA 383,74 2,89 22,14 2,54 5,50 4,80 2,04 Trong đó: Đất chuyên LUC 383,71 2,89 22,14 2,54 5,50 4,80 2,04 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng năm 1.2 HNK 19,26 0,94 1,44 0,60 0,33 1,02 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 65,48 30,00 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 18,82 0,10 1,83 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 0,62 2 Đất phi nông nghiệp PNN 14,40 0,50 2.1 Đất phát triển hạ tầng DHT 9,69 2.2 Đất ở tại nông thôn ONT 1,04 Đất xây dựng trụ sở cơ 2.3 TSC 0,20 quan Đơn vị tính: ha Xã Tổng DiXã Xã Xã ện tích phân theo đ Nam Xã ị hành ơn v Xã STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã diện tích Nam Nam Nam chínhHưn Nam Nam Thanh Trung Hồng Hải Phú g (4) = (5) (1) (2) (3) (34) (35) (36) (37) (38) (39) +...+ (39) 1 Đất nông nghiệp NNP 487,92 11,13 30,12 3,38 6,46 8,88 16,11 1.1 Đất trồng lúa LUA 383,74 10,18 19,94 2,15 5,08 8,38 0,33 Trong đó: Đất chuyên trồng LUC 383,71 10,18 19,94 2,15 5,08 8,38 0,30 lúa nước 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 19,26 0,95 0,73 1,38 0,50 4,24 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 65,48 10,00 2,00 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 18,82 0,18 0,50 9,54 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 0,62 2 Đất phi nông nghiệp PNN 14,40 0,50 0,80 2.1 Đất phát triển hạ tầng DHT 9,69 2.2 Đất ở tại nông thôn ONT 1,04 0,80 2.3 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 0,20 3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất STT Chỉ tiêu sử dụng đất Tổng diện Diện tích phân theo đ TT Xã Xã ơn vị hành Xã Xã
- chính Đông Đông Đông Đông Tiền Hải Trà Long Quý tích Hải (4) = (5)+... (1) (2) (5) (6) (7) (8) (9) +(39) Đất nông nghiệp chuyển 1 552,56 5,78 13,56 4,12 8,33 11,40 sang phi nông nghiệp 1.1 Đất trồng lúa 439,96 1,91 13,56 3,82 8,13 7,16 Trong đó: Đất chuyên trồng 439,93 1,91 13,56 3,82 8,13 7,16 lúa nước 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác 21,92 0,87 0,20 0,20 1.3 Đất trồng cây lâu năm 65,51 3,00 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản 19,91 0,30 1.5 Đất nông nghiệp khác 5,26 4,04 Chuyển đổi cơ cấu sử 2 dụng đất trong nội bộ đất 18,72 2,10 0,52 0,65 nông nghiệp Trong đó: Đất trồng lúa chuyển sang 2.1 13,90 đất nuôi trồng thủy sản Đất phi nông nghiệp không 3 phải là đất ở chuyển sang 4,82 2,10 0,52 0,65 đất ở Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo đơn vị hành Tổng diện Xã Xã Xã Tây Xã Xã Xã STT Chỉ tiêu sử dụng đất Vũ Đông Tây Đông Đông tích Lương Lăng Xuyên Ninh Trung Hoàng
- (4) = (5) +... (1) (2) (10) (11) (12) (13) (14) (15) + (39) Đất nông nghiệp chuyển 1 552,56 1,75 6,08 19,14 4,45 1,98 8,97 sang phi nông nghiệp 1.1 Đất trồng lúa 439,96 1,68 6,08 17,79 3,01 1,93 8,94 Trong đó: Đất chuyên trồng lúa 439,93 1,68 6,08 17,79 3,01 1,93 8,94 nước 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác 21,92 0,07 1,35 1,00 0,01 1.3 Đất trồng cây lâu năm 65,51 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản 19,91 0,44 0,04 0,03 1.5 Đất nông nghiệp khác Chuyển đổi cơ cấu sử dụng 2 đất trong nội bộ đất nông 18,72 1,00 3,00 3,02 nghiệp Trong đó: Đất trồng lúa chuyển sang đất 2.1 13,90 1,00 3,00 3,00 nuôi trồng thủy sản Đất phi nông nghiệp không 3 phải là đất ở chuyển sang 4,82 0,02 đất ở Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo đơn vị hành Tổng diện Xã Xã Xã Xã Xã Xã STT Chỉ tiêu sử dụng đất Đông Tây Đông An Tây Đông tích Minh An Phong Ninh Sơn Cơ
