Ở Ụ Ạ Ệ S GIÁO D C & ĐÀO T O NGH AN
ƯỜ Ạ TR NG THPT CÁT NG N
Ế Ệ SÁNG KI N KINH NGHI M
Ề Đ TÀI:
Ệ Ố Ồ Ị Ố Ứ Ứ Ụ Ấ Ị Đ TH HÀM S CH A D U GIÁ TR TUY T Đ I VÀ NG D NG
Ộ B MÔN: TOÁN.
Ả Ị Ặ TÁC GI : Đ NG TH LOAN
Ổ T : TOÁN TIN
Ệ Ạ ĐI N THO I: 0383357942
Ọ NĂM H C 2020 2021
Ữ Ế Ụ Ắ Ệ DANH M C CÁC KÍ HI U, CÁC CH VI T T T
Vi ế ắ t t t Vi ế ầ ủ t đ y đ
ứ ố Đ i ch ng ĐC
ự ệ Th c nghi m TN
Giáo viên GV
Giáo viên gi iỏ GVG
ọ H c sinh HS
ọ ỏ H c sinh gi i HSG
ọ ổ Trung h c ph thông THPT
ọ ố THPT QG ổ Trung h c ph thông qu c gia
ư ạ ự ệ Th c nghi m s ph m TNSP
ế ệ Sáng ki n kinh nghi m SKKN
ị ệ ố Giá tr tuy t đ i GTTĐ
ả ế B ng bi n thiên BBT
ồ ị ố Đ th hàm s ĐTHS
ấ ị ớ Giá tr l n nh t GTLN
ỏ ị ấ Giá tr nh nh t GTNN
ụ ạ Giáo d c và đào t o GD&ĐT
ự ạ C c đ i CĐ
2
ự ể C c ti u CT
Ụ Ụ M C L C
ở ầ ầ 1 Ph n I: M đ u
ề ọ 1.1. Lý do ch n đ tài. 1
ụ ứ 1.2. M c đích nghiên c u. 1
ố ượ ứ 1.3. Đ i t ng nghiên c u. 2
ơ ở ứ ứ ạ 1.4. C s nghiên c u và ph m vi nghiên c u. 2
ươ ứ 1.5. Ph ng pháp nghiên c u. 2
ớ ủ ề ể 1.6. Đi m m i c a đ tài. 2
ộ ế ệ ầ 4 Ph n II: N i dung sáng ki n kinh nghi m.
ậ ủ ề ơ ở 2.1. C s lý lu n c a đ tài. 4
4
ị ị ệ ố 2.1.1. Đ nh nghĩa giá tr tuy t đ i
4
ổ ơ ế ả 2.1.2. Các phép bi n đ i đ n gi n
4
5
ế ổ ồ ị 2.1.3. Các phép bi n đ i đ th
ơ ở ự ễ ủ ề 2.2. C s th c ti n c a đ tài.
9
ử ụ ể ả ế ệ 2.3. Các sáng ki n kinh nghi m đã s d ng đ gi ề ế ấ i quy t v n đ .
9
ệ ố ồ ị ị ứ ấ 2.3.1. Đ th hàm ch a d u giá tr tuy t đ i.
9
ứ ấ ệ ố ồ ị ị 2.3.1.1. Đ th hàm ch a d u giá tr tuy t đ i.
17
ứ ấ ệ ố ồ ị ậ ạ ị 2.3.1.2. Nh n d ng đ th hàm ch a d u giá tr tuy t đ i.
19
Ứ ứ ấ ố
ủ ị ồ ị ụ 2.3.2. ng d ng c a đ th hàm s ch a d u GTTĐ vào bài toán ố ế ự liên quan đ n c c tr hàm s .
31
ồ ị ứ ụ ủ ấ ố
2.3.3. ng d ng c a đ th hàm s ch a d u GTTĐ vào bài toán ươ t Ứ ng giao.
44
ồ ị ứ ủ ấ ố ộ ố
ụ Ứ 2.3.4. ng d ng c a đ th hàm s ch a d u GTTĐ trong m t s bài toán khác.
48
ả ủ ế ệ ệ 2.4. Hi u qu c a sáng ki n kinh nghi m.
48
ự ệ ọ 2.4.1. Ch n bài th c nghi m.
49
ứ ế ư ạ ự ệ 2.4.2. Cách th c ti n hành th c nghi m s ph m.
49
ư ạ ả ự ế ệ 2.4.3. K t qu th c nghi m s ph m.
52
ả ủ ệ 2.4.4. Hi u qu c a SKKN.
53
ế ế ầ ậ Ph n III: K t lu n và ki n ngh ị.
53
53
ế ậ 1. K t lu n chung.
ị ế 2. Ki n ngh .
55
4
ệ ả . Tài li u tham kh o
Ở Ầ Ầ PH N I: M Đ U
ọ ề 1.1. Lí do ch n đ tài.
ề T năm h c 2016 2017, trong kì thi THPT QG đ thi môn toán chuy n t
ệ ắ
ọ ở ứ ể ế ề ng THPT. Đ
ọ ừ ứ ự ậ ể ả ườ ứ ơ ả các tr ế ữ ầ ọ
ế ữ ể ả ạ ạ
ả ể ừ ạ lu n sang hình th c tr c nghi m khách quan. Chính đi u đó đã t o hình th c t ể ạ ộ ự ra m t s chuy n bi n đáng k trong cách d y và h c ầ ả ắ ạ ượ ế c k t qu cao h c sinh c n ph i n m v ng các ki n th c c b n, thu n đ t đ ạ ọ ụ th c các d ng toán và quan tr ng h n th n a ph i linh ho t, sáng t o đ ch n ượ c cách gi đ ọ ề ố ế ấ i quy t v n đ t ơ ấ t nh t.
ề
ố ấ ế ặ ể ố ệ
ụ ở ứ ộ ậ ề ậ ụ ợ m c đ v n d ng, v n d ng cao th
ữ ế
ả ng gây khó khăn cho c ng
ễ ọ
ọ
ồ ị ấ ị ườ ọ i d y và ng ố ấ ứ ầ ủ ẽ ệ ố ả ậ
ạ ượ ậ
ờ ả ạ ệ ỏ ữ ầ Trong các đ thi THPT QG nh ng năm g n đây không th thi u các câu h i ữ ả ề ế t nh ng v kh o sát hàm s và các v n đ liên quan đ n đ th hàm s . Đ c bi ệ ố ườ ng xu t hi n hàm h p, trong s bài toán ạ ệ ố ề ố ứ ấ đó nhi u bài toán liên quan đ n hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i. Nh ng d ng ạ ự ườ ườ ạ toán này th i h c. Th c ti n d y ọ ấ ặ ế h c cho th y khi g p bài toán liên quan đ n hàm s ch a d u GTTĐ h c sinh ườ ế ư ượ ọ ậ c h c t p đ y đ có h th ng, giáo viên th ng e ng i. Nh ng n u h c sinh đ ộ ố ạ ố ơ ợ ự t h n c m t s d ng bài t p phù h p thì các em s có kh n năng t xây d ng đ ơ ọ ấ ồ ể ả i bài t p toán. Đ ng th i các em th y h ng thú yêu thích môn h c h n, đ gi ọ ở ườ ầ tr góp ph n nâng cao hi u qu d y và h c ứ ổ ng ph thông.
ả ề
ệ ố ượ ả ị
ố ứ ấ ể ả ồ ị ế ế
ố ứ ề Trong quá trình gi ng d y ôn thi và làm đ tôi th y r t nhi u bài toán khó ươ ữ c nh ng ph ng ố ứ ấ i quy t m t s bài toán liên quan đ n đ th hàm s ch a d u ị ấ ồ ị "Đ th hàm s ch a d u giá tr
ị ệ ố ụ ấ ấ ạ ề v hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i. B n thân tôi đã rút ra đ ộ ố pháp chung đ gi ế ệ ố giá tr tuy t đ i. Tôi đã vi t thành SKKN ứ . tuy t đ i và ng d ng"
ộ ộ ố ỹ ệ ằ ả
ủ ề ế ố
ệ ố ự ự ẩ
ọ ọ i bài N i dung c a đ tài nh m rèn luy n cho h c sinh m t s k năng gi ầ ấ ứ ồ ị hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i. Ngoài ra góp ph n ị ậ t p liên quan đ n đ th ủ ế ấ ể hình thành và phát tri n các ph m ch t ch y u, năng l c chung và năng l c toán ọ h c cho h c sinh.
ề ủ
ầ ữ ề ườ ử ề
ệ ố ị
ấ ề ế ươ
ồ ị ệ ộ
ả ạ ẹ ặ ọ ọ
ọ ả ủ ộ ề Các đ thi THPT QG, đ tham kh o c a b , đ thi th THPTQG c a các ệ ỉ t nh, các tr ng trong nh ng năm g n đây thì xu t hi n nhi u bài toán liên quan ố ứ ấ ấ ọ ế ồ ị đ n đ th hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i. Đ tài này cung c p cho h c sinh ể ả ố ứ ấ ộ ố ng pháp đ gi i bài toán liên quan đ n đ th hàm s ch a d u giá m t s ph ể ướ ấ ệ ố ị tr tuy t đ i và cung c p cho giáo viên thêm m t tài li u tham kh o đ h ng ế tr n v n và nhanh g n khi g p bài toán d ng này, góp ẫ ả ọ i quy t d n h c sinh gi ả ạ ế ầ ph n nâng cao k t qu d y h c, ôn thi THPT QG.
ụ ứ 1.2. M c đích nghiên c u.
ọ ộ ố ạ ế ậ ồ ị ớ
ệ ờ
ồ ầ ể ả
5
ộ ố ệ ố i và trình bày các d ng toán này, ấ ạ ự ủ ế ự ọ ọ ố ứ ấ Giúp các em h c sinh l p 12 ti p c n m t s d ng đ th hàm s ch a d u ị giá tr tuy t đ i và m t s bài toán liên quan. Đ ng th i rèn luy n cho HS kĩ năng gi góp ph n hình thành và phát tri n các ẩ ph m ch t ch y u, năng l c chung và năng l c toán h c cho h c sinh.
ệ ả ấ ằ
ệ ấ ượ ạ ọ ọ Cung c p tài li u cho giáo viên và h c sinh nh m nâng cao hi u qu ôn thi ng d y h c môn toán ng THPT. THPT QG và ch t l ở ườ tr
ố ượ ứ 1.3. Đ i t ng nghiên c u.
Đ i t ng nghiên c u c a đ tài t p trung ch y u vào ki n th c v đ
ươ ị ủ ế ả ế ộ ố ạ ứ ề ồ i m t s d ng bài toán ng pháp gi
ố ượ ố ứ ấ ồ ị ứ ấ ệ ố ế ị ứ ủ ề ậ ệ ố ị th hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i và ph liên quan đ n đ th hàm ch a d u giá tr tuy t đ i.
ơ ở ứ ứ ạ 1.4. C s nghiên c u và ph m vi nghiên c u.
ặ
ị ả ế
ầ ế
ự ậ ủ ế ệ ẽ
ừ ự ậ t các bài t p d ng này, t
ề ể ệ ố i giáo viên có th h th ng đ ợ ượ ờ c h p lí các ph i các bài t p đi n hình thì s giúp h c sinh ch ạ ậ ọ ủ ọ tin ti p c n và gi ụ ả ế ố i quy t t ế ứ ậ ề ố ứ ố Trong th c ti n gi ng d y v hàm s ta hay g p bài toán v hàm s ch a ượ ọ ắ c ng n g n ươ ng pháp áp ủ ọ ơ ậ đó kh i d y ả ệ i
ọ ậ ứ ạ ự ễ ườ ệ ố ấ d u giá tr tuy t đ i. N u ng ồ ư nh ng đ y đ lý thuy t. Đ ng th i xây d ng đ ể ụ d ng lí thuy t đó vào vi c gi ả ế ộ đ ng, t ạ ả kh n năng v n d ng sáng t o các ki n th c đã h c c a h c sinh vào vi c gi toán, gây h ng thú, đam mê h c t p cho các em.
ể ứ ế ề ệ ố Đ nghiên c đ tài này tôi đã nghiên c u các tài li u vi
ị ố ứ ề ấ ứ ư
ệ ề ề
ạ ọ ủ ố ấ ườ ứ ề ấ
ế ỉ ậ ị ệ ố ồ ị ứ ụ ế
t v hàm s và ồ ị ệ ố đ th hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i cũng nh các d ng toán liên quan ử ườ ộ ề th ng xu t hi n trong các đ thi THPT QG, đ minh h a c a b , đ thi th ấ ề ị ủ ấ c a các tr ng. Có r t nhi u v n đ liên quan đ n hàm s ch a d u giá tr ứ ề ộ ớ ạ ủ ề ệ ố i h n c a đ tài tôi ch t p trung nghiên c u v m t tuy t đ i tuy nhiên trong gi ủ ố ứ ấ ố ạ s d ng liên quan đ n đ th hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i và ng d ng c a nó.
ươ ứ 1.5. Ph ng pháp nghiên c u:
ử ụ ươ ứ ề Trong quá trình nghiên c u đ tài tôi đã s d ng các ph ng pháp sau:
Ph
ươ ứ ế ng pháp nghiên c u lý thuy t.
Ph
ươ ự ễ ứ ng pháp nghiên c u th c ti n.
Ph
ươ ố ọ ng pháp th ng kê toán h c.
ơ ở ộ
Trên c s phân tích kĩ ch ọ ướ
ạ ng h c sinh. B c đ u m nh d n thay đ i t ng ti ế ả ươ ầ ề ế ệ ủ ạ ố ượ tích kĩ đ i t ượ ề ộ n i dung đ u rút kinh nghi m v k t qu thu đ ạ ụ ng trình c a B giáo d c và Đào t o, phân ổ ừ ỗ ế ọ t h c, sau m i ậ ế c và đi đ n k t lu n.
ọ ự ậ ậ
d đ n khó, ứ ủ ọ ợ ừ ễ ế ế ụ ậ ờ ỹ ụ L a ch n các bài t p phù h p t ể ừ duy và k năng v n d ng ki n th c c a h c sinh đ t ạ ộ v n d ng ho t đ ng năng ả ư i đó đ a ra l i gi
ự ư l c t đúng cho bài toán.
ớ ủ ề ể 1.6. Đi m m i c a đ tài.
ề ữ ữ ầ
ố ứ ấ ệ ề ặ ấ
6
ệ ố ọ ồ ị ố ứ ọ ậ ấ ế ề ế Trong nhi u đ thi nh ng năm g n đây thì nh ng bài toán liên quan đ n ấ ị ệ ợ t là hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i xu t hi n khá nhi u. V n hàm h p đ c bi ả ề đ này đã gây không ít khó khăn cho giáo viên và h c sinh trong quá trình gi ng ị ệ "Đ th hàm s ch a d u giá tr ạ d y và h c t p. Sáng ki n kinh nghi m
ớ ụ ứ ứ ề
ọ ệ ố ạ ộ ạ ồ
ọ ấ ượ ệ ố ả
ươ ủ ng pháp c th cho các d ng toán đ
ề ớ
ề ề ỉ ả ướ ề
ấ ượ ự ầ ế ề ế ổ ớ ắ ị ử ổ b t k p xu th đ i m i hình th c ra đ , thi c , đ i m i tuy t đ i và ng d ng" ệ ầ ữ ạ ho t đ ng d y h c trong nh ng năm g n đây, t o thêm ngu n tài li u cho giáo ứ ế ề c h th ng ki n th c viên và h c sinh tham kh o. Đ tài c a tôi đã cung c p đ ờ ậ ồ ượ ạ ế ụ ể c nêu ra. Đ ng th i c p lý thuy t và ph ọ ủ ộ ấ ậ ượ c các bài t p m i nh t trong đ thi THPT QG, đ minh h a c a b và nh t đ ủ trong các đ thi th THPT QG c a nhi u t nh thành trong c n c. Qua đó HS ả ọ ậ th y đ ậ ử c s c n thi t ph i h c t p chuyên đ này.
ễ ự ủ ề
ạ ả ượ ụ ế
ạ ủ ả ả ấ ế ậ ế ữ ớ
ứ ệ ố ố ủ ự ư ừ
ị ọ ậ Trong th c ti n gi ng d y c a b n thân tôi đã áp d ng đ tài c a mình vào ả ấ ầ ả c k t qu r t kh quan, h u h t các em sau đó đã r t gi ng d y và đã thu đ ứ ủ ộ ch đ ng và h ng thú khi ti p c n v i nh ng bài toán liên quan hàm s ch a ạ ấ d u giá tr tuy t đ i. T đó phát huy tính tích c c, t duy sáng t o c a mình trong h c t p.
ề ể ả ọ
7
ệ ố ườ ỏ ưỡ ồ Đ tài có th làm tài li u tham kh o cho giáo viên và h c sinh trong b i ng HSG, ôn thi THPT qu c gia cho HS khá gi i, ôn thi GVG tr ng. d
Ộ Ầ Ế Ệ PH N II: N I DUNG SÁNG KI N KINH NGHI M
ậ ủ ề ơ ở 2.1. C s lý lu n c a đ tài.
ệ ố ị ị 2.1.1. Đ nh nghĩa giá tr tuy t đ i.
Giá tr tuy t đ i c a m t s th c A, ký hi ulà:
)(xA
ệ ố ủ ộ ố ự ệ ị
M r ng khái ni m này thành giá tr tuy t đ i c a m t bi u th c
ệ ố ủ ở ộ ể ệ ộ ị ứ , kí hi uệ
là:
ế ổ ơ ả 2.1.2. Các phép bi n đ i đ n gi n.
Hai đi m và đ i x ng v i nhau qua tr c hoành .
ố ứ ụ ể ớ
Hai đi m và đ i x ng v i nhau qua tr c tung .
ố ứ ụ ể ớ
Hai đi m và đ i x ng v i nhau qua g c to đ
ố ứ ể ớ ố ạ ộ O .
ổ ơ ừ ế ả T các phép bi n đ i đ n gi n này ta có:
Oy
ế ổ ồ ị 2.1.3 Các phép bi n đ i đ th .
Ox
ố ứ ồ ị ụ ấ L y đ i x ng đ th qua tr c .
ố ứ ồ ị ụ ấ L y đ i x ng đ th qua tr c .
ố ọ ộ ố ứ ấ ồ ị L y đ i x ng đ th qua g c t a đ .
ồ ị ể ị v i ớ
ố ị ươ ị T nh ti n đ th hàm s theo (D ch chuy n đ th theo ph ồ ị ế ng lên trên ơ đ n v ).
ồ ị ể ị v i ớ
ướ ươ ị T nh ti n đ th hàm s theo (D ch chuy n đ th theo ị ph ồ ị ế ố ng xu ng d ố ơ i đ n v ).
ồ ị ồ ị ể ị v i ớ
ố ị ươ ơ ị T nh ti n đ th hàm s theo (D ch chuy n đ th theo ph ế ng sang trái đ n v ).
ồ ị ồ ị ể ố ị v i ớ
ươ ơ ị ị T nh ti n đ th hàm s theo (D ch chuy n đ th theo ph ế ả ng sang ph i đ n v ).
ồ ị ồ ầ Đ th g m 2 ph n:
ồ ị ủ ả ầ ầ ố + Ph n 1: Ph n đ th c a hàm s phía bên ph i.
ụ ấ ầ
8
ầ ố ố ứ ồ ị ủ + Ph n 2: L y đ i x ng qua tr c ph n đ th c a ả hàm s phía bên ph i .
ồ ị ồ ầ Đ th g m 2 ph n:
ồ ị ủ ầ ầ ố + Ph n 1: Ph n đ th c a hàm s phía trên .
ồ ị ủ ố ứ ụ ầ
ướ ầ + Ph n 2: L y đ i x ng qua tr cph n đ th c a hàm ố s phía d ấ i .
ệ ự ồ ị ế
ổ ồ ị ồ ị ế ổ ồ ị ế Th c hi n liên ti p bi n đ i đ th thành đ th , sau đó bi n đ i đ th thành đ th .
ồ ị ồ ầ Đ th g m 2 ph n:
ồ ị ủ ề ầ ầ ố + Ph n 1: Ph n đ th c a hàm s trên mi n. v i ớ ố ứ ụ ấ ầ ồ ị ủ ph n đ th c a
ầ ố ề + Ph n 2: L y đ i x ng qua tr c hàm s trên mi n .
ẽ ướ ồ ị ế ố ị V tr c sau đó t nh ti n đ th hàm s theo .
ồ ị ế
ố ả
ầ ỏ
ồ ị ế ị ị T nh ti n đ th hàm s theo (T nh ti n đ th sang trái ị ế ố ấ ơ ặ ị ế ơ ho c ph i đ n v n u ), sau đó l y đ i đ n v n u ầ ướ ữ ụ ứ nguyên ph n trên ,b ph n d x ng qua tr c (Gi i , ụ ị ỏ ầ ố ứ ấ l y đ i x ng ph n b b qua tr c ).
ố ồ ị
ế ị ế ồ ị ặ ị ơ
ế ị ế ầ
ữ ố ứ ụ ấ ữ ầ
ị T nh ti n đ th hàm s theo (T nh ti n đ th sang trái ả ấ ơ đ n v n u ho c sang ph i đ n v n u ), sau đó l y ỏ ả ố ứ nguyên ph n bên ph i , b đ i x ng qua tr c (Gi ầ ph n bên trái , l y đ i x ng ph n gi nguyên qua tr c ).ụ
ướ ố ị
ồ ị c sau đó t nh ti n đ th hàm s theo (T nh ả ị ị ế ặ ơ ơ ế ẽ V tr ị ế ế ti n sang trái đ n v n u ho c ph i đ n v n u )
ệ ụ ố ứ ố ẵ ồ ị ụ ậ ả . Đ th hàm s ch n nh n tr c tung làm tr c đ i x ng. H qu 1
ồ ị ố ẻ ệ ố ọ ộ ố ứ ậ ả . Đ th hàm s l nh n g c t a đ làm tâm đ i x ng. H qu 2
ơ ở ự ễ ứ ề ạ ấ ự 2.2. C s th c ti n và th c tr ng v n đ nghiên c u.
ố ệ ở các tr
ườ ả c khi đi sâu kh o sát đi u tra ng ng 3, THPT Cát Ng n v i 26 giáo viên và
ậ ượ Qua s li u mà tôi đã thu th p đ ươ ng 1, THPT Thanh ch ế ượ ế ả ằ ươ THPT Thanh ch ọ 250 em h c sinh đ c kh o sát b ng phi u thăm dò ề ạ ớ (Phi u thăm dò ở ụ ụ ). ph l c 1
ậ ượ ừ ế ế ế ả ả K t qu nh n đ c t phi u tham kh o ý ki n giáo 26 giáo viên.
ố
ươ
ng án
ỏ
ả
ợ ế ả
ổ
Câu h i kh o sát
T ng h p k qu
ọ S GV ch n ph ư đ a ra.
ề
ạ
A. Có
18 (69%)
ế
ế
ố
ọ ạ
B . Không
8 (31%)
ị
ứ
ấ
ặ Nhi u giáo viên g p khó khăn khi ứ ứ ạ d y đ n ki n th c hàm s ch a ệ ố ấ d u giá tr tuy t đ i và bài toán liên quan?
ặ ứ ề ệ ố
ầ 1. Trong quá trình d y h c th y / ế cô có g p khó khăn khi d y ki n ị ố th c v hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i và bài toán liên quan?
9
ầ
A. Nhi uề
3 (11,5%)
ệ
ệ
ọ ề
ề
B. V aừ
4 (15,4%)
ọ ề ấ
ứ
ố
ứ
ấ
ố
ứ ệ ố
ứ ệ
ố
C. Ít
19 (73,1%)
ấ R t ít giáo viên đã cho h c sinh ề ủ c a mình rèn luy n nhi u v ế ki n th c hàm s ch a d u giá ạ ị tr tuy t đ i trong quá trình d y h c.ọ
ư
ủ 2.Th y / cô đã cho h c sinh c a ế mình rèn luy n nhi u v ki n ị th c hàm s ch a d u giá tr ả tuy t đ i trong quá trình gi ng ạ d y, ôn thi THPTQG ch a?
ề
ấ
ả
ầ
A. R t nhi u.
3 (11,5%)
ệ
ề
ệ
B. Nhi u.ề
4 (15,4%)
ấ
ố
ả ề ế ị
ố ứ ấ
ứ ệ ố
ả ứ ụ
ế ị
ượ c Ít giáo viên đã tham kh o đ ề các tài li u tham kh o hay v ki n th c hàm s ch a d u giá ứ tr tuy t đ i và ng d ng.
ứ
ụ
ượ c 3.Th y / cô đã tham kh o đ ứ nhi u tài li u hay v ki n th c ệ ố hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i và ng d ng ?
C. Ít
9 (34,6%)
D. R t ítấ
10 (38,5%)
ậ ượ ừ ế ế ủ ọ ế ả ả K t qu nh n đ c t phi u tham kh o ý ki n c a 250 h c sinh
ỏ
ả
ợ ế
ổ
ả
Câu h i kh o sát
T ng h p k t qu
ư
ọ ự ố S HS l a ch n ươ ng án đ a ra.
ph
ọ
ấ
ấ A. R t khó.
128 (51,2%)
ế
ặ ế
ứ
ố
B. Khó.
91 (36,4%)
ệ ố
ố Đa s các em h c sinh th y khó khăn ặ khi g p bài toán liên quan đ n hàm ị ố ứ ấ s ch a d u giá tr tuy t đ i.
ệ ố
1.Khi g p các bài toán liên ấ quan đ n hàm s ch a d u ấ ị giá tr tuy t đ i các em th y ư ế nh th nào?
C.Bình th
ngườ
24 (9,6%)
D. Dễ
7 (2,8%)
A. Nhi u.ề
35 (14%)
ậ
ượ
B. V a.ừ
52 (20,8%)
ệ
ấ
ố
ề ệ ượ ố c rèn luy n nhi u S các em đã đ ố ề ế v các bài t p liên quan đ n hàm s ư ị ứ ch a d u giá tr tuy t đ i ch a nhi u.ề
ị
C. Ít
86 (34,4%)
ố ứ ấ ư
ọ ậ 2.Trong quá trình h c t p các ề ệ c rèn luy n nhi u em đã đ ế ậ ề v các bài t p liên quan đ n ệ hàm s ch a d u giá tr tuy t ố đ i ch a?
D. R t ítấ
77 (30,8%)
ố
ọ
ế
ấ A. R t thích.
5 (2%)
ế
ế
ố ứ ấ
ứ ị
B. Thích
17 6,8%)
ọ ố ứ ấ
ứ ệ ố
ị
ấ ọ Đa s các em h c sinh không m y ề ứ h ng thú khi h c đ n ki n th c v hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i và bài toán liên quan.
ề ế 3. Khi h c đ n ki n th c v ệ hàm s ch a d u giá tr tuy t ố đ i và bài toán liên quan em ư ế ấ th y nh th nào?
ườ
C.Bình th
ng.
38 (15,2%)
D. Không thích.
190 (76%)
ố
ữ
A. Có
216 (86,4%)
ế ế
ề ề
ố
B. Không
34 (13,6%)
ế
ị
ị
ố
ế
ề
ệ
ấ
ườ
ượ ầ c H u h t các em mong mu n đ ọ ứ ố ứ h c ki n th c v v hàm s ch a ữ ệ ố ấ t nh ng d u giá tr tuy t đ i khi bi ứ ế bài toán liên quan đ n ki n th c này ề xu t hi n nhi u trong các đ thi ử ủ THPTQG, thi th c a các tr
ề ng.
ng em có mu n đ
ườ ệ
ề
ầ 4.Trong nh ng năm g n đây ấ ề ứ bài toán v hàm s ch a d u ệ ấ ệ giá tr tuy t đ i xu t hi n ề nhi u trong các đ thi ử ủ THPTQG, thi th c a các ượ ố tr c rèn ề ộ luy n nhi u v n i dung này.
ừ ổ ế ế ế ả ả ợ ọ ỉ T t ng h p k t qu phi u tham kh o ý ki n giáo viên và h c sinh đã ch ra
ằ r ng :
V phía h c sinh.
ọ ề
ề ặ Trong th c t
ể ả ữ ườ ọ ệ ố ố ứ ấ ng làm các h c sinh k c nh ng h c sinh gi
ỏ ở ứ ạ ọ ử ữ ế ạ ậ ấ ừ ệ ị hi n nay khi g p các d ng toán v “Hàm s ch a d u giá tr ụ i lúng ộ vi c nh n d ng cho đ n cách x lý nh t là nh ng bài toán m c đ
10
ự ế ệ ứ tuy t đ i và ng d ng” th túng t ậ ụ v n d ng cao.
ề ư ọ
ề ấ ả ặ c ph ng pháp gi i toán. M t s h c sinh do năng l c t
ươ ề ệ ươ i ch a đ
ng pháp gi ế ư ượ ứ ữ ầ ạ Khi g p các bài toán v v n đ trên, h u nh h c sinh khá e ng i khi không ế ự ư ộ ố ọ ạ duy h n ch ạ ữ ả ề i nh ng d ng toán c rèn luy n nhi u v ph ị ố ứ ấ ả i nh ng bài toán đ n hàm s ch a d u giá tr
ượ ắ n m đ ữ ạ ơ h n n a l này. Các em không h ng thú khi gi ệ ố tuy t đ i.
ề V phía giáo viên.
ặ ề ứ ế ả
ệ ố ạ ề
ị ủ
ụ ầ ủ ầ ệ ố ư ư ế ả ứ ố ị
ệ ố ề ố ệ ế ấ Nhi u giáo viên g p khó khăn trong quá trình gi ng d y ki n th c liên quan ế ứ ố ứ ấ đ n hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i và ng d ng. Nhi u giáo viên ch a dành ứ ộ ờ ọ ạ th i gian d y cho h c sinh c a mình m t cách đ y đ có h th ng các ki n th c ượ ấ ề c v hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i.Đa s các th y cô ch a tham kh o đ ề ậ các tài li u hay đ c p đ n v n đ này.
ộ n a là trong các kì thi THPTQG, đ minh h a c a B
ủ ứ ọ ố ườ ỉ ộ ấ ng thì bài toán v “Hàm s ch a d u
M t th c t ề ệ ố ề ề ụ ư ụ ề ấ ị ự ế ữ ử ủ GD&ĐT,đ thi th c a các t nh, các tr ệ ứ giá tr tuy t đ i và ng d ng” xu t hi n khá nhi u. Ví d nh :
ủ ộ ọ ề Đ thi minh h a THPT QG c a B GD&ĐT năm 2018 có câu:
ự ể ể ố ị
ị Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s m đ hàm s có 7 đi m c c tr ? D.. A. . ố C. . ủ B. .
ứ ọ ề Đ Thi chính th c THPT QG năm h c 2018 – 2019 có câu:
ồ ị ư ố ậ ẽ Cho hàm s b c ba có đ th nh hình v bên.
ự ủ ệ ố ươ S nghi m th c c a ph ng trình là:
A. . B. . C. . D..
ọ ề Đ Thi THPT QG năm h c 20192020 (Mã 101 – L n 2)ầ có câu:
ồ ị ườ ố t là hàm s b c b n và có đ th là đ ng cong trong hình
11
ế ị ủ ự ố ậ ố Cho hàm s có Bi ố ố ể bên. S đi m c c tr c a hàm s là
C. . B. . D..
ế ị ủ ự
A. . ử ủ ề Đ thi th c a tr ố ạ A. . ườ ố ể Cho hàm s có đ o hàm . S đi m c c tr c a hàm s là B. . ắ ng THPT Qu Võ – B c Ninh 2021 có câu: ố C. . D. .
ể ả ượ ữ ị
ươ ế
ấ ế ậ ụ ể ế ả ỏ ệ ố ố ứ ấ ề c nh ng bài toán v hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i đòi h i ồ ệ ố c cung c p h th ng lí thuy t và ph ng pháp c th . Đ ng ạ ụ i quy t các bài ạ t v n d ng linh ho t, sáng t o vào gi
i đ Đ gi ọ ả ượ h c sinh ph i đ ẫ ờ ướ th i h ng d n HS bi toán.
ứ ụ ữ ề ộ Chính nh ng đi u đó đã thôi thúc tôi nghiên c u và áp d ng n i dung ch
ể ầ ọ ọ ủ ấ ượ ng
ề ạ đ d y h c này trong năm h c 2020 – 2021 đ góp ph n nâng cao ch t l ạ d y h c, ọ ôn thi THPTQG.
ử ụ ể ả ệ ế 2.3. Các sáng ki n kinh nghi m đã s d ng đ gi ề ế ấ i quy t v n đ .
ệ ố ồ ị ị ố ứ ấ 2.3.1. Đ th hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i.
ệ ố ồ ị ị ố ứ ấ 2.3.1.1 Đ th hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i.
ể ẽ ồ ị ủ ự ệ ướ ố ứ ấ Đ v đ th c a hàm s ch a d u GTTĐ ta th c hi n các b ư c nh sau:
ướ ệ ố ứ ứ ể ấ ấ ị Xét d u các bi u th c ch a bên trong d u giá tr tuy t đ i. B c 1:
ướ ử ụ ị B c 2:
ể ử ấ S d ng đ nh nghĩa GTTĐ đ kh d u GTTĐ.Phân tích hàm đã cho ạ ầ ứ ấ ứ ề ở thành các ph n không ch a d u GTTĐ (D ng hàm cho b i nhi u công th c).
ầ ồ ạ V đ th t ng ph n r i ghép l i. B
ướ c 3: ế
ị ẽ ồ ị ừ ứ *Các ki n th c liên quan 1.Đ nh nghĩa GTTĐ:
ơ ả ị 2. Đ nh lý c b n:
ế ổ ồ ị ơ ả
12
ạ 3.Các phép bi n đ i đ th c b n. ừ ồ ị ẽ ồ ị T đ th v đ th . D ng 1:
ừ
ươ ẽ ồ ị ố ẽ ồ ị ng pháp v đ th hàm s : ố . T đó ta có ph ướ V đ th hàm s . c 1: B
ướ c 2:
ụ ữ ể ằ ả B ữ + Gi ồ ị ầ nguyên ph n đ th ằ n m phía trên tr c hoành (c nh ng đi m n m trên
ụ
ố
ấ ướ ụ
y
ồ ị
tr c hoành). ầ ớ ố ứ ồ ị ằ + L y đ i x ng v i ph n đ th n m phía d ẽ ồ ị ư Ví d 1. ụ Cho hàm s có đ th nh hình v . ụ i tr c hoành qua tr c hoành. ả ẫ i: H ng d n gi ồ ị đ th suy ra đ th .
ướ ừ ồ ị ạ Đây là d ng bài t ồ ố Đ th hàm s bao g m:
Ox
ố ằ
ồ ị
ầ
ả
+ Ph n đ th hàm s n m phía trên
ữ (c nh ng
Ox
ể
ố ằ
ồ ị
). ớ
ằ đi m n m trên ầ ố ứ + Ph n đ i x ng v i ph n đ th hàm s n m phía
Ox
ầ Ox
1
O 1
3
3
x
qua
. ượ ồ ị ư
i ướ d Khi đó, ta đ
ẽ c đ th nh hình v :
y
ồ ị
ố Hãy suy ra đ th hàm s ?
1
O
1
3
3
x
ồ ị ề ụ ầ ằ ộ ậ
nên toàn b ph n đ th đ u n m phía trên tr c hoành. ừ ồ ị ồ ị ạ T đ th , suy ra đ th .
ố ừ
ươ ẽ ồ ị ẽ ồ ị ng pháp v đ th hàm s . ố Nh n xét: D ng 2: . T đó ta có ph ướ V đ th hàm s . c 1: B
ướ c 2:
ồ ị ằ ữ ể ằ ầ ả ả ụ nguyên ph n đ th n m bên ph i tr c tung (c nh ng đi m n m trên
13
B ữ + Gi ụ tr c tung).
ấ ố ứ ồ ị ằ ụ
y
2
x
O1
ồ ị ư ầ ố ả ụ + L y đ i x ng ph n đ th n m bên ph i tr c tung qua tr c tung. ẽ Ví d 2. ụ Cho hàm s có đ th nh hình v .
ồ ị Hãy suy ra đ th hàm s ố?
ướ ẫ ả H ng d n gi i:
ừ ồ ị ồ ị đ th , suy ra đ th
ồ ố
ể ả ằ
ồ ị ầ ầ ả ữ ằ ố ứ ớ ạ Đây là d ng bài t . Đ th hàm s bao g m: ằ + Ph n ĐTHS n m bên ph i (c nh ng đi m n m trên). ả ầ + Ph n đ i x ng v i ph n ĐTHS n m bên ph i qua .
ĐTHS
y
y
O
2
2
x
x
O1
1
Khi đó, ta đ ẽ c đ th nh hình v : ượ ồ ị ư ĐTHS
ậ ụ ố ứ ồ ị ụ ậ là hàm s ch n nên đ th nh n tr c tung làm tr c đ i x ng. Nh n xét:
(
)
=y
x
f
ừ ồ ị ạ ố ẵ ồ ị T đ th suy ra đ th . D ng 3:
ươ ẽ ồ ị ố Ph ng pháp v đ th hàm s .
14
Cách 1:
)
=y
( f x
ướ ẽ ồ ị ố V đ th hàm s . B c 1:
(
ướ ừ ồ ị ẽ ồ ị T đ th v đ th B c 2:
=y
f
x
. )
ướ ừ ồ ị ẽ ồ ị T đ th v đ th . B c 3:
Cách 2:
(
)
=y
f
x
ướ ẽ ồ ị ố V đ th hàm s . B c 1:
.
ướ ướ B B c 2: c 3:
ừ ồ ị ẽ ồ ị T đ th v đ th ừ ồ ị ẽ ồ ị T đ th v đ th ẽ ồ ị ủ Ví d 3. ụ Hãy v đ th c a hàm s ?
ố ướ ẫ ả H ng d n gi i:
3
3
=
ừ ồ ị ồ ị ạ Đây là d ng bài t đ th , suy ra đ th .
=
y
x
x
+ 23 x
4
2
x
y
x
+ 23 x
4
2
- - - - (cid:0) (cid:0)
ừ ồ ị ồ ị ố đ th hàm s đồ
3
=
2 +
ố T đ th hàm s th ị
y
x
x
x
3
4
2
- -
hàm s ố
y
y
ồ ị ố ồ ị ố ồ ị ố Đ th hàm s Đ th hàm s Đ th hàm s
2
2
x
x
y
O
1 O
1
1
x O 1
2
ồ ị ụ ụ ụ ằ ậ ố Đ th n m phía trên tr c hoành và nh n tr c tung làm tr c đ i
ừ ồ ị ồ ị ậ Nh n xét: x ng.ứ ạ D ng 4: T đ th , suy ra đ th .
ừ
15
T đó ta có ph ướ ươ ẽ ồ ị ố ẽ ồ ị ng pháp v đ th hàm s ố c 1: B V đ th hàm s .
c 2:
ề
ố ứ ụ ề
ẽ ồ ị ủ ả ướ ẫ
ồ ị đ th , suy ra đ th Ta có:
2
=
ồ ị ầ ầ ề ầ ố ướ B ầ ồ ị ằ ữ nguyên ph n đ th n m trên mi n . + Gi ồ ị ằ ầ ớ ấ + L y đ i x ng v i ph n đ th n m trên mi n qua tr c hoành. ố Ví d 4. ụ Hãy v đ th c a hàm s ? i: H ng d n gi ừ ồ ị ạ Đây là d ng bài t ồ ố Đ th hàm s bao g m: ồ ị ề ố + Ph n đ th hàm s trên mi n. ồ ị ố ứ + Ph n đ i x ng v i ph n đ th hàm s trên mi n qua ớ ĐTHS - -
(
)
y
x
x
1
4
ĐTHS
y
y
x
2
2
2 O 1
x
2
O 1
ộ ố ạ ố ứ ấ ệ ố ồ ị ị
M t s d ng đ th hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i khác: , ,,
ế ứ * Ki n th c liên quan:
ị ế ồ ị Phép t nh ti n đ th
ồ ị C), .
ồ ị ầ Cho hàm có đ th ( Đ th c n tìm ổ ế Cách bi n đ i Minh h aọ
ị ế ế ồ T nhị ươ ng
16
ồ ị T nh ti n đ th theo ( ị ti n đ th theo ph lên phía trên đ n vơ ị).
ị ế ố ướ ế ồ ị T nh ti n đ th theo ( ị ồ ti n đ th theo ph ơ i đ n v xu ng phía d T nhị ươ ng ị).
ị ế T nhị ươ ng
ế ồ ị T nh ti n đ th theo ( ị ồ ti n đ th theo ph qua trái đ n vơ ị).
ị ế T nhị ươ ng
ế ồ ị T nh ti n đ th theo ( ồ ị ti n đ th theo ph ơ ả qua ph i đ n v ị).
ẽ ồ ị ố * Cách v đ th hàm s : ,, ,
Oy
Cách vẽ Hàm số
ươ ng lên trên
ế ố ị ặ ị ế ẽ ướ V tr ơ m đ n v n u ồ ị c, sau đó t nh ti n đ th theo (Theo ph ơ ướ m đ n v n u . ị ế ho c xu ng d i
ế ị ươ ị ế ơ ồ ị T nh ti n đ th theo (Theo ph ng sang trái đ n v n u ho cặ
ơ ả ố ứ
ỏ ầ ầ ố ứ ụ ầ ấ ướ ấ i, l y đ i x ng ph n b b ị ế nguyên ph n trên, b ph n d
ế ồ ị ồ ị ế
ơ
ặ ẳ ng th ng ( Gi ườ ố ứ ẳ ng th ng , b ữ ố ứ ẳ ấ
17
ồ ị ế ế ị ị sang ph i đ n v n u ), sau đó l y đ i x ng qua tr c hoành. ị ỏ ữ (Gi qua tr c ).ụ ươ ơ ị ị ng qua trái đ n T nh ti n đ th theo (T nh ti n đ th theo ph ấ ị ế ị ế ả v n u ho c sang ph i đ n v n u ), sau đó l y đ i x ng qua ỏ ườ ả ườ ầ ữ nguyên ph n bên ph i đ đ ầ ầ nguyên qua ng th ng , l y đ i x ng ph n gi ph n bên trái đ ẳ ườ đ ng th ng ). ướ ẽ c, sau đó t nh ti n đ th theo (T nh ti n theo ph V tr ươ ng
ị ế ặ ố ướ ị ế ơ ơ lên trên đ n v n u ho c xu ng d i đ n v n u .
2
2
O
1
x
1
2
ồ ị ố ư ẽ ng cong nh trong hình v . Ví d 5:ụ ườ Cho hàm s có đ th là đ y
ẽ ồ ị ố V đ th hàm s .
ướ i:
ồ ị ố ằ đ th hàm s b ng cách gi
ố ượ ụ ố ứ ụ ầ
Đ th hàm s đ ồ ị ầ i tr c hoành.
y
2
2
3
1
2
2
O
1
O
1
x
1
x
1
2
O
1
x
1
2
ồ ị ươ ế ố ị ả ẫ H ng d n gi ữ ừ ồ ị c suy ra t ồ ị ằ ấ nguyên ph n đ th trên tr c hoành; l y đ i x ng qua tr c ph n đ th n m ướ ụ d ồ ị Đ th hàm s là t nh ti n đ th hàm s lên trên theo ph ơ ị ng 1 đ n v . y ố y
ồ ị ạ
2
1 O
1
x
2
Đây là d ng đ th hàm s ẽ ố Cho hàm s có đ th nh hình v : ĐTHS ĐTHS ĐTHS ậ Nh n xét : Ví d 6:ụ ố. ồ ị ư y
ẽ ồ ị ố V đ th hàm s .
18
ướ ẫ ả H ng d n gi i:
ố ượ ừ ồ ị ố ằ ồ ị ế ị c suy ra t đ th hàm s b ng cách t nh ti n đ th qua trái
ừ ồ ị đ th hàm s b ng cách
ẳ ầ ườ ẳ ấ ng th ng , l y
y
y
y
2
2
2
x
x
1 O
1
x
O
O
1
1
3
2
1
3
2
1
2
2
2
ĐTHS
ĐTHS
ĐTHS
ữ ầ ng th ng , b ph n bên trái đ ườ ồ ị Đ th hàm s đ ị ơ 2 đ n v . ồ ị ố ượ Đ th hàm s đ c suy ra t ầ ữ nguyên ph n bên ph i đ Gi ố ứ đ i x ng ph n gi ả ườ nguyên qua đ ố ằ ỏ ẳ ng th ng .
ạ ồ ị
x
O
1
2
4
Đây là d ng đ th hàm s ẽ ố Cho hàm s có đ th nh hình v : ậ Nh n xét : Ví d 7:ụ ố. ồ ị ư y
ẽ ồ ị ố V đ th hàm s .
ẫ
ả i: ố ằ ế ố ượ ị ướ H ng d n gi ả ừ ồ ị đ th hàm s b ng cách t nh ti n sang ph i 2 c suy ra t
ừ ồ ị ố ượ ầ ồ
ố ằ đ th hàm s b ng cách gi ầ c suy ra t ố ứ ấ ồ ị ằ ụ nguyên ph n đ ướ ụ i tr c hoành.
y
y
4
x
O
1
2
O
1
x
2
4
O
1
2
3
4
19
ồ ị Đ th hàm s đ ị ơ đ n v . ồ ị ữ Đ th hàm s đ ụ ị th trên tr c hoành. L y đ i x ng qua tr c ph n đ th n m d y
ĐTHS ĐTHS ĐTHS
ạ ồ ị ố.
ẽ ớ ư ườ ứ ng nét đ t là hai
y
x
2
2
O 1
ệ Đây là d ng đ th hàm s ồ ị ố Cho hàm s có đ th nh hình v v i hai đ ậ ậ Nh n xét : Ví d 8:ụ ườ đ ng ti m c n:
ẽ ồ ị ố V đ th hàm s .
ẫ
ả i: ố ằ ố ượ ầ H ng d n gi đ th hàm s b ng cách gi nguyên ph n đ
ướ ừ ồ ị ầ ả ụ ồ ị ị ố ứ ữ ấ ụ
ả ụ
y
y
y
1
1
2
1
x
2
x
2
2
1
2
x
O 1
O 1
O 1
c suy ra t ỏ ụ ế ồ ị ố ơ ố ị ồ Đ th hàm s đ ầ th bên ph i tr c tung, b ph n bên trái tr c tung. Sau đó l y đ i x ng ph n bên ph i tr c tung qua tr c tung. ị ồ ị Đ th hàm s là t nh ti n đ th hàm s lên trên 1 đ n v .
ĐTHS ĐTHS ĐTHS
ậ ồ ị ạ Đây là d ng đ th hàm s Nh n xét : ố.
ạ ậ ố ứ ấ ị
ồ ị ễ ụ
20
ồ ị ướ ố 2.3.1.2 Nh n d ng đ th hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i. ế Ví d 1: (THPTNguy n Khuy nTPHCM 2020) ủ hình 1. Đ th hình 2 là c a hàm s nào trong các đáp án d ệ ố 2 ồ ị ư ố Cho hàm s có đ th nh i đây?
y y
x x 1 1
Hình 1 Hình 2
C. . A. . B. .
ả ẫ
ầ ậ
ữ ướ ụ ồ ị ằ ụ ấ ồ ị ầ nguyên ph n đ th n m bên i tr c hoành qua tr c hoành.
ướ ụ ầ ồ ị ố i tr c hoành. Đây chính là đ th hàm s .
ỉ ầ ọ ồ ị đ th hàm s suy ra đ th hàm s nên ch c n h c
: Bài toán này t ấ ồ ị ượ ừ ồ ị ố ế ượ D. . ướ H ng d n gi i: ằ ượ ừ ồ ị c t Đ th hình 2 nh n đ hình 1 b ng cách: gi ố ứ ụ trên tr c hoành. L y đ i x ng ph n đ th bên d Sau đó ỏ xóa b ph n bên d ọ Ch n C. ậ Nh n xét ắ sinh n m đ c ch t đ th hàm s là gi ố ả i quy t đ ố c bài toán.
ồ ị ư ố Hàm s có đ th nh hình v ẽ
y
x
y
y
y
y
x
x
x
x
ướ ố Ví d 2:ụ (Đ tham kh o B GD&ĐT 2017) ả ề bên. Hình nào d ộ ồ ị ủ i đây là đ th c a hàm s ?
21
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Hình 4
ướ ẫ ả H ng d n gi i:
ớ ứ ầ ầ
ứ ồ ị nguyên ph n đ th đã cho ng v i . ớ ụ
ầ ồ ị ồ ị ồ ị ồ ị ố ứ ậ ạ ạ ạ
ộ ạ ồ ố ị : Bài toán thu c d ng đ th hàm s . ồ ị ồ . Đ th g m 2 ph n: ữ +) Gi ồ ị ấ +) L y đ i x ng ph n đ th đã cho ng v i qua tr c Hình1 nh n vì đ th là hàm Hình2 lo i vì đ th là hàm ố Hình3 lo i vì đ th hàm s Hình4 lo i vì đ th hàm Đáp án A. ậ Nh n xét
ử ệ ứ ộ ồ ị ố Cho hàm s có đ th hàm s ố t Đ c Hà N i 2019)
1
2
2
1
x
O
4
ư Ví d 3:ụ (Thi th THPT Vi ẽ nh hình v .
ế ậ ọ ế Ch n k t lu n ậ đúng trong các k t lu n sau:
A. C.
ả B. D. i: H ng d n gi
ướ ầ ẫ ồ ị ồ ị ủ ả ụ
ậ
ố ọ
ể ộ ạ ồ ị ừ ồ ị ố T đ th hàm s đã cho suy ra ph n đ th bên ph i tr c Ox là đ th c a hàm ố ậ ố s , v y hàm s là hàm b c ba . ồ ị Đ th hàm s đi qua đi m (1; 0) nên ch n A. ố ậ : Bài toán thu c d ng đ th hàm s Nh n xét
Ứ ệ ố ụ ị
ủ ồ ị ị ủ ế ự ố ứ ấ 2.3.2. ng d ng c a đ th hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i vào các bài ố toán liên qua đ n c c tr c a hàm s .
ế ứ 1. Ki n th c liên quan :
ự ạ ự ể ủ ị ố Đ nh nghĩa c c đ i, c c ti u c a hàm s :
ụ ể ả ố ị Cho hàm s xác đ nh và liên t c trên kho ng và đi m .
ạ ạ a) đ t CĐ t i .
22
ạ ạ b) đ t CT t i .
Chú ý:
ể ị ủ ị ự ị ủ ự ự ể ố ố ị ủ ồ ị
a) Đi m c c tr c a hàm s ; Giá tr c c tr c a hàm s ; Đi m c c tr c a đ th hàm s .ố
ạ ự ị ạ ế ạ b) N u có đ o hàm trên (a; b) và đ t c c tr t i thì .
Đi u ki n đ đ hàm s có c c tr
ệ ủ ể ự ố ề ị :
ị ả ử ụ ặ ạ ố Gi ả s hàm s liên t c trên kho ng và có đ o hàm trên ho c . Đ nh lí 1:
ủ ể ộ a) trên, trên thì là m t đi m CĐ c a
.
ể ộ ủ b) trên ,trên thì là m t đi m CT c a
.
ị ả ử ạ ấ s có đ o hàm c p hai trong . Đ nh lí 2: Gi
ự ể ể ế a) N u , thì là đi m c c ti u.
ự ạ ế ể b) N u , thì là đi m c c đ i.
ị ủ ắ ố ự Quy t c tìm c c tr c a hàm s .
Quy t c 1:ắ
ậ ị 1) Tìm t p xác đ nh.
ể ạ ặ ị 2) Tính . Tìm các đi m t i đó ho c không xác đ nh.
ế ả ậ 3) L p b ng bi n thiên.
ừ ả ự ể ế ị 4) T b ng bi n thiên suy ra các đi m c c tr .
Quy t c 2:ắ
ậ ị 1) Tìm t p xác đ nh.
ả ươ ệ ệ 2) Tính . Gi i ph ng trình và kí hi ulà nghi m.
3) Tìm và tính .
ấ ủ ấ ự ị ủ ự 4) D a vào d u c a suy ra tính ch t c c tr c a .
ể ạ ự ị ạ ố ữ ể ạ ạ Hàm s có th đ t c c tr t i nh ng đi m mà t i đó đ o hàm không
ậ Nh n xét: ị xác đ nh.
Ph
ươ ố ự ị ủ ố ng pháp tìm s c c tr c a hàm s .
)
khi
0
=
)
= (cid:0)
y
( f x
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
)
) ) <
( f x ( f x
( f x ( f x
khi
0
- (cid:0) (cid:0)
23
.
=
)
(cid:0)
( ồ ị ( Do đó, đ th
( f x ( ) f x
) :C y ) = :C y
bao g m:ồ
ụ ữ ể ằ ả ằ n m phía trên tr c hoành (c nh ng đi m n m trên
ụ ồ ị ầ + Ph n đ th tr c hoành).
ồ ị ằ ố ứ ầ ầ ớ ướ ụ ụ + Ph n đ i x ng v i ph n đ th n m phía d i tr c hoành qua tr c hoành.
ị ố ố ự ụ ằ ố
ế ị ấ
ồ ị ằ ị ớ ạ ầ ự ữ ể ủ ồ ể ướ ụ ố ứ ph n đ th n m phía d i tr c ớ ể i giao đi m v i .
ậ ố ự ị ủ N u hàm s có s c c tr không n m trên tr c hoành là m, s giao đi m c a đ ố ớ ụ th hàm s v i tr c hoành là n. Khi l y đ i x ng ụ hoành qua tr c hoành thì t o thêm nh ng đi m c c tr m i t V y s c c tr c a hàm s ạ ốlà .
Chú ý:
ố ố ự ị ằ ụ ị
ố ớ ụ ể ố ụ ố ự ằ Hàm s có s c c tr không n m trên tr c hoành là , s c c tr n m trên tr c ủ ồ ị hoành là .S giao đi m c a đ th hàm s v i tr c hoành là .
ố ự Thì s c c tr c a ủ ị ủ c a hàm s ốlà .
Ph
=
ươ ố ự ị ủ ố ng pháp tìm s c c tr c a hàm s .
ồ ồ ị Do đó, đ th bao g m: ) ) ( ( f x :C y
ả ể ụ ằ (c đi m n m trên tr c
(
) :C y
ồ ị ầ + Ph n đ th tung). ằ n m phía bên ph i tr c tung = ả ụ ( ) f x
ố ứ ầ ớ ả ụ ằ n m phía bên ph i tr c tung qua
ụ ồ ị ầ + Ph n đ i x ng v i ph n đ th tr c tung.
ị ế ố ự ầ ng là thì hàm s l y đ i x ng ph n đ
ị ươ ụ
ố ủ ồ ị ố ấ ự ộ ậ ị ể ữ ị ố V y n u th hàm s có s c c tr d ụ ả th hàm s bên ph i tr c tung qua tr c tung ta đ ố ớ ụ đi m c a đ th hàm s v i tr c tung n a ta đ ồ ố ứ ị ộ c c c tr , c ng thêm giao ự c c tr . ượ ượ ổ c t ng c ng là
Ph
ọ ố ự ị ủ ươ ố ụ 2. Các ví d minh h a. ng pháp tìm s c c tr c a hàm s .
ướ ố ự ố ị ủ Tìm s c c tr c a hàm s là . B c 1:
ướ ớ ụ ể ố Tìm s giao đi m v i tr c hoành là . B c 2:
ướ ậ ố ự ị ủ ế ố K t lu n s c c tr c a hàm s là . B c 3:
24
ố ự ị ủ ố ế ẽ ố ồ ị ư t hàm s có đ th nh hình v bên. Ví d 1. ụ Tìm s c c tr c a hàm s bi
ướ ẫ ả H ng d n gi i:
ố ự ủ ụ ằ ị ố . S c c tr không n m trên tr c hoành c a hàm s là
ắ ủ ồ ị ớ ụ ể ố . Tìm s giao đi m c t c a đ th hàm v i tr c hoành là
ậ ố ự ị ủ V y s c c tr c a là .
ậ ố ự ị ủ ạ ố Đây là d ng toán tìm s c c tr c a hàm s . Nh n xét :
ụ ề ị Có bao nhiêu giá tr nguyên
ố ể ố ả ể ộ ự Ví d 2: (Trích đ tham kh o B GD&ĐT 2018) ị ủ c a tham s đ hàm s có đi m c c tr ?
A. B. C. D.
ướ ẫ ả H ng d n gi i:
ặ ặ
0 2
0 + 0 0 +
+
Ta có: ; ho c ho c .
ự ể ằ ố ố ị Do hàm s có ba đi m c c tr không n m trên nên hàm s có
ươ ỏ ề ệ ậ ị ể ị ng trình có 4 nghi m V y có giá tr nguyên th a đ bài
25
ự 4 đi m c c tr khi ph ọ Ch n C. là
=
)
y
( f x
)
( f x
= y ị ủ
ạ ế ố ự . Ta
ố ố ự ị ủ ậ Nh n xét : ậ ụ v n d ng ph ố Đây là d ng toán liên quan đ n s c c tr c a hàm s ể ả ươ đ gi ố ng pháp tìm s s c c tr c a hàm s i.
ử ụ ươ ộ ế Ví d 3: (Thi th THPT L ng Th Vinh – Hà N i – 2021)
ồ ị ư ự ẽ ể ậ ố ị
Cho hàm b c ba có đ th nh hình v . Hàm s có bao nhiêu đi m c c tr trên đo n .ạ
A. . B.. C.. D..
ướ ẫ ả H ng d n gi i:
Xét hàm s . ố
ươ ệ ạ ộ ộ Ph ng trình cho m t nghi m thu c đo n .
ươ ạ ộ Ph ệ ng trình cho nghi m thu c đo n .
ố ị ủ ố ự
ể ộ ị
ể ậ ọ ị Ta tìm s c c tr c a hàm s . Ta có: , . Vì , suy ra: . ụ ự ộ ố Hàm s có m t đi m c c tr thu c tr c hoành . ự ố ó 6 đi m c c tr . Ch n D V y hàm s c .
ị ủ ể Trong bài toán trên thì đ tìm đ
ậ ả ượ ố ự ể ố ớ ụ ố
ỏ c s c c tr c a hàm s đòi h i ượ ố ự c s c c tr c a hàm s và s giao đi m c a ĐTHS v i tr c hoành. ự ỏ ị ủ ữ ắ ả Nh n xét: ph i tìm đ Bài toán đòi h i HS n m v ng ph ủ ố ạ ươ ng pháp s linh ho t trong quá trình gi i.
ử ớ ố
ự ể ề ố Ví d 4:ụ (Thi th Chuyên Đh Vinh 2018) ọ ạ Cho hàm s có đ o hàm v i m i . ị ấ Hàm s có nhi u nh t bao nhiêu đi m c c tr ?
A. . B. . D. . C. .
ướ ẫ ả H ng d n gi
i: ố ổ ấ ự ầ ị ố i đa
26
ệ ệ Ta có có nghi m và đ i d u l n nên hàm s có c c tr . Suy ra có t ệ nghi m phân bi t.
ố ằ ố ự ị ủ ị ủ ố
ị ố ự ự ậ ố i đa c c tr . S c c tr c a hàm s b ng s c c tr c a hàm s . V y Do đó có t ị ự ố hàm s ố i đa c c tr . có t
ạ ị
Đây là d ng toán liên quan đ n phép t nh ti n đ th , đ th hàm s ị ủ ể ế ế c bài toán này thì ố ượ c
ươ ượ ự ậ Nh n xét: ả ượ ố ự và s c c tr c a hàm s . Đ gi i đ ắ ầ ph ố ị ng pháp tìm c c tr thì HS c n n m đ ồ ị ồ ị ắ ệ ngoài vi c n m đ ổ ồ ị ế c các phép bi n đ i đ th .
Ví d 5: ụ (Thi THPTQG2020 l n 2ầ Mã 101)
ồ ị ườ ố t là hàm s b c b n và có đ th là đ ng cong trong hình
ế ị ủ ự ố ậ ố Cho hàm s có Bi ố ố ể bên. S đi m c c tr c a hàm s là
A. B. C. D.
ướ ẫ ả H ng d n gi i:
Xét
Có
ặ ươ ở Đ t ph ng trình (1) tr thành:
ệ ụ ọ ộ ớ ẽ ồ ị V đ th hàm trên cùng h tr c t a đ v i hàm .
27
ồ ị ự D a vào đ th ta có:
0
+ 0 0 +
+ 0 0 0 0
ả ế B ng bi n thiên
ự ự ể ấ ố D a vào BBT ta th y hàm s có 5 đi m c c tr . ọ ị Ch n A.
ố ự ố
ị ủ : Đây là bài toán tìm s c c tr c a hàm s . Nh ng vi c l p đ ỏ ọ ệ ậ ạ ư ạ ứ ạ ủ
ượ ậ c Nh n xét ế ả b ng bi n thiên c a khá ph c t p đòi h i h c sinh linh ho t và sáng t o trong ả ệ vi c gi i toán.
Ph
ươ ố ự ị ủ ố ng pháp tìm s c c tr c a hàm s .
ướ ị ươ ủ ố ố ự Tìm s c c tr d ng c a hàm s là . B c 1:
ướ ậ ố ự ị ủ ế K t lu n s c c tr c a là B c 2:
1 1
x
0 + 0
5 0
28
ế ả Ví d 1: ụ Cho hàm s ố có b ng bi n thiên sau:
ự ể ố ị Hàm s có bao nhiêu đi m c c tr ?
ướ ẫ ả H ng d n gi i:
ị ươ ự Hàm s có ố 1 c c tr d ng nên hàm s ị ố có c c tr . ự
ụ ươ ị ủ ự Khi áp d ng ph ng pháp tìm c c tr c a hàm s ố y = f(x) bài toán r tấ
ả ậ Nh n xét: ơ đ n gi n.
ử ụ ế ắ Ví d 2: (Thi th THPT Qu Võ – B c Ninh 2021).
ạ ố Cho hàm s có đ o hàm .
ố ể ị ủ ự ố S đi m c c tr c a hàm s là:
A. . B. . C. . D. .
ướ ẫ ả H ng d n gi i:
ế ổ Bi n đ i:
ộ ươ ể ố ị ự Hàm s có đi m c c tr có hoành đ d ng là
ự ể ọ ố ị Hàm s có đi m c c tr .Ch n D.
ả ươ ụ ầ Ví d 3: (THPT Kinh Môn H i D ng l n 2 2021)
ồ ị ủ ư ố ố ướ Cho hàm s . Đ th c a hàm s nh hình d i.
ự ể ố ị Hàm s có bao nhiêu đi m c c tr ?
A. . B. . C. . D. .
ướ ẫ ả H ng d n gi i:
ấ (cid:0)
ồ ị ộ ố ể ể ị ự ố ộ ạ ố ắ ụ i 2 đi m có hoành đ ộ Hàm s có 2 đi m c c tr có hoành đ
ừ ồ ị T đ th hàm s ta th y đ th hàm s c t tr c hoành t ươ ể d ươ d ng (và 1 đi m có hoành đ âm) ng. (cid:0)
29
ẵ ố ồ ị ầ Hàm s là hàm ch n ố ồ Đ th hàm s g m hai ph n:
Oy
Oy
ả ụ ủ ồ ị ố ứ ầ ớ ố ầ c a đ th hàm s và ph n đ i x ng v i ph n này
ằ ầ Ph n n m bên ph i tr c qua tr c ụ
(
)
x
f
ồ ị ư ạ ố ướ Đ th hàm s có d ng nh hình d i:
(cid:0)
ự ố
ể ị có 5 đi m c c tr ả ướ ố ế ự Hàm s có 5 đi m c c tr (vì phép t nh ti n ự ể ế ố ể ị ố ưở ủ Hàm s ố lên trên hay xu ng d i không nh h ị ị c a hàm s ). ng đ n s đi m c c tr
ọ Ch n A.
ậ ế ị
ế ợ ỉ ồ ị ố ệ
ủ ồ ị ồ ị ủ ạ ố ỏ
ị ự Đây là bài toán k t h p phép t nh ti n đ th và bài toán tìm c c tr Nh n xét: ệ ố ự ủ ồ ị ủ c a hàm tuy nhiên bài toán ch cho đ th c a hàm s nên vi c phát hi n s c c ả ị ươ ng c a đ th hàm s đòi h i ph i linh ho t khi quan sát đ th c a hàm tr d s ố
ế ố ử ả Cho hàm s có b ng bi n thiên nh ư
2 4
x
+ 0 0 +
y’
y
6 2
Ví d 4:ụ ( Thi th THPTGia Bình 2019) sau.
ự ể ố ị Hàm s có bao nhiêu đi m c c tr
A. B. C. D.
ướ ẫ ả H ng d n gi i:
5 1
x
30
ố Hàm s có BBT:
+ 0 0 +
y’
6
y
2
ộ ự ị ươ ố ự Hàm s có m t c c tr d ị ố ng nên hàm s có 3 c c tr .
ế ợ ồ ị ự ậ ị ị ố ế Nh n xét : Bài toán k t h p phép t nh ti n đ th và bài toán tìm c c tr hàm s
ấ ả ị ủ ự ể ố Ví d 5:ụ (Thi th ử THPT Kinh Môn 2018) Cho hàm sốTìm t ị ố ể t c các giá tr c a tham s đ hàm s có 5 đi m c c tr .
A. . B. . C. . D. .
ướ ẫ ả H ng d n gi i:
Ta có:
ị ươ ự ự ể ố ố ị Hàm s có 5 đi m c c tr khi chi khi hàm s có hai c c tr d ng.
ậ ị ủ ồ ị ố ng pháp tìm c c tr c a đ th hàm s bài toán đ a v ư ề
ươ ự ể ự ẽ ở ị ươ ả ơ ơ ử ụ S d ng ph Nh n xét: ố tìm m đ hàm s có 2 c c tr d ng s tr nên đ n gi n h n.
ố ố
ố ư ố Ví d 6:ụ (Thi th THPT Minh Khai 2019) ử ế ồ ị trên và hàm s . Bi ụ Cho hàm s Cho hàm s liên t c ẽ t đ th hàm s nh hình v .
ố ể ị ủ ự ố S đi m c c tr c a hàm s là:
A.5 B. 3 C. 2. D. 4.
ướ ẫ ả H ng d n gi i:
31
Ch n Aọ
,
ườ ẳ ể Đ ng th ng đi qua các đi m , ,
ị ươ ố ủ ồ ị ủ ẽ ng đ i c a hai đ th trên hình v , ta có BBT c a hàm s ố
1 0 1 3
x
0 + 0 0 +
g(1)
g(0)
g(1) g(3)
Quan sát vào v trí t nh sauư :
ồ ị ừ ậ ố nh n tr c ụ ố ứ ụ làm tr c đ i x ng nên t ủ BBT trên ta suy ra BBT c a
3 1 0 1 3
x
32
Đ th hàm s hàm số nh sauư :
0 + 0 + 0 0 +
g(1) g(1)
g(3) g(0) g(3)
ự ể ậ ố ị V y hàm s có 5 đi m c c tr .
ấ ậ
ầ ủ ố ỏ ọ ượ ủ ễ ọ . Tuy nhiên vi c l p đ
ự ệ H c sinh d dàng nh n ra d u hi u ban đ u c a bài toán là tìm c c ả c BBT c a hàm s đòi h i h c sinh ph i ồ ị ị ủ ố ậ Nh n xét: ị ủ tr c a hàm ượ ự tìm đ ệ ậ ố ự c c c tr c a hàm s d a vào đ th hàm s .
ụ ạ ố
ồ ị ẽ ố ỏ ả Cho hàm s có đ o hàm ể ố ở hình v . H i hàm s có bao nhiêu đi m ng cong
y 2
O
1
x
1
2
2
ở Ví d 7: (HSG 12 S GD&ĐT Qu ng Nam 2019) ườ trên , đ th hàm s là đ ị ự c c tr ?
A. . B. . C. . D. .
ướ ẫ ả H ng d n gi i:
Đ t .ặ
33
Khi đó,
1 2 a
x
0 + 0 0 +
y
y’
13 3 g(2)0
ế ả Do đó, ta có b ng bi n thiên:
ể ố ụ ằ ố ự trị không n m trên tr c hoành và b n giao
ồ ị ớ ể Suy ra đ th hàm s có ba đi m c c đi m v i .
ố ự ồ ị ậ ố ọ ị V y đ th hàm s có s c c tr là .Ch n B
ậ ươ ư ọ ng t
ụ ố ạ ể ượ ả
T ệ ậ ố ị ủ ự nh ví d 6 thì bài toán này gây khó khăn cho h c sinh Nh n xét: ự ủ trong vi c l p BBT c a hàm s y = g(x) khi ph i linh ho t đ tìm đ c các c c tr c a hàm s y = g(x).
Ví d 8:ụ (Thi th ử THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG HÀ N IỘ 2021) ố ể ố ớ ố ự ự ỏ
ị ủ Cho hàm s v i là các tham s th c th a mãn và . Tìm s đi m c c tr c a hàm s .ố
A. 9 B. 5 C. 11 D. 2
ướ ẫ ả H ng d n gi i:
ế ả t .Suy ra thi Gi ụ ớ ạ i liên t c trên ) (v i l
ầ ượ ệ có 3 nghi m l n l t là
34
ố ệ ứ ậ (do là đa th c b c ba nên có t i đa 3 nghi m.)
ồ ị ủ ả ụ ư ậ ị ề ự ể ằ ố Nh v y đ th c a hàm s có 2 đi m c c tr đ u n m bên ph i tr c tung.
y
x
ọ ồ ị ư Ta phác h a đ th nh sau:
ừ ư ướ ồ ị T đó suy ra đ th nh hình bên d
i y
O
x
ố ồ ị ủ ư ố Cu i cùng, đ th c a hàm s nh sau y
ồ ị ự ể ế ậ ố K t lu n, đ th hàm s có 11 đi m c c tr . ọ ị Ch n C.
ố ứ ấ ủ ồ ị ệ ố ụ ị
2.3.3. ng d ng c a đ th hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i vào bài toán ươ t Ứ ng giao.
ế ứ 1.Ki n th c liên quan.
Bài toán t
35
ươ ơ ả ng giao c b n.
́ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ả ử ̣ ̣ – Gi ̀ s ham sôco đô thi va ham sôthi la .
1) va (C̀
2) la nghiêm cua ph
̀ ́ ̀ ̀ ̀ ươ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ – Khi đo hoanh đô giao điêm cua (C ng trinh hoanh
̣ ̉ đô giao điêm: .
̀ ̀ ả ử ươ ̣ ̉ ̉ ̉ – Gi s nghiêm cua ph ̀ ̀ ng trinh thi giao điêm cua va la:
Bài toán bi n lu n s nghi m ph
ậ ố ệ ệ ươ ơ ả ng trình đ n gi n.
ươ Xét ph ng trình: .
ề ạ ế ổ – Bi n đ i (1) v d ng: (2)
ể ủ ể
ố ườ ả ồ ị ng trình hoành đ giao đi m c a 2 đ th : và ẳ ượ ng th ng ộ ẽ ồ ị c kh o sát và v đ th , (d) là đ
ươ ng là hàm s đã đ ớ ụ – Khi đó (2) có th xem là ph (trong đó th ươ cùng ph ườ ng v i tr c hoành).
ự ủ ủ ể ệ ố s giao đi m c a (C) và (d) ta suy ra s nghi m c a (2),
ố ồ ị ừ ố – D a vào đ th (C), t ủ ệ cũng là s nghi m c a (1).
ệ ệ ươ ậ ố Bi n lu n s nghi m ph ng trình (1).
Cách 1:
ừ ồ ị ố
ồ ị ươ ố ể ồ ị ủ ể ộ – T đ th hàm s suy ra đ th hàm s . – Khi đó (1) có th xem là ph ng trình hoành đ giao đi m c a 2 đ th :,.
ồ ị ừ ố ự ủ ủ ể ệ ố – D a vào đ th , t s giao đi m c a và ta suy ra s nghi m c a (1).
Cách 2:
ổ ế – Bi n đ i :
ể ươ ồ ị ủ ể ộ ng trình hoành đ giao đi m c a đ th : và 2
ẳ – Khi đó (2) có th xem là ph ườ đ ng th ng
ồ ị ừ ố ự ủ ể ệ ố – D a vào đ th , t s giao đi m c a và , suy ra s nghi m
ủ ệ ố ủ c a (2) cũng là s nghi m c a (1).
ệ ệ ươ ậ ố Bi n lu n s nghi m ph ng trình
ừ ồ ị ồ ị ố ố – T đ th hàm s suy ra đ th hàm s .
ồ ị ủ ể ể ộ – Khi đó (3) có th xem là pt hoành đ giao đi m c a 2 đ th : và
ồ ị ừ ố ự ủ ủ ệ ể ố – D a vào đ th , t s giao đi m c avà ta suy ra s nghi m c a (3).
ệ ệ ươ (4). ậ ố Bi n lu n s nghi m ph ng trình
ừ ồ ị ồ ị ố ố – T đ th hàm s suy ra đ th hàm s .
36
ể ươ ồ ị ủ ể ộ – Khi đó (3) có th xem là ph ng trình hoành đ giao đi m c a 2 đ th : và
ồ ị ừ ố ự ủ ủ ệ ể ố – D a vào đ th , t s giao đi m c a và ta suy ra s nghi m c a (4).
ụ ọ 2. Ví d minh h a:
Bài toán t
ế ồ ị
ướ
ẫ
ắ
ả
i:
ẽ
ố
ể ươ
ệ
ệ
ng trình có đúng 2 nghi m phân bi
t.
ự
ồ ị
ố
ấ ỉ
ệ
D a vào đ th hàm s ta th y, ph ệ t khi và ch khi . 2 nghi m phân bi
ươ ng trình có đúng ọ Ch n B.
Tìm m đ ph A. . B. . C. . D. .
ố ng giao liên quan đ n đ th hàm s H ng d n gi ươ Ví d 1: ụ (THPT Tiên Du– B c Ninh 2020) ồ ị Cho hàm s có đ th trong hình v bên.
ồ ị ư
ố
ữ ả ắ ọ ươ ơ Bài toán khá đ n gi n khi h c sinh n m v ng ph ng pháp v ẽ
ẫ
ả
H ng d n gi
i:
ế
ậ Nh n xét : ĐTHS ẽ Ví dụ 2: Cho hàm s có đ th nh hình v .
ướ ố
ơ
ta thu đ
ượ c
ồ ị ố
ư
ị T nh ti n đ th hàm s đã cho theo véc t ồ ị đ th hàm s nh sau
ươ
ả
ộ
Ph
ng trình
ệ có bao nhiêu nghi m thu c kho ng ?
ồ ị
ừ
ố T đó suy ra đ th hàm s
37
ươ
ệ
ng trình
ệ có 2 nghi m phân bi
ộ t thu c
Suy ra ph kho ng ả
.
ậ ẽ ượ ọ ượ ả ế c ĐTHS thì bài toán đ c gi i quy t. Nh n xét: H c sinh v đ
ề ố ậ Mã 103) Cho hàm s b c ba
ụ ồ ị ư ẽ ướ Ví d 3: (Trích đ thi THPTQG năm 20192020 , có đ th nh hình v d i đây:
ự ủ ệ ố ươ S nghi m th c c a ph ng trình là:
A. 7. B. 3. C.8. D. 4.
=
(
)
(
)
t
f
*
ướ ẫ ả H ng d n gi i:
3 3
3 2
38
= - t x x ươ Đ t ặ ta có ph ng trình .
=y
(
)
(
=y
t
f
)*
3 2
t
t
t
ườ ươ ừ ồ ị ẳ ng th ng ta suy ra ph ng trình có ố T đ th hàm s
2
0
2
3
t 1
4
và đ < - < < < < < 2
=
4 nghi m ệ .
x
2
(cid:0) =
t
x
3
- = (cid:0) 3 0
1 = -
x
1
3 3
1 0 1
x
+ +
t’
2
0
t
2
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) = - t x x ế ả Ta có b ng bi n thiên: Xét hàm . Ta có
3
2
3
= - x x 3 t 1 V i ớ ng trình: cho ta 1 nghi m.ệ = - t x x 3 ươ ph 0
2 =
2< -
t
1
- < 2 3 3 ươ V i ớ ph cho ta 3 nghi m.ệ - x x 3 0
2 < t 4 4 ươ V i ớ ph cho ta 3 nghi m.ệ ng trình:
= - ng trình:
t
3
x t x 3 ươ V i ớ ph ng trình: cho ta 1 nghi m.ệ ậ ươ ấ ả ọ V y ph ng trình đã cho có t ệ
t c 8 nghi m. Ch n C. ậ ể ả ả ẽ ượ Đ gi ọ
c bài toán này h c sinh ph i v đ
ỏ ọ ế ượ
i quy t đ
ệ ấ ạ ợ 39 ả ồ ị
c đ th hàm
Nh n xét :
ạ
ố
s .Tuy nhiên khi xu t hi n hàm h p thì đòi h i h c sinh sáng t o và linh ho t
ơ
h n trong cách gi i. ụ ệ ề Ví d 4: (Trích đ thi Chuyên Vinh Ngh An 20192020). ồ ị ư ẽ ố Cho hàm s có đ th nh hình v sau: ố ươ ng trình là ệ
ủ
S nghi m c a ph
A. 3. C. 2. D. 0. ướ ẫ ả B. 1.
H ng d n gi i: ủ ồ ị ố ủ ươ ể ằ ố ng trình (1) b ng s giao đi m c a đ th hàm s và ố ằ ự ữ ầ ướ ụ ụ ụ ồ ị
nguyên ph n đ th
i tr c hoành qua tr c hoành (xem Ta có:
ệ
ố
+ S nghi m c a ph
ẳ
ườ
đ
ng th ng .
ồ ị ừ ồ ị ủ
đ th c a hàm s b ng cách: Gi
+ Ta d ng đ th t
ầ
ố ứ
ấ
phía trên tr c hoành, l y đ i x ng ph n d
hình v )ẽ ườ ng th ng d là đ ng th ng n m trên ph n t th 2 và ph n t ầ ư ứ
th 4 ầ ư ứ
ộ ắ ạ ằ
ể ẳ
ườ
ự
+ D ng đ
ủ ệ ụ ọ ộ
c a h tr c t a đ , do đó d c t t ẳ
i hai đi m có hoành đ là: và . ậ ươ ệ V y ph ng trình (1) có 2 nghi m phân bi ọ
ệ Ch n C. t. ể ố ủ ồ ị
ố ư ề
ả
ơ ẽ ượ ồ ị ở ậ
Nh n xét :
ẳ
th ng d. ố
ườ
Bài toán này đ a v tìm s giao đi m c a đ th hàm s và đ
ng
ẳ
ườ
ng th ng d. Bài toán tr nên đ n gi n khi v đ c đ th hàm s và đ 40 ụ Ví d 5: (Chuyên Biên Hòa – Hà Nam 2020) y x 2 1 4 ồ ị ư ố ướ Cho hàm s có đ th nh hình d i đây ố ể ủ ị ươ t c bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s đ ph ệ
ng trình có nghi m Có t
phân bi ấ ả
tệ B. . C. . D. . A. . ướ ẫ ả H ng d n gi i: Ta có: y 4 x 2 1 ồ ị ồ ị ư ự ố ố D a vào đ th hàm s ta có đ th hàm s nh sau: ồ ị ự ố ươ ệ ệ D a vào đ th hàm s suy ra ph ng trình có 4 nghi m phân bi t. ệ ệ ệ t thì có 2 nghi m phân bi ệ
t ươ ủ ươ
Suy ra ph
khác các nghi m c a ph ng trình đã cho có 6 nghi m phân bi
ệ
ng trình . ườ ủ ể 41 ng trình là ph
ươ ươ
ố ủ ể ố ươ
Ta có ph
ệ
nghi m ph ộ
ng và . S
ng trình hoành đ giao đi m c a hai đ
ự
ồ ị
ng trình là s giao đi m c a 2 đ th hàm s và . D a vào hình v ố
ẽ ố ượ ươ ệ ệ c ph ng trình có 2 nghi m phân bi ệ
t khác các nghi m ươ ồ ị
đ th hàm s ta đ
ủ
c a ph ng trình Do và . ệ ề ậ ị ỏ
V y có 3 giá tr nguyên th a mãn đi u ki n bài toán. Ch nọ C. ợ ậ ồ ị ế ị ề ề ệ ố ứ ấ
ế ượ
i quy t đ
ị ể ả
ố ứ ấ ấ
ỏ ọ ữ ắ
ạ ươ ệ
Bài toán hàm h p liên quan đ n đ th hàm s ch a d u giá tr tuy t
Nh n xét:
ệ
ố
c bài toán
đ i xu t hi n khá nhi u trong các đ thi hi n nay. Đ gi
ệ ố
ồ ị
đòi h i h c sinh n m v ng các d ng đ th hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i và
ả
ậ ụ
i.
v n d ng linh ho t các ph ạ
ng pháp gi Bài toán t ươ ế ồ ị ố ng giao liên quan đ n đ th hàm s . ậ ủ ươ ệ
số nghi m c a ph ng trình: ệ
Ví d 1:ụ Bi n lu n theo ướ ẫ ả H ng d n gi i: y 1 x O 1 2 2 1 ồ ị ố Đ th hàm s . ươ ướ ạ Vi ế ạ
t l i ph ng trình d i d ng: . ươ ủ ể ằ ủ ệ ố
ng trình (1) b ng s giao đi m c a và đ ườ
ng ẳ ố
Khi đó, s nghi m c a ph
ượ
c:
th ng ,ta đ ệ ớ
ớ ươ
ươ ệ V i : Ph
V i : Ph ng trình vô nghi m.
ệ
ng trình có 2 nghi m phân bi t. ớ ươ ệ ệ V i : Ph ng trình có 4 nghi m phân bi t ớ ươ ệ ệ V i : Ph ng trình có 3 nghi m phân bi t. ử ễ ế ầ Ví d 2:ụ (Thi th THPT Nguy n Vi t Xuân – Vĩnh Phúc 2020 l n 1) ể ố ổ ị ươ ệ
ng trình có đúng 3 nghi m 42 Cho hàm s . Tính t ng các giá tr nguyên m đ ph
phân bi t.ệ A. . B. . C. . D. . ướ ẫ ả H ng d n gi i: 0 2 + 0 0 + 8 4 ư ế ả Ta có: . Ta có b ng bi n thiên nh sau: ớ ị ượ ỗ ị ỗ
Đ t ặ v i m i giá tr t ta đ c m i giá tr x. 2 0 2 t 8 4 4 ủ ư ế ế ả ả Ta có b ng bi n thiên trên, ta có b ng bi n thiên c a nh sau: 43 ể ươ ừ ệ ọ T đó đ ph ng trình đã cho có đúng 3 nghi m thì . Ch n A. ố ậ ố N iộ 2019) Cho hàm s b c b n có đ th nh hình ố ể ươ ủ ệ Ví d 3:ụ (S GD&ĐT Hà
ở
ị
ẽ ố
v . S giá tr nguyên c a tham s đ ph ồ ị
ệ
ng trình có nghi m phân bi ư
t là B. Vô s .ố C. D. A. ướ ẫ ả H ng d n gi i: Đ t ặ V i ớ ớ ỗ ớ ị
ị ẽ ứ
V i m i giá tr s ng v i giá tr ươ Ta có ph ng trình ể ươ ệ ệ ệ Đ ph ng trình có nghi m phân bi t thì có nghi m phân bi ệ ươ
t d ng ừ ồ ị ủ ề ố T đ th c a hàm s trên mi n ậ ỏ ị V y có 1 giá tr nguyên th a mãn. ọ
Ch n C. ụ ử ở ố ố ể ươ ự ủ ị Cho hàm s . Có bao nhiêu giá
Ví d 4: (Thi th S GD&ĐT Hà Nam 2019)
ệ
ệ
ng trình có nghi m th c phân bi
tr nguyên c a tham s đ ph t? A. . B. . C. . D. . H ng d n gi i: ế ố ả
Hàm s có b ng bi n thiên: x 44 2 0 2 x 3 1 1 ế ố ả
Hàm s có b ng bi n thiên Đ t ặ ậ Nh n xét: + v i ớ ệ ớ + v i nghi m ệ ớ + v i nghi m ệ ớ + v i nghi m ươ ở Ph ng trình tr thành ầ ọ Yêu c u bài toán suy ra . Ch n D. ử ở ệ ố ố y 2 1 1 1 3 1 2 ồ ị ế ẽ ứ
Cho hàm s là hàm s đa th c
ướ ụ
Ví d 5: (Thi th s GĐ&ĐT Ngh An 2020)
ố
ậ ố
t và đ th hàm s có hình v bên d
b c b n. Bi i. ủ ươ ạ ố ớ ấ ả ng trình (v i là tham s ) trên đo n có t t c bao nhiêu 45 ậ
ệ
T p nghi m c a ph
ầ ử
ph n t ? A. . B. . C. . D. . ướ ẫ ả H ng d n gi i: ố ậ ồ ị ồ ị ự ể ạ ị Đ th đã cho là đ th hàm s b c ba có hai đi m c c tr và nên có d ng . ầ ượ ữ ệ ừ ế ượ L n l t thay th các d ki n t ẽ
hình v , ta đ c . Suy ra . Mà . Ta có . 1 0 + 0 0 + 1 1 ế ả Suy ra b ng bi n thiên: 2 0 + 0 0 + 1 1 ủ ừ ế ả T đó ta có b ng bi n thiên c a Vì nên . Đ t , ặ ự ả ươ ố ệ ế
D a vào b ng bi n thiên, suy ra ph ng trình có t i đa nghi m , . Do đó . ệ ề ươ ng trình đã cho có ỗ
ấ ề ọ ấ
ươ
ng trình có nhi u nh t nghi m, do đó ph
Trên , m i ph
ệ
nhi u nh t nghi m. Ch n D. ươ ế ồ ị ố
ng giao liên quan đ n đ th hàm s Bài toán t
ậ ố
Ví d 1:ụ Bi n lu n s nghi m c a ph 46 ủ ệ ệ ươ ng trình: (1) ướ ẫ ả H ng d n gi i: y 4 2 2 2 x 1 O 1 ồ ị ố Đ th hàm s . ủ ệ ố ươ ủ ồ ị ể ằ ố Khi đó, s nghi m c a ph ố
ng trình (1) b ng s giao đi m c a đ th hàm s ớ ườ ẳ ượ v i đ ng th ng y = m, ta đ c: ớ ươ ệ V i : ph ng trình (1) có 1 nghi m ớ ươ ệ V i : ph ng trình (1) vô nghi m ớ ươ ệ ệ V i : ph ng trình có 2 nghi m phân bi t. ớ ươ ệ ệ V i m > 2: ph ng trình có 4 nghi m phân bi t. Lam S nơ Thanh Hóa 2019) ử
Ví d 2:ụ (Thi th THPT Chuyên
ụ ạ ố ượ ư ẽ t và đ c cho nh hình v bên. y
3 O x 1 3 ươ ề ệ ớ ố ế
Cho hàm s có đ o hàm liên t c trên . Bi
ấ
Ph ng trình ( v i là tham s ) có nhi u nh t bao nhiêu nghi m? A. B. C. D. ướ ẫ ả H ng d n gi i: 0 3 + 0 + 0 47 ủ ố BBT c a hàm s : 0 ủ ố BBT c a hàm s : 3 3 Y f(3) f(3)
0 0 0 ủ ố
BBT c a hàm s ươ ề ọ Suy ra ph ng trình ấ
có nhi u nh t là nghi m. ươ Bài toán t
Ví d :ụ Tìm m đ ph ể ươ ế ồ ị
ệ ệ ệ Ch n B.
ố
ng giao liên quan đ n đ th hàm s
t.
ng trình: có 2 nghi m phân bi ướ ẫ ả H ng d n gi i: Ta có 48 ố ồ ồ ị ớ ớ Đ th hàm s g m: ĐTHS (v i ) và ĐTHS (v i ) y y 2 2 x x O O 3 3 1 1 2 2 Hàm s ố Hàm s ố ươ ố ườ
ng ố
ng trình b ng s giao đi m c a đ
ồ ị ể ươ ệ
ự ủ
ệ ố
ẳ ệ ằ
S nghi m ph
th ng . D a vào đ th đ ph ị
ể
ng trình có 2 nghi m phân bi ồ th hàm s và đ
t thì . ụ Ứ ủ ồ ị ứ ấ ệ ố ố ị ố ể ố ồ ế ị ộ
2.3.4. ng d ng c a đ th hàm s có ch a d u giá tr tuy t đ i trong m t
ố
s bài toán khác.
ủ
Ví d 1. ụ Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s đ hàm s đ ng bi n trên . ướ ẫ ả H ng d n gi i: Xét hàm s ố m m + 2 m + 3 x 0 + 0 0 0 49 ơ ữ
. H n n a 0 0 ừ ế ồ T BBT suy ra đ ng bi n trên (0; 1). . ầ ỏ ị
Mà m nguyên , nên có 10 giá tr m th a mãn yêu c u bài toán. ậ ơ Trong m t s bài toán xét tính đ n đi u c a hàm s vi c l p đ ủ
ệ ố ỏ ộ ố
ủ ố ứ ấ ệ
ị ệ ố ệ ậ
ra khá hi u qu ượ
c
ả Nh n xét:
ả
b ng bi n thiên thiên c a hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i t
ể ả
đ gi ế
ề
ế ấ
i quy t v n đ . (
f x ᄀ ụ ở
Ví d 2: (Thi th l n 1 S GD&ĐT Thái Nguyên 2021) ử ầ
) ẽ .
t là giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s ụ
liên t c trên
)
3
x
ượ ủ ấ ỏ Cho hàm s ố
,M m
(
+
=
x
f
y
4 sin
sin 3
G i ọ
ầ
l n l ồ ị ư ườ
ng cong trong hình v bên.
và có đ th nh đ
ố
ị
ấ ị ớ
ằ
ị
Giá tr b ng: A. 2021 B. 10 C. e2 D. ln2 50 ướ ẫ ả H ng d n gi i: 3 3 = + = ( ) y f x x f x sin 3 4sin 3sin x x x sin 3 4sin 3sin t 3 3 Ta có .Khi đó - (cid:0) (cid:0) +
( =
) [ ]3;3 ặ Đ t t = 3sinx . - ồ ị ủ ạ ố Quan sát đ th c a hàm s trên đo n ta có M = 3, m = 0. Do đó . ể ả ượ ỉ ầ ẽ ượ ồ ị Đ gi i đ c bài toán này ch c n v đ ồ ư
c đ th và quan sát r i đ a ậ ậ
Nh n xét:
ế
ra k t lu n. ử ụ ạ Ví d 3: (Thi th THPT Th ch Thành 3 Thanh Hóa 2020) 1 3 x 2 1 1 5 = ư ế ả ẽ
Cho hàm s ố có b ng bi n thiên nh hình v . ) ) (
g x (
f x 2020 - ự ạ ủ ồ ị ữ ể ả ố
Kho ng cách gi a hai đi m c c đ i c a đ th hàm s là A. 4 B. 2020. C. 5. D. 7. = ) ) y (
f x (
g x ướ ẫ ả H ng d n gi i: 2020 có đ ố
ế
c b ng cách t nh ti n đ th hàm s
ể ồ ị
ự ạ ủ ồ ị ữ ơ ị
đ n v , nên kho ng cách gi a hai đi m c c đ i c a đ th hàm ượ ằ
ả
ữ ự ạ ủ ồ ị ị
ả ể ằ ấ
ố
ồ ị
Ta th y đ th hàm s
)
(
ố
xu ng d
i
g x
số ướ
ố
cũng b ng kho ng cách gi a hai đi m c c đ i c a đ th hàm s . 51 Ta có BBT sau: 1 3 x 2 5 1 1 0 0 = ) ( y (
f x B (
A - )1; 2 )3;5
) (
g x AB = 5 ự ạ ủ ồ ị ể ố
Hai đi m c c đ i c a đ th hàm s là . và ự ạ ủ ồ ị ữ ả ậ ố
ể
V y kho ng cách gi a hai đi m c c đ i c a đ th hàm s là . ế ừ ả ượ N u t c hai ủ
b ng bi n thiên c a ủ
ượ
c BBT c a thì tìm đ
ể ậ
l p đ
ữ ậ
ể ượ ả Nh n xét:
ự ạ
đi m c c đ i và suy ra đ ế
c kho ng cách gi a 2 đi m đó. ử ệ ễ
Ví d 4.ụ (Thi th Nguy n Hu Phú Yên 2020) ố ự ậ ọ ợ ấ ả ị ủ t c các giá tr c a sao cho . ố Cho hàm s ( là tham s th c). G i là t p h p t
S ph n t ố
ầ ử ủ
c a là? B. . C. . D. . A. . ướ ẫ ả H ng d n gi i: Đ t ặ 1 0 1 2 x 52 ủ ế ả B ng bi n thiên c a hàm 0 + 0 0 + m + 4 m + 4
m m ủ ủ ự ế ế ả ả ố
D a vào b ng bi n thiên c a ta suy ra b ng bi n thiên c a hàm s : ườ . Ta có các tr ợ
ng h p sau: 1 0 1 2 x m + 4 m + 4
m m 53 ườ ủ ế ả ợ Tr ng h p 1: . B ng bi n thiên c a ự ế ả D a vào b ng bi n thiên ta có : (TM) 1 0 1 2 x m + 4 m + 4
m m
0 0 0 0 ườ ế ợ Tr ả
ng h p 2: . B ng bi n thiên: ạ ự ả
ế
ợ
ng h p 3: . T ta có: ng t 1 0 1 2 x m + 4 m + 4
m m
0 0 ế ợ ự
D a vào b ng bi n thiên ta có: (Lo i)
ươ
ườ
Tr
(Lo i)ạ
ườ
Tr ả
ng h p 4: . B ng bi n thiên: ạ ế ả
ợ ng h p 5: . Ta có: ợ ự
D a vào b ng bi n thiên ta có (Lo i)
ườ
Tr
(Lo i)ạ
ườ
ng h p 6: . Ta có:
Tr
ỏ
(Th a mãn) ọ V y .ậ Ch n A. ậ ấ ấ ị
ộ ố ể ả ượ ề
ậ ỏ
Bài toán giá tr l n nh t giá tr nh nh t xu t hi n khá nhi u trong
ượ
c c khi l p đ ệ
i đ ặ ẽ ượ ồ ị ố ứ ấ ị ớ
ấ
Nh n xét:
ầ
ề
các đ thi trong các năm g n đây. M t s bài có th gi
BBT ho c v đ c đ th hàm s ch a d u GTTĐ. 54 ả ủ ệ ệ ế 2. 4. Hi u qu c a sáng ki n kinh nghi m ế ớ ườ ạ ở các l p TN và ĐC ủ
c a các l p ố
ớ kh i 12 tr ng THPT Tôi đã ti n hành d y
năm h c 20ọ
20 – 2021. ứ ớ TT Tên tr ngườ ố
L p đ i ch ng ự
ớ
L p th c
nghi mệ ườ ạ Tr ng THPT Cát Ng n 1 12C 12B ườ ươ Tr ng THPT Thanh Ch ng 3 2 12B 12A3 ườ ươ Tr ng THPT Thanh Ch ng 1 3 12B 12C ự ọ ệ 2.4.1. Ch n bài th c nghi m ự ủ ệ ế
k ho ch th c hi n ch ươ ạ ọ ạ
ế
ớ
c a môn toán l p 12 và k ho ch
ạ , THPT Thanh
ế ạ
t d y ươ ả ạ
ự
ươ
ng trình
D a vào
ườ
ớ
ọ
ạ
ủ
d y h c thêm môn toán l p 12 c a tr
ng THPT Cát Ng n
ế ợ
ự
ươ
tôi l a ch n k t h p d y trong các ti
Ch
ng 3, THPT Thanh Ch
ng 1,
ố
ế
ủ ọ ỳ
ọ
i tích 12, c a h c k I, các ti
h c thêm ch t ôn thi THPT qu c gia. ng 1 – Gi ư ạ ứ ế ự ệ 2.4.2. Cách th c ti n hành th c nghi m s ph m. ề ệ ố ẩ ẫ ả Chu n b bài m u th ng nh t v i n i dung bài gi ng v h th ng câu ị
ạ ộ ố
ờ ạ ấ ớ ộ
ệ ự ỏ
h i và các ho t đ ng trong gi d y th c nghi m. ứ ệ ớ ố ớ ự
D y ạ song song hai l p th c nghi m và l p đ i ch ng. ệ ự ế ạ ở ả ờ ơ t t ạ
l p th c nghi m tôi đã d y cho HS d ng bài t p này
ế ự ọ
ả i tích 12, các ti
ề các ti
ề
ể ọ ạ
ộ ộ
ậ
t thu c
ch n, h c đ i trà, dành th i gian nhi u h n, ra
i sau đó n p bài cho giáo viên đ giáo viên ữ Ở ớ
ươ
ng 1 Gi
ch
ậ
bài t p thêm cho các em v nhà gi
ch a bài. ứ ạ ọ ườ l p đ i ch ng giáo viên d y h c theo cách th c thông th ng và Ở ớ
ọ ố
ứ
ề ạ
không chú tr ng v d ng toán này. ạ ự ọ ớ ớ ứ
ố
ề ặ ứ ổ ẽ ế ứ ể ế ệ
Sau khi d y h c hai l p th c nghi m và hai l p đ i ch ng theo 2 cách
ch c khác nhau chúng ta s ti n hành ki m tra v m t ki n th c, kĩ 55 ự ủ ọ ố ớ ạ ứ
ộ th c t
năng, thái đ , năng l c c a h c sinh đ i v i d ng toán này. ế ả ự ệ ư ạ .
2.4.3. K t qu th c nghi m s ph m
ả ụ ờ ọ ở ệ ớ ự
hai l p th c nghi m và ế
Sau th i gian áp d ng tôi ti n hành kh o sát h c sinh
đ iố các tr ạ
ng THPT Cát Ng n, THPT Thanh Ch ườ
ộ ố ọ ậ ủ ớ ươ
ph l c 3 ế ụ ề ể ng 3 và THPT Thanh
ở ụ ụ ). Tôi cho HS
. Sau đó ti p t c phát ả
(Đ bài ki m tra ở
ng 1
(M t s hình nh h c t p c a l p TN
ể
ả ượ ế ế ớ ứ
ch ng
ươ
Ch
làm bài ki m tra 45 phút
phi u kh o sát cho 99 HS l p TN tôi thu đ ở ụ ụ
ph l c 2)
ả ư
c k qu nh sau: ủ ể ể ổ ợ ớ ở các tr ườ
ng :T ng h p đi m ki m tra c a HS các l p ĐC và TN ả
B ng 1
THPT. Đi mể Lớ
p Trư
ngờ Sĩ
Số 4 5 6 7 8 9 10 0 1 2 3 9 2 1 0 0 0 0 12B(ĐC) 18 0 0 2 4 THPT
Cát
Ng nạ 7 6 5 3 1 1 0 12C(TN) 24 0 0 0 1 THPT 9 10 9 4 5 0 0 12B(ĐC) 39 0 0 0 2 12A3 3 11 7 6 5 2 0 35 0 0 0 1 Thanh
ngươ
Ch
3 (TN) 12 16 5 4 3 0 0 12B(ĐC) 47 0 0 1 6 10 9 9 3 2 1 1 12C(TN) 40 0 0 0 5 THPT
Thanh
ngươ
Ch
1 i tr xu ng. ả ạ ừ ể ả ổ ở ố ợ ố ọ
B ng t ng h p s h c sinh đ t t đi m x B ng 2: ố ể
Đi m t x ở
ừ i tr xu ng Lớ
p Sĩ
Số Trư
ngờ 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 0 0 2 6 12B(ĐC) 18 15 17 18 18 18 18 18 THPT
Cát
Ng nạ 0 0 0 1 12C(TN) 24 8 14 19 22 23 24 24 56 0 0 0 2 12B(ĐC) 39 11 21 30 34 39 39 39 THPT 12A3(TN) 35 0 4 15 22 28 33 35 35 0 0 1 Thanh
nươ
Ch
g 3 THPT 0 1 7 0 12B(ĐC) 47 19 35 40 44 47 47 47 0 0 5 0 12C(TN) 40 15 24 31 36 38 39 40 Thanh
nươ
Ch
g 1 ố ọ ạ ừ ể ầ ố ở ố ả
B ng t ỷ ệ
l % s h c sinh đ t t đi m x ả
i tr xu ng (b ng t n s tích ả
B ng 3:
lũy) ố ể
Đi m t x ở
ừ i tr xu ng Lớ
p 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Trư
ngờ Sĩ
số 33,3 83,3 94,4 100 100 100 100 100 12B 18 0 0 11,1 (ĐC) 0 4,17 33,3 58,3 79,2 91,7 95,8 100 100 12C THPT
Cát
Ng nạ 24 0 0 (TN) 5,12 28,2 32,8 76,9 87,1 100 100 100 0 12B 39 0 0 (ĐC) 2,86 11,4 42,9 62,9 80,0 94,3 100 100 0 THPT
Thanh
ngươ
Ch 12A3 35 0 0 3 (TN) 14,9 40,4 74,5 85,1 93,6 100 100 100 12B THPT 47 0 0 2,1 (ĐC) 0 12,5 37,5 60,0 77,5 90,0 95,0 97,5 100 Thanh
ngươ
Ch 40 0 0 1 12C
(TN) ả B ng 4: ả ỏ ư ả Câu h i kh o sát T l
ph T l
ph ọ
ự
HS l a ch n
ng án đ a ra So sánh k t quế ướ ỉ ệ
ươ
tr ọ
ự
HS l a ch n
ng án đ a ra
c khi TN ỉ ệ
ươ
ư
sau khi TN. ỉ ệ ặ ấ
A. R t khó. 51,2 % 7,1 % ấ
ọ
các em h c sinh th y
T l
ặ
khó khăn khi g p bài toán ế 1. Khi g p các bài toán liên
ố ứ ấ
quan đ n hàm s ch a d u 57 ế ế ả ả ợ ổ ọ ướ ế
T ng h p, so sánh k t qu phi u kh o sát ý ki n h c sinh tr c và sau khi TN. B. Khó. 36,4 % 20,2 % ệ ế
ị 9,6 % ị 64,6 % C.Bình
ngườ
th ấ ả ệ
ố
giá tr tuy t đ i các em
ư ế
th y nh th nào? ng sau khi đ D. Dễ 2,8 % ệ ố ứ
liên quan đ n hàm s ch a
ấ
ố
d u giá tr tuy t đ i đã
ấ
ề
ả
gi m r t nhi u, thay vào
ề
ấ
đó nhi u em c m th y
ượ
ườ
bình th
c
ự
ọ
h c th c nghi m. 8,1 % A. Nhi u.ề 14 % 70,7 % B. V a.ừ 20,8 % ố ượ 20,2 % ề ệ ế ề ề C. Ít 34,4 % ệ ố ị ế 9,1 % c rèn
S các em đã đ
ậ
ề
luy n nhi u v các bài t p
ố ứ
liên quan đ n hàm s ch a
ế
ấ
d u giá tr tuy t đ i chi m
ỉ ệ
t l cao. ư ị ọ ậ
2. Trong quá trình h c t p
ệ
ượ
c rèn luy n
các em đã đ
ậ
nhi u v các bài t p liên
ố ứ ấ
quan đ n hàm s ch a d u
ệ ố
giá tr tuy t đ i ch a? D. R t ítấ 30,8 % 0 % ấ
A. R t thích. 2 % 25,3 % ọ ự B. Thích 6,8 % ề 55,5 % ệ ố 15,2 % ư ế ấ ứ
ế
ế
ọ
3. Khi h c đ n ki n th c
ị
ố ứ ấ
ề
v hàm s ch a d u giá tr
tuy t đ i và bài toán liên
quan em th y nh th nào? 10,1 % C.Bình
ườ
ng.
th ệ
Sau khi h c th c nghi m
ấ
ả
nhi u em c m th y thích
ứ
ế
ế
ọ
thú khi h c đ n ki n th c
ị
ố ứ ấ
ề
v hàm s ch a d u giá tr
ố
ệ
tuy t đ i và bài toán liên
ỉ ệ ọ
quan. T l
h c sinh không
thích còn r t ít.ấ Không 76 % 9,1 % D.
thích. A. Có 86,4 % 89,9 % ề
ị ứ
ấ ấ
ệ ề ọ
ố
ệ ố ố
ỉ ệ
các em mong mu n
T l
ứ ề ề
ế
ượ
đ
c h c ki n th c v v
ị
ấ
ứ
hàm s ch a d u giá tr
tuy t đ i tăng lên. 9,1 % ầ
ữ
4. Trong nh ng năm g n
ố
đây bài toán v hàm s
ệ ố
ch a d u giá tr tuy t đ i
xu t hi n nhi u trong các
ử
ề
đ thi THPTQG, thi th
ườ
ủ
ng em có
c a các tr
ệ
ượ
ố
mu n đ
c rèn luy n
ề ộ
ề
nhi u v n i dung này. B. Không 13,6 % ả ủ ệ ệ ế 2.4.4. Hi u qu c a sáng ki n kinh nghi m. ủ ọ ố ệ ừ ế ả ử ế ả ấ T k t qu x lý s li u TNSP cho th y: k t qu bài làm c a h c sinh ở ể ệ ớ ơ ớ
l p TN cao h n HS l p ĐC, th hi n: i tr xu ng ấ ỷ ệ ể ố ở ở ớ l ạ
% HS đ t đi m x l p TN luôn ấ ả
ự
D a vào b ng 3 ta th y t
ơ ớ
th p h n l p ĐC. ố ọ ể ạ ớ ỏ D a vào b ng 1 và b ng 2: L p TN s h c sinh đ t đi m khá, gi i cao 58 ự
ặ ả
ệ ố ạ ơ ả
ể
t s HS đ t đi m kém ít h n. ơ
h n và đ c bi ả ự ơ ượ ề ế ấ ả D a vào b ng 4 th y k t qu thu đ ự
ặ ố ố ứ ấ
ề ữ
ạ ặ ứ
c tích c c h n. Nhi u em có h ng
ế
thú khi g p nh ng bài toán liên quan đ n hàm s ch a d u GTTĐ. Đa s các em
ả ấ
không còn e ng i, lúng túng khi g p ph i v n đ này. ệ ả ậ Đánh giá: T k t qu kh o sát trên, tôi nh n th y rõ hi u qu c a vi c áp ấ
ệ ố ừ ế
ủ ề ệ
ứ ạ ọ ị ả ủ
ả
ụ
ố ứ ấ
ụ
d ng d y h c ch đ “Hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i và ng d ng” ọ ề V phía h c sinh: ệ ọ ọ ậ
ẽ ấ
ố ứ ấ ớ
ệ ố ạ
ộ ố ượ ồ ị
ậ
ậ
i m t s bài t p liên quan. ả
c và vi c gi
ạ ụ
ng d ng đ
ặ ứ ơ ậ
ử ủ ớ
ề ủ ề ọ ộ ữ ầ ự
Qua quá trình ôn t p và rèn luy n cho h c sinh tôi th y h c sinh l p th c
ạ v , nh n d ng đ th hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i và
ị
ệ
nghi m đã thành th o
ệ
ứ
Các em không còn lúng
ậ
ề
ậ
túng khi g p các bài t p d ng này. Nhi u em h ng thú h n v i các bài t p v n
d ng ụ
trong các đ thi THPTQG, đ minh h a c a b và đ thi th c a các
ườ
tr ề
ng trong nh ng năm g n đây. ề V phía giáo viên: ệ ạ ả ạ ồ + T o thêm ngu n tài li u trong quá trình gi ng d y, ôn thi THPTQG. ượ ứ ề ơ ạ + Tìm đ c h ng thú trong quá trình d y, yêu ngh h n ự + Nâng cao năng l c chuyên môn. ạ ả ệ ầ ầ ơ
+ T o c m giác g n gũi h n trong quan h th y trò. ớ ồ ế ớ ồ ệ ậ ỏ ọ ệ :
i đ ng nghi p
ệ ầ
ả ệ
T o m i quan h g n gũi, đoàn k t v i đ ng nghi p. Trong quá trình trao
ệ
ượ
ồ
c h c h i kinh nghi m i bài t p tôi và đ ng nghi p đ Đ i vố
ạ
ố
ậ
ả
ổ
đ i, th o lu n cách gi
ẫ
l n nhau. ố ớ Đ i v i nhà tr ọ ệ ả 59 H c sinh đ
ố ơ c rèn luy n các k năng gi
ừ ỹ
ấ ượ i toán s giúp các em làm bài thi
ạ ườ ườ g:
n
ượ
t h n, t THPT QG t đó nâng cao ch t l ẽ
ọ ủ
ng d y h c c a nhà tr ng. Ầ Ậ Ế Ế Ị PH N III: K T LU N VÀ KI N NGH ế ậ
1. K t lu n chung. ớ ổ ộ ạ ứ ắ ể ừ ứ ự ậ ụ
thi t
ề ườ ề ệ ọ ủ ộ ề
ồ ị ử ủ
ứ
ố ế ấ ạ ớ ề ỉ
ệ ố
ấ ặ ố ứ ấ ả ị ườ ng 3, Thanh Ch
ị ế ủ ả
ạ
ỏ
ra lúng túng và r t e ng i khi g p các bài toán v
ệ ố
ạ
ng THPT Cát Ng n, Thanh Ch
ề ồ ị
ệ ươ
ệ ố
ế ự ế ạ ấ ệ ọ ồ ạ ả Từ năm 2017 b giáo d c và đào t o đã đ i m i hình th c thi THPTQG,
ệ
ố ớ
theo đó đ i v i môn toán t
lu n chuy n sang hình th c thi tr c nghi m.
ề
ng,
Trong các đ thi THPTQG, đ thi minh h a c a b , đ thi th c a các tr
ị
ấ
các t nh xu t hi n nhi u bài toán liên quan đ n đ th hàm s ch a d u giá tr
ọ
tuy t đ i. Trong quá trình gi ng d y h c sinh l p 12 và ôn thi THPTQG thì tôi
ấ
ề
ọ
th y nhi u h c sinh còn t
ả ề
ọ
ế
hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i. Qua k t qu đi u tra kh o sát các em h c sinh
ấ
ươ
ậ
trong các tr
ng 1 nh n th y
ố ứ ấ
ể
t c a các em v đ th hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i và các bài toán
hi u bi
ấ
ề
ứ
t th c cung c p
liên quan còn h n ch . Vi c nghiên c u đ tài này là r t thi
ọ ậ
ngu n tài li u cho h c sinh trong quá trình h c t p, cho giáo viên trong quá trình
gi ng d y, ôn thi THPTQG, ôn thi HSG, GVG. ề ứ ả ấ ề
ề ườ ề
ả ướ
ng trong c n
ệ ỉ
ệ ượ ế c hoàn thi n và góp ph n thi ả ạ ệ
Trong quá trình nghiên c u đ tài này tôi đã tham kh o r t nhi u tài li u
ọ
ậ
ư
cũng nh thu th p các bài toán liên quan trong các đ thi THPTQG, đ minh h a
ủ ộ ề
ả
ử ủ
c. Tôi cũng tham kh o ý
c a b đ thi th c a các t nh, các tr
ự
ầ
ể ề
ồ
ế ủ ạ
t th c
ki n c a b n bè đ ng nghi p đ đ tài đ
trong quá trình gi ng d y. ệ ố ấ ượ ậ Thông qua h th ng lý thuy t và các bài t p nêu trên ta th y đ ồ ị ệ ử ụ ấ ị ơ ừ ả ấ ể ả ủ ế ấ ả
ế
ả
ệ ố
ố
ứ
i
ơ
ượ ự
nhiên và đ n gi n h n. Trong h th ng bài
c t
ủ
ượ ầ
c t m quan tr ng c a
i quy t các bài toán hay ả
ể ọ
các đ thi đ h c sinh th y đ
ụ
c ng d ng c a nó đ gi ề ả ệ
c hi u qu
ệ
ủ
c a vi c s d ng đ th hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i giúp cho vi c gi
ệ ố
ế
quy t các bài toán liên quan đ
ọ
ề
ậ
trích t
t p tác gi
ượ ứ
ươ
ph
ng pháp này và th y đ
ệ
ặ
g p ph i trong các đ thi hi n nay. ớ ạ ệ ớ ọ ả
ủ ế ự ẫ ọ
ng d n h c sinh t ấ ọ ệ ữ ồ ị ể ư ự ạ ộ ố ờ ạ
ể
V i vi c tri n khai gi ng d y cho h c sinh l p 12 trong m t s gi
d y
ộ
ứ
ướ
nghiên c u các n i
thêm, ôn thi THPT QG ch y u là h
ấ
ệ
dung đã trình bày trên thông qua tài li u giáo viên cung c p đã giúp h c sinh th y
ứ
ố
ượ ự
c s liên h gi a đ th hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i và bài toán liên
đ
quan, phát tri n t ị
ấ
ệ ố
ề
ế ấ
ả
i quy t v n đ . duy sáng t o, năng l c gi ế ủ ồ ị ượ ụ ứ ỉ
t tôi m i ch trình bày đ ấ ứ Trong bài vi
ị ớ
ệ ố ộ ố ờ ẽ ế ụ ạ ậ ố ứ ấ ủ ồ ị ụ ứ ị ố
c các ng d ng c a đ th hàm s
ớ
ch a d u giá tr tuy t đ i vào m t s bài toán liên quan. Trong th i gian t
i
ế
trong quá trình ôn thi THPT QG tôi s ti p t c cho HS ti p c n các d ng toán
ệ ố
khác ng d ng c a đ th hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i. ế ị
2. Ki n ngh : ượ ụ ấ ầ ể
ề ị Thông qua m t s ví d trên có th ph n nào th y đ
ố ứ ấ
ụ 60 ộ ố
ế
ộ ố
c các bài toán
ế
ộ ố ố ở ứ
ứ ộ ậ
ấ ị ầ
ạ ậ ỹ ề
c vai trò đ tài này
ệ ố
ệ
ả
i quy t m t s bài toán v hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i. Tuy
trong vi c gi
ả
ể ả ượ
m c đ v n d ng giáo viên c n ph i cung
nhiên, đ gi
i đ
ậ
ọ
ấ
c p cho h c sinh m t s v n ki n th c nh t đ nh và k năng nh n d ng bài t p. ị ề
Là m t giáo viên tôi xác đ nh cho mình ph i luôn t o cho h c sinh ni m
d y ạ h c,ọ ể ư ọ ậ
ứ ậ ụ ụ ụ ố ộ
ứ
h ng thú say
phát tri n t ả
ạ
ế
c i ả ti n ph
t cho bài ọ
ươ
ng pháp
d y ạ c aủ mình. mê trong quá trình h c t p, luôn
ế
duy, v n d ng ki n th c ph c v t ố ạ ị ệ ố ấ
ặ d ụ v ề bài toán hay g p trong đ ế
ỉ ớ ư
ả ử ủ ề ấ
ế
t này tôi ch m i đ a ra m t s ví
ố
ể ầ ề
ố ủ ớ ư
ướ ọ
ữ ậ ng t ố ơ
ủ ồ ư
ặ
ệ ế ủ ượ ể ứ
Bài toán liên quan đ n hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i r t đa d ng.
ề
ộ ố
Trong bài vi
ườ
ộ
ủ
thi THPT qu c gia, đ tham kh o c a B GD&ĐT, đ thi th c a các tr
ng
ế
nên ch a th đ y đ , ch a bao quát h t, v i mong mu n giúp cho h c sinh có
ị
t h n khi g p các bài toán này, tôi mong nh n đ
đ nh h
c nh ng góp ý
c hoàn thi n
chân thành c a đ ng nghi p đ bài vi ượ
ệ h n.ơ t c a tôi đ ề ữ ả ủ ự ỏ ế ứ ữ ệ ạ ỏ ỉ
ộ ố
ậ ấ ượ ể ế
ạ ủ ế
ả ả ơ ệ ệ
Đ tài trên ch là nh ng kinh nghi m nh , k t qu c a s nghiên c u cá
ả
ế
nhân, thông qua m t s tài li u tham kh o nên không tránh kh i nh ng h n ch ,
ệ
ệ
ộ ồ
khi m khuy t. V y r t mong đ
c H i đ ng xét duy t góp ý đ kinh nghi m
gi ng d y c a tôi ngày càng phong phú và hi u qu h n. ả ơ ọ
Tôi xin trân tr ng c m n! ươ Thanh ch ng, Ngày 24 tháng 3 năm 2021. 61 ả ặ ị Tác gi : Đ ng Th Loan Ả Ệ TÀI LI U THAM KH O ề ề ạ ệ
ử ủ ườ ườ ủ ỉ ỉ ng , đ thi HSG t nh c a các tr ả ủ ộ
[1]. Các tài li u trên m ng Internet, các đ thi THPT QG, đ tham kh o c a b ,
ả
ề
ề
đ thi th c a các t nh, các tr
ng trong c
c.ướ
n ả ụ [2]. Sách giáo khoa Gi i tích 12 nâng cao, NXB Giáo d c, năm 2008. ậ ả ụ [3]. Sách Bài t p Gi i tích 12, NXB Giáo d c, năm 2008. ậ ả ụ [4]. Sách Bài t p Gi i tích 12 nâng cao, NXB Giáo d c, năm 2008. NXB Giáo d c.ụ ả ụ [5]. Sách giáo khoa Gi i tích 12, NXB Giáo d c, năm 2008. ạ ố ụ [6]. Sách giáo khoa Đ i s 10, NXB Giáo d c, năm 2008. [7]. https://diendangiaovientoan.vn/ [8]. https://toanhocbactrungnam.vn/ [9]. https://toanmath.com/ 62 [10]. https://www.mathvn.com/ ầ ả ờ Phi u kh o sát giáo viên và h c sinh
Phi u kh o sát giáo viên.
ằ
i đây b ng cách đánh d u x vào ô tr ng. Th y cô vui lòng tr l ỏ ướ
i câu h i d
ọ
ạ ố ứ ấ ứ ề ố
ế ầ ạ ặ ị ấ
ệ
1. Trong quá trình d y h c th y cô có g p khó khăn khi d y ki n th c v hàm s ch a d u giá tr tuy t ố
đ i và bài toán liên quan? A. Có 22 22 B. Không ề ế ủ ứ ứ ệ ầ ấ ố ọ ị ệ ố
ề
2.Th y cô đã cho h c sinh c a mình rèn luy n nhi u v ki n th c hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i ư ả ạ
trong quá trình gi ng d y, ôn thi THPTQG ch a? A. Nhi u. ề 22 B. V a.ừ 22 C. Ít 22 ả ầ ượ ố ứ ấ ệ ố ề ế ứ ề ệ ị 3.Th y cô đã tham kh o đ ứ
c nhi u tài li u hay v ki n th c hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i và ng d ng ?ụ ấ A. R t nhi u. ề 22 B. Nhi u.ề 22 C. Ít. 22 D. R t ít.ấ 22 Phi u kh o sát h c sinh. ỏ ướ ằ ấ ố Em hãy tr l i câu h i d ư ế ệ ố ế ặ ấ ị ả ờ
ố ứ ấ
1.Khi g p các bài toán liên quan đ n hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i các em th y nh th nào? ấ
A. R t khó. 22 22 B. Khó. ườ C. Bình th ng. 22 D. D .ễ 22 ọ ậ ượ ế ề ề ệ ố ứ
ậ
c rèn luy n nhi u v các bài t p liên quan đ n hàm s ch a 2.Trong quá trình h c t p các em đã đ
ị ệ ố ư ấ
d u giá tr tuy t đ i ch a? A. Nhi u.ề 22 B. V a.ừ 22 C. Ít 2 D. R t ít.ấ 22 ứ ề ố ứ ệ ố ế ế ấ ấ ọ ị ư ế 3. Khi h c đ n ki n th c v hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i và bài toán liên quan em th y nh th nào? ấ A. R t thích. 22 B. Thích. 22 ườ C. Bình th ng. 22 D. Không thích. 22 ệ ố ề ệ ấ ề ề
ố ượ ữ
ử ủ ề ộ ề ầ
ườ
thi THPT QG, thi th c a các tr ị
ố ứ ấ
4.Trong nh ng năm g n đây bài toán v hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i xu t hi n nhi u trong các đ
ệ
c rèn luy n nhi u v n i dung này. ng em có mu n đ A. Có 22 22 B. Không ồ ị ư ồ ị ố ố Đ ki m tra 45 phút
ủ Câu 1.Cho hàm s có đ th nh hình 1. Đ th hình 2 là c a hàm s nào ? 63 y y 2 2 1 2 1 2 O x x O 2 2 Hình 2 Hình 1 = - +
3 x y 26
x +
x
9 4 ố ự ị ủ . ể ạ ọ ố ớ ố ố ố
Câu 2. Tìm s c c tr c a hàm s
Câu 3. Cho hàm s có đ o hàm v i m i . Có bao nhiêu s nguyên đ hàm s có đúng 3 ể ị ự
đi m c c tr ?
ố ư ả
Câu 4. Cho hàm s có b ng bi n thiên nh sau: ế
0 1 0 + 0 2 2020
2020 ủ ệ ố ươ Tìm s nghi m c a ph ng trình ồ ị ư ố ướ i Câu 5. Cho hàm s có đ th nh hình bên d y x O 1 2 4 ố ể ươ ủ ị ệ ệ Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s đ ph ng trình có nghi m phân bi t? 64 - M t s hình nh h c t p c a l p th c nghi m 65 66 67 ụ ụ ự ệ ả Ph l c 4: M t s g ạ :
ộ ố iáo án th c nghi m gi ng d y
Ụ Ồ Ị Ứ Ố
Đ TH HÀM S VÀ NG D NG. ụ ọ I) M c tiêu bài h c: ề ế ứ 1) V ki n th c: ượ ệ ẽ ồ ị ố ứ ấ ệ ố ủ ị ắ
Hs n m đ c ý nghĩa c a vi c v đ th hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i. ố ứ ấ ẽ ồ ị ậ ụ ệ ố ể ả ị V n d ng đ kh o sát và v đ th các hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i . ậ ượ ồ ị ế ồ ị ắ ố ượ ặ t đ th hàm s . N m đ ể
c đ c đi m ạ
ố ớ ừ ạ c đ th các hàm: khi bi
Nh n d ng đ
ồ ị
các hàm s v i t ng d ng đ th . ừ ồ ị
ị ư ự ơ
ệ ấ ủ
ệ ộ ố
ươ ể ọ
ệ ố
ố ậ ậ
ng giao, bi n lu n s nghi m ph 68 ệ
ố
T đ th hàm s có th đ c ra m t s tính ch t c a hàm s nh s đ n đi u,
ươ
ự
c c tr , GTLN, GTNN, ti m c n, t
ng
trình. ả ế ượ ố ứ ấ ộ ố ế ị i quy t đ ệ
c m t s bài toán liên quan đ n hàm s ch a d u giá tr tuy t Gi
đ i.ố ề ỹ
2) V k năng: ả ố ế ồ ị ố ẽ ồ ị
Kh o sát và v đ th hàm s : khi bi t đ th hàm s . ọ ượ ố ừ ồ ị Đ c đ ấ ủ
c các tính ch t c a hàm s t ố
đ th hàm s . ỹ ả ố ứ ấ ế ế i quy t các bài toán liên quan đ n hàm s ch a d u giá ệ ố ị Hình thành k năng gi
tr tuy t đ i. ọ ỹ Hình thành cho h c sinh các k năng khác: ử ậ + Thu th p và x lý thông tin. ự ế ứ ế ế ạ + Tìm ki m thông tin và ki n th c th c t , thông tin trên m ng Internet. ế ướ + Vi t và trình bày tr c đám đông. ọ ậ ủ ộ ự ệ ạ + H c t p và làm vi c tích c c ch đ ng, sáng t o. 3) Thái đ :ộ ạ ộ ủ ộ ự ợ ộ ậ
+ Nghiêm túc, tích c c, ch đ ng, đ c l p và h p tác trong ho t đ ng nhóm ệ ự ễ ọ ậ ứ ư ứ + Say s a, h ng thú trong h c t p và tìm tòi nghiên c u liên h th c ti n ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̉ ở ẩ
ự , ph m ch t ́
ấ chinh h ́
ươ
ng t ́
ơ
i hinh thanh va phat triên ̣
hoc 4) Cac năng l c
sinh: ́ ́ ́ ́ ự ợ ̉ ư ự ợ ̣ ̣ ̣ ̣ Năng l c h p tác: Tô ch c nhom hoc sinh h p tac th c hiên cac hoat đông. ́ ́ ́ ̀ ̀ ̃ ứ ự ư ̣ h c, t ̀
giac tim toi, linh hôi kiên th c va ̀ nghiên c u: H c sinh t
̀
́ ọ
́ ự
́ ươ ̉ ̣ ự ự ọ
Năng l c t
́
ph ̀
ng phap giai quyêt bai tâp va cac tinh huông. ự ế ấ ả ộ ́
ọ
i quy t v n đ : H c sinh biêt cach huy đ ng các ki n th c đã h c
́
́ ề
́ ́
́ ̀ ́ ̉ ̉ ̉ ̣ ọ
ế
Năng l c gi
́
́
ể
đ giai quyêt cac câu hoi. Biêt cach giai quyêt cac tinh huông trong gi ứ
̀
ơ
hoc. ́ ́ ự ̣ ử ụ
̀ ọ
́ ử
̀ ̀ ́ ̃ ́ ̀ ợ ̣ ̣ ̣ ệ
Năng l c s d ng công ngh thông tin: H c sinh s dung may tinh, mang
̉ ử
internet, cac phân mêm hô tr hoc tâp đê x ly cac yêu câu bai hoc. ́ ́ ́ ̉ ̣ ̉ ́
̉
ươ
c tâp thê, kha ́ ̀ ế
ự
Năng l c thuy t trình, báo cáo: Phat huy kha năng bao cao tr
năng thuyêt trinh. ự Năng l c tính toán. ẩ ị ủ
II. Chu n b c a GV và HS ọ ậ ế ả ụ
1) Giáo viên: Giáo án, phi u h c t p, b ng ph . ọ ọ ậ ồ Sách giáo khoa, đ dùng h c t p. 2) H c sinh: ả III. Mô t ứ ộ
các m c đ : ́ ́ ư ̉ ̉ ̣ ̣ ́
ư
Bang mô ta cac m c đô nhân th c 69 ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ Nôi dung Nhân biêt́ Thông hiêủ Vân dung Vân dung cao thâṕ ọ ̣ ̣ ̣ ̣ đ S đơ ồ
ả
kh o sát
hàm số H c sinh năḿ
c ượ s đ kh o
ả
ơ ồ
sát hàm số H c sinh aṕ
ọ
ượ sơ
dung đ
c
ả
ồ
đ kh o sát
hàm số Vân dung
ả
kh o sát các
hàm trong
ươ
ng trình ch đ thồ ị
ử
S dung
các hàm s đố ể
ượ ạ
i
c l
suy ng
ố
ấ
tính ch t hàm s ọ ̣ ̣ ̣ Hàm số ̣ H c sinh năḿ
c ượ cách v đẽ ồ đ ị ố th hàm s Vân dung
giai ̉ m t sộ ố
bài toán về
hàm s .ố đ thồ ị
ử
S dung
ố ể
hàm s đ suy
ượ ạ
i tính
ng
c l
ố
ấ
ch t hàm s H c sinh aṕ
ọ
ượ vẽ
dung đ
c
ồ ị
đ th hàm
ồ
ố ự
s d a vào đ
ố
ị
th hàm s ̣ ̣ ̣ ̣ gi ị
C c trự
ủ
c a hàm
s ố ố ̉
Vân dung giai
ộ ố
m t s bài toán
ị
ề ự
v c c tr hàm s
. iả
ọ
H c sinh
ượ
c bài toán
đ
ả
ơ
đ n gi n liên
ế ự
quan đ n c c
ố
ị ủ
tr c a hàm s . Vân dung
giai ̉ m t sộ ố
bài toán về
ị
ự
c c tr hàm
s ố H c sinh năḿ
ọ
ngươ
c ượ ph
đ
ả
i bài
pháp gi
ả
ơ
toán đ n gi n
liên quan đ nế
ị ủ
ự
c c tr c a hàm
s .ố ̣ ̣ ̣ ̣ gi ngươ
T
giao c aủ
và
ĐTHS
ĐTHS y =
g(x) ươ
t ̉
Vân dung giai
ộ ố
m t s bài toán
ề ươ
ng giao
v t
c a ủ ĐTHS
và
ĐTHS iả
ọ
H c sinh
ượ
c bài toán
đ
ả
ơ
đ n gi n liên
quan đ nế
ủ
ng giao c a
ĐTHS và Vân dung
giai ̉ m t sộ ố
bài toán về
ươ
t
ng giao
c a ủ ĐTHS
và ĐTHS H c sinh năḿ
ọ
c ượ ph
ngươ
đ
ả
i bài
pháp gi
ả
ơ
toán đ n gi n
liên quan đ nế
ủ
ươ
ng giao c a
t
và ĐTHS
ĐTHS ĐTHS Ạ Ế Ọ IV. TI N TRÌNH D Y H C: Ạ Ộ Ở Ộ 1. HO T Đ NG KH I Đ NG. ụ ạ ự ứ ẽ ồ ị ở ớ ọ
M c tiêu: H c sinh t o s h ng kh i và làm quen v i bài toán v đ th hàm
ố
s và các bài toán liên quan. Ạ Ộ Ứ Ế 2. HO T Đ NG HÌNH THÀNH KI N TH C ẽ ồ ị ế ố .
ứ
2.1. Hình thành ki n th c 1: V đ th hàm s ụ ế ố M c tiêu: Bi ẽ ồ ị
t cách v đ th hàm s . N i dung, ph ng th c t D ki n s n ph m, đánh giá k t qu ho t đ ng ả ờ HS tr l ỏ
i câu h i sau: ị Nêu đ nh nghĩa GTTĐ? A = (cid:0) A (cid:0) (cid:0) A khi A
<
khi A 0
0 ể ẽ ồ ị ư ế ố
Đ v đ th hàm s ta làm nh th nào. 70 - (cid:0) ắ ươ ẽ ồ ị ượ ph
c ng pháp v đ th hàm s ố ụ ế ậ ọ ứ
ệ H c sinh suy nghĩ v n d ng ki n th c ọ
H c sinh n m đ
ư
nh sau: ự
+ Th c hi n:
ể ả
ớ
l p 10 đ gi ề
ế ấ
i quy t v n đ . ướ ố ẽ ồ ị
B c 1: V đ th hàm s . ả ấ ị ể ả ọ ướ B c 2: ả ậ Ch đ nh m t h c sinh b t kì
ộ ọ
ỉ
+ Báo cáo, th o lu n:
ệ
ậ
trình bày, các h c sinh khác th o lu n đ hoàn thi n
ờ
l i gi i. ụ ầ ế ợ ồ ị ằ
nguyên ph n đ th n m phía trên tr c hoành
ụ ữ
ả ữ ể + Gi
ằ
(c nh ng đi m n m trên tr c hoành). ẽ ồ ị ọ
ươ ừ ố ứ Trên cơ
ậ
ố
ế
ẩ
i c a h c sinh, giáo viên chu n hóa ki n
ng pháp v đ th hàm s . HS ấ ầ ướ ụ ồ ị ằ phía d i tr c ổ
+ Đánh giá, nh n xét, t ng h p ch t ki n th c:
ở
s câu tr l
ứ
th c, t
ế
vi ả ờ ủ
đó nêu ph
ở
t bài vào v . ố ứ
ớ
+ L y đ i x ng v i ph n đ th n m
ụ
hoành qua tr c hoành. ị ủ ự ế ố .
ứ
2.2. Hình thành ki n th c 2: C c tr c a hàm s ả ế ượ ự ế ả ơ Học sinh gi i quy t đ c bài toán đ n gi n liên quan đ n c c tr ị ụ
M c tiêu:
hàm s .ố N i dung, ph ng th c t D ki n s n ph m, đánh giá k t qu ho t đ ng ị ủ ố ế ố ự ị ủ ố ố
t hàm s có đ ồ S c c tr c a hàm s là ố ự
ẽ ị ư Ví d . ụ Tìm s c c tr c a hàm s bi
th nh hình v bên. ố ớ ụ ể ắ ủ ồ ị
Tìm s giao đi m c t c a đ th hàm v i tr c hoành
là . ậ ố ự ị ủ V y s c c tr c a là ả ậ ậ ả *Báo cáo, th o lu n: Các cá nhân nh n xét các câu tr
ờ ủ ạ
i c a b n
l ọ ươ ố ự ị ủ ng pháp tìm s c c tr c a ắ
ắ
H c sinh n m b t Ph
ư
hàm s ố nh sau: ố ự ị ủ ố B c ướ 1: Tìm s c c tr c a hàm s là m. ắ ủ ồ ị ướ ố ể
B c 2: Tìm s giao đi m c t c a đ th hàm v i ớ ụ ự ướ ự ệ ỏ tr c hoành là n. c qua các câu h i
ở
ệ ủ ọ ệ
*Th c hi n: Hs th c hi n các b
ự
ợ
g i ý c a giáo viên h c sinh th c hi n vào v . ậ ố ự ị ủ ế K t lu n s c c tr c a là ế ậ ấ m + n. ố
ị ủ ươ ự ạ
Đánh giá, nh n xét, ch t ki n th c: GV nh n m nh
ph ứ
ố
ng pháp tìm c c tr c a hàm s . ị ủ ề ố ở ọ
ỗ ủ ự
Giao cho h c sinh v tìm c c tr c a hàm s vào v bài
ậ ủ
t p c a m i cá nhân và 2 nhóm trình bày bài c a mình
ụ
ả
vào b ng ph . ứ ế ươ ườ và đ ng th ng ẳ y = m. 2.2. Hình thành ki n th c 3: T ng giao c a ủ ĐTHS ế ượ ơ ụ i quy t đ ả
c bài toán đ n gi n liên quan đ n t ế ươ
ng Học sinh gi ố ả
M c tiêu:
ủ
giao c a hàm s và y = m. ng th c t D ki n s n ph m, đánh giá k t qu ho t đ ng ồ ị ư ố ả ợ ờ
L i gi i mong đ i : Ví d :ụ Cho hàm s có đ th nh hình
v . ẽ ừ ồ ị ồ ị T đ th , suy ra đ th . ồ ị ồ ố
Đ th hàm s bao g m: ả ữ ố ằ ồ ị ể ầ ằ + Ph n đ th hàm s n m phía trên (c nh ng đi m n m trên ). ố ứ ố ằ ồ ị ầ ầ ớ ướ + Ph n đ i x ng v i ph n đ th hàm s n m phía d i qua . 71 4 ượ ồ ị ư Khi đó, ta đ ẽ
c đ th nh hình v : 4 2 2 ự ủ ố ươ ệ
Tìm s nghi m th c c a ph ng trình ? ươ ủ ồ ị ằ ố ố ể
ng trình b ng s giao đi m c a đ th hàm s và ệ ự ệ
ố
S nghi m ph
ẳ
ườ
ng th ng .
đ ự ừ ồ ị ự ủ ệ ố ươ ệ T đ th suy ra s nghi m th c c a ph ng trình là 8 nghi m. ỏ
ướ
c qua các câu h i
Hs th c hi n các b
ệ
ọ
ủ
ợ
g i ý c a giáo viên h c sinh th c hi n
vào v . ở ả ơ i bài toán đ n gi n liên quan ng pháp gi
ố ắ
ủ ắ
ọ
H c sinh n m b t Ph
ế ươ
đ n t ả
ươ
ng giao c a hàm s và y = m. ậ
ậ
ả
*Báo cáo, th o lu n: Các cá nhân nh n
ả ờ ủ ạ
i c a b n
xét các câu tr l Cách 1: ứ ươ ừ ồ ị ồ ị ố ố T đ th hàm s suy ra đ th hàm s . ố
ế
ng pháp gi
ế ươ ồ ị ủ ể ể ộ ậ
Đánh giá, nh n xét, ch t ki n th c: GV
ả
ạ
ấ
i bài toán
nh n m nh ph
ả
ủ
ơ
đ n gi n liên quan đ n t
ng giao c a
ố
hàm s và y = m. Khi đó (1) có th xem là pt hoành đ giao đi m c a 2 đ th : (C): ,
(d): y = m. ừ ố ủ ể ồ ị s giao đi m c a (C) và (d) ta suy ra s ố ự
ệ ủ D a vào đ th (C), t
nghi m c a (1). Cách 2: ế ổ Bi n đ i : ồ ị ủ ể ộ ườ – Khi đó (2) có th xem là pt hoành đ giao đi m c a đ th : (C):
và 2 đ ể
ẳ
ng th ng (d 1): y = m, (d2): y = m. ự ủ ể 1) , (d2) suy ra s giao đi m c a (C) và (d
ủ ừ ố
ố ồ ị
ủ ệ ệ – D a vào đ th (C), t
ố
s nghi m c a (2) cũng là s nghi m c a (1). Ạ Ộ Ậ Ệ 3. HO T Đ NG LUY N T P. ụ ả ế ượ ủ ồ ị ộ ố ề ứ ụ ậ ố M c tiêu: Gi i quy t đ c m t s bài t p v ng d ng c a đ th hàm s ng th c t D ki n s n ph m, đánh giá k t qu ho t đ ng ồ ị ườ ư
ng cong nh trong hình L i gi ố
1. Cho hàm s có đ th là đ
v .ẽ ồ ị ố ố ố ị ướ
i ồ ị
ế
Đ th hàm s là t nh ti n đ th hàm s xu ng d
ị
ơ
1 đ n v . đ th hàm s b ng
ố ố ằ
ấ nguyên ph n đ th trên tr c hoành; l y đ i ố ượ
c suy ra t
ồ ị
ầ
ồ ị ằ ừ ồ ị
ụ
ướ ụ ụ ầ ồ ị
Đ th hàm s đ
ữ
cách gi
ứ
x ng qua tr c ph n đ th n m d i tr c hoành. ượ ồ ị ư Ta đ ẽ
ố
c đ th hàm s nh hình v : 72 ươ ứ ổ ứ ạ ớ Ph ng th c t ch c: Cá nhân – t i l p. ẽ ồ ị ố V đ th hàm s . ị ủ ố ế ố t hàm s có đ th nh ồ ị ư L i gi ố ự
2.Tìm s c c tr c a hàm s bi
ẽ
hình v bên. 3 ố ự ị ủ ố S c c tr c a hàm s là ớ ụ ể ố ắ ủ ồ ị
Tìm s giao đi m c t c a đ th hàm v i tr c hoành 4 là . + =
3 4 7 ậ ố ự ị ủ V y s c c tr c a là ươ ứ ổ ứ ạ ớ Ph ng th c t ch c: Cá nhân – t i l p. ồ ị ư ố ẽ
3.Cho hàm s có đ th nh hình v . L i gi ồ ị ơ ta thu ố
ư ố ế
ị
T nh ti n đ th hàm s đã cho theo véc t
ượ ồ ị
đ c đ th hàm s nh sau ồ ị ừ ố
T đó suy ra đ th hàm s ươ ả ộ Ph ng trình ệ
có bao nhiêu nghi m thu c kho ng ? ươ ứ ổ ứ ạ ớ Ph ng th c t ch c: Cá nhân – t i l p. 73 ươ ệ ng trình ệ
có 2 nghi m phân bi ộ
t thu c Suy ra ph
kho ng ả . Ạ Ộ Ở Ộ Ậ Ụ
4. HO T Đ NG V N D NG TÌM TÒI, M R NG ụ ả ế ượ ủ ồ ị ộ ố ề ứ ụ ậ ố M c tiêu: Gi i quy t đ c m t s bài t p v ng d ng c a đ th hàm s D ki n s n ph m, đánh giá k t qu ho t đ ng L i gi i. ố ể ủ ố ể 1. (Đề Tham Kh oả 2018) Có bao nhiêu
ị
giá tr nguyên c a tham s đ hàm s có
ị
ự
đi m c c tr ? ặ ặ Ta có: .; ho c ho c . A. B. C. D. ươ ứ ổ ứ ở Ph ng th c t ch c: Cá nhân – nhà. ự ự ể ể ố ố ị ị Do hàm s có ba đi m c c tr nên hàm s có đi m c c tr khi ươ ệ Ph ng trình có 4 nghi m . ỏ ề ậ ị V y có giá tr nguyên th a đ bài là . Ch n Cọ ố ậ L i gi ) 2. (Mã 103 2019) Cho hàm s b c ba
(
=
y f x = ( ) ( t f )
* 3 3 3
2 ư
có đ th nh hình v d
ủ ươ ệ ố đây. S nghi m th c c a ph ẽ ướ
i
ng trình ươ Đ t ặ ta có ph ng trình . 3 = - t x x - 3x ồ ị
ự
3
2 là 74 7 3 . A. . B. =y ( ) =y t f 3
2 8 4 ừ ồ ị ườ ố
T đ th hàm s và đ ẳ
ng th ng ta suy ra . C. . D. ( )* ươ ứ ổ ứ ở Ph ng th c t ch c: Cá nhân – nhà. có 4 nghi mệ t t t ươ
trình
< - < < < < <
2
0 ng
2 ph
t
1 2 3 4 = x 2 (cid:0) = t x 3 - = (cid:0)
3 0 1
= - x 1 3 3 . Ta có ế Xét hàm
ả
Ta có b ng bi n thiên 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - t x x 2< - t
1 ươ V i ớ ph ng trình: cho ta 1 nghi m.ệ 3 = - x x 3 t
1 - < 0 2 2 ươ ph ng trình: cho ta 3 V i ớ
nghi m.ệ 3 = - x t x 3 < 0 2 3 ươ V i ớ ph ng trình: cho ta 3 nghi m.ệ 3 = - x x 3 t
3 2 < t 4 4 ươ V i ớ ph ng trình: cho ta 1 nghi m.ệ ậ ươ ấ ả ọ V y ph ng trình đã cho có t ệ
t c 8 nghi m. Ch n C. = - x t x 3 Ồ Ị Ứ Ụ Ố
Đ TH HÀM S VÀ NG D NG. 75 ụ ọ I) M c tiêu bài h c: ề ế ứ 1) V ki n th c: ượ ệ ẽ ồ ị ố ứ ấ ệ ố ủ ị ắ
Hs n m đ c ý nghĩa c a vi c v đ th hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i. ố ứ ấ ẽ ồ ị ậ ụ ệ ố ể ả ị V n d ng đ kh o sát và v đ th các hàm s ch a d u giá tr tuy t đ i ậ ượ ồ ị ế ồ ị ắ ố ượ ặ t đ th hàm s . N m đ ể
c đ c đi m ạ
ố ớ ừ ạ c đ th các hàm: khi bi
Nh n d ng đ
ồ ị
các hàm s v i t ng d ng đ th . ừ ồ ị
ị ư ự ơ
ệ ấ ủ
ệ ộ ố
ươ ể ọ
ệ ố
ố ậ ậ
ng giao, bi n lu n s nghi m ph ệ
ố
T đ th hàm s có th đ c ra m t s tính ch t c a hàm s nh s đ n đi u,
ươ
ự
c c tr , GTLN, GTNN, ti m c n, t
ng
trình. ả ế ượ ố ứ ấ ộ ố ế ị i quy t đ ệ
c m t s bài toán liên quan đ n hàm s ch a d u giá tr tuy t Gi
đ i.ố ề ỹ
2) V k năng: ả ố ế ồ ị ố ẽ ồ ị
Kh o sát và v đ th hàm s : khi bi t đ th hàm s . ọ ượ ố ừ ồ ị Đ c đ ấ ủ
c các tính ch t c a hàm s t ố
đ th hàm s . ỹ ả ố ứ ấ ế ế i quy t các bài toán liên quan đ n hàm s ch a d u giá ệ ố ị Hình thành k năng gi
tr tuy t đ i. ọ ỹ Hình thành cho h c sinh các k năng khác: ử ậ + Thu th p và x lý thông tin. ự ế ứ ế ế ạ + Tìm ki m thông tin và ki n th c th c t , thông tin trên m ng Internet. ế ướ + Vi t và trình bày tr c đám đông. ọ ậ ủ ộ ự ệ ạ + H c t p và làm vi c tích c c ch đ ng, sáng t o. 3) Thái đ :ộ ạ ộ ủ ộ ự ợ ộ ậ
+ Nghiêm túc, tích c c, ch đ ng, đ c l p và h p tác trong ho t đ ng nhóm ệ ự ễ ọ ậ ứ ư ứ + Say s a, h ng thú trong h c t p và tìm tòi nghiên c u liên h th c ti n ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̉ ở ẩ
ự , ph m ch t ́
ấ chinh h ́
ươ
ng t ́
ơ
i hinh thanh va phat triên ̣
hoc 4) Cac năng l c
sinh: ́ ́ ́ ́ ự ợ ̉ ư ự ợ ̣ ̣ ̣ ̣ Năng l c h p tác: Tô ch c nhom hoc sinh h p tac th c hiên cac hoat đông. ́ ́ ̃ ́ ̀ ̀ ứ ự ư ̣ h c, t ̀
giac tim toi, linh hôi kiên th c va nghiên c u: H c sinh t
̀
́ ọ
́ ̀ ự
́ ươ ̉ ̣ ự ự ọ
Năng l c t
́
ph ̀
ng phap giai quyêt bai tâp va cac tinh huông. ự ế ấ ả ộ ́
ọ
i quy t v n đ : H c sinh biêt cach huy đ ng các ki n th c đã h c
́
́ ề
́ ́
́ ́ ̀ ̉ ̉ ̉ ̣ ế
ọ
Năng l c gi
́
́
ể
đ giai quyêt cac câu hoi. Biêt cach giai quyêt cac tinh huông trong gi ứ
̀
ơ
hoc. ́ ́ ự ̣ ử ụ
̀ ọ
́ ử
̀ ̀ ́ ̀ ̃ ́ ợ ̣ ̣ ̣ ệ
Năng l c s d ng công ngh thông tin: H c sinh s dung may tinh, mang
̉ ử
internet, cac phân mêm hô tr hoc tâp đê x ly cac yêu câu bai hoc. ́ ́ ́ ̉ ̣ ̉ ́
̉
ươ
c tâp thê, kha 76 ́ ̀ ế
ự
Năng l c thuy t trình, báo cáo: Phat huy kha năng bao cao tr
năng thuyêt trinh. ự Năng l c tính toán. ẩ ị ủ
II. Chu n b c a GV và HS ọ ậ ế ả ụ
1) Giáo viên: Giáo án, phi u h c t p, b ng ph . ọ ọ ậ ồ Sách giáo khoa, đ dùng h c t p. 2) H c sinh: ả III. Mô t ứ ộ
các m c đ : ́ ́ ư ̉ ̉ ̣ ̣ ́
ư
Bang mô ta cac m c đô nhân th c ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ Nôi dung Nhân biêt́ Thông hiêủ Vân dung cao Vân dung
thâṕ ọ ̣ ̣ ̣ ̣ đ S đơ ồ
ả
kh o sát
hàm số H c sinh năḿ
ả
ơ ồ
c ượ s đ kh o
sát hàm số H c sinh aṕ
ọ
ượ sơ
dung đ
c
ả
ồ
đ kh o sát
hàm số Vân dung
ả
kh o sát các
hàm trong
ươ
ng trình ch đ thồ ị
ử
S dung
các hàm s đố ể
ượ ạ
i
suy ng
c l
ố
ấ
tính ch t hàm s ọ ̣ ̣ ̣ Hàm số ̣ H c sinh năḿ
c ượ cách v đẽ ồ đ ị ố th hàm s Vân dung
giai ̉ m t sộ ố
bài toán về
hàm s .ố đ thồ ị
ử
S dung
ố ể
hàm s đ suy
ượ ạ
i tính
ng
c l
ố
ấ
ch t hàm s H c sinh aṕ
ọ
ượ vẽ
dung đ
c
ồ ị
đ th hàm
ồ
ố ự
s d a vào đ
ố
ị
th hàm s ̣ ̣ ̣ ̣ gi ị
C c trự
ủ
c a hàm
s ố ố ̉
Vân dung giai
ộ ố
m t s bài toán
ị
ề ự
v c c tr hàm s
. iả
ọ
H c sinh
ượ
c bài toán
đ
ả
ơ
đ n gi n liên
ế ự
quan đ n c c
ố
ị ủ
tr c a hàm s . Vân dung
giai ̉ m t sộ ố
bài toán về
ị
ự
c c tr hàm
s ố H c sinh năḿ
ọ
ngươ
c ượ ph
đ
ả
i bài
pháp gi
ả
ơ
toán đ n gi n
liên quan đ nế
ị ủ
ự
c c tr c a hàm
s .ố ̣ ̣ ̣ ̣ gi ngươ
T
giao c aủ
và
ĐTHS ĐTHS ươ
t ̉
Vân dung giai
ộ ố
m t s bài toán
ề ươ
ng giao
v t
c a ủ ĐTHS
và
ĐTHS Vân dung
giai ̉ m t sộ ố
bài toán về
ươ
t
ng giao
c a ủ ĐTHS
và ĐTHS H c sinh năḿ
ọ
ngươ
c ượ ph
đ
ả
i bài
pháp gi
ả
ơ
toán đ n gi n
liên quan đ nế
ủ
ươ
ng giao c a
t
và ĐTHS
ĐTHS iả
ọ
H c sinh
ượ
c bài toán
đ
ả
ơ
đ n gi n liên
quan đ nế
ủ
ng giao c a
ĐTHS và
ĐTHS Ạ Ế Ọ IV. TI N TRÌNH D Y H C: Ạ Ộ Ở Ộ 1. HO T Đ NG KH I Đ NG. ụ ạ ự ứ ẽ ồ ị ớ ở ọ
M c tiêu: H c sinh t o s h ng kh i và làm quen v i bài toán v đ th hàm
ố
s và các bài toán liên quan. 77 Ạ Ộ Ứ Ế 2. HO T Đ NG HÌNH THÀNH KI N TH C y y ồ ị ố
Hãy suy ra đ th hàm s ? O 2 x 1 78 ụ ế ố M c tiêu: Bi ẽ ồ ị
t cách v đ th hàm s . ị ủ ự ế ố .
ứ
2.2. Hình thành ki n th c 2: C c tr c a hàm s ả ế ượ ự ế ả ơ Học sinh gi i quy t đ c bài toán đ n gi n liên quan đ n c c tr ị ụ
M c tiêu:
hàm s .ố N i dung, ph ng th c t D ki n s n ph m, đánh giá k t qu ho t đ ng Trong ví d 1:ụ ố ự ố
ị ủ
S c c tr c a hàm s ị
ự
là 2 c c tr . ớ ụ ể ố S giao đi m v i tr c hoành là 1. ồ ị ố Quan sát đ th hàm s ố ứ ố ằ ồ ị ấ ớ ầ
Khi l y đ i x ng v i ph n đ th hàm s n m bên Oy Oy ầ ng là m thì hàm s
ả ụ ị ươ
ố ố ự ượ ự ố
ố ộ ị ằ
ự ủ ể . Thì hàm s có s c c tr b ng 2
ị
ng c a hàm s c ng 1 đi m c c tr ữ ớ ụ ể ph i ả
qua
ầ ố ự
ị ươ
l n s c c tr d
ạ
ớ ạ
m i t o thành t i giao đi m v i tr c tung. ị
ố ứ
ụ
ủ
ộ ự ị ố
ố ự
ố
ế
N u th hàm s có s c c tr d
ồ ị
ấ
l y đ i x ng ph n đ th hàm s bên ph i tr c tung
ị ộ
c 2m c c tr , c ng thêm giao
qua tr c tung ta đ
ượ
ố ớ ụ
ồ ị
ể
c
đi m c a đ th hàm s v i tr c tung n a ta đ
ổ
t ng c ng là 2m + 1 c c tr . = ) y (
f x ươ ố ự ị ủ ố
ng pháp tìm s c c tr c a hàm s ế ố Ph
?
Ví d 2: ụ Cho hàm s có b ng bi n thiên sau: ả
1 1 x 0 + 0 f’(x) f( x) 5
0 ự ể ố ị
Hàm s có bao nhiêu đi m c c tr ? ộ ự ị ươ ng nên hàm s ố có ố
Hàm s y = f(x) có m t c c tr d
ị
ự
3 c c tr . ệ ậ ậ ỏ ợ
c qua các câu h i g i ướ
ệ ự
ọ ự
ủ ự ệ
Th c hi n: Hs th c hi n các b
ý c a giáo viên h c sinh th c hi n theo nhóm. *Báo cáo, th o lu n: Các cá nhân nh n xét các câu
tr l ả
ả ờ ủ ạ
i c a b n ị ủ ự ề ố ọ ọ ắ ươ ố ự ị ủ
ng pháp tìm s c c tr c a ủ ụ ả Giao cho h c sinh v tìm c c tr c a hàm s theo
nhóm. Các nhóm trình bày bài c a mình vào b ng ph ắ
H c sinh n m b t Ph
ư
hàm s ố nh sau: ế ậ ấ ướ ố ự ị ươ ủ ố
ng c a hàm s y = f (x) là ố
ị ủ ươ ự ạ
Đánh giá, nh n xét, ch t ki n th c: GV nh n m nh
ph ứ
ố
ng pháp tìm c c tr c a hàm s B c 1:Tìm s c c tr d
m. . ướ B c 2: ậ ố ự ị ủ ế K t lu n s c c tr c a là: 2m + 1 79 ứ ế ươ ườ ủ ĐTHS và đ ng th ng ẳ y = m. 2.2. Hình thành ki n th c 3 : T ng giao c a ế ượ ơ ụ i quy t đ ả
c bài toán đ n gi n liên quan đ n t ế ươ
ng Học sinh gi ố ả
M c tiêu:
ủ
giao c a hàm s và y = m. ng th c t D ki n s n ph m, đánh giá k t qu ho t đ ng ồ ị ố ố Đ th hàm s ươ Ví d 3:ụ Bi n lu n theo m s nghi m
ệ
ậ
ủ
c a ph ệ
ng trình: x2 2|x| + m = 0 (1) ệ ự ự ỏ
ướ
c qua các câu h i
Hs th c hi n các b
ệ
ọ
ủ
ợ
g i ý c a giáo viên h c sinh th c hi n
vào v . ở ậ
ậ
ả
*Báo cáo, th o lu n: Các cá nhân nh n
ả ờ ủ ạ
i c a b n
xét các câu tr l ứ ươ ươ ướ ạ Vi ế ạ
t l i ph ng trình d i d ng: ế
ố
ng pháp gi
ế ươ ố ủ ủ ể ằ ậ
Đánh giá, nh n xét, ch t ki n th c: GV
ả
ạ
ấ
i bài toán
nh n m nh ph
ả
ủ
ơ
đ n gi n liên quan đ n t
ng giao c a
ố
hàm s và . ườ ươ
ượ ệ
Khi đó, s nghi m c a ph
ẳ
ng th ng y = m,ta đ
và đ ố
ng trình (1) b ng s giao đi m c a (C)
c: ớ ươ ệ V i : Ph ng trình vô nghi m. ớ ươ ệ ệ V i : Ph ng trình có 2 nghi m phân bi t. ớ ươ ệ V i : Ph ng trình có 4 nghi m phân bi ệ
t ớ ươ ệ ệ V i : Ph ng trình có 3 nghi m phân bi t. ươ ả ả ơ i bài toán đ n gi n liên quan ắ
ủ ng pháp gi
ố ắ
ọ
H c sinh n m b t Ph
ế ươ
đ n t ng giao c a hàm s và . ừ ồ ị ồ ị ố ố T đ th hàm s suy ra đ th hàm s . ồ ị ủ ể ể ộ Khi đó (1) có th xem là pt hoành đ giao đi m c a 2 đ th : (C): ,
(d): . ồ ị ừ ố ủ ể s giao đi m c a (C) và (d) ta suy ra s ố ự
ệ ủ D a vào đ th (C), t
nghi m c a (1). Ạ Ộ Ậ Ệ 3. HO T Đ NG LUY N T P. ụ ả ế ượ ủ ồ ị ộ ố ề ứ ụ ậ ố M c tiêu: Gi i quy t đ c m t s bài t p v ng d ng c a đ th hàm s D ki n s n ph m, đánh giá k t qu ho t đ ng 80 L i gi H ng d n gi i: ư ế ả ố 0 2 ị ổ
Cho hàm s . Tính t ng các giá
ể ươ
ng trình có
tr nguyên m đ ph
ệ
ệ
đúng 3 nghi m phân bi t. B. . A. . f(x)’ + 0 0 + D. . C. . ứ ổ ứ ng th c t ch c: Cá nhân – ươ
Ph
ạ ớ
i l p.
t f(x) 8
4 ẽ ồ ị ố V đ th hàm s . ớ ượ ị ị c m i giá tr x.
ế
ả ủ ư ế ả Đ t ặ v i m i giá tr t ta đ
ỗ
ỗ
Ta có b ng bi n thiên trên, ta có b ng bi n thiên c a nh sau: 2 0 2 t 8 4 4 ể ươ ừ ệ T đó đ ph ng trình đã cho có đúng 3 nghi m thì . Đ t ặ V i ớ ị ớ ớ ỗ ị
ị ẽ ứ
V i m i giá tr s ng v i giá tr ư
ủ ệ ươ Ta có ph ng trình ể ươ ệ ệ ệ Đ ph ng trình có nghi m phân bi t thì có nghi m phân bi ệ ươ
t d ng ừ ồ ị ủ ề ố T đ th c a hàm s trên mi n ậ ỏ ọ ị V y có 1 giá tr nguyên th a mãn. Ch n C. B. Vô s .ố A. C. D. C. D. 0 ứ ổ ứ ng th c t ch c: Cá nhân – ươ
Ph
ạ ớ
i l p.
t Ạ Ộ Ở Ộ Ậ Ụ
4. HO T Đ NG V N D NG TÌM TÒI, M R NG 81 ụ ả ế ượ ủ ồ ị ộ ố ề ứ ụ ậ ố M c tiêu: Gi i quy t đ c m t s bài t p v ng d ng c a đ th hàm s N i dung, ph ng th c t ch c ho t đ ng h c t p c a h c sinh ứ ậ ố ố ế ố
Cho hàm s là hàm s đa th c b c b n. Bi ồ ị
t và đ th hàm s ố ẽ Ví d 5: (Thi th s GĐ&ĐT Ngh An 2020)
có hình v bên d y 2 1 1 1 3 1 2 ủ ậ ươ ạ ớ ố ấ ả ệ
T p nghi m c a ph ng trình (v i là tham s ) trên đo n có t ầ ử
t c bao nhiêu ph n t ? A. . B. . C. . D. . ươ ứ ổ ứ ở Ph ng th c t ch c: Cá nhân – nhà. D ki n s n ph m, đánh giá k t qu ho t đ ng ự ạ ị ố ậ
ữ ệ ừ ể
ượ ồ ị
ế
t thay th các d ki n t ẽ
hình v , ta đ c . ồ ị
Đ th đã cho là đ th hàm s b c ba có hai đi m c c tr và nên có d ng .
ầ ượ
L n l
Suy ra .
Mà .
Ta có . ế ả Suy ra b ng bi n thiên: 1 0 + 0 0 + 1 1 ủ ừ ế ả T đó ta có b ng bi n thiên c a 2 0 + 0 0 + 1 1 ả ươ ố ệ Vì nên .
Đ t , ặ
ế
ự
D a vào b ng bi n thiên, suy ra ph ng trình có t i đa nghi m , . Do đó . 82 ỗ ươ ề ệ ươ ề ấ Trên , m i ph ấ
ng trình có nhi u nh t nghi m, do đó ph ng trình đã cho có nhi u nh t nghi m. ệ Ch n Dọ 83ướ
ẫ
ả
(
)
ụ ụ
Ph l c 1.
ế
ọ
ả
ả
ế
ọ
ả
ế
i đây b ng cách đánh d u x vào ô tr ng.
ụ ụ
Ph l c 2:
ề ể
ụ ụ
Ph l c 3
ọ ậ ủ ớ
ộ ố
ự
ệ
ả
ộ
ươ
ạ ộ
ọ ậ
ch c ho t đ ng h c t p
ả ạ ộ
ự ế ả
ế
ẩ
ứ ổ ứ
ủ ọ
c a h c sinh
ộ
ươ
ạ ộ
ọ ậ
ch c ho t đ ng h c t p
ả ạ ộ
ự ế ả
ế
ẩ
ứ ổ ứ
ủ ọ
c a h c sinh
ộ
ạ
ch c ho t
ả ạ ộ
ự ế ả
ế
ẩ
N i dung, ph
ộ
ươ
ứ ổ ứ
ọ ậ ủ ọ
đ ng h c t p c a h c sinh
ươ
ứ ổ ứ
ạ ộ
ả ạ ộ
ự ế ả
ế
ẩ
ọ ậ
ch c ho t đ ng h c t p
ộ
N i dung, ph
ủ ọ
c a h c sinh
ờ ả
i
ờ ả
i
ờ ả
i
ứ
ả ạ ộ
ự ế ả
ế
ẩ
ươ
ứ ổ
ạ
ch c ho t
ộ
ộ
N i dung, ph
ng th c t
ọ ậ ủ ọ
đ ng h c t p c a h c sinh
ờ ả
ờ ả
i
)
=
(
f x
x
ẽ ồ ị
O1
ế
2
ố .
ứ
2.1. Hình thành ki n th c 1: V đ th hàm s
ộ
ươ
ạ ộ
ọ ậ
ch c ho t đ ng h c t p
ả ạ ộ
ự ế ả
ế
ẩ
ứ ổ ứ
ủ ọ
c a h c sinh
ộ
ạ
ch c ho t
ả ạ ộ
ự ế ả
ế
ẩ
N i dung, ph
ộ
ươ
ứ ổ ứ
ọ ậ ủ ọ
đ ng h c t p c a h c sinh
ươ
ả ạ ộ
ự ế ả
ế
ẩ
ứ
ng th c t
ọ ậ
ộ
ổ
N i dung, ph
ủ
ạ ộ
ứ
ch c ho t đ ng h c t p c a
HS
ờ ả
i
ướ
ẫ
ả
ử
(Thi th THPT
ế
t Xuân – Vĩnh
Ví d 4:ụ
ễ
Nguy n Vi
Phúc 2020 l n 1)ầ
ọ
Ch n A.
Ta có: . Ta có b ng bi n thiên nh sau:
x
Ví d 3:ụ (S GD&ĐT Hà
N iộ
ở
ố ậ
ố
2019) Cho hàm s b c b n có
ẽ
ố
ị
ồ
đ th nh hình v . S giá tr
ươ
ố ể
nguyên c a tham s đ ph
ng
ệ
t là
trình có nghi m phân bi
ộ
ươ
ứ ổ ứ
ọ ậ ủ ọ
ạ ộ
ụ
ệ
ử ở
ướ
i.
ả ạ ộ
ự ế ả
ế
ẩ