- (4) = (5) +... (1) (2) (16) (17) (18) (19) (20) (21) + (39) Đất nông nghiệp chuyển 1 552,56 14,23 13,31 2,5646,12 65,09 16,98 sang phi nông nghiệp 1.1 Đất trồng lúa 439,96 10,82 13,31 2,4045,84 63,29 16,38 Trong đó: Đất chuyên trồng 45,8 439,93 10,82 13,31 2,40 63,29 16,38 lúa nước 4 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác 21,92 0,90 0,16 0,28 0,94 1.3 Đất trồng cây lâu năm 65,51 0,17 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản 19,91 2,34 0,86 1.5 Đất nông nghiệp khác 5,26 0,60 Chuyển đổi cơ cấu sử 2 dụng đất trong nội bộ đất 18,72 0,44 0,01 nông nghiệp Trong đó: Đất trồng lúa chuyển sang 2.1 13,90 đất nuôi trồng thủy sản Đất phi nông nghiệp không 3 phải là đất ở chuyển sang 4,82 0,44 0,01 đất ở Đơn vị tính: ha Xã Tổng diện Xã Xã Xã Xã ơn vị hành Diện tích phân theo đ Tây Xã STT Chỉ tiêu sử dụng đất Tây Đông Phươchính ng Tây Nam tích Tiế Giang Lâm Công Phong Cường n (4) = (5) (1) (2) (22) (23) (24) (25) (26) (27) +...+ (39) Đất nông nghiệp chuyển 1 552,56 72,31 30,27 1,44 22,45 7,62 7,58 sang phi nông nghiệp 1.1 Đất trồng lúa 439,96 60,77 30,06 1,34 11,50 5,79 6,50 Trong đó: Đất chuyên trồng 30,0 439,93 60,77 1,34 11,50 5,79 6,50 lúa nước 6 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác 21,92 0,35 0,06 0,95 0,99 0,24 1.3 Đất trồng cây lâu năm 65,51 10,34 10,00 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản 19,91 0,23 0,15 0,10 0,84 0,84 1.5 Đất nông nghiệp khác 5,26 0,62
- Chuyển đổi cơ cấu sử dụng 2 đất trong nội bộ đất nông 18,72 0,33 0,14 0,11 nghiệp Trong đó: Đất trồng lúa chuyển sang đất 2.1 13,90 nuôi trồng thủy sản Đất phi nông nghiệp không 3 phải là đất ở chuyển sang 4,82 0,33 0,14 0,11 đất ở Đơn vị tính: ha Xã Tổng Xã Vân Nam Xã Xã Xã Xã STT Chỉ tiêu sử dụng đất diện tích Trườn Thắn Nam Bắc Nam Nam g Chính Hải Thịnh Hà g (4) = (5) Diện tích phân theo đơn vị hành (1) (2) (28) (29) (30) (31) (32) (33) +...+ (39) chính Đất nông nghiệp chuyển sang 1 552,56 4,55 58,53 3,52 5,91 7,53 3,70 phi nông nghiệp 1.1 Đất trồng lúa 439,96 3,57 26,55 2,92 5,91 4,83 2,43 Trong đó: Đất chuyên trồng lúa 439,93 3,57 26,55 2,92 5,91 4,83 2,43 nước 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác 21,92 0,98 1,79 0,60 0,41 1,27 1.3 Đất trồng cây lâu năm 65,51 30,00 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản 19,91 0,19 2,29 1.5 Đất nông nghiệp khác 5,26 Chuyển đổi cơ cấu sử dụng 2 đất trong nội bộ đất nông 18,72 2,00 nghiệp Trong đó: Đất trồng lúa chuyển sang đất 2.1 13,90 2,00 nuôi trồng thủy sản Đất phi nông nghiệp không 3 phải là đất ở chuyển sang 4,82 đất ở Đơn vị tính: ha
- Xã Xã Xã Xã Xã Xã Tổng diện STT Chỉ tiêu sử dụng đất Nam Nam Nam Nam Nam Nam tích Thanh Trung Hồng Hưng Hải Phú (4) = (5) (1) (2) (34) (35) (36) (37) (38) (39) +...+ (39) Đất nông nghiệp chuyển 1 552,56 12,54 33,62 4,66 6,78 9,52 16,19 sang phi nông nghiệp 1.1 Đất trồng lúa 439,96 11,35 23,40 2,35 5,28 9,02 0,35 Trong đó: Đất chuyên trồng 439,93 11,35 23,40 2,35 5,28 9,02 0,32 lúa nước Đất trồng cây hàng năm 1.2 21,92 1,19 0,81 1,50 0,50 4,30 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm 65,51 10,00 2,00 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản 19,91 0,22 1,50 9,54 1.5 Đất nông nghiệp khác 5,26 Chuyển đổi cơ cấu sử 2 dụng đất trong nội bộ 18,72 0,50 0,90 4,00 đất nông nghiệp Trong đó: Đất trồng lúa chuyển sang 2.1 13,90 0,90 4,00 đất nuôi trồng thủy sản Đất phi nông nghiệp 3 không phải là đất ở 4,82 0,50 chuyển sang đất ở 4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng dụng vào sử dụng Tổng diện STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Xã An Ninh Xã Đông Lâm tích (ha) (1) (2) (3) (4) = (5) +(6) (5) (6) 2 Đất phi nông nghiệp PNN 0,14 0,06 0,08 2.1 Đất ở nông thôn ONT 0,14 0,06 0,08 Điều 2. Căn cứ vào Điều 1 của Quyết định này, Ủy ban nhân dân huyện Tiền Hải có trách nhiệm: 1. Công bố công khai kế hoạch sử dụng đất theo đúng quy định của pháp luật đất đai; 2. Thực hiện thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất theo đúng kế hoạch sử dụng đất đã được duyệt; 3. Tổ chức kiểm tra thường xuyên việc thực hiện kế hoạch sử dụng đất.
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